Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 41

SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Toán
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Lê Trần An 8810532780 42,000 9 378,000 Lạc Sỹ, Yên Thuỷ
2 Đoàn Việt Anh 8840532781 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
3 Nguyễn Ngọc Anh 8860532782 41,000 9 369,000 TT Đà Bắc, H Đà Bắc
4 Lương Vũ Khánh Bình 8880532783 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
5 Tăng Thành Doanh 8810532784 59,000 9 531,000 Trực Ninh, Nam Định
6 Kiều Thùy Dương 8830532785 41,000 9 369,000 TT Đà Bắc, H Đà Bắc
7 Bùi Đoàn Hải Đăng 8850532786 41,000 9 369,000 TT Bo, Kim Bôi
8 Mai Minh Đức 8880532787 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
9 Nguyễn Quang Đức 8800532788 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
10 Nguyễn Hoàng Hải 8820532789 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
11 Vũ Lê Hải 8800532790 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
12 Bùi Quang Huy 4550519999 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
13 Bùi Hoàng Nam Khánh 8805052008 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
14 Lương Duy Khánh 8830532791 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
15 Nguyễn Tuấn Kiệt 8850532792 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
16 Nguyễn Hải Lâm 8870532793 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
17 Trần Ngọc Hoàng Lân 8800532794 59,000 9 531,000 P. Tân Hòa, TP Hòa Bình
18 Lê Xuân Lộc 8820532795 38,000 9 342,000 Xóm Tre Thị, Xuân Thuỷ, KB
19 Bùi Ngọc Hải Minh 8840532796 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
20 Nguyễn Quang Minh 8870532797 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
21 Nguyễn Huyền Nga 8890532798 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
22 Lê Thảo Ngân 8810532799 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
23 Đinh Hiếu Nghĩa 8860532800 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, Tân Lạc
24 Lương Thị Vân Phú 8890532801 42,000 9 378,000 Bảo Hiệu, Yên Thuy
25 Đỗ Lan Phương 8810532802 38,000 9 342,000 Cò Phày, Tân Minh, Đà Bắc
26 Trần Hồng Quân 8830532803 38,000 9 342,000 Vũ Bình, Lạc Sơn
27 Triệu Phương Thảo 8860532804 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
28 Hoàng Khánh Toàn 8880532805 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
29 Hoàng Thế Toàn 8800532806 41,000 9 369,000 TT Vụ Bản, Lạc Sơn
30 Trần Khánh Toàn 8830532807 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
31 Nguyễn Phú Trọng 8850532808 59,000 9 531,000 Thanh Sơn, Phú Thọ
32 Phạm Vũ Minh Tuấn 4553988888 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
33 Dương Minh Tuệ 8870532809 38,000 9 342,000 Xuất Hoá, Lạc Sơn
34 Phạm Lâm Tùng 8850532810 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
35 Nguyễn Phương Uyên 4552917004 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
Cộng 16,443,000
( Mười sáu triệu, bốn trăm bốn mươi ba nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm , Hiệu trưởng
Nguyễn Ngọc Xuân Bùi Văn Đường
15 km

15 km

15 km

15 km

15 km

15 km
15 km
15km DT Kinh
15 km
15 km

15 km

15 km
15 km
15 km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Lý
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Bùi Nhật Kiều Anh 8890555123 59,000 9 531,000 P. Trung Minh, Tp Hoà Bình
2 Ngô Thị Vân Anh 8820555124 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, TP Hoà Bình
3 Phạm Quỳnh Anh 8840555125 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình
4 Vũ Thái Minh Anh 8860555126 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
5 Bùi Đức Bình 8890555127 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
6 Nguyễn Đạt Duy 4556978888 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
7 Ngô Thùy Dương 4283100666 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
8 Đoàn Tiến Đạt 8810555128 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, h Tân Lạc
9 Hoàng Tiến Đạt 8830555129 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
10 Nguyễn Thúy Hiền 8810555130 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
11 Đặng Minh Hiếu 8840555131 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
12 Nguyễn Quang Huy 8860555132 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
13 Tô Xuân Khải 8880555133 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
14 Giang Chí Kiên 8810555134 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
15 Nguyễn Hà Linh 8830555135 59,000 9 531,000 Thường Tín, Hà Nội
16 Nguyễn Hà Linh 8880555137 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
17 Nguyễn Thị Khánh Linh 8800555138 41,000 9 369,000 Tt Mai Châu, h Mai Châu
18 Trần Mai Loan 8820555139 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
19 Ngô Hà Long 8800555140 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
20 Nguyễn Trường Lộc 8830555141 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, TP Hoà Bình
21 Lưu Đức Mạnh 8850555142 59,000 9 531,000 Phú Xuyên, Hà Nội
22 Nguyễn Quang Minh 8870555143 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
23 Nguyễn Tuấn Minh 8820314648 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
24 Phạm Hoàng Minh 8800555144 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
25 Nguyễn Thành Nam 8820555145 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
26 Vũ Đình Nam 8840555146 47,000 9 423,000 Yên Trị, Yên Thuỷ
27 Đặng Hồng Phong 8870555147 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình
28 Lê Thanh Phong 8890555148 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
29 Nguyễn Minh Phong 8810555149 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
30 Nguyễn Thảo Phương 8890555150 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
31 Trịnh Việt Phương 8820555151 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, TP Hoà Bình
32 Nguyễn Như Quỳnh 8840555152 59,000 9 531,000 Tt Mai Châu, h Mai Châu
33 Tống Hà Thành 8860555153 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
34 Phạm Đức Thịnh 8890555154 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
35 Đặng Duy Tuệ 8810555155 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
Cộng 18,207,000
( Mười tám triệu, hai trăm linh bảy nghìn đồng)
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Nguyễn Minh Loan Bùi Văn Đường


