Hn-qd178 - bđtk Luật Kinh Tế - v1.0

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 40

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA


BẢNG ĐIỂM HỌC T
Lớp: 184701.RCTN31
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 31
Nhập Phát
môn triển
Luật Luật Luật Luật Luật
Intern kỹ
Giới học so Thương mại Hiến Luật Hành Hình Dân sự Dân sự Luật tố tụng
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh et và năng
tính sánh điện tử (3TC) pháp chính (3TC) sự I II hình sự (3TC)
Elearn cá
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC)
ing nhân
(3TC) (3TC)

L1 L1 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L1 L1 L2

1 18-2-52380107-00078 Trịnh Thanh Hải 1/3/1993 Nam 8.1 9.5 9.5 8.6 8.9 8.9 7.6 9.1 9.1 3.1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
NG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA
Khóa học: 2018 - 2020
Đối tượng: Đại học cùng khối ngành kinh tế

Tổng số tín chỉ: 103 tín chỉ


Kỹ
năng
soạn
thảo Quản
Luật Luật Công Tư Luật Đại diện và Mua bán sát
Luật văn bản trị
Luật tố tụng thương ngân Luật môi trường pháp pháp cạnh Luật công ty so thương nhân nhập và hợp nhất Luật sở hữu trí Luật an sinh Luật tài chính
đất đai kinh tế kinh
dân sự (3TC) mại I hàng (3TC) quốc tế quốc tế tranh sánh (3TC) trung gian doanh nghiệp tuệ (3TC) xã hội (3TC) công (3TC)
(3TC) và quản doanh
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
lý (3TC)
doanh
nghiệp
(3TC)

L1 L2 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 l2 L1 L2 L1

7.8 9.6 8.9 8.9 7.8 3.1 7.8 8.6 8.9 9.4 8.8 9.4 2.8 2.6 7.6
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

Điểm TB toàn khóa

Pháp
luật thị
Ghi chú

Pháp luật tài


Luật tài chính trường Luật Lao động
chính doanh
công (3TC) chứng (3TC)
nghiệp (3TC)
khoán
(3TC)

L2 L1 L2 L1 L2

2.4 8.7 3.3


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

Lớp: 184701.RCTN35
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 31
Nhập
môn Phát
Luật Thương Luật Luật Luật
Interne triển kỹ Luật Luật
Giới học so mại Hiến Hành Dân sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh t và năng cá Hình sự Dân sự
tính sánh điện tử pháp chính II
Elearni nhân (3TC) I (3TC)
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC)
ng (3TC)
(3TC)

L1

19-2-52380107-00002 Nguyễn Văn Học 4/7/1988 Nam


1 7.8 9.0 5.4 7.1 7.7 2.7 6.3 6.2 8.2

18-2-52380107-00229 Lê Thị Hưởng 10/08/1990 Nữ


2 8.3 9.4 9.0 8.2 9.1 8.5 7.3 8.4 9.1

19-2-52380107-00002 Ngô Thị Huyền 07/04/1995 Nữ


3 5.9 8.1 8.3 8.9 7.5 8.1 7.2 8.1 8.1

19-2-52380107-00035 Phaạm Phi Huỳnh 11/5/1988 Nam


4 7.8 9.2 9.3 6.6 7.2 8.7 6.7 8.8 8.0

18-2-52380107-00230 Phan Thị Lan 11/09/1993 Nữ


5 9.3 9.7 9.6 8.1 9.6 9.5 7.4 9.7 9.3

18-2-52380107-00231 Lê Văn Phúc 02/11/1983 Nam


6 7.2 9.5 9.3 8.8 8.8 9.3 6.6 8.4 9.4

19-2-52380107-00063 Lê Duy Trung 29/12/1976 Nam


7 2.9 3.8 7.1 7.2 3.3 8.8 6.7 3.6 3.5
19-2-52380107-00037 Phạm Anh Tùng 16/03/1990 Nam
8 8 8.7 6.5 7.6 7.4 2.5 7 6.4 7
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA
Khóa học: 2018 - 2020
Đối tượng: Đại học cùng khối ngành kinh tế
ội 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ:Kỹ 103 tín chỉ
năng
Mua
soạn Đại
bán sát Pháp
thảo diện và
Luật tố Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật Luật Quản nhập và Luật sở Luật an Luật tài luật tài
Luật văn bản thương
tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh công ty trị kinh hợp hữu trí sinh xã chính chính
đất đai kinh tế nhân
hình sự dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh so sánh doanh nhất tuệ hội công doanh
(3TC) và quản trung
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
lý gian
nghiệp (3TC)
doanh (3TC)
(3TC)
nghiệp
(3TC)
L1

