Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 29

ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐHQGHN

VIỆN QUẢN TRỊ KINH DOANH

BÀI TẬP LỚN

CHỦ ĐỀ 4 : SỬ DỤNG MÔ HÌNH AHP ĐỐI VỚI SỐ MỜ TRONG VIỆC RA


QUYẾT ĐỊNH LỰA CHỌN STARTUP TỪ MỘT SẢN PHẨM VÍ ĐIỆN TỬ

MÔN: CÁC MÔ HÌNH RA QUYẾT ĐINH

Sinh viên: Hoàng Mạnh Hùng


Mã sinh viên : 20050265
Lớp QH 2020 – E QTKD CLC 4
Mã học phần: BSA3035 2
Giảng viên: TS. Hoàng Xuân Vinh

Hà Nội - 2023
LỜI CẢM ƠN

Lời đầu tiên, em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến TS. Hoàng Xuân Vinh –
Giảng viên Viện Quản trị Kinh doanh cũng như thầy cô giáo của Viện đã tạo điều
kiện cho chúng em được học môn Các mô hình ra quyết định. Với những kiến thức
và kinh nghiệm của thầy đã cung cấp cho em rất nhiều kiến thức thú vị về môn học
này.

TS. Hoàng Xuân Vinh không chỉ là người thầy tận tâm mà còn là một người hướng
dẫn tài ba. Những bài giảng và hướng dẫn của thầy đã giúp em hiểu rõ hơn về các
mô hình ra quyết định và cách áp dụng chúng vào thực tế. Qua những ví dụ và bài
tập thực hành, chúng em đã nhận thấy giá trị và ứng dụng thực tế của kiến thức mà
thầy đã chia sẻ.

Cuối cùng, em xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến TS. Hoàng Xuân Vinh vì sự tận
tâm và hướng dẫn của thầy. Kiến thức và kinh nghiệm mà thầy đã truyền đạt sẽ
luôn là nguồn cảm hứng và sự động viên cho em trong hành trình tìm hiểu và ứng
dụng các mô hình ra quyết định trong tương lai.

Em xin chân thành cảm ơn!

2
Mục lục

LỜI CẢM ƠN .............................................................................................................. 2

Mục lục ....................................................................................................................... 3

PHẦN I: Giới thiệu ................................................................................................... 4

Phần II Lý do chọn đề tài ............................................................................................ 4

PHẦN III Mục tiêu nghiên cứu ................................................................................... 5

3.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát về việc ra quyết định lựa chọn sàn thương mại điện tử 5

3.2: Mục tiêu nghiên cứu cụ thể của việc ra quyết định lựa chọn sản phẩm Start up ........... 5

PHẦN IV Tổng quan về sản phẩm và mô hình AHP .................................................. 6

4.1 Tổng quan về sản phẩm ví điện tử................................................................................. 6


4.1.1 Khái niệm về ví điện tử ............................................................................................................ 6
4.1.2 Các tính năng chính của sản phẩm ví điện tử bao gồm: ....................................................... 6

4.2 Tổng quan mô hình AHP: ............................................................................................... 7


4.2.1 Khái niệm về mô hình AHP ..................................................................................................... 7
4.2.2. Một số tài liệu nghiên cứu ....................................................................................................... 7
4.2.3 Các bước thực hiện mô hình AHP .......................................................................................... 8

Phần V Lập mô hình và đưa ra kết quả ..................................................................... 11

Kết quả ...................................................................................................................... 28

TÀI LIỆU THAM KHẢO .......................................................................................... 29

3
PHẦN I: Giới thiệu

Quá trình lựa chọn startup đúng và hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong việc
đảm bảo sự thành công của một dự án kinh doanh mới. Tuy nhiên, trong thực tế, việc
đánh giá và lựa chọn giữa các startup khác nhau đòi hỏi sự đánh giá toàn diện và khách
quan dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
Trong lĩnh vực này, mô hình phân tích phân cấp (Analytic Hierarchy Process -
AHP) đã được chứng minh là một công cụ hữu ích để định rõ ưu tiên và lựa chọn giữa
các tùy chọn khác nhau dựa trên các tiêu chí quan trọng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi
đề xuất áp dụng mô hình AHP cho việc lựa chọn startup dựa trên số thực hoặc số mờ,
nhằm cung cấp một phương pháp quyết định chính xác và minh bạch cho quá trình lựa
chọn startup.

Phần II Lý do chọn đề tài

Trong lĩnh vực khởi nghiệp, quyết định lựa chọn một startup từ một sản phẩm là
một quyết định quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến thành công của doanh nghiệp. Vì
vậy, việc áp dụng mô hình AHP vào quá trình này sẽ mang lại sự toàn diện và logic cho
quyết định lựa chọn, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công.

Thứ hai, mô hình AHP là một phương pháp quyết định đa mục tiêu được sử dụng
rộng rãi và có độ tin cậy cao. Trong quyết định lựa chọn startup, có nhiều yếu tố quan
trọng cần được xem xét, chẳng hạn như tiềm năng tăng trưởng, khả năng cạnh tranh, sự
đổi mới, tài chính và khả năng thực hiện. Mô hình AHP giúp định rõ mức độ quan trọng
của từng yếu tố này dựa trên sự ưu tiên và tầm quan trọng của chúng, từ đó tạo ra một hệ
thống đánh giá phân cấp chính xác.

Thứ ba, việc áp dụng mô hình AHP cho các số thực hoặc số mờ trong việc đánh
giá startup từ một sản phẩm là một bước tiến quan trọng. Trong quá trình đánh giá và so
sánh các yếu tố khác nhau, các con số hoặc giá trị mờ thường được sử dụng để đo lường.
Mô hình AHP linh hoạt và mạnh mẽ trong việc xử lý các giá trị này, cho phép chúng ta
đánh giá chính xác hơn và đưa ra quyết định có tính logic.

