Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 8

§

HỒ SƠ HỆ NGÔN NGỮ
Trọn gói làm hồ sơ du học hệ Ngôn ngữ, tại tất cả các trung tâm ngoại ngữ ở Đài Loan. Nội dung
chi tiết gói hồ sơ các bạn xem bên dưới.
GÓI CƠ BẢN

$800
 Tư vấn chọn trường
 Chứng thực bằng cấp & bảng điểm (học bạ)
 Viết toàn bộ bài luận nộp trường (Study plan, Auto, LoR...)
 Nộp hồ sơ cho trường, xin giấy báo nhập học
 Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin VISA
 Hướng dẫn và traning phỏng vấn VISA
 Hỗ trợ mua vé máy bay & thủ tục xuất cảnh ở sân bay
 Đồng hành và giải đáp thắc mắc trong suốt quá trình
 Hỗ trợ sinh viên đi khám sức khoẻ & lấy kết quả giúp
 Hỗ trợ tìm nhà tại Đài Loan
GÓI VIP

$1200
Bao gồm toàn bộ dịch vụ gói 800$
Bao gồm lệ phí VISA
Bao gồm lệ phí khám sức khoẻ
bao gồm lệ phí vé máy bay
Bao gồm lệ phí khoá học tiếng Trung TOCFL 1 (tặng kèm toàn bộ giáo trình).
HỒ SƠ HỆ CHÍNH QUY
Trọn gói làm hồ sơ du học chính quy (Đại học, Thạc sỹ, Tiến sỹ). Có cam kết học
bổng đối với tùy hồ sơ. Nội dung chi tiết gói hồ sơ các bạn xem bên dưới.
GÓI CƠ BẢN
$1000/1200
Tư vấn chọn trường

 Chứng thực bằng cấp & bảng điểm (học bạ)
 Viết toàn bộ bài luận nộp trường (Study plan, Auto, LoR...)
 Nộp hồ sơ cho trường, xin giấy báo nhập học
 Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin VISA
 Hướng dẫn và traning phỏng vấn VISA
 Hỗ trợ mua vé máy bay & thủ tục xuất cảnh ở sân bay
 Đồng hành và giải đáp thắc mắc trong suốt quá trình
 Hỗ trợ sinh viên đi khám sức khoẻ & lấy kết quả giúp
 Các trường liên kết được giảm 200$
GÓI VIP
$1500/1700
Bao gồm toàn bộ dịch vụ gói 1000/1200$

 Bao gồm lệ phí VISA
 Bao gồm lệ phí khám sức khoẻ
 bao gồm lệ phí vé máy bay
 Bao gồm lệ phí khoá học tiếng Trung TOCFL 1 (tặng kèm toàn bộ giáo trình).
 Chi phí trên không bao gồm lệ phí in Visa, phí hám s c h e và v máy bay. Những bước
này sinh viên hoàn toàn có thể tự làm để tiết kiệm chi phí. Taiwan Diary có thể hỗ trợ hoặc hướng dẫn
nếu sinh viên không thể tự làm.
 Các hồ sơ sau khi nộp nếu không đạt được kết quả như cam kết ban đầu, đều được hoàn trả 100 chi
phí.
Chi phí hồ sơ du học Đài Loan tại Taiwandiary được chia thành 2 hoặc 3 đợt khác nhau. Tùy
theo giá trị gói hồ sơ cao hay thấp, để giúp sinh viên giảm bớt áp lực chi phí khi sử dụng gói
dịch vụ giá trị cao.
 Đợt 1: Sinh viên thanh toán trước 50 gói hồ sơ và chi phí phát sinh nếu có.
 Đợt 2: Sau khi có kết quả nhập học/học bổng, sinh viên thanh toán hết 50 còn lại của gói hồ sơ.
Theo quy định, các sinh viên hệ ngôn ngữ năm đầu tiên không được cấp thẻ đi làm.

