Professional Documents
Culture Documents
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn: 교사: Do Anh Trang /34
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn: 교사: Do Anh Trang /34
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn: 교사: Do Anh Trang /34
Hàn
Sơ cấp 2
(베트남인을 위한 종합 한국어 어휘 – 초급 2)
제 1 과: 만남 ……………………………………………………………….. 3
제 2 과: 약속 ……………………………………………………………….. 4
제 3 과: 물건 사기(2)...........................................................................6
제 4 과: 병원………………………………………………………………… 8
제 5 과: 편지 ……………………………………………………….. ……… 11
제 6 과: 교통 ……………………………………………………………….. 13
제 7 과: 전화(2)……………………………………………………………. 15
제 8 과: 영화 ……………………………………………………………….. 17
제 9 과: 휴일 ……………………………………………………………….. 19
제 10 과: 외모 ……………………………………………………………… 21
제 11 과: 여행 ……………………………………………………………… 23
제 12 과: 공공장소…………………………………………………………. 25
제 13 과: 도시 ………………………………………………………………. 27
제 14 과: 계획 ………………………………………………………………. 30
제 15 과: 한국 생활 ………………………………………………………… 32
단어 의미 단어 의미
1 관계 Mối quan hệ 30 닭고기죽 Cháo gà
2 남편 Chồng 31 켜다 Mở ( thiết bị đt )
3 아내 Vợ 32 들다 Cầm, xách
4 선배 Tiền bối 33 여권 Hộ chiếu
5 후배 Hậu bối 34 우산을 쓰다 Che ô
6 주인 Chủ nhân 35 안경을 쓰다 Đeo kính
7 손님 Khách 36 문제 Vấn đề
8 상사 Cấp trên 37 주의하다 Chú ý
9 부하 Cấp dưới 38 띄어쓰기 Viết cách
10 초대를 받다 Nhận lời mời 39 가져오다 Mang theo
11 방문하다 Thăm hỏi 40 상담하다 Tư vấn
12 소개를 받다 Đc giới thiệu 41 심심하다 Buồn chán
13 인사하다 Chào hỏi 42 씻다 Rửa
14 명함 Danh thiếp 43 올림 Kính thư
15 병문안을 가다 Thăm bệnh 44 포크 Dĩa
16 팝콘 Bỏng ngô 45 양복 Âu phục
17 넣다 Bỏ vào 46 더럽다 Bẩn
제 2 과: 약속 (Hẹn gặp)
단어 의미 단어 의미
1 단위 명사 Danh từ đơn vị 29 튼튼하다 Chắc chắn
2 벌 Bộ 30 핸드백 Túi xách
3 결례 Đôi ( giày, tất ) 31 싱싱하다 Tươi
4 쌍 Đôi ( hoa tai) 32 누구나 Ai cũng
5 장 Tờ, tấm 33 기능 Chức năng
6 송이 Cành, chùm, nải 34 계단 Cầu thang bộ
7 바꾸니 Rổ 35 밟다 Giẫm lên
8 상자/박스 Hộp 36 신다 Đeo ( giày/ dép)
9 봉지 Túi 37 싸다 Gói
10 자루 Cái/ cây 38 할인점 Cửa hàng giảm
giá
11 짜리 Mệnh giá 39 한라산 Núi Hanla
12 입 Miếng 40 포장하다 Đóng gói
13 마음에 들다 Hài lòng 41 현금 Tiền mặt
단어 의미 단어 의미
1 신체 Cơ thể 71 배탈이 나다 Rối loạn tiêu hoá
2 몸 Cơ thể 72 소화가 안 되다 Khó tiêu
3 이마 Trán 73 을/를 다치다 Bị thương
4 눈썹 Lông mày 74 에 상처가 나다 Có viết thương
5 눈 Mắt 75 피가 나다 Chảy máu
6 머리 가락 Tóc 76 심하다 Nặng
7 입 Miệng 77 두통 (있다) Đau đầu
8 입술 Môi 78 치통 Đau răng
9 혀 Lưỡi 79 복통 Đau bụng
