500 Basic Vocab - PTEMAGIC

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

BỘ 500 TỪ VỰNG CƠ BẢN PHẦN SPEAKING

DÀNH RIÊNG CHO DÂN PTE30-50


Biên soạn: Trainer Nhiên – Head Trainer PTE MAGIC
Words Meaning
a một
able có thể
about Về
academic hàn lâm
access truy cập
according theo
account tài khoản
achieve đạt được
across băng qua
action hành động
activity hoạt động
adapt thích nghi
advantage thuận lợi
affect ảnh hưởng
afford đủ khả năng trả
after sau
age tuổi
agriculture nông nghiệp
aid sự giúp đỡ
aim mục đích
all tất cả các
allocated phân bổ
also cũng
although Mạc dù
American Người Mỹ
among giữa
an một
and và
animals loài vật
anxiety sự lo ngại
any không tí nào
approach cách tiếp cận
are là
areas khu vực
argument tranh luận
around vòng quanh
as như
Asia Châu Á
asked yêu cầu
at tại
atmosphere khí quyển
Australian người Úc
authors các tác giả
availability khả dụng
available có sẵn
aware nhận thức
be thì là ở
because tại vì
become trở thành
been đã
before trước
being hiện tại
beliefs niềm tin
benefit lợi ích
best tốt nhất
between giữa
big to lớn
biodiversity sự đa dạng sinh học
black màu đen
blood máu
blue màu xanh da trời
body thân hình
both cả hai
bother làm phiền
boys những cậu bé
brain não
build xây dựng
building Tòa nhà
business việc kinh doanh
but nhưng
buy mua
by qua
campus khuôn viên
can có thể
cars ô tô
cases các trường hợp
century thế kỉ
challenge thách đấu
change thay đổi
changes thay đổi
characteristic đặc tính
child đứa trẻ
children trẻ em
choices sự lựa chọn
clear xa lạ
color màu sắc
come đến
commerce thương mại
common phổ thông
communication liên lạc
company Công ty
competition cuộc đua, cuộc thi
complex tổ hợp
computer máy tính
condition tình trạng
continue tiếp tục
conversation cuộc hội thoại
could có thể
council hội đồng
countries Quốc gia
course khóa học
create tạo ra
creative sáng tạo
creativity tính sáng tạo
credit tín dụng
crisis khủng hoảng
cultural thuộc văn hóa
culture văn hóa
current hiện hành
data dữ liệu
days ngày
debate tranh luận
decade thập kỷ
decision quyết định
decline từ chối
demand yêu cầu
dependent sự phụ thuộc
design thiết kế
despite cho dù
details thông tin chi tiết
development sự phát triển
devices thiết bị
different khác nhau
difficult khó khăn
disadvantage bất lợi
diseases bệnh tật
display trưng bày
diverse phong phú
diversity đa dạng
divided đã chia ra
do làm
does làm
doing đang làm
down xuống
due quá hạn
each mỗi
early sớm
Earth Trái đất
economic thuộc kinh tế
economy nền kinh tế
education giáo dục
efficient Có hiệu quả
engineering kỹ thuật
English Tiếng Anh
especially đặc biệt
essential Cần thiết
establish thành lập
Europe Châu Âu
European Châu âu
even thậm chí
ever bao giờ
every mọi
everything mọi điều
evidence chứng cớ
example thí dụ
exercise tập thể dục
experiment cuộc thí nghiệm
experts Các chuyên gia
extrovert hướng ngoại
family gia đình
far xa
few vài
field đồng ruộng
financial tài chính
find tìm thấy
first Đầu tiên
five năm
food món ăn
for vì
foreign ngoại quốc
form hình thức
found tìm
four bốn
free tự do
from từ
function hàm số
funds quỹ
furniture đồ nội thất
future Tương lai
gender giới tính
general chung
genes gien
genetic di truyền
get lấy
girls các cô gái
global toàn cầu
globalization toàn cầu hóa
good tốt
goods Các mặt hàng
government chính quyền
graduate tốt nghiệp
great Tuyệt
greater tốt hơn
groups các nhóm
grow lớn lên
growing phát triển
had có
hand tay
has có
have có
having đang có
he anh ta
health Sức khỏe
heart trái tim
help giúp đỡ
helps giúp đỡ
hemisphere bán cầu
highlight làm nổi bật
his của anh ấy
history lịch sử
how thế nào
However Tuy nhiên
human Nhân loại
humanity nhân loại
if nếu
imagine tưởng tượng
impact va chạm
important quan trọng
improve cải thiện
improvement sự cải tiến
in Trong
including bao gồm
individual riêng biệt, cá nhân, cá thể
industrial công nghiệp
industry ngành công nghiệp
information thông tin
innovation sự đổi mới
international Quốc tế
into vào trong
introvert sống nội tâm
is Là
issues vấn đề
it nó
it’s nó là
just chỉ
keep giữ cho
key Chìa khóa
kind tốt bụng
know biết
known đã biết
language ngôn ngữ
languages ngôn ngữ
large lớn
last Cuối cùng
law pháp luật
learn học
least ít nhất
left bên trái
legal hợp pháp
level mức độ
life đời sống
light nhẹ/ đèn
like giống
likely rất có thể
literature văn học
little nhỏ bé
living cuộc sống
local địa phương
long Dài
lose mất
lot rất nhiều
made thực hiện
maintain duy trì
major chính
make làm
making làm
male Nam giới
man Đàn ông
manage quản lý
management ban quản lý
many nhiều
market thị trường
marketing tiếp thị
materials vật liệu
may có thể
means có nghĩa
medicine dược phẩm
member thành viên
memories ký ức
might có thể
military quân đội
mobile di động
modern hiện đại
more hơn
most phần lớn
mother mẹ
motivate động viên, khích lệ
much nhiều
muscles cơ bắp
must phải
nearly Gần
need cần
new Mới
next tiếp theo
no không
north Bắc
not không phải
now bây giờ
number con số
object sự vật
obtain lấy được
of của
office văn phòng
often thường
old cũ
on trên
one một
only chỉ có
optimistic lạc quan
or hoặc
organ nội tạng
other khác
others khác
our của chúng tôi
out ngoài
over kết thúc
own riêng
page trang
part phần
particular cụ thể
passage đoạn văn
past vừa qua
people Mọi người
phenomenon hiện tượng
Physics Vật lý
plan kế hoạch
Planets Những hành tinh
play chơi
population dân số
possible khả thi
practical thực tế
practice luyện tập
present hiện nay
previously trước đây
price giá bán
problems các vấn đề
process quá trình
produce sản xuất
profession nghề nghiệp
project dự án
provides cung cấp
public công cộng
put đặt
quickly một cách nhanh chóng
quite hoàn toàn
rate tỷ lệ
really thật sự
recent gần đây
reduce giảm
refers đề cập đến
regarded đánh giá
reported báo cáo
require yêu cầu
research nghiên cứu
researchers Các nhà nghiên cứu
resources tài nguyên
responsible có tinh thần trách nhiệm
result kết quả
revolution Cuộc cách mạng
reward giải thưởng
right bên phải
risk rủi ro
room phòng
Russia Nga
sales bán hàng
same tương tự
say Nói
school trường học
science khoa học
scientific thuộc về khoa học
scientists các nhà khoa học
screen màn hình
sea biển
second thứ hai
sector khu vực
see hiểu
services dịch vụ
set bộ
several một số
share chia sẻ
should Nên
show buổi bieu diễn
significant đáng kể
since từ
single Độc thân
situation tình huống
sky bầu trời
small nhỏ bé
so vì thế
social thuộc về xã hội
society xã hội
software phần mềm
solar thuộc về mặt trời
solutions các giải pháp
some một số
species loài
specific riêng
speed tốc độ, vận tốc
staff Nhân Viên
states Những trạng thái
station trạm
status trạng thái
still còn
stimulate kích thích
stressful áp lưc
structure kết cấu
student học sinh
studies học
study nghiên cứu
subject môn học
success sự thành công
successful thành công
such như là
suitable thích hợp
support ủng hộ
survey khảo sát
system hệ thống
systems hệ thống
take cầm lấy
teachers giáo viên
technology Công nghệ
temperature Nhiệt độ
than hơn
that cái đó
the các
their của chúng
them họ
themselves tư bản thân họ
then sau đó
there ở đó
therefore vì thế
these này
they họ
things nhiều thứ
think nghĩ
this đây
those những thứ kia
through xuyên qua
time thời gian
tissue khăn giấy
to đến
today hôm nay
together cùng với nhau
too cũng vậy
tourists khách du lịch
trade buôn bán
transport vận chuyển
treatment sự đối đãi
trees cây
two hai
types các loại
undergraduate sinh viên chưa tốt nghiệp
understand hiểu biết
union liên hiệp
unique độc nhất
United States Nước Mỹ
universe vũ trụ
university trường đại học
up lên
us chúng ta
use sử dụng
used đã sử dụng
useful hữu ích
value giá trị
variety đa dạng
very rất
was là
water nước
way đường
we chúng tôi
well Tốt
well-being hạnh phúc
went đi
were là
what Gì
when khi nào
where ở đâu
whereas trái lại
whether cho dù
which cái mà
while trong khi
who ai
whole trọn
why tại sao
wildlife động vật hoang dã
will sẽ
with với
without không có
women những người phụ nữ
words từ ngữ
work công việc
world thế giới
would sẽ
written bằng văn bản
year năm
years năm
yellow màu vàng
yet nhưng
you bạn
your của bạn

Chúc các bạn học viên của chúng tôi học tốt, pass PTE vèo vèo với bộ 500 từ vựng cơ bản
này! Bộ từ vựng tiếp theo sẽ được update nâng cao, hứa hẹn nhiều sự hay ho và bổ ích khó
cưỡng nha. Cần gì nhắn PTE MAGIC hỗ trợ nha! Đảm bảo phục vụ tận răng từ A đến Z.

Fanpage PTE MAGIC: https://www.facebook.com/HocluyenthiPTE


Website PTE MAGIC: https://ptemagic.com.vn/
Group dành riêng cho dân ôn luyện PTE:
https://www.facebook.com/groups/774585652732873 (Nhớ Join Group để nhận
thêm nhiều tài liệu MIỄN PHÍ siêu bổ ích dành cho mọi target và nhận nhiều tips
thực chiến thi PTE nha)

Ký tên
MAGIC WITH LOVE

You might also like