Học bổng ngôn ngữ khá hạn chế, đầu vào không có học bổng trường, bạn có thể tìm hiểu thêm
về:
1. Học bổng HES (Học bổng tiếng Hoa của bộ giáo dục Đài Loan MOE)
2. Học bổng TEEP (TAIWAN EXPERIENCE EDUCATION PROGRAM).
3. Có! Đây là một điểm thuận lợi cho các bạn hệ ngôn ngữ. Trong quá trình đang học ngôn ngữ tại Đài,
bạn cần chuẩn bị nộp hồ sơ Đại học/Thạc sỹ mà bạn nhắm tới. Lưu ý, bộ hồ sơ này là riêng biệt so với
hồ sơ ngôn ngữ trước đây. Nếu như bạn được trường nhận, thì có thể ở lại Đài Loan để đổi sang VISA
học đại học/thạc sỹ mà không cần về Việt Nam.
4. Một lưu ý nữa là để được phép ở lại Đài Loan đổi VISA, thì thời hạn VISA hoặc thẻ cư trú của bạn
khi học ngôn ngữ phải có thời hạn tối thiểu tới ngày nhập học của trường mới.
Điều iện cơ bản để Du học Đài Loan 2021 – 2022
Du học Đài Loan 2021 – 2022 được xem là một lựa chọn cực kỳ lý tưởng cho các bạn trẻ Việt
Nam bởi nền giáo dục tốt, mức phí hợp lý, chương trình học chất lượng. Đài Loan là nơi sở hữu
nhiều trường đại học hàng đầu thế giới. Cùng tìm hiểu điều kiện du học và chi phí cần thiết để du
học Đài Loan với Taiwan Diary nhé. Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy vào trường mà
điều kiện, yêu cầu có thể thay đổi. Các bạn nên kiểm tra kỹ tại website của trường. Hoặc có thể
liên lạc Taiwan Diary để được hỗ trợ tốt nhất: >> Nhắn tin ngay <<
Điều iện cơ bản du học Đài Loan 2022:
1. Điều kiện du học hệ ngôn ngữ:
 Tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học.
 Sinh viên đang học trung cấp, cao đẳng, đại học.
 Điểm học trung bình học bạ cấp 3 từ 6.0 / 10 trở lên.
 Có chứng chỉ năng lực Hoa ngữ TOCFL cấp độ 1 trở lên
hoặc chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 300 điểm trở lên.

2. Điều kiện đi du học Đài Loan hệ Đại học


Đối với hệ Đại học, bạn cần đảm bảo có các yêu cầu sau:
 Điểm học trung bình học bạ cấp 3 từ 6.0 / 10 trở lên.
 TOCFL cấp độ 2 trở lên nếu học chương trình tiếng Trung. Hoặc TOEIC 600 trở lên nếu học bằng
tiếng Anh. Tùy theo trường và tùy theo ngành.
 Một số giấy tờ chứng minh các hoạt động, nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến chuyên ngành định
xin. Để làm đẹp hồ sơ.

3. Điều kiện du học chƣơng trình Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến Sĩ)
Đối với chương trình sau đại học, bạn cần đảm bảo có các yêu cầu sau:
 Tốt nghiệp Đại học đối vs Thạc sĩ và Tốt nghiêp Thạc sĩ đối với Tiến Sĩ.
 TOCFL cấp độ 3 hoặc TOEIC 650 trở lên. Tùy theo trường và tùy theo ngành.
 Một số giấy tờ chứng minh các hoạt động, nghiên cứu hoặc công việc liên quan đến chuyên ngành định
xin. Để làm đẹp hồ sơ.

