Professional Documents
Culture Documents
TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS - WORDMAP
TIẾNG ANH 7 FRIENDS PLUS - WORDMAP
1
Fill in each blank cell with equivalent English words or phrases.
4 Em bé dễ thương
1
Timetable (n) [C] = Schedule (n) [C] Lịch trình, lịch làm việc
21
3
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Countryside (n) [U] Miền quê
1
Ở miền quê
Playground (n) [C] Sân chơi
2
Sân chơi ở trường
Sleep (v-I) Ngủ
3 Ngủ sâu
9 Nhạc cụ
Chơi một loại nhạc cụ
4
11
Cycling (n)[U] Chạy xe đạp
12 Đi xe đạp
16 Vui long đừng làm phiền khi tôi đang làm việc.
Xin lỗi vì làm phiền bạn.
18 Đi xem phim
21
Draw (v-I/T) Vẽ
6
(n) [C] Biểu tượng văn hóa
Emoticon (n) [C] Biểu tượng cảm xúc (tạo bởi một nhóm nhiều biểu
7
Invent (v-I/T) Phát minh
25 Màu da
Ung thư da
8
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Discover (v-T) Khám phá
1
(n) [C] Sự khám phá
Galaxy (n) [C] Dãy ngân hà
2
Các nhà khoa học đang quan sát dãy ngân hà.
Space (n) [U] Không gian
4 Nô lệ thời trang
9
Familiar (adj) Quen thuộc
16 Tham chiến
Cuộc đấu tranh sinh tồn
18 Chơi thả dù
21
23 Trong vũ trụ
11
6
Decorate (v-T) Trang trí
12 Chụp ảnh
13
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Achieve (v-T) Đạt được
1
(n) [C] Thành tựu
Distance (n) [C] Khoảng cách
2
(n) [C] Khoảng cách gần
Astronaut (n) [C] Phi hành gia
9 Tăng cân
Giảm cân
14
11
Bodybuilder (a) Người tập thể hình
19 Lập kỉ lục
21
4 Hái nho
16
Tôi đã không biết đi hướng nào.
17 (adj) Mang tính ra lệnh, thích người khác làm theo mình
21 Mạo hiểm
24 Dựng lều
Hạ lều xuống
25 Sa mạc Sahara
Chúng tôi đi ngang qua sa mạc có cỏ và bụi rậm.
18
N ENGLISH EQUIVALENTS VIETNAMESE WORDS
Classical (adj) Cổ điển
1
Nhạc cổ điển
Concert (n) [C] Buổi hòa nhạc
2
(idiom) Đi xem hòa nhạc
Hard rock (n) [U] Nhạc rock gia điệu mạnh mẽ
6 Chơi trống
Weird (adj) Lạ
19
11
Charming (adj) Duyên dáng, dễ chịu, thu hút
Một cái tên nghe rất có duyên!
12
21
21
Amphibious (adj) Có thể hoạt động ở trên cạn và dưới nước
11 (adj) Ô nhiễm
23