DTD CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt HNX HTG Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ UPCOM EVG CTCP Tập đoàn Everland HOSE HPW CTCP Cấp nước Hải Phòng UPCOM MVC CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương UPCOM VAV CTCP VIWACO UPCOM TEG CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành HOSE HWS CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế UPCOM SGI CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group UPCOM TTD CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức UPCOM TCL CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng HOSE SKV CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa UPCOM SMB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung HOSE BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 UPCOM BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa HOSE IDJ CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam HNX PBC CTCP Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco UPCOM TOS CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng UPCOM TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương HOSE ITC CTCP Đầu tư - Kinh doanh Nhà HOSE SJD CTCP Thủy Điện Cần Đơn HOSE TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình HOSE GKM CTCP GKM Holdings HNX SZL CTCP Sonadezi Long Thành HOSE VGV Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam - CTCP UPCOM CNG CTCP CNG Việt Nam HOSE ISH CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO UPCOM BBC CTCP Bibica HOSE HPI CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước UPCOM LBM CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng HOSE LDW CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng UPCOM DRG CTCP Cao su Đắk Lắk UPCOM THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang HOSE BCF CTCP Thực phẩm Bích Chi HNX DTL CTCP Đại Thiên Lộc HOSE LSG CTCP Bất động sản Sài Gòn Vi Na UPCOM CSC CTCP Tập đoàn Cotana HNX CMX CTCP Camimex Group HOSE CLC CTCP Cát Lợi HOSE SZB CTCP Sonadezi Long Bình HNX TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên HOSE ICN CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO UPCOM SKH CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa UPCOM SKG CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang HOSE TRC CTCP Cao su Tây Ninh HOSE CC4 CTCP Đầu tư và Xây dựng số 4 UPCOM BSQ CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi UPCOM LSS CTCP Mía đường Lam Sơn HOSE VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam HOSE GMA CTCP G-AUTOMOBILE HNX BHA CTCP Thủy điện Bắc Hà UPCOM SHN CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội HNX DFF CTCP Tập đoàn Đua Fat UPCOM PVX Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam UPCOM CNT CTCP Tập đoàn CNT UPCOM S99 CTCP SCI HNX TMG CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico UPCOM SBR CTCP Cao su Sông Bé UPCOM EIC CTCP EVN quốc tế UPCOM PGC Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP HOSE SCY CTCP Đóng tàu Sông Cấm UPCOM GVT CTCP Giấy Việt Trì UPCOM MH3 CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long UPCOM NQN CTCP Nước sạch Quảng Ninh UPCOM PMC CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic HNX LDG CTCP Đầu tư LDG HOSE CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO HOSE HNF CTCP Thực phẩm Hữu Nghị UPCOM TIN Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt UPCOM VPH CTCP Vạn Phát Hưng HOSE LLM Tổng Công ty lắp máy Việt Nam - CTCP UPCOM ADS CTCP Damsan HOSE DXP CTCP Cảng Đoạn Xá HNX VNG CTCP Du lịch Thành Thành Công HOSE VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương HNX VIP CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO HOSE NAF CTCP Nafoods Group HOSE G36 Tổng Công ty 36 - CTCP UPCOM TN1 CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings HOSE HUG Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP UPCOM INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HNX NHA Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội HOSE TIS CTCP Gang thép Thái Nguyên UPCOM TTP CTCP Bao bì Nhựa Tân Tiến UPCOM D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 HOSE WSB CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây UPCOM TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ HOSE VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco HOSE SMC CTCP Đầu tư Thương mại SMC HOSE LHC CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng HNX CAP CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái HNX CKD CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi UPCOM PXL CTCP Đầu tư khu công nghiệp Dầu khí Long Sơn UPCOM BVL CTCP BV Land UPCOM VC2 CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 HNX SRC CTCP Cao su Sao vàng HOSE DHA CTCP Hóa An HOSE SVI CTCP Bao bì Biên Hòa HOSE NDN CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng HNX HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn HNX CST CTCP Than Cao Sơn - TKV UPCOM VDP CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA HOSE SFI CTCP Đại lý Vận tải SAFI HOSE BTS CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn HNX ILB CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình HOSE NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay HOSE VIW Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP UPCOM DLG CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai HOSE HEM CTCP Chế tạo Điện cơ Hà Nội UPCOM PSD CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí HNX HC3 CTCP Xây dựng số 3 Hải Phòng UPCOM BDG CTCP May mặc Bình Dương UPCOM DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen HOSE DP1 CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 UPCOM VRG CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam UPCOM HHP CTCP HHP Global HOSE XDH CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội UPCOM VTQ CTCP Việt Trung Quảng Bình UPCOM GSP CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế HOSE MKP CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar UPCOM CMM CTCP Camimex UPCOM DRH CTCP DRH Holdings HOSE TAR CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An HNX TMB CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin HNX BSG CTCP Xe khách Sài Gòn UPCOM DSD CTCP DHC Suối Đôi UPCOM DRL CTCP Thủy điện - Điện lực 3 HOSE EVE CTCP Everpia HOSE ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang HOSE AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC UPCOM CLM CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin HNX SAF CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco HNX MIE Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP UPCOM DAN CTCP Dược Danapha UPCOM NTH CTCP Thủy điện Nước trong HNX VHD CTCP Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị Vinahud UPCOM CTX Tổng CTCP Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam HNX VNB CTCP Sách Việt Nam UPCOM TVD CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin HNX VET CTCP Thuốc Thú y Trung ương NAVETCO UPCOM M10 Tổng công ty May 10 - CTCP UPCOM TMT CTCP Ô tô TMT HOSE DAT CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản HOSE KHW CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa UPCOM VTR CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông vận tải Việt Nam - Vietravel UPCOM SQC CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn UPCOM AME CTCP Alphanam E&C HNX BDT CTCP Xây lắp và Vật liệu xây dựng Đồng Tháp UPCOM VNE Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam HOSE HGM CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang HNX MDF CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị UPCOM XMC CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai UPCOM HRT CTCP Vận tải đường sắt Hà Nội UPCOM KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa HOSE XHC CTCP Xuân Hòa Việt Nam UPCOM HVT CTCP Hóa chất Việt Trì HNX VLW CTCP Cấp nước Vĩnh Long UPCOM TCW CTCP Kho vận Tân Cảng UPCOM HLD CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND HNX MBG CTCP Tập đoàn MBG HNX TDH CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức HOSE MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu HOSE SDU CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà HNX VNC CTCP Tập đoàn Vinacontrol HNX DRI CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk UPCOM HAP CTCP Tập Đoàn HAPACO HOSE AGP CTCP Dược phẩm Agimexpharm UPCOM SGC CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang HNX POS CTCP Dịch vụ Lắp đặt - Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC UPCOM HNI CTCP May Hữu Nghị UPCOM CMS CTCP Tập đoàn CMH Việt Nam HNX KAC CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An UPCOM RCC CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt UPCOM SJE CTCP Sông Đà 11 HNX DC4 CTCP Xây Dựng DIC Holdings HOSE VIN CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại thương Việt Nam UPCOM TED Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP UPCOM CAB CTCP Tổng công ty Truyền hình Cáp Việt Nam UPCOM AMV CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ HNX TKU CTCP Công nghiệp Tung Kuang HNX API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương HNX FDC CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh HOSE TV1 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 UPCOM GSM CTCP Thủy điện Hương Sơn UPCOM TDF CTCP Trung Đô UPCOM PVB CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam HNX ADG CTCP Clever Group HOSE QNC CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh UPCOM VAF CTCP Phân lân nung chảy Văn Điển HOSE CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn HOSE RDP CTCP Rạng Đông Holding HOSE GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành HOSE DHD CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương UPCOM PVM CTCP Máy - Thiết bị Dầu Khí UPCOM S55 CTCP Sông Đà 505 HNX ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận HOSE ST8 CTCP Đầu tư phát triển ST8 HOSE PIC CTCP Đầu tư Điện lực 3 HNX Ngành EPS ROE P/E Beta ROA Tài nguyên Cơ bản 939 5.3% 25.3 2.2 2.3% Xây dựng và Vật liệu 3993 25.0% 6.4 2 9.8% Hàng cá nhân & Gia dụng 5545 24.6% 6.3 0.3 7.9% Xây dựng và Vật liệu 155 1.5% 37.1 1.7 1.0% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1292 9.6% 12.8 -0.3 4.3% Xây dựng và Vật liệu 955 8.5% 12.8 0.7 7.1% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2991 21.1% 12.6 0.1 11.8% Bất động sản 483 7.3% 20.7 0.7 5.1% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1612 13.8% 8.3 0.1 6.9% Hàng cá nhân & Gia dụng 1277 4.4% 12.1 0.1 2.1% Y tế 5569 32.2% 12.9 0.1 24.8% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4692 26.7% 7.9 0.2 15.2% Thực phẩm và đồ uống 4494 28.2% 10.7 0.7 15.2% Thực phẩm và đồ uống 4801 24.5% 7.7 0.2 14.3% Thực phẩm và đồ uống 112 1.1% 398.5 0 0.7% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 709 3.5% 25.2 0.4 2.6% Bất động sản 460 4.1% 13.5 2 1.7% Y tế 661 6.0% 14.1 0.1 2.5% Dầu khí 5998 22.1% 5.6 0.1 6.9% Bất động sản -4345 -39.3% -2.4 1.8 -10.3% Bất động sản 376 1.8% 28.7 1.6 0.9% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1882 12.5% 7.9 0.3 8.7% Bất động sản 3515 12.5% 9.8 -0.1 8.7% Xây dựng và Vật liệu 1538 15.1% 21.1 0 7.2% Bất động sản 3255 15.0% 11.4 0.3 4.6% Bất động sản 595 5.5% 47.3 0.2 1.9% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2909 18.5% 9.8 1.1 8.0% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2205 16.9% 9.9 0 14.1% Thực phẩm và đồ uống 3404 4.8% 15.3 0.2 3.3% Bất động sản 591 11.4% 27.4 0 1.4% Xây dựng và Vật liệu 6608 23.7% 7.3 0.2 17.8% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 959 8.4% 12.8 0 6.4% Hóa chất 16 0.2% 380 0 0.1% Xây dựng và Vật liệu 5795 21.2% 7.2 0.5 7.3% Thực phẩm và đồ uống 1894 16.6% 15.6 0 13.9% Tài nguyên Cơ bản -3500 -23.0% -4.5 0.3 -9.3% Bất động sản 76 0.7% 138.6 -0.1 0.3% Bất động sản 1466 7.7% 20.6 1.7 2.1% Thực phẩm và đồ uống 442 3.8% 20.8 1.4 1.4% Hàng cá nhân & Gia dụng 5345 17.3% 6.7 0.1 9.6% Bất động sản 3801 19.2% 8.1 0.5 8.2% Tài nguyên Cơ bản -877 -5.1% -9.4 1.5 -2.3% Xây dựng