売上 うりあげ doanh thu 受取利息 うけとりりそく nhận lãi cho vay 受取地代 うけとりちだい nhận tiền cho thuê đất 受取家賃 うけとりやちん nhận tiền cho thuê nhà 受取手数料 うけとりてすうりょう nhận tiền hoa hồng 受取配当金 うけとりはいとうきん nhận tiền cổ tức 固定資産売却益 こていしさんばいきゃくえき lãi bán tài sản cố định 雑収入 ざっしゅうにゅう lãi vặt
chi phí 借方 貸方 tăng giảm
仕入 しいれ phí mua hàng
給料 きゅうりょう tiền lương 保険料 ほけんりょう chi phí bảo hiểm 水道光熱費 すいどうこうねつひ chi phí điện nước 旅費交通費 りょひこうつうひ chi phí đi lại 支払家賃 しはらいやちん chi phí thuê nhà 支払利息 しはらりそく chi phí lãi đi vay 支払手数料 しはらいてすうりょう chi phí hoa hồng 通信費 つうしんひ chi phí thông tin, liên lạc 消耗品費 しょうもうひんひ chi phí tiêu hao 保管費 ほかんひ chi phí bảo quản 発送費 はっそうひ chi phí vận chuyển 法定福利費 ほうていふくりひ chi phí phúc lợi 修繕費 しゅうぜんひ chi phí sửa chữa 租税公課 そぜいこうか thuế phí 固定資産売却損 こていしさんばいきゃくそん lỗ bán tài sản cố định 減価償却費 げんかしょうきゃくひ chi phí khấu hao
貸倒引当金繰入 かしだおれひきあてきんくりいれ chi phí bổ sung dự phòng
các khoản phải thu khó đòi 貸倒損失 かしだおれそんしつ tổn thất phá sản 雑損 ざっそん lỗ vặt