5.9 7.3 7.8 6.8 5.0 6.3 5.4 1.5 8.4 7.1 7.8 8.0 7.4 5.7 7.4 8.1

7.6 8.5 8.3 9.2 8.7 7.9 9.0 8.5 8.2 8.4 9.1 9.0 6.9 7.9 6.6 8.5 8.7

6.8 6.8 8.8 7.6 7.3 8.0 8.7 6.5 8.2 7.7 7.7 9.2 4.9 8.9 8.3 8.3 7.0

7.6 5.9 9.1 8.3 8.2 7.4 8.4 7.8 7.5 9.1 8.4 8.8 4.4 8.5 7.4 3.3

7.2 7.6 9.2 9.1 9.0 8.2 8.5 6.3 9.5 9.6 9.3 8.7 8.1 9.3 9.4 7.5 8.8

7.3 7.7 5.5 9.0 9.3 8.5 9.5 7.1 8.5 9.0 9.4 8.7 7.2 9.0 9.2 8.4 8.7

7.9 8.6 8.2 3.6 3.5 8.5 9.6 9.1 8.1 3.6 8.3 8.7 4.7 8.8 8.2 8.1 8.9

7.5 7.8 7.7 7 6.9 8.6 7.8 8.9 3 7.7 8.2 8.3 7 8.7 8.7 8.9 7.3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Điểm TB toàn khóa

Pháp
luật thị Luật
Ghi chú

trường Lao
chứng động
khoán (3TC)
(3TC)

6.6

8.1

8.1

8.9

8.2

9.0

8.2

8.7
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

Lớp: 184701.RCTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 31
Nhập
môn Phát
Luật Thương Luật Luật Luật
Interne triển kỹ Luật Luật
Giới học so mại Hiến Hành Dân sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh t và năng cá Hình sự Dân sự
tính sánh điện tử pháp chính II
Elearni nhân (3TC) I (3TC)
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC)
ng (3TC)
(3TC)

L1

19-2-52380107-00099 Nguyễn Đức Hải 03/07/1982 Nam


1 7.7 7.7 6.2 7.6 5.7 7.4 6.6 6.6 6.6

19-2-52380107-00121 Lê Minh Hoàng 29/03/1976 Nam


2 8.0 8.3 8.4 7.7 9.3 8.2 7.2 7.6 7.3

19-2-52380107-00062 Đỗ Thu Hường 12/11/1986 Nữ


3 7.3 8.3 5.2 6.4 2.9 2.2 5.3 2.3 6.0

19-2-52380107-00100 Nguyễn Đức Mạnh 03/03/1988 Nam


4 7.2 8.4 7.5 7.4 8.2 8.7 6.7 7.8 7.6

19-2-52380107-00101 Đỗ Thị Minh 10/01/1986 Nữ


5 8.5 9.5 8.2 8.4 9.1 9.4 7.8 8.7 9

19-2-52380107-00123 Mai Thị Hồng Nga 06/10/1976 Nữ


6 5.2 6.6 5.7 7.1 7.6 7.4 2.4 7.7 1.4

19-2-52380107-00102 Nguyễn Văn Nhân 12/07/1981 Nam


7 8.2 7.9 8.2 9.1 9 9 6.8 8.4 9.2
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA
Khóa học: 2018 - 2020
Đối tượng: Đại học cùng khối ngành kinh tế
ội 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ:Kỹ 103 tín chỉ
năng
Mua
soạn Đại
bán sát Pháp
thảo diện và
Luật tố Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật Luật Quản nhập và Luật sở Luật an Luật tài luật tài
Luật văn bản thương
tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh công ty trị kinh hợp hữu trí sinh xã chính chính
đất đai kinh tế nhân
hình sự dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh so sánh doanh nhất tuệ hội công doanh
(3TC) và quản trung
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
lý gian
nghiệp (3TC)
doanh (3TC)
(3TC)
nghiệp
(3TC)
L1

