Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG CỦA TUẦN 35
TỪ VỰNG CỦA TUẦN 35
a wombat,
một con gấu túi,
an iguana,
một con kỳ nhông,
cockroach,
con gián,
a bumblebee,
một con ong nghệ,
an earwig,
Kiến/bọ đuôi kìm
a maggot,
một con giòi,
a flea,
con rệp,
a wildebeest,
một con linh dương đầu bò,
a mallard,
một con vịt trời,
a dabchick,
chim lặn