Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 23

KET 1.

1
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Funny (adj) Hài hước
1
Một câu chuyện hài
Photo (n) [C] Bức ảnh
2
Ảnh gia đình
Twin (n) [C] Anh / chị em sinh đôi

3 Cô ấy đang mang song thai.

Cute (adj) Dễ thương

4 Em bé dễ thương

Nephew (n) [C] Cháu trai

5 Cháu trai của tôi được 11 tuổi.

Smelly (adj) Có mùi khó chịu

6 Chân có mùi khó chịu

Partner (n) [C] Bạn chơi cùng

7 Bạn chơi tennis

Wife (n) [C] Vợ

8 Tôi đã gặp vợ tôi ở trường đại học.

Strict (adj) Nghiêm khắc


Giáo viên ấy rất nghiêm khắc.
9
Cô ấy đang theo chế độ ăn kiêng rất
nghiêm nhặt.
Science lab (n) [C] Phòng thí nghiệm khoa học

10 Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm


khoa học.

1
Timetable (n) [C] = Schedule (n) [C] Lịch trình, lịch làm việc

11 Tôi có lịch làm việc dày đặc tuần này.

Spare (adj) Rảnh rỗi

12 Anh ấy chơi đàn piano lúc rảnh rỗi.

Homework (n) [U] Bài tập về nhà

13 Bạn có bao nhiêu bài tập về nhà?


Bài tập tiếng Anh về nhà

Tough (adj) = Difficult (adj) Khó khăn

14 Một nhiệm vụ khó


Nó là một quyết định khó khăn.

Backpack (n) [C] Ba-lô

15 Chiếc ba-lô nặng

Laptop (n) [C] Máy tính xách tay

16 Cô ấy đang làm việc trên máy tính.


I open my laptop and start typing. Tôi mở máy tính và bắt đầu gõ.

Modern (adj) Hiện đại

17 Xã hội hiện đại

Classroom (n)[C] Lớp học

18 (n)[C] Những hoạt động lớp học

Poster (n)[C] Tranh quảng cáo


Họ treo một bảng quảng cáo.
19

Furniture (n) [U] Đồ đạc, nội thất

20 Chúng ta cần mua ít đồ đạc mới.


Một mẩu đồ đạc

Atmosphere (n)[C] Bầu khí quyển, không khí


2
Ô nhiễm bầu không khí

21

Computer (n)[C] Máy tính

22 Màn hình máy tính

Teacher (n)[C] Giáo viên

23 (n)[C] Giáo viên tiếng Anh

Difficult (adj) Khó khăn

24 (n)[C] Một câu hỏi khó


Cô ấy thấy dậy sớm thật khó.

Exercise (n)[C] Bài tập

25 Bài tập ngữ pháp


Làm bài tập một về nhà.

3
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Countryside (n) [U] Miền quê
1
Ở miền quê
Playground (n) [C] Sân chơi
2
Sân chơi ở trường
Sleep (v-I) Ngủ

3 Ngủ sâu

Teenager (n) [C] Trẻ em từ 13 đến 19 tuổi

4 Ở độ tuổi vị thành niên của bạn

Screen (n) [C] Màn hình

5 Màn ảnh nhỏ (TV)

Ban (v-T) Cấm

6 Luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng.

Habit (n) [C] Thói quen

7 (n) [C] Thói quen tốt

Routine (n) [C] Thói quen

8 Thói quen hàng ngày

Instrument (n)[C] Công cụ

9 Nhạc cụ
Chơi một loại nhạc cụ

Collect (v-T) = Gather (v-T) Thu thập

10 Thu thập thông tin

Hobby (n)[C] Thú vui


Chơi một thú vui mới

4
11
Cycling (n)[U] Chạy xe đạp

12 Đi xe đạp

Downtown (adjective, adverb) Xuống phố


Đi xuống phố
13
(n)[C] Một cửa hang ở trung tâm thành phố

Online (adj) Trực tuyến

14 Mua sắm trực tuyến


Hẹn hò qua mạng

Video game (n)[C] Trò chơi điện tử


Chơi các trò chơi điện tử
15

Bother (v-I/T) Gây phiền

16 Vui long đừng làm phiền khi tôi đang làm việc.
Xin lỗi vì làm phiền bạn.

Athletics (n)[U] = Track and field Môn điền kinh

17 Thi điền kinh

Cinema (n)[N] Rạp chiếu phim

18 Đi xem phim

Annoy (v-T) = Bother (v-T) Làm phiền

19 (n)[U] Sự phiền phức

Fan (n) [C] Người hâm mộ

20 (n) [C] Người hâm mộ âm nhạc


Tôi là người hâm mộ sách của cô ấy.