Chi phí trƣớc hi qua Đài Loan


1. Chi phí học ngôn ngữ
 Tiếng Trung phồn thể : 3,500,000 – 6,000,000đ
 Học TOEIC : 900,000 – 4,000,000đ
 Học IELTS : 2,000,000 – 6,000,000đ
2. Chi phí thi ch ng chỉ
 TOCFL : 700,000đ
 TOEIC : 990,000 – 1,300,000đ
 IELTS : 4,750,000đ
3. Phí ch ng thực bằng cấp
 Công chứng dịch thuật : 350,000 – 700,000đ
 Hợp pháp hóa lãnh sự : 120,000 – 240,000đ
 Xác thực VP Đài Bắc : 1,400,000 – 2,100,000đ
4. Các loại phí khác
 Khám sức khỏe : 800,000 – 1,500,000đ
 Xét nghiệp COVID-19 : 734,000 – 1,900,000đ
 Chứng minh tài chính : Sổ tiết kiệm 5,000$ – 6,500$
 Mua sim 4G (15 ngày) : 600,000 – 700,000đ
 Mua sim 4G (1 năm) : ~ 2,000,000đ >> MUA NGAY
5. Phí xin Visa và vé máy bay
 Hệ ngôn ngữ : 50$ cho dịch vụ thường (5 ngày) và 75$ dịch vụ nhanh (2 ngày)
 Hệ chính quy : 66$ cho dịch vụ thường (5 ngày) và dịch vụ 99$ nhanh (2 ngày)
 Vé máy bay : 2,000,000 – 10,000,000đ (tùy thời điểm)
6. Phí dịch vụ hồ sơ du học:
 Hệ chính quy : 800$ – 1200$
 Hệ ngôn ngữ : 600$ – 800$

Chi phí sau hi sang Đài Loan


 Chi phí cách ly : 22,000 – 48,000 NTD (Hỗ trợ 15,000 NTD nếu sinh viên làm đơn)
 Học phí : 50,000 – 60,000 NTD/học kỳ
 Bảo hiểm : 3,500 NTD/6 tháng
 Thẻ cư trú ARC : 1,000 NTD
 Phí internet, phí khác : 1,000 – 3,000 NTD
 Chỗ ở: KTX : 10,000 – 14,000 NTD/học kỳ, Phòng trọ : 3,500 – 10,000 NTD/học kỳ
 Ăn uống : 6,000 NTD/tháng (tùy khu vực)
Nhƣ vậy, tổng chi phí cần thiết để du học Đài Loan 2022 hoảng từ 90,000,000 –
120,000,000đ
. Học phí hệ ngôn ngữ: Khoảng 24.000 – 28.000 NTD/ Kỳ (~ 18 – 21 Triệu VNĐ) Học phí đại
học: 45.000 - 55.000 NTD/kỳ KTX: Trung bình chi phí sẽ dao động khoảng 10.000 – 13.000
NTD/ Kỳ (~ 10 triệu – 13 triệu VNĐ). Mỗi kỳ sẽ từ 4-5 tháng, 1 năm 2 kỳ

Du học Đài Loan hệ ngôn ngữ: Danh sách trung tâm tiếng
Hoa
Du học Đài Loan hệ ngôn ngữ đã dần mở cửa cho các du học sinh Việt Nam. Ở bài viết này,
Taiwan Diary sẽ tổng hợp các trung tâm tiếng Hoa thuộc trường Đại học tại Đài Loan để các bạn
có thể theo dõi dể dàng hơn:

1. Khu vực Phía Bắc:


Trung tâm Website Liên hệ

國立中央大學語言中心 http://www.lc.ncu.edu.tw/main/clp/ Tel: (03)422-7151 ext. 33807


National Central University, Chinese Language Fax: (03)425-5384
Program of Language Email: ncu3802@ncu.edu.tw
Center

國立臺北教育大學語言中心 http://r9.ntue.edu.tw/ Tel: (02)2732-1104 ext.3331,


National Taipei University of Education, Chinese 2025
Language Education Center Fax: (02)2732-5950
Email: clec@tea.ntue.edu.tw

國立臺北科技大學華語文中心 National Taipei https://lmit.edu.tw/lc/school_detail/114 Tel: (02)-2771-2171 ext.1748


University of Technology Chinese Language Fax: (02)27712171 ext.1700
Training Center Email: cltc@ntut.edu.tw

國立臺灣大學語文中心中國語文組 National http://homepage.ntu.edu.tw/~cld22 2/ Tel: (02)3366-3417 ext 222


