Cam Bien

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG

KHOA ĐIỆN - CƠ
====o0o====

BÀI TẬP LỚN:


PHẦN TỬ TỰ ĐỘNG VÀ CẢM BIẾN

ĐỀ TÀI :
CẢM BIẾN HALL VÀ ỨNG DỤNG TRONG THỰC TẾ

Giáo viên hướng dẫn : ThS. Vũ Văn Quang


Sinh viên thực hiện : Đinh Khắc Hạo Nam
Lớp : Điện CN và DD2
Khóa : K23
MSSV :

HẢI PHÒNG, 5 – 2024


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI PHÒNG
KHOA ĐIỆN - CƠ
====o0o====

BÀI TẬP LỚN:


PHẦN TỬ TỰ ĐỘNG VÀ CẢM BIẾN

ĐỀ TÀI :
CẢM BIẾN HALL VÀ ỨNG DỤNG TRONG THỰC TẾ

Giáo viên hướng dẫn : ThS. Vũ Văn Quang


Sinh viên thực hiện : Đinh Khắc Hạo Nam
Lớp : Điện CN và DD2
Khóa : K23
MSSV :

HẢI PHÒNG, 5 – 2024


Lời nói đầu

Ngày nay, việc ứng dụng những thành tựu của khoa học kỹ thuật tiên tiến, thế
giới của chúng ta đã và đang ngày một phát triển, văn minh và hiện đại hơn. Sự phát
triển của kỹ thuật điện tử đã tạo ra hàng loạt những thiết bị với các đặc điểm nổi bật
như sự chính xác cao, tốc độ nhanh, gọn nhẹ là những yếu tố rất cần thiết góp phần
cho hoạt động của con người đạt hiệu quả cao. Trên con đường của sự tiến bộ công
nghệ, cảm biến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của
chúng ta. Trong thế giới hiện đại, cảm biến Hall là một trong những công nghệ quan
trọng nhất, đóng vai trò không thể phủ nhận trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công
nghiệp đến dân dụng
Trong thời đại công nghệ ngày nay, cảm biến Hall đã trở thành một phần không
thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô. Cảm biến
Hall không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường dòng điện mà còn có ứng
dụng rộng rãi trong các hệ thống điện tử, từ đo lường áp suất, vận tốc đến đo lường vị
trí và chuyển động.
Trong báo cáo này, chúng ta sẽ đi sâu vào ứng dụng của cảm biến Hall trong việc
đo lường dòng điện trong ngành công nghiệp ô tô. Chúng tôi sẽ trình bày nguyên lý
hoạt động của cảm biến Hall, các ứng dụng cụ thể của nó trong hệ thống điện ô tô,
cũng như lợi ích và thách thức trong việc sử dụng cảm biến Hall trong ngành công
nghiệp ô tô.
Thông qua báo cáo này, chúng tôi hy vọng đem lại cái nhìn tổng quan và hiểu biết
sâu hơn về vai trò của cảm biến Hall trong việc đo lường dòng điện trong công
nghiệp ô tô, đồng thời khám phá các cơ hội và thách thức trong việc áp dụng công
nghệ này vào thực tế sản xuất ô tô.

Giáo viên hướng dẫn: Vũ Văn Quang


Sinh viên thực hiện : Đinh Khắc Hạo Nam
Chương 1.
TỔNG QUAN VỀ CẢM BIẾN HALL
1.1 .Mở đầu
- Cảm biến Hall là một thiết bị dùng để đo lường từ trường từ các dòng điện, từ nam

châm hoặc từ trường từ , cảm biến Hall là loại cảm biến dùng để phát hiện từ tính của
nam châm để đo độ lớn của từ trường. Điện áp đầu ra của nó tỷ lệ thuận với cường độ
từ trường qua nó, cảm biến hiệu ứng Hall được sử dụng cho các ứng dụng phát
hiện độ gần, định vị, phát hiện tốc độ và cảm biến hiện tại
- Cảm biến Hall được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô, điện
tử đến y tế, với các ứng dụng đa dạng như đo lường dòng điện, áp suất, vận tốc và vị
trí
- Mục tiêu của báo cáo là giới thiệu về cảm biến Hall và đi sâu vào các ứng dụng của
nó, với sự tập trung đặc biệt vào việc đo lường dòng điện trong ngành công nghiệp ô

- Báo cáo cũng nhấn mạnh vào lợi ích và thách thức của việc sử dụng cảm biến Hall
trong các ứng dụng khác nhau
- Ngoài ra, báo cáo cũng nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò và
tiềm năng phát triển của cảm biến Hall trong các lĩnh vực công nghệ và ứng dụng
tương lai.
1.2. Cấu tạo của cảm biến Hall
- Cảm biến Hall thường bao gồm một viên nam châm từ hoặc một nguồn từ trường
ngoại và một dây dẫn dẫn điện.
- Trong cấu trúc cảm biến Hall thông thường, có một dải dây dẫn dẫn điện được đặt
giữa hai điểm cực của một nam châm từ hoặc trong một trường từ ngoại. Dải dây dẫn
này thường được gọi là "đoạn Hall".
- Khi có dòng điện chạy qua dải dây dẫn, hiệu ứng Hall sẽ tạo ra một điện áp Hall.
Điện áp này có thể được đo bằng các phương pháp đo điện áp hoặc dòng điện.
Hình 1.1 – Cấu tạo của cảm biến Hall
- Cảm biến hall có 3 chân là
Chân 1 : Chân cấp nguồn cho cảm biến hall hoạt động .
Chân 2 : Nối đất
Chân 3 : Chân ra ( nối đất )