Tóm lại, việc sử dụng mô hình AHP đối với số thực hoặc số mờ trong việc ra quyết định
lựa chọn startup từ một sản phẩm mang lại tính toàn diện, logic và tối ưu. Nó giúp định rõ
sự ưu tiên và tầm quan trọng của các yếu tố quan trọng và giúp tối ưu hóa quá trình lựa
chọn, từ đó tăng khả năng thành công và giảm thiểu rủi ro trong đầu tư vào startup.

4
2.1. Ứng dụng thực tiễn:

- Áp dụng mô hình AHP trong việc lựa chọn startup sẽ giúp các nhà đầu tư, các quỹ đầu
tư, và các doanh nghiệp tìm ra những startup có tiềm năng và khả năng tăng trưởng cao
nhất dựa trên các tiêu chí quan trọng.
- Đồng thời, việc áp dụng AHP vào lựa chọn startup dựa trên số thực hoặc số mờ sẽ
mang lại tính minh bạch và công bằng trong quyết định.

PHẦN III Mục tiêu nghiên cứu

3.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát về việc ra quyết định lựa chọn sàn thương mại
điện tử

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sản phẩm Startup từ
một sản phẩm nào đó khi các nhà đầu tư tham gia đầu tư vào công ty

3.2: Mục tiêu nghiên cứu cụ thể của việc ra quyết định lựa chọn sản phẩm Start up

Mục tiêu nghiên cứu "Phân tích và áp dụng mô hình AHP trong việc lựa chọn startup dựa
trên số mờ" bao gồm:

• Phân tích các yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn startup: Nghiên cứu nhằm
xác định và đánh giá các yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư và doanh nghiệp cần
xem xét khi lựa chọn startup.
• Áp dụng mô hình AHP trong quá trình lựa chọn startup: Sử dụng mô hình phân
tích phân cấp (AHP), nghiên cứu sẽ xây dựng ma trận so sánh để xác định mức độ
quan trọng của từng yếu tố đối với quá trình lựa chọn startup. Mô hình AHP cho
phép xác định sự ưu tiên và đánh giá một cách khách quan giữa các yếu tố quan
trọng này.
• Xây dựng hệ thống đánh giá và lựa chọn startup dựa trên kết quả AHP: Dựa trên
kết quả phân tích AHP, nghiên cứu sẽ xây dựng một hệ thống đánh giá và lựa chọn
startup dựa trên các yếu tố quan trọng đã được xác định. Hệ thống này sẽ giúp nhà
đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh và có căn cứ trong việc lựa
chọn startup.
• Đánh giá hiệu quả và tính ứng dụng của mô hình AHP: Nghiên cứu sẽ đánh giá
hiệu quả và tính ứng dụng của mô hình AHP trong việc lựa chọn startup. So sánh
và phân tích kết quả của quá trình lựa chọn sử dụng mô hình AHP với các phương
pháp khác sẽ giúp xác định sự đóng góp và ưu điểm của mô hình này trong quá
trình đánh giá và lựa chọn startup.

5
Tổng thể, mục tiêu nghiên cứu là áp dụng mô hình AHP vào quá trình lựa chọn startup
dựa trên số mờ để tạo ra một phương pháp đánh giá hiệu quả và minh bạch, đồng thời hỗ
trợ quyết định lựa chọn các startup có tiềm năng và khả năng tăng trưởng cao.

PHẦN IV Tổng quan về sản phẩm và mô hình AHP

4.1 Tổng quan về sản phẩm ví điện tử

4.1.1 Khái niệm về ví điện tử

Ví điện tử, có tên gọi khác là ví số, là một tài khoản online dùng để thanh toán
các giao dịch trực tuyến phổ biến hiện nay. Tài khoản của ví điện tử có thể lưu trữ tất
cả thông tin cá nhân của người dùng, thậm chí nó còn liên kết cả tài khoản ngân
hàng để tiến hành giao dịch nhanh chóng hơn.

Ví điện tử hoạt động dựa trên cơ chế kết hợp giữa thiết bị di động và phần mềm
ứng dụng. Người dùng chỉ cần tải ứng dụng ví điện tử lên điện thoại di động của mình,
sau đó liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng. Từ đó, họ có thể nạp tiền vào
ví điện tử và thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và an toàn.

4.1.2 Các tính năng chính của sản phẩm ví điện tử bao gồm:
1. Thanh toán di động: Người dùng có thể thanh toán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến
hoặc offline một cách nhanh chóng bằng cách quét mã QR hoặc sử dụng công nghệ gần
trường (NFC) để thực hiện giao dịch.
2. Chuyển tiền nhanh chóng: Ví điện tử cho phép người dùng chuyển tiền tới các tài
khoản khác thông qua số điện thoại hoặc địa chỉ email, giúp giảm thiểu thời gian và công
đoạn trong việc gửi tiền.
3. Quản lý tài chính cá nhân: Sản phẩm này cung cấp tính năng theo dõi và quản lý
chi tiêu, giúp người dùng nắm rõ hơn về tình hình tài chính của mình và lập kế hoạch tiết
kiệm.
4. Bảo mật an toàn: Các ứng dụng ví điện tử được bảo vệ bằng mã PIN, mật khẩu
hoặc nhận dạng sinh trắc học, đảm bảo an toàn cho thông tin và tài khoản ngân hàng của
người dùng.
5. Thẻ tín dụng ảo: Ví điện tử cung cấp tính năng thẻ tín dụng ảo để thực hiện các
giao dịch trực tuyến một cách bảo mật hơn.

6
4.2 Tổng quan mô hình AHP:

4.2.1 Khái niệm về mô hình AHP

Mô hình AHP (Quy trình phân tích thứ bậc) là một phương pháp giải quyết
vấn đề phát triển đa mục tiêu được phát triển bởi Thomas Saaty. Nó được sử dụng
để đánh giá và xác định mức độ ưu tiên đầu tiên của các yếu tố trong quá trình ra
quyết định. Khi áp dụng mô hình AHP vào lĩnh vực thương mại điện tử, nó có
thể giúp xác định và đánh giá các yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu kinh
doanh, quyết định tối ưu hóa và xác định ưu tiên.