6.5 7.7 7.1 7.6 7.8 6.7 6.7 7.7 5.4 3.3 8.8 9.3 6.2 8.9 7.3 8.0 6.5 5.3

7.9 7.3 9.1 7.8 6.8 7.3 7.4 6.0 8.3 8.0 8.2 8.6 6.6 9.8 7.9 9.0 9.1 6.5

2.0 5.6 7.0 7.3 5.2 6.5 2.2 1.3 1.8 8.0 5.8 6.5 5.9 5.1 5.0 5.7 6.5 5.2

6.9 6.8 8.6 7.4 7.2 8.2 8.2 7.0 8.3 8.7 9.7 9.1 6.4 9.7 7.5 9.4 7.9 6.4

8.8 7.7 9.4 7.9 7.7 9 9.2 7.9 8.8 8.5 9.2 9.6 8.9 9.9 8.6 9.7 8.5 8.4

6.5 6 7.9 2.2 2.2 6.3 6.4 0.7 6.4 6.4 8.7 8.3 6.1 8.5 7 8.7 2.6 6.5

8.4 8.5 9.3 8.9 8.6 8.7 7.3 8.6 8 8.1 9.3 9.2 7.3 8.9 8.4 8.9 7.8 7.8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Điểm TB toàn khóa

Pháp
luật thị Luật
Ghi chú

trường Lao
chứng động
khoán (3TC)
(3TC)

6.8 6.6

8.0 7.2

2.1 2.2

8.3 6.8

9.3 8.2

2 6

8.4 7.7
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG ĐIỂM HỌC


Lớp: 174701.RKTN31
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 35

Nhập
Phát
môn
triển Luật Thươn Luật Luật Luật
Interne Luật
kỹ học so g mại Hiến Hành Hình
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính t và Dân sự
năng cá sánh điện tử pháp chính sự
Elearni I (3TC)
nhân (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
ng
(3TC)
(3TC)

18-2-52380107-00083 Trần Thanh Liêm 25/12/1981 Nam


1 3.3 8.1 2.4 2.9 6.6 7.6 6.5 6.6
NG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA

Nội 1 - Hà Nội

Kỹ
năng
soạn
Đại
thảo Pháp
diện và Tài Luật
Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn Luật Mua bán sát Quản Luật sở Luật an luật tài
Luật thương chính tài
Dân sự Luật tố tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh bản công ty nhập và hợp trị kinh hữu trí sinh xã chính
đất đai nhân doanh chính
II hình sự (3TC) dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh kinh tế so sánh nhất doanh doanh tuệ hội doanh
(3TC) trung nghiệp công
(4TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) và (3TC) nghiệp (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
gian (2TC) (3TC)
quản lý (3TC)
(3TC)
doanh
nghiệp
(3TC)

L1 L2 L1 L2

6.8 2.5 7.0 2.9 2.3 7.0 6.3 3.3 2.7 2.0 7.4 3.4 2.8 2.4 7.2 2.6 3.0 6.5 0.0 0.0 7.7 0.0
Điểm TB toàn khóa

Pháp
luật thị Nguyên Luật
Ghi chú

Kinh tế Kinh tế
trường lý kế Lao
vi mô vĩ mô
chứng toán động
(3TC) (3TC)
khoán (2TC) (3TC)
(3TC)

2.3 6.2 6.8 4.2 2.5


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG ĐIỂM HỌC T


Lớp: 174701.RKTN33
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 35

Nhập
Phát
môn
triển Luật Thươn Luật Luật Luật
Interne Luật
kỹ học so g mại Hiến Hành Hình
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính t và Dân sự
năng cá sánh điện tử pháp chính sự
Elearni I (3TC)
nhân (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
ng
(3TC)
(3TC)

18-2-52380107-00165 Lê Khả Văn 13/08/1982 Nam


1 8.3 8.0 7.3 6.3 7.0 7.0 6.1 6.4

18-2-52380107-00166 Nguyễn Tiến Vương 23/01/1983 Nam


2 7.1 9.1 6.6 6.7 8.2 8.5 5.8 7.3
G ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA

Nội 1 - Hà Nội

Kỹ
năng
soạn Mua
Đại
thảo bán sát Pháp Pháp
diện và Tài Luật
Luật Luật tố Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn Luật nhập Quản Luật sở Luật an luật tài luật thị Nguyên
Luật thương chính tài
Dân sự tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh bản công ty và hợp trị kinh hữu trí sinh xã chính trường lý kế
đất đai nhân doanh chính
II hình sự dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh kinh tế so sánh nhất doanh tuệ hội doanh chứng toán
(3TC) trung nghiệp công
(4TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) và (3TC) doanh (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp khoán (2TC)
gian (2TC) (3TC)
quản lý nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC)
doanh (3TC)
nghiệp
(3TC)

7.1
7.5 6.9 7.3 7.7 7.7 8.7 8.7 7.8 6.4 7.5 7.5 8.6 8.8 8.9 6.7 8.4 7.3 7.6 8.4 7.8 8.5