Hình 1.2 – Các chân của cảm biến


- Để sử dụng cảm biến Hall, người ta cần kết nối nó với một mạch có thể diễn giải
đầu ra của nó. Dưới đây là quy trình chung để sử dụng cảm biến Hall:
+ Bước 1: Cấp nguồn cho mạch
Bước đầu tiên là cấp nguồn cho mạch. Cảm biến Hall yêu cầu nguồn điện, thường là
từ 5V đến 12V, để hoạt động hiệu quả. Kết nối các cực dương và cực âm của nguồn
điện với các chân tương ứng của cảm biến Hall.
+ Bước 2: Kết nối đầu ra
Bước tiếp theo là kết nối đầu ra. Cảm biến Hall có ba chân - VCC, GND và OUT.
Kết nối các chân VCC và GND với nguồn điện và chân OUT với đầu vào của mạch
sẽ diễn giải đầu ra của cảm biến.
+ Bước 3: Kiểm tra cảm biến
Sau khi mạch được cấp nguồn và đầu ra được kết nối, đã đến lúc kiểm tra cảm biến.
Di chuyển một nam châm lại gần cảm biến Hall và quan sát sự thay đổi của điện áp
đầu ra. Thông thường, điện áp đầu ra sẽ tăng khi cực bắc của nam châm ở gần cảm
biến Hall và giảm khi cực nam ở gần
1.3. Nguyên lý hoạt động của cảm biến Hall
- Cảm biến Hall chủ yếu hoạt động theo nguyên lý Hall. Đây là hiệu ứng vật lý cơ
bản, được khám phá bởi Edwin Herbert Hall vào năm 1879.
- Hiệu ứng Hall được giải thích dựa vào bản chất của dòng điện chạy trong vật dẫn

điện. Dòng điện này chính là sự chuyển động của các điện tích (ví dụ
như electron trong kim loại). Khi chạy qua từ trường, các điện tích chịu lực
Lorentz bị đẩy về một trong hai phía của thanh Hall, tùy theo điện tích chuyển động
đó âm hay dương. Sự tập trung các điện tích về một phía tạo nên sự tích điện trái dầu
ở 2 mặt của thanh Hall, gây ra hiệu điện thế Hall.
Công thức liên hệ giữa hiệu thế Hall, dòng điện và từ trường là:
I .B.d
V H =R H
t
Trong đó :
+ VH là hiệu thế Hall
+ I là cường độ dòng điện
+ B là cường độ từ trường
+ d là độ dày của thanh Hall
+ t là chiều dài dây dẫn
tI⋅- Khi dòng điện chạy qua vật liệu dẫn điện, các electron sẽ di chuyển theo một

đường thẳng. Tuy nhiên, khi đặt vật liệu trong từ trường và cho dòng điện chạy qua,
thì dòng electron sẽ bị uốn cong, chệch khỏi đường thẳng ban đầu do lực Lorentz tác
dụng.
- Khi đó, electron sẽ tập trung ở phía bên phải của vật liệu nhiều hơn và tạo nên hiệu
điện thế khác biệt giữa hai bên. Và độ lớn của hiệu điện thế này sẽ tỉ lệ thuận với
cường độ dòng điện và cường độ từ trường.

Hình 1.3 – Nguyên lý hoạt động của cảm biến


1.4. Ứng dụng của cảm biến Hall
1.4.1. Đo cường độ dòng điện
- Hiệu ứng Hall nhạy cảm với từ trường, mà từ trường được sinh ra từ một dòng
điện bất kỳ, do đó có thể đo cường độ dòng chạy qua một dây điện khi đưa dây này
gần thiết bị đo. Thiết bị có 3 đầu ra: một dây nối đất, một dây nguồn để tạo dòng chạy
trong thanh Hall, một dây ra cho biết hiệu thế Hall. Phương pháp đo dòng điện này
không cần sự tiếp xúc cơ học trực tiếp với mạch điện, hầu như không gây thêm điện
trở phụ của máy đo trong mạch điện, và không bị ảnh hưởng bởi nguồn điện (có thể
là cao thế) của mạch điện, tăng tính an toàn cho phép đo.