15km
15km

15km

15km

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Hóa
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Nguyễn Hồng Anh 8880532811 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
2 Phạm Phương Anh 8800532812 41,000 9 369,000 TT Mai Châu, h Mai Châu
3 Bùi Tuấn Anh 8820532813 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, Tân Lạc
4 Chu Tùng Anh 8829042008 41,000 9 369,000 TT Vụ Bản, h Lạc Sơn
5 Ngô Vân Anh 8850532814 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
6 Nguyễn Lê Gia Bảo 8870532815 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
7 Đặng Bảo Châu 8890532816 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
8 Đinh Hoàng Cường 8818112008 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
9 Phạm Khánh Duy 8820532817 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
10 Nguyễn Hương Giang 8840532818 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
11 Trần Hương Giang 8860532819 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
12 Đào Khánh Hà 8840532820 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
13 Phạm Ngọc Hà 8870532821 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, Tp Hoà Bình
14 Phạm Thanh Hà 8890532822 42,000 9 378,000 Phong Phú, Tân Lạc
15 Bùi Thị Hòa 8890720928 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
16 Bùi Gia Huy 8810532823 42,000 9 378,000 Tây Phong, Cao Phong
17 Trần Thị Khánh Huyền 8840532824 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
18 Bùi Thu Hường 8860532825 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
19 Hoàng Bảo Linh 8880532826 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
20 Hoàng Linh 8811156789 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
21 Phan Khánh Linh 8810532827 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
22 Lương Trần Phương Linh 8830532828 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
23 Vũ Nguyễn Đức Long 4552911185 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị TP Hoà Bình
24 Lê Vũ Chi Mai 8850532829 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
25 Bùi Đức Mạnh 8830532830 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị TP Hoà Bình
26 Nông Hà My 8860532831 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị TP Hoà Bình
27 Nguyễn Hồng Thanh Ngân 8880532832 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị TP Hoà Bình
28 Nguyễn Duy Nhất 8800532833 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, Tân Lạc
29 Ngô Thu Phương 8830532834 41,000 9 369,000 TT Mai Châu, h Mai Châu
30 Nghiêm Xuân Phương 8850532835 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
31 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8870532836 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
32 Nguyễn Thu Thảo 8800532837 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị TP Hoà Bình
33 Nguyễn Thu Uyên 8820532838 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
34 Vũ Hà Vi 8840532839 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
35 Nguyễn Như Hoàng Việt 8820532840 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình

Cộng 17,145,000
( Mười bảy triệu, một trăm bốn mươi lăm nghìn đồng)
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Lương Ngọc Thuyết Bùi Văn Đường
15km
15km
15km
15km

15km

15km

15km

15km

15km
15 km

15km

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Sinh
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Bùi Phương Anh 8870532745 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
2 Lê Quỳnh Anh 8890532746 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
3 Nguyễn Ngọc Châu Anh 8820532747 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
4 Nguyễn Ngọc Tú Anh 8840532748 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
5 Phạm Minh Anh 8860532749 59,000 9 531,000 P. Thống Nhất, Tp Hoà Bình
6 Trần Dương Trang Anh 8840532750 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
7 Xa Minh Anh 8870532751 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
8 Xa Nguyễn Thục Anh 8890532752 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
9 Lê Xuân Gia Bảo 8810532753 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
10 Nguyễn Sơn Bình 8840532754 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
11 Quách Tuyền Châu 8860532755 38,000 9 342,000 Xuất Hóa, Lạc Sơn
12 Vũ Nguyễn Tùng Chi 8880532756 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
13 Trần Nam Đăng 8810532757 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
14 Tạ Trường Giang 8830532758 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
15 Nguyễn Tương Hiếu 8850532759 41,000 9 369,000 TT Đà Bắc, H Đà Bắc
16 Phạm Duy Hoàng 8830532760 38,000 9 342,000 Táu Nà, Cun Pheo, Mai Châu
17 Trần Thị Thu Huyền 8860532761 59,000 9 531,000 Tiền Hải, Thái Bình
18 Hoàng Minh Khuê 8880532762 59,000 9 531,000 Mãn Đức, Tân Lạc
19 Hồ Vũ Mai Linh 8800532763 59,000 9 531,000 Nghĩa Đàn, Nghệ An
20 Nguyễn Khánh Linh 8830532764 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
21 Trần Gia Linh 8850532765 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
22 Nguyễn Trương Nhật Minh 8870532766 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
23 Nguyễn Mai Phương 8800532767 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
24 Bùi Mạnh Quân 8820532768 47,000 9 423,000 Mãn Đức, Tân Lạc
25 Đỗ Tuấn Thành 8840532769 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
26 Bùi Phương Thảo 8820532770 47,000 9 423,000 Mãn Đức, Tân Lạc
27 Cao Phương Thảo 8850532771 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
28 Nguyễn Thanh Thảo 8870532772 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, TP Hoà Bình
29 Nguyễn Hồng Thắm 8890532773 58,000 9 522,000 Xã Hoà Bình, TP Hoà Bình
30 Trịnh Thủy Tiên 8820532774 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
31 Trần Hà Trang 8840532775 38,000 9 102,600 Xóm Hồm, Đồng Ruộng, Đà Bắc (135)
32 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 8860532776 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
33 Ninh Ngọc Bảo Trâm 8890532777 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
34 Bùi Duy Tuấn 8810532778 41,000 9 369,000 TT Bo, Kim Bôi
35 Bùi Trần Tố Uyên 8830532779 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
Cộng 17,229,600