8.6
7.9 9.3 9.0 6.8 8.4 8.1 9.1 8.8 8.3 7.5 8.6 8.4 9.9 8.7 7.1 8.6 9.0 9.5 7.9 8.9 9.3
Điểm TB toàn khóa

Luật
Ghi chú

Kinh tế Kinh tế
Lao
vi mô vĩ mô
động
(3TC) (3TC)
(3TC)

5.2 6.1 8.2

7.2 4.9 8.5


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬ
Lớp: 174701.RKTN35
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 35
Nhập Phát
môn triển
Luật Thươn Luật Luật Luật Luật Luật tố
Interne kỹ Luật
Giới học so g mại Hiến Hành Hình Dân sự tụng
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh t và năng Dân sự
tính sánh điện tử pháp chính sự II hình sự
Elearni cá I (3TC)
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC) (3TC)
ng nhân
(3TC) (3TC)

18-2-52380107-00204 Nguyễn Tuấn Anh 04/11/1983 Nam


1 7.9 7.2 8.1 6.9 9.0 6.7 6.4 8.2 8.0 7.3
19-2-52380107-00040 Hoàng Đăng Định 28/10/1984 Nam
2 7.0 8.6 4.2 1.7 0.2 7.7 6.0 1.3 8.8 8.3
19-2-52380107-00004 Bùi Quang Hòa 05/12/1979 Nam
3 7.5 9.3 9.1 2.6 9.3 9.3 8.5 9.4 9.7 8.7
18-2-52380107-00233 Lê Thanh Lợi 01/11/1986 Nam
4 8.3 9.0 7.2 6.4 9.2 8.4 6.5 8.3 8.1 7.7
19-2-52380107-00006 Phạm Thúy 27/12/1975 Nữ
5 6.5 8.3 8.6 6.3 8.5 8.6 6.4 7.3 7.2 8.2
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA

Mua
Đại
bán sát Pháp Pháp
Kỹ năng soạn diện và Quản Tài Luật
Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật Luật nhập Luật Luật luật tài luật thị
Luật thảo văn bản thương trị chính tài
tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh công ty và hợp sở hữu an sinh chính trường
đất đai kinh tế và quản nhân kinh doanh chính
dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh so sánh nhất trí tuệ xã hội doanh chứng
(3TC) lý doanh trung doanh nghiệp công
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) nghiệp khoán
nghiệp (3TC) gian (3TC) (2TC) (3TC)
nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC)
(3TC)

L1 L2

8.0 8.1 7.6 8.3 7.3 7.7 8.8 7.3 8.9 8.1 8.5 7.5 5.5 6.5 8.4 8.1 8.4 6.5

7.3 6.6 8.3 8.8 1.4 7.9 8.9 7.2 8.0 8.7 9.4 8.8 0.2 2.8 8.9 8.7 7.2 9.3

8.5 9.7 8.8 9.7 9.1 9.0 9.0 8.6 9.7 9.6 9.0 9.5 8.4 7.6 9.3 9.5 8.5 9.8

6.9 8.9 7.9 7.4 8.4 8.1 8.6 7.9 3.3 8.8 8.5 8.8 8.2 7.8 8.2 8.1 6.9 8.9

5.5 7.8 7.2 7.7 6.8 8.1 7.7 6.1 3.5 8.5 7.6 8.6 6.4 7 8.2 8.2 7 9.1
Điểm TB toàn khóa

Nguyê Luật
Ghi chú

Kinh tế Kinh tế
n lý kế Lao
vi mô vĩ mô
toán động
(3TC) (3TC)
(2TC) (3TC)

7.5 6.9 7.5 8.0

7.1 5.1 0.6 7.9

9.3 9.1 8.1 8.6

7.7 7.9 6.7 7.6

8.3 6.2 6.4 7.7


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG ĐIỂM H
Lớp: 174701.RKTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 35
Nhập Phát
Thươ
môn triển
Luật ng Luật Luật
Intern kỹ
học so mại Hiến Hành Luật Hình sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính et và năng
sánh điện pháp chính (3TC)
Elear cá
(2TC) tử (3TC) (3TC)
ning nhân
(3TC)
(3TC) (3TC)