và Vật liệu 6.5% 0.3 25.9% Thực phẩm và đồ uống 3149 25.6% 8.8 0.3 13.8% Du lịch và Giải trí 1126 8.2% 12.8 1.1 8.1% Hóa chất 1602 2.9% 19.5 0.2 2.3% Xây dựng và Vật liệu 445 3.9% 31.7 -0.2 2.0% Thực phẩm và đồ uống 1701 9.2% 11.7 0.3 4.8% Thực phẩm và đồ uống 523 2.4% 23 1.3 1.6% Du lịch và Giải trí 2663 14.6% 4.9 0.7 10.7% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 394 2.6% 112.7 0 0.6% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1277 10.0% 10.5 -0.1 4.8% Xây dựng và Vật liệu -44 -0.4% -154.1 0.2 -0.1% Xây dựng và Vật liệu -268 -2.4% -41.1 -0.3 -0.5% Xây dựng và Vật liệu -259 -32.7% -8.5 0.3 -1.6% Xây dựng và Vật liệu 4686 45.0% 4.7 0.7 19.2% Xây dựng và Vật liệu 1112 8.0% 8.4 1.6 2.6% Tài nguyên Cơ bản 3226 22.9% 15 0.5 9.5% Hóa chất 114 1.2% 92.9 -0.2 1.0% Xây dựng và Vật liệu 3357 27.8% 7 0.2 26.4% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1759 12.7% 8.1 0.3 4.2% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1349 9.6% 10.2 0.6 5.8% Tài nguyên Cơ bản 17.3% 3.8 0.3 13.4% Bất động sản 1671 9.8% 20.9 0.8 3.5% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 967 7.9% 17.1 0.3 4.3% Y tế 8772 19.2% 9.7 0.3 16.5% Bất động sản -969 -7.8% -3.4 1.5 -3.2% Xây dựng và Vật liệu 1162 5.5% 13 1.2 1.4% Thực phẩm và đồ uống 1844 9.5% 13.5 0.4 2.8% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -2229 -19.7% -5.2 0.2 -2.4% Bất động sản -218 -2.1% -39 1.7 -0.9% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -478 -3.7% -21.2 -0.1 -0.6% Hàng cá nhân & Gia dụng 981 8.6% 14 1.4 2.4% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 718 6.3% 18.7 0.6 5.9% Du lịch và Giải trí 31 0.3% 266.1 0.3 0.1% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp -1091 -8.9% -44 0.2 -2.6% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4806 28.3% 2.4 1.2 24.0% Thực phẩm và đồ uống 1987 10.8% 7.8 0.5 5.3% Xây dựng và Vật liệu 312 3.0% 24.2 0.9 0.7% Bất động sản 625 3.4% 25.2 0.2 1.8% Hàng cá nhân & Gia dụng 4226 26.5% 9.3 0 13.3% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4772 14.4% 9 0.3 8.8% Xây dựng và Vật liệu 24 0.2% 744.5 2.1 0.1% Tài nguyên Cơ bản -1149 -11.8% -3.6 0.7 -2.0% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 9218 12.0% 6.1 0.5 8.3% Bất động sản 715 2.3% 34.9 0.8 1.4% Thực phẩm và đồ uống 5705 11.3% 9.1 0.2 9.3% Hóa chất -227 -2.2% -16.9 1.6 -1.5% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1119 8.1% 8.4 0.9 5.3% Tài nguyên Cơ bản -14461 -62.7% -0.7 1.3 -13.1% Xây dựng và Vật liệu 6217 21.7% 8.3 0.2 8.7% Tài nguyên Cơ bản 14352 70.5% 5.2 0.2 43.6% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3394 21.5% 7.1 0.1 10.6% Bất động sản 7 0.1% 1301.1 1 0.1% Bất động sản 851 6.7% 15 0.5 2.9% Xây dựng và Vật liệu 222 2.2% 49.2 2.2 0.6% Ô tô và phụ tùng 258 1.6% 100.2 0.3 0.6% Xây dựng và Vật liệu 6096 21.6% 8 0.7 19.8% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 10347 17.8% 5.4 0.2 11.5% Bất động sản 2546 19.5% 3.9 1.1 13.1% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2355 16.3% 14.4 0 13.6% Xây dựng và Vật liệu 303 2.5% 46.9 -0.1 0.7% Tài nguyên Cơ bản 6575 32.9% 2.5 0.5 9.1% Y tế 4296 12.4% 8.8 -0.2 7.2% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4902 14.6% 6.4 0.3 10.7% Xây dựng và Vật liệu -530 -4.7% -10.6 0.7 -1.9% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3396 17.6% 8.3 0.2 5.4% Bất động sản -110 -4.6% -69.1 1 -0.9% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 92 0.9% 128.5 0.2 0.2% Tài nguyên Cơ bản -1548 -32.8% -1.5 1.1 -7.5% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1561 10.7% 11.2 0.5 7.5% Bán lẻ 1017 9.6% 12.8 0.5 1.7% Xây dựng và Vật liệu 3006 8.8% 10.8 0.4 8.5% Hàng cá nhân & Gia dụng 6462 35.6% 4.2 0.3 15.7% Du lịch và Giải trí 8987 38.6% 6.1 0.1 30.6% Y tế 4655 33.9% 6.8 0.4 9.1% Bất động sản 1672 15.9% 15.3 0.2 6.4% Tài nguyên Cơ bản 504 5.7% 21 0.8 2.3% Bất động sản 2065 10.3% 11.8 0.2 6.6% Hóa chất -1200 -12.6% -31.9 -0.2 -8.6% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1703 