Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Want More?

Talking About Your School Life in Vietnamese› START HERE

BACK TO SCHOOL
Learn Vietnamese Conversation Cheat Sheet
Create Your
FREE Account
CLICK

CLASSROOM

1
What is in your classroom?
Trong lớp học của bạn có gì?
15

2
There is a ~. 14
Có một ~. 3
4

13

12
6
11
7
10

9
8

1. clock 2. fire alarm 3. world map 4. notebook 5. pencil


(cái) đồng hồ (chiếc) thiết (tấm) bản đồ (quyển) vở (cái) bút chì
bị báo cháy thế giới

6. desk 7. chair 8. pen 9. textbook 10. projector


(cái) bàn (cái) ghế (cái) bút (quyển) sách (chiếc) máy chiếu
giáo khoa

11. podium 12. monitor 13. screen 14. marker 15. whiteboard
(cái) bục giảng (cái) màn hình (cái) màn hình (cái) bút dạ (cái) bảng trắng
PHRASES IN CLASS

Please answer me. Do you have a question? Please lend me your notebook.
Hãy trả lời tôi! Em có câu hỏi nào không ? Hãy nhìn vào vở của em.

Please look at your textbook. Please write it down. Please open your book on page 10.
Hãy nhìn vào sách giáo khoa của em. Hãy ghi nó lại. Hãy mở sách trang 10.

Please listen and repeat. Once again, please. Please keep quiet.
Hãy nghe và lặp lại. Lại một lần nữa. Hãy giữ trật tự.

If you have any questions, Slowly, please. Please read it.


please ask. Hãy chậm lại. Hãy đọc nó.
Nếu em có bất kỳ câu hỏi nào, xin
hãy hỏi.

CLASSES

What is your favorite subject? My favorite subject is ~.


Môn học yêu thích của bạn là gì ? Môn học yêu thích của tôi là ~.

Mathematics Chemistry Biology Geography


toán hóa học sinh học địa lý

Physical Education History Art Music


giáo dục thể chất lịch sử nghệ thuật âm nhạc

EXCUSES

I don’t feel well. Can I be excused for the day? I am late because the bus did not show up.
Tôi cảm thấy không khoẻ. Thứ lỗi cho tôi hôm nay được Tôi muộn vì xe buýt đã không đến.
không?

Someone stole my books. My dog ate my homework.


Ai đó đã lấy trộm sách của tôi. Con chó của tôi đã ăn bài tập về nhà của tôi.

You might also like