Professional Documents
Culture Documents
23a4010520 BDTL
23a4010520 BDTL
23a4010520 BDTL
TT Mã MH Tên môn học TC ĐTK Hệ 4 Đ Chữ STT Mã MH Tên môn học TC ĐTK Hệ 4 Đ Chữ
1 BUS13A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 2 7.1 3.0 B 16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 5.9 2.0 C
2 ECO01A Kinh tế vi mô 3 5.4 1.0 D 17 FIN03A Tài chính quốc tế 3 5.1 1.0 D
3 IS01A Tin học đại cương 3 4.4 1.0 D 18 FIN82A Tài chính - Tiền tệ 3 7.7 3.0 B
4 PLT07A Triết học Mác - Lênin 3 6.3 2.0 C 19 IS42A Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh 3 7.9 3.0 B
5 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 4.1 1.0 D 20 PLT06A Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 2.0 C
6 ENG01A Tiếng Anh I 3 6.9 2.0 C 21 FIN30A Tài chính công 3 6.2 2.0 C
7 LAW01A Pháp luật đại cương 3 6.9 2.0 C 22 FIN55A Phân tích tài chính doanh nghiệp I 3 4.5 1.0 D
8 MAT11A Toán kinh tế II 3 5.7 2.0 C 23 SPT05A Giáo dục thể chất IV (Cầu lông) 1 4.4 1.0 D
9 PLT08A Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 7.6 3.0 B 24 ECO08A Kinh tế lượng 3 5.4 1.0 D
10 PLT09A Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 6.9 2.0 C 25 ACT70A Kế toán ngân hàng 3 4.0 1.0 D
11 SPT07A Giáo dục quốc phòng 8 5.8 2.0 C 26 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 4.9 1.0 D
12 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 6.8 2.0 C 27 FIN34A Tín dụng ngân hàng II 3 5.0 1.0 D
13 MKT21A Marketing 3 5.9 2.0 C 28 PLT10A Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 6.5 2.0 C
Kỹ năng giao dịch trong ngân
14 SPT02A Giáo dục thể chất I (Đại cương) 1 5.4 1.0 D 29 FIN68A 3 7.9 3.0 B
hàng
15 SPT06A Giáo dục thể chất V (Khiêu vũ) 1 6.6 2.0 C
Toàn khóa: Tín chỉ đạt: 81 ĐTBTL hệ 4: 1.80 ĐTBTL hệ 10: 6.00 Xếp loại: Yếu