Hình 1.4 – Đầu đo dòng điện dùng hiệu ứng Hall


Ví dụ: Trong hệ thống điều khiển động cơ điện trong công nghiệp, cảm biến Hall
được sử dụng để đo lường dòng điện đầu vào vào động cơ để điều khiển tốc độ và
hướng quay của nó
1.4.2. Đo từ trường
- Cảm biến Hall cũng được sử dụng để đo lường từ trường. Trong các ứng dụng như
các thiết bị đo lường và giám sát từ trường, cảm biến Hall cung cấp các giá trị từ
trường chính xác và ổn định
Ví dụ: Trong một bộ cảm biến từ trường trong y học hình ảnh, cảm biến Hall có thể
được sử dụng để đo lường từ trường từ các cơ quan và các phản ứng trong cơ thể con
người, giúp xác định các vấn đề sức khỏe
1.4.3. Đo lường vận tốc và vị trí
- Cảm biến Hall có thể được sử dụng để đo vận tốc và vị trí của các đối tượng di
chuyển. Trong ngành công nghiệp ô tô cảm biến Hall có thể được sử dụng để đo vận
tốc của xe và vị trí của các bộ phận di chuyển như cần gạt hoặc trục xoay
Ví dụ: Trong hệ thống đo lường tốc độ của xe hơi, cảm biến Hall có thể được sử dụng
để đo lường vận tốc bánh xe bằng cách đo từ tần số các cạnh răng của đĩa phanh.
1.4.4. Đo lường áp suất:
- Cảm biến Hall cũng có thể được sử dụng để đo lường áp suất. Trong các ứng dụng
như hệ thống đo lường áp suất trong công nghiệp hoặc trong các thiết bị y tế, bao
gồm máy theo dõi nhịp tim và máy đo lưu lượng chất lỏng. Chúng được sử dụng để
đo lưu lượng chất lỏng và hướng chuyển động của chúng. Trong một số ứng dụng y
tế, cảm biến Hall được sử dụng để phát hiện mức oxy trong máu, cảm biến Hall cung
cấp các giá trị áp suất chính xác và ổn định.
Ví dụ: Trong các hệ thống giám sát áp suất của lốp ô tô, cảm biến Hall có thể được sử
dụng để đo lường áp suất trong lốp và truyền dữ liệu về áp suất này đến bảng điều
khiển của xe.
1.4.5. Đo lường nhiệt độ
- Một số cảm biến Hall cũng có khả năng đo lường nhiệt độ. Trong các ứng dụng y tế
hoặc trong ngành công nghiệp, cảm biến Hall có thể được sử dụng để giám sát nhiệt
độ của môi trường hoặc của các thiết bị
Ví dụ: Trong một ứng dụng y tế, cảm biến Hall có thể được sử dụng trong các thiết bị
đo nhiệt độ cơ thể như nhiệt kế thông minh, cung cấp dữ liệu chính xác và nhanh
chóng về nhiệt độ của cơ thể.
1.4.6. Ứng dụng trong ô tô
- Trong ngành công nghiệp ô tô, cảm biến Hall được sử dụng trong nhiều ứng dụng
như hệ thống phanh chống bó cứng (ABS), đo lường vận tốc và vị trí của các bộ
phận, hệ thống đo lường nhiệt độ và áp suất, và nhiều ứng dụng khác
Ví dụ: Trong hệ thống ABS của ô tô, cảm biến Hall được sử dụng để đo tốc độ quay
của bánh xe. Thông tin này sau đó được sử dụng để điều khiển hệ thống phanh, giúp
giảm thiểu trượt và tăng cường sự an toàn khi phanh
1.4.2. Cảm biến tốc độ xe
a.Cách đo đạc

Hình 1.5 – Cảm biến tốc độ theo nguyên lý từ trở biến thiên
- Nguyên lý: Khi bánh xe quay, bánh răng sẽ chuyển động theo. Khi đó, các răng di
chuyển qua nam châm sẽ tạo nên dòng điện xoay chiều trong cuộn dây biến thiên. Số
lượng đường sức từ đi qua lõi tăng hoặc giảm tương ứng sẽ tạo ra điện áp xoay chiều
AC trong cuộn dây. Điện áp xoay chiều này được hiểu là tín hiệu điện và sau đó được
truyền vào bộ mạch cảm biến tốc độ để tính toán vận tốc của xe.
- Tần số của suất điện động trong cuộn dây xác định bởi biểu thức:
f = p.n
- Trong đó : p - số lượng răng trên đĩa.
n - số vòng quay của đĩa trong một giây.
- Biên độ E của suất điện động trong cuộn dây phụ thuộc hai yếu tố:
+ Khoảng cách giữa cuộn dây và đĩa quay: khoảng cách càng lớn E càng nhỏ.
Thực tế, khoảng cách này khoảng từ 1 đến 3 mm.
+ Tốc độ quay: Tốc độ quay càng lớn, E càng lớn.
- Dải đo của cảm biến phụ thuộc vào số răng của đĩa.
b.Cách ghép nối
Hình 1.6 : Cách ghép nối cảm biến tốc độ theo nguyên lý từ trở biến thiên
- Cảm biến này có cấu tạo gồm ba bộ phận chính: nam châm vĩnh cửu, cuộn dây, và
lõi từ. Vị trí lắp đặt của nó sẽ tùy thuộc vào từng kiểu xe khác nhau. Thông thường,
cảm biến tốc độ được đặt trong hốc bánh xe khi cả bốn bánh của xe đều sử dụng đĩa
phanh. Như hình trên, ta sẽ lắp bánh răng vào bánh xe, sau đó lắp đặt cảm biến sao
cho phù hợp như hình là được.
Chương 2.
CẢM BIẾN TỐC ĐỘ BÁNH XE VỚI HALL SENSOR
(WHEEL SPEED SENSOR – WSS)
2.1. Mô hình lý thuyết và thực nghiệm
Chúng ta sẽ xem xét một loại cảm biến tốc độ thường được sử dụng trong lĩnh vực ô
tô - đó là cảm biến tốc độ bánh xe (Wheel Speed Sensor - WSS). Cảm biến này đóng
vai trò quan trọng trong các hệ thống an toàn như ABS (Anti-lock Braking System)
và hệ thống kiểm soát lực kéo (Traction Control System)

