Professional Documents
Culture Documents
So Sánh IIS Và ASP
So Sánh IIS Và ASP
5 trong
Windows Server 2012 R2, có một số điểm khác biệt chính:
Về hiệu suất: IIS 10.0 cung cấp cải tiến về hiệu suất, bao gồm cải thiện đáng kể
trong việc xử lý các yêu cầu đồng thời, tăng cường khả năng xử lý các yêu cầu tương tác
cao. Cải tiến này giúp tăng khả năng chịu tải của máy chủ web.
Về bảo mật: IIS 10.0 có nhiều cải tiến bảo mật, bao gồm hỗ trợ HTTP/2 và TLS
1.2 mặc định, cùng với khả năng kích hoạt HTTP Strict Transport Security (HSTS) và
Preload trực tiếp từ giao diện người dùng.
Về quản lý: IIS 10.0 cung cấp các tính năng quản lý được cải thiện, bao gồm tích
hợp với PowerShell và IIS Administration API, giúp tự động hóa và dễ dàng quản lý từ
xa các cấu hình của máy chủ web.
HTTP/2: IIS 10.0 hỗ trợ giao thức HTTP/2, giúp tăng tốc độ tải trang web bằng
cách sử dụng kỹ thuật đa luồng và nén tiền tố.
WebSockets: IIS 10.0 cung cấp hỗ trợ cho WebSockets, cho phép các ứng dụng
web thực hiện giao tiếp song song và liên tục với máy chủ.
Hosting Core: IIS 10.0 có khả năng chạy trên Windows Nano Server, giúp giảm
kích thước và tăng tính linh hoạt của hệ thống.
Giữa ASP.NET 4.6 trong Windows Server 2016 với ASP.NET 3.5 trong các phiên
bản trước của Windows Server, có một số điểm khác biệt chính:
Hiệu suất: Cung cấp cải thiện về hiệu suất so với ASP.NET 3.5 bao gồm tối ưu
hóa trong việc xử lý yêu cầu HTTP, cải thiện về bộ nhớ và tối ưu hóa mã nguồn.
Bảo mật: Các tính năng như Content Security Policy (CSP) có thể được bổ sung
và các lỗ hổng bảo mật đã được vá.
Tính năng mới: Thêm các tính năng mới như async Main, cải thiện trong Entity
Framework, WebSockets, SignalR, và nhiều tính năng khác giúp việc phát triển và triển
khai ứng dụng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Hỗ trợ .NET Standard: Hỗ trợ các tiêu chuẩn .NET mới nhất cho phép nhà phát
triển sử dụng mã nguồn chung giữa các dự án .NET khác nhau.
Tích hợp với Visual Studio: Tích hợp chặt chẽ với các phiên bản mới của Visual
Studio điều này giúp nhà phát triển có trải nghiệm phát triển mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Công nghệ mới: Hỗ trợ các công nghệ mới như Web API, Razor Pages, và MVC 5
giúp phát triển các ứng dụng web hiện đại và linh hoạt hơn.
So sánh giữa phiên bản IIS 10.0 trong Windows Server 2016 và phiên bản 8.5
trong Windows Server 2012 R2:
Đặc điểm IIS 10.0 (Windows Server 2016) IIS 8.5 (Windows Server 2012 R2)
Cải thiện về hiệu suất, xử lý yêu Tốt, nhưng không có cải thiện
Hiệu suất
cầu đồng thời tốt hơn. đáng kể.
Hỗ trợ HTTP/2 và TLS 1.2 mặc TLS 1.2 được hỗ trợ, nhưng không
Bảo mật
định có HTTP/2
Tích hợp tốt với PowerShell và Tích hợp với PowerShell và IIS
Quản lý
IIS Administration API Manager
Có thể chạy trên Windows Nano Không có khả năng chạy trên
Hosting Core
Server Nano Server
Tích hợp với Được tích hợp sâu với Windows Tích hợp sâu với Windows Server
Windows Server 2016 2012 R2
Nhiều cải tiến mới như
Tính năng Có một số cải tiến như hỗ trợ cho
WebSockets, HTTP/2, và hỗ
mới Dynamic IP Address Restrictions
trợ .NET Standard
So sánh giữa ASP.NET 4.6 và ASP.NET 3.5: