Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

Hệ thống khởi động trên ô tô hay còn gọi là thiết bị khởi động (starter), có vai trò quan

trọng giúp động cơ đốt trong của xe có thể bắt đầu hoạt động. Hệ thống này hoạt động dựa
trên nguyên lý chuyển đổi năng lượng hoá học lưu trữ trong pin thành điện năng và sau đó
thành năng lượng cơ học trong động cơ.

Để khởi động động cơ đốt trong thì trục khuỷu phải được quay với một tốc độ nhất định (ở
động cơ xăng là 50 - 100 vòng/ phút) trong một vài lần bắn cho đến khi động cơ chạy bằng
công suất. Có thể nhận định rằng, hệ thống khởi động đóng vai trò vô cùng quan trọng trong
việc giúp xe có thể “lăn bánh”.

Hệ thống khởi động ô tô hay còn gọi là thiết bị khởi động

1. Các bộ phận và chức năng hệ thống khởi động ô tô

Cấu tạo hệ thống khởi động ô tô bao gồm 6 phần: pin/ắc quy ô tô, công tắc đánh lửa, rơ le
khởi động, công tắc an toàn khởi động, động cơ khởi động và cáp pin. Mỗi bộ phần này sẽ
thực hiện một nhiệm vụ khác nhau và khi phối hợp hoạt động chúng tạo nên một hệ thống
hoàn chỉnh.

1.1. Pin/ắc quy ô tô


Pin hay ắc quy ô tô là bộ phận dự trữ năng lượng đang khởi động hệ thống được đặt trong
khoang máy. Ắc quy là một thiết bị điện và có khả năng lưu trữ điện ở dạng hoá học và
chuyển nó thành dòng điện khi cần thiết.

Ắc quy ô tô là bộ phận dự trữ năng lượng được đặt trong khoang máy
Mục đích của pin ô tô chính là cung cấp dòng điện cho tất cả các mạch và các phần khác như
hệ thống đánh lửa đang quay hay cấp dòng điện bổ sung khi nhu cầu cao hơn mức máy phát
điện có thể cung cấp.

Ắc quy ô tô có nhiều loại, tuy nhiên phổ biến và được trang bị nhiều nhất chính là ắc quy axit-
chì. Loại ắc quy này chứa tấm chì (Pb) ngập trong chất lỏng hỗn hợp gồm axit sunfuric
(H2SO4) và nước. Khi được sạc đầy, hỗn hợp này chứa 40% axit sunfuric và 60% nước.

Một số điều về pin/ắc quy ô tô bạn cần lưu ý:

- Về bản chất, ắc quy ô tô không lưu trữ điện trực tiếp mà dưới dạng hoá học. Ắc quy hoạt
động nhờ vào phản ứng hoá học của tấm chì và dung dịch điện phân, phản ứng này sẽ giải
phóng năng lượng điện và cung cấp cho xe ô tô dòng điện.

- Khí hydro phát ra trong khi sạc pin rất dễ bắt lửa, do đó bạn cần thật cẩn thận trong khi sạc
pin.
- Tìm hiểu thêm: cách để khởi động xe khi ắc quy ô tô hết điện giữa đường và ắc quy hết điện
do đâu

- Ắc quy ô tô hết điện, xe không thể khởi động là tình huống không hiếm gặp. Người lái nên
tìm hiểu cách nổ máy xe khi ô tô hết bình để có thể chủ động xử lý khi cần.
Ắc quy ô tô là bộ phận quan trọng giúp lưu trữ và giải phóng năng lượng, cung cấp nguồn
điện cho toàn bộ xe ô tô. Đôi khi, do một vài nguyên nhân có thể khiến ắc quy ô tô hết
điện hoặc bị yếu điện, làm cho xe ô tô rơi vào tình trạng khó khởi động hoặc không thể khởi
động được.

Tìm hiểu một số dấu hiệu nhận biết ắc quy ô tô hết điện

Để trả lời cho câu hỏi xe hết bình phải làm sao sau đây là cách kiểm tra và một số dấu hiệu
nhận biết ắc quy ô tô hết điện giúp người điều khiển biết cách xử lý khi xe ô tô hết bình.

Kiểm tra bình ắc quy để xác định chính xác lỗi

Đầu tiên, người lái cần kiểm tra đèn pha, nếu ánh sáng yếu, mờ có thể là do ắc quy đang gặp
vấn đề.

Tiếp theo, người điều khiển thử bật chìa khoá về vị trí “On", sau đó xem đèn báo trên taplo có
sáng hay không và bật radio lên. Trong trường hợp đèn báo sáng và radio vẫn phát bình
thường cho thấy bình ắc quy chỉ bị yếu. Còn nếu đèn không sáng, radio không phát thì có thể
vấn đề nằm ở công tắc khởi động.
Cách cuối cùng để kiểm tra tình trạng ắc quy là khởi động lại xe ô tô. Nếu máy quay chậm
hoặc không quay thì chứng tỏ ắc quy hết điện, ngược lại máy quay nhanh nghĩa là ắc quy ô tô
vẫn hoạt động tốt.

Chú ý kiểm tra bình ắc quy để tìm ra nguyên nhân xảy ra lỗi chính xác
Trường hợp ắc quy xe số sàn hết điện

Người điều khiển có thể tự khắc phục tình trạng không khởi động được xe khi ắc quy ô tô hết
điện qua một số cách đơn giản. Đối với trường hợp ắc quy của xe số sàn hết điện, phương
pháp nhờ người đẩy xe di chuyển rồi vào số (thường là số 4 hoặc số 5,6) là cách khiến xe
khởi động dễ dàng nhất..
Tìm hiểu cách khởi động xe ô tô số sàn khi ắc quy hết điện
Trong trường hợp xe đang trên dốc, chủ xe nên để xe tự trôi, sau đó nhả bàn đạp ly hợp, đạp
bàn đạp phanh đồng thời kéo tay số về vị trí số 2. Bật chìa khóa nhưng không được khởi động
xe, tiếp đó nhả đạp ly hợp và bàn đạp phanh để xe thả tự trôi khi đạt đến tốc độ 8km/h thì đạp
bàn đạp ly hợp kết hợp với đề máy.
Trường hợp ắc quy xe số tự động hết điện

Trong trường hợp này, người lái nên mở nắp ca-pô và vệ sinh kỹ các đầu cực của bình ắc quy
trước, đảm bảo khả năng dẫn điện tốt nhất cho xe. Lưu ý, tắt hết các thiết bị không cần thiết
(đèn pha tự động, gạt mưa tự động…) chuyển về chế độ tắt tự động để đảm bảo năng lượng
cho ắc quy, sau đó tiếp tục đề để khởi động xe thêm lần nữa.
Chú ý tắt hết các thiết bị không cần thiết để đảm bảo năng lượng cho ắc quy
Nếu xe nổ lại, không nên tắt máy để thử đề lại mà cho động cơ chạy trong khoảng 5 phút,
nhồi ga để sạc lại bình ắc quy. Trường hợp xe vẫn rơi vào tình trạng không khởi động được,
người lái nên gọi xe cứu hộ kịp thời để xử lý.

Lưu ý, không nên tự ý sửa chữa nếu không tìm được chính xác nguyên nhân ắc quy ô tô hết
điện mà nên đến cửa hàng sửa chữa ô tô chuyên nghiệp gần nhất hoặc gọi cứu hộ, tránh tình
trạng ắc quy hư hỏng nặng hơn do tự ý sửa.

1.2. Công tắc đánh lửa

Là một thành phần của hệ thống và được xem như “cửa ngõ” của tất cả các mạch, công tắc
đánh lửa có chức năng phân phối dòng điện đến các nơi cần thiết trên hệ thống khởi động ô
tô.
Công tắc đánh lửa được phân bổ tại 5 vị trí trên hệ thống khởi động
Trên hệ thống khởi động ô tô, công tắc đánh lửa được phân bổ tại 5 vị trí sau:

- Khoá: vị trí chìa khoá được đưa vào nhưng chưa xoay. Ở vị trí này, tất cả các mạch điện đều
tắt và vô lăng bị khoá. Chìa khóa chỉ có thể rút ra khi nó ở vị trí khoá.

- Tắt: vị trí mặc định, ở vị trí Tắt, tất cả các mạch điện đều bị “tắt” (không có dòng điện được
cấp). Khi đó, vô lăng có thể xoay nhưng không thể rút chìa khoá.

- Chạy: vị trí chìa khoá vẫn còn trên ổ khoá, khi động cơ đã khởi động. Lúc này, dòng điện
cung cấp cho tất cả các bộ phận ngoại trừ mạch của hệ thống khởi động.

- Phụ kiện: dòng điện được cung cấp cho tất cả các phụ kiện (thành phần) ngoại trừ hệ thống
khởi động và đánh lửa. Khi đó, dòng điện chỉ được phép chạy vào các phụ kiện như radio, bật
lửa, cửa sổ...

- Khởi động: ở vị trí này, dòng điện sẽ được cung cấp cho hệ thống khởi động và đánh lửa, nó
được cắt khỏi tất cả các phụ kiện. Đây chính là lý do vì sao cửa sổ và các phụ kiện khác
ngừng hoạt động khi động cơ đang được khởi động. Việc phân bổ dòng điện chính xác giúp
tiết kiệm pin và rút ngắn thời gian khởi động xe.

1.3. Rơ le khởi động


Rơ le khởi động là thiết bị cho phép một lượng điện nhỏ điều khiển một lượng lớn dòng điện.

Tuy là một bộ phận nhỏ nhưng Rơ le đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống khởi
động ô tô. Động cơ khởi động cần sử dụng một lượng lớn dòng điện, chính xác là 250+
amps. Đây là một dòng điện lớn, không thể kiểm soát trực tiếp được từ công tắc đánh lửa, do
vậy, rơ le được sử dụng trong mạch để điều khiển quá trình khởi động dòng điện này.

1.4. Công tắc an toàn khởi động

Công tắc an toàn khởi động là một bộ phận của công tắc dải số, có tác dụng ngăn cản hoạt
động của hệ thống khởi động khi ô tô đang ở số (ở hộp số tự động), hoặc bàn đạp ly hợp
không được nhấn (ở hộp số tay). Vai trò của công tác này chính là đảm bảo ô tô không khởi
động khi đang ở chế độ số tránh việc ô tô vô tình giật về phía trước hoặc phía sau, gây mất an
toàn cho người lái khi khởi động.

Đối với mỗi loại hộp số, công tắc an toàn sẽ được trang bị một loại riêng biệt:

- Hộp số sàn (hộp số tay) sử dụng công tắc an toàn bàn đạp ly hợp.

- Hộp số tự động sử dụng công tắc vị trí trung tính đỗ xe.

Công tắc an toàn đảm bảo cho ô tô không vô tình bị giật khi khởi động
1.5. Động cơ khởi động
Được gắn ở mặt sau của vỏ động cơ hoặc trên vỏ hộp số nơi động cơ và hộp số tiếp xúc với
nhau, động cơ khởi động là một bộ phận thiết yếu của hệ thống khởi động trên ô tô. Nó là
một thiết bị có chức năng biến đổi năng lượng điện thành cơ năng trong động cơ vi mạch. Khi
hoạt động, động cơ khởi động tạo ra momen xoắn giúp quay bánh đà của động cơ và làm cho
xe quay trở lại.

Bộ khởi động hoàn chỉnh bao gồm một bộ điện từ và một cụm động cơ:

- Bộ điện từ là một công tắc điện từ gắn và ngắt pin với cụm động cơ khởi động. Nó có chức
năng như một rơ le lớn hơn, sử dụng dòng điện nhỏ để kích thích dòng điện lớn.

- Cụm động cơ khởi động gồm nhiều bộ phận bao gồm: phần ứng, cổ góp, chổi than, bánh
răng trụ, ly hợp quá tốc. Các bộ phận này kết hợp để tạo thành một cụm động cơ hoàn chỉnh.

- Tìm hiểu thêm: hướng dẫn kiểm tra khi ôtô đề không nổ máy
tô đề không nổ máy là dấu hiệu cảnh báo hệ thống động cơ hoặc nhiên liệu của xe đang gặp
vấn đề. Khi gặp tình trạng này, tài xế cần có cách xử lý phù hợp để có thể tiếp tục hành trình.
Tình trạng ô tô đề không nổ không chỉ cản trở quá trình di chuyển của xe, mà còn làm cho
lái xe mất thời gian và một khoản chi phí không nhỏ để sửa chữa.

Khi gặp tình huống này, thay vì gọi ngay cho trung tâm cứu trợ, lái xe có thể thử khắc phục sự
cố bằng các gợi ý dưới đây để tránh hành trình di chuyển bị chậm trễ.
Động cơ không hoạt động hoặc động cơ hoạt động nhưng không nổ có thể do nhiều nguyên
nhân.
Trường hợp động cơ phát ra tiếng, ô tô không nổ máy

- Trường hợp động cơ vẫn phát ra tiếng nhưng ô tô đề không nổ có thể do lỗi hệ thống điện
của xe. Khi gặp tình trạng này, lái xe có thể thử các cách sau:

- Thử xoay chìa khóa: Trước tiên, tài xế hãy bật và quan sát đèn vòm. Đèn tắt là dấu hiệu cho
thấy pin yếu. Lúc này, người lái có thể thử mẹo xoay chìa khóa để làm nóng ắc quy. Nếu đèn
vòm sáng khi xoay chìa khóa, tài xế hãy chuyển sang thủ thuật tiếp theo.

- Thử chạm vào các cực ắc quy: Các đầu cực ắc quy sẽ bị ăn mòn hoặc bám bẩn sau một
khoảng thời gian sử dụng. Tuy nhiên, lái xe không thể làm sạch đầu cực ắc quy khi ô tô đề
không nổ trên đường mà không có dụng cụ trong tay. Do vậy, người lái có thể thử di chuyển
hoặc đóng các đầu cực ắc quy để khả năng tiếp xúc tốt hơn.

- Thử đập bộ khởi động: Trong một số trường hợp, các tiếp điểm điện tại bộ khởi động bị kẹt
và có thể được giải phóng sau vài cú đập.
Tài xế có thể thử xoay chìa khóa để làm nóng ắc quy trong trường hợp ô tô đề không nổ do
pin yếu.
Trường hợp động cơ không phát ra tiếng, ô tô đề không nổ

Ngoài các biện pháp trên, nếu động cơ không hoạt động, tài xế có thể thử 2 cách sau để khắc
phục sự cố.

- Thử chuyển cần số: Ô tô đề không nổ có thể do cần số chưa được đặt đúng vị trí. Để xe có
thể khởi động, cần số cần được gạt về vị trí P khi đó là các xe số tự động, về số và đạp côn
nếu là xe số sàn, hoặc thực hiện đạp thắng đối với các xe khởi động bằng nút Start/Stop

- Kiểm tra bộ đề: Trong trường hợp khởi động xe nhưng động cơ không hoạt động, đồng thời
người lái nghe thấy những tiếng lách tách phát ra từ bên trong. Đây rất có thể là do những
ống nam châm điện trong hệ thống đề bị đóng và ngắt ngay lập tức. Lúc này, người lái cần
kiểm tra bộ đề để có thể khởi động xe bình thường.

Động cơ vẫn quay nhưng ô tô không nổ được máy


Tình trạng này báo hiệu xe đang gặp các vấn đề về kỹ thuật. Lái xe có thể khởi động lại xe
theo các cách sau:

- Thử đổi rơ le: Tài xế hãy chú ý lắng nghe âm thanh của hệ thống bơm nhiên liệu khi vặn
chìa khóa. Nếu không nghe thấy bất kỳ âm thanh nào, rất có thể rơ le bơm nhiên liệu đã bị
hỏng. Lúc này, lái xe có thể thử đổi rơ le sau đó khởi động lại động cơ.

- Động cơ bị tràn xăng: Nếu ngửi thấy mùi xăng thì rất có thể xe đã bị tràn xăng. Lúc này, tài
xế cần nhấn chân ga xuống sàn và duy trì giữ chân ga trong khi nổ lại máy.

- “Đánh lừa” máy tính trong động cơ: Cảm biến nhiệt bị hỏng hoặc rò rỉ chân không có thể
khiến hỗn hợp không khí và nhiên liệu quá loãng, không tạo đủ nhiệt năng để khởi động ô tô.
Để khắc phục, tài xế có thể thử nhấn nửa chừng chân ga đồng thời khởi động động cơ. Cách
này sẽ “đánh lừa” máy tính trong hệ thống động cơ đổ thêm nhiên liệu.

Có nhiều cách xử lý trong tình huống động cơ hoạt động nhưng không nổ.
Ô tô không thể khởi động do nhiên liệu cạn kiệt hoặc bị tắc

Ô tô không nổ được máy cũng có thể do các vấn đề liên quan tới hệ thống nhiên liệu:

- Nhiên liệu cạn kiệt: Khi nhiên liệu cạn, động cơ vẫn sẽ khởi động nhưng không đủ khả năng
để tiếp tục hoạt động. Do đó, để phương tiện vận hành ổn định, tài xế cần thường xuyên kiểm
tra mức nhiên liệu và bổ sung kịp thời. Để cạn kiệt nhiên liệu thường xuyên rồi mới bổ sung
dễ gây ảnh hưởng tới bơm xăng, lọc xăng và làm giảm tuổi thọ động cơ.

- Hệ thống phun nhiên liệu bị tắc: Nguyên nhân dẫn tới tình trạng này có thể do sử dụng nhiên
liệu không đạt chuẩn hoặc hệ thống kim phun, bộ lọc nhiên liệu bị tắc bởi cặn bẩn sau quá
trình xe hoạt động lâu ngày. Hệ thống phun bị tắc khiến nhiên liệu không xuống được động
cơ, dẫn tới tình trạng ô tô không nổ được máy.

Ô tô đề không nổ hoặc tắt máy khi đang lưu thông là tình huống không tài xế nào mong muốn
bởi có thể gây mất thời gian, chậm trễ công việc. Do đó, nắm vững cách xử lý trong trường
hợp này là rất cần thiết để có những chuyến đi suôn sẻ.

1.6. Cáp pin

Cáp pin hay còn được gọi là cáp ắc quy, nó là loại dây có đường kính lớn với nhiều sợi, mang
dòng điện cao (250+ amps) cần thiết để vận hành động cơ khởi động. Một số cáp pin có một
dây nhỏ hơn được hàn vào thiết bị đầu cuối và được sử dụng để vận hành một thiết bị nhỏ
hơn.

Lưu ý, cáp khởi động thường bị ăn mòn, gỉ theo thời gian gây ảnh hưởng trực tiếp đến việc
khởi động động cơ. Vậy nên, bạn hãy thường xuyên kiểm tra và thay dây cáp pin ngay khi nó
bị ăn mòn.

2. Các loại máy khởi động

2.1. Máy khởi động loại thông thường


Bánh răng dẫn chủ động được đặt trên cùng một trục với lõi motor và quay cùng một tốc
độ với lõi. Cần dẫn động được nối với thanh đẩy của công tắc từ, đẩy bánh răng chủ động
và khiến nó ăn khớp với vành răng.
2.2. Loại giảm tốc
Hệ thống khởi động ô tô có máy khởi động loại giảm tốc sử dụng motor tốc độ cao. Máy
khởi động loại giảm tốc giúp tăng momen xoắn bằng cách giảm tốc độ quay của phần
ứng lõi motor qua bộ truyền giảm tốc. Piston của công tắc từ đẩy trực tiếp bánh răng chủ
động đặt trên cùng một trục với nó và ăn khớp với vành răng.
2.3. Máy khởi động loại bánh răng hành tinh
Máy khởi động loại bánh răng hành tinh sử dụng bộ truyền hành tinh để giảm tốc độ quay
lõi của motor. Bánh răng dẫn động khởi động ăn khớp với vành răng thông qua cần dẫn
động, giống như máy khởi động thông thường.
2.4. Máy khởi động PS
Hệ thống khởi động có máy khởi động này sử dụng các nam châm vĩnh cửu đặt trong
cuộc cảm. Cơ cấu đóng ngắt hoạt động tương tự máy khởi động loại bánh răng hành tinh.
3. Nguyên lý hoạt động của hệ thống khởi động trên ô tô

Do tất cả các động cơ đốt trong (IC) không thể tự khởi động, nó cần sự trợ giúp từ bên ngoài
để thiết lập động cơ chuyển động trước khi có thể tự cung cấp năng lượng. Vậy nên, cách hoạt
động của hệ thống khởi động ô tô đóng vai trò tác động nhằm bắt đầu chu trình làm việc của
động cơ IC.

Chức năng hệ thống khởi động ô tô chính là giúp động cơ đốt trong hoạt động (Nguồn:
Sưu tầm)
Khi hoạt động, để tránh sự sụt giảm điện áp và tuyến cáp có đường kính lớn, mạch của hệ
thống khởi động được chia thành hai mạch phụ bao gồm: mạch điều khiển khởi động và mạch
động cơ khởi động điện hạng nặng. Mỗi loại mạch được cấu tạo và hoạt động dựa trên
nguyên lý khác nhau.

