Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỌC VIỆN NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


--------------o0o-------------- --------------o0o--------------

BẢNG ĐIỂM TOÀN KHOÁ


Họ và tên: Nguyễn Thị Thanh Loan Hệ đào tạo: Đại học chính quy Ngành: Kế toán
Ngày sinh: 09/03/1988 Khoá học: 9 (2006-2010) Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp
Nơi sinh: Hải Hưng Khoa: Kế toán, Kiểm toán Lớp: KTB-K9

TT Tên học phần ĐVHT Điểm 1 Điểm 2 TT Tên học phần ĐVHT Điểm 1 Điểm 2

Năm học: 2006-2007


1 Triết học Mác - Lênin 6 7.3 2 Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5
3 Pháp luật đại cương 3 6.5 4 Toán cao cấp 6 8.1
5 Lý thuyết xác suất và thống kê 4 4.5 5.2 6 Mô hình toán kinh tế 3 4.1 7.3
7 Tiếng Anh 1 - English 1 4 7.8 8 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 5.2
9 Kinh tế vi mô 4 4.5 5.2 10 Kinh tế chính trị Mác - Lênin I 4 5
11 Kinh tế chính trị Mác - Lênin II 4 5.8 12 Tiếng Anh 2 - English 2 3 6.5
Năm học: 2007-2008
13 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.6 8.1 14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.7
15 Pháp luật kinh tế 4 6.6 16 Tin học đại cương 4 7.5
17 Kinh tế lượng 4 7.1 18 Kinh tế quốc tế 3 5.6
19 Kinh tế phát triển 3 4.8 7.6 20 Lịch sử kinh tế quốc dân 3 7
21 Tài chính học 3 6.1 22 Nguyên lý kế toán 4 6.3
23 Nguyên lý thống kê kinh tế 4 5.2 24 Tiếng Anh 3 - English 3 3 4.8 5.5
25 Tiếng Anh4 - English 4 4 6.3 26 Đề án Kinh tế chính trị 2 8
Năm học: 2008-2009
27 Tiếng Anh 5 - English 5 4 4 5.4 28 Ngân hàng thương mại 5 6.1
29 Tiền tệ - ngân hàng 3 5.7 30 Tài chính doanh nghiệp 4 6.1
31 Phân tích tài chính doanh nghiệp 4 5.1 32 Thuế 3 6.4
33 Thị trường chứng khoán 3 5 34 Kiểm toán căn bản 4 0 6.5
35 Kế toán tài chính 3 6.3 36 Thống kê doanh nghiệp 2 6.3
37 Marketing căn bản 4 8 38 Quản trị tài chính doanh nghiệp 4 4 6.1
39 Kế toán doanh nghiệp II 5 5.7 40 Định giá tài sản 3 5.4
Năm học: 2009-2010
41 Kế toán quản trị 4 9.1 42 Kế toán đơn vị HCSN 2 7.1
43 Kế toán các ngành KD đặc biệt 6 6.8 44 Kiểm toán doanh nghiệp 4 3.7 6.5
45 Hệ thống thông tin kế toán 3 6.2 46 Thi tốt nghiệp - Chuyên ngành 5 8
47 Thi tốt nghiệp - Cơ sở ngành 5 6 48 Thi tốt nghiệp - Kinh tế chính trị 0 7
49 Chuyên đề tốt nghiệp 5 8
Điểm TBCHT: 6.49 Xếp loại: Trung bình khá Hà nội, ngày 23 tháng 5 năm 2024
T/L GIÁM ĐỐC
P. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Nguyễn Văn Thủy

You might also like