Bt Hoạch ĐỊnh thuế C3

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Câu 1: Có phải NPV của dòng tiền tương lai tăng lên hoặc giảm xuống khi tỷ lệ chiết

khấu
tăng lên hay không?
NPV (Giá trị hiện tại ròng) là giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền trong tương lai, được
chiết khấu về thời điểm hiện tại với một tỷ lệ chiết khấu nhất định. Khi tỷ lệ chiết khấu tăng
lên, giá trị hiện tại của các khoản tiền trong tương lai sẽ giảm đi, do đó làm giảm NPV.
Ngược lại, nếu tỷ lệ chiết khấu giảm, NPV sẽ tăng lên. Điều này là do tác động của chiết
khấu lên giá trị tiền tệ trong tương lai.
Câu 2: Có phải chi phí sau thuế của khoản chi phí được giảm trừ tăng lên hoặc giảm xuống
khi mức thuế suất biên của người nộp thuế tăng lên hay không?
Chi phí sau thuế của khoản chi phí không thay đổi khi mức thuế suất biên của người nộp thuế
tăng lên. Chi phí sau thuế (after-tax cost) là số tiền mà bạn thực sự phải trả sau khi đã tính
thuế. Điều quan trọng ở đây là chi phí sau thuế thường không bị ảnh hưởng bởi mức thuế suất
biên.
Chi phí sau thuế được tính như sau:
Chi phí sau thuế = Chi phí trước thuế - Thuế trực tiếp
Mức thuế suất biên tác động đến số tiền bạn trả cho thuế trực tiếp (tax liability) nhưng không
ảnh hưởng đến chi phí trước thuế (pre-tax cost) của khoản chi phí đó. Mức thuế suất biên cao
hơn có nghĩa là bạn sẽ phải trả một phần thuế lớn hơn trên khoản thu nhập hoặc lợi nhuận của
bạn, nhưng chi phí trước thuế không thay đổi.
Câu 3: Tại sao tối thiểu hóa chi phí thuế có thể là chiến lược kinh doanh không tối ưu?Tối
thiểu hóa chi phí thuế là một chiến lược kinh doanh phổ biến, nhằm giảm thiểu số tiền thuế
mà doanh nghiệp phải nộp. Tuy nhiên, chiến lược này có thể không tối ưu trong một số
trường hợp, vì nó có thể dẫn đến những hậu quả sau:
1. Sự công bằng thuế: Một chiến lược tối thiểu hoá chi phí thuế có thể dẫn đến sự không
công bằng trong thuế, trong đó một số công ty hoặc người giàu có có thể tránh trả thuế hoặc
trả ít thuế hơn so với người khác. Điều này có thể dẫn đến phản đối từ phía công chúng và tạo
ra áp lực để thay đổi luật thuế.
2. Tác động đối với hình ảnh và danh tiếng: Một doanh nghiệp hoặc người giàu có tối thiểu
hoá chi phí thuế có thể bị công chúng hoặc khách hàng xem xét như một người hoặc tổ chức
không đóng góp hợp lý cho xã hội. Điều này có thể gây hại đến danh tiếng và thương hiệu
của họ.
3. Thách thức pháp lý: Tối thiểu hoá chi phí thuế có thể đặt ra các vấn đề pháp lý nếu nó
bao gồm các chiến lược thuế không đúng luật. Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với xử lý
pháp lý, khoản phạt, hoặc các hậu quả pháp lý khác nếu bị phát hiện vi phạm luật thuế.
4. Tổng quan về chiến lược kinh doanh: Tối thiểu hoá chi phí thuế có thể không phản ánh
một chiến lược kinh doanh bền vững hoặc dài hạn. Các doanh nghiệp cần xem xét sự bền
vững của mô hình kinh doanh của họ, cách họ đóng góp cho cộng đồng và môi trường, và sự
tương tác với các đối tác kinh doanh và khách hàng.
5. Thay đổi chính sách thuế: Luật thuế có thể thay đổi theo thời gian, và các chiến lược tối
thiểu hoá chi phí thuế có thể trở nên không hiệu quả hoặc không phù hợp với môi trường thuế
mới. Điều này có thể đòi hỏi sự điều chỉnh và thay đổi chiến
Tóm lại, tối thiểu hoá chi phí thuế có thể là một phần quan trọng của chiến lược tài chính của
doanh nghiệp, nhưng nó cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và kết hợp với các yếu tố khác
như sự công bằng, danh tiếng, và sự bền vững để đảm bảo rằng nó hỗ trợ mục tiêu dài hạn
của doanh nghiệp
Câu 4: Tại sao việc hoạch định thuế song phương là quan trọng trong các giao dịch trên thị
trường tư?
