Download as txt, pdf, or txt
Download as txt, pdf, or txt
You are on page 1of 2

双子 SONG TỬ cặp sinh đôi

迷惑 MÊ HOẶC sự phiền hà
性格 TÍNH CÁCH tính cách
火事 HỎA SỰ hỏa hoạn
電話代 ĐIỆN THOẠI ĐẠI tiền điện thoại
石鹸 せっけん THẠCH xà phòng
~号室 HÀO THẤT phòng số ~
洋服 DƯƠNG PHỤC quần áo kiểu Tây
宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
新年会 TÂN NIÊN HỘI tiệc tân niên
大会 ĐẠI HỘI đại hội
裏 LÝ phía sau, mặt sau
申し込み THÂN đăng ký
本当 BỔN ĐƯƠNG sự thật
長さ TRƯỜNG chiều dài
高さ CAO chiều cao
~便 TIỆN chuyến bay ~
~本 BỔN ~ cái (đếm vật dài)
様子 DẠNG TỬ vẻ, tình hình
姉妹 TỈ MUỘI chị em
~点 ĐIỂM điểm
台風 ĐÀI PHONG bão
事故 SỰ CỐ tai nạn
~代 ĐẠI tiền~; phí~
汗 HÃN mồ hôi
大人 ĐẠI NHÂN người lớn
成人式 THÀNH NHÂN THỨC lễ trưởng thành
忘年会 VONG NIÊN HỘI tiệc tất niên
二次回 NHỊ THỨ HỒI tăng 2
表 BIỂU phía trước, mặt trước
返事 PHẢN SỰ hồi âm, trả lời
間違い GIAN VI sai, lỗi
傷 THƯƠNG vết thương
重さ TRỌNG cân nặng
大きさ ĐẠI kích cỡ
~号 HIỆU số ~
~杯 BÔI ~chén, ~cốc
事件 SỰ KIỆN vụ án
爆弾 BẠO ĐÀN bom
お祝い CHÚC chúc mừng
お見舞い KIẾN VŨ đi thăm người ốm
情報 TÌNH BÁO thông tin6
一昨年 いっさくねん・おととし NHẤT TẠC NIÊN năm kia
絵葉書 HỘI DIỆP THƯ えはがき bưu ảnh , bưu thiếp có ảnh
手袋 THỦ ĐẠI găng tay
餌 NHỊ えさ đồ ăn cho động vật
祖母 そぼ TỔ MẪU bà tôi
おじ chú, cậu, bác trai
おば cô, dì, bác gái
運転手 VẬN ĐỘNG THỦ tài xế
亀 QUY かめ con rùa
お姫様 CƠ DẠNG công chúa
煙 YÊN khói
弁護士 BIỆN HỘ SĨ luật sự
教育 GIÁO DỤC giáo dục
社会 XÃ HỘI xã hội
戦争 CHIẾN TRANH chiến tranh
目的 MỤC ĐÍCH mục đích
栓抜き XUYÊN BẠT đồ khui nắp chai
猿 VIÊN con khỉ
興味 HƯNG VỊ hứng thú
お年玉 NIÊN NGỌC tiền mừng tuổi
文法 VĂN PHÁP ngữ pháp
おもちゃ đồ chơi
絵本 HỘI BẢN truyện tranh
靴下 NGOA HẠ tất
指輪 CHỈ LUÂN nhẫn
祖父 TỔ PHỤ ông tôi
孫 TÔN cháu
おじさん chú, cậu, bác trai (người khác)
おばさん cô, dì, bác gái (người khác)
昔話 TÍCH THOẠI truyện cổ tích
「お」城 THÀNH lâu đài
陸 LỤC đất liền
そろばん bàn tính soroban
音楽家 ÂM NHẠC GIA nhạc sĩ
文化 VĂN HÓA văn hóa
法律 PHÁP LUẬT pháp luật
平和 BÌNH HÒA hòa bình
論文 LUẬN VĂN luận văn
缶切り PHỮU THIẾT đồ khui hộp

You might also like