Hình 2.1 – Cảm biến tốc độ xe


2.1.1. Tính toán lý thuyết cho mô hình để lựa chọn cảm biến
Lý thuyết về cảm biến tốc độ bánh xe:
- Mô hình lý thuyết cho cảm biến tốc độ bánh xe bao gồm việc phân tích nguyên lý
hoạt động và các phương trình toán học liên quan. Cảm biến điện từ và cảm biến Hall
là hai loại cảm biến phổ biến, mỗi loại có cách thức hoạt động và ứng dụng riêng.
Việc hiểu rõ mô hình lý thuyết giúp ta lựa chọn và ứng dụng cảm biến một cách hiệu
quả trong hệ thống ô tô.
- Cảm biến tốc độ bánh xe hoạt động dựa trên nguyên lý điện từ. Khi bánh xe quay,
cảm biến sẽ ghi nhận tín hiệu từ một bộ phận từ tính (thường là một bánh răng) gắn
trên bánh xe. Tín hiệu này sau đó được chuyển đổi thành tín hiệu điện và gửi đến bộ
điều khiển điện tử (ECU) của ô tô để xử lý.
Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cảm biến tốc độ bánh xe:
1. Loại cảm biến:
- Cảm biến điện từ (Variable Reluctance Sensor): Thường sử dụng trong các hệ thống
ABS cũ hơn. Nó tạo ra tín hiệu điện áp xoay chiều (AC) khi bánh xe quay.
- Cảm biến Hall (Hall Effect Sensor): Sử dụng trong các hệ thống hiện đại. Nó tạo ra
tín hiệu điện áp số (digital signal) dựa trên hiệu ứng Hall.
2. Dải tần số hoạt động: Phải phù hợp với tốc độ quay của bánh xe.
3. Độ bền và khả năng chống chịu môi trường: Cảm biến cần phải chịu được nhiệt độ
cao, bụi bẩn, và nước.
4. Độ chính xác và độ nhạy: Phải đảm bảo khả năng phát hiện tốc độ ngay cả khi
bánh xe quay chậm.
Phương trình tính toán lý thuyết:
- Với sử dụng cảm biến Hall, tín hiệu đầu ra (V) sẽ phụ thuộc vào tốc độ quay (ω) và
đặc tính của cảm biến. Phương trình cơ bản:
V(t) = Vmax . sin(ω t)
Trong đó :
- V(t) :điện áp đầu vào theo thời gian.
- Vmax :điện áp tối đa cảm biến có thể phát ra
- ω : tốc độ góc của bánh xe (rad/s)

