Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG THEO BM.02.QT.PDT.

03
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM
DÕI HỌC 30/05/18-REV:0
Học kỳ: I -
Năm học:
Tên học phần: Kỹ thuật vi xử lý N01 17301 Số tiết
Số tín chỉ: 3 ĐT LT TH BTL/TKMH Tổng
Công thức tính X = 0.25X1 + 0.25X2 + 0.5X3 30 15 45

Điểm đánh giá quá trình


TT Mã SV Họ và Tên Lớp X Ghi chú
X1 X2 X3 X4 X5 X6 …

1 90107 Triệu Phú An CNT62ĐH 5.3 4 4 4.3 Đủ ĐK


2 92409 Lê Hùng Anh CNT62ĐH 10 8.6 9.2 9.3 Đủ ĐK
3 92446 Mai Gia Bảo CNT62ĐH 9.3 8.1 8.4 8.6 Đủ ĐK
4 92472 Đào Thị Bình CNT62ĐH 9.3 9 9.2 9.2 Đủ ĐK
5 92312 Vũ Đức Cảnh CNT62ĐH 9.3 8.7 8.8 8.9 Đủ ĐK
6 87029 Phạm Văn Châu CNT61ĐH 0 0 0 0 Không đủ ĐK
7 92468 Vũ Hữu Dũng CNT62ĐH 8.6 6.7 8.4 8 Đủ ĐK
8 92334 Nguyễn Khánh Dương CNT62ĐH 9 8 9.2 8.9 Đủ ĐK
9 90219 Vũ Tiến Duy CNT62ĐH 8.3 7.3 8.4 8.1 Đủ ĐK
10 91397 Lê Tiến Đạt CNT62ĐH 9.3 9 6.4 7.8 Đủ ĐK
11 91681 Nguyễn Tiến Đạt CNT62ĐH 10 9.5 8.8 9.3 Đủ ĐK
12 92480 Trần Hoàng Đạt CNT62ĐH 10 8.1 7.6 8.3 Đủ ĐK
13 92372 Trần Trung Nam Định CNT62ĐH 9.3 7.6 5.6 7 Đủ ĐK
14 92356 Tạ Quang Đồng CNT62ĐH 10 8.3 9.2 9.2 Đủ ĐK
15 92407 Đào Đình Đức CNT62ĐH 7.3 7.3 8.8 8.1 Đủ ĐK
16 92337 Nguyễn Duy Đức CNT62ĐH 9.5 9.3 8.4 8.9 Đủ ĐK
17 92481 Nguyễn Trung Đức CNT62ĐH 10 9.3 8.8 9.2 Đủ ĐK
18 93689 Nguyễn Việt Hà CNT62ĐH 9 7 8.8 8.4 Đủ ĐK
19 92465 Phạm Minh Hiệp CNT62ĐH 7.1 6.7 7.2 7.1 Đủ ĐK
20 92344 Đặng Duy Hiếu CNT62ĐH 8.7 8.1 8.4 8.4 Đủ ĐK
21 92430 Lê Trung Hiếu CNT62ĐH 10 8.1 9.6 9.3 Đủ ĐK
22 92484 Phạm Trung Hiếu CNT62ĐH 8.7 8.6 9.2 8.9 Đủ ĐK
23 90307 Phạm Văn Hiếu CNT62ĐH 9.5 8.7 8.8 9 Đủ ĐK
24 90330 Bùi Nhật Hoàng CNT62ĐH 9.5 8.7 9.2 9.2 Đủ ĐK
25 92387 Vương Việt Hùng CNT62ĐH 9.3 8.6 9.2 9.1 Đủ ĐK
26 90302 Cao Trần Hưng CNT62ĐH 9.5 8.7 8.4 8.8 Đủ ĐK
27 92391 Phạm Quang Khải CNT62ĐH 8.7 8.6 9.2 8.9 Đủ ĐK
28 86956 Dương Thế Khang CNT61ĐH 8 7.1 8.4 8 Đủ ĐK
29 92399 Trần Anh Khoa CNT62ĐH 4.7 3.8 3.2 0 Không đủ ĐK
30 92333 Đỗ Trung Kiên CNT62ĐH 9 8 9.2 8.9 Đủ ĐK
31 92455 Nguyễn Đức Kiên CNT62ĐH 9.5 9.3 9.2 9.3 Đủ ĐK
32 89048 Trần Trung Kiên CNT62ĐH 8 7.3 4 5.8 Đủ ĐK
33 88929 Nguyễn Hoài Lam TTM61ĐH 5.3 5.2 4 4.6 Đủ ĐK
34 92354 Đoàn Đức Liêm CNT62ĐH 9.3 7.6 8.4 8.4 Đủ ĐK
35 92431 Nguyễn Thị Mai Linh CNT62ĐH 6.7 5.3 4 5 Đủ ĐK
