Đáp Án CB-Test 5

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

ĐÁP ÁN CB-TEST 5

1. A. They're lifting a desk. A. Họ đang nâng cái bàn


B. They're opening a package. B. Họ đang mở cái gói.
C. They're carrying a box. C. Họ đang bưng cái hộp.
D. They're walking outside. D. Họ đang đi ra ngoài
2. A. He's repairing a fence. A. Anh ấy đang sửa chữa một hàng rào
B. He's sweeping the stairs. B. Anh ấy đang quét cầu thang
C. He's carrying a bicycle. C. Anh ấy đang mang một chiếc xe đạp
D. He's sitting in the park. D. Anh ấy đang ngồi trong công viên.
3. (A) The man is removing his coat. (A) Người đàn ông đang cởi áo khoác.
(B) The man is pushing a gate open. (B) Người đàn ông đang đẩy một cánh cổng mở.
(C) A suitcase has been left on the floor. (C) Một va li đã được đặt trên sàn nhà.
(D) A cart has been loaded with luggage. (D) Một xe đẩy đã được chất với hành lý.
4. A. They're pulling some suitcases. A. Họ đang kéo một số cái vali.
B. They're standing in line. B. Họ đang đứng trong hàng.
C. They're buying some vegetables. C. Họ đang mua một số loại rau.
D. They're loading luggage into a car. D. Họ đang chất hành lý lên xe.
5.(A) They’re delivering a presentation. (A) Họ đang trình bày.
(B) They’re moving a piece of furniture. (B) Họ đang di chuyển một phần đồ nội thất.
(C) They’re adjusting a pull-down screen. (C) Họ đang điều chỉnh một màn hình kéo xuống.
(D) They’re connecting a computer cable. (D) Họ đang kết nối cáp máy tính.
6. (A) The man is pushing a cart. 6. (A) Người đàn ông đang đẩy một xe đẩy.
(B) The man is taking a break. (B) Người đàn ông nghỉ ngơi.
(C) The man is leaving the store. (C) Người đàn ông đang rời khỏi cửa hàng.
(D) The man is closing the door. (D) Người đàn ông đang đóng cửa.
7. (A) Some people are riding bikes on a brick (A) Một số người đang đạp xe đạp trên một con
road. đường gạch.
(B) Some bikes are leaning against a wall. (B) Một số chiếc xe đạp đang dựa vào một bức
(C) Some bikes are parked in a long row. tường.
(D) Some people are looking at bikes in a shop. (C) Một số xe đạp được đậu trong một hàng dài.
(D) Một số người đang nhìn xe đạp trong một
cửa hàng.
8. (A) Street lamps are being installed in a (A) Đèn đường đang được lắp đặt tại khu vực đỗ
parking area. xe.
(B) Cars are being driven across a bridge. (B) Ô tô đang được lái qua cầu.
(C) People have gathered near a building. (C) Mọi người tụ tập gần một tòa nhà.
(D) A bridge has been closed for construction (D) Một cây cầu đã được đóng cửa để xây dựng
work. công trình.
9. (A) People are shopping in a grocery store. 9. (A) Mọi người đang mua sắm tại một cửa hàng
(B) People are seated at tables. tạp hoá.
(C) People are watching a performance. (B) Mọi người đang ngồi ở bàn.
(D) People are walking on a crowded street. (C) Mọi người đang xem buổi biểu diễn.
(D) Mọi người đang đi bộ trên một con đường
đông đúc.
10.(A) A train is going through a tunnel. (A) Một chiếc tàu đang đi qua một đường hầm.
(B) A train station is being renovated. (B) Ga tàu đang được cải tạo.
(C) There is a railing beside the train track. (C) Có một lan can bên cạnh đường ray.
(D) The doors of the train are closing. (D) Cửa của tàu đang đóng.
11. (A) A crowd has gathered for a performance. (A) Một đám đông tụ tập để biểu diễn.
(B) Some pedestrians are crossing the street. (B) Một số người đi bộ đang băng qua đường.
(C) A man's sweeping the pavement. (C) Một người đàn ông đang quét dọn vỉa hè.
(D) A woman's entering a clothing store. (D) Một người phụ nữ đang bước vào một cửa
hàng quần áo.
12. (A) They're fixing a tire. (A) Họ đang sửa lốp xe.
(B) They're planting some bushes. (B) Họ đang trồng một số cây bụi.
(C) They're strolling down a path. (C) Họ đang đi dạo trên con đường. (đi bộ)
(D) They’re riding a bicycle. (D) Họ đang đạp một chiếc xe đạp.
13. (A) A man’s building a fence. (A) Một người đàn ông đang xây hàng rào.
(B) A man’s washing a road with a hose. (B) Một người đàn ông đang rửa một con đường
(C) A man’s watering plants in a garden. với một ống.
(D) A man’s sweeping the walkway. (C) Một người đàn ông đang tưới cây trong một
khu vườn.
(D) Một người đàn ông đang quét trên đường.
14. (A) A vehicle is stopped on the street. (A) Một chiếc xe được dừng trên đường phố.
(B) People are crossing a road. (B) Mọi người đang băng qua đường.
(C) A woman is riding a bicycle through a park. (C) Một phụ nữ đang đạp xe đạp qua công viên.
(D) A vendor is selling flowers near a bus stop. (D) Một người bán hàng đang bán hoa gần trạm
xe buýt.
15. A) The man is moving some chairs A) Người đàn ông đang chuyển một số ghế
B) The people are eating in a restaurant B) Mọi người đang ăn trong một nhà hàng
C) The waiter is serving some sandwiches C) Người phục vụ đang phục vụ một vài bánh
D) The woman is ordering her meal sandwich
D) Người phụ nữ đang order bữa ăn của mình

You might also like