Hình 2.2 – Mô hình cơ bản của cảm biến tốc độ Hall


+Cảm Biến Hall: Gắn gần bánh xe để phát hiện từ trường.
+Đĩa Từ Tính hoặc Bánh Răng: Được gắn trên trục bánh xe.
+Vi Điều Khiển Arduino: Đọc tín hiệu từ cảm biến và hiển thị tốc độ
2.1.2. Ứng dụng và cách đo đạc, đấu nối với một mô hình cụ thể
a) Ứng dụng :
- Cảm biến tốc độ Hall đóng vai trò quan trọng trong nhiều hệ thống an toàn và điều
khiển của ô tô. Khả năng cung cấp thông tin chính xác về tốc độ và khả năng chịu
đựng môi trường khắc nghiệt khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng
dụng trong ngành công nghiệp ô tô.
1. Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS):
- Hệ thống ABS sử dụng cảm biến tốc độ Hall để giám sát tốc độ quay của từng bánh
xe. Khi phát hiện một bánh xe có nguy cơ bị khóa trong quá trình phanh, hệ thống sẽ
điều chỉnh lực phanh để tránh tình trạng này, giúp xe duy trì độ bám đường và khả
năng điều khiển.
 Cảm biến Hall gắn tại mỗi bánh xe: Đo lường tốc độ quay bánh xe liên tục.
 ECU (Electronic Control Unit): Nhận tín hiệu từ các cảm biến Hall và điều
khiển hệ thống phanh.
2. Hệ Thống Kiểm Soát Lực Kéo (TCS)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo sử dụng cảm biến tốc độ Hall để phát hiện sự mất kiểm
soát hoặc trượt bánh khi xe tăng tốc. Hệ thống sẽ can thiệp bằng cách điều chỉnh công
suất động cơ hoặc áp dụng phanh cho bánh xe đang trượt để khôi phục độ bám
đường.
 Cảm biến Hall: Theo dõi tốc độ quay của các bánh xe và phát hiện sự khác
biệt giữa các bánh.
3. Hệ Thống Kiểm Soát Ổn Định Điện Tử (ESC)
- ESC sử dụng thông tin từ cảm biến tốc độ Hall để phát hiện và điều chỉnh các tình
huống mất ổn định như trượt ngang. Hệ thống sẽ điều khiển phanh từng bánh và điều
chỉnh công suất động cơ để giữ xe trong tầm kiểm soát.
 Cảm biến Hall: Giám sát tốc độ và hướng quay của bánh xe để phát hiện tình
trạng mất ổn định.
4. Hệ Thống Điều Khiển Hành Trình Thích Ứng (Adaptive Cruise Control -
ACC)
- Hệ thống ACC sử dụng cảm biến tốc độ Hall để duy trì tốc độ cài đặt và điều chỉnh
tốc độ dựa trên khoảng cách với xe phía trước. Cảm biến Hall giúp đảm bảo độ chính
xác cao trong việc đo lường tốc độ xe.
 Cảm biến Hall: Đo lường tốc độ thực tế của xe để điều chỉnh tốc độ hành
trình.
5. Hệ Thống Đo Lường Quãng Đường và Hiển Thị Tốc Độ
- Cảm biến tốc độ Hall cung cấp dữ liệu chính xác về tốc độ xe, giúp hệ thống đo
lường quãng đường đã đi và hiển thị tốc độ xe trên bảng đồng hồ.
 Cảm biến Hall: Gửi tín hiệu tốc độ về ECU, từ đó hiển thị tốc độ trên bảng
điều khiển.
6. Hệ Thống Quản Lý Động Cơ
- Cảm biến tốc độ Hall cung cấp thông tin về tốc độ của các bộ phận chuyển động
trong động cơ, giúp tối ưu hóa hiệu suất động cơ và giảm tiêu hao nhiên liệu.
 Cảm biến Hall: Giám sát tốc độ quay của trục khuỷu và trục cam, cung cấp dữ
liệu cho ECU để điều chỉnh quá trình phun nhiên liệu và đánh lửa.
7. Hệ Thống Đỗ Xe Tự Động
- Hệ thống đỗ xe tự động sử dụng cảm biến tốc độ Hall để xác định tốc độ của bánh
xe khi di chuyển vào chỗ đỗ. Cảm biến này giúp hệ thống điều khiển tốc độ một cách
chính xác để thực hiện các thao tác đỗ xe an toàn.
b) Cách đo đạc tốc độ của ô tô bằng cảm biến tốc độ Hall
- Đo đạc tốc độ của ô tô bằng cảm biến tốc độ Hall là một quá trình bao gồm việc lắp
đặt cảm biến, kết nối với hệ thống điện tử của ô tô, và xử lý tín hiệu để tính toán tốc
độ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện:
Thành Phần Cần Thiết
1. Cảm Biến Tốc Độ Hall (Hall Effect Sensor): Để đo tốc độ quay của bánh xe.
2. Bộ Điều Khiển (Vi Điều Khiển, Ví Dụ Arduino): Để đọc và xử lý tín hiệu từ
cảm biến.
3. Đĩa Từ Tính hoặc Bánh Răng Từ Tính: Gắn trên trục bánh xe để tạo ra sự
thay đổi từ trường khi bánh xe quay.
4. Nguồn Điện: Để cung cấp điện cho cảm biến và vi điều khiển.
5. Dây Kết Nối: Để kết nối các thành phần với nhau.
6. Oscilloscope hoặc Multimeter: Để kiểm tra tín hiệu từ cảm biến (tùy chọn).
Bước 1: Lắp Đặt Cảm Biến
Kết Nối Cơ Khí
 Gắn cảm biến Hall gần đĩa từ tính hoặc bánh răng từ tính trên trục bánh xe.
Đảm bảo rằng cảm biến đủ gần để phát hiện sự thay đổi từ trường nhưng
không chạm vào đĩa hoặc bánh răng.
Kết Nối Điện
 Dây Nguồn (Vcc): Kết nối với nguồn điện (thường là 5V hoặc 12V tùy vào
loại cảm biến).
 Dây Đất (GND): Kết nối với đất của hệ thống.
 Dây Tín Hiệu (Signal): Kết nối với chân vào của vi điều khiển (ví dụ: chân số
2 trên Arduino).
Bước 2: Đọc và Xử Lý Tín Hiệu
Sơ Đồ Kết Nối:
Cảm Biến Hall Arduino
Vcc --------------> 5V
GND ------------> GND
Signal -----------> D2
Hình 2.3 – Sơ đồ đấu nối cảm biến Hall với mạch vi xử lí

