Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 15

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN

THPT LÊ HỒNG PHONG


BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 10 - Lớp 10A2

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phan Quang Doanh Chính 7.1 ### ###
2 Hoàng Đăng Dũng 7.6 ### ###
3 Trần Minh Dương 7.5 ### ###
4 Nguyễn Văn Đại 7.9 ### ###
5 Nguyễn Hải Đăng 7.1 ### ###
6 Phan Khải Đăng 7.3 ### ###
7 Đặng Đình Đức 7.8 ### ###
8 Nguyễn Minh Đức 7.0 ### ###
9 Trần Mạnh Hà 7.3 ### ###
10 Nguyễn Tiến Hải 7.8 ### ###
11 Trần Nam Hải 7.0 ### ###
12 Cao Văn Hiếu 7.0 ### ###
13 Phan Văn Hòa 7.1 ### ###
14 Hoàng Thái Hoài 7.5 ### ###
15 Nguyễn Huy Hoàng 7.8 ### ###
16 Võ Đình Huân 7.9 ### ###
17 Hoàng Nghĩa Thế Hùng 7.8 ### ###
18 Phan Mạnh Hùng 7.4 ### ###
19 Nguyễn Hồ Hoàng Khánh 7.1 ### ###
20 Hoàng Tuấn Khương 7.6 ### ###
21 Nguyễn Chí Kiên 7.4 ### ###
22 Cao Thị Phương Linh 7.9 ### ###
23 Nguyễn Lê Nhật Linh 7.6 ### ###
24 Lê Văn Long 6.8 ### ###
25 Nguyễn Thị Cẩm Ly 7.8 ### ###
26 Tạ Quang Mạnh 7.5 ### ###
27 Dương Trung Nguyên 6.6 ### ###
28 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 7.9 ### ###
29 Trần Hoàng Linh Nhân 6.9 ### ###
30 Phan Thanh Nhật 7.3 ### ###
31 Lê Thị Hoài Nhi 8.1 ### ###
32 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.9 ### ###
33 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.0 ### ###
34 Nguyễn Gia Như 7.8 ### ###
35 Hồ Sỹ Nhật Quang 7.3 ### ###
36 Lê Công Thành 7.4 ### ###
37 Trần Ngọc Thao 7.5 ### ###
38 Hoàng Thị Thanh Thảo 7.9 ### ###
39 Trần Hoàng Thiết 7.3 ### ###
40 Phan Thị Phương Thúy 7.9 ### ###
41 Trần Văn Toàn 7.3 ### ###
42 Nguyễn Thị Thùy Trang 8.0 ### ###
43 Phạm Quang Trường 8.0 ### ###
44 Lê Thị Hồng Vân 7.9 ### ###
45 Trần Quốc Vinh 7.9 ### ###
46 Nguyễn Hà Vy 8.3 ### ###
47 Nguyễn Văn Dũng 7.8 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 11 - Lớp 11A1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Kiều An 8.8 ### ###
2 Nguyễn Tú An 8.6 ### ###
3 Đoàn Xuân Bách 8.3 ### ###
4 Phạm Lê Ngọc Châu 8.5 ### ###
5 Trần Hoàng Anh Chi 8.8 ### ###
6 Cao Mạnh Cường 8.4 ### ###
7 Ngô Quang Dũng 8.3 ### ###
8 Trần Thị Duyên 8.3 ### ###
9 Lê Thế Đan 8.5 ### ###
10 Phan Thị Hương Giang 8.8 ### ###
11 Phan Đức Hiếu 8.1 ### ###
12 Võ Trọng Hiếu 9.6 ### ###
13 Phạm Thị Hồng 8.9 ### ###
14 Lê Doãn Khoa 8.6 ### ###
15 Ngô Thị Vũ Linh 8.3 ### ###
16 Lê Đức Mạnh 8.4 ### ###
17 Lê Đức Mạnh 8.4 ### ###
18 Nguyễn Duy Mạnh 7.9 ### ###
19 Nguyễn Văn Mạnh 8.4 ### ###
20 Trần Tiến Mạnh 8.1 ### ###
21 Nguyễn Hồ Nhật Minh 8.6 ### ###
22 Lê Thị Huyền My 8.3 ### ###
23 Hoàng Trọng Hải Nam 8.3 ### ###
24 Tạ Thị Kim Ngân 8.5 ### ###
25 Cao Phương Ngọc 8.3 ### ###
26 Nguyễn Thị Yến Nhi 8.5 ### ###
27 Phạm Thị Yến Nhi 8.9 ### ###
28 Phan Thị Hồng Nhung 8.4 ### ###
29 Chu Thị Mỹ Phương 8.5 ### ###
30 Nguyễn Như Quỳnh 8.3 ### ###
31 Phan Thị Như Quỳnh 8.5 ### ###
32 Lê Minh Sáng 8.4 ### ###
33 Nguyễn Trọng Thành 8.0 ### ###
34 Hoàng Phương Thảo 8.5 ### ###
35 Nguyễn Phương Thảo 8.5 ### ###
36 Dương Nữ An Thuận 8.5 ### ###
37 Nguyễn Quỳnh Trang 8.4 ### ###
38 Võ Thị Quỳnh Trang 8.3 ### ###
39 Lê Thanh Trúc 8.5 ### ###
40 Lê Phương Uyên 8.1 ### ###
41 Đặng Hải Yến 8.6 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Tốt 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Đạt 0 - 0%
Chưa Đạt 0 - 0%
7.95