Taiwan University, Chinese Language Division, Fax: (02)8369-5042
Email: cld222@ntu.edu.tw
Language Center

國立臺灣大學語文中心國際華語研習所 National http://iclp.ntu.edu.tw Tel: (02)2363-9123


Taiwan University, International Chinese Language Fax: (02)2362-6926
Program Email: iclp@ntu.edu.tw

國立臺灣師範大學國語教學中心 National Taiwan http://www.mtc.ntnu.edu.tw/ Tel: (02)7734-5130


Normal University, Mandarin Training Center Fax: (02)2341-8431
Email: mtc@mtc.ntnu.edu.tw

國立交通大學華語中心 https://mandarin.nctu.edu.tw/?r=en/histo Tel: (03)513-1231


National Chiao Tung University, Chinese Language ry Fax: (03)571-1437
Center Email: mandarin@cc.nctuedu.tw

國立政治大學華語文教學中心 National Chengchi http://mandarin.nccu.edu.tw/ Tel: (02)2938-7141/2 Fax: (02)2939-


University, Chinese Language Center 6353
Email: mandarin@nccu.edu.tw

中國文化大學華語中心 http://mlc.sce.pccu.edu.tw Tel: (02)2700-5858 ext.8131-8137


Chinese Culture University, Mandarin Learning Fax: (02)2708-1257
Center Email: mlc@sce.pccu.edu.tw

淡江大學成人教育部華語中心 Tamkang http://www.dce.tku.edu.tw Tel: (02)2321-6320 ext.24,34 Fax:


University, Chinese Language Center (02)2321-4036
Email: dce@mail.tku.edu.tw

輔仁大學附設語言中心 www.lc.fju.edu.tw Tel: (02)2905-2414, 2905-3721


Fu Jen Catholic University, Language Center Fax: (02)2905-2166
Email: flcg1013@mail.fju.edu.tw

銘傳大學華語訓練中心 https://mscc.mcu.edu.tw/en Tel: (02)2882-4564 ext. 2405


Ming Chuan University, Mandarin Studies & Culture Fax: (02)8861-3491
Center Email: mscc@mcu.edu.tw

開南大學華語中心 https://knuoica.knu.edu.tw/p/404-1004- Tel: (03)341-2500 ext. 4639, 4640


Kainan University, Chinese Learing Center 746.php?Lang=en Fax: (03)270-5542
Email: mandarin@mail.knu.edu.tw

Tel: (02)3322-4533
Fax: (02)2396-0071
Email: mandarin@mail.knu.edu.tw

中原大學推廣中心華語教學組 https://mlc.cycu.edu.tw/CYCU/www/ Tel: (03)265-1308


Chung Yuan Christian University, Mandarin Fax: (03)265-1399
Learning Center Email: cmlcycu@cycu.edu.tw

中華大學華語中心 https://international.chu.edu.tw/p/412- Tel: (03)518-6176


Chung Hua University, Chinese Language Center 1054-1129.php?Lang=en Fax: (03)518-6174
Email: international@chu.edu.tw

臺北城市科技大學國際交流中心 https://ieec.tpcu.edu.tw/bin/home.php Tel: (02)2892-7154 ext. 5901


Taipei Chengshih University of Science and Fax: (02)2895-6534
Technology, International Education and Exchange Email:cschen@tsint.edu.tw
Center

中華科技大學語言中心 http://aca.cust.edu.tw/language Tel: (02)2782-1862 ext. 271


Chinese University of Science and Technology, /chinese/index.html Fax: (02)2785-2344
Language center, Mandarin Studies Email:wendy@cc.cust.edu.tw

龍華科技大學華語文中心 https://www.lhu.edu.tw/m/ctc/index.htm Tel: (02)8209-3211 ext. 6770


Longhwa University of Sience and Technology, l Fax: (02)8209-4650
Chinese Language Center Email: chinese@mail.lhu.edu.tw

