Professional Documents
Culture Documents
Bài Test CH Hán 3
Bài Test CH Hán 3
A. さんぎょう
B. しょうぎょう:thương mại
工業:こうぎょう:công nghiệp
農業:のうぎょう:nông nghiệp
C. じょうぎょう
D. ざんぎょう:残業 残る:のこる:còn lại, sót lại,còn….
8.(食器) 売り場はどこですか。
A. しょくき
B. しょっき:bát đĩa, chén bát
C. しょくひん
D. しょっぴん
9.子どもが壁に絵を書いてしまったので、(けして) きれいにした。
A. 流して :ながして:cho chảy, dội đi, lan truyền tin đồn,thả hàng lên băng chuyền
B. 洗して 洗う:あらう:giặt, rửa, tắm gội
C. 消して:tẩy, xoá
D. 清して
A. 休座
B. 休席
C. 欠座
D. 欠席
A. 細かく
B. 短かく: 短い:みじかい
C. 丸かく
D. 角かく
A. 孝い 長い:ながい:dài
B. 苦い:にがい:đắng. 苦い記憶(きおく):kí ức cay đắng
C. 老い:おい:tuổi già
D. 若い
A. 減小
B. 減少:giảm thiểu, giảm bớt
C. 現少.
現在:げんざい: 現場:げんば
現れる:あらわれる:xuất hiện sự (appear)
D. 現小
15. 過去:かこ:
16. 到着:とうちゃく:
17. 折る:おる