6.45

4.95
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 12 - Lớp 12C

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Phan Song An 8 8.0 8.3 8.0 8.1
2 Cao Đức Anh 7 7.0 7.5 7.0 7.2
3 Phan Thị Quỳnh Anh 8 8.0 7.8 8.0 7.9
4 Bùi Thị Ngọc Ánh 8 8.0 8.1 8.0 8.0
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7 7.0 7.9 7.0 7.3
6 Đinh Thị Kim Chi 8 8.0 8.0 8.0 8.0
7 Nguyễn Viết Cường 7 7.0 6.8 7.0 6.9
8 Hoàng Nghĩa Dũng 8 8.0 8.1 8.0 8.0
9 Nguyễn Tấn Dũng 7 7.0 7.8 7.0 7.3
10 Nguyễn Đức Duy 7 7.0 7.7 7.0 7.2
11 Trần Quân Đoàn 7 7.0 8.3 7.0 7.4
12 Hoàng Văn Đức 7 7.0 7.5 7.0 7.2
13 Phan Anh Đức 8 8.0 7.5 8.0 7.8
14 Ngô Minh Huy 7 7.0 7.8 7.0 7.3
15 Nguyễn Thị Đan Lê 7 7.0 8.2 7.0 7.4
16 Dư Mai Khánh Linh 8 8.0 8.1 8.0 8.0
17 Nguyễn Văn Lương 7 7.0 8.5 7.0 7.5
18 Nguyễn Thị Cẩm Ly 8 8.0 8.1 8.0 8.0
19 Phan Thị Ngà 8 8.0 8.6 8.0 8.2
20 Hoàng Thị Bích Ngọc 8 8.0 8.1 8.0 8.0
21 Võ Thị Ngọc 8 8.0 8.0 8.0 8.0
22 Nguyễn Thị Lan Nhi 7 7.0 8.8 7.0 7.6
23 Phan Thị Thùy Nhi 8 8.0 7.6 8.0 7.9
24 Trần Thị Yến Nhi 8 8.0 7.9 8.0 8.0
25 Phan Thị Quỳnh Như 8 8.0 8.0 8.0 8.0
26 Ngô Thị Phươn 8 8.0 8.5 8.0 8.2
27 Nguyễn Hoàng Quân 8 8.0 8.3 8.0 8.1
28 Võ Thị Như Quỳnh 7 7.0 8.1 7.0 7.4
29 Lê Minh Sương 8 8.0 8.3 8.0 8.1
30 Phan Thị Thanh Tâm 7 7.0 8.2 7.0 7.4
31 Hoàng Thị Thảo 7 7.0 8.0 7.0 7.3
32 Lê Thị Thảo 7 7.0 8.1 7.0 7.4
33 Hoàng Nghĩa Thống 7 7.0 8.3 7.0 7.4
34 Nguyễn Thị Thơ 8 8.0 7.7 8.0 7.9
35 Ngô Thi Phương Thùy 8 8.0 8.1 8.0 8.0
36 Trần Thị Toàn 8 8.0 8.0 8.0 8.0
37 Trần Thanh Trà 7 7.0 7.8 7.0 7.3
38 Võ Thị Trà 7 7.0 8.4 7.0 7.5
39 Nguyễn Ngọc Hà Trang 8 8.0 8.0 8.0 8.0
40 Nguyễn Thị Kiều Trang 8 8.0 8.4 8.0 8.1
41 Trần Thị Tố Uyên 8 8.0 8.1 8.0 8.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 23 - 56.1%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 18 - 43.9%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 12 - Lớp 12A3