L1 L2

19-2-52380107-00039 Đỗ Quốc Bình 18/10/1978 Nam


1 7.7 8.8 9.6 9.2 3.9 8.6 7.0

19-2-52380107-00127 Phan Minh Châu 01/04/1979 Nữ


2 8.6 9.3 9.7 9.4 7.9 7.9 7.0

19-2-52380107-00128 Hồ Lý Cường 19/06/1988 Nam


3 8.1 9.0 8.8 7.7 7.2 6.7 2.1

19-2-52380107-00064 Nguyễn Đức Du 27/02/1982 Nam


4 2.7 2.6 9.4 8.3 7.6 8.9 8.2

19-2-52380107-00041 Lê Phú Đạt 29/09/1981 Nam


5 7.5 7.8 9.1 9.6 9.1 7.4 7.1

19-2-52380107-00103 Trần Thanh Hải 14/08/1975 Nam


6 6.9 8.6 9.6 7.8 9.1 9.3 6.5

19-2-52380107-00104 Nguyễn Việt Nam 03/11/1984 Nam


7 9.0 9.5 9.4 9.4 2.5 8.7 8.3

19-2-52380107-00105 Nguyễn Thị Nhâm 10/05/1988 Nữ


8 8.1 8.3 9.9 9.4 9.6 9.6 8.1

19-2-52380107-00129 Phạm Hải Ninh 09/05/1982 Nam


9 8.9 8.0 5.8 2.5 8.4 6.9 3.0 3.4

19-2-52380107-00130 Lê Ô Pích 19/07/1980 Nam


10 3.6 3.6 9.7 7.8 8.9 9.2 6.8

19-2-52380107-00131 Mai Sơn 29/11/1974 Nam


11 8.5 9.2 9.6 8.3 8.7 8.5 9.0

19-2-52380107-00132 Nguyễn Văn Tuấn 16/03/1980 Nam


12 8.0 9.2 10.0 8.0 8.7 9.1 6.9

19-2-52380107-00133 Lê Quý Tùng 09/02/1995 Nam


13 3.2 3.3 3.6 3.3 3.6 9.0 6.5

19-2-52380107-00134 Ngô Thanh Tùng 05/08/1991 Nam


14 8.2 9.8 9.8 9.7 9.6 9.8 8.0

19-2-52380107-00067 Nguyễn Thị Vân 30/09/1987 Nữ


15 8.6 9.0 9.9 9.1 8.5 9.1 6.7

19-2-52380107-00068 Nguyễn Thị Thúy Vân 10/06/1989 Nữ


16 3.5 3.1 9.1 7.7 8.9 7.1 6.6
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA

Nội 1 - Hà Nội
Kỹ
năng
Mua
soạn
bán Đại
thảo
sát diện
Luật văn Tài
Luật Luật Công Tư Luật nhập và Quản Luật Luật Luật
Luật tố Luật Luật Luật bản chính
thươn môi pháp pháp công và thươn trị sở an tài
Dân Luật Dân sự tụng Luật tố tụng ngân đất cạnh kinh doanh
g mại trườn quốc quốc ty so hợp g kinh hữu sinh chính
sự I II (4TC) hình dân sự (3TC) hàng đai tranh tế và nghiệ
I g tế tế sánh nhất nhân doanh trí tuệ xã hội công
(3TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) quản p
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh trung (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
(3TC) lý (2TC)
nghiệ gian
doanh
p (3TC)
nghiệ
(3TC)
p
(3TC)
L1 L2 L1 L2

3.8 9.3 9.4 9.8 8.8 8.8 9.7 8.9 9.7 9.4 9.1 9.3 10.0 9.4 9.6 7.5 9.0 9.5 9.9 9.5

7.5 9.6 8.7 9.3 8.5 8.1 7.0 9.1 6.9 9.3 8.9 8.7 9.6 8.0 9.7 6.4 9.9 8.0 9.4 9.1

8.0 8.6 7.2 8.5 6.9 6.6 5.4 8.1 7.5 8.5 7.9 8.6 8.1 8.3 8.2 5.2 3.0 7.2 8.7 2.5

8.0 7.9 8.0 8.7 8.8 8.2 6.5 8.6 8.1 8.7 8.3 8.3 9.3 9.4 9.2 7.6 7.9 8.9 9.0 8.7

7.9 9.5 9.1 9.8 9.7 8.2 7.7 9.7 9.6 9.9 7.1 3.7 10.0 9.9 9.6 8.2 8.4 9.7 9.9 8.4

6.7 8.5 9.4 9.9 8.2 8.1 8.4 9.2 8.4 9.6 8.2 8.3 9.3 9.7 9.6 6.2 8.9 9.3 9.7 9.0

9.7 10.0 9.6 10.0 9.0 8.7 9.3 9.9 9.9 9.9 9.7 9.4 10.0 10.0 10.0 7.8 9.6 10.0 10.0 9.7