Dưới đây là mã Arduino để đọc tín hiệu từ cảm biến Hall và tính toán tốc độ bánh xe:
const int sensorPin = 2; // Chân kết nối tín hiệu của cảm biến Hall
volatile int pulseCount = 0; // Biến đếm xung từ cảm biến
unsigned long lastTime = 0; // Thời gian lần cuối đo
void setup() {
Serial.begin(9600); // Khởi động kết nối serial để hiển thị dữ liệu
pinMode(sensorPin, INPUT);
attachInterrupt(digitalPinToInterrupt(sensorPin), countPulses, RISING); // Thiết lập
ngắt khi có tín hiệu tăng
}
void loop() {
unsigned long currentTime = millis();
if (currentTime - lastTime >= 1000) { // Cập nhật mỗi giây
detachInterrupt(digitalPinToInterrupt(sensorPin)); // Tạm thời tắt ngắt để tính toán
float speed = (pulseCount / 20.0) * 3.6; // Giả sử mỗi xung tương đương 1/20
vòng bánh xe, đổi sang km/h
Serial.print("Tốc độ bánh xe: ");
Serial.print(speed);
Serial.println(" km/h");
pulseCount = 0; // Đặt lại biến đếm xung
lastTime = currentTime; // Cập nhật thời gian lần cuối đo
attachInterrupt(digitalPinToInterrupt(sensorPin), countPulses, RISING); // Bật lại
ngắt
}
}
void countPulses() {
pulseCount++; // Tăng biến đếm mỗi khi có tín hiệu từ cảm biến
}
Giải Thích Mã
 sensorPin: Chân của Arduino kết nối với dây tín hiệu của cảm biến Hall.
 pulseCount: Biến lưu trữ số xung từ cảm biến.
 lastTime: Lưu trữ thời gian lần cuối đo.
 speed: Tính toán tốc độ bánh xe dựa trên số xung đo được. Công thức
(pulseCount / 20.0) * 3.6 giả sử mỗi xung tương đương 1/20 vòng bánh xe và
chuyển đổi từ m/s sang km/h.
Bước 3: Kiểm Tra Tín Hiệu
Sử Dụng Oscilloscope ( thiết bị đo dao động )
 Kết nối oscilloscope với dây tín hiệu của cảm biến Hall.
 Quan sát tín hiệu đầu ra trên oscilloscope. Bạn sẽ thấy các xung vuông tương
ứng với tốc độ quay của bánh xe.
Sử Dụng Multimeter ( đồng hồ vạn năng )
 Đặt multimeter ở chế độ đo điện áp.
 Kết nối multimeter với dây tín hiệu và dây đất.
 Quan sát sự thay đổi điện áp khi bánh xe quay. Điện áp sẽ thay đổi tương ứng
với tốc độ bánh xe.
Bước 4: Tính Toán Tốc Độ Ô Tô
Tốc độ quay của bánh xe có thể được tính từ số xung đo được trong một
khoảng thời gian. Để tính toán tốc độ của ô tô, bạn cần biết chu vi của bánh xe:
Chu vi bánh xe = π . Đường kính bánh xe
Số vòng quay của bánh xe trong một khoảng thời gian:
Số xung đo được
Số vòng quay=
Số xung trên một vòng
Từ đó ta tính được tốc độ của ô tô bằng cách :
3600
Tốc độ=Số vòng quay . Cℎu vi bánℎ xe . (đơn vị : Km/ℎ)
1000

