Professional Documents
Culture Documents
90 Câu Trắc Nghiệm Địa Lý Lớp 11 - Nhật Bản
90 Câu Trắc Nghiệm Địa Lý Lớp 11 - Nhật Bản
English
Đáp án B
Đáp án B
Đáp án A
Đáp án C
A. Gió mùa.
B. Lục địa.
C. Chí tuyến.
D. Hải dương.
Đáp án A
Đáp án B
Đáp án D
Đáp án D
Đáp án B
Đáp án B
Đáp án C
A. Trên 2 lần.
B. Trên 3 lần.
C. Gần 4 lần.
D. Gần 5 lần.
Đáp án C
Đáp án D
A. 0,1%/năm.
B. 0,5%/năm.
C. 1,0%/năm.
D. 1,5%/năm.
Đáp án A
Đáp án D
A. 1950
B. 1951
C. 1952
D. 1953
Đáp án C
A. 1950 - 1954.
B. 1955 - 1959.
C. 1960 - 1964.
D. 1965 - 1973.
A. 2,6%
B. 4,6%
C. 5,6%
D. 6,2%
A. 3,5%/năm.
B. 4,5%/năm.
C. 5,3%/năm.
D. 5,5%/năm.
A. 5,1%
B. 3,2%
C. 2,7%
D. 2,5%
A. 1995
B. 1999
C. 2001
D. 2005
A. 0,4%/năm.
B. 0,8%/năm.
C. 1,5%/năm.
D. 2,5%/năm.
A. 3800 tỉ USD.
B. 4800 tỉ USD.
C. 8300 tỉ USD.
D. 8400 tỉ USD.
A. Tàu biển.
B. Ô tô.
C. Rô bốt (người máy).
D. Sản phẩm tin học.
A. Tàu biển.
B. Ô tô.
C. Xe gắn máy.
D. Sản phẩm tin học.
A. tin học.
B. vi mạch và chất bán dẫn.
C. vật liệu truyền thông.
D. rô bốt (người máy).
A. tin học.
B. vi mạch và chất bán dẫn.
C. vật liệu truyền thông.