4.2.2. Một số tài liệu nghiên cứu

4.2.2.1. Tài liệu trong nước


"Ứng dụng phương pháp AHP trong đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp"
của tác giả Nguyễn Xuân Thành, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Nghiên cứu
này tập trung vào việc áp dụng AHP trong quá trình đánh giá và lựa chọn nhà
cung cấp trong ngành công nghiệp.

"Áp dụng mô hình AHP trong đánh giá và xếp hạng yếu tố ảnh hưởng đến
quyết định mua ô tô" của tác giả Nguyễn Xuân Tình và Đỗ Ngọc Hải, Trường Đại
học Giao thông Vận tải. Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng AHP để đánh
giá và xếp hạng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua ô tô.

4.2.2.2. Tài liệu nước ngoài

"A Bibliometric Analysis of the Applications of the Analytic Hierarchy


Process" của tác giả Ting-Yu Lin và Ying-Ming Wang. Nghiên cứu này tiến hành
phân tích thư mục để xác định và phân tích các xu hướng và mô hình trong việc
áp dụng AHP trên các lĩnh vực khác nhau. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức
độ phổ biến và tác động của mô hình AHP trong các lĩnh vực nghiên cứu khác
nhau.

“AHP-Based Decision-Making in the Context of Sustainable Development:A


Systematic Literature Review” của tác giả Behzad Ghaffari-Nasab Naderi vàAmeneh
Rezaei. Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng mô hình AHP trongbối cảnh phát

7
triển bền vững. Nó xem xét cách AHP đã được sử dụng để giảiquyết các vấn đề ra quyết
định liên quan đến tính bền vững, chẳng hạn như lựachọn nhà cung cấp xanh, lập kế
hoạch năng lượng tái tạo và quản lý chuỗi cung ứng bền vững.

4.2.3 Các bước thực hiện mô hình AHP

AHP do GS. Saatynghiên cứu và sau đó phát triển từ những năm 80. Đây là một
phương pháp tính toán trọng số áp dụng cho các bài toán ra quyết định đa tiêu chuẩn.
Quá trình này bao gồm 6 bước chính:
B1: Xác định các sản phẩm về ví điện tử
B2: Thành lập hội đồng ra quyết định
B3: Xác định bộ tiêu chí trong việc lựa chọn các sản phẩm ví điện tử
B4: Xác định trọng số cho từng tiêu chuẩn
B5: Xác định tỷ lệ của các lựa chọn ứng với mỗi tiêu chuẩn
B6: Kết luận

• Xây dựng cây phân cấp AHP


Sau khi trải qua bước 1, phân rã vấn đề thành các thành phần nhỏ, cây phân cấp
AHP sẽ được xây dựng dựa trên các tiêu chí và các khả năng lựa chọn.

8
• Xây dựng ma trận so sánh các chỉ tiêu

Việc so sánh này được thực hiện giữa các cặp chỉ tiêu với nhau và tổng hợp lại thành một
ma trận gồm n dòng và n cột (n là số chỉ tiêu). Phần tử aij thể hiện mức độ quan trọng của
chỉ tiêu hàng i so với chỉ tiêu cột j.

Trong đó:

• Phần tử aij: ) thể hiện mức độ quan trọng của chỉ tiêu hàng i so với chỉ tiêu cột j.

Để xây dựng được ma trận trên, các câu hỏi được đặt ra là:

• a1 có lợi hơn, quan trọng hơn so với a2, a3,… an bao nhiêu lần
• a2 có lợi hơn, quan trọng hơn so với a1, a3,… an bao nhiêu lần
• …
• an có lợi hơn, quan trọng hơn so với a1, a2,… an-1 bao nhiêu lần

Mức độ quan trọng tương đối của chỉ tiêu i so với j được tính theo tỷ lệ k (k từ 1 đến 9),
ngược lại của chỉ tiêu j so với i là 1/k. Như vậy aij > 0, aij = 1/aji, aii =1.

9
Ví dụ 1 mẫu phiếu khảo sát

• Tính toán trọng số của các chỉ tiêu

Để tính toán trọng số cho các chỉ tiêu, AHP có thể sử dụng các phướng pháp khác nhau,
hai trong số chúng mà được sử dụng rộng rãi nhất là Lambda Max (max) và trung bình
nhân (geometric mean)

• Phương pháp trung bình nhân

Trong đó: - aij: là các phần tử trong ma trận so sánh các chỉ tiêu của từng chuyên gia - cij:
là các phần tử trong ma trận so sánh các chỉ tiêu đã tổng hợp

• Kiểm tra tính nhất quán

Để giá tính hợp lý của các giá trị mức độ quan trọng của các chỉ tiêu
Theo Satty dùng chỉ số nhất quán của dữ liệu CR (Consistency Ratio )
!"
CR= !#
Trong đó :

l%&
CI=
&%'

10
• 2.6 Tổng hợp kết quả để đưa ra đánh giá xếp hạng cuối cùng

Sau khi đã tính toán được trọng số của các chỉ tiêu cũng như của các phương án đối
với từng chỉ tiêu, các giá trị trên sẽ được tổng hợp lại để thu được chỉ số thích hợp của
từng phương án theo công thức sau:

Phần V Lập mô hình và đưa ra kết quả


Mô hình đề xuất bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định các nhà cung cấp xanh cần xếp hạng:

• A1: Zalo Pay


• A2: Viettel Pay
• A3: VN Pay
• A4: MoMo

Bước 2: Thành lập hội đồng ra quyết định: D1,D2,D3,D4


Bước 3: Xác định bộ tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp xanh
Dựa trên tổng quan tài liệu, các tiêu chuẩn kinh tế và môi trường để đánh giá nhà cung
cấp xanh được trình bày trong bảng sau:

C1 An toàn bảo Bảo mật thông tin, mật khẩu cấp 2,


mật
C2 Phổ biến Thông dụng, nhiều người sử dụng

C3 Ưu đãi tặng Các voucher tặng kèm khi thanh toán, voucher khi sử dụng liên
kèm kết ngân hàng

C4 Nhiều dịch vụ Kèm tiện ích thanh toán các loại hoá đơn
và tiện ích đi
kèm

C5 Không mất phí Khách hàng không thích mất những khoản phí không đáng có
khi chuyển khi sử dụng thanh toán ví điện tử
khoản tiền

11
Bước 4: Xác định trọng số của từng tiêu chuẩn đánh giá ( Xếp hạng Cj)

Sau khi xác định bộ tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp, mỗi chuyên gia trong
hội đồng sẽ xác định tầm quan trọng của các tiêu chuẩn thông qua sử dụng biến
ngôn ngữ với quy ước:

Vô Rất ít Ít quan Ít quan Quan Quan Quan Rất Vô


cùng ít quan trọng trọng trọng trọng trọng quan cùng
quan trọng nhiều như hơn nhiều trọng quan
trọng hơn nhau hơn trọng
( 1/9, ( 1/9, ( 1/6 ( 1/3, ( 1,1,1 ) (1,2,3) (4,5,6) (7,8,9) (9,9,9)
1/9, 1/8 1/5 1/2, 1)
1/9) 1/7 ) 1/4 )

D1

c1 (4,5,6) c2 c1 c2 c3 c4 c5
(1/3,1/2, (1/3,1/2,
c1 1) c3 c1 (1,1,1) (1,2,3) 1) (4,5,6) (7,8,9)
c1 (4,5,6) c4 (1/9,1/8,1/
c1 (7,8,9) c5 c2 (1/3,1/2,1) (1,1,1) (9,9,9) 7) (4,5,6)
(1/6,1/5, (1/3,1/2,1
c2 1/4) c3 c3 (1,2,3) (1/9,1/9,1/9) (1,1,1) (1,1,1) )
(1/9,1/8, (1/6,1/5,1/
c2 1/7) c4 c4 4) (7,8,9) (1,1,1) (1,1,1) (9,9,9)
(1/9,1/8,1/ (1/9,1/9,1/
c2 (4,5,6) c5 c5 7) (1/6,1/5,1/4) (1,2,3) 9) (1,1,1)
c3 (9,9,9) c4
(1/3,1/2,
c3 1) c5
c4 (1,2,3) c5

c1 c2 c3 c4 c5
c1 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 4,00 5,00 6,00 7,00 8,00 9,00
c2 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 0,11 0,13 0,14 4,00 5,00 6,00
c3 1,00 2,00 3,00 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 0,33 0,50 1,00
c4 0,17 0,20 0,25 7,00 8,00 9,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00
c5 0,11 0,13 0,14 0,17 0,20 0,25 1,00 2,00 3,00 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00

12
D2

c1 (4,5,6) c2 c1 c2 c3 c4 c5
c1 (1/3,1/2,1) c3 c1 (1,1,1) (1,2,3) (1/3,1/2,1) (4,5,6) (7,8,9)
c1 (1,2,3) c4 c2 (1/3,1/2,1) (1,1,1) (9,9,9) (1/9,1/8,1/7) (4,5,6)
c1 (1/9,1/9,1/9) c5 (1/9,1/9,1/9
c2 (7,8,9) c3 c3 (1,2,3) ) (1,1,1) (1,1,1) (1/3,1/2,1)
(1/6,1/5,1/4
c2 (1/9,1/8,1/7) c4 c4 ) (7,8,9) (1,1,1) (1,1,1) (9,9,9)
c2 (9,9,9) c5 (1/9,1/8,1/7 (1/6,1/5,1/4
c3 (1/9,1/8,1/7) c4 c5 ) ) (1,2,3) (1/9,1/9,1/9) (1,1,1)
c3 (1/3,1/2,1) c5
c4 (1,1,1) c5

c1 c2 c3 c4 c5
c1 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 4,00 5,00 6,00 7,00 8,00 9,00
c2 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 0,11 0,13 0,14 4,00 5,00 6,00
c3 1,00 2,00 3,00 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 0,33 0,50 1,00
c4 0,17 0,20 0,25 7,00 8,00 9,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00
c5 0,11 0,13 0,14 0,17 0,20 0,25 1,00 2,00 3,00 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00

D3
c1 (1,2,3) c2 c1 c2 c3 c4 c5
c1 (7,8,9) c3 (1/9,1/8,1/7
(1/9,1/8,1/7 c1 (1,1,1) (1,2,3) (7,8,9) ) (9,9,9)
c1 ) c4 (1/6,1/5,1/4
c1 (9,9,9) c5 c2 (1/3,1/2,1) (1,1,1) (4,5,6) (1/3,1/2,1) )
(1/9,1/8,1/7 (1/6,1/5,1/4 (1/9,1/9,1/9
c2 (4,5,6) c3 c3 ) ) (1,1,1) ) (1,1,1)
c2 (1/3,1/2,1) c4 c4 (7,8,9) (1,2,3) (9,9,9) (1,1,1) (9,9,9)
(1/6,1/5,1/4 (1/9,1/9,1/9 (1/9,1/9,1/9
c2 ) c5 c5 ) (4,5,6) (1,1,1) ) (1,1,1)
(1/9,1/9,1/9
c3 ) c4
c3 (1,1,1) c5
c4 (9,9,9) c5

c1 c2 c3 c4 c5
c1 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00
c2 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 0,17 0,20 0,25
c3 0,11 0,13 0,14 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00
c4 7,00 8,00 9,00 1,00 2,00 3,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00
c5 0,11 0,11 0,11 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00

13
D4

c1 (1/3,1/2,1) c2 c1 c2 c3 c4 c5
c1 (4,5,6) c3 (1/9,1/8,1/7 (1/9,1/9,1/9
(1/9,1/8,1/ c1 (1,1,1) (1/3,1/2,1) (4,5,6) ) )
c1 7) c4 (1/9,1/8,1/7
c1 (1,1,1) c5 c2 (1,2,3) (1,1,1) (9,9,9) ) (7,8,9)
(1/6,1/5,1/4 (1/9,1/9,1/9 (1/9,1/9,1/9 (1/6,1/5,1/4
c2 (9,9,9) c3 c3 ) ) (1,1,1) ) )
(1/9,1/8,1/
c2 7) c4 c4 (7,8,9) (7,8,9) (9,9,9) (1,1,1) (1,2,3)
(1/9,1/8,1/7
c2 (7,8,9) c5 c5 (1,1,1) ) (4,5,6) (1/3,1/2,1) (1,1,1)
(1/9,1/9,1/
c3 9) c4
(1/6,1/5,1/
c3 4) c5
c4 (1,2,3) c5

c1 c2 c3 c4 c5
c1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 4,00 5,00 6,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00
c2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14 7,00 8,00 9,00
c3 0,17 0,20 0,25 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11 0,17 0,20 0,25
c4 7,00 8,00 9,00 7,00 8,00 9,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00

D1+D2+D3+D4/4

c1 c2 c3 c4 c5
1,0 1,0 1,5 2,3 2,9 1,3 2,3 4,2 4,5 4,7
C1 1,00 0 0 8 8 3,25 2 3,50 4,25 1 1,81 2 8 3 8
0,8 1,3 1,0 1,0 7.2 1,5 0,3 5,0 5,5 6,0
C2 0,46 0 1 0 0 1,00 5 7,50 8,00 8 0,22 6 4 5 6
1,0 1,6 0,1 0,1 1,0 0,3 0,3 0,4 0,5 0,8
C3 0,57 8 0 3 4 0,15 0 1,00 1,00 3 0,34 4 6 5 1
4,1 4,8 5,5 6,5 6,5 1,0 1,0 5,0 5,2 5,5
C4 3,63 8 1 0 0 7,50 0 6,75 7,00 0 1,00 0 0 5 0
2,5 2,5 1,1 1,3 1,7 0,3 0,5 1,0 1,0 1,0
C5 2,56 6 6 0 6 1,63 5 2,50 3,25 9 0,43 6 0 0 0

14
Tổng Trung bình trọng số
C1 0.155458
11,08 13,22 15,60 0.209227 0.279042
C2 0.195199
13.92 15,07 16,73 0.242529 0.303780
C3 2,49 3,10 3,91 0.034871 0.049157 0.069867
C4 0.303319 0.374827 0.461739
21,63 23,68 25,81
C5 0.095262 0.124261
6,79 7,85 9,00 ,10 0.160905
Tổng 55.90 63.16 71.29

C1 ó (0.16, 0.21, 0.28)


C2 ó (0.20, 0.24, 0.30)
C3 ó (0.03, 0.05, 0.07)
C4 ó (0.30, 0.37, 0.46)
C5 ó (0.10, 0.12, 0.16)
Bước 5: Xếp hạng Ai trong tập tiêu chuẩn Cj
Trong điều kiện C1 ( An toàn bảo mật ), ta xếp hạng A1,A2,A3,A4

D1:
A1 (1/3,1/2, 1) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (7, 8,9) A4
A2 (1/9,1/8, 1/7) A3
A2 (1/9,1/9,1/9) A4
A3 (7, 8,9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,11
A3 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00
A4 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00

15
D2

A1 (1/9,1/9,1/9) A2
A1 (4,5,6) A3
A1 (1,1,1) A4
A2 (1/6,1/5,1/4) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (1/6,1/5,1/4) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,11
A3 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00
A4 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00

D3:

A1 (9,9,9) A2
A1 (4,5,6) A3
A1 (1/3,1/2,1) A4
A2 (1/9,1/8, 1/7) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00
A2 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 7,00 8,00 9,00
A3 0,17 0,20 0,25 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11
A4 1,00 2,00 3,00 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D4

A1 (1/3,1/2, 1) A2
A1 (1/9,1/9,1/9) A3
A1 (4,5,6) A4
A2 (9,9,9) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (1/9,1/8, 1/7) A4

16
A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 0,11 0,11 0,11 4,00 5,00 6,00
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 7,00 8,00 9,00
A3 9,00 9,00 9,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 0,17 0,20 0,25 0,11 0,13 0,14 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D1+D2+D3+D4/4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 2,44 0,50 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00
A2 2,78 3,28 3,78 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,11
A3 2,42 2,48 2,63 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00
A4 0,57 0,83 1,10 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00

TỔNG Giá trị tỷ lệ


A1 8,81 10,18056 11,80556 0,182442 0,234485 0,303247
A2 11,40278 12,66808 13,93948 0,236254 0,291779 0,35806
A3 9,791667 10,86181 12,02877 0,202874 0,250176 0,30898
A4 8,930556 9,706225 10,49107 0,185032 0,22356 0,269482
TỔNG 38,93 43,42 48,26

Trong điều kiện C2 ( Phổ biến ), ta xếp hạng A1,A2,A3,A4

D1:
A1 (1,1,1) A2
A1 (1/3,1/2, 1) A3
A1 (4,5,6) A4
A2 (1/9,1/8, 1/7) A3
A2 (1/9,1/9,1/9) A4
A3 (7, 8, 9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,11
A3 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00
A4 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00

17
D2
A1 (4,5,6) A2
A1 (1/3,1/2, 1) A3
A1 (1,2,3) A4
A2 (1/6,1/5, 1/4) A3
A2 (1/9,1/8, 1/7) A4
A3 (1/6,1/5, 1/4) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 1,00 2,00 3,00
A2 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 0,11 0,11 0,11
A3 1,00 2,00 3,00 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25
A4 0,33 0,50 1,00 9,00 9,00 9,00 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00

D3:

A1 (9,9,9) A2
A1 (1,1,1) A3
A1 (7, 8,9) A4
A2 (4,5,6) A3
A2 (1/9,1/8, 1/7) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00
A2 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,11 0,13 0,14
A3 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11
A4 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D4

A1 (1/3,1/2, 1) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (7, 8,9) A4
A2 (1/9,1/8, 1/7) A3
A2 (1/9,1/9,1/9) A4
A3 (7, 8,9) A4

18
A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 9,00 9,00 9,00 0,17 0,20 0,25
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00 7,00 8,00 9,00
A3 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 4,00 5,00 6,00 0,11 0,13 0,14 7,00 8,00 9,00 7,00 1,00 1,00

D1+D2+D3+D4/4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 2,63 2,93 3,31 0,44 0,53 0,78 1,34 1,83 2,35
1.36 1.90 2.5
A2 3 1,00 1,00 1,00 2,28 3,03 3,79 0,11 0,12 0,13
A3 3,00 3,50 4,00 1,92 2,23 2,63 1,00 1,00 1,00 5,79 6,30 6,81

A4 2,88 3,43 4,06 7,50 8,25 9,00 1,08 1,34 1,60 1,00 1,00 1,00

TỔNG Giá trị tỷ lệ


A1 10.29 11.425 12.8125 0.231346 0.291047 0.371676
A2 4.722222 5.749306 6.787698 0.10615 0.146461 0.196903
A3 6.5 7.811806 69.21627 0.146113 0.199002 0.267354
A4 12.95833 14.26875 15.66964 0.291289 0.36349 0.454559
TỔNG 34.47 39.25 44.49

Trong điều kiện C3 ( Ưu đãi tặng kèm ), ta xếp hạng A1,A2,A3,A4

D1:
A1 (4,5,6) A2
A1 (1/3, 1/2 ,1) A3
A1 (1/6,1/5,1/4) A4
A2 (7, 8,9) A3
A2 (1,2,3) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 0,17 0,20 0,25
A2 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 2,00 3,00
A3 1,00 2,00 3,00 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11

A4 4,00 5,00 6,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

19
D2
A1 (1/9,1/8, 1/7) A2
A1 (4,5,6) A3
A1 (1,1,1) A4
A2 (1/6,1/5, 1/4) A3
A2 (9,9,9) A4
A3 (1, 2,3) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 4,00 5,00 6,00 1.00 1.00 1.00
A2 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 9,00 9,00 9,00
A3 0,17 0,20 0,25 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00
A4 1.00 1.00 1.00 0,11 0,11 0,11 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00

D3:
A1 (1,1,1) A2
A1 (1/6,1/5, 1/4) A3
A1 (1,2,3) A4
A2 (4,5,6) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 1.00 1.00 1.00 0,17 0,20 0,25 1,00 2,00 3,00
A2 1.00 1.00 1.00 1,00 1,00 1,00 4,00 5,00 6,00 7,00 8,00 9,00

A3 4,00 5,00 6,00 0,17 0,20 0,25 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11
A4 0,33 0,50 1,00 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D4

A1 (1/9,1/8, 1/7) A2
A1 (1,1,1) A3
A1 (4,5,6) A4
A2 (1/3, 1/2 ,1) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (9,9,9) A4

20
A1 A2 A3 A4

A1 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 1.00 1.00 1.00 4,00 5,00 6,00
A2 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00
A3 1.00 1.00 1.00 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00
A4 0,17 0,20 0,25 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00

D1+D2+D3+D4/4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 1,31 1,56 1,82 1,38 1,68 2,06 1,54 2,05 2,56
A2 3,79 4,30 4,81 1,00 1,00 1,00 2,88 3,43 4,06 6,00 6,75 7,55
A3 1,54 2,05 2,56 1,32 1,83 2,35 1,00 1,00 1,00 2,56 2,81 3,06

A4 1,38 1,68 2,06 0,17 0,22 0,35 4,61 4,65 4,78 1,00 1,00 1,00

TỔNG Giá trị tỷ lệ


A1 5.22 6.2875 7.446429 0.124406 0.169968 0.229415
A2 13.66667 15.475 17.375 0.325574 0.41833 0.535302
A3 6.416667 7.686806 8.96627 0.152861 0.207794 0.276239
A4 7.152778 7.543056 8.189484 0.170397 0.203908 0.252308
TỔNG 32.46 36.99 41.98

Trong điều kiện C4 ( Nhiều dịch vụ và tiện ích đi kèm ), ta xếp hạng A1,A2,A3,A4

D1:

A1 (1/3,1/2, 1) A2
A1 (1/6,1/5, 1/4) A3
A1 (4,5,6) A4
A2 (7, 8,9) A3
A2 (1,1,1) A4
A3 (1/9,1/8, 1/7) A4

A1 A2 A3 A4

A1 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 0,17 0,20 0,25 4,00 5,00 6,00
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00 1.00 1.00 1.00

A3 4,00 5,00 6,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 0,17 0,20 0,25 1.00 1.00 1.00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

21
D2

A1 (9,9,9) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (1/6,1/5, 1/4) A4
A2 (1/9,1/9,1/9) A3
A2 (1,2,3) A4
A3 (1/9,1/8, 1/7) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 1,00 2,00 3,00 0,17 0,20 0,25
A2 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11 1,00 2,00 3,00
A3 0,33 0,50 1,00 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 4,00 5,00 6,00 0,33 0,50 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D3:

A1 (1,2,3) A2
A1 (9,9,9) A3
A1 (1/9,1/8, 1/7) A4
A2 (1,1,1) A3
A2 (4,5,6) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00 9,00 9,00 9,00 0,11 0,13 0,14
A2 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00 1.00 1.00 1.00 4,00 5,00 6,00
A3 0,11 0,11 0,11 1.00 1.00 1.00 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11
A4 7,00 8,00 9,00 0,17 0,20 0,25 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D4

A1 (7, 8,9) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (1/9,1/8, 1/7) A4
A2 (1/6,1/5, 1/4) A3
A2 (1/3,1/2,1/2) A4
A3 (9,9,9) A4

22
A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 2,00 3,00 0,11 0,13 0,14
A2 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00 0,17 0,20 0,25 0,33 0,50 1,00
A3 0,33 0,50 1,00 4,00 5,00 6,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00
A4 7,00 8,00 9,00 1,00 2,00 3,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00

D1+D2+D3+D4/4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 4,33 4,88 5,50 2,79 3,30 3,81 1,10 1,36 1,63
A2 0,39 0,68 1,06 1,00 1,00 1,00 2,28 2,33 2,59 1,58 2,13 2,75
A3 1,19 1,53 2,03 3,53 3,78 4,04 1,00 1,00 1,00 2,33 2,34 2,35
A4 4,54 5,30 6,06 0,63 0,93 1,31 5,68 6,28 6,78 1,00 1,00 1,00

TỔNG Giá trị tỷ lệ


A1 9.22 10.5375 11.94643 0.209998 0.2714 0.348659
A2 5.041667 6.136806 7.40377 0.114803 0.158058 0.216081
A3 8.055556 8.649306 9.412698 0.183432 0.222769 0.274712
A4 11.94444 13.50278 15.15278 0.271986 0.347773 0.442238
TỔNG 34.26 38.83 43.92

Trong điều kiện C5 ( Không mất phí khi chuyển khoản tiền ), ta xếp hạng A1,A2,A3,A4

D1:
A1 (1,2,3) A2
A1 (9,9,9) A3
A1 (1/6,1/5, 1/4) A4
A2 (7, 8,9) A3
A2 (1,1,1) A4
A3 (1/9,1/8, 1/7) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00 9,00 9,00 9,00 0,17 0,20 0,25
A2 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00 1.00 1.00 1.00
A3 0,11 0,11 0,11 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 4,00 5,00 6,00 0,17 0,20 0,25 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D2

23
A1 (7, 8,9) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (1/9,1/9,1/9) A4
A2 (9,9,9) A3
A2 (4,5,6) A4
A3 (1/9,1/8, 1/7) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 7,00 8,00 9,00 1,00 2,00 3,00 0,11 0,11 0,11
A2 0,11 0,13 0,14 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 4,00 5,00 6,00
A3 0,33 0,50 1,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14
A4 9,00 9,00 9,00 0,17 0,20 0,25 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D3:

A1 (1,2,3) A2
A1 (1/6,1/5, 1/4) A3
A1 (1,1,1) A4
A2 (9,9,9) A3
A2 (7, 8,9) A4
A3 (1/9,1/9,1/9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 1,00 2,00 3,00 0,17 0,20 0,25 0,17 0,20 0,25
A2 0,33 0,50 1,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 7,00 8,00 9,00

A3 4,00 5,00 6,00 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,11 0,11

A4 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14 9,00 9,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D4:
A1 (1/3,1/2, 1) A2
A1 (1,2,3) A3
A1 (7, 8,9) A4
A2 (1/9,1/8, 1/7) A3
A2 (1/9,1/9,1/9) A4
A3 (7, 8,9) A4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 0,33 0,50 1,00 4,00 5,00 6,00 0,17 0,20 0,25

24
A2 1,00 2,00 3,00 1,00 1,00 1,00 9,00 9,00 9,00 7,00 8,00 9,00
A3 0,17 0,20 0,25 0,11 0,11 0,11 1,00 1,00 1,00 0,11 0,13 0,14

A4 4,00 5,00 6,00 0,11 0,13 0,14 7,00 8,00 9,00 1,00 1,00 1,00

D1+D2+D3+D4/4

A1 A2 A3 A4
A1 1,00 1,00 1,00 2,33 3,13 4,00 3,54 4,05 4,56 0,36 0,38 0,40
A2 0,44 0,78 1,29 1,00 1,00 1,00 8,50 8,75 9,00 4,75 5,50 6,25
A3 1,15 1,45 1,84 0,11 0,11 0,12 1,00 1,00 1,00 0,11 0,12 0,13

A4 4,50 5,00 5,50 0,35 0,36 0,38 7,50 8,25 9,00 1,00 1,00 1,00

TỔNG Giá trị tỷ lệ


A1 7.24 8.552778 9.965278 0.155685 0.204195 0.264662
A2 14.69444 16.03125 17.53571 0.316151 0.382741 0.465722
A3 2.375 2.688889 3.094246 0.051098 0.064196 0.082178
A4 13.34722 14.6125 15.88393 0.287166 0.348868 0.421853
0.348868
TỔNG 37,65 41,89 46,48

Bước 6: Tính kết quả

Hệ số tiêu chuẩn Hệ số từng tiêu chuẩn


C1 A1 0,16 0,21 0,28 0,18 0,23 0,30

A2 0,16 0,21 0,28 0,24 0,29 0,36


A3 0,16 0,21 0,28 0,20 0,25 0,31
A4 0,16 0,21 0,28 0,19 0,22 0,27
C2 A1 0,20 0,24 0,30
0,23 0,29 0,37
A2 0,20 0,24 0,30 0,11 0,15 0,20
A3 0,20 0,24 0,30 0,15 0,20 0,27
A4 0,20 0,24 0,30 0,29 0,36 0,45
C3 A1 0,03 0,05 0,07
0,12 0,17 0,23
A2 0,03 0,05 0,07 0,33 0,42 0,54
A3 0,03 0,05 0,07 0,15 0,21 0,28
A4 0,03 0,05 0,07 0,17 0,20 0,25
C4 A1 0,30 0,37 0,46
0,21 0,27 0,35
A2 0,30 0,37 0,46 0,11 0,16 0,22

25
A3 0,30 0,37 0,46 0,18 0,22 0,27
A4 0,30 0,37 0,46 0,27 0,35 0,44
C5 A1 0,10 0,12 0,16
0,16 0,20 0,26
A2 0,10 0,12 0,16 0,32 0,38 0,47
A3 0,10 0,12 0,16 0,05 0,06 0,08
A4 0,10 0,12 0,16 0,29 0,35 0,42

Nhân hệ số tiêu chuẩn với hệ số từng tiêu chuẩn


0,028 0,049 0,091601
0,037 0,061 0,108158
0,032 0,052 0,093333
0,029 0,047 0,081402
0,045 0,071 0,04847
0,021 0,036 0,058899
0,029 0,48 0,061564
0,057 0,88 0,050537
0,004 0,008 0,056116
0,011 0,021 0,072339
0,005 0,010 0,074466
0,006 0,010 0,059573
0,064 0,012 0,063292
0,035 0,059 0,092288
0,056 0,083 0,094251
0,082 0,130 0,204
0,015 0,025 0,043
0,030 0,048 0,075
0,005 0,008 0,013
0,027 0,043 0,068

Áp dụng công thức tính khoảng cách từ lựa chọn đến điểm giải pháp tối ưu âm:

Tổng
A1 0,16 0,26 0,42
A2 0,13 0,22 0,37
A3 0,13 0,20 0,33
A4 0,20 0,32 0,50

Khoảng cách từ lựa chọn


đến giải pháp tối ưu âm
A1 0,51
A2 0,45
A3 0,40
A4 0,63

26
Do 0,63 > 0,51 > 0,45 > 0,40 nên khoảng cách từ điểm lựa chọn A4 đến giải pháp tối ưu
âm là lớn nhất => A4 là lựa chọn tối ưu

Từ kết quả của: Ta có trọng số trọng trung bình của lựa chọn A4 là lớn nhất. Nhận
thấy trọng số A4>A1>A2>A3, suy ra thứ tự xếp hạng các ví điện tử lần lượt là:
MoMo, Zalo Pay, Viettel Pay, VN Pay

27
Kết quả
Nghiên cứu này sử dụng mô hình AHP để đánh giá sản phẩm ví điện tử Mô hình
cho phép đánh giá đối tượng trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó tiêu chí C4 là nhiều
dịch vụ và tiện ích đi kèm là tiêu chí được đánh giá là quan trọng nhất trong 5 tiêu chí lựa
chọn sản phẩm ví điện tử
Kết quả xếp hạng các lựa chọn cho thấy lựa chọn A4 (MoMo) có lợi thế cạnh
tranh cao nhất, xếp sau lần lượt là Zalo Pay, Viettel Pay, VN Pay
Mô hình tổng trọng số với số thực được sử dung trong bài nghiên cứu để đánh và
ra quyết định lựa chọn sản phẩm ví điện tử tại Việt Nam. Phương pháp tổng tích trọng số
được sử dụng để trọng số giữa các tiêu chí và các lựa chọn
Bằng cách sử dụng mô hình AHP , người ra quyết định cũng có thể tạo ra
một hệ thống đánh giá công bằng và khách quan, giúp tránh các sai lệch nhận
thức và tình chủ quan. Điều này sẽ đảm bảo rằng quyết định lựa chọn startup được đưa ra
dựa trên các yếu tố quan trọng và chính xác, đồng thời tạo ra sự minh bạch và công bằng
cho tất cả các bên liên quan.
Chúng em đã hoàn thành học phần Các mô hình ra quyết định dưới sự dẫn
dắt, truyền đạt và giảng dạy nhiệt huyết và tận tình của thầy TS. Hoàng Xuân Vinh. Em
vô cùng biết ơn khi được thầy truyền tải những kiến thức thực tế bổ ích, có thể hỗ trợ cho
tương lai của em sau này.
Với lượng kiến thức còn hạn hẹp và chưa học hỏi được nhiều kinh nghiệm, bài
tiểu luận của em sẽ còn nhiều thiếu sót, kính mong thầy có thể bỏ qua và góp ý để bài làm
có thể hoàn thiện hơn. Em xin chân thành cảm ơn.

28
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Lưu Quốc Đạt, Bùi Hồng Phương, Nguyễn Thị Phan Thu, Trần Thị Lan
Anh, “Xây dựng mô hình quyết định đa tiêu chuẩn tích hợp để lựa chọn và
phân nhóm nhà cung cấp xanh,” Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Kinh tế và
Kinh doanh, vol. 1, no.33,pp.43-54,2017

2. Đỗ, A. Đ. (2020). Ứng dụng mô hình triển khai chức năng chất lượng tích
hợp trong lựa chọn nhà cung cấp xanh.

3. Trần Thị Mỹ Dung , “Tổng quan về việc ứng dụng phương pháp phân tích
thứ bậc(Analytic Hierarchy Process – AHP) trong quản lý chuỗi cung ứng".:
Tạp chí Khoa học 2012:21a 180-189. Trường Đại học Cần Thơ, 2012

4. Đoàn Khánh Hoàng, Trần Mai Hương, Nguyễn Thế Lộc: Mô hình phân tích
thứ bậc mờ (fahp) và ứng dụng trong lĩnh vực gì

5. Áp dụng phương pháp phân tích thứ cấp (AHP) để lựa chọn phương án công nghệ
thi công xây dựng (Ứng dụng AHP để lựa chọn giải pháp thay thế phương pháp
xây:https://www.researchgate.net/publication/323337321_Ap_dung_phuong
_phap_phan_tich_thu_bac_AHP_de_lua_chon_phuong_an_cong_nghe_thi_
cong_xay_dung_The_application_of_AHP_for_selecting_construction_met
hod_alternatives

6. Đoàn Thị Thắm, Đỗ Thị Kiều Hoanh, Trần Thị Mỹ Dung, Nguyễn Lê Thủy
(2019): http://lib.yhn.edu.vn/bitstream/YHN/12062/1/phuonganh17234.pdf

7. Nguyễn Hồng Trường, "Áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP)
trong lựa chọn phương pháp thiết kế các dự án thủy lợi" (2016).

29

You might also like