Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 39

DESIGN CALCULATION

MỤC LỤC

1. THÔNG TIN CHUNG .................................................................................................. 2


1.1. Tải trọng tính toán ................................................................................................. 2
1.2. Vật liệu chung ....................................................................................................... 4
1.3. Tổ hợp tải trọng cơ bản......................................................................................... 4

2. GIẰNG TẠM ............................................................................................................... 5


2.1. Tổ hợp tải trọng .................................................................................................... 5
2.2. Tải trọng tính toán ................................................................................................. 5
2.3. Mô hình tính toán .................................................................................................. 8
2.4. Tải trọng thiết kế ................................................................................................. 10
2.5. Kiểm tra khả năng chịu lực.................................................................................. 14
2.6. Kiểm tra giằng cáp .............................................................................................. 19
2.7. Kiểm tra thép neo sàn ......................................................................................... 20

3. LỒNG THI CÔNG ..................................................................................................... 21


3.1. Tổ hợp tải trọng .................................................................................................. 21
3.2. Tải trọng tính toán ............................................................................................... 21
3.3. Mô hình tính toán ................................................................................................ 21
3.4. Tải trọng thiết kế ................................................................................................. 24
3.5. Kiểm tra ứng suất ............................................................................................... 25
3.6. Kiểm tra chuyển vị .............................................................................................. 27

4. KHUNG THÉP ALU .................................................................................................. 28


4.1. Tổ hợp tải trọng .................................................................................................. 28
4.2. Tải trọng tính toán ............................................................................................... 28
4.3. Mô hình tính toán ................................................................................................ 30
4.4. Tải trọng thiết kế ................................................................................................. 31
4.5. Kiểm tra ứng suất ............................................................................................... 35
4.6. Kiểm tra chuyển vị .............................................................................................. 36

1
DESIGN CALCULATION

1. THÔNG TIN CHUNG

1.1. Tải trọng tính toán

- Tải trong tính toán bao gồm tải trọng bản thân và tải trọng gió tác động
lên kết cấu.

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân được tính toán trong phần mềm
tính toán kết cấu sap 2000 và bản mã liên kết.

- Tải trọng gió (WL) được xác định dựa theo giá trị vận tốc gió tra theo
QCVN 02:2022/BXD : V(3s,50 năm) = 44m/s = 158.4km/h. Giá trị áp lực
gió tác dụng lên khung được xác định như sau:

Chiều cao cột: H = 23.877 m

Khoảng cách nhịp: L = 32.296 m

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V=214.27 km/h = 133.15 mph.

- Tải trọng gió thi công được lấy theo bảng 2.1.2.4.1.2. Áp lực gió cho
phép thiết bị nâng hoạt động trọng TCVN 4244-2005: Thiết bị nâng –
Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật. Chọn giá trị gió bằng V = 28m/s =
101km/h.

2
DESIGN CALCULATION

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V = 150.41 km/h = 93.46 mph.

- Hoạt tải thi công lồng treo lấy 105 kG/m2 (2 người + máy bắn bu long).

Bảng tổng hợp tải trọng:

Tĩnh tải Trọng lượng bản thân kết cấu


V = 214.27 km/h – Đối với cấu kiện đã lắp.
Tải gió
V = 150.41 km/h – Gió trong điều kiện cẩu lắp.
Hoạt tải thi công Lồng treo: 105kg/m2

3
DESIGN CALCULATION

1.2. Vật liệu chung:

STT VẬT LIỆU TIÊU CHUẨN


Q355 hoặc tương đương,Fy=35.5kN/cm2
1 THÉP CẤU KIỆN
THÉP CẤU SS400, A36 hoặc tương đương, Fy = 23.5 kN/cm2, Fu =
2
KIỆN 37.2 kN/cm2
BU LÔNG
3 CƯỜNG ĐỘ A325, DIN933 Class 8.8 (hoặc tương đương)
CAO
- Cáp giằng tạm:

1.3. Tổ hợp tải trọng cơ bản

- ASCE 7-10: Tổ hợp tải trọng cơ bản theo phương pháp ứng suất cho
phép (Allowable Stress Design - ASD). (2.4 ASCE 7-10).

4
DESIGN CALCULATION

2. GIẰNG TẠM

2.1. Tổ hợp tải trọng

Tổ hợp tải trọng theo ASCE 7 -10:

COMBO 1 1DL
COMBO 2 1DL + 0.6WL1
COMBO 3 1DL + 0.6WL2
COMBO 4 1DL + 0.6WL3
COMBO 5 1DL + 0.6WL4
COMBO 6 0.6DL + 0.6WL1
COMBO 7 0.6DL + 0.6WL2
COMBO 8 0.6DL + 0.6WL3
COMBO 9 0.6DL + 0.6WL4
CVN1 1DL + 0.4224WL1
CVN2 1DL + 0.4224WL2
CVN3 1DL + 0.4224WL3
CVN4 1DL + 0.4224WL4
2.2. Tải trọng tính toán

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân được tính toán trong phần mềm
tính toán kết cấu sap 2000 và bản mã liên kết.