9.7 9.9 9.6 9.8 9.8 9.0 9.7 9.6 9.9 9.7 8.5 8.5 9.7 10.0 9.6 9.3 9.8 9.6 10.0 9.5

7.7 2.1 2.1 8.5 2.2 6.9 3.0 2.4 3.1 7.6 9.7 6.4 8.6 3.9 4.0 4.0 7.0 3.0 3.9 4.0 2.8

8.2 9.4 8.9 9.6 9.0 8.4 9.7 8.7 9.3 8.9 8.2 8.8 9.6 9.9 9.7 8.7 9.2 9.4 9.7 8.9

8.7 9.2 8.7 9.2 9.6 8.6 9.0 9.2 9.6 9.5 8.2 9.2 9.4 9.7 9.5 6.9 9.3 9.4 9.5 9.8

8.5 3.7 8.8 9.6 9.3 3.7 3.4 8.5 8.4 8.9 8.3 9.3 9.6 9.7 9.7 8.7 9.0 9.6 9.7 9.2

3.0 9.9 9.1 3.5 8.5 3.5 9.0 9.0 3.9 8.8 9.4 8.9 3.3 9.4 9.6 9.4 3.5 9.0 9.0 9.1 9.6

9.2 9.8 9.5 9.7 9.8 9.2 9.6 9.3 9.5 9.2 9.1 9.8 9.7 9.8 9.5 9.2 9.9 9.5 9.5 9.4

9.5 9.9 9.6 9.9 9.5 9.1 9.9 9.9 9.7 9.8 9.2 9.3 10.0 10.0 10.0 6.9 9.3 10.0 10.0 10.0

8.4 9.1 8.6 8.6 8.8 8.9 9.2 8.4 8.4 2.6 8.0 9.5 8.1 9.3 9.3 8.5 8.9 8.5 8.9 8.6
Pháp
Điểm TB toàn khóa

luật
tài Nguyê Kinh Kinh Luật Ghi chú
Pháp luật thị
chính n lý kế tế vi tế vĩ Lao
trường chứng
doanh toán mô mô động
khoán (3TC)
nghiệ (2TC) (3TC) (3TC) (3TC)
p
(3TC)

L1 L2

9.9 9.1 8.1 6.4 3.7 7.9

9.3 9.6 7.1 7.2 8.4 8.7

8.6 7.8 5.9 7.2 8.6 6.9

9.2 8.8 8.5 1.5 8.8 8.3

9.9 9.7 7.4 7.0 7.8 8.7

9.7 9.9 8.4 6.8 7.6 9.1

10.0 9.7 8.8 9.1 8.5 9.7

10.0 9.9 9.7 9.7 9.4 8.9

4.0 7.3 6.2 6.9 6.9 7.8

10.0 9.1 8.6 3.3 9.3 8.7

9.5 9.6 7.8 7.1 8.7 8.9

10.0 8.5 8.8 6.9 9.3 8.3

9.3 9.0 8.3 3.0 3.5 8.5

9.8 9.6 9.8 9.5 9.3 8.8

10.0 9.4 8.4 7.2 6.9 9.6

8.7 2.9 7.4 8.8 3.2 8.8 8.1


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG ĐIỂ
Lớp: 184701.UCTN35

Tổng số môn: 33

Nhập
Phát Thươn Luật
môn Luật Luật Luật tố
triển kỹ Luật Luật Luật
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh
Giới Internet
năng cá
học so g mại Hiến Hành
Hình sự Dân sự I Dân sự
tụng
tính và sánh điện tử pháp chính hình sự
nhân (3TC) (3TC) II (4TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
(3TC)
g (3TC)

18-2-52380107-00226 Trần Thị Ngọc Anh 11/10/1993 Nữ


1 7.0 8.2 8.4 8.1 8.2 9.0 6.2 8.1 7.4 3.1

18-2-52380107-00227 Nguyễn Hoàng Minh 25/09/1991 Nam


2 8.8 9.2 9.3 7.2 8.5 7.7 6.9 8.2 8.5 7.0
BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP

Kỹ năng
Mua
soạn Đại diện
bán sát
thảo văn và Tài
Luật tố Luật Luật Luật Công nhập và Luật Luật Nguyên Tin học Quản trị Luật sở Luật an
Luật đất Tư pháp bản thương Kinh tế Kinh tế chính
tụng thương ngân môi pháp hợp cạnh công ty lý kế đại kinh hữu trí sinh xã
đai quốc tế kinh tế nhân vi mô vĩ mô doanh
dân sự mại I hàng trường quốc tế nhất tranh so sánh toán cương doanh tuệ hội
(3TC) (3TC) và quản trung (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
lý doanh gian (2TC)
nghiệp
nghiệp (3TC)
(3TC)
(3TC)