( Mười bảy triệu, hai trăm hai mươi chín nghìn, sáu trăm đồng)
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Bùi Thị Thuý Ngân Bùi Văn Đường


15km
15km DT Kinh

15km

15km

15km

15km

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Tin
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Đoàn Lan Anh 8850532678 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
2 Lê Nguyễn Hải Anh 8870532679 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
3 Nguyễn Phương Anh 8850532680 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
4 Vũ Thảo Anh 8880532681 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
5 Hoàng Việt Cường 8800532682 38,000 9 342,000 Xuất Hoá, Lạc Sơn
6 Phùng Mạnh Dũng 8820532683 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
7 Nguyễn Đăng Dương 8850532684 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
8 Khương Tiến Đạt 8870532685 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
9 Hoàng Chí Đức 8890532686 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
10 Trần Minh Đức 8820532687 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
11 Nguyễn Hương Giang 8840532688 47,000 9 423,000 Ba Hàng Đồi, Lạc Thuỷ
12 Trần Hương Giang 8860532689 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
13 Bùi Thị Thanh Hằng 8840532690 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
14 Bùi Nguyệt Hiền 8870532691 59,000 9 531,000 P Thái Bình, Tp Hoà Bình
15 Trần Hoàng Hiệp 8890532692 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
16 Phạm Đăng Khôi 8810532693 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
17 Lưu Thảo Linh 8840532694 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
18 Lê Thành Long 8860532695 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
19 Hoàng Ngọc Mai 8880532696 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hò Bình
20 Nguyễn Khánh Mai 8810532697 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong
21 Lê Phan Quang Minh 8830532698 59,000 9 531,000 P. Trung Minh, TP Hòa Bình
22 Nguyễn Gia Nghĩa 8850532699 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, h Lương Sơn
23 Nguyễn Thế Ngọc 8890532700 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, h Cao Phong
24 Phạm Long Nhật 8820532701 38,000 9 342,000 Noong Luông, Thành Sơn, Mai châu
25 Vũ Minh Phong 8840532702 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, h Lương Sơn
26 Nguyễn Minh Sơn 8860532703 55,000 9 495,000 Sấu Hạ, Thanh Cao, Lương Sơn
27 Bùi Hà Thanh 8890532704 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, h Cao Phong
28 Đàm Nam Thanh 8810532705 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
29 Nguyễn Tấn Thành 8830532706 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
30 Vũ Phú Thành 8860532707 38,000 9 342,000 Suối Rút, Tòng Đậu, Mai Châu
31 Vũ Tuấn Thành 8880532708 59,000 9 531,000 Thanh Liêm, Hà Nam
32 Nguyễn Viết Thịnh 8800532709 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
33 Lê Anh Tú 8880532710 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
34 Nguyễn Huy Tuấn 8810532711 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
35 Nguyễn Mạnh Tường 8830532712 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
Cộng 17,334,000
( Mười bảy triệu, ba trăm ba mươi tư nghìn đồng)
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Bùi Văn Đường


