23a4010520 BDTL

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG

BẢNG ĐIỂM TÍCH LŨY


Sinh viên Hoàng Mai Phương Mã SV 23A4010520
Ngày sinh 25/12/2002 Nơi sinh Lai Châu
Hệ Đào Tạo Đại học Chính quy Lớp K23NHE
Khoa Khoa Ngân hàng Khóa học 2020 - 2024
Chuyên ngành Ngân hàng

TT Mã MH Tên môn học TC ĐTK Hệ 4 Đ Chữ STT Mã MH Tên môn học TC ĐTK Hệ 4 Đ Chữ

1 BUS13A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2 7.1 3.0 B 16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 5.9 2.0 C

2 ECO01A Kinh tế vi mô 3 5.4 1.0 D 17 FIN03A Tài chính quốc tế 3 5.1 1.0 D

3 IS01A Tin học đại cương 3 4.4 1.0 D 18 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 3 7.7 3.0 B

4 PLT07A Triết học Mác - Lênin 3 6.3 2.0 C 19 IS42A Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh 3 7.9 3.0 B

5 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 4.1 1.0 D 20 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 2.0 C

6 ENG01A Tiếng Anh I 3 6.9 2.0 C 21 FIN30A Tài chính công 3 6.2 2.0 C

7 LAW01A Pháp luật đại cương 3 6.9 2.0 C 22 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 3 4.5 1.0 D

8 MAT11A Toán kinh tế II 3 5.7 2.0 C 23 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1 4.4 1.0 D

9 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 7.6 3.0 B 24 ECO08A Kinh tế lượng 3 5.4 1.0 D

10 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6.9 2.0 C 25 ACT70A Kế toán ngân hàng 3 4.0 1.0 D

11 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8 5.8 2.0 C 26 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 4.9 1.0 D

12 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 6.8 2.0 C 27 FIN34A Tín dụng ngân hàng II 3 5.0 1.0 D

13 MKT21A Marketing 3 5.9 2.0 C 28 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6.5 2.0 C
Kỹ năng giao dịch trong ngân
14 SPT02A Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1 5.4 1.0 D 29 FIN68A 3 7.9 3.0 B
hàng
15 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1 6.6 2.0 C

Toàn khóa: Tín chỉ đạt: 81 ĐTBTL hệ 4: 1.80 ĐTBTL hệ 10: 6.00 Xếp loại: Yếu

You might also like