Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 21

DESIGN CALCULATION

MỤC LỤC

1. THÔNG TIN CHUNG .................................................................................................. 2


1.1. Tải trọng tính toán ................................................................................................. 2
1.2. Vật liệu chung ....................................................................................................... 3
1.3. Tổ hợp tải trọng cơ bản......................................................................................... 3

2. HỆ ĐỠ SKYLIGHT FS.8............................................................................................. 4
2.1. Tổ hợp tải trọng .................................................................................................... 4
2.2. Tải trọng tính toán ................................................................................................. 4
2.3. Mô hình tính toán .................................................................................................. 6
2.4. Tải trọng thiết kế ................................................................................................... 7
2.5. Kiểm tra ứng suất ............................................................................................... 11
2.6. Kiểm tra chuyển vị .............................................................................................. 12

3. HỆ ĐỠ SKYLIGHT FS.9........................................................................................... 13
3.1. Tổ hợp tải trọng .................................................................................................. 13
3.2. Tải trọng tính toán ............................................................................................... 13
3.3. Mô hình tính toán ................................................................................................ 15
3.4. Tải trọng thiết kế ................................................................................................. 16
3.5. Kiểm tra ứng suất ............................................................................................... 20
3.6. Kiểm tra chuyển vị .............................................................................................. 21

1
DESIGN CALCULATION

1. THÔNG TIN CHUNG


1.1. Tải trọng tính toán

- Tải trong tính toán bao gồm tải trọng bản thân và tải trọng gió tác động
lên kết cấu.

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân được tính toán trong phần mềm
tính toán kết cấu Sap2000.

- Tải trọng gió thi công được lấy theo bảng 2.1.2.4.1.2. Áp lực gió cho
phép thiết bị nâng hoạt động trọng TCVN 4244-2005: Thiết bị nâng –
Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật. Chọn giá trị gió bằng V = 28m/s =
101km/h.

2
DESIGN CALCULATION

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V = 150.41 km/h = 93.46 mph.

1.2. Vật liệu chung:

STT VẬT LIỆU TIÊU CHUẨN


SS400, A36 hoặc tương đương, Fy = 23.5 kN/cm2, Fu =
1 THÉP CẤU KIỆN
37.2 kN/cm2

1.3. Tổ hợp tải trọng cơ bản

- ASCE 7-10: Tổ hợp tải trọng cơ bản theo phương pháp ứng suất cho
phép (Allowable Stress Design - ASD). (2.4 ASCE 7-10).

3
DESIGN CALCULATION

2. HỆ ĐỠ SKYLIGHT FS.8

2.1. Tổ hợp tải trọng

COMBO 1 2DL
COMBO 2 2DL + 0.6WL1
COMBO 3 2DL + 0.6WL2
COMBO 4 2DL + 0.6WL3
COMBO 5 2DL + 0.6WL4
COMBO 6 1.2DL + 0.6WL1
COMBO 7 1.2DL + 0.6WL2
COMBO 8 1.2DL + 0.6WL3
COMBO 9 1.2DL + 0.6WL4
CVN1 1DL + 0.4224WL1
CVN2 1DL + 0.4224WL2
CVN3 1DL + 0.4224WL3
CVN4 1DL + 0.4224WL4
CVD 1DL

2.2. Tải trọng

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân dầm được tính toán trong phần
mềm tính toán kết cấu Sap2000 (đã tính đến hệ số động = 2 trong tổ
hợp).

- Tải trọng gió thi công được lấy theo bảng 2.1.2.4.1.2. Áp lực gió cho
phép thiết bị nâng hoạt động trọng TCVN 4244-2005: Thiết bị nâng –
Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật. Chọn giá trị gió bằng V = 28m/s =
101km/h.

4
DESIGN CALCULATION

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V = 150.41 km/h = 93.46 mph.

