Chiều rộng Ba 1845 mm Kích thước Chiều cao Ha 1680 mm Chiều dài cơ sở L 2700 mm Khoảng sáng gầm H 200 mm Khoảng cách từ trục trước đến L1 865 mm đầu xe Khoảng cách từ trục sau đến L2 975 mm đuôi xe Bán kính quay vòng R 5.50 mm Không tải M0 1550 kg Tải trọng Toàn tải Ma 2000 kg Dung tích nhiên liệu 56 lít Thể tích khoang hành lý 442 lít Dung tích xylanh 1998 cc Công suất cực đại Nemax 154/6000 kW/rpm Mômen xoắn cực đại Memax 200/4000 N.m/rpm Động cơ Công nghệ phun xăng trực tiếp , điều khiển van Skyactiv – Hệ thống phun nhiên liệu biến thiên,4 xy lanh thẳng hàng, hút khí tự G 2.0L nhiên Đường kính ,Hành trình làm DxS 83.5x91.2 Mm việc Tỷ số nén 13 : 1 Hộp số Tự động 6 cấp Hệ thống lái Tay lái trợ lực điện Dẫn động Cầu trước FWD Hệ thống truyền Hệ thống treo trước – sau MacPherson / Liên kết đa điểm động (6AT) Phanh trước – sau Đĩa thông gió / Đĩa đặc Mâm Mâm đúc hợp kim nhôm Lốp 225/55R19