Professional Documents
Culture Documents
Hn-qd178 - bđtk Luật Kinh Tế - v1.0
Hn-qd178 - bđtk Luật Kinh Tế - v1.0
Hn-qd178 - bđtk Luật Kinh Tế - v1.0
L1 L1 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L1 L1 L2
1 18-2-52380107-00078 Trịnh Thanh Hải 1/3/1993 Nam 8.1 9.5 9.5 8.6 8.9 8.9 7.6 9.1 9.1 3.1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
NG ĐIỂM HỌC TẬP TOÀN KHÓA
Khóa học: 2018 - 2020
Đối tượng: Đại học cùng khối ngành kinh tế
L1 L2 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 l2 L1 L2 L1
7.8 9.6 8.9 8.9 7.8 3.1 7.8 8.6 8.9 9.4 8.8 9.4 2.8 2.6 7.6
NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc
Pháp
luật thị
Ghi chú
L2 L1 L2 L1 L2
Lớp: 184701.RCTN35
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 31
Nhập
môn Phát
Luật Thương Luật Luật Luật
Interne triển kỹ Luật Luật
Giới học so mại Hiến Hành Dân sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh t và năng cá Hình sự Dân sự
tính sánh điện tử pháp chính II
Elearni nhân (3TC) I (3TC)
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC)
ng (3TC)
(3TC)
L1
5.9 7.3 7.8 6.8 5.0 6.3 5.4 1.5 8.4 7.1 7.8 8.0 7.4 5.7 7.4 8.1
7.6 8.5 8.3 9.2 8.7 7.9 9.0 8.5 8.2 8.4 9.1 9.0 6.9 7.9 6.6 8.5 8.7
6.8 6.8 8.8 7.6 7.3 8.0 8.7 6.5 8.2 7.7 7.7 9.2 4.9 8.9 8.3 8.3 7.0
7.6 5.9 9.1 8.3 8.2 7.4 8.4 7.8 7.5 9.1 8.4 8.8 4.4 8.5 7.4 3.3
7.2 7.6 9.2 9.1 9.0 8.2 8.5 6.3 9.5 9.6 9.3 8.7 8.1 9.3 9.4 7.5 8.8
7.3 7.7 5.5 9.0 9.3 8.5 9.5 7.1 8.5 9.0 9.4 8.7 7.2 9.0 9.2 8.4 8.7
7.9 8.6 8.2 3.6 3.5 8.5 9.6 9.1 8.1 3.6 8.3 8.7 4.7 8.8 8.2 8.1 8.9
7.5 7.8 7.7 7 6.9 8.6 7.8 8.9 3 7.7 8.2 8.3 7 8.7 8.7 8.9 7.3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Pháp
luật thị Luật
Ghi chú
trường Lao
chứng động
khoán (3TC)
(3TC)
6.6
8.1
8.1
8.9
8.2
9.0
8.2
8.7
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA
Lớp: 184701.RCTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 31
Nhập
môn Phát
Luật Thương Luật Luật Luật
Interne triển kỹ Luật Luật
Giới học so mại Hiến Hành Dân sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh t và năng cá Hình sự Dân sự
tính sánh điện tử pháp chính II
Elearni nhân (3TC) I (3TC)
(2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (4TC)
ng (3TC)
(3TC)
L1
6.5 7.7 7.1 7.6 7.8 6.7 6.7 7.7 5.4 3.3 8.8 9.3 6.2 8.9 7.3 8.0 6.5 5.3
7.9 7.3 9.1 7.8 6.8 7.3 7.4 6.0 8.3 8.0 8.2 8.6 6.6 9.8 7.9 9.0 9.1 6.5
2.0 5.6 7.0 7.3 5.2 6.5 2.2 1.3 1.8 8.0 5.8 6.5 5.9 5.1 5.0 5.7 6.5 5.2
6.9 6.8 8.6 7.4 7.2 8.2 8.2 7.0 8.3 8.7 9.7 9.1 6.4 9.7 7.5 9.4 7.9 6.4