5
DESIGN CALCULATION

2.3. Mô hình tính toán

Mô hình tính

Tiết diện thanh

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


SectionName Material Shape t3 t2 tf tw Area
Text Text Text m m m m m2
SLB1A/3 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.0045 0.0045 0.003069
SLB1A/6 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.0045 0.0045 0.003069
SLB1A/85 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.0045 0.0045 0.003069
SLB1A/9 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.0045 0.0045 0.003069
SLB3/3 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0023 0.0023 0.000899
SLB3/6 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0023 0.0023 0.000899
SLB3/9 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0023 0.0023 0.000899

6
DESIGN CALCULATION

2.4. Tải trọng thiết kế

- Tải gió:

+ WL1:

7
DESIGN CALCULATION

+ WL2:

8
DESIGN CALCULATION

+ WL3:

9
DESIGN CALCULATION

+ WL4:

10
DESIGN CALCULATION

2.5. Kiểm tra ứng suất:

Tỉ số ứng suất

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
1 SLB1A/3 Beam No Messages 0.093 PMM COMBO 2 2.98
2 SLB1A/3 Beam No Messages 0.093 PMM COMBO 2 0
3 SLB1A/3 Beam No Messages 0.091 PMM COMBO 3 2.98
4 SLB1A/3 Beam No Messages 0.091 PMM COMBO 3 0
5 SLB1A/3 Beam No Messages 0.091 PMM COMBO 2 2.98
6 SLB1A/3 Beam No Messages 0.091 PMM COMBO 2 0
7 SLB1A/3 Beam No Messages 0.093 PMM COMBO 3 2.98
8 SLB1A/3 Beam No Messages 0.093 PMM COMBO 2 0
9 SLB1A/6 Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 3 1.415
10 SLB1A/9 Beam No Messages 0.114 PMM COMBO 3 1.5
11 SLB1A/85 Beam No Messages 0.120 PMM COMBO 2 0
12 SLB1A/6 Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 3 1.415
13 SLB1A/9 Beam No Messages 0.114 PMM COMBO 3 1.5
14 SLB1A/85 Beam No Messages 0.120 PMM COMBO 2 0
15 SLB3/6 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 4 1.415
16 SLB3/3 Beam No Messages 0.065 PMM COMBO 4 1
17 SLB3/9 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 4 0

 Kết luận:

- Các cấu kiện được kiểm tra theo AISC 360-10.

- Vì tất cả các tỷ số ứng suất đều nhỏ hớn 1. Nên mọi cấu kiện đảm bảo khả năng
chịu lực trong quá trình xuống hàng và cẩu lắp.

11
DESIGN CALCULATION

2.6. Kiểm tra chuyển vị:

- 1DL

Ymax = L/150 = 4.395/240 = 0.018 m > 0.0026 m → Ok

 Kết luận:

- Kết cấu đảm bảo điều kiện chuyển vị trong quá trình xuống hàng và cẩu lắp.

Kết luận:
- Vị trí móc cáp cẩu cho cấu kiện hệ đỡ như hình dưới với khoảng cách tối đa là
6.0m sẽ đảm bảo khả năng chịu lực và biến dạng cho phép trong quá trình cẩu lắp.

Vị trí bố trí cáp cẩu

12
DESIGN CALCULATION

3. HỆ ĐỠ SKYLIGHT FS.9

3.1. Tổ hợp tải trọng

COMBO 1 2DL
COMBO 2 2DL + 0.6WL1
COMBO 3 2DL + 0.6WL2
COMBO 4 2DL + 0.6WL3
COMBO 5 2DL + 0.6WL4
COMBO 6 1.2DL + 0.6WL1
COMBO 7 1.2DL + 0.6WL2
COMBO 8 1.2DL + 0.6WL3
COMBO 9 1.2DL + 0.6WL4
CVN1 1DL + 0.4224WL1
CVN2 1DL + 0.4224WL2
CVN3 1DL + 0.4224WL3
CVN4 1DL + 0.4224WL4
CVD 1DL

3.2. Tải trọng

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân dầm được tính toán trong phần
mềm tính toán kết cấu Sap2000 (đã tính đến hệ số động = 2 trong tổ
hợp).