+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm T2: 94.08 kg

Bích liên kết Rộng Dài Dày Khối lượng Khối lượng
Số lượng
dầm T2 (mm) (mm) (mm) (kg) (kg)
Bản mã liên
2 114 170 8 1.22 2.43
kết bụng
Bản mã liên
4 300 590 14 19.45 77.81
kết cánh
Bolt M24 4 0.392 1.57
Bolt M30 16 0.767 12.27
Tổng 94.08
+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm D2: 134.67 kg

Bích liên kết Số Rộng Dài Dày Khối Khối lượng


dầm D2 lượng (mm) (mm) (mm) lượng (kg) (kg)
Bản mã liên
2 124 530 8 4.13 8.25
kết bụng
Bản mã liên
4 250 870 14 23.90 95.61
kết cánh
Bolt M24 16 0.392 6.27
Bolt M27 48 0.511 24.53
Tổng 134.67
+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm B2: 78.79 kg

5
DESIGN CALCULATION

Bích liên kết Rộng Dài Dày Khối lượng Khối lượng
Số lượng
dầm B2 (mm) (mm) (mm) (kg) (kg)
Bản mã liên
2 148 530 8 4.93 9.85
kết bụng
Bản mã liên
4 250 590 10 11.58 46.32
kết cánh
Bolt M24 16 0.392 6.27
Bolt M30 32 0.511 16.35
Tổng 78.79
+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm B1_2: 135.47 kg

Bích liên kết Rộng Dài Dày Khối lượng Khối lượng
Số lượng
dầm B1_2 (mm) (mm) (mm) (kg) (kg)
Bản mã liên
2 136 530 8 4.53 9.05
kết bụng
Bản mã liên
4 250 870 14 23.90 95.61
kết cánh
Bolt M24 16 0.392 6.27
Bolt M30 48 0.511 24.53
Tổng 135.47
+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm D1_2: 72.94 kg

Bích liên kết Rộng Dài Dày Khối lượng Khối lượng
Số lượng
dầm T2 (mm) (mm) (mm) (kg) (kg)
Bản mã liên
2 60 250 12 1.41 2.83
kết bụng
Bản mã liên
4 200 710 12 13.38 53.51
kết cánh
Bolt M24 4 0.231 0.92
Bolt M30 40 0.392 15.68
Tổng 72.94
+ Tải trọng bản thân bản mã LK dầm T1_2: 72.94 kg

Bích liên kết Rộng Dài Dày Khối lượng Khối lượng
Số lượng
dầm T2 (mm) (mm) (mm) (kg) (kg)
Bản mã liên
2 60 250 12 1.41 2.83
kết bụng
Bản mã liên
4 200 710 12 13.38 53.51
kết cánh
Bolt M24 4 0.231 0.92
Bolt M30 40 0.392 15.68
Tổng 72.94

6
DESIGN CALCULATION

- Tải trọng gió (WL) được xác định dựa theo giá trị vận tốc gió tra theo
QCVN 02:2022/BXD : V(3s,50 năm) = 44m/s = 158.4km/h. Giá trị áp lực
gió tác dụng lên khung được xác định như sau:

Chiều cao cột: H = 23.877 m

Khoảng cách nhịp: L = 32.296 m

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V=214.27 km/h = 133.15 mph.

7
DESIGN CALCULATION

2.3. Mô hình tính toán:

Mô hình tính toán

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


Section Material Shape t3 t2 tf tw t2b tfb Area
Text Text Text m m m m m m m2
B1 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.016 0.008 0.25 0.016 0.009744
B1_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.022 0.012 0.25 0.022 0.013472
B1_3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.016 0.008 0.25 0.016 0.009744
B2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.3 0.3 0.016 0.01 0.3 0.016 0.01228
B2_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.2 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.007744
B2_3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.016 0.008 0.25 0.016 0.009744
B3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.4 0.4 0.03 0.012 0.4 0.03 0.02808
BR2 STEEL3550 Box/Tube 0.3 0.3 0.012 0.012 0.013824
D1 STEEL3550 I/Wide Flange 0.15 0.15 0.01 0.008 0.15 0.01 0.00404
D1_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.2 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.007744
D1_3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.15 0.15 0.01 0.008 0.15 0.01 0.00404
D2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.03 0.012 0.25 0.03 0.01728
D2_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.15 0.15 0.016 0.008 0.15 0.016 0.005744
D3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.15 0.15 0.016 0.008 0.15 0.016 0.005744
EB STEEL3550 Box/Tube 0.25 0.25 0.005 0.005 0.0049
EB1 STEEL3550 I/Wide Flange 0.3 0.25 0.02 0.012 0.25 0.02 0.01312