8.8 7.7 9.4 7.9 7.7 9 9.2 7.9 8.8 8.5 9.2 9.6 8.9 9.9 8.6 9.7 8.5 8.4
6.5 6 7.9 2.2 2.2 6.3 6.4 0.7 6.4 6.4 8.7 8.3 6.1 8.5 7 8.7 2.6 6.5
8.4 8.5 9.3 8.9 8.6 8.7 7.3 8.6 8 8.1 9.3 9.2 7.3 8.9 8.4 8.9 7.8 7.8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Pháp
luật thị Luật
Ghi chú
trường Lao
chứng động
khoán (3TC)
(3TC)
6.8 6.6
8.0 7.2
2.1 2.2
8.3 6.8
9.3 8.2
2 6
8.4 7.7
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA
Nhập
Phát
môn
triển Luật Thươn Luật Luật Luật
Interne Luật
kỹ học so g mại Hiến Hành Hình
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính t và Dân sự
năng cá sánh điện tử pháp chính sự
Elearni I (3TC)
nhân (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
ng
(3TC)
(3TC)
Nội 1 - Hà Nội
Kỹ
năng
soạn
Đại
thảo Pháp
diện và Tài Luật
Luật Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn Luật Mua bán sát Quản Luật sở Luật an luật tài
Luật thương chính tài
Dân sự Luật tố tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh bản công ty nhập và hợp trị kinh hữu trí sinh xã chính
đất đai nhân doanh chính
II hình sự (3TC) dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh kinh tế so sánh nhất doanh doanh tuệ hội doanh
(3TC) trung nghiệp công
(4TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) và (3TC) nghiệp (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp
gian (2TC) (3TC)
quản lý (3TC)
(3TC)
doanh
nghiệp
(3TC)
L1 L2 L1 L2
6.8 2.5 7.0 2.9 2.3 7.0 6.3 3.3 2.7 2.0 7.4 3.4 2.8 2.4 7.2 2.6 3.0 6.5 0.0 0.0 7.7 0.0
Điểm TB toàn khóa
Pháp
luật thị Nguyên Luật
Ghi chú
Kinh tế Kinh tế
trường lý kế Lao
vi mô vĩ mô
chứng toán động
(3TC) (3TC)
khoán (2TC) (3TC)
(3TC)
Nhập
Phát
môn
triển Luật Thươn Luật Luật Luật
Interne Luật
kỹ học so g mại Hiến Hành Hình
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính t và Dân sự
năng cá sánh điện tử pháp chính sự
Elearni I (3TC)
nhân (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
ng
(3TC)
(3TC)
Nội 1 - Hà Nội
Kỹ
năng
soạn Mua
Đại
thảo bán sát Pháp Pháp
diện và Tài Luật
Luật Luật tố Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật văn Luật nhập Quản Luật sở Luật an luật tài luật thị Nguyên
Luật thương chính tài
Dân sự tụng tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh bản công ty và hợp trị kinh hữu trí sinh xã chính trường lý kế
đất đai nhân doanh chính
II hình sự dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh kinh tế so sánh nhất doanh tuệ hội doanh chứng toán
(3TC) trung nghiệp công
(4TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) và (3TC) doanh (3TC) (3TC) (3TC) nghiệp khoán (2TC)
