Professional Documents
Culture Documents
2a-Ly Thuyet Dau Cap
2a-Ly Thuyet Dau Cap
2a-Ly Thuyet Dau Cap
Định nghĩa
Cách điện θ1
K1
Tan θ2 K2
=
Tan θ1 K1
Sau khi có điều áp High K
Silicone EPDM
H
H H2 CH3 H2
H C H
C C C C
Si O Si O Si
C C C C
H C H
CH3 H2 H H2
H
Lực nối kết Si-O Lực nối kết C-C
445 Kilo-Joules/Mole 348 Kilo-Joules/Mole
Năng lượng kết nối phân tử (kJ/M)
Một số hợp chất Polymer
© 3M 2007. All
Rights Reserved.
S n ph m Trung th cho l !i phân ph#i
u cáp co rút ngu i 3M™ QT-II Termination
Tính n%ng cao c&p L(i ích cho khách hàng
Công ngh- co rút ngu i - Thi công dA dàng (chI
tiên ti n rút kéo, không c n tCp
(Cold-shrink Technology) khò nhi-t, không c n
dùng nhiMu l5c) ngay c
v!i th( m!i làm 6 u cáp.
- LoNi trO các r<i ro do thi
công sai, tay nghM không
Bn 6Fnh, không phH thu c
nhiMu vào tuBi nghM,
không t#n nhiMu chi phí
6ào tNo.
- 3M phát minh công
ngh- co rút ngu i tO n%m
1968 và hi-n có hUn 40
© 3M 2007. All n%m hoàn thi-n nó.
Rights Reserved.
3M™ QT-II Termination
Xng 6iMu áp và tán che m a tích h(p
S n ph m Trung th cho l !i phân ph#i
u cáp co rút ngu i 3M™ QT-II Termination
Tính n%ng cao c&p L(i ích cho khách hàng
u cáp tích h(p #ng 6iMu - Rút ngZn th[i gian thi
áp và tán tNi nhà máy công.
- Rút ngZn th[i gian thi
công, không c n ch[
ngu i nh pp co nhi-t.
VCt li-u tiên ti n cao su - Ch#ng tia UV, không bF
silicone lão hóa bM m^t, kéo dài
tuBi th_ 6 u cáp.
- Không th&m n !c, bM
m^t trUn láng, khó bám
bHi khi n cho 6 u cáp có
th` s? dHng 6 (c ; môi
tr [ng ô nhiAm.
© 3M 2007. All
Rights Reserved.
S n ph m Trung th cho l !i phân ph#i
u cáp co rút ngu i 3M™ QT-II Termination
Tính n%ng cao c&p L(i ích cho khách hàng
VCt li-u tiên ti n cao su - BM m^t g n nh vô cU
silicone nên không bF rNn chân
chim do hi-n t (ng phóng
6i-n bM m^t, t%ng tuBi
th_ 6 u cáp.
TO 35 cho t!i 630mm2 chI - Gi m s# l (ng ch<ng
s? dHng 4 loNi #ng co rút loNi ph i l u kho, gi m
ngu i chi phí kho, qu n lý, t%ng
kh n%ng 6áp gng nhu
c u thay th , lZp 6^t.
PhHc vH chính hãng tNi - (c t v&n, 6ào tNo tO
Vi-t Nam chính nh4ng chuyên gia
c<a 3M.
© 3M 2007. All
Rights Reserved.
S n ph m Trung th cho l !i phân ph#i
Ví dH lZp 6^t 1 6 u cáp trung th co nhi-t
Làm kín
6uôi cos
Cao su làm kín
Tán che m a
HOÀN TuT
` 6 u cáp ngu i
tr !c khi ti n hành
lZp 6^t hay th?
nghi-m
S n ph m Trung th cho l !i phân ph#i
Ví dH lZp 6^t 1 6 u cáp trung th co ngu i (7 b !c)
B !c (1): Chu n bF cáp,
gZn dây ti p 6Fa, làm
kín và gia nhi-t gZn cB
chia cáp.
B !c (2): y các #ng
silicone n#i dài vq cáp
vào các pha
HOÀN TuT
KỸ THUẬT LÀM ĐẦU CÁP CO NGUỘI -3M
6/10(12)kV 12/20(24)kV 18/30(36)kV
ID OD ID OD ID OD
4 tán
6 tán
8 tán
ID: Trong nhà
OD: Ngoài trời
Dấu hiệu và nhận dạng đầu cáp 3M
KỸ THUẬT LÀM ĐẦU CÁP CO NGUỘI – ĐẦU CÁP NGOÀI TRỜI
KỸ THUẬT LÀM ĐẦU CÁP CO NGUỘI – ĐẦU CÁP TRONG NHÀ
Kiểm tra hộp vật tư cáp
Ví dH: Cáp 3x50 ngoài tr[i, 6uôi cos dài 40mm
[A] = 60mm + 500mm (#ng n#i dài silicone) + 275mm + 45mm
= 880mm
KỸ THUẬT LÀM ĐẦU CÁP CO NGUỘI – KÉO DÀI ĐẦU CÁP
KỸ THUẬT LÀM ĐẦU CÁP CO NGUỘI – MÀN CHẮN SỢI ĐỒNG