13.1% 6.9 0.9 6.3% Y tế 924 1.9% 27.9 0.1 1.5% 657 6.4% 10.5 0.5 2.5% Bất động sản -448 -3.5% -11.6 2 -1.4% Thực phẩm và đồ uống 359 2.4% 22.9 1.5 1.0% Tài nguyên Cơ bản 19930 65.0% 2.1 0.5 10.0% Du lịch và Giải trí 627 12.4% 17 -0.4 7.1% Du lịch và Giải trí 204 2.2% 85.5 0 1.2% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 6070 45.8% 10.9 0 41.7% Hàng cá nhân & Gia dụng 973 4.1% 15.4 0.5 2.9% Thực phẩm và đồ uống 300 1.9% 41.7 0.8 1.0% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 760 7.0% 13.6 0.7 1.6% Tài nguyên Cơ bản 13634 29.0% 4.1 0.5 9.3% Thực phẩm và đồ uống 4136 30.4% 12.3 0.4 17.2% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 37 0.4% 116.4 -0.3 0.2% Y tế 4044 12.6% 7.2 -0.6 7.5% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 5435 33.8% 10.3 -0.1 25.9% Bất động sản -2790 -30.9% -5.7 0.9 -4.0% Xây dựng và Vật liệu 379 3.0% 20.1 0 1.3% Truyền thông 920 6.4% 9.6 0.6 6.3% Tài nguyên Cơ bản 4871 37.7% 2.7 1.1 10.0% Hóa chất 3397 15.4% 10.6 -0.2 6.0% Hàng cá nhân & Gia dụng 2427 16.6% 7.5 0.1 5.5% Ô tô và phụ tùng 56 0.5% 277.5 0.4 -0.6% Thực phẩm và đồ uống 1230 9.9% 7.3 0.3 4.5% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2083 17.9% 9.5 -0.1 11.2% Du lịch và Giải trí 10000 185.5% 2 0.6 12.7% Tài nguyên Cơ bản -5 -0.1% -1021.7 0.6 -0.1% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 200 1.7% 42.4 0.2 0.5% Xây dựng và Vật liệu 709 4.8% 20.1 0.9 1.9% Xây dựng và Vật liệu 346 2.9% 19.3 0.6 0.8% Tài nguyên Cơ bản 5000 29.4% 9.2 0 24.4% Tài nguyên Cơ bản -891 -7.4% -11.1 0.1 -3.9% Xây dựng và Vật liệu 997 8.0% 8.1 0.3 1.6% Du lịch và Giải trí 836 13.8% 8.1 0.4 4.9% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 188 1.7% 49 0.4 0.5% Hàng cá nhân & Gia dụng 2272 16.8% 11.2 0.2 13.9% Hóa chất 9240 26.0% 5.3 0.4 15.7% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 2670 18.6% 6.9 0 14.7% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4043 24.7% 6.6 0.2 14.2% Bất động sản 263 1.2% 100.8 0.8 0.9% Xây dựng và Vật liệu 283 2.6% 15.6 1.6 2.4% Bất động sản -391 -9.7% -12 1.1 -2.6% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 1393 8.8% 25.2 0.2 6.5% Xây dựng và Vật liệu 65 0.4% 402.2 0.3 0.1% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 3503 13.4% 14.3 0.4 9.4% Hóa chất 973 14.1% 7.3 0.7 10.8% Tài nguyên Cơ bản -165 -1.5% -28.1 0.9 -1.3% Y tế 2189 13.9% 11.3 -0.1 5.3% Thực phẩm và đồ uống 5805 19.6% 12.2 0.5 15.6% Dầu khí 1266 6.5% 10 0.4 3.6% Hàng cá nhân & Gia dụng 2260 15.0% 9.4 0.4 15.3% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 198 2.0% 100.1 1.1 1.1% Bất động sản 4.9% 23.8 0.1 3.6% Xây dựng và Vật liệu 825 7.7% 19 0 2.8% Xây dựng và Vật liệu 1735 7.0% 12 0.1 2.2% Xây dựng và Vật liệu 26 0.2% 367.8 1.3 0.1% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 465 2.1% 42.3 0.1 2.0% Xây dựng và Vật liệu 6998 40.1% 5.7 -0.1 6.7% Truyền thông 806 6.8% 13.5 0.6 0.7% Y tế 90 0.7% 42 1 0.6% Tài nguyên Cơ bản -323 -2.7% -32.8 0.4 -1.4% Bất động sản 333 3.0% 17.7 1.7 1.1% Bất động sản -5135 -36.4% -2.5 0 -27.0% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 2309 19.2% 8 -0.2 5.1% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1206 7.4% 14.3 -0.2 5.2% Xây dựng và Vật liệu 1850 7.2% 8.8 -0.1 3.2% Dầu khí -930 -5.4% -24.3 1.4 -4.9% Truyền thông 1148 8.6% 19.9 0.2 5.5% Xây dựng và Vật liệu 2499 24.7% 3.2 0.2 9.0% Hóa chất 1061 8.5% 12.1 0.6 6.4% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 4328 23.3% 8.5 -0.1 10.3% Hóa chất 766 7.9% 12.8 0.7 1.6% Hàng cá nhân & Gia dụng 1800 13.3% 12.6 0.5 9.6% Y tế 1499 7.6% 15.7 0 5.3% Hàng & Dịch vụ Công nghiệp 4005 30.0% 3.1 0.5 18.7% Xây dựng và Vật liệu 4157 7.1% 11.4 0.4 2.0% Bán lẻ 432 3.7% 13.6 1.3 2.1% Công nghệ Thông tin 232 2.3% 78.8 0.5 2.2% Điện, nước & xăng dầu khí đốt 1073 9.8% 13 -0.1 7.7%
qua đó họ quảng cáo phim, đĩa, trong số các tác phẩm khác. Các công ty cũng sử dụng Twitter như một kênh quảng cáo để đưa thông tin sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng