Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Occupation: nghề nghiệp

Nationality: quốc tịch


Birthplace: nơi sinh
Hometown: quê hương
Computer Grammarly: lập trình viên máy tính
Salesperson: người bán hàng
Graphic designer: nhà thiết kế đồ hoạ
Interpreter: nhà phiên dịch
Conversation: đối thoại
Block: khối
Turn: quẹo
Conner: góc
Across: ngang
Side: bên
Extended family: gia đình nhiều thế hệ
Nuclear family: gia đình một thế hệ
Niece: cháu gái
Nephew: cháu trai
Son: con trai
Daught: con gái
In-law: con râu, rể
Uncle: chú, bác
Aunt: thím, dì
Step: -kế
Half- : cùng cha khác mẹ
Alike: như nhau
The same kind of: cùng một loại
Different kind of: khác loại
Different: khác
Both: cả hai
Appetizer: món khai vị
Salads: sa lát
Entrées: món dự thi
Desserts: món tráng miệng
Beverages: đồ uống
Grapes: nho
Broccoli: súp lơ
Onions: củ hành
Peppers: ớt xanh
Sausage: xúc xích
Lamb: thịt cừu
Shrimp: tôm
Squid: mực
Elam: con trai
Butter: bơ
Cheese: pho mát
Cookies: bánh quy
Yogust: sữa chua
Included: bao gồm
Healthy: khoẻ mạnh
Unhealthy: không khoẻ mạnh
Salty: mặn
Sweet: ngọt
Fatty = Hight-fat: béo
Low-fat: ít béo
Hight-calorie: lượng calo cao
Low-calorie: lượng calo thấp
Tablets: máy tính bảng
Protable GPS: GPS cầm tay
Digital camera: mấy ảnh kỹ thuật số
Printer: máy in
Laptop: máy tính xách tay
Desktop: máy tính để bàn
Cell phone: điện thoại di động
Headphones: tai nghe
Keyboard: bàn phím
Flash drive: USB
Projecter: máy chiếu
Speaker: loa
Bother: phiền
Worth: đáng
Food processor: máy xay thức ăn
Hair dryer: máy sấy tóc
Dishwasher: máy rửa chén
Coffee maker: máy pha cà phê
Fan: quạt
Air conditioner: máy điều hoà
Vacuum cleaner: máy hút bụi
Freezer: tủ đông
Refrigerator: tủ lạnh
Blender: máy xay
Washing machine: máy giặt
Dryer: máy sấy khô
Stove: máy sưởi
Juicer: máy ép hoa quả
Pressure cooker: nồi áp suất
Flush: tuôn ra
Clogged: tắc ngẽn
Portable: cầm tay
Convenient: thuận tiện
Popular: phổ biến
Affordable: có thể chi trả
Guaranteed: bảo hành
Basketball: bóng rổ
Bike riding: đi xe đạp
Aerobic: thể dục nhịp điệu
Lift weights: cử tạ
Pool: hồ bơi
Athletic field: sân thể thao
Tennis court: sân quần vợt
Golf course: sân golf
Gym: tập thể hình
Scary: đáng sợ
Bumpy:mấp mô
Scenic: có cảnh đẹp thiên nhiên
Comfortable: thoải mái
Relax: thư giãn
Exciting: thú vị
Interesting: hấp dẫn
Unusual: bất thường
Horrible: tệ hại
Terrible: kinh khủng
Pretty bad: khá xấu
Really awful: thực sự khủng khiếp
Amazing: tuyệt vời
Fantasic: tuyệt vời
Terrific: khủng khiếp
Wonderful: đẹp
Jeans: quần Jean
T-shirt: áo thun
Sweatshirt: áo len
Polo shirt: áo Polo
Sweatpants: quần áo thể thao
Crewneck: áo cổ thuyền
Cardigan: áo len
Turtleneck: áo cao cổ
Blazer: áo khoác
Windbreaker: áo gió
Oxford: giày cổ điển
Loafer: giày lười
Sandal: dép xăng đan
Running shoe: giày chạy bộ
High heels: giày cao gót
Glove: bao tay
Pantyhose: quần tất
Tight: quần bó
Panties: quần lót
Pajama: đồ ngủ
Pant: quần dài
Short: quần short
Boxer: quần đùi
Brief: quần lót
Sock: bít tất
Shoe: giày
Underwear: đồ lót
Athletic wear: trang phục thể thao
Outerwear: áo khoác ngoài
Lingerie: đồ lót
Sleepwear: đồ ngủ
Hosiery: hàng dệt kim
Jacket: áo khoác
Basement: tầng hầm
Escalator: thang cuộn
Stairs: thang bộ
Elevator: thang máy
Down the hall: xuống hành lang
In the font: ở phía trước
Lingerie: đồ lót
Accessories: phụ kiện
Formality: hình thức
Formal: chính thức
Informal: không chính thức
Appropriateness: sự phù hợp
Appropriate: phù hợp
Inappropriate: không phù hợp
Strictness: sự nghiêm khắc
Liberal: tự do
Conservative: thận trọng
Flip-flops: dép lê
Sleeveless: không tay
Blouses: áo cánh
One-way: một chiều
Round-trip ticket: vé khứ hồi
The local: địa phương
The express: chuyển phát nhanh
Direct flight: chuyến bay trực tiếp
Non-stop flight: bay thẳng một mạch
Aisle seat: ghế cạnh lối đi
Window seat: ghế cạnh cửa sổ
Rental car: ô tô cho thuê
Reservation: sự đặt chỗ
Depart: khởi hành
Arrive: đến
Take off: cất cánh
Land: hạ cánh
Go through security: đi qua bảo mật
Boarding pass: thẻ lên máy bay
Gate: cổng
Passenger: hành khách
Agent: đại lý
Departure lounge: phòng chờ khởi hành
Mechanical: cơ khí
Train: xe lửa
Seasick: say song
Exchange rate: thay đổi tỉ giá
Cash: tiền mặt
Forein currency: ngoại tệ
Fee: phí
Stuff: chất liệu
Bargainning: thương lượng

You might also like