Hate (v-I/T) Ghét


5
Hai cậu bé ghét nhau.

21

Shopping center (n) [C] Trung tâm mua sắm

22 (n) [C] Một trung tâm mua sắm hiện đại

Blog (n) [C] Trang viết cá nhân

23 (n) [C] Người viết blog

Bake (v-I/T) Nướng

24 Nướng bánh quy


Tôi đang nướng bánh.

Draw (v-I/T) Vẽ

25 Vẽ một bức tranh


Anh ấy vẽ một hình tròn trên cát bằng một cái que.

ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Communicate (v-I/ T) Giao tiếp
1
Chúng tôi giao tiếp qua email.
Face-to-face (adj) Trực tiếp, mặt đối mặt
2
Một cuộc hội thoại trực tiếp
Conversation (n) [C] Cuộc hội thoại

3 Một cuộc nói chuyện điện thoại

Text message (n) [C] Tin nhắn văn bản

4 Gởi tin nhắn văn bản

Instant (adj) Ngay lập tức, nhanh


Cà phê nhanh
5

Symbol (n) [C] Biểu tượng

6
(n) [C] Biểu tượng văn hóa

Emoticon (n) [C] Biểu tượng cảm xúc (tạo bởi một nhóm nhiều biểu

7 tượng trên bàn phím)


:-) Biểu tượng :-) thể hiện khuôn mặt cười.

Emoji (n) [C] Biểu tượng cảm xúc

8 😗 😗 thể hiện nụ hôn.

Social media (n) [U] Mạng xã hội


Mạng xã hội như Facebook
9
Mạng xã hội đang thay đổi cách con người giao
tiếp.
Text (v-I/T) Soạn tin nhắn văn bản

10 Nhắn tin cho tôi khi bạn đang đi nhé.

Talk (v-I/T) Nói chuyện

11 Nói chuyện điện thoại

Real (adj) Có thực

12 (n) [C] Cuộc sống thực

Colorful (adj) Nhiều màu sắc

13 (n) [C] Chim nhiều màu


(n) [C] Bút chì màu

Creative (adj) Sáng tạo

14 Văn sáng tạo (viết truyện, thơ)


Suy nghĩ sáng tạo

Popular (adj) Phổ biến

15 (n) [C] Một chương trình TV nổi tiếng

7
Invent (v-I/T) Phát minh

16 (n) [C] Nhà phát minh


(n) [C] Một phát minh

Culture (n)[U] Văn hóa

17 Ngôn ngữ và văn hóa

International (adj) Quốc tế

18 (n) [C] Ngôn ngữ đa quốc gia

Language (n) [C] Ngôn ngữ

19 (n) [C] Tiếng mẹ đẻ

Feeling (n) [C] Cảm xúc, cảm thụ


Thể hiện cảm xúc của bạn
20
Cô ấy có cảm thụ âm nhạc tuyệt vời.

Useful (adj) Hữu ích

21 Thông tin bổ ích

Silly (adj) Ngốc nghếch

22 (n) [C] Một ý tưởng ngốc nghếch

Engaged (adj) Bận rộn làm việc gì đó thú vị

23 Họ đã nói chuyện huyên thuyên.

Ringtone (n) [C] Nhạc điện thoại

24 Tải nhạc điện thoại


Thay đổi nhạc điện thoại

Skin (n) [C] [U] Da

25 Màu da
Ung thư da

8
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Discover (v-T) Khám phá
1
(n) [C] Sự khám phá
Galaxy (n) [C] Dãy ngân hà
2
Các nhà khoa học đang quan sát dãy ngân hà.
Space (n) [U] Không gian

3 Du lịch không gian

Slave (n) [C] Nô lệ

4 Nô lệ thời trang

Trade (v-I/T) Thương mại

5 Chúng tôi bán sản phẩm khắp thế giới.

Transport (n) [U] Giao thông


Phương tiện giao thông
6

Fight (against) (v-T) Chống lại

7 Chống lại chiến tranh

Victory (n) [C] Chiến thắng

8 (n) [C] Tiệc ăn mừng chiến thắng

Rich (adj) Giàu có

9 Trở nên giàu có


Giàu có và nổi tiếng

Invade (v-I/T) Xâm lăng

10 (n) [C] Kẻ xâm lược

Alive (adj) # Dead (adj) Sống # Chết

11 Bà bạn vẫn còn sống khỏe chứ?

9
Familiar (adj) Quen thuộc

12 (n) [C] Những gương mặt quen thuộc

Brave (adj) Dũng cảm, can đảm

13 (n) [U] Sự can đảm


Hãy can đảm lên!

