Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Mã TÊN DN Sàn

VGS CTCP Ống thép Việt - Đức VG PIPE HNX


DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt HNX
HTG Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ UPCOM
EVG CTCP Tập đoàn Everland HOSE
HPW CTCP Cấp nước Hải Phòng UPCOM
MVC CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương UPCOM
VAV CTCP VIWACO UPCOM
TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành HOSE
HWS CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế UPCOM
SGI CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group UPCOM
TTD CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức UPCOM
TCL CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng HOSE
SKV CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa UPCOM
SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung HOSE
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 UPCOM
BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa HOSE
IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam HNX
PBC CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco UPCOM
TOS CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng UPCOM
TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương HOSE
ITC CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà HOSE
SJD CTCP Thủy Điện Cần Đơn HOSE
TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình HOSE
GKM CTCP GKM Holdings HNX
SZL CTCP Sonadezi Long Thành HOSE
VGV Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam - CTCP UPCOM
CNG CTCP CNG Việt Nam HOSE
ISH CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO UPCOM
BBC CTCP Bibica HOSE
HPI CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước UPCOM
LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng HOSE
LDW CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng UPCOM
DRG CTCP Cao su Đắk Lắk UPCOM
THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang HOSE
BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi HNX
DTL CTCP Đại Thiên Lộc HOSE
LSG CTCP Bất động sản Sài Gòn Vi Na UPCOM
CSC CTCP Tập đoàn Cotana HNX
CMX CTCP Camimex Group HOSE
CLC CTCP Cát Lợi HOSE
SZB CTCP Sonadezi Long Bình HNX
TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên HOSE
ICN CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO UPCOM
SKH CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa UPCOM
SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang HOSE
TRC CTCP Cao su Tây Ninh HOSE
CC4 CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 UPCOM
BSQ CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi UPCOM
LSS CTCP Mía đường Lam Sơn HOSE
VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam HOSE
GMA CTCP G-AUTOMOBILE HNX
BHA CTCP Thủy điện Bắc Hà UPCOM
SHN CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX
DFF CTCP Tập đoàn Đua Fat UPCOM
PVX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam UPCOM
CNT CTCP Tập đoàn CNT UPCOM
S99 CTCP SCI HNX
TMG CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico UPCOM
SBR CTCP Cao su Sông Bé UPCOM
EIC CTCP EVN quốc tế UPCOM
PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP HOSE
SCY CTCP Đóng tàu Sông Cấm UPCOM
GVT CTCP Giấy Việt Trì UPCOM
MH3 CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long UPCOM
NQN CTCP Nước sạch Quảng Ninh UPCOM
PMC CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic HNX
LDG CTCP Đầu tư LDG HOSE
CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO HOSE
HNF CTCP Thực phẩm Hữu Nghị UPCOM
TIN Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt UPCOM
VPH CTCP Vạn Phát Hưng HOSE
LLM Tổng Công ty lắp máy Việt Nam - CTCP UPCOM
ADS CTCP Damsan HOSE
DXP CTCP Cảng Đoạn Xá HNX
VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công HOSE
VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương HNX
VIP CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO HOSE
NAF CTCP Nafoods Group HOSE
G36 Tổng Công ty 36 - CTCP UPCOM
TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings HOSE
HUG Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP UPCOM
INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HNX
NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội HOSE
TIS CTCP Gang thép Thái Nguyên UPCOM
TTP CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến UPCOM
D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 HOSE
WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây UPCOM
TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ HOSE
VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco HOSE
SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC HOSE
LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng HNX
CAP CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái HNX
CKD CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi UPCOM
PXL CTCP Đầu tư khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn UPCOM
BVL CTCP BV Land UPCOM
VC2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 HNX
SRC CTCP Cao su Sao vàng HOSE
DHA CTCP Hóa An HOSE
SVI CTCP Bao bì Biên Hòa HOSE
NDN CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng HNX
HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX
VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn HNX
CST CTCP Than Cao Sơn - TKV UPCOM
VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA HOSE
SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI HOSE
BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn HNX
ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình HOSE
NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay HOSE
VIW Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP UPCOM
DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai HOSE
HEM CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội UPCOM
PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí HNX
HC3 CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng UPCOM
BDG CTCP May mặc Bình Dương UPCOM
DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen HOSE
DP1 CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 UPCOM
VRG CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam UPCOM
HHP CTCP HHP Global HOSE
XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội UPCOM
VTQ CTCP Việt Trung Quảng Bình UPCOM
GSP CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế HOSE
MKP CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar UPCOM
CMM CTCP Camimex UPCOM
DRH CTCP DRH Holdings HOSE
TAR CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An HNX
TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin HNX
BSG CTCP Xe khách Sài Gòn UPCOM
DSD CTCP DHC Suối Đôi UPCOM
DRL CTCP Thủy điện - Điện lực 3 HOSE
EVE CTCP Everpia HOSE
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang HOSE
AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC UPCOM
CLM CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin HNX
SAF CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco HNX
MIE Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP UPCOM
DAN CTCP Dược Danapha UPCOM
NTH CTCP Thủy điện Nước trong HNX
VHD CTCP Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị Vinahud UPCOM
CTX Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam HNX
VNB CTCP Sách Việt Nam UPCOM
TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HNX
VET CTCP Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO UPCOM
M10 Tổng công ty May 10 - CTCP UPCOM
TMT CTCP Ô tô TMT HOSE
DAT CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản HOSE
KHW CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa UPCOM
VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel UPCOM
SQC CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn UPCOM
AME CTCP Alphanam E&C HNX
BDT CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp UPCOM
VNE Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam HOSE
HGM CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang HNX
MDF CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị UPCOM
XMC CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai UPCOM
HRT CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội UPCOM
KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa HOSE
XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam UPCOM
HVT CTCP Hóa chất Việt Trì HNX
VLW CTCP Cấp nước Vĩnh Long UPCOM
TCW CTCP Kho vận Tân Cảng UPCOM
HLD CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND HNX
MBG CTCP Tập đoàn MBG HNX
TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức HOSE
MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu HOSE
SDU CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà HNX
VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol HNX
DRI CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk UPCOM
HAP CTCP Tập Đoàn HAPACO HOSE
AGP CTCP Dược phẩm Agimexpharm UPCOM
SGC CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang HNX
POS CTCP Dịch vụ Lắp đặt - Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC UPCOM
HNI CTCP May Hữu Nghị UPCOM
CMS CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam HNX
KAC CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An UPCOM
RCC CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt UPCOM
SJE CTCP Sông Đà 11 HNX
DC4 CTCP Xây Dựng DIC Holdings HOSE
VIN CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam UPCOM
TED Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP UPCOM
CAB CTCP Tổng công ty Truyền hình Cáp Việt Nam UPCOM
AMV CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ HNX
TKU CTCP Công nghiệp Tung Kuang HNX
API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương HNX
FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh HOSE
TV1 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 UPCOM
GSM CTCP Thủy điện Hương Sơn UPCOM
TDF CTCP Trung Đô UPCOM
PVB CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam HNX
ADG CTCP Clever Group HOSE
QNC CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh UPCOM
VAF CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển HOSE
CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn HOSE
RDP CTCP Rạng Đông Holding HOSE
GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành HOSE
DHD CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương UPCOM
PVM CTCP Máy - Thiết bị Dầu Khí UPCOM
S55 CTCP Sông Đà 505 HNX
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận HOSE
ST8 CTCP Đầu tư phát triển ST8 HOSE
PIC CTCP Đầu tư Điện lực 3 HNX
Ngành EPS ROE P/E Beta ROA
Tài nguyên Cơ bản 939 5.3% 25.3 2.2 2.3%
Xây dựng và Vật liệu 3993 25.0% 6.4 2 9.8%
Hàng cá nhân & Gia dụng 5545 24.6% 6.3 0.3 7.9%
Xây dựng và Vật liệu 155 1.5% 37.1 1.7 1.0%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1292 9.6% 12.8 -0.3 4.3%
Xây dựng và Vật liệu 955 8.5% 12.8 0.7 7.1%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2991 21.1% 12.6 0.1 11.8%
Bất động sản 483 7.3% 20.7 0.7 5.1%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1612 13.8% 8.3 0.1 6.9%
Hàng cá nhân & Gia dụng 1277 4.4% 12.1 0.1 2.1%
Y tế 5569 32.2% 12.9 0.1 24.8%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4692 26.7% 7.9 0.2 15.2%
Thực phẩm và đồ uống 4494 28.2% 10.7 0.7 15.2%
Thực phẩm và đồ uống 4801 24.5% 7.7 0.2 14.3%
Thực phẩm và đồ uống 112 1.1% 398.5 0 0.7%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 709 3.5% 25.2 0.4 2.6%
Bất động sản 460 4.1% 13.5 2 1.7%
Y tế 661 6.0% 14.1 0.1 2.5%
Dầu khí 5998 22.1% 5.6 0.1 6.9%
Bất động sản -4345 -39.3% -2.4 1.8 -10.3%
Bất động sản 376 1.8% 28.7 1.6 0.9%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1882 12.5% 7.9 0.3 8.7%
Bất động sản 3515 12.5% 9.8 -0.1 8.7%
Xây dựng và Vật liệu 1538 15.1% 21.1 0 7.2%
Bất động sản 3255 15.0% 11.4 0.3 4.6%
Bất động sản 595 5.5% 47.3 0.2 1.9%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2909 18.5% 9.8 1.1 8.0%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2205 16.9% 9.9 0 14.1%
Thực phẩm và đồ uống 3404 4.8% 15.3 0.2 3.3%
Bất động sản 591 11.4% 27.4 0 1.4%
Xây dựng và Vật liệu 6608 23.7% 7.3 0.2 17.8%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 959 8.4% 12.8 0 6.4%
Hóa chất 16 0.2% 380 0 0.1%
Xây dựng và Vật liệu 5795 21.2% 7.2 0.5 7.3%
Thực phẩm và đồ uống 1894 16.6% 15.6 0 13.9%
Tài nguyên Cơ bản -3500 -23.0% -4.5 0.3 -9.3%