- Tải trọng gió thi công được lấy theo bảng 2.1.2.4.1.2. Áp lực gió cho
phép thiết bị nâng hoạt động trọng TCVN 4244-2005: Thiết bị nâng –
Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật. Chọn giá trị gió bằng V = 28m/s =
101km/h.

13
DESIGN CALCULATION

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V = 150.41 km/h = 93.46 mph.

14
DESIGN CALCULATION

3.3. Mô hình tính toán

Mô hình tính

Tiết diện thanh

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


SectionName Material Shape t3 t2 tf tw Area
Text Text Text m m m m m2
SLB1/33 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/35 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/38 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/39 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/47 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/48 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/49 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/50 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/53 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/54 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB1/71 STEEL2350 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
SLB3/3 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0023 0.0023 0.000899
SLB3/6 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0023 0.0023 0.000899

15
DESIGN CALCULATION

3.4. Tải trọng thiết kế

- Tải gió:

+ WL1:

16
DESIGN CALCULATION

+ WL2:

17
DESIGN CALCULATION

+ WL3:

18
DESIGN CALCULATION

+ WL4:

19
DESIGN CALCULATION

3.5. Kiểm tra ứng suất:

Tỉ số ứng suất

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
3 SLB1/39 Beam No Messages 0.055 PMM COMBO 3 1.480
4 SLB1/47 Beam No Messages 0.059 PMM COMBO 2 0.000
5 SLB1/47 Beam No Messages 0.059 PMM COMBO 2 3.000
6 SLB1/39 Beam No Messages 0.055 PMM COMBO 3 0.000
7 SLB1/33 Beam No Messages 0.059 PMM COMBO 2 1.685
8 SLB1/48 Beam No Messages 0.061 PMM COMBO 2 0.000
9 SLB1/48 Beam No Messages 0.061 PMM COMBO 2 3.000
10 SLB1/71 Beam No Messages 0.059 PMM COMBO 2 0.000
11 SLB1/38 Beam No Messages 0.036 PMM COMBO 2 1.585
12 SLB1/47 Beam No Messages 0.053 PMM COMBO 2 0.000
13 SLB1/47 Beam No Messages 0.053 PMM COMBO 2 3.000
14 SLB1/38 Beam No Messages 0.036 PMM COMBO 2 0.000
15 SLB1/35 Beam No Messages 0.070 PMM COMBO 3 1.500
16 SLB1/50 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 2 0.000
17 SLB3/3 Beam No Messages 0.045 PMM COMBO 4 1.500
18 SLB3/6 Beam No Messages 0.051 PMM COMBO 4 0.000
19 SLB1/49 Beam No Messages 0.070 PMM COMBO 3 1.500
20 SLB1/50 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 2 0.000
21 SLB1/53 Beam No Messages 0.025 PMM COMBO 4 1.504
22 SLB1/54 Beam No Messages 0.023 PMM COMBO 4 0.000
23 SLB1/53 Beam No Messages 0.025 PMM COMBO 4 1.504
24 SLB1/54 Beam No Messages 0.023 PMM COMBO 4 0.000

 Kết luận:

- Các cấu kiện được kiểm tra theo AISC 360-10.

- Vì tất cả các tỷ số ứng suất đều nhỏ hớn 1. Nên mọi cấu kiện đảm bảo khả năng
chịu lực trong quá trình xuống hàng và cẩu lắp.

20
DESIGN CALCULATION

3.6. Kiểm tra chuyển vị:

- 1DL

Ymax = L/150 = 4.395/240 = 0.00 m > 0.0007 m → Ok

 Kết luận:

- Kết cấu đảm bảo điều kiện chuyển vị trong quá trình cẩu lắp.

Kết luận:
- Vị trí móc cáp cẩu cho cấu kiện hệ đỡ như hình dưới với khoảng cách tối đa là
6.0m sẽ đảm bảo khả năng chịu lực và biến dạng cho phép trong quá trình cẩu lắp.

Vị trí bố trí cáp cẩu

21

You might also like