Chương 3.
Ưu, nhược điểm và hướng phát triển cảm biến Hall
trong lĩnh vực ô tô cũng như các lĩnh vực khác
3.1. Ưu, nhược điểm của cảm biến Hall
3.1.1. Ưu điểm
1. Độ Chính Xác Cao:
 Cảm biến Hall cung cấp tín hiệu số chính xác, giúp đo tốc độ một cách
ổn định và tin cậy.
2. Khả Năng Làm Việc Trong Môi Trường Khắc Nghiệt:
 Cảm biến Hall có thể hoạt động tốt trong các điều kiện khắc nghiệt như
nhiệt độ cao, môi trường bụi bẩn, và độ ẩm.
3. Không Tiếp Xúc:
 Hoạt động dựa trên hiện tượng từ trường, không cần tiếp xúc vật lý, giúp
giảm hao mòn cơ học và tăng tuổi thọ của cảm biến.
4. Tốc Độ Phản Ứng Nhanh:
 Cảm biến Hall có thể phản ứng nhanh với các thay đổi về tốc độ quay,
phù hợp với các ứng dụng cần đo lường tốc độ tức thời.
5. Kích Thước Nhỏ Gọn:
 Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế trên ô
tô.
6. Dễ Dàng Kết Nối với Hệ Thống Điện Tử:
 Cảm biến Hall dễ dàng tích hợp với các vi điều khiển và hệ thống điện
tử của ô tô để xử lý và hiển thị dữ liệu tốc độ.
3.1.2. Nhược điểm
1. Chi Phí Cao Hơn:
 So với một số loại cảm biến khác (như cảm biến cơ học), cảm biến Hall
có thể đắt hơn, đặc biệt khi yêu cầu chất lượng cao và độ bền lâu dài.
2. Phụ Thuộc Vào Từ Trường:
 Cảm biến Hall phụ thuộc vào từ trường, do đó, nó có thể bị ảnh hưởng
bởi các nguồn từ trường mạnh khác trong môi trường xung quanh, dẫn
đến nhiễu tín hiệu.
3. Yêu Cầu Cài Đặt Chính Xác:
 Đòi hỏi lắp đặt chính xác về khoảng cách và vị trí giữa cảm biến và đĩa
từ tính hoặc bánh răng để đảm bảo hoạt động chính xác.
4. Giới Hạn Ứng Dụng:
 Cảm biến Hall không phù hợp cho mọi loại bánh xe hoặc điều kiện lắp
đặt, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu cảm biến tiếp xúc trực tiếp hoặc
có chuyển động phức tạp.
5. Tín Hiệu Nhiễu:
 Cảm biến Hall có thể gặp vấn đề với nhiễu điện từ (EMI) từ các thiết bị
điện tử khác trên ô tô, cần phải có biện pháp chống nhiễu phù hợp.
6. Phụ Thuộc Nhiệt Độ:
 Mặc dù hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, tín hiệu của cảm
biến Hall có thể thay đổi khi nhiệt độ biến đổi lớn, yêu cầu phải có các
biện pháp bù nhiệt độ.
3.2. Hướng phát triển
3.2.1. Phát triển trong lĩnh vực ô tô
- Trong lĩnh vực ô tô, cảm biến Hall đang phát triển mạnh mẽ để đáp ứng các yêu cầu
ngày càng cao về hiệu suất, an toàn và tiện ích. Dưới đây là một số hướng phát triển
tiềm năng của cảm biến Hall trong ngành công nghiệp ô tô:
- Tích hợp nhiều chức năng:
+ Cảm biến Hall có thể được tích hợp để đáp ứng nhiều chức năng khác nhau trong ô
tô. Ví dụ, một cảm biến Hall có thể được sử dụng để đo lường cả áp suất lốp và tốc
độ quay của bánh xe.
- Nâng cao độ chính xác và độ tin cậy:
+ Phát triển công nghệ cảm biến và các thuật toán xử lý dữ liệu để cải thiện độ chính
xác và độ tin cậy của cảm biến Hall. Điều này là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn
định của các hệ thống điện và điều khiển trong ô tô.
- Tăng cường tính linh hoạt và tích hợp:
+ Cảm biến Hall ngày càng được thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt hơn, cho phép tích hợp
vào các bộ phận và hệ thống ô tô một cách dễ dàng hơn. Điều này giúp giảm kích
thước và trọng lượng của các thiết bị, đồng thời tăng khả năng linh hoạt trong việc
triển khai.
- Tích hợp trong hệ thống tự lái và ô tô điện:
+ Cảm biến Hall có thể đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống lái tự động và ô tô
điện. Chúng có thể được sử dụng để đo lường vận tốc, vị trí và từ trường để hỗ trợ
các chức năng lái tự động và kiểm soát.
- Tiết kiệm năng lượng:
+ Phát triển cảm biến Hall có tiêu thụ năng lượng thấp hơn để giảm tải cho hệ thống
điện của ô tô. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng vật liệu và công nghệ tiên tiến
để cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- Tương thích với môi trường làm việc khắc nghiệt:
+ Phát triển cảm biến Hall có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường làm việc
khắc nghiệt của ô tô, bao gồm nhiệt độ cao, độ rung và độ ẩm.
- Những hướng phát triển này sẽ giúp cảm biến Hall ngày càng trở thành một phần
quan trọng và không thể thiếu trong các hệ thống điện và điều khiển của ô tô trong
tương lai.
3.2.1. Phát triển trong các lĩnh vực khác
- Nghiên cứu về tính năng mới của cảm biến Hall: Tiếp tục nghiên cứu để phát triển
các loại cảm biến Hall có tính năng mới, như cảm biến Hall đa chiều, cảm biến Hall
có khả năng đo lường dòng điện cao, hoặc cảm biến Hall có khả năng chịu được môi
trường làm việc khắc nghiệt.
- Ứng dụng cảm biến Hall trong ngành y tế: Khảo sát và phát triển các ứng dụng
của cảm biến Hall trong lĩnh vực y tế, bao gồm theo dõi dòng điện trong cơ thể, đo
lường lưu lượng máu, và theo dõi các thay đổi điện lực trong cơ thể.
- Tích hợp cảm biến Hall trong các hệ thống tự động hóa thông minh: Nghiên
cứu và phát triển cách tích hợp cảm biến Hall vào các hệ thống tự động hóa thông
minh, như hệ thống nhà thông minh, xe tự lái, và robot hợp tác.