gian (2TC) (3TC)
quản lý nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC)
doanh (3TC)
nghiệp
(3TC)
7.1
7.5 6.9 7.3 7.7 7.7 8.7 8.7 7.8 6.4 7.5 7.5 8.6 8.8 8.9 6.7 8.4 7.3 7.6 8.4 7.8 8.5
8.6
7.9 9.3 9.0 6.8 8.4 8.1 9.1 8.8 8.3 7.5 8.6 8.4 9.9 8.7 7.1 8.6 9.0 9.5 7.9 8.9 9.3
Điểm TB toàn khóa
Luật
Ghi chú
Kinh tế Kinh tế
Lao
vi mô vĩ mô
động
(3TC) (3TC)
(3TC)
Mua
Đại
bán sát Pháp Pháp
Kỹ năng soạn diện và Quản Tài Luật
Luật tố Luật Luật Luật Công Tư Luật Luật nhập Luật Luật luật tài luật thị
Luật thảo văn bản thương trị chính tài
tụng thương ngân môi pháp pháp cạnh công ty và hợp sở hữu an sinh chính trường
đất đai kinh tế và quản nhân kinh doanh chính
dân sự mại I hàng trường quốc tế quốc tế tranh so sánh nhất trí tuệ xã hội doanh chứng
(3TC) lý doanh trung doanh nghiệp công
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) nghiệp khoán
nghiệp (3TC) gian (3TC) (2TC) (3TC)
nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC)
(3TC)
L1 L2
8.0 8.1 7.6 8.3 7.3 7.7 8.8 7.3 8.9 8.1 8.5 7.5 5.5 6.5 8.4 8.1 8.4 6.5
7.3 6.6 8.3 8.8 1.4 7.9 8.9 7.2 8.0 8.7 9.4 8.8 0.2 2.8 8.9 8.7 7.2 9.3
8.5 9.7 8.8 9.7 9.1 9.0 9.0 8.6 9.7 9.6 9.0 9.5 8.4 7.6 9.3 9.5 8.5 9.8
6.9 8.9 7.9 7.4 8.4 8.1 8.6 7.9 3.3 8.8 8.5 8.8 8.2 7.8 8.2 8.1 6.9 8.9
5.5 7.8 7.2 7.7 6.8 8.1 7.7 6.1 3.5 8.5 7.6 8.6 6.4 7 8.2 8.2 7 9.1
Điểm TB toàn khóa
Nguyê Luật
Ghi chú
Kinh tế Kinh tế
n lý kế Lao
vi mô vĩ mô
toán động
(3TC) (3TC)
(2TC) (3TC)
BẢNG ĐIỂM H
Lớp: 174701.RKTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 35
Nhập Phát
Thươ
môn triển
Luật ng Luật Luật
Intern kỹ
học so mại Hiến Hành Luật Hình sự
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính et và năng
sánh điện pháp chính (3TC)
Elear cá
(2TC) tử (3TC) (3TC)
ning nhân
(3TC)
(3TC) (3TC)
L1 L2
Nội 1 - Hà Nội
Kỹ
năng
Mua
soạn
bán Đại
thảo
sát diện
Luật văn Tài
Luật Luật Công Tư Luật nhập và Quản Luật Luật Luật
Luật tố Luật Luật Luật bản chính
thươn môi pháp pháp công và thươn trị sở an tài
Dân Luật Dân sự tụng Luật tố tụng ngân đất cạnh kinh doanh
g mại trườn quốc quốc ty so hợp g kinh hữu sinh chính
sự I II (4TC) hình dân sự (3TC) hàng đai tranh tế và nghiệ
I g tế tế sánh nhất nhân doanh trí tuệ xã hội công
(3TC) sự (3TC) (3TC) (3TC) quản p
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh trung (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
(3TC) lý (2TC)
nghiệ gian
doanh
p (3TC)
nghiệ
(3TC)
p
(3TC)
L1 L2 L1 L2
3.8 9.3 9.4 9.8 8.8 8.8 9.7 8.9 9.7 9.4 9.1 9.3 10.0 9.4 9.6 7.5 9.0 9.5 9.9 9.5
7.5 9.6 8.7 9.3 8.5 8.1 7.0 9.1 6.9 9.3 8.9 8.7 9.6 8.0 9.7 6.4 9.9 8.0 9.4 9.1
8.0 8.6 7.2 8.5 6.9 6.6 5.4 8.1 7.5 8.5 7.9 8.6 8.1 8.3 8.2 5.2 3.0 7.2 8.7 2.5
8.0 7.9 8.0 8.7 8.8 8.2 6.5 8.6 8.1 8.7 8.3 8.3 9.3 9.4 9.2 7.6 7.9 8.9 9.0 8.7
7.9 9.5 9.1 9.8 9.7 8.2 7.7 9.7 9.6 9.9 7.1 3.7 10.0 9.9 9.6 8.2 8.4 9.7 9.9 8.4
6.7 8.5 9.4 9.9 8.2 8.1 8.4 9.2 8.4 9.6 8.2 8.3 9.3 9.7 9.6 6.2 8.9 9.3 9.7 9.0
9.7 10.0 9.6 10.0 9.0 8.7 9.3 9.9 9.9 9.9 9.7 9.4 10.0 10.0 10.0 7.8 9.6 10.0 10.0 9.7
9.7 9.9 9.6 9.8 9.8 9.0 9.7 9.6 9.9 9.7 8.5 8.5 9.7 10.0 9.6 9.3 9.8 9.6 10.0 9.5
7.7 2.1 2.1 8.5 2.2 6.9 3.0 2.4 3.1 7.6 9.7 6.4 8.6 3.9 4.0 4.0 7.0 3.0 3.9 4.0 2.8
8.2 9.4 8.9 9.6 9.0 8.4 9.7 8.7 9.3 8.9 8.2 8.8 9.6 9.9 9.7 8.7 9.2 9.4 9.7 8.9
8.7 9.2 8.7 9.2 9.6 8.6 9.0 9.2 9.6 9.5 8.2 9.2 9.4 9.7 9.5 6.9 9.3 9.4 9.5 9.8
8.5 3.7 8.8 9.6 9.3 3.7 3.4 8.5 8.4 8.9 8.3 9.3 9.6 9.7 9.7 8.7 9.0 9.6 9.7 9.2
3.0 9.9 9.1 3.5 8.5 3.5 9.0 9.0 3.9 8.8 9.4 8.9 3.3 9.4 9.6 9.4 3.5 9.0 9.0 9.1 9.6
9.2 9.8 9.5 9.7 9.8 9.2 9.6 9.3 9.5 9.2 9.1 9.8 9.7 9.8 9.5 9.2 9.9 9.5 9.5 9.4
9.5 9.9 9.6 9.9 9.5 9.1 9.9 9.9 9.7 9.8 9.2 9.3 10.0 10.0 10.0 6.9 9.3 10.0 10.0 10.0
8.4 9.1 8.6 8.6 8.8 8.9 9.2 8.4 8.4 2.6 8.0 9.5 8.1 9.3 9.3 8.5 8.9 8.5 8.9 8.6
Pháp
Điểm TB toàn khóa
luật
tài Nguyê Kinh Kinh Luật Ghi chú
Pháp luật thị
chính n lý kế tế vi tế vĩ Lao
trường chứng
doanh toán mô mô động
khoán (3TC)
nghiệ (2TC) (3TC) (3TC) (3TC)
p
(3TC)
L1 L2
BẢNG ĐIỂ
Lớp: 184701.UCTN35
Tổng số môn: 33
Nhập
Phát Thươn Luật
môn Luật Luật Luật tố
triển kỹ Luật Luật Luật
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh
Giới Internet
năng cá
học so g mại Hiến Hành
Hình sự Dân sự I Dân sự
tụng
tính và sánh điện tử pháp chính hình sự
nhân (3TC) (3TC) II (4TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
(3TC)
g (3TC)
Kỹ năng
Mua
soạn Đại diện
bán sát
thảo văn và Tài
Luật tố Luật Luật Luật Công nhập và Luật Luật Nguyên Tin học Quản trị Luật sở Luật an
Luật đất Tư pháp bản thương Kinh tế Kinh tế chính
tụng thương ngân môi pháp hợp cạnh công ty lý kế đại kinh hữu trí sinh xã
đai quốc tế kinh tế nhân vi mô vĩ mô doanh
dân sự mại I hàng trường quốc tế nhất tranh so sánh toán cương doanh tuệ hội
(3TC) (3TC) và quản trung (3TC) (3TC) nghiệp
(3TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC) doanh (3TC) (3TC) (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) (3TC)
lý doanh gian (2TC)
nghiệp
nghiệp (3TC)
(3TC)
(3TC)
6.1 8.4 7.8 7.9 7.6 3.3 3.0 7.8 7.8 8.2 8.0 8.8 8.8 6.7 8.1 3.3 6.3 5.8 8.5 7.2