15 km

15 km

15 km

15 km
15 km
15 km Dân tộc Kinh
15 km
15 km
15 km

15 km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Văn
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Đinh Nguyễn Minh Anh 8880555090 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
2 Đỗ Tùng Anh 8810555091 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
3 Hoàng Quỳnh Anh 8830555092 59,000 9 531,000 Tổ 13 phường Thịnh Lang
4 Lê Thị Lan Anh 8850555093 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
5 Nguyễn Hà Anh 8880555094 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, Tp Hoà Bình
6 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 8800555095 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
7 Phạm Hải Anh 8820555096 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
8 Trần Quỳnh Anh 8850555097 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
9 Vương Quỳnh Anh 8870555098 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, Tp Hoà Bình
10 Nguyễn Đặng Hải Chi 8890555099 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, h Lương Sơn
11 Nguyễn Thùy Linh Chi 8840555100 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
12 Trần Hà Chi 8870555101 47,000 9 423,000 Mãn Đức, Tân Lạc
13 Trần Thảo Chi 8890555102 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
14 Nguyễn Thị Mai Hoài 8810555103 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
15 Đoàn Thanh Huyền 8840555104 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, Tp Hoà Bình
16 Nguyễn Thu Huyền 8860555105 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
17 Đặng Diệu Hương 8800128999 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
18 Nguyễn Phương Lan 8880555106 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
19 Lã Thị Huệ Linh 8810555107 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
20 Trần Thảo Linh 8830555108 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
21 Vũ Phương Linh 4550006888 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
22 Dương Hà My 8850555109 59,000 9 531,000 Mỹ Đức Hà Nội
23 Nguyễn Hiếu Ngân 8830555110 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
24 Nguyễn Hồng Ngọc 8880555112 41,000 9 369,000 TT Vụ Bản, Lạc Sơn
25 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi 8800555113 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
26 Lê Trang Nhung 8830555114 42,000 9 378,000 Mông Hoá, TP Hoà Bình
27 Quách Như Phụng 8850555115 38,000 9 342,000 Xuất Hoá, Lạc Sơn
28 Tạ Minh Phương 8870555116 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
29 Nguyễn Phương Thảo 8800555117 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
30 Phạm Thanh Thúy 8820555118 55,000 9 495,000 Lâm Sơn, Lương Sơn
31 Đặng Thị Phương Thủy 8840555119 47,000 9 423,000 Nhân Mỹ, Tân Lạc
32 Nguyễn Huyền Trang 8820555120 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
33 Nguyễn Thùy Trang 8850555121 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
34 Nguyễn Cẩm Tú 8870555122 59,000 9 531,000 P. Thống Nhất, Tp Hoà Bình
35 Đặng Ngọc Thảo Vy 8800070668 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
Cộng 17,829,000
Mười bảy triệu, tám trăm hai mươi chín nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Nguyễn Ngọc Thủy Bùi Văn Đường
DT Kinh. Nhà ở thực sự Tổ 13 phường Thịnh Lang

15km

15km

15km chưa chi chế độ 15km kỳ 1

15km
15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Sử
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Nguyễn Thành An 8830555156 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
2 Nguyễn Hà Phương Anh 8860555157 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
3 Nguyễn Nhật Anh 8880555158 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
4 Vũ Minh Hiếu 8800555159 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
5 Nguyễn Thị Linh Hương 4552915682 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
6 Quách Đặng Thái Liên 8880555160 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
7 Nguyễn Phương Linh 4550365555 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
8 Phạm Nguyễn Gia Linh 8810555161 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
9 Bùi Thị Phương Loan 8830555162 42,000 9 378,000 Ngọc Mỹ, Tân Lạc
10 Thạch Khánh Ly 8850555163 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
11 Lê Quang Minh 8880555164 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
12 Bùi Hà My 8800555165 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
13 Đặng Như Mỹ 8820555166 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
14 Đỗ Hồng Ngọc 8850555167 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
15 Hồ Thảo Ngọc 8870555168 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
16 Nguyễn Minh Ngọc 8890555169 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
17 Nguyễn Minh Ngọc 8870555170 42,000 9 378,000 Phú Nghĩa, Lạc Thuỷ
18 Phạm Khánh Ngọc 8800555171 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
19 Đinh Hà Phương 8820555172 38,000 9 342,000 Quyết Chiến, Tu Lý, Đà Bắc
20 Hoàng Như Phương 8840555173 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
21 Nguyễn Ngân Phương 8870555174 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
22 Vũ Trần Mai Phương 8890555175 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
23 Nguyễn Trường Sáng 8810555176 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
24 Nguyễn Thanh Sơn 8840555177 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
25 Trịnh Đức Thanh 8860555178 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
26 Trịnh Ngọc Thảo 8820229541 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
27 Nguyễn Thị Hồng Thắm 8880555179 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
28 Quách Thị Thơm 8860555180 58,000 9 522,000 Xã Hoà Bình, TP Hoà Bình
29 Tạ Thị Minh Thu 8890555181 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
30 Vũ Thị Lệ Thu 8810555182 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
31 Vũ Thị Minh Thu 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
32 Lê Thu Trang 4552882008 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
33 Lương Đinh Tuấn 8830555183 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
34 Nguyễn Phương Vy 4555016666 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
35 Phạm Hà Vy 8860555184 59,000 9 531,000 Chương Mỹ, Hà Nội
Cộng 18,081,000

Mười tám triệu, không trăm tám mươi mốt nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Vũ Thị Phương Thảo Bùi Văn Đường
15km
15km

12/9/2008
11/7/2008

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Địa
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Bùi Mỹ Anh 8850532841 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

2 Đinh Phương Anh 8870532842 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

3 Đỗ Thị Ngọc Anh 8830667588 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