Việc hoạch định thuế song phương là rất quan trọng trong các giao dịch trên thị trường tư vì
một số lý do:
1) Giúp tối đa hóa lợi ích thuế cho cả hai bên tham gia giao dịch. Ví dụ, trong một thỏa thuận
mua lại, cơ cấu giao dịch có thể được thiết kế để cân bằng lợi ích thuế giữa bên mua và bên
bá.
2) Giảm thiểu rủi ro tranh chấp về thuế sau này. Khi cả hai bên cùng thống nhất về các vấn đề
thuế ngay từ đầu, sẽ giảm nguy cơ xung đột hoặc tranh chấp về vấn đề thuế sau giao dịch.
3) Tăng giá trị của giao dịch. Bằng cách tối ưu hóa các khoản thuế, cả hai bên đều có thể
nhận được nhiều giá trị hơn từ giao dịch.
4) Phòng ngừa việc đánh thuế hai lần hoặc các vấn đề khác liên quan đến thuế chéo lẫn nhau
giữa các quốc gia.
Trong các giao dịch phức tạp trên thị trường tư, hoạch định thuế song phương là yếu tố quan
trọng để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Câu 5: Công ty A và công ty Z cùng một loại hình doanh nghiệp. Cả hai công ty đang xem xét
chi $10.000 cho một công việc giống nhau. Chi phí này được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế
đối với cả hai công ty. Công ty A đã quyết định đây là chi phí quan trọng và đã chi tiền,
nhưng công ty Z đã từ chối chi tiền. Hai quyết định này nhìn bên ngoài có vẻ mâu thuẫn
nhau. Bạn hãy cung cấp lý do về thuế để giải thích cho 2 quyết định này?
Mặc dù cả hai công ty đều được khấu trừ chi phí $10.000 vào thu nhập chịu thuế, nhưng
quyết định chi hay không chi tiền phụ thuộc vào tình hình cụ thể của từng công ty:
1) Công ty A có thể quyết định chi $10.000 vì kỳ vọng rằng khoản chi phí này sẽ giúp tăng
doanh thu và lợi nhuận trong tương lai, vượt qua khoản chi phí ban đầu. Nếu công ty đang có
lợi nhuận chịu thuế cao, việc khấu trừ $10.000 sẽ giúp giảm số thuế phải nộp.
2) Ngược lại, công ty Z có thể từ chối chi $10.000 vì không nhìn thấy lợi ích kinh tế nhiều
hơn khoản chi phí này, hoặc công ty đang thua lỗ nên việc khấu trừ chi phí sẽ không có tác
dụng giảm thuế.
Do đó, mặc dù cùng một khoản chi phí, nhưng việc quyết định chi hay không chi phụ thuộc
vào dự đoán về hiệu quả kinh tế của chi phí đó đối với từng công ty và tình trạng hoạt động
kinh doanh hiện tại của họ.
Câu 6: Tính NPV của mỗi dòng tiền thu vào dưới đây:
a. $18.300 đã nhận được vào cuối 15 năm. Tỷ lệ chiết khấu 5%.
Để tính NPV, ta sử dụng công thức:
NPV = Giá trị tương lai / (1 + Tỷ lệ chiết khấu)^Số kỳ
NPV = $18.300 / (1 + 0.05)^15
= $8.802,61
b. $5.800 đã nhận được vào cuối 4 năm và $11.600 đã nhận vào cuối 8 năm. Tỷ lệ chiết khấu
7%.
NPV = $5.800 / (1 + 0.07)^4 + $11.600 / (1 + 0.07)^8
= $11.176,1
c. $1.300 đã nhận mỗi năm vào cuối của từng năm trong bảy năm tới. Tỷ lệ chiết khấu 6%.
NPV = $1.300 * (1 - 1/(1+0.06)^7) / 0.06
= $7257,1
d. $40.000 đã nhận được mỗi năm vào cuối của từng năm trong ba năm tới và $65.000 đã
nhận vào cuối năm thứ 4. Tỷ lệ chiết khấu 9%.
NPV = $40.000 * (1 - 1/(1+0.09)^3) / 0.09 + $65.000 / (1+0.09)^4
= $175.636,4
Câu 7: Công ty X muốn thuê bà B về điều hành phòng quảng cáo của công ty. Công ty đề
xuất với bà B một hợp đồng 3 năm, theo đó bà B sẽ được trả tiền lương $80.000 mỗi năm từ
năm 1, 2 và 3. Bà B lên kế hoạch tiền lương của bà sẽ bị đánh thuế 25% trong năm 1 và 40%
trong năm 2 và 3. Thuế suất thuế thu nhập của công ty X trong giai đoạn 3 năm là 34%.
a. Giả thiết, tỷ lệ chiết khấu của công ty X và bà B là 8%, tính NPV của dòng tiền sau thuế
của bà B theo hợp đồng lao động và chi phí sau thuế của công ty X theo hợp đồng lao động.
