Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 6

1.

Pushing: đang đẩy.


Putting air: bơm không khí.
Wheelbarrow: xe rùa, xe cút
kít.
Stacking: đang xếp chồng.

A) He’s a 1. Anh ấy đang đẩy xe rùa.


B) He’s a 2. Anh ấy đang đỗ xe.
C) He’s into a 3. Anh ấy đang đang xếp chồng các hộp.
D) He’s 4. Anh ấy đang bơm hơi vào lốp xe.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
2.

Page: trang.
Operating: đang vận hành.
Wallpaper: giấy dán tường.
Turning: đang lật (trang).
Reaching : đang với đến.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) She’s a 1. Bà ấy đang lật các trang báo.


B) She’s a 2. Bà ấy đang dán 1 vài giấy dán tường.
C) She’s the of a 3. Bà ấy đang vận hành 1 cái máy.
D) She’s up some 4. Bà ấy đang với tay đến 1 cuốn sách.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

3.

Turning: đang lật


Driver: người lái xe

A) The is the 1. Một vài lốp xe đang được sửa chữa.


B) Some are being 2. Xe tải đang đậu bên cạnh các thùng hàng.
C) Some are 3. Người tài xế đang kiểm tra động cơ.
D) The is next to 4. Một vài công nhân đang mở các hộp.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


4.

Wrapping: đang gói


Pulling: đang kéo
Shelves: kệ
Drawer: tủ, ngăn kéo
Gifts: quà
Sheet of paper: 1 tờ giấy

A. The man is on a of 1. Người đàn ông đang kéo 1 ngăn kéo ra.
B. The man is a 2. Người đàn ông đang gói quà.
C. The man is 3. Người đàn ông đang lắp đặt những cái kệ.
D. The man is 4. Người đàn ông đang viết vào 1 tờ giấy.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

5.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Cart: xe
Pushing: đang đẩy, đang ấn
Cleaning: dọn dẹp
Button: cái nút

A) She’s a 1. Bà ấy đang ấn vào cái nút.


B) She’s a 2. Bà ấy đang đẩy 1 xe hàng.
C) She’s a 3. Bà ấy đang mở 1 cái hộp.
D) She’s a 4. Bà ấy đang lau sàn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
6.

Outdoors: ngoài trời.


Laying: đang đặt, đang
xếp.

A) They’re in a 1. Họ đang xếp gạch.


B) They’re some 2. Họ đang leo bậc cấp.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) They’re 3. Họ đang làm việc trong 1 cửa hàng.


D) They’re 4. Họ đang đi bộ ngoài trời.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

7.

each other: lẫn nhau.


item: hàng hóa, đồ.
bag: túi.
removing: gỡ, lấy ra.
light: đèn.
in line: trong hàng.

A) They’re in a 1. Họ đang lấy đồ ra khỏi túi xách của họ.


B) They’re from their 2. Họ đang nhìn nhau.
C) They’re on the 3. Họ đang bật đèn.
D) They’re at 4. Họ đang xếp hàng.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

8.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Artwork: tranh nghệ thuật


Art: nghệ thuật
Large pile: một chồng lớn
Gallery: phòng trưng bày
Alone: một mình, cô đơn
Photograth: ảnh

A) She’s in the 1. Cô ấy đang cầm 1 chồng sách lớn.


B) She’s a of 2. Cô ấy đang chụp ảnh 1 vài tác phẩm nghệ
C) She’s up at a thuật.
D) She’s a of some 3. Cô ấy đang ở 1 mình trong phòng trưng
bày nghệ thuật.
4. Cô ấy đang nhìn 1 bức tranh.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

9.

Beside: bên cạnh


Through: qua, thông qua
Grassy: bãi cỏ
Park: công viên
Bird: con chim
Racing: đang đua
Hand: tay
Area: khu vực
Feeding: cho ăn
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

A) Two men are their through 1. Một người đang cho chim ăn.
the 2. Hai người đàn ông đang đạp xe qua công
B) Some people are on the viên.
C) A man is the by 3. Vài người đang ngồi trên những chiếc ghế.
D) There’s a beside the 4. Có 1 bãi cỏ bên cạnh lối đi.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

10.

Reaching: với tay đến


Necktie: cà vạt
Bottle: chai

A) A man is on 1. Một người đàn ông đang lấy chai nước.


B) A man is for a 2. Một người đàn ông đang nói chuyện điện
C) A man is on a thoại.
D) A man is on the telephone 3. Một người đàn ông đang đeo cà vạt vào.
4. Một người đàn ông đang gõ bàn phím.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

11.

Tablecloth: khăn trải bàn


Dish: đĩa
Pouring: đang rót, đang đổ
Stacking: xếp chồng
Plate: dĩa
Speading out: trải ra

A) She’s some 1. Cô ấy đang trải khăn trải bàn.


B) She’s out a 2. Cô ấy đang xếp dĩa thành chồng.
C) She’s a 3. Cô ấy đang dọn 1 dĩa đồ ăn.
D) She’s down a 4. Cô ấy đang rót vào cốc trà.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
12.

Lunch: ăn trưa
Exiting: ra khỏi

A) They’re 1. Họ đang đi bộ bên cạnh nhau.


B) They’re next to 2. Họ đang ăn trưa ngoài trời.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) They’re in the 3. Họ đang rời khỏi một tòa nhà.


D) They’re a 4. Họ đang làm việc trong khu vườn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

13.

Items: món đồ, hàng hóa


Beverage: đồ uống
Sipping: đang nhấm nháp
Cash register: máy tính
tiền
Mug: cốc
Purchasing: đang mua
Cashier: thu ngân
Bagging: đóng bao
Customer: khách hàng

A) A is a 1. Người thu ngân đang mở máy tính tiền.


B) A is a 2. Người thu ngân đang bỏ 1 vài món đồ vào
C) A customer is from a bao.
D) A is some 3. Một khách hàng đang mua đồ uống.
4. Một khách hàng đang nhấm nháp ly cà phê
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

14.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

lawn mower: máy cắt cỏ.


Walkway: lối đi
Litter: rác
Supplies: hàng cung cấp.
Outside: bên ngoài
Wheel: chất (hàng)
Collected: thu thập, thu
gom.
Cart: xe đẩy
landscaping: tân trang, cắt
cỏ.
Pushing: đẩy

A) are a 1. Hàng cung cấp đang được chất trên xe đẩy


B) are being on a 2. Rác đang được thu gom bên ngoài cửa
C) is being of a hàng.
D) One of the men is a 3. Một người đàn ông đang đẩy máy cắt cỏ.
4. Những công nhân đang tân trang lối đi
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

15.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Lines : vạch kẻ đường


waiting : chờ đợi
painted : sơn
getting on : đang lên

(A) The is to 1. Những đường kẻ đang được sơn trên


(B) Some people are on a đường.
(C) People are to the 2. Mọi người đang chờ để băng qua đường.
(D) are being on the 3. Đường bị đóng lại.
4. Một vài người đang lên xe buýt.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

You might also like