4 Nguyễn Quế Anh 8890532843 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

5 Phạm Mai Anh 4552853667 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

6 Nguyễn Thị Bảo Châm 8820532844 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình

7 Nguyễn Quỳnh Chi 8840532845 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

8 Nguyễn Lê Hải Dương 8860532846 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

9 Hoàng Trung Đức 8890532847 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

10 Trần Đức Hải 8810532848 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

11 Đỗ Thị Hạnh 8830532849 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

12 Nguyễn Thị Minh Hằng 8810532850 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

13 Bùi Phương Hoa 8840532851 41,000 9 369,000 TT Vụ Bản, Lạc Sơn

14 Bùi Tuấn Hùng 8860532852 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình

15 Dương Thu Hương 8880532853 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

16 Dương Xuân Hương 8810532854 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

17 Khương Gia Khánh 8830532855 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

18 Nguyễn Quỳnh Lâm 8850532856 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình

19 Nguyễn Ái Linh 8880532857 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

20 Phạm Phương Linh 8800532858 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

21 Đinh Duy Lương 8820532859 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

22 Đinh Quang Minh 4558849999 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

23 Nguyễn Trà My 8800532860 42,000 9 378,000 TT Cao Phong, H Cao Phong

24 Nguyễn Trà My 8830532861 59,000 9 531,000 Tiền Hải, Thái Bình

25 Nguyễn Xuân Nam 8850532862 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

26 Nguyễn Thị Nhung 8870532863 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

27 Nguyễn Trang Như 8800532864 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

28 Quách Duy Phong 8820532865 42,000 9 378,000 TT Cao Phong, H Cao Phong

29 Nguyễn Bảo Phương 8840532866 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình

30 Phạm Nhật Phương 8870532867 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

31 Hoàng Mai Trang 8890532868 58,000 9 522,000 Xã Hoà Bình, TP Hoà Bình

32 Trần Yến Trang 8810532869 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

33 Vũ Quỳnh Trang 4552858282 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

34 Phạm Hiểu Uyên 8890532870 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

35 Nguyễn Thị Hồng Vân 8820532871 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình

Cộng 18,108,000
Mười tám triệu một trăm linh tám nghìn đồng
Hòa Bình, ngày tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Vũ Xuân Thanh Bùi Văn Đường
15km

15km 06/3/2008
25/10/2008

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Anh
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Nguyễn Duy Anh 8880555185 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
2 Nguyễn Mai Anh 8800555186 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
3 Nguyễn Ngọc Anh 8850555188 55,000 9 495,000 Lâm Sơn, Lương Sơn
4 Nguyễn Phương Anh 4550396868 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
5 Trần Bảo Châu 8870555189 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
6 Nguyễn Hà Chi 8850555190 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
7 Phạm Hoàng Khánh Chi 8880555191 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
8 Trần Quỳnh Chi 8800555192 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
9 Dương Ngọc Diệp 8820555193 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
10 Khương Ngọc Anh Dũng 8850555194 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
11 Nguyễn Tiến Dũng 8870555195 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
12 Lê Thùy Dương 8890555196 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
13 Nguyễn Hải Dương 8820555197 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
14 Phạm Đình Đức 8840555198 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
15 Đoàn Nam Khánh 8860555199 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
16 Phan Ngọc Khánh 8810555200 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
17 Vũ Gia Khánh 8840555201 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, Tân Lạc
18 Vũ Hương Lan 8860555202 59,000 9 531,000 P. Thống Nhất, Tp Hoà Bình
19 Lê Phương Linh 8880555203 47,000 9 423,000 TT Hàng Trạm, Yên Thuỷ
20 Lưu Thùy Linh 8810555204 47,000 9 423,000 TT Hàng Trạm, Yên Thuỷ
21 Nguyễn Giang Linh 8885102008 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
22 Nguyễn Thị Thùy Linh 8830555205 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
23 Nguyễn Tuấn Linh 8850555206 59,000 9 531,000 P. Thống Nhất, Tp Hoà Bình
24 Trần Thùy Linh 8880555207 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
25 Đoàn Hải Ly 8800555208 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình
26 Lê Ngọc Minh 8820555209 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
27 Ngô Quang Minh 8800555210 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
28 Nguyễn Hà My 8830555211 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
29 Nguyễn Minh Ngân 8850555212 59,000 9 531,000 Thanh Oai, Hà Nội
30 Nguyễn Phương Ngân 8870555213 42,000 9 378,000 TT Hàng Trạm, Yên Thuỷ
31 Bùi Thúy Quỳnh 8800555214 41,000 9 369,000 TT Bo, Kim Bôi
32 Nguyễn Phương Thảo 8820555215 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
33 Lê Ngọc Anh Thư 8840555216 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
34 Dương Thị Thùy Trang 4551414444 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
35 Lê Quỳnh Trang 8870555217 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
Cộng 17,910,000
Mười bảy triệu, chín trăm mười nghìn đồng
Hòa Bình, ngày tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Nguyễn Thị Thanh Cảnh Bùi Văn Đường
15km