Để tính NPV của dòng tiền sau thuế của bà B và chi phí sau thuế của công ty X, chúng
ta cần tính toán các dòng tiền ròng của họ trong suốt 3 năm theo hợp đồng lao động. Sử dụng
tỷ lệ chiết khấu 8%, ta có:
Dòng tiền ròng của bà B trong năm 1: $80.000 - ($80.000 * 25%) = $60.000
Dòng tiền ròng của bà B trong năm 2 và 3: $80.000 - ($80.000 * 40%) = $48.000
NPV của dòng tiền sau thuế của bà B:
NPV = (60.000 / (1 + 0,08)) + (48.000 / (1 + 0,08)^2) + (48.000 / (1 + 0,08)^3) ≈
$132.323,94
Dòng tiền ròng của công ty X trong năm 1: -$140.000 (trả lương cho bà B)
Dòng tiền ròng của công ty X trong năm 2 và 3: -$80.000 (trả lương cho bà B) - thuế thu
nhập công ty: $80.000 * 34% = $27.200
NPV của chi phí sau thuế của công ty X:
NPV = (-140.000 / (1 + 0,08)) - (80.000 / (1 + 0,08)^2) - (80.000 / (1 + 0,08)^3) - (80.000 *
0,34 / (1 + 0,08)^2) - (80.000 * 0,34 / (1 + 0,08)^3) ≈ -$337.373,83
b. Để giảm chi phí thuế của bà B, bà đề nghị thanh toán tiền lương cho năm 1 tăng lên thành
$140.000 và thanh toán lương cho năm 2 và năm 3 giảm xuống còn $50.000. Trong trường
hợp này, NPV của dòng tiền sau thuế của bà B và chi phí sau thuế của công ty như thế nào?
Dòng tiền ròng của bà B trong năm 1: $140.000 - ($140.000 * 25%) = $105.000
Dòng tiền ròng của bà B trong năm 2 và 3: $50.000 - ($50.000 * 40%) = $30.000
NPV của dòng tiền sau thuế của bà B:
NPV = (105.000 / (1 + 0,08)) + (30.000 / (1 + 0,08)^2) + (30.000 / (1 + 0,08)^3) ≈
$159.900,71
c. Công ty X hồi đáp đề nghị của bà B bằng một đề nghị sau: Công ty
sẽ trả bà B $140.000 trong năm 1 nhưng chỉ trả $45.000 cho năm 2
và năm 3. Tính NPV của chi phí sau thuế của công ty X theo đề xuất
mới này. Theo bạn đây có phải là đề nghị mạnh mẽ hơn so với đề
nghị đầu tiên của công ty không ($80.000 mỗi năm trong 3 năm)?
Dòng tiền ròng của công ty X trong năm 1: -$140.000 (trả lương cho bà B)
Dòng tiền ròng của công ty X trong năm 2 và 3: -$45.000 (trả lương cho bà B) - ($45.000
* 34%) (thuế thu nhập công ty)
NPV của chi phí sau thuế của công ty X:
NPV = (-140.000 / (1 + 0,08)) - (45.000 / (1 + 0,08)^2) - (45.000 / (1 + 0,08)^3) - (45.000
* 0,34 / (1 + 0,08)^2) - (45.000 * 0,34 / (1 + 0,08)^3) ≈ -$379.058,70

d. Theo bạn, bà B chấp nhận đề nghị đầu tiên hay đề nghị lần sau của
công ty? (Kết luận của bạn cần minh chứng bằng sự so sánh NPV
của từng đề nghị).
Đề nghị đầu tiên của công ty X: NPV ≈ -$337.373,83
Đề nghị lần sau của công ty X: NPV ≈ -$379.058,70
Đề nghị của bà B: NPV ≈ $159.900,71
So sánh NPV cho thấy rằng đề nghị của bà B ($159.900,71) là tốt nhất từ quan điểm của
bà B, vì nó mang lại giá trị thuế thu nhập sau thuế cao nhất cho bà B. Tuy nhiên, đối với
công ty X, đề nghị lần sau (-$379.058,70) là tốt nhất vì nó giúp giảm chi phí thuế thu
nhập của công ty một cách đáng kể hơn.

You might also like