Bất động sản 76 0.7% 138.6 -0.1 0.3%
Bất động sản 1466 7.7% 20.6 1.7 2.1%
Thực phẩm và đồ uống 442 3.8% 20.8 1.4 1.4%
Hàng cá nhân & Gia dụng 5345 17.3% 6.7 0.1 9.6%
Bất động sản 3801 19.2% 8.1 0.5 8.2%
Tài nguyên Cơ bản -877 -5.1% -9.4 1.5 -2.3%
Xây dựng và Vật liệu 6.5% 0.3 25.9%
Thực phẩm và đồ uống 3149 25.6% 8.8 0.3 13.8%
Du lịch và Giải trí 1126 8.2% 12.8 1.1 8.1%
Hóa chất 1602 2.9% 19.5 0.2 2.3%
Xây dựng và Vật liệu 445 3.9% 31.7 -0.2 2.0%
Thực phẩm và đồ uống 1701 9.2% 11.7 0.3 4.8%
Thực phẩm và đồ uống 523 2.4% 23 1.3 1.6%
Du lịch và Giải trí 2663 14.6% 4.9 0.7 10.7%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 394 2.6% 112.7 0 0.6%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1277 10.0% 10.5 -0.1 4.8%
Xây dựng và Vật liệu -44 -0.4% -154.1 0.2 -0.1%
Xây dựng và Vật liệu -268 -2.4% -41.1 -0.3 -0.5%
Xây dựng và Vật liệu -259 -32.7% -8.5 0.3 -1.6%
Xây dựng và Vật liệu 4686 45.0% 4.7 0.7 19.2%
Xây dựng và Vật liệu 1112 8.0% 8.4 1.6 2.6%
Tài nguyên Cơ bản 3226 22.9% 15 0.5 9.5%
Hóa chất 114 1.2% 92.9 -0.2 1.0%
Xây dựng và Vật liệu 3357 27.8% 7 0.2 26.4%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1759 12.7% 8.1 0.3 4.2%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1349 9.6% 10.2 0.6 5.8%
Tài nguyên Cơ bản 17.3% 3.8 0.3 13.4%
Bất động sản 1671 9.8% 20.9 0.8 3.5%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 967 7.9% 17.1 0.3 4.3%
Y tế 8772 19.2% 9.7 0.3 16.5%
Bất động sản -969 -7.8% -3.4 1.5 -3.2%
Xây dựng và Vật liệu 1162 5.5% 13 1.2 1.4%
Thực phẩm và đồ uống 1844 9.5% 13.5 0.4 2.8%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -2229 -19.7% -5.2 0.2 -2.4%
Bất động sản -218 -2.1% -39 1.7 -0.9%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -478 -3.7% -21.2 -0.1 -0.6%
Hàng cá nhân & Gia dụng 981 8.6% 14 1.4 2.4%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 718 6.3% 18.7 0.6 5.9%
Du lịch và Giải trí 31 0.3% 266.1 0.3 0.1%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -1091 -8.9% -44 0.2 -2.6%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4806 28.3% 2.4 1.2 24.0%
Thực phẩm và đồ uống 1987 10.8% 7.8 0.5 5.3%
Xây dựng và Vật liệu 312 3.0% 24.2 0.9 0.7%
Bất động sản 625 3.4% 25.2 0.2 1.8%
Hàng cá nhân & Gia dụng 4226 26.5% 9.3 0 13.3%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4772 14.4% 9 0.3 8.8%
Xây dựng và Vật liệu 24 0.2% 744.5 2.1 0.1%
Tài nguyên Cơ bản -1149 -11.8% -3.6 0.7 -2.0%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 9218 12.0% 6.1 0.5 8.3%
Bất động sản 715 2.3% 34.9 0.8 1.4%
Thực phẩm và đồ uống 5705 11.3% 9.1 0.2 9.3%
Hóa chất -227 -2.2% -16.9 1.6 -1.5%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1119 8.1% 8.4 0.9 5.3%
Tài nguyên Cơ bản -14461 -62.7% -0.7 1.3 -13.1%
Xây dựng và Vật liệu 6217 21.7% 8.3 0.2 8.7%
Tài nguyên Cơ bản 14352 70.5% 5.2 0.2 43.6%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3394 21.5% 7.1 0.1 10.6%
Bất động sản 7 0.1% 1301.1 1 0.1%
Bất động sản 851 6.7% 15 0.5 2.9%
Xây dựng và Vật liệu 222 2.2% 49.2 2.2 0.6%
Ô tô và phụ tùng 258 1.6% 100.2 0.3 0.6%
Xây dựng và Vật liệu 6096 21.6% 8 0.7 19.8%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 10347 17.8% 5.4 0.2 11.5%
Bất động sản 2546 19.5% 3.9 1.1 13.1%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2355 16.3% 14.4 0 13.6%
Xây dựng và Vật liệu 303 2.5% 46.9 -0.1 0.7%
Tài nguyên Cơ bản 6575 32.9% 2.5 0.5 9.1%
Y tế 4296 12.4% 8.8 -0.2 7.2%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4902 14.6% 6.4 0.3 10.7%
Xây dựng và Vật liệu -530 -4.7% -10.6 0.7 -1.9%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3396 17.6% 8.3 0.2 5.4%
Bất động sản -110 -4.6% -69.1 1 -0.9%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 92 0.9% 128.5 0.2 0.2%
Tài nguyên Cơ bản -1548 -32.8% -1.5 1.1 -7.5%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1561 10.7% 11.2 0.5 7.5%
Bán lẻ 1017 9.6% 12.8 0.5 1.7%
Xây dựng và Vật liệu 3006 8.8% 10.8 0.4 8.5%
Hàng cá nhân & Gia dụng 6462 35.6% 4.2 0.3 15.7%
Du lịch và Giải trí 8987 38.6% 6.1 0.1 30.6%
Y tế 4655 33.9% 6.8 0.4 9.1%
Bất động sản 1672 15.9% 15.3 0.2 6.4%