15km

15km
15km

15km
15km

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Pháp
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Ngô Thảo Anh 8890555218 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
2 Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh 8810555219 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
3 Nguyễn Như Ánh 8890555220 59,000 9 531,000 P. Trung Minh, Tp Hoà Bình
4 Nguyễn Quỳnh Anh 8870601289 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
5 Phạm Hải Ánh 8860149878 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
6 Trịnh Hoàng Anh 4552826888 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình
7 Nguyễn Quế Chi 8860555223 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
8 Cao Xuân Dũng 8810555225 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
9 Phạm Tuấn Dũng 8890555224 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
10 Lại Hồng Dương 8870601400 38,000 9 342,000 TT Đà Bắc, H Đà Bắc
11 Nguyễn Văn Đức 8800601271 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
12 Dương Minh Hiếu 8860555227 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
13 Nguyễn Chí Hiếu 8830555226 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
14 Nguyễn Quốc Hiếu 8880555228 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
15 Bùi Huy Hoàng 8800555229 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
16 Nguyễn Mai Hương 8880555230 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
17 Nguyễn Duy Kiên 8810555231 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
Quế Kho, Tú Sơn, Kim Bôi
18 Mầu Lê Mỹ Lan 8830555232 38,000 9 102,600
(vùng 135)
19 Nguyễn Thảo Linh 8860601257 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
20 Tống Hải Linh 8850601263 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
21 Nguyễn Đức Mạnh 8850555233 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
22 Lưu Vũ Nhật Minh 8880555234 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
23 Nguyễn Hà My 8800555235 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
24 Nguyễn Minh Ngọc 8850555237 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
25 Vũ Hoàng Bảo Ngọc 8820555236 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình
26 Đinh Lưu Hồng Quy 8870555238 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
27 Lại Thanh Tâm 8890555239 42,000 9 378,000 TT Cao Phong, h Cao Phong
28 Hoàng An Thái 4552909940 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang, TP Hoà Bình
29 Võ Minh Thùy 8810601249 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
30 Đinh Phạm Linh Trang 8800555241 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
31 Trần Bảo Trâm 8870555240 38,000 9 342,000 Xóm Đát, Giáp Đắt, Đà Bắc
32 Vương Thành Vinh 8810601207 47,000 9 423,000 TT Mãn Đức, Tân Lạc
33 Hà Bảo Vy 8820555242 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, TP Hoà Bình
34 Nguyễn Thanh Xuân 8840555243 59,000 9 531,000 Thanh Xuân, Hà Nội
35 Nguyễn Hải Yến 8820112772 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
Cộng 17,193,600
Mười bảy triệu, một trăm chín mươi ba nghìn, sáu trăm đồng
Hòa Bình, ngày 04 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Phạm Thùy Ngân Bùi Văn Đường
15km

15km

135

15km

15km DT Kinh
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Nga
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Đỗ Thị Nhật Anh 8870555244 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
2 Dương Châu Anh 8890555245 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
3 Hà Việt Anh 8810555246 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
4 Ngô Hoàng Ngân Anh 8840555247 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
5 Nguyễn Minh Ánh 8860555248 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
6 Nguyễn Trần Duy Anh 4552900350 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
7 Bùi Việt Cường 8880555249 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
8 Phạm Ngọc Diễm 8800845999 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
9 Trần Thị Thảo Doan 8800028444 55,000 9 495,000 Cao Dương, Lương Sơn
10 Lê Mạnh Dũng 8810555252 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
11 Nguyễn Ngân Hà 8830555253 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
12 Bùi Lê Trung Hiếu 8860555254 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
13 Nguyễn Trung Hiếu 8800226558 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
14 Nguyễn Vũ Tuấn Hùng 8880555255 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
15 Lê Duy Khánh 8830555257 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
16 Đỗ Lê Tùng Lân 8850555258 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
17 Phạm Hà Linh 8870555259 41,000 9 369,000 TT Đà Bắc, Đà Bắc
18 Hoàng Kỳ Long 8850555260 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
19 Trần Việt Minh 8880555261 42,000 9 378,000 Thịnh Minh, TP Hoà Bình
20 Vũ Khánh Nam 8800555262 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
21 Bùi Thị Hồng Ngọc 8820555263 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
22 Phạm Yến Nhi 8850555264 38,000 9 342,000 Sơn Thuỷ, Mai Châu
23 Nguyễn Thị Tâm Như 8870555265 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
24 Nguyễn Hoàng Phúc 8890555266 58,000 9 522,000 Xã Hoà Bình, TP Hoà Bình
25 Nguyễn Minh Quang 8820555267 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
26 Nguyễn Tân Quỳnh 8840555268 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
27 Phan Thị Như Quỳnh 8860555269 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình
28 Nguyễn Hải Thanh 8840555270 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
29 Vũ Xuân Thành 8870555271 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
30 Hoàng Linh Thảo 8890555272 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, TP Hoà Bình
31 Nguyễn Anh Thư 8810555273 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
32 Phạm Nguyễn Minh Trang 8840555274 42,000 9 378,000 Suối Hoa, Tân Lạc
33 Nguyễn Xuân Trường 8860555275 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, TP Hoà Bình
34 Đào Hải Yến 8880555276 59,000 9 531,000 TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
35 Nguyễn Hoàng Yến 8810555277 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
36 Cộng 17,667,000
Mười bảy triệu, sáu trăm sáu mươi bảy nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 04 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Phan Mai Anh Bùi Văn Đường
15