3.1. Mạch điều khiển khởi động

Được phân bổ đi trên một lộ trình dài từ bảng thiết bị đến đầu cuối công tắc đánh lửa điện từ
khởi động. Nó có tác dụng bật và tắt bộ điện từ khởi động và hoạt động như một rơ le.

Khi hoạt động, mạch điều khiển khởi động sẽ bắt đầu đánh lửa và đi đến cầu trì của bộ khởi
động sau đó đến công tắc an toàn của bộ khởi động mạch. Sau đó, tiếp tục hoạt động từ công
tắc an toàn đến rơ le khởi động trong hộp cầu chì và cuối cùng là đến bộ điện từ của bộ khởi
động.
3.2 Mạch động cơ khởi động điện hạng nặng

Mạch hoạt động dựa trên nguyên lý lấy dòng điện hạng nặng trực tiếp từ pin/ ắc quy thông
qua một dây cáp nặng khi được bộ điện từ điều khiển. Mạch động cơ khởi động được phân bổ
đi trực tiếp từ pin qua cáp có đường kính lớn đến bộ điện từ của bộ khởi động sau đó đến cụm
động cơ của bộ khởi động.

Mạch động cơ khởi động điện hạng nặng đóng vai trò rút ngắn quá trình chuyển dòng điện.
Nhờ đó, động cơ sẽ được khởi động nhanh chóng hơn.

Hệ thống khởi động trên ô tô là một trong những bộ phận quan trọng không thể thiếu của
xe. Nắm rõ cấu tạo, chức năng và nguyên lý hoạt động cơ bản của hệ thống khởi động xe tinh
vi này sẽ giúp bạn điều khiển, vận hành xe một cách dễ dàng hơn.

4.Cơ cấu ăn khớp của máy khởi động

4.1. Khái quát:

Cơ cấu ăn khớp/nhả có hai chức năng là ăn khớp và ngắt sự ăn khớp giữa bánh răng dẫn
động khởi động với vành răng bánh đà trong hệ thống khởi động.
4.2. Cơ cấu ăn khớp
Khi các mặt đầu của bánh răng dẫn động khởi động và vành răng đi vào ăn khớp với
nhau, nhờ tác động kéo của công tắc từ và ép lò xo dẫn động lại. Sau đó công tắc chính
được bật lên, và lực quay của phần ứng tăng lên.
Một phần lực quay sẽ được chuyển thành lực đẩy bánh răng dẫn động khởi động nhờ then
xoắn. Nghĩa là, bánh răng dẫn động khởi động được đưa vào ăn khớp với vành răng bánh
đà nhờ lực hút của công tắc từ và lực quay của phần ứng cộng với lực đẩy của then xoắn.
Bánh răng dẫn động khởi động và vành răng trong hệ thống khởi động được vát mép để
việc ăn khớp diễn ra dễ dàng.
4.3. Cơ cấu nhả khớp
Khi bánh răng dẫn động khởi động làm quay vành răng thì xuất hiện áp lực cao trên bề
mặt răng của hai bánh. Vì tốc độ quay của động cơ (vành răng) trở nên cao hơn so với
bánh răng dẫn động khởi động khi khởi động động cơ, nên vành răng sẽ làm quay bánh
răng dẫn động. Một phần của lực quay này được chuyển thành lực đẩy dọc trục nhờ then
xoắn để ngắt sự ăn khớp giữa bánh răng dẫn động khởi động và vành răng.
Cơ cấu li hợp máy khởi động ngăn không cho lực quay của máy khởi động truyền tới
bánh răng dẫn động khởi động từ vành răng bánh đà. Kết quả là áp lực giữa các bề mặt
răng của hai bánh răng giảm xuống và bánh răng dẫn động trong hệ thống khởi động
được kéo ra khỏi sự ăn khớp một cách dễ dàng.
Vì lực hút của công tắc từ bị mất đi nên lò xo hồi vị đang bị nén sẽ đẩy bánh răng dẫn
động khởi động lại về vị trí và hai bánh răng sẽ không còn ăn khớp nữa.

You might also like