Tài nguyên Cơ bản 504 5.7% 21 0.8 2.3%
Bất động sản 2065 10.3% 11.8 0.2 6.6%
Hóa chất -1200 -12.6% -31.9 -0.2 -8.6%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1703 13.1% 6.9 0.9 6.3%
Y tế 924 1.9% 27.9 0.1 1.5%
657 6.4% 10.5 0.5 2.5%
Bất động sản -448 -3.5% -11.6 2 -1.4%
Thực phẩm và đồ uống 359 2.4% 22.9 1.5 1.0%
Tài nguyên Cơ bản 19930 65.0% 2.1 0.5 10.0%
Du lịch và Giải trí 627 12.4% 17 -0.4 7.1%
Du lịch và Giải trí 204 2.2% 85.5 0 1.2%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 6070 45.8% 10.9 0 41.7%
Hàng cá nhân & Gia dụng 973 4.1% 15.4 0.5 2.9%
Thực phẩm và đồ uống 300 1.9% 41.7 0.8 1.0%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 760 7.0% 13.6 0.7 1.6%
Tài nguyên Cơ bản 13634 29.0% 4.1 0.5 9.3%
Thực phẩm và đồ uống 4136 30.4% 12.3 0.4 17.2%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 37 0.4% 116.4 -0.3 0.2%
Y tế 4044 12.6% 7.2 -0.6 7.5%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 5435 33.8% 10.3 -0.1 25.9%
Bất động sản -2790 -30.9% -5.7 0.9 -4.0%
Xây dựng và Vật liệu 379 3.0% 20.1 0 1.3%
Truyền thông 920 6.4% 9.6 0.6 6.3%
Tài nguyên Cơ bản 4871 37.7% 2.7 1.1 10.0%
Hóa chất 3397 15.4% 10.6 -0.2 6.0%
Hàng cá nhân & Gia dụng 2427 16.6% 7.5 0.1 5.5%
Ô tô và phụ tùng 56 0.5% 277.5 0.4 -0.6%
Thực phẩm và đồ uống 1230 9.9% 7.3 0.3 4.5%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2083 17.9% 9.5 -0.1 11.2%
Du lịch và Giải trí 10000 185.5% 2 0.6 12.7%
Tài nguyên Cơ bản -5 -0.1% -1021.7 0.6 -0.1%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 200 1.7% 42.4 0.2 0.5%
Xây dựng và Vật liệu 709 4.8% 20.1 0.9 1.9%
Xây dựng và Vật liệu 346 2.9% 19.3 0.6 0.8%
Tài nguyên Cơ bản 5000 29.4% 9.2 0 24.4%
Tài nguyên Cơ bản -891 -7.4% -11.1 0.1 -3.9%
Xây dựng và Vật liệu 997 8.0% 8.1 0.3 1.6%
Du lịch và Giải trí 836 13.8% 8.1 0.4 4.9%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 188 1.7% 49 0.4 0.5%
Hàng cá nhân & Gia dụng 2272 16.8% 11.2 0.2 13.9%
Hóa chất 9240 26.0% 5.3 0.4 15.7%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2670 18.6% 6.9 0 14.7%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4043 24.7% 6.6 0.2 14.2%
Bất động sản 263 1.2% 100.8 0.8 0.9%
Xây dựng và Vật liệu 283 2.6% 15.6 1.6 2.4%
Bất động sản -391 -9.7% -12 1.1 -2.6%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1393 8.8% 25.2 0.2 6.5%
Xây dựng và Vật liệu 65 0.4% 402.2 0.3 0.1%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3503 13.4% 14.3 0.4 9.4%
Hóa chất 973 14.1% 7.3 0.7 10.8%
Tài nguyên Cơ bản -165 -1.5% -28.1 0.9 -1.3%
Y tế 2189 13.9% 11.3 -0.1 5.3%
Thực phẩm và đồ uống 5805 19.6% 12.2 0.5 15.6%
Dầu khí 1266 6.5% 10 0.4 3.6%
Hàng cá nhân & Gia dụng 2260 15.0% 9.4 0.4 15.3%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 198 2.0% 100.1 1.1 1.1%
Bất động sản 4.9% 23.8 0.1 3.6%
Xây dựng và Vật liệu 825 7.7% 19 0 2.8%
Xây dựng và Vật liệu 1735 7.0% 12 0.1 2.2%
Xây dựng và Vật liệu 26 0.2% 367.8 1.3 0.1%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 465 2.1% 42.3 0.1 2.0%
Xây dựng và Vật liệu 6998 40.1% 5.7 -0.1 6.7%
Truyền thông 806 6.8% 13.5 0.6 0.7%
Y tế 90 0.7% 42 1 0.6%
Tài nguyên Cơ bản -323 -2.7% -32.8 0.4 -1.4%
Bất động sản 333 3.0% 17.7 1.7 1.1%
Bất động sản -5135 -36.4% -2.5 0 -27.0%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 2309 19.2% 8 -0.2 5.1%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1206 7.4% 14.3 -0.2 5.2%
Xây dựng và Vật liệu 1850 7.2% 8.8 -0.1 3.2%
Dầu khí -930 -5.4% -24.3 1.4 -4.9%
Truyền thông 1148 8.6% 19.9 0.2 5.5%
Xây dựng và Vật liệu 2499 24.7% 3.2 0.2 9.0%
Hóa chất 1061 8.5% 12.1 0.6 6.4%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 4328 23.3% 8.5 -0.1 10.3%
Hóa chất 766 7.9% 12.8 0.7 1.6%
Hàng cá nhân & Gia dụng 1800 13.3% 12.6 0.5 9.6%
Y tế 1499 7.6% 15.7 0 5.3%
Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4005 30.0% 3.1 0.5 18.7%
Xây dựng và Vật liệu 4157 7.1% 11.4 0.4 2.0%
Bán lẻ 432 3.7% 13.6 1.3 2.1%
Công nghệ Thông tin 232 2.3% 78.8 0.5 2.2%
Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1073 9.8% 13 -0.1 7.7%

You might also like