- Ứng dụng cảm biến Hall trong năng lượng tái tạo: Nghiên cứu về việc sử dụng
cảm biến Hall trong các ứng dụng liên quan đến năng lượng tái tạo, như đo lường
dòng điện từ các nguồn năng lượng mặt trời, gió, hay nước.
- Phát triển công nghệ kết hợp cảm biến Hall với trí tuệ nhân tạo: Nghiên cứu và
phát triển các công nghệ mới kết hợp cảm biến Hall với trí tuệ nhân tạo để tạo ra các
hệ thống thông minh có khả năng tự điều chỉnh và dự đoán.
- Nghiên cứu về tích hợp cảm biến Hall trong công nghệ IoT: Nghiên cứu về cách
tích hợp cảm biến Hall vào các hệ thống IoT để thu thập và phân tích dữ liệu từ các
thiết bị và cảm biến khác nhau.
- Nghiên cứu về tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác của cảm biến Hall: Tiến
hành các nghiên cứu để tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác của cảm biến Hall, bao
gồm việc cải thiện độ nhạy, độ ổn định và độ bền của cảm biến.
3.3. Các khó khăn, thách thức của cảm biến Hall và cách khắc phục
- Dù cảm biến Hall có nhiều ưu điểm, nhưng cũng đối mặt với một số thách thức và
khó khăn trong quá trình phát triển và triển khai. Dưới đây là một số thách thức chính
và các hướng khắc phục:
1. Môi trường làm việc khắc nghiệt:
- Thách thức: Một số ứng dụng yêu cầu cảm biến Hall hoạt động trong môi trường
có nhiệt độ cao, độ rung mạnh và áp lực môi trường khắc nghiệt.
- Giải pháp: Phát triển cảm biến Hall với vật liệu chịu nhiệt và chịu va đập tốt hơn,
cũng như bảo vệ chống lại các yếu tố bên ngoài bằng cách sử dụng vỏ bảo vệ và các
công nghệ bảo vệ khác.
2. Chi phí sản xuất và tích hợp:
- Thách thức: Chi phí sản xuất và tích hợp cảm biến Hall có thể cao, đặc biệt là đối
với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.
- Giải pháp: Nghiên cứu và phát triển các phương pháp sản xuất và lắp ráp tiên tiến
hơn để giảm chi phí và tăng hiệu suất sản xuất. Ngoài ra, tối ưu hóa quy trình tích
hợp cảm biến Hall vào hệ thống tổng thể cũng giúp giảm chi phí và tăng tính hiệu
quả.
3. Độ chính xác và độ tin cậy:
- Thách thức: Yêu cầu về độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến Hall ngày càng
tăng cao trong các ứng dụng quan trọng như hệ thống phanh ABS trong ô tô.
- Giải pháp: Nghiên cứu và phát triển các công nghệ cảm biến và thuật toán xử lý
dữ liệu mới để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy của cảm biến. Kiểm tra và đánh
giá chất lượng sản phẩm để đảm bảo đạt được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
4. Tiêu thụ năng lượng:
- Thách thức: Một số ứng dụng yêu cầu cảm biến Hall hoạt động ở chế độ tiêu thụ
năng lượng thấp để tăng tuổi thọ pin hoặc ắc quy.
- Giải pháp: Phát triển cảm biến Hall có tiêu thụ năng lượng thấp hơn bằng cách sử
dụng vật liệu và công nghệ tiên tiến, cũng như tối ưu hóa thiết kế và thuật toán hoạt
động của cảm biến.
5. Tương thích hệ thống và giao tiếp:
- Thách thức: Cần đảm bảo rằng cảm biến Hall tương thích với các hệ thống và giao
tiếp điện tử hiện đại trong ô tô.
- Giải pháp: Phát triển cảm biến Hall có thể tích hợp dễ dàng vào các hệ thống điện
và điều khiển ô tô thông qua các giao tiếp tiêu chuẩn như CAN bus, LIN bus, hoặc
SPI.
Tất nhiên, dưới đây là thêm một số thách thức và hướng khắc phục khác của cảm
biến Hall trong lĩnh vực ô tô:
6. Độ bền và tuổi thọ:
- Thách thức: Trong môi trường làm việc khắc nghiệt của ô tô, cảm biến Hall phải đối
mặt với các yếu tố như rung động, va đập, và ảnh hưởng của điều kiện môi trường
như nhiệt độ cao, độ ẩm, và hóa chất.
- Giải pháp: Sử dụng vật liệu chịu va đập, chống ăn mòn và chống thấm nước để
nâng cao độ bền và tuổi thọ của cảm biến. Kiểm tra và đánh giá độ bền theo chu kỳ
thử nghiệm và mô phỏng điều kiện làm việc khác nhau.
7. Khả năng hoạt động trong điều kiện cực đoan:
- Thách thức: Ô tô thường phải hoạt động trong các điều kiện môi trường cực đoan
như tuyết lở, băng giá, hoặc điều kiện thời tiết cực kỳ khắc nghiệt.
- Giải pháp: Phát triển cảm biến Hall với khả năng hoạt động ổn định và chính xác
trong các điều kiện cực đoan bằng cách tối ưu hóa thiết kế cảm biến và sử dụng vật
liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn.
8. Tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ quy định:
- Thách thức: Cảm biến Hall phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và quy định về
pháp lý trong ngành ô tô, như tiêu chuẩn ISO, CE, và các tiêu chuẩn liên quan khác.
- Giải pháp: Thực hiện các kiểm tra và chứng nhận sản phẩm theo các tiêu chuẩn và
quy định tương ứng. Đảm bảo rằng cảm biến Hall đáp ứng các yêu cầu về an toàn và
tuân thủ quy định trong từng giai đoạn của quy trình sản xuất và triển khai.
- Những thách thức và giải pháp này sẽ giúp cải thiện hiệu suất, độ tin cậy và tính
ứng dụng của cảm biến Hall trong lĩnh vực ô tô, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu
ngày càng khắt khe từ thị trường và quy định.

You might also like