6.1 8.4 7.8 7.9 7.6 3.3 3.0 7.8 7.8 8.2 8.0 8.8 8.8 6.7 8.1 3.3 6.3 5.8 8.5 7.2

7.1 7.3 8.7 6.9 7.2 7.7 7.6 8.7 8.5 8.4 8.5 9.0 7.8 6.3 7.5 6.7 6.1 6.3 7.6 8.7
Điểm TB toàn khóa

Pháp Pháp
Luật tài luật tài luật thị Luật
Ghi chú

chính chính trường Lao


công doanh chứng động
(3TC) nghiệp khoán (3TC)
(3TC) (3TC)

7.2 3.8 3.6

6.9 8.1 6.7


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN31
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)

L1 L2

18-2-52380107-00075 Hoàng Thị Thùy Dương 28/09/1982 Nữ


1 5.6 8.2 1.5 2.4 6.2 7.8 6.0
18-2-52380107-00063 Nguyễn Sỹ Hưởng 06/10/1988 Nam
2 7.6 9.5 8.2 8.2 8.3 9.7 8.6
18-2-52380107-00032 Trần Xuân Thủy 11/9/1995 Nam
3 5.5 3.8 8.9 7.3 9.4 8.5 7.0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
Độc lập - Tự do

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA


Khóa học: 2017 - 2020
Đối tượng: Cao đẳng khác khối ngành kinh tế l
i 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ: 120 tín chỉ
Kỹ năng
soạn thảo Mu bán,
Tài
Luật Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn bản Đại diện và sát nhập và Quản trị
Luật Luật Luật tố Luật Luật công chính
Hành Hình tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh kinh tế và thương hợp nhất kinh
Dân sự I Dân sự tụng dân đất đai ty so sánh doanh
chính sự hình sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh quản lý nhân trung doanh doanh
(3TC) II (4TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh gian (3TC) nghiệp (3TC)
(2TC)
nghiệp (3TC)
(3TC)

6.8 5.6 7.4 8.4 7.7 7.7 9.1 8.4 7.6 8.1 5.8 8.1 7.8 2.6 3.5 8.0 2.4 1.5

8.1 6.6 8.8 8.6 8.9 8.3 9.5 8.7 8.5 8.4 7.2 9.3 9.3 7.9 9.4 9.3 8.6 7.9

8.9 7.2 8.1 9.0 9.2 8.8 9.4 9.0 8.8 8.3 8.0 9.1 7.9 9.2 9.5 9.2 9.0 6.6
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

hối ngành kinh tế lên Đại học

Điểm TB toàn khóa


Pháp luật
Pháp luật
Luật sở Luật an Luật tài thị

Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)

L1 L2

8.8 8.8 8.3 8.0 4.8 4.3 7.6

9.9 9.6 9.8 8.1 9.3 7.9 8.9

9.9 9.1 9.1 8.2 3.6 7.5 8.8


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN33
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)

L1 L2

18-2-52380107-00153 Phùng Văn Quyến 04/05/1996 Nam


1 7.6 8.8 8.1 5.9 6.7 5.8 3.1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
Độc lập - Tự do

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA


Khóa học: 2017 - 2020
Đối tượng: Cao đẳng khác khối ngành kinh tế l
i 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ: 120 tín chỉ
Kỹ năng
soạn thảo Mu bán,
Tài
Luật Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn bản Đại diện và sát nhập và Quản trị
Luật Luật Luật tố Luật Luật công chính
Hành Hình tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh kinh tế và thương hợp nhất kinh
Dân sự I Dân sự tụng dân đất đai ty so sánh doanh
chính sự hình sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh quản lý nhân trung doanh doanh
(3TC) II (4TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh gian (3TC) nghiệp (3TC)
(2TC)
nghiệp (3TC)
(3TC)

6.9 5.6 7.7 1.0 8.3 5.5 7.8 8.8 6.0 7.4 9.2 5.8 7.3 7.6 9.2 9.1 7.7
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

hối ngành kinh tế lên Đại học

Điểm TB toàn khóa


Pháp luật
Pháp luật
Luật sở Luật an Luật tài thị

Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)

L1 L2

8.1 8.7 6.7 7.1 7.4 2.1 8.1 3.6 8.0


ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG
Lớp: 184701.UKTN35
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)