15

15

15

15
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 chuyên Trung
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Bùi Thế Anh 8850532713 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
2 Dương Khánh Anh 8880532714 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
3 Lê Ngọc Anh 8800532715 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
4 Nguyễn Quỳnh Anh 8860667579 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
5 Trần Phương Anh 8820532717 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
6 Trần Phương Anh 8850532716 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
7 Phạm Xuân Bách 8870532718 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
8 Nguyễn Công Bổng 8890532719 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
9 Lê Minh Châu 4550181068 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
10 Nguyễn Tuấn Dũng 8870532720 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
11 Ngô An Đông 8800532721 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
12 Nguyễn Minh Hằng 8820532722 41,000 9 369,000 TT Vụ Bản, h Lạc Sơn
13 Nguyễn Minh Hoàng 8840532723 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
14 Nguyễn Minh Hồng 8870532724 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
15 Bùi Gia Huy 8890532725 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
16 Chu Quốc Huy 8810532726 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
17 Hoàng Thanh Huyền 8840532727 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
18 Trần Minh Huyền 8860532728 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
19 Chu Thị Lan Hương 8880532729 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
20 Lê Đỗ Ngọc Khánh 4552899333 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hoà Bình
21 Phùng Ngọc Bảo Kim 8860532730 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
22 Bùi Đinh Phương Linh 8890532731 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
23 Nguyễn Cao Hà Linh 8810532732 59,000 9 531,000 Xóm Sèo, Cao Sơn Đà Bắc
24 Trần Thị Khánh Linh 8830532733 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
25 Vũ Phương Linh 8800797999 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
26 Trần Bảo Ngân 8880532735 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
27 Lê Hiếu Nghĩa 8800532736 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
28 Nguyễn Bảo Ngọc 8830532737 41,000 9 369,000 TT Đà Bắc, h Đà Bắc
29 Nguyễn Thảo Nhi 8850532738 59,000 9 531,000 P. Thịnh Lang. TP Hoà Bình
30 Đinh Hồng Nhung 8870532739 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
31 Phạm Thanh Phương 8850532740 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
32 Nguyễn Bảo Sơn 8880532741 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, TP Hoà Bình
33 Phạm Ngọc Minh Trang 8800532742 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình
34 Lê Trần Thanh Vân 8820532743 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
35 Hoàng Quốc Việt 8850532744 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
Cộng 18,261,000
Mười tám triệu, hai trăm sáu mươi mốt nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng
Nguyễn Thị Hạnh Bùi Văn Đường
12/4/2008
1/8/2008

15km

15 km

15 km

DT Kinh: Nhà ở thực sự: Tổ 10 Phường Phương Lâm

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 CLC Tự nhiên
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghị chú
tháng
1 Đinh Lê Nhật Anh 8820532910 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hòa Bình
2 Lê Hồng Anh 8850532911 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
3 Nguyễn Hoàng Anh 8870532912 59,000 9 531,000 P. Thái Bình, TP Hòa Bình
4 Tống Hoàng Anh 8890532913 42,000 9 378,000 Ngọc Lương, Yên Thủy
5 Vũ Hoài Anh 8820532914 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
6 Nguyễn Lương Bích 8840532915 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
7 Nguyễn Trần Minh Châu 8860532916 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
8 Phạm Tiến Dũng 8890532917 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
9 Vũ Trần Thế Dũng 8810532918 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
10 Nguyễn Minh Dương 8801618777 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
11 Nguyễn Anh Đức 8810532920 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
12 Trần Ngọc Hải 8840532921 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
13 Trần Trung Hải 8860532922 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
14 Đỗ Ngọc Hiếu 8880532923 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hòa Bình
15 Ngô Khánh Hồng 8810532924 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hòa Bình
16 Bùi Quốc Hùng 8830532925 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, Tp Hoà Bình
17 Nguyễn Quốc Hùng 8850532926 59,000 9 531,000 P. Quỳnh Lâm, Tp Hoà Bình
18 Nguyễn Quang Huy 8880532927 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
19 Nguyễn Tiến Hưng 8800532928 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hòa Bình
20 Lê Mạnh Hỷ 8820532929 38,000 9 342,000 Xóm 10, Cun Pheo Mai Châu
21 Nguyễn Bùi Hải Lam 8800532930 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, TP Hoà Bình
22 Lưu Thanh Lâm 8850532932 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
23 Nguyễn Hồng Lâm 8870532933 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
24 Đậu Huyền Linh 4552222008 59,000 9 531,000 TT Lương Sơn, H Lương Sơn
25 Nguyễn Diệu Linh 8800532934 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
26 Lê Hoàng Minh 8820532935 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
27 Nguyễn Trà My 8840532936 38,000 9 342,000 Xóm Vắt, Đồng Tâm, Mai Châu
28 Lại Hoàng Nam 8870532937 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
29 Phạm Thùy Nhung 8850143339 59,000 9 531,000 P. Thống Nhất, TP Hoà Bình
30 Đỗ Phạm Vân Phi 8890532938 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hòa Bình
31 Đỗ Đức Phương 8810532939 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
32 Nguyễn Công Thành 8890532940 59,000 9 531,000 Phú Xuyên, Hà Nội
33 Quách Công Thắng 8820532941 42,000 9 378,000 Chi Nê, Lạc Thuỷ
34 Hồ Ngọc Tiến 8840532942 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình
35 Lê Mạnh Tiến 8860532943 59,000 9 531,000 Quốc Oai, Hà Nội
36 Trần Hương Trà 8890532944 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
37 Phạm Thu Trang 8810532945 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình
38 Đoàn Anh Tú 8830532946 38,000 9 342,000 TT Mai Châu, h Mai Châu
39 Đỗ Anh Tuấn 8860532947 59,000 9 531,000 P. Trung Minh, TP Hoà Bình
40 Hà Khánh Uy 8880532948 42,000 9 378,000 Thịnh Minh, TP Hoà Bình
41 Lê Thị Hải Yến 8800532949 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, TP Hoà Bình
Cộng 20,745,000
Hai mươi triệu, bảy trăm bốn mươi lăm nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Trịnh Thị Thanh Hương Bùi Văn Đường