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Hoàng Lê Tuấn Anh 7 7.0 7.1 7.0 7.0
2 Phạm Duy Anh 7 7.0 7.0 7.0 7.0
3 Trần Nguyễn Phương Anh 7 7.0 8.1 7.0 7.4
4 Hoàng Thị Linh Chi 7 7.0 8.1 7.0 7.4
5 Trần Linh Chi 7 7.0 7.9 7.0 7.3
6 Lê Anh Đức 6 6.0 7.0 6.0 6.3
7 Ngô Thi Gấm 8 8.0 8.6 8.0 8.2
8 Nguyễn Thị Hương Giang 8 8.0 8.0 8.0 8.0
9 Nguyễn Ngọc Hào 7 7.0 7.0 7.0 7.0
10 Đặng Thanh Hoa 8 8.0 7.4 8.0 7.8
11 Phạm Thế Hoài 7 7.0 7.4 7.0 7.1
12 Lê Việt Hoàng 7 7.0 6.9 7.0 7.0
13 Nguyễn Văn Hoàng 7 7.0 7.3 7.0 7.1
14 Hoàng Nghĩa Học 7 7.0 7.3 7.0 7.1
15 Phạm Viết Kỳ 6 6.0 6.8 6.0 6.3
16 Phạm Dương Diệu Linh 8 8.0 8.0 8.0 8.0
17 Phạm Thị Ngọc Linh 8 8.0 8.0 8.0 8.0
18 Võ Đức Nghĩa 7 7.0 7.1 7.0 7.0
19 Đậu Long Nhật 7 7.0 7.1 7.0 7.0
20 Nguyễn Hồng Phi 6 6.0 7.8 6.0 6.6
21 Đoàn Trọng Quân 7 7.0 7.1 7.0 7.0
22 Nguyễn Khắc Quân 7 7.0 7.4 7.0 7.1
23 Phan Đăng Quân 7 7.0 7.1 7.0 7.0
24 Đoàn Thị Quý 8 8.0 8.0 8.0 8.0
25 Nguyễn Thị Quyên 8 8.0 8.3 8.0 8.1
26 Hoàng Trọng Sáng 7 7.0 7.3 7.0 7.1
27 Trần Văn Sơn 6 6.0 7.3 6.0 6.4
28 Hoàng Đăng Thành 7 7.0 7.1 7.0 7.0
29 Võ Thị Thảo 7 7.0 7.6 7.0 7.2
30 Nguyễn Lê Mạnh Thắng 8 8.0 7.3 8.0 7.8
31 Lê Thị Út Thươn 7 7.0 7.4 7.0 7.1
32 Tạ Thị Trâm 8 8.0 7.9 8.0 8.0
33 Phan Thị Hồng Trinh 8 8.0 7.6 8.0 7.9
34 Phan Trọng Trung 7 7.0 6.6 7.0 6.9
35 Nguyễn Anh Tú 8 8.0 7.8 8.0 7.9
36 Nguyễn Anh Tuấn 7 7.0 7.5 7.0 7.2
37 Trần Anh Tuấn 7 7.0 7.3 7.0 7.1
38 Hồ Văn Tuyên 7 7.0 6.8 7.0 6.9
39 Châu Thị Hải Yến 8 8.0 8.1 8.0 8.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 12 - 30.77%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 23 - 58.97%
Trung bình 4 - 10.26%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 12 - Lớp 12D1