7.1 7.3 8.7 6.9 7.2 7.7 7.6 8.7 8.5 8.4 8.5 9.0 7.8 6.3 7.5 6.7 6.1 6.3 7.6 8.7
Điểm TB toàn khóa
Pháp Pháp
Luật tài luật tài luật thị Luật
Ghi chú
BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN31
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)
L1 L2
6.8 5.6 7.4 8.4 7.7 7.7 9.1 8.4 7.6 8.1 5.8 8.1 7.8 2.6 3.5 8.0 2.4 1.5
8.1 6.6 8.8 8.6 8.9 8.3 9.5 8.7 8.5 8.4 7.2 9.3 9.3 7.9 9.4 9.3 8.6 7.9
8.9 7.2 8.1 9.0 9.2 8.8 9.4 9.0 8.8 8.3 8.0 9.1 7.9 9.2 9.5 9.2 9.0 6.6
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)
L1 L2
BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN33
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)
L1 L2
6.9 5.6 7.7 1.0 8.3 5.5 7.8 8.8 6.0 7.4 9.2 5.8 7.3 7.6 9.2 9.1 7.7
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)
L1 L2
BẢNG
Lớp: 184701.UKTN35
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)
L1 L2
8.1 7.3 8.1 7.9 3.5 8.7 8.5 7.6 3.4 7.9 8.2 8.5 8.6 5.7 7.1
8.4 7.6 8.5 2.0 7.7 8.4 8.6 2.1 8.3 7.2 8.0 8.4 8.5 6.7 7.1
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
tài chính Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường Nguyên lý kế toán
doanh Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng (2TC)
nghiệp (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)
L1 L2 L1 L2
8.3 8.5 7.3 7.3 7.9 2.2 3.0 6.0 7.4 8.5
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA
BẢNG Đ
Lớp: 184701.UKTN37
Ngành: Luật kinh tế
Địa điểm: Trường Trung cấp Kinh tế - kỹ thuật Hà Nội 1 - Hà Nội
Tổng số môn: 37
Nhập Lý luận
môn Luật Thương Luật Tin học Nhà
Phát triển kỹ
Internet học so mại Hiến đại nước và
TT Mã học viên Họ và tên Ngày sinh Giới tính năng cá nhân
và sánh điện tử pháp cương pháp
(3TC)
Elearnin (2TC) (3TC) (3TC) (3TC) luật
g (3TC) (4TC)
L1 L2
4
19-2-52380107-00033 Bùi Tiến Nhật 08/11/1988 Nam
7.7 8.4 9.9 9 9.6 9.9 8.7
5 19-2-52380107-00120 Nuyền Mạnh Hùng 4/9/1980 Nam 7.2 8.3 9.8 8.8 9.7 9.6 7.3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CH
Độc lập - Tự do
9.9 6.9 9.8 9.9 10.0 9.1 9.9 9.7 8.9 8.8 5.7 9.4
9.8 6.7 9.6 9.9 9.6 9.7 9.7 10.0 9.1 8.9 7.5 9.1
9.9 7.5 9.7 9.9 9.4 9.6 9.7 10.0 9.1 9.6 7.8 9.1
9.9 7.4 9.8 9.9 8.7 9.9 9.5 9.6 9.1 9.2 7.8 9.4
9.9 7 9.7 9.9 9.8 9.3 9.6 9.7 9.1 8.3 7.8 9.3
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
tài chính Nguyên Kinh tế Luật Lao
hữu trí sinh xã chính trường
doanh lý kế toán Kinh tế vi mô (3TC) vĩ mô động
tuệ hội công chứng
nghiệp (2TC) (3TC) (3TC)
(3TC) (3TC) (3TC) khoán
(3TC)
(3TC)
L1 L2