15 KM

15 km DT Kinh

15 km

15 km DT Kinh

15 km
15km

15km
SỞ GD & ĐT HÒA BÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HOÀNG VĂN THỤ

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC PHÍ NĂM HỌC 2023 - 2024
LỚP: 10 CLC Ngoại Ngữ
Số
TT Họ và tên Tài khoản Mức thu Số tiền đóng Ghi chú
tháng
1 Đặng Ngọc Anh 8870686370 9 -

2 Đinh Nguyễn Trâm Anh 8840532872 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

3 Ngô Phương Anh 8860532873 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong

4 Nguyễn Hồng Anh 8890532874 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

5 Phạm Việt Quang Anh 8810532875 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

6 Nguyễn Xuân Cường 8830532876 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình

7 Nguyễn Ngọc Diệp 8860532877 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình

8 Phạm Ngọc Diệp 8880532878 38,000 9 342,000 TT Mai Châu, H Mai Châu

9 Trần Ngọc Diệp 8800532879 38,000 9 342,000 TT Mai Châu, H Mai Châu

10 Bạch Trí Dũng 8880532880 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

11 Phạm Anh Dũng 8810532881 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình

12 Lê Thùy Dương 8830532882 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình

13 Nguyễn Quý Dương 8850532883 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

14 Nguyễn Thế Dương 8880532884 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình

15 Nguyễn Thành Đạt 8800330888 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

16 Đinh Minh Đức 8800532885 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình

17 Trần Minh Đức 8820532886 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, Tp Hoà Bình

18 Thiều Tuấn Hải 8850532887 47,000 9 423,000 P. Kỳ Sơn, Tp Hoà Bình

19 Nguyễn Phương Hiền 8870532888 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

20 Tăng Khánh Hồng 8890532889 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

21 Nguyễn Thị Thu Huệ 8870532890 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

22 Phạm Mai Gia Huy 8800532891 41,000 9 369,000 TT Mai Châu, H Mai Châu

23 Đỗ Khánh Huyền 8820532892 9 -

24 Trương Tuấn Hưng 8840686377 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình

25 Đặng Diệu Hương 8840532893 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

26 Vũ Việt Hương 8870532894 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình

27 Huỳnh Ngọc Khánh 8890532895 59,000 9 531,000 P. Tân Hoà, Tp Hoà Bình

28 Nguyễn Hải Khánh 8810532896 59,000 9 531,000 P. Dân Chủ, Tp Hoà Bình

29 Bùi Bảo Hà Linh 8840532897 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

30 Bùi Nhật Minh 8860532898 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình
31 Đỗ Vũ Anh Minh 8880532899 59,000 9 531,000 P. Hữu Nghị, Tp Hoà Bình

32 Nguyễn Tuấn Minh 8830532900 47,000 9 423,000 TT Cao Phong, H Cao Phong

33 Nguyễn Thu Ngân 8860532901 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

34 Nguyễn Thu Ngân 8880532902 41,000 9 369,000 TT Mai Châu, H Mai Châu

35 Trần Dĩnh Như 8800532903 59,000 9 531,000 P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình

36 Đinh Vũ Phương 8830532904 59,000 9 531,000 Thanh Sơn, Phú Thọ

37 Nguyễn Đan Quỳnh 8850532905 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

38 Nguyễn Quốc Tâm 8870532906 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

39 Nguyễn Phương Thảo 8800532907 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

40 Nguyễn Mai Trang 8820532908 42,000 9 378,000 Thịnh Minh, Tp Hoà Bình

41 Nguyễn Thùy Trang 8840532909 59,000 9 531,000 P. Phương Lâm, TP Hoà Bình

42 Phan Anh Tuấn 8890686381 59,000 9 531,000 P. Đồng Tiến, Tp Hoà Bình

Cộng 19,953,000

Bằng chữ: Mười chín triệu, chín trăm năm mươi ba nghìn đồng
Hòa Bình, ngày 03 tháng 01 năm 2024
Giáo viên chủ nhiệm Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Thanh Hương Bùi Văn Đường


15 km

15 km

15 km

15 km
15 km
21/6/2008

22/10/2008 15 km

15 km

You might also like