Admire (v-T) Hâm mộ

14 (n) [U] Sự hâm mộ


(n) [C] Người hâm mộ

Perform (v-I/T) Biểu diễn

15 Biểu diễn một ca khúc

Battle (n) [C] [U] Trận đấu

16 Tham chiến
Cuộc đấu tranh sinh tồn

Invention (n)[C] Sự phát minh

17 (adj) Có nhiều ý tưởng mới

Parachute (v-I) Thả dù

18 Chơi thả dù

Helicopter (n)[C] Máy bay trực thăng

19 (n)[C] Máy bay trực thăng cứu hộ

Cruel (adj) Độc ác

20 Chiến tranh thật tàn nhẫn.


Chúng ta không nên tàn nhẫn với động vật.

Brilliant (adj) Thông minh, sáng suốt


10
Một ý tưởng sáng suốt, hay!

21

Enormous (adj) # tiny (adj) Rộng lớn # Nhỏ bé

22 (n)[C] Một căn nhà rộng lớn

The universe (singular) Vũ trụ

23 Trong vũ trụ

History (n)[C] [U] Lịch sử

24 Lịch sử loài người


Viết lại lịch sử

Explore (v-I/T) Thám hiểm

25 Thám hiểm thế giới


Thám hiểm một vùng đất mới

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Climb up (phrasal verb) Leo lên, trèo lên
1
Leo lên cây
Lie (v-I) Nằm
2
Cô ấy đang nằm trên giường nghe nhạc.
Rubbish (n) [U] Rác

3 (n) [C] Thùng rác

Simple (adj) Đơn giản

4 (n) [C] Một nhiệm vụ đơn giản

Success (n) [U] Sự thành công

5 (adj) Thành công

Clever (adj) Thông minh, khéo léo


(n) [C] Một đứa trẻ thông minh

11
6
Decorate (v-T) Trang trí

7 Họ đã trang trí căn phòng với hoa và bong bóng.

Meaningful (adj) Có ý nghĩa

8 (n) [C] Một trải nghiệm có ý nghĩa

Environment (n) [singular] Môi trường

9 Môi trường tự nhiên


Bảo vệ môi trường

Start-up (n) [C] Công ty mới thành lập

10 Ngày nay có rất nhiều công ty mới thành lập.

Camera (n)[C] Máy ảnh

11 (n)[C] Máy ảnh kĩ thuật số

Photograph (n)[C] Bức ảnh

12 Chụp ảnh

Selfie (n) [C] Ảnh tự chụp

13 (n) [C] Gậy chụp ảnh selfie


Gậy chụp ảnh có rất nhiều màu sắc.

Easy (adj) Dễ dàng

14 (n) [C] Một chiến thắng dễ dàng


Vài ngôi trường không xa lắm.

Wild animal (n) [C] Động vật hoang dã

15 Bảo vệ động vật hoang dã

Patient (adj) Kiên nhẫn


12
(n) [U] Sự kiên nhẫn

16 (adj) Không kiên nhẫn, nóng vội

Comfortable (adj) Thoải mái

17 (n) [U] Sự thoải mái

Quiet (adj) Yên tĩnh

18 Giữ yên lặng!

Rude (adj) # Polite (adj) Thô lỗ # Lịch sự

19 Tại sao bạn lại thô lỗ với cô ấy?

Permission (n) [U] Sự xin phép

20 Không được cho phép


Hỏi xin phép

Creative (adj) Sáng tạo

21 (n) [U] Sự sáng tạo

Unusual (adj) Bất thường

22 Cô ấy có một cái tên lạ.

Angle (n) [C] Góc, góc nhìn

23 Bức ảnh được chụp từ một góc nhìn lạ.

Brilliant (adj) Ấn tượng

24 Một ý tưởng ấn tượng, tuyệt vời


(n) [C] Bức ảnh đẹp tuyệt

Amazing (adj) Ngạc nhiên

25 (adv) Một cách ngạc nhiên


(n) [U] Sự ngạc nhiên

13
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Achieve (v-T) Đạt được
1
(n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
(n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia

3 Đưa phi hành gia vào vũ trụ

Incredible (adj) Khó tin

4 (n) [C] Một câu chuyện khó tin

Writer (n) [C] Nhà văn

5 Ai là nhà văn yêu thích nhất của bạn?

Successful (adj) Thành công

6 (phrasal verb) Thành công

Wealth (n) [U] Sự giàu có, tài sản


(adj) Giàu có
7

Shot (v-T) Bắn

8 Bắn một mũi tên

Weight (n)[U] Cân nặng

9 Tăng cân
Giảm cân

Lifetime (n)[C] Cuộc đời

10 (idiom) Một lần trong đời

Medal (n)[C] Huy chương


Giành huy chương vàng

14
11
Bodybuilder (a) Người tập thể hình

12 (n) [U] Môn tập thể hình

Calorie (n) [C] Calo

13 (n) [C] Chế độ ăn ít calo


Một cái trứng chiên chứa khoảng 100 calo.

Contain (v-T) Chứa, đựng


Một quả chuối chứa nhiều vitamin.
14
Cái bình này chứa 2 lít nước.

Muscle (n) [C] Cơ bắp

15 Thả lỏng cơ bắp

Nutrient (n) [C] Chất dinh dưỡng

16 (n) [C] Dưỡng chất cần thiết


(n)[U] Dinh dưỡng

Energy (n)[U] Năng lượng

17 Tràn đầy năng lượng

Diet (n)[C] Chế độ ăn

18 (n)[C] Chế độ ăn khỏe mạnh

Record (n) [C] Kỉ lục

19 Lập kỉ lục

Genius (n) [C] Thiên tài

20 Thiên tài toán học


Tài năng phi thường của Shakespeare

Expert (n) [C] Chuyên gia


15
(n) [C] Một chuyên gia máy tính

21

Scientist (n) [C] Nhà khoa học

22 (n) [C] Môn khoa học

Prize (n) [C] Phần thưởng

23 Cô ấy được trao giải Nobel Hòa Bình.

Talent (n) [C] Tài năng

24 (adj) Có tài năng


Một người đàn ông có nhiều tài năng

Publish (v-T) Xuất bản, phát hành

25 Xuất bản một quyển sách


(n) [C] Nhà xuất bản

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Shelter (n) [C] [U] Nơi ở
1
Không có nơi ở
To be / get lost (v – passive) Bị lạc đường
2
Chúng tôi đã bị lạc trong khu rừng.
Jungle (n) [C] Rừng rậm nhiệt đới
Những khu rừng rậm ở Đông Nam Á
3

Pick (v-T) Nhặt, hái

4 Hái nho

Cool (adj) Mát mẻ

5 Giữ cho mát mẻ

Direction (n) [C] Phương hướng

16
Tôi đã không biết đi hướng nào.

Challenge (n) [C] Sự thử thách

7 Đối mặt với thử thách

Alive (adj) Sống, sống động

8 (idiom) Làm cho cái gì đó sinh động

Face (v-T) Đối mặt

9 Đối mặt với khó khăn


Đối mặt với hiện thực

Adventure (n)[C] Thám hiểm

10 (n)[C] Truyện thám hiểm

Comfort (n)[U] Sự thoải mái

11 Cha mẹ tôi sống thoải mái.

Practical (adj) Thực tế

12 Kinh nghiệm thực tế

Reserved (adj) Bảo thủ, khép kín


Cô ấy có vẻ khá bảo thủ.
13

Competitive (adj) Cạnh tranh

14 (n)[C] Trò chơi thách đấu, cạnh tranh


(n)[C] Cuộc thi đấu

To lead (v-I/T) Lãnh đạo, dẫn đầu

15 (n)[C] Nhà lãnh đạo, người dẫn đầu

Decide (v-I/T) Quyết định


17
(n)[C] Sự quyết định
Đưa ra một quyết định
16

Boss (n)[C] Ông chủ, bà chủ

17 (adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác làm theo mình

Solo (adj) Một mình

18 Chuyến bay đầu tiên một mình của anh ấy

Physical (adj) Thể chất

19 (n) [U] Sự cân đối của cơ thể

Habit (n) [C] Thói quen

20 Thói quen ăn uống


Thói quen tốt

Risk (n) [C] Nguy hiểm

21 Mạo hiểm

First-aid (n) [U] Sơ cứu

22 (n) [C] Người thực hiện sơ cúu

Torch (n) [C] Ngọn đuốc

23 Ngọn đuốc Olympic

Tent (n) [C] Lều

24 Dựng lều
Hạ lều xuống

Desert (n) [C] Sa mạc

25 Sa mạc Sahara
Chúng tôi đi ngang qua sa mạc có cỏ và bụi rậm.

18
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
(idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ

3 Anh ấy thích nhạc rock gia điệu mạnh mẽ.

Lyrics (n) (plural) Lời nhạc

4 Cô ấy thích lời của bài hát We’re the World.

Be crazy about someone Rất yêu thích ai đó

5 Tôi rất yêu cô ấy.

Drum (n) [C] Trống (nhạc cụ)

6 Chơi trống

Weird (adj) Lạ

7 Anh ấy có vài ý tưởng lạ.

Rhythm (n) [C] Nhịp điệu

8 Múa theo điệu nhạc

Song (n) [C] Bài hát

9 Hát một bài hát


Một bài hát đang nổi tiếng

Version (n)[C] Phiên bản

10 Phiên bản mới nhất

Ambitious (adj) Tham vọng


(n)[U] Sự tham vọng

19
11
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
Một cái tên nghe rất có duyên!
12

Confident (adj) Tự tin

13 (n) [U] Sự tự tin


(adj) Quá tự tin

Voice (n) [C] Giọng nói, giọng hát

14 Nói chuyện nhẹ nhàng


Nói chuyện nhỏ tiếng

Win (n) [C] = Victory (n) [C] Sự chiến thắng


(n) [C] Người chiến thắng
15

Organize (v-T) Tổ chức

16 (n) [C] Sự tổ chức


Tổ chức một sự kiện

Review (n)[C] Nhận xét

17 Nhận xét một quyển sách

Compassion (n)[U] Sự thông cảm

18 Thể hiện sự thông cảm

Sympathy (n) [U] Sự thông cảm

19 (v-I/T) Thông cảm

Human (Human being) (n) [C] Con người

20 (n) [U] Tính nhân văn


Lòng nhân văn

Cheerful (adj) Vui vẻ


20
(adv) Một cách vui vẻ

21

Entrepreneur (n) [C] Doanh nhân, chủ doanh nghiệp

22 (n) [C] Một doanh nhân sáng tạo

Award (n) [C] Phần thưởng

23 Nhận phần thưởng

Passion (n) [C] Niềm đam mê

24 Chia sẻ niềm đam mê


Âm nhạc là niềm đam mê thực sự của anh ấy.

Perform (v-I/T) Biểu diễn

25 (n) [C] Sự biểu diễn


(n) [C] Buổi biểu diễn trực tiếp

N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS


Dream (v-I/T) Mơ
1
(v-I) Nằm mơ giữa ban ngày
Economy (n) [U] Nền kinh tế
2
(adj) Tiết kiệm
Jetpack (n) [C] Thiết bị hỗ trợ bay (trong truyện khoa học
viễn tưởng)
3
Anh ấy mơ mình bay lên với thiết bị hỗ trợ
bay.
Engine (n) [C] Động cơ

4 Khởi động động cơ

Traffic jam (n) [C] Kẹt xe

5 Chúng tôi đã bị kẹt xe.

21
Amphibious (adj) Có thể hoạt động ở trên cạn và dưới nước

6 (n) [C] Xe chạy cả trên cạn và dưới nước

Convenient (adj) Tiện lợi

7 (n) [U] Sự thuận tiện

Space (n) [U] Không gian

8 (adj) Rộng rãi

Drive (v-I/T) Lái xe

9 (n) [C] Tài xế


(adj) Xe tự lái

Passenger (n)[C] Hành khách

10 (n)[C] Hành khách xe buýt

Pollution (n)[U] Sự ô nhiễm

11 (adj) Ô nhiễm

Loss (n) [U] Sự mất mát

12 (adj) Không mất mát

Environment (n)[U] Môi trường

13 (adj) Thuộc về môi trường


(adj) Thân thiện với môi trường

Electricity (n)[U] Điện năng

14 Sản xuất điện năng


(n)[C] Hóa đơn tiền điện

Renewable (adj) Có thể tái tạo

15 Nguồn năng lượng có thể tái tạo

Sun (n)[singular] Mặt trời


22
(n)[U] Ánh nắng mặt trời

16 (n)[U] Năng lượng mặt trời

Limited (adj) Giới hạn

17 (n)[C] Nguồn tài nguyên có giới hạn

Install (v-T) Lắp đặt

18 Lắp đặt một chiếc camera

Generate (v-T) Tạo ra

19 Tạo ra năng lượng

Operate (v-T) Phẫu thuật

20 (n)[C] Cuộc phẫu thuật


Trải qua một cuộc phẫu thuật

Accident (n)[C] Tai nạn

21 (n)[C] Tai nạn nhẹ

Rescue (v-T) Cứu hộ

22 (n)[C] Cuộc cứu hộ

Aviation (n)[U] Hàng không

23 Ngành công nghiệp hàng không

Come up with something (phrasal verb) Tạo ra, tìm thấy

24 Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng mới.


Bạn có thể kiếm được số tiền như thế nào?

Innovate (v-I/T) Cải tiến


(n)[U] Sự cải tiến
25
(adj) Cải tiến

23

You might also like