東吳大學華語教學中心 http://mandarin.scu.edu.tw/index.php/tw Tel: (02)2881-9471 ext. 9522~9525


Soochow University, Chinese Language Center / Fax: (02)2883-8350
Email: mandarin@scu.edu.tw

實踐大學華語中心 Shih Chien University Chinese https://chineseusc.com/ Tel:(02)2538-1111 ext 2550~2551


Language Center Fax: (02)25381111 ext 2550
Email: chinese@g2.usc.edu.tw

桃園創新技術學院 語言中心華語教學組 https://web.nanya.edu.tw/language/cente Tel:(03)436-1070 ext.7601 Fax:


Taoyuan Innovation Institute of Technology r/chinese/en_about.htm 886-3-4658965
Languages Center Email: lee@tiit.edu.tw

Du học Đài Loan hệ ngôn ngữ


2. Khu vực miền Trung:
東海大學華語中心 http://clc.thu.edu.tw/main.php Tel: (04)2359-0259
Tunghai University, The Chinese Language Center Fax: (04)2359-4408
Email: clc@thu.edu.tw

逢甲大學華語文教學中心 http://www.clc.fcu.edu.tw Tel: (04)2451-7250 ext.5871


Feng Chia University, Chinese Language Center Fax: (04)2451-0243
Email: clc@fcu.edu.tw

靜宜大學華語文教學中心 http://clec.pu.edu.tw Tel: (04)2664-5009


Providence University, Chinese Language Fax: (04)2633-0340
Education Center Email: yhsia@pu.edu.tw,
clhuang@pu.edu.tw

國立臺中教育大學華語文中心 National http://clc.ntcu.edu.tw/ Tel: (04)2218-3286


Taichung University, Chinese Language Center Fax: (04)2218-3250
Email: clc@mail.ntcu.edu.tw

國立嘉義大學語言中心華文組 https://www.ncyu.edu.tw/lgc_eng/ Tel: 05-2732981


National Chiayi University, Language Center Fax: 05-2732982
Email:
cslncyu@mail.ncyu.edu.tw

建國科技大學語言中心華語組 https://lmit.edu.tw/lc/school_detail/152 Tel: 04-7111111 ext 4003


Chienkuo Technology University, Language Fax: 04-7114631
Center Email: lc@ctu.edu.tw
國立中興大學語言中心華語班 National Chung http://lc.nchu.edu.tw/ Tel: (04) -2284-0326
Hsing University, The Language Center Fax: (04)2285-9956
Email:
language@dragon.nchu.edu.tw

國立彰化師範大學語文中心 https://lcch.ncue.edu.tw/?lang=en Tel: (04)723-2105~1663 Fax:


National Changhua University of Education, (04)721-1226
Language Center Email: lc@cc2.ncue.edu.tw

國立聯合大學華語文中心 https://sites.google.com/a/gm.nuu.edu.tw/clc/ Tel: (037)382-146


National United University Fax: (037)382-148
Email: yuming@nuu.edu.tw

3. Khu vực Phía Nam:


國立高雄師範大學語文教學中心 National Kaohsiung https://lmit.edu.tw/lc/school_detail/142 Tel: (07)717-2930 ext. 2603-
Normal University, Center of Language and Culture 2605
Teaching Fax: (07)716-6903
Email: s2@nknu.edu.tw

國立成功大學文學院華語中心 http://kclc.ncku.edu.tw Tel: (06)2757575 ext. 52040


National Cheng Kung University, College of Liberal Arts, Fax: (06)2742516
Chinese Language Center Email:
shuling@mail.ncku.edu.tw

國立中山大學華語教學中心 https://www.clcnsysu.tw/ Tel: (07)525-2000 ext. 3030,


National Sun Yat-sen University, Chinese Language 3031
Center Fax: (07)525-3039
Email:
alfc@mail.nsysu.edu.tw

國立高雄大學華語文中心 http://lc.nuk.edu.tw/index.php?lang=en Tel: (07)591-9261


National University of Kaohsiung, Chinese Language Fax: (07)591-9258
Center Email: clc@nuk.edu.tw