36 90453 Nguyễn Huy Lộc CNT62ĐH 10 9 8.8 9.2 Đủ ĐK
37 94120 Đoàn Hải Long CNT62ĐH 10 9 9.2 9.4 Đủ ĐK
38 92396 Vũ Bảo Long CNT62ĐH 8.7 8.1 8.4 8.4 Đủ ĐK
39 90488 Phan Công Lý CNT62ĐH 9 8.7 10 9.4 Đủ ĐK
40 92346 Nguyễn Hữu Mạnh CNT62ĐH 7.7 6 4 5.4 Đủ ĐK
41 92421 Phạm Tiến Mạnh CNT62ĐH 8.1 6.7 10 8.7 Đủ ĐK
42 94139 Đặng Quang Minh CNT62ĐH 7.6 7.3 8 7.7 Đủ ĐK
43 92361 Hồ Hoàng Đức Minh CNT62ĐH 9 6.7 8.4 8.1 Đủ ĐK
44 92295 Ngô Quang Minh CNT62ĐH 10 9 9.2 9.4 Đủ ĐK
45 93693 Nguyễn Văn Minh CNT62ĐH 5.3 0 0 0 Không đủ ĐK
46 92345 Trương Tuấn Minh CNT62ĐH 9.3 8.1 9.6 9.2 Đủ ĐK
47 92483 Bùi Khánh Nam CNT62ĐH 9.3 9 9.2 9.2 Đủ ĐK
48 92490 Bùi Hoàng Nghị CNT62ĐH 6 3.3 0.8 0 Không đủ ĐK
49 92503 Trần Trọng Nghĩa CNT62ĐH 8.1 5.3 7.2 7 Đủ ĐK
50 92347 Hoàng Thị Bích Ngọc CNT62ĐH 8.6 8 9.2 8.8 Đủ ĐK
51 93457 Nguyễn Sơn Phú CNT62ĐH 0 0 0 0 Không đủ ĐK
52 92477 Nguyễn Thị Mai Phương CNT62ĐH 10 9 8.8 9.2 Đủ ĐK
53 94685 Phạm Thị Minh Phượng CNT62ĐH 8.7 5.7 6.8 7 Đủ ĐK
54 90599 Bùi Đức Quân CNT62ĐH 10 4.8 9.2 8.3 Đủ ĐK
55 85689 Trần Anh Quân CNT61ĐH 9 8.7 9.6 9.2 Đủ ĐK
56 92394 Trần Minh Quân CNT62ĐH 8 6 4 5.5 Đủ ĐK
57 92282 Nguyễn Ngọc Quang CNT62ĐH 8.7 8.6 8 8.3 Đủ ĐK
58 92302 Hoàng Minh Quý CNT62ĐH 9.5 9.3 9.6 9.5 Đủ ĐK
59 90590 Đỗ Văn Quyến CNT62ĐH 10 9 9.2 9.4 Đủ ĐK
60 88130 Lê Hồng Sơn TTM61ĐH 9.3 6 5.6 6.6 Đủ ĐK
61 90646 Nguyễn Sỹ Thái Sơn CNT62ĐH 9 8.7 8.8 8.8 Đủ ĐK
62 90658 Nguyễn Trung Sơn CNT62ĐH 10 6.7 9.6 9 Đủ ĐK
63 90129 Lê Đức Tâm CNT62ĐH 8.3 7.6 8 8 Đủ ĐK
64 84828 Đỗ Ngọc Thanh TTM60ĐH 0 0 0 0 Không đủ ĐK
65 92351 Đỗ Hữu Thành CNT62ĐH 8.7 8.1 8.8 8.6 Đủ ĐK
66 90128 Lê Đức Tình CNT62ĐH 9 7.3 7.6 7.9 Đủ ĐK
67 92359 Lục Đức Tình CNT62ĐH 8.7 7.1 8.4 8.2 Đủ ĐK
68 92360 Nguyễn Quốc Trung CNT62ĐH 7.1 6.7 7.2 7.1 Đủ ĐK
69 91524 Vũ Công Tú CNT62ĐH 9.3 9 9.2 9.2 Đủ ĐK
70 93476 Hoàng Mạnh Tuấn CNT62ĐH 9 9 9.2 9.1 Đủ ĐK
71 92381 Lê Hoàng Tuấn CNT62ĐH 8.6 7.3 8 8 Đủ ĐK
72 90740 Đặng Văn Tuyến CNT62ĐH 10 9 9.2 9.4 Đủ ĐK
73 92370 Phạm Thành Vinh CNT62ĐH 10 9 9.2 9.4 Đủ ĐK

Số sinh viên đủ điều kiện dự thi: 67


Số sinh viên không đủ điều kiện dự thi: 6 Hải Phòng, ngày 27 tháng 12 năm 2023
TRƯỞNG BỘ MÔN GIẢNG VIÊN

Phạm Trung Minh Phạm Trung Minh

You might also like