L1 L2

18-2-52380107-00228 Hoàng Văn Tiến 22/10/1988


1 7.1 8.4 8.2 8.6 6.9 7.6
19-2-52380107-00034 Đỗ Minh Thu 17/08/1990 Nữ
2 7.7 9.1 8.0 7.6 7.1 8.2
CỘNG HÒA XÃ HỘI C
Độc lập - Tự

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA


Khóa học: 2017 - 2020
Đối tượng: Cao đẳng khác khối ngành kinh tế l
i 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ: 120 tín chỉ
Kỹ năng
soạn thảo Mu bán,
Tài
Luật Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn bản Đại diện và sát nhập và Quản trị
Luật Luật Luật tố Luật Luật công chính
Hành Hình tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh kinh tế và thương hợp nhất kinh
Dân sự I Dân sự tụng dân đất đai ty so sánh doanh
chính sự hình sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh quản lý nhân trung doanh doanh
(3TC) II (4TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh gian (3TC) nghiệp (3TC)
(2TC)
nghiệp (3TC)
(3TC)

8.1 7.3 8.1 7.9 3.5 8.7 8.5 7.6 3.4 7.9 8.2 8.5 8.6 5.7 7.1

8.4 7.6 8.5 2.0 7.7 8.4 8.6 2.1 8.3 7.2 8.0 8.4 8.5 6.7 7.1
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

hối ngành kinh tế lên Đại học

Điểm TB toàn khóa


Pháp luật
Pháp luật
Luật sở Luật an Luật tài thị

Ghi chú
tài chính Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường Nguyên lý kế toán
doanh Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng (2TC)
nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)

L1 L2 L1 L2

8.1 8.3 3.0 7.9 7.9 6.6 6.4 7.9 8.7

8.3 8.5 7.3 7.3 7.9 2.2 3.0 6.0 7.4 8.5
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA

BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)

L1 L2

19-2-52380107-00061 Nguyễn Thị Diên 14/03/1990 Nữ


1 7.3 9.3 10.0 9.3 9.6 9.3 3.2
19-2-52380107-00097 Nguyễn Ngọc Chinh 06/07/1990 Nam
2 7.5 9.2 9.9 9.1 9.9 10.0 7.5
19-2-52380107-00119 Hoàng Thị Hải 05/03/1985 Nữ
3 7.0 8.9 10.0 9.1 9.4 9.8 8.2

4
19-2-52380107-00033 Bùi Tiến Nhật 08/11/1988 Nam
7.7 8.4 9.9 9 9.6 9.9 8.7
5 19-2-52380107-00120 Nuyền Mạnh Hùng 4/9/1980 Nam 7.2 8.3 9.8 8.8 9.7 9.6 7.3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
Độc lập - Tự do

BẢNG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA


Khóa học: 2017 - 2020
Đối tượng: Cao đẳng khác khối ngành kinh tế l
i 1 - Hà Nội
Tổng số tín chỉ: 120 tín chỉ
Kỹ năng
soạn thảo Mu bán,
Tài
Luật Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn bản Đại diện và sát nhập và Quản trị
Luật Luật Luật tố Luật Luật công chính
Hành Hình tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh kinh tế và thương hợp nhất kinh
Dân sự I Dân sự tụng dân đất đai ty so sánh doanh
chính sự hình sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh quản lý nhân trung doanh doanh
(3TC) II (4TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh gian (3TC) nghiệp (3TC)
(2TC)
nghiệp (3TC)
(3TC)

9.9 6.9 9.8 9.9 10.0 9.1 9.9 9.7 8.9 8.8 5.7 9.4

9.8 6.7 9.6 9.9 9.6 9.7 9.7 10.0 9.1 8.9 7.5 9.1

9.9 7.5 9.7 9.9 9.4 9.6 9.7 10.0 9.1 9.6 7.8 9.1

9.9 7.4 9.8 9.9 8.7 9.9 9.5 9.6 9.1 9.2 7.8 9.4
9.9 7 9.7 9.9 9.8 9.3 9.6 9.7 9.1 8.3 7.8 9.3
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

hối ngành kinh tế lên Đại học

Điểm TB toàn khóa


Pháp luật
Pháp luật
Luật sở Luật an Luật tài thị

Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)

L1 L2

9.9 9.9 9.7 9.9 9.2 3.7 7.4 8.9

10.0 9.7 9.9 9.6 9.4 7.8 9.3 9.0

10.0 9.9 9.7 9.5 9.3 7.3 7.8 8.7

10 10 9.6 9.2 9.3 7.3 8.1 8.8


9.7 9.7 9.6 9.5 9.3 7.8 7.6 8.5

You might also like