國立屏東大學語言中心華語組 National Pingtung https://lmit.edu.tw/lc/school_detail/140 Tel: (08)722-6141 ext 24001


University, Language Center Fax: (08) 7226409
Email: lce@mail.nptu.edu.tw

南臺科技大學華語中心 https://clc.stust.edu.tw/ Tel: (06)253-3131 ext. 6010,


Southern Taiwan University, Chinese Language Center 6011
Fax: (06)601-0067
Email:
chilance@mail.stut.edu.tw

文藻外語大學華語中心 https://c040e.wzu.edu.tw/datas/upload/files/ Tel: (07)342-6031 ext. 3303,


Wenzao Ursuline University, Center of Chinese Lanuage vn.html 3302
Fax: (07)346-4672
Email:
ccl@mail.wtuc.edu.tw

國立屏東科技大學華語中心 http://clc.npust.edu.tw/bin/home.php Tel: 08-7703202 ext. 7715


National Pingtung University of Science and Technology, Fax: 08-7740274
Chinese Language Center Email:clc@mail.npust.edu.tw

義守大學華語文中心 http://www.isu.edu.tw/clc Tel: (07)657-7711 ext. 2601,


I-Shou University, Chinese Language Center 2603
Fax: (07)657-7472
Email: isuclc@isu.edu.tw

高苑科技大學華語文中心 http://www.oia.kyu.edu.tw/clc/ Tel: (07)607-7916


Kao Yuan University, Chinese Language Center Fax: (07)607-7917
Email: clc@cc.kyu.edu.tw

崑山科技大學華語中心 https://eng- Tel: (06)272-7175 ext. 560


Kun Shan University, Chinese Language Center web.ksu.edu.tw/DTNCMLC/page/ Fax: (06)205-0006
Email: lcc@mail.ksu.edu.tw

臺灣首府大學華語中心 https://lmit.edu.tw/lc/school_detail/146 Tel: (06)571-8888 ext. 115


Taiwan Shoufu University, Chinese Language Center Fax: (06)571-7613
Email: chineselc@tsu.edu.tw

4. Khu vực Phía Đông:


Tzu Chi University Chinese Language Teaching Center No.67, Tel: +886-3-857-2677
Jieren St. Hualien 97074, Taiwan ext. 1682
Fax: +886-3-8466065
Mail: cltc@mail.tcu.edu.tw

Fo Guang University Chinese Language Instruction Center No. 257, Tel: +886-3-9313343 ext. 103
Zhongshan Rd. , Sec. 3, Yilan City , 260, Fax: +886-3-9315904
Taiwan . Mail: clic@mail.fgu.edu.tw

National Dong Hwa University Chinese Language Center No. 1, Sec. 2, Da Tel:+886-3-863-5238 Fax:+886-3-863-
Hsueh Rd., 5239
Shoufeng, Hualien 97401, Taiwan, R.O.C. Mail:
clcndhu@mail.ndhu.edu.tw

National Taitung University Chinese Teaching and Study Center Jhihben Tel: +886-89-517765;
Campus: 369, Sec. 2, University Rd., Taitung, +886-89-517367
Taiwan, R.O.C. Fax: +886-89-517763
E-mail:nttucltsc@gmail.com

Hệ đại học tự túc: tuyển sinh chính kỳ tháng 9, kỳ tháng 2 tuỳ trường tuyển
sinh. Học bổng: Mỗi trường, khoa, ngành hay mỗi học bổng đều có điều
kiện và yêu cầu riêng. 1 bộ hồ sơ xin học bổng cần đánh giá nhiều yếu tố
như: Điểm trung bình, ngoại ngữ, chứng chỉ, bằng khen, các hoạt động
ngoại khoá, kinh nghiệm làm việc, cách viết hồ sơ, ngân sách và chính sách
học bổng từng giai đoạn, mức độ cạnh tranh (Số lượng người nộp) của từng
kỳ từng năm ...v.v

You might also like