8
DESIGN CALCULATION

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


Section Material Shape t3 t2 tf tw t2b tfb Area
Text Text Text m m m m m m m2
EB3 STEEL3550 Box/Tube 0.3 0.25 0.014 0.014 0.014616
F1 STEEL3350 Box/Tube 0.25 0.15 0.006 0.006 0.004656
F2 STEEL3550 Box/Tube 0.2 0.15 0.009 0.009 0.005976
MB2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.35 0.3 0.022 0.012 0.3 0.022 0.016872
MB5 STEEL3550 I/Wide Flange 0.4 0.35 0.022 0.012 0.35 0.022 0.019672
MB7 STEEL3550 Box/Tube 0.5 0.4 0.025 0.025 0.0425
T1 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.008144
T1_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.2 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.007744
T1_3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.008144
T2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.3 0.3 0.018 0.01 0.3 0.018 0.01344
T2_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.25 0.25 0.018 0.01 0.25 0.018 0.01114
T2_3 STEEL3550 I/Wide Flange 0.3 0.25 0.03 0.016 0.25 0.03 0.01884
T3 STEEL3550 Box/Tube 0.4 0.4 0.016 0.016 0.024576
T3_3 STEEL3550 Box/Tube 0.35 0.35 0.014 0.014 0.018816
T4 STEEL3550 Box/Tube 0.5 0.5 0.02 0.02 0.0384
V1 STEEL3550 Box/Tube 0.3 0.3 0.016 0.016 0.018176
V1_2 STEEL3550 I/Wide Flange 0.2 0.2 0.016 0.008 0.2 0.016 0.007744

9
DESIGN CALCULATION

2.4. Tải trọng thiết kế:

- Tĩnh tải (Bản mã LK - kN)

- Tải gió tác dụng lên khung WL (kN/m)

+WL1:

10
DESIGN CALCULATION

+ WL2:

+ WL3:

11
DESIGN CALCULATION

+ WL4:

12
DESIGN CALCULATION

13
DESIGN CALCULATION

2.5. Kiểm tra khả năng chịu lực:

Tỉ số ứng suất

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
3 V1 Column No Messages 0.483 PMM COMBO 3 0.827
4 V1 Column No Messages 0.483 PMM COMBO 2 0.827
8 T2 Brace No Messages 0.078 PMM COMBO 8 5.325
10 T2 Brace No Messages 0.078 PMM COMBO 8 5.325
14 T3 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 5.270
15 T3 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 5.270
18 T4 Brace No Messages 0.068 PMM COMB0 4 5.645
19 T4 Brace No Messages 0.068 PMM COMB0 4 5.645
22 B2 Brace No Messages 0.331 PMM COMBO 3 0.000
24 B2 Brace No Messages 0.331 PMM COMBO 2 0.000
30 B3 Brace No Messages 0.114 PMM COMB0 4 8.275
31 B3 Brace No Messages 0.114 PMM COMB0 4 8.275
33 D2 Brace No Messages 0.078 PMM COMB0 4 3.096
34 D2 Brace No Messages 0.132 PMM COMB0 4 3.634
35 D2 Brace No Messages 0.095 PMM COMB0 4 0.000
36 D2 Brace No Messages 0.076 PMM COMB0 4 3.547
40 D3 Brace No Messages 0.096 PMM COMB0 4 0.000
41 D3 Brace No Messages 0.090 PMM COMB0 4 3.669
42 D3 Brace No Messages 0.090 PMM COMB0 4 0.000
43 D3 Brace No Messages 0.096 PMM COMB0 4 3.567
44 D2 Brace No Messages 0.076 PMM COMB0 4 0.000
45 D2 Brace No Messages 0.095 PMM COMB0 4 3.268
47 D2 Brace No Messages 0.132 PMM COMB0 4 0.000
48 D2 Brace No Messages 0.078 PMM COMB0 4 0.000
53 T1 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 3 2.347
54 T1 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 2 2.347

14
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
55 B1 Brace No Messages 0.269 PMM COMBO 3 0.000
56 B1 Brace No Messages 0.269 PMM COMBO 2 0.000
57 D1 Brace No Messages 0.095 PMM COMBO 3 0.000
58 D1 Brace No Messages 0.095 PMM COMBO 2 0.000
59 V1 Column No Messages 0.483 PMM COMBO 3 0.827
60 V1 Column No Messages 0.483 PMM COMBO 2 0.827
61 T2 Brace No Messages 0.079 PMM COMB0 4 5.325
62 T2 Brace No Messages 0.079 PMM COMB0 4 5.325
63 T3 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 5.270
64 T3 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 5.270
65 T4 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 2.194
66 T4 Brace No Messages 0.080 PMM COMB0 4 2.194
67 B2 Brace No Messages 0.331 PMM COMBO 3 0.000
68 B2 Brace No Messages 0.331 PMM COMBO 2 0.000
69 B3 Brace No Messages 0.127 PMM COMB0 4 8.275
70 B3 Brace No Messages 0.127 PMM COMB0 4 8.275
71 D2 Brace No Messages 0.107 PMM COMB0 4 3.096
72 D2 Brace No Messages 0.094 PMM COMB0 4 0.000
73 D2 Brace No Messages 0.073 PMM COMB0 4 0.000
74 D2 Brace No Messages 0.052 PMM COMB0 4 3.547
75 D3 Brace No Messages 0.088 PMM COMB0 4 0.000
76 D3 Brace No Messages 0.082 PMM COMB0 4 3.669
77 D3 Brace No Messages 0.082 PMM COMB0 4 0.000
78 D3 Brace No Messages 0.088 PMM COMB0 4 3.567
79 D2 Brace No Messages 0.052 PMM COMB0 4 0.000
80 D2 Brace No Messages 0.073 PMM COMB0 4 3.268
81 D2 Brace No Messages 0.094 PMM COMB0 4 3.634
82 D2 Brace No Messages 0.107 PMM COMB0 4 0.000
83 T1 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 3 2.347
84 T1 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 2 2.347
85 B1 Brace No Messages 0.269 PMM COMBO 3 0.000
86 B1 Brace No Messages 0.269 PMM COMBO 2 0.000
87 D1 Brace No Messages 0.095 PMM COMBO 3 0.000
88 D1 Brace No Messages 0.095 PMM COMBO 2 0.000
91 T1_2 Beam No Messages 0.110 PMM COMBO 3 0.000
92 T1_2 Beam No Messages 0.110 PMM COMBO 3 0.000
93 T2_2 Beam No Messages 0.075 PMM COMBO 2 2.838
100 B1_2 Brace No Messages 0.087 PMM COMBO 3 0.000
101 B1_2 Brace No Messages 0.137 PMM COMB0 4 0.000
102 B2_2 Beam No Messages 0.083 PMM COMBO 2 5.667
103 B2_2 Beam No Messages 0.083 PMM COMBO 2 0.000

15
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
104 D1_2 Brace No Messages 0.047 PMM COMBO 3 0.000
105 D1_2 Brace No Messages 0.048 PMM COMBO 3 0.000
106 D2_2 Brace No Messages 0.052 PMM COMBO 2 3.247
107 D2_2 Brace No Messages 0.054 PMM COMB0 4 3.247
108 D1_2 Brace No Messages 0.048 PMM COMB0 4 0.000
109 D1_2 Brace No Messages 0.067 PMM COMB0 4 0.000
110 D1_2 Column No Messages 0.045 PMM COMB0 4 1.578
113 T2_3 Brace No Messages 0.069 PMM COMB0 4 5.325
114 T2_3 Brace No Messages 0.069 PMM COMB0 4 5.325
115 T3_3 Brace No Messages 0.121 PMM COMB0 4 0.000
116 T3_3 Brace No Messages 0.121 PMM COMB0 4 0.000
117 T3_3 Brace No Messages 0.056 PMM COMB0 4 2.194
118 T3_3 Brace No Messages 0.056 PMM COMB0 4 2.194
135 T1_3 Brace No Messages 0.040 PMM COMB0 4 2.347
136 T1_3 Brace No Messages 0.040 PMM COMB0 4 2.347
137 B1_3 Brace No Messages 0.035 PMM COMB0 4 2.554
138 B1_3 Brace No Messages 0.035 PMM COMB0 4 2.554
139 D1_3 Brace No Messages 0.026 PMM COMBO 2 0.000
140 D1_3 Brace No Messages 0.026 PMM COMBO 3 0.000
141 B2_3 Brace No Messages 0.059 PMM COMB0 4 5.797
142 B2_3 Brace No Messages 0.059 PMM COMB0 4 5.797
143 T1_2 Beam No Messages 0.110 PMM COMBO 2 0.000
144 T1_2 Beam No Messages 0.110 PMM COMBO 2 0.000
145 T2_2 Beam No Messages 0.075 PMM COMBO 3 2.838
146 B1_2 Brace No Messages 0.087 PMM COMBO 2 0.000
147 B1_2 Brace No Messages 0.137 PMM COMB0 4 0.000
148 B2_2 Beam No Messages 0.083 PMM COMBO 3 5.667
149 B2_2 Beam No Messages 0.083 PMM COMBO 3 0.000
150 D1_2 Brace No Messages 0.047 PMM COMBO 2 0.000
151 D1_2 Brace No Messages 0.048 PMM COMBO 2 0.000
152 D2_2 Brace No Messages 0.052 PMM COMBO 3 3.247
153 D2_2 Brace No Messages 0.054 PMM COMB0 4 3.247
154 D1_2 Brace No Messages 0.048 PMM COMB0 4 0.000
155 D1_2 Brace No Messages 0.067 PMM COMB0 4 0.000
156 D1_2 Column No Messages 0.045 PMM COMB0 4 1.578
157 MB2 Beam No Messages 0.094 PMM COMB0 4 0.000
158 MB2 Beam No Messages 0.092 PMM COMBO 8 8.500
159 MB5 Beam No Messages 0.115 PMM COMB0 4 8.500
160 MB5 Beam No Messages 0.103 PMM COMB0 4 0.000
161 MB7 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 3 8.000
162 MB7 Beam No Messages 0.071 PMM COMBO 3 0.500

16
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
163 MB5 Beam No Messages 0.115 PMM COMB0 4 8.500
164 MB5 Beam No Messages 0.103 PMM COMB0 4 0.000
165 MB2 Beam No Messages 0.094 PMM COMB0 4 0.000
166 MB2 Beam No Messages 0.092 PMM COMBO 8 8.500
167 BR2 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 3 5.015
168 BR2 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 3 5.015
169 BR2 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 2 5.015
170 BR2 Brace No Messages 0.121 PMM COMBO 2 5.015
178 EB1 Beam No Messages 0.081 PMM COMBO 3 4.000
179 EB1 Beam No Messages 0.081 PMM COMBO 3 4.500
180 EB1 Beam No Messages 0.081 PMM COMBO 2 4.500
181 EB1 Beam No Messages 0.081 PMM COMBO 2 4.000
182 F1 Column No Messages 0.304 PMM COMBO 2 0.000
183 F1 Column No Messages 0.304 PMM COMBO 3 0.000
184 F1 Column No Messages 0.304 PMM COMBO 2 0.000
185 F1 Column No Messages 0.304 PMM COMBO 3 0.000
190 F1 Beam No Messages 0.162 PMM COMBO 2 0.000
191 F1 Beam No Messages 0.133 PMM COMBO 2 2.833
192 F1 Beam No Messages 0.181 PMM COMBO 2 2.833
193 F1 Beam No Messages 0.181 PMM COMBO 2 0.000
194 F1 Beam No Messages 0.133 PMM COMBO 2 0.000
195 F1 Beam No Messages 0.162 PMM COMBO 2 2.833
196 F1 Beam No Messages 0.162 PMM COMBO 3 0.000
197 F1 Beam No Messages 0.133 PMM COMBO 3 2.833
198 F1 Beam No Messages 0.181 PMM COMBO 3 2.833
199 F1 Beam No Messages 0.181 PMM COMBO 3 0.000
200 F1 Beam No Messages 0.133 PMM COMBO 3 0.000
201 F1 Beam No Messages 0.162 PMM COMBO 3 2.833
202 F1 Beam No Messages 0.170 PMM COMBO 2 0.000
203 F1 Beam No Messages 0.109 PMM COMBO 2 2.833
204 F1 Beam No Messages 0.147 PMM COMBO 2 2.833
205 F1 Beam No Messages 0.147 PMM COMBO 2 0.000
206 F1 Beam No Messages 0.109 PMM COMBO 2 0.000
207 F1 Beam No Messages 0.170 PMM COMBO 2 2.833
208 F1 Beam No Messages 0.170 PMM COMBO 3 0.000
209 F1 Beam No Messages 0.109 PMM COMBO 3 2.833
210 F1 Beam No Messages 0.147 PMM COMBO 3 2.833
211 F1 Beam No Messages 0.147 PMM COMBO 3 0.000
212 F1 Beam No Messages 0.109 PMM COMBO 3 0.000
213 F1 Beam No Messages 0.170 PMM COMBO 3 2.833
214 F1 Column No Messages 0.224 PMM COMBO 2 1.000

17
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
215 F1 Column No Messages 0.164 PMM COMBO 2 0.000
216 F1 Column No Messages 0.092 PMM COMBO 2 0.000
217 F1 Column No Messages 0.164 PMM COMBO 2 0.000
218 F1 Column No Messages 0.224 PMM COMBO 2 1.000
219 F1 Column No Messages 0.224 PMM COMBO 3 1.000
220 F1 Column No Messages 0.164 PMM COMBO 3 0.000
221 F1 Column No Messages 0.092 PMM COMBO 3 0.000
222 F1 Column No Messages 0.164 PMM COMBO 3 0.000
223 F1 Column No Messages 0.224 PMM COMBO 3 1.000
224 EB3 Beam No Messages 0.058 PMM COMBO 2 8.500
225 EB3 Beam No Messages 0.058 PMM COMB0 4 0.000
226 EB3 Beam No Messages 0.058 PMM COMBO 3 8.500
227 EB3 Beam No Messages 0.058 PMM COMB0 4 0.000
228 EB Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 3 4.500
229 EB Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 3 4.500
230 EB Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 2 4.000
231 EB Beam No Messages 0.118 PMM COMBO 2 4.000

 Kết luận:
- Các cấu kiện được kiểm tra theo AISC 360-10
- Ứng suất này theo tổ hợp các trường hợp tải, ứng với tổ hợp nguy hiểm nhất.
- Vì tất cả các tỷ số ứng suất đều nhỏ hớn 1. Nên mọi cấu kiện đảm bảo khả
năng chịu lực.

18
DESIGN CALCULATION

2.6. Kiểm tra giằng cáp

a. Thông số giằng cáp


Loại lõi cáp FC
Đường kính cáp D= 16 mm
Lực kéo đứt thấp nhất P= 127 kN

b. Nội Lực
Moment uốn trên kèo Mr = 49.8 kN.m
Chiều cao kèo h= 0.50 m
Chiều dài đoạn không giằng của kèo Lb = 3.53 m

c. Kiểm Tra Khả Năng Chịu Lực Của Giằng Cáp


Lực dọc yêu cầu
0.02𝑀 𝐶
𝑃 = = 1.99 kN AISC - A-6-7

Cd = 1.00
Khả năng chịu kéo cho phép
Pt = P/Ωt = 76.05 kN
Ωt = 1.67
Tỉ số ứng suất D/C = 0.03 OK

 Kết luận:
- Sử dụng cáp giằng kèo tiết diện D16 đảm bảo khả năng chịu lực khi tháo cáp cẩu.

19
DESIGN CALCULATION

2.7. Kiểm tra thép neo sàn


a. Vật liệu
Thép neo
Loại CB400V
Cường độ chảy dẻo Fu = 40 kN/cm2
Cường độ chịu kéo Fnt = 35 kN/cm2
Cường độ chịu cắt Fnv = 28 kN/cm2
Đường kính thép d= 18 mm
Bê tông
Loại B25
Cường độ chịu nén f'c = 2.00 kN/cm2

b. Tải trọng
Lực kéo trong cáp neo T= 1.99 kN
c. Kiểm tra khả năng chịu lực AISC 360-10, AISC Design Guide 1, 4, 16, ACI318-11
Thép neo
*Khả năng chịu kéo của thép neo
𝑇
𝑓𝑟 = = 0.04 ≤ 1.00 OK
𝑅 /Ω
Ωb = 2.00
Lực kéo lớn nhất lên 1 thép neo
T bmax = 1.99 kN
Cường độ chịu kéo của 1 thép neo
R nt = F' nt .A b = 89 kN
A b = πd b 2 /4 = 254 mm2
*Khả năng chịu nhổ của thép neo
𝑇
𝑓𝑟 = = 0.17 ≤ 1.00 OK
𝑁 /Ω
Ωbc = 2.14
Cường độ chịu nhổ danh nghĩa của 1 thép neo
N pn = Ψ c,p .N p = 24.5 kN
Ψ c,p = 1.40
N p = 0.9.e h .d b .f' c = 17.5 kN
eh = 54 mm
 Kết luận:
- Thép neo sàn đảm bảo khả năng chịu kéo để đánh cáp giằng kèo.
- Ứng suất tại vị trí móc trên sàn khi kéo giữ kèo đảm bảo
không phá hủy vị trí sàn bê tông.

20
DESIGN CALCULATION

3. LỒNG THI CÔNG

3.1. Tổ hợp tải trọng

COMBO 1 2DL

COMBO 2 2DL + 1LL

CVD1 1DL + 1LL

CVD2 1LL

3.2. Tải trọng

Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân dầm được tính toán trong phần
mềm tính toán kết cấu sap 2000 (đã tính đến hệ số động =2 trong tổ hợp) và
trọng lượng ván gỗ.

Trọng lượng ván gỗ dày 2 cm: 550x 0.02 = 11kG/m2.

Hoạt tải thi công (LL) lồng treo lấy 1.05kN/m2 (2 người + máy bắn bu long).

3.3. Mô hình tính toán

21
DESIGN CALCULATION

Kích thước lồng

Mô hình tính

22
DESIGN CALCULATION

Tiết diện thanh

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


SectionName Material Shape t3 t2 tf tw Area
Text Text Text m m m m m2
[]30x30x1.8 STEEL2350 Box/Tube 0.03 0.03 0.0018 0.0018 0.000203

23
DESIGN CALCULATION

3.4. Tải trọng thiết kế

- Tĩnh tải:

- Hoạt tải:

24
DESIGN CALCULATION

3.5. Kiểm tra ứng suất:

Tỉ số ứng suất

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
1 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
2 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
3 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.060 PMM COMBO 2 0.371
4 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.060 PMM COMBO 2 0.371
5 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
6 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
7 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.064 PMM COMBO 2 1.242
8 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.042 PMM COMBO 2 0.800
9 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.042 PMM COMBO 2 0.800
10 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.064 PMM COMBO 2 0.250
11 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.011 PMM COMBO 2 0.742
12 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.005 PMM COMBO 2 0.371
13 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.011 PMM COMBO 2 0.742
14 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.005 PMM COMBO 2 0.371
15 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
16 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
17 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.060 PMM COMBO 2 0.371
18 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.060 PMM COMBO 2 0.371
19 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
20 []30x30x1.8 Column No Messages 0.340 PMM COMBO 2 0.000
21 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.064 PMM COMBO 2 0.742

25
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
22 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.042 PMM COMBO 2 0.800
23 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.042 PMM COMBO 2 0.800
24 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.064 PMM COMBO 2 0.250
25 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.011 PMM COMBO 2 0.742
26 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.005 PMM COMBO 2 0.371
27 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.011 PMM COMBO 2 0.742
28 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.005 PMM COMBO 2 0.371
30 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.041 PMM COMBO 2 0.000
31 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.019 PMM COMBO 1 0.000
33 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.041 PMM COMBO 2 1.500
34 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.019 PMM COMBO 1 1.500
35 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.019 PMM COMBO 2 0.000
36 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.019 PMM COMBO 2 1.500
39 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.032 PMM COMBO 2 0.000
42 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.032 PMM COMBO 2 1.500
45 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.004 PMM COMBO 2 0.000
46 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.004 PMM COMBO 2 0.500
49 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.301 PMM COMBO 2 0.500
52 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.301 PMM COMBO 2 1.000
55 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.301 PMM COMBO 2 1.000
58 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.301 PMM COMBO 2 0.500
61 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.127 PMM COMBO 2 0.371
62 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.127 PMM COMBO 2 0.371
63 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.127 PMM COMBO 2 0.371
64 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.127 PMM COMBO 2 0.371
65 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.039 PMM COMBO 2 0.391
66 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.039 PMM COMBO 2 0.000
67 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.039 PMM COMBO 2 0.391
68 []30x30x1.8 Brace No Messages 0.039 PMM COMBO 2 0.000
69 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.041 PMM COMBO 2 1.500
70 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.018 PMM COMBO 1 1.500
71 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.041 PMM COMBO 2 0.000
72 []30x30x1.8 Beam No Messages 0.018 PMM COMBO 1 0.000
 Kết luận:

- Các cấu kiện được kiểm tra theo AISC 360-10.

- Vì tất cả các tỷ số ứng suất đều nhỏ hớn 1. Nên mọi cấu kiện đảm bảo khả năng
chịu lực.

26
DESIGN CALCULATION

3.6. Kiểm tra chuyển vị:

- 1DL + 1LL

Ymax = L/240 = 1.5/240 = 0.006 m > 0.0023 m → Ok

- 1LL

Ymax = L/360 = 1.5/360 = 0.004 m > 0.0019 m → Ok

 Kết luận:

- Kết cấu đảm bảo điều kiện chuyển vị trong quá trình sử dụng.

27
DESIGN CALCULATION

4. KHUNG THÉP ALU:

4.1. Tổ hợp tải trọng

COMBO 1 2DL
COMBO 2 2DL + 0.6WL1
COMBO 3 2DL + 0.6WL2
COMBO 4 2DL + 0.6WL3
COMBO 5 2DL + 0.6WL4
COMBO 6 1.2DL + 0.6WL1
COMBO 7 1.2DL + 0.6WL2
COMBO 8 1.2DL + 0.6WL3
COMBO 9 1.2DL + 0.6WL4
CVN1 1DL + 0.4224WL1
CVN2 1DL + 0.4224WL2
CVN3 1DL + 0.4224WL3
CVN4 1DL + 0.4224WL4
CVD 1DL

4.2. Tải trọng

- Tĩnh tải (DL) bao gồm tải trọng bản thân dầm được tính toán trong phần
mềm tính toán kết cấu sap 2000 (đã tính đến hệ số động =2 trong tổ
hợp).

- Tải trọng gió thi công được lấy theo bảng 2.1.2.4.1.2. Áp lực gió cho
phép thiết bị nâng hoạt động trọng TCVN 4244-2005: Thiết bị nâng –
Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật. Chọn giá trị gió bằng V = 28m/s =
101km/h.

28
DESIGN CALCULATION

Vận tốc gió thiết kế theo tiêu chuẩn ASCE 7-10:

V = 150.41 km/h = 93.46 mph.

29
DESIGN CALCULATION

4.3. Mô hình tính toán

Mô hình tính

Tiết diện thanh

TABLE: Frame Section Properties 01 - General


SectionName Material Shape t3 t2 tf tw Area
Text Text Text m m m m m2
AL1 STEEL2350 Box/Tube 0.1 0.1 0.0032 0.0032 0.001239
AL2 STEEL2350 Box/Tube 0.075 0.075 0.0023 0.0023 0.000669

30
DESIGN CALCULATION

4.4. Tải trọng thiết kế

- Tải gió:

+ WL1:

31
DESIGN CALCULATION

+ WL2:

32
DESIGN CALCULATION

+ WL3:

33
DESIGN CALCULATION

+ WL4:

34
DESIGN CALCULATION

4.5. Kiểm tra ứng suất:

Tỉ số ứng suất

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
1 AL1 Beam No Messages 0.090 PMM COMBO 2 0.000
2 AL1 Column No Messages 0.389 PMM COMBO 3 1.018
3 AL1 Brace No Messages 0.217 PMM COMBO 2 0.426
4 AL2 Beam No Messages 0.262 PMM COMBO 3 1.025
5 AL1 Column No Messages 0.373 PMM COMBO 2 0.394
6 AL1 Column No Messages 0.314 PMM COMBO 2 0.600
8 AL1 Beam No Messages 0.234 PMM COMBO 3 1.143
9 AL1 Beam No Messages 0.225 PMM COMBO 3 1.216
11 AL1 Column No Messages 0.094 PMM COMBO 3 0.000
12 AL1 Column No Messages 0.146 PMM COMBO 2 0.000
14 AL2 Brace No Messages 0.300 PMM COMBO 3 1.051
15 AL2 Beam No Messages 0.361 PMM COMBO 3 1.441
30 AL1 Brace No Messages 0.027 PMM COMBO 5 0.000
31 AL1 Beam No Messages 0.012 PMM COMBO 5 0.000
32 AL1 Column No Messages 0.607 PMM COMBO 3 1.018
33 AL1 Brace No Messages 0.119 PMM COMBO 3 2.543
34 AL2 Beam No Messages 0.164 PMM COMBO 2 1.025
35 AL1 Column No Messages 0.216 PMM COMBO 2 0.394
36 AL1 Column No Messages 0.106 PMM COMBO 3 0.600
38 AL1 Beam No Messages 0.083 PMM COMBO 3 0.850
39 AL1 Beam No Messages 0.070 PMM COMBO 3 1.216
40 AL1 Column No Messages 0.056 PMM COMBO 3 0.200
41 AL1 Column No Messages 0.041 PMM COMBO 2 0.200
42 AL2 Brace No Messages 0.293 PMM COMBO 3 1.051
43 AL2 Beam No Messages 0.230 PMM COMBO 3 0.000

35
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
44 AL1 Brace No Messages 0.027 PMM COMBO 4 0.000
45 AL1 Beam No Messages 0.090 PMM COMBO 2 0.000
46 AL1 Column No Messages 0.389 PMM COMBO 3 1.018
47 AL1 Brace No Messages 0.217 PMM COMBO 2 0.426
48 AL2 Beam No Messages 0.262 PMM COMBO 3 1.025
49 AL1 Column No Messages 0.373 PMM COMBO 2 0.394
50 AL1 Column No Messages 0.314 PMM COMBO 2 0.600
51 AL1 Brace No Messages 0.199 PMM COMBO 3 0.000
52 AL1 Beam No Messages 0.234 PMM COMBO 3 1.143
53 AL1 Beam No Messages 0.225 PMM COMBO 3 1.216
54 AL1 Column No Messages 0.094 PMM COMBO 3 0.000
55 AL1 Column No Messages 0.146 PMM COMBO 2 0.000
56 AL2 Brace No Messages 0.300 PMM COMBO 3 1.051
57 AL2 Beam No Messages 0.361 PMM COMBO 3 1.441
58 AL1 Brace No Messages 0.027 PMM COMBO 5 0.000
59 AL1 Beam No Messages 0.303 PMM COMBO 2 8.500
60 AL1 Beam See WarnMsg 0.305 PMM COMBO 2 8.500
61 AL1 Beam See WarnMsg 0.340 PMM COMBO 3 8.500
62 AL1 Beam See WarnMsg 0.295 PMM COMBO 3 8.500
63 AL2 Beam No Messages 0.457 PMM COMBO 3 8.500
64 AL1 Beam See WarnMsg 0.309 PMM COMBO 3 8.500
65 AL1 Beam See WarnMsg 0.323 PMM COMBO 2 8.500
66 AL2 Beam See WarnMsg 0.491 PMM COMBO 2 8.500
69 AL1 Beam No Messages 0.300 PMM COMBO 3 8.500
70 AL1 Brace No Messages 0.199 PMM COMBO 3 0.000
73 AL1 Brace No Messages 0.176 PMM COMBO 2 0.000
76 AL2 Beam See WarnMsg 0.467 PMM COMBO 3 8.500
77 AL2 Beam See WarnMsg 0.469 PMM COMBO 2 8.500
81 AL2 Beam No Messages 0.454 PMM COMBO 3 8.500
82 AL2 Beam See WarnMsg 0.451 PMM COMBO 3 8.500
83 AL2 Beam See WarnMsg 0.502 PMM COMBO 2 8.500
100 AL1 Beam No Messages 0.303 PMM COMBO 2 0.000
101 AL1 Beam See WarnMsg 0.305 PMM COMBO 2 0.000
102 AL1 Beam See WarnMsg 0.340 PMM COMBO 3 0.000
103 AL1 Beam See WarnMsg 0.295 PMM COMBO 3 0.000
104 AL2 Beam No Messages 0.457 PMM COMBO 3 0.000
105 AL1 Beam See WarnMsg 0.309 PMM COMBO 3 0.000
106 AL1 Beam See WarnMsg 0.323 PMM COMBO 2 0.000
107 AL2 Beam See WarnMsg 0.491 PMM COMBO 2 0.000
110 AL1 Beam No Messages 0.300 PMM COMBO 3 0.000
111 AL2 Beam See WarnMsg 0.467 PMM COMBO 3 0.000
112 AL2 Beam See WarnMsg 0.469 PMM COMBO 2 0.000
113 AL2 Beam No Messages 0.454 PMM COMBO 3 0.000

36
DESIGN CALCULATION

TABLE: Steel Design 1 - Summary Data - AISC 360-10


Frame DesignSect DesignType Status Ratio RatioType Combo Location
Text Text Text Text Unitless Text Text m
114 AL2 Beam See WarnMsg 0.451 PMM COMBO 3 0.000
115 AL2 Beam See WarnMsg 0.502 PMM COMBO 2 0.000
116 AL1 Beam See WarnMsg 0.297 PMM COMBO 2 8.500
120 AL1 Beam See WarnMsg 0.299 PMM COMBO 2 8.500
124 AL1 Beam See WarnMsg 0.297 PMM COMBO 2 0.000
128 AL1 Beam See WarnMsg 0.299 PMM COMBO 2 0.000
132 AL1 Beam No Messages 0.308 PMM COMBO 2 8.500
133 AL1 Beam No Messages 0.308 PMM COMBO 2 0.000

 Kết luận:

- Các cấu kiện được kiểm tra theo AISC 360-10.

- Vì tất cả các tỷ số ứng suất đều nhỏ hớn 1. Nên mọi cấu kiện đảm bảo khả năng
chịu lực trong quá trình cẩu lắp.

37
DESIGN CALCULATION

4.6. Kiểm tra chuyển vị:

- 1DL

Ymax = L/150 = 8.5/150 = 0.057 m > 0.005 m → Ok

 Kết luận:

- Kết cấu đảm bảo điều kiện chuyển vị trong quá trình cẩu lắp.

Kết luận:
- Vị trí móc cáp cẩu cho khung Alu được bố trí như hình dưới đảm bảo khả
năng chịu lực và biến dạng cho phép trong quá trình cẩu lắp.

38
DESIGN CALCULATION

Vị trí bố trí cáp cẩu

37

You might also like