10 볼 Má 80 진통제 Thuốc giảm đau
11 코 Mũi 81 소화제 Thuốc tiêu hóa
12 가슴 Ngực 82 해열제 Thuốc hạ sốt
13 손 Bàn tay 83 알약 Thuốc viên
14 팔 Cánh tay 84 가루약 Thuốc bột
15 손목 Cổ tay 85 물약 Thuốc nước
제 5 과: 편지 (Thư tín)
단어 의미 단어 의미
1 접속부사 Phó từ liên kết 39 자세히~ Một cách tỉ mỉ
2 그러나 Tuy nhiên 4 저세하다 Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
3 하지만 Nhưng 41 알리다 Được biết
4 그렇지만 Thế nhưng 42 신입생 Tân sinh viên
5 그런데 Nhưng 43 환영하다 Hoan nghênh
6 그래서 Vì thế 44 진심으로 ~ Chân thành
7 그러면/ 그럼 Vậy thì 45 회관 Hội quán
단어 의미 단어 의미
1 교통수단 Phương tiện giao 40 곧장 가다 Đi thẳng
thông
2 시내 버스 Xe bus nội thành 41 쭉 가다 Đi miết
3 시외버스 Xe bus ngoại thành 42 지나가다 Đi qua
4 마을 버스 Xe bus tuyến ngắn 43 건너가다 Đi băng qua
단어 의미 단어 의미
1 국제전화 Đt quốc tế 23 찾아 뵈다 Tìm gặp
2 시외전화 Đt liên tỉnh 24 흙 Đất, thổ nhưỡng
3 시내전화 Đt nội thành 25 부드럽다 Mềm
단어 의미 단어 의미
1 멜로 영화 Phim tình cảm 33 소중하다 Quý giá
2 공포 영화 Phim kinh dị 34 최고 Tốt nhất
3 에스에프 영화 Phim KH viễn 35 인기가 좋다 Được nhiều sự
tưởng yêu thích
4 액션 영화 Phim hành động 36 날씬하다 Thon thả
5 코미디 영화 Phim hài 37 금일 Ngày hôm nay
6 애니메이션 영화 Phim hoạt hình 38 애인 Người yêu
7 영화 제목 Tên phim 39 남녀 Nam nữ
8 영화 감독 Đạo diễn phim 40 웃음 Tiếng cười
9 영화 배우 Diễn viên 41 이별 Sự chia ly
10 팬 Fan hâm mộ 42 우주 전쟁 Chiến tranh vũ
trụ
11 연기하다 Diễn xuất 43 편 Tập, bộ
12 상영하다 Trình chiếu 44 상상하다 Tưởng tượng
13 매표소 Nơi bán vé 45 감동적이다 Cảm động
14 개봉하다 Công chiếu 46 진달래 Hoa đỗ quyên
15 영화 표 Vé xem phim 47 꽃이 펴다 Hoa nở
단어 의미 단어 의미
1 기념일 Ngày kỷ niệm 51 동물원 Sở thú
2 공휴일 Ngày lễ 52 마중하다 Đón
3 개천절 Lễ quốc khánh 53 귀엽다 Dễ thương
4 추석/한가위 Trung thu 54 입에 맞다 Vừa miệng
5 연휴 Kỳ nghỉ 55 (차가) 밀리다 Tắc đường
6 휴일 Ngày nghỉ 6 식물원 Vườn thực vật
7 광복절 Ngày giải phóng 57 개교기념일 Ngày kỷ niệm
thành lập trường
8 한글날 Ngày hangeul 58 ~기 바라다 Mong rằng ~
9 현중일 Ngày thương binh 59 잃어버리다 Đánh mất
10 여성의 날 Ngày phụ nữ 60 줍다 Nhặt, lượm
11 스승의 날 Ngày nhà giáo 61 보름달이 뜨다 Trăng (rằm) lên
12 노동절 Quốc tế lao động 62 글쓰기 대회 Cuộc thi viết
13 어린이날 Quốc tế thiếu nhi 63 상 Giải thưởng
14 명절 Lễ Tết 64 음력 Âm lịch
15 설 Ngày Tết 65 양력 Dương lịch
16 떡국 Canh Tteok 66 윗사람 Người bề trên
17 송편 Bánh songpyeon 67 갈비찜 Sườn rim
18 윷놀이 Trò chơi yut 68 잡채 Miến trộn
제 10 과: 외모 (Ngoại hình)
단어 의미 단어 의미
1 외모 Ngoại hình 40 매다 Đeo, gùi (trên vai,
lưng)
2 묘사 Miêu tả 41 매다 Thắt, đeo ( nơ, cà
vạt)
3 머리 Đầu/