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Ngô Vân Anh 8.1 ### ###
2 Nguyễn Đậu Quỳnh Anh 8.0 ### ###
3 Nguyễn Thị Vân Anh 8.4 ### ###
4 Phan Đức Anh 7.9 ### ###
5 Võ Thị Ngọc Ánh 8.1 ### ###
6 Nguyễn Công Bằng 8.3 ### ###
7 Trần Mai Chi 8.3 ### ###
8 Nguyễn Thị Dung 8.0 ### ###
9 Lê Khánh Duy 7.8 ### ###
10 Lê Nguyễn Minh Đạt 7.9 ### ###
11 Hồ Thị Quỳnh Giang 9.7 ### ###
12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8.0 ### ###
13 Nguyễn Thị Hoa 8.1 ### ###
14 Lê Gia Huy 8.0 ### ###
15 Nguyễn Lê Khánh Huyền 8.0 ### ###
16 Trần Thu Hương 8.1 ### ###
17 Hoàng Mai Linh 8.8 ### ###
18 Hoàng Thị Mỹ Linh 8.5 ### ###
19 Nguyễn Thị Phương Linh 8.3 ### ###
20 Nguyễn Thùy Linh 8.1 ### ###
21 Võ Thị Minh Lợi 8.3 ### ###
22 Lê Phương Ly 8.3 ### ###
23 Nguyễn Thị Kiều Ngân 8.1 ### ###
24 Phan Thị Thúy Ngần 8.3 ### ###
25 Lê Anh Thanh Nhàn 8.4 ### ###
26 Trần Thái Phi 8.0 ### ###
27 Phạm Thị Mỹ Tâm 8.0 ### ###
28 Nguyễn Phương Thảo 8.3 ### ###
29 Nguyễn Thanh Thảo 8.0 ### ###
30 Trần Đặng Minh Thảo 8.3 ### ###
31 Nguyễn Hồng Thắm 8.5 ### ###
32 Nguyễn Thị Thúy 8.1 ### ###
33 Hồ Anh Thư 8.3 ### ###
34 Võ Thị Hoài Thương 8.1 ### ###
35 Nguyễn Lê Hà Trang 8.4 ### ###
36 Nguyễn Tuấn Vũ 7.9 ### ###
37 Hoàng Phạm Thảo Vy 9.3 ### ###
38 Nguyễn Thị Hà Vy 8.4 ### ###
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 0 - 0%
Trung bình 0 - 0%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 12 - Lớp 12D3

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thị Thục Anh 8 8.0 8.1 8.0 8.0
2 Phan Văn Anh 7 7.0 7.8 7.0 7.3
3 Hồ Thị Ngọc Ánh 8 8.0 8.0 8.0 8.0
4 Trần Thị Nguyệt Ánh 8 8.0 7.9 8.0 8.0
5 Lê Quỳnh Chi 7 7.0 7.6 7.0 7.2
6 Lê Văn Chính 7 7.0 7.1 7.0 7.0
7 Nguyễn Tiến Dũng 8 8.0 7.9 8.0 8.0
8 Phạm Linh Đan 7 7.0 7.8 7.0 7.3
9 Nguyễn Quý Đạt 7 7.0 7.9 7.0 7.3
10 Phan Đình Đông 7 7.0 8.0 7.0 7.3
11 Hoàng Văn Đường 7 7.0 7.8 7.0 7.3
12 Vũ Bùi Hương Giang 7 7.0 8.1 7.0 7.4
13 Trần Ngọc Hải 7 7.0 7.5 7.0 7.2
14 Phạm Hồng Hào 7 7.0 7.4 7.0 7.1
15 Trần Đại Hiệp 8 8.0 7.6 8.0 7.9
16 Trần Văn Hùng 7 7.0 8.0 7.0 7.3
17 Phan Nguyễn Duy Khôi 8 8.0 7.5 8.0 7.8
18 Hoàng Thị Diệu Linh 7 7.0 7.9 7.0 7.3
19 Nguyễn Thùy Linh 8 8.0 8.0 8.0 8.0
20 Trần Thị Hoài Linh 8 8.0 8.1 8.0 8.0
21 Lê Khánh Ly 7 7.0 7.9 7.0 7.3
22 Nguyễn Thi Cẩm Ly 8 8.0 8.1 8.0 8.0
23 Vũ Ngọc Ly 8 8.0 7.9 8.0 8.0
24 Nguyễn Trần Linh Na 7 7.0 7.9 7.0 7.3
25 Đặng Thị Thanh Ngọc 8 8.0 8.1 8.0 8.0
26 Cao Quốc Nguyên 8 8.0 7.9 8.0 8.0
27 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8 8.0 8.1 8.0 8.0
28 Trần Đức Phi 7 7.0 6.5 7.0 6.8
29 Đậu Anh Quân 7 7.0 7.9 7.0 7.3
30 Hồ Sỹ Sáng 7 7.0 7.9 7.0 7.3
31 Nguyễn Văn Sơn 7 7.0 7.1 7.0 7.0
32 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8 8.0 7.8 8.0 7.9
33 Đặng Đình Thiêm 9 9.0 8.8 9.0 8.9
34 Phan Văn Tiến 7 7.0 7.0 7.0 7.0
35 Lê Đình Trí 7 7.0 7.4 7.0 7.1
36 Hồ Kiều Trinh 8 8.0 7.9 8.0 8.0
37 Hoàng Anh Tuấn 7 7.0 6.5 7.0 6.8
38 Nguyễn Anh Tuấn 6 6.0 7.4 6.0 6.5
39 Hoàng Thị Uyên 8 8.0 8.1 8.0 8.0
40 Hồ Thị Thảo Vi 7 7.0 8.0 7.0 7.3
41 Nguyễn Nhật Vy 7 7.0 8.0 7.0 7.3
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 17 - 41.46%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 23 - 56.1%
Trung bình 1 - 2.44%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN
THPT LÊ HỒNG PHONG
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN TIN HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2023-2024
Khối 12 - Lớp 12D4

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Trần Thị Trâm Anh 7 7.0 7.8 7.0 7.3
2 Trịnh Thế Anh 7 7.0 7.5 7.0 7.2
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 8.0 7.3 8.0 7.8
4 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 8 8.0 8.0 8.0 8.0
5 Vương Đình Chung 7 7.0 7.5 7.0 7.2
6 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 7 7.0 8.1 7.0 7.4
7 Chu Thị Trà Giang 8 8.0 8.0 8.0 8.0
8 Võ Thị Hương Giang 7 7.0 7.9 7.0 7.3
9 Cao Hồ Hồng Hạnh 7 7.0 8.0 7.0 7.3
10 Nguyễn Thị Kim Hiền 8 8.0 7.3 8.0 7.8
11 Nguyễn Trung Hiếu 7 7.0 7.5 7.0 7.2
12 Phan Văn Hiếu 7 7.0 7.0 7.0 7.0
13 Lê Nguyên Hoàng 7 7.0 7.4 7.0 7.1
14 Phạm Văn Sỹ Hùng 7 7.0 7.8 7.0 7.3
15 Lê Quang Huy 7 7.0 7.1 7.0 7.0
16 Phạm Hồng Kiên 8 8.0 6.8 8.0 7.6
17 Võ Hoàng La 7 7.0 7.6 7.0 7.2
18 Nguyễn Khánh Linh 8 8.0 8.0 8.0 8.0
19 Hồ Thảo Ly 8 8.0 7.6 8.0 7.9
20 Nguyễn Thị Ly 8 8.0 8.1 8.0 8.0
21 Trần Mạnh Nhật 7 7.0 8.0 7.0 7.3
22 Phan Thị Ái Nhi 8 8.0 8.4 8.0 8.1
23 Phạm Thị Hồng Nhung 7 7.0 8.0 7.0 7.3
24 Hoàng Nghĩa Quân 7 7.0 7.1 7.0 7.0
25 Lê Thị Như Quỳnh 8 8.0 7.6 8.0 7.9
26 Võ Văn Sơn 6 6.0 7.0 6.0 6.3
27 Phạm Huy Thành 7 7.0 7.1 7.0 7.0
28 Nguyễn Văn Thắng 7 7.0 7.4 7.0 7.1
29 Nguyễn Đình Thời 6 6.0 7.3 6.0 6.4
30 Lê Thị Trà 7 7.0 8.1 7.0 7.4
31 Phan Thị Thùy Trang 8 8.0 8.3 8.0 8.1
32 Trần Ngọc Tú 7 7.0 7.5 7.0 7.2
33 Hoàng Anh Tuấn 7 7.0 7.6 7.0 7.2
34 Phạm Quốc Tuấn 7 7.0 7.5 7.0 7.2
35 Trần Quốc Tuấn 7 7.0 6.9 7.0 7.0
36 Cao Tố Uyên 7 7.0 8.1 7.0 7.4
37 Nguyễn Thị Hà Vi 8 8.0 8.0 8.0 8.0
38 Nguyễn Công Việt 7 7.0 7.6 7.0 7.2
39 Nguyễn Hồng Vượng 7 7.0 7.1 7.0 7.0
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 12 - 30.77%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 25 - 64.1%
Trung bình 2 - 5.13%
Yếu 0 - 0%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like