Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TRUNG TÂM LUYỆN THI AAA LƯƠNG GIÁO VIÊN

Tiền công 1 tiết


Hệ số trợ cấp

STT

Môn
Họ và tên Số lớp dạy Số tiết 1 Tổng số tiết 1 tháng

1 Nguyễn Văn An Lý 3 6 72
2 Đào Thị Bông Hóa 4 9 144
3 Cao Thị Dung Hóa 1 3 12
4 Đinh Trọng Hùng Lý 2 6 48
5 Đào Thanh Hưng Văn 3 9 108
6 Nguyễn Thị My Sử 3 10 120
7 Hà Thị Ánh Toán 4 4 64
8 Vũ Anh Công Sinh 5 2 40
9 Lý Thị Mùi Sinh 7 2 56
10 Cao Văn Em Toán 6 6 144
11 Thái Thị Ái Văn 3 6 72
12 Đồng Văn Hồ Địa 4 3 48
NG GIÁO VIÊN HỢP ĐỒNG(tháng ...năm ...)

tiết 50,000
ấp 1.50%

Tiền lương Trợ cấp hợp đồng Thực lãnh

3600000 54000 3654000


7200000 108000 7308000
600000 9000 609000
2400000 36000 2436000
5400000 81000 5481000
6000000 90000 6090000
3200000 48000 3248000
2000000 30000 2030000
2800000 42000 2842000
7200000 108000 7308000
3600000 54000 3654000
2400000 36000 2436000
BẢNG TỔNG KẾT HÀNG NÔNG SẢN
Tên hàng Cà phê Lúa Mì Bắp
Năm 2022 21 28 12 39

Tổng kết hàng nông sả

Cà phê
21%
Bắp
39%

Lúa
Mì 28%
12%

Cà phê Lúa Mì B

TÌNH HÌNH KINH DOANH


Tên HàngNhập KhoXuất Kho Tồn Kho
Mực 263 202 61
Bào Ngư 405 281 124
Nghêu 401 203 198
Tình hình nhập xuất tồn
Cá 381 16 365 450
400
350
300
Số lượng

250
200
150
100
50
0
Mực Bào Ngư Nghêu

Mặt hàng
kết hàng nông sảnăm 2022

Cà phê
21%
Bắp
39%

Lúa
Mì 28%
12%

Cà phê Lúa Mì Bắp

nh nhập xuất tồn kho

Bào Ngư Nghêu Cá Nhập Kho


Xuất Kho
Mặt hàng
Tồn Kho
Số tiền
Tháng Danh mụcSố tiền
$300.00
Tháng 1 Phương tiện$ 74.00
Tháng 1 Thực phẩ $235.00 $250.00 $235.00 $240.00
$225.00
Tháng 1 Hộ gia đìn $175.00
$200.00 $175.00
Tháng 1 Giải trí $100.00

Axis Title
Tháng 2 Phương tiện$115.00 $150.00
$115.00
$125.
Tháng 2 Thực phẩ $240.00 $100.00
$100.00
$74.00
Tháng 2 Hộ gia đìn $225.00
$50.00
Tháng 2 Giải trí $125.00
Tháng 3 Phương tiện$ 90.00 $-
Tháng 3 Thực phẩ $260.00 Axis Title
Tháng 3 Hộ gia đìn $200.00
Tháng 3 Giải trí $120.00
Số tiền

$260.00
$240.00
$225.00
$200.00
00

$125.00 $120.00
$115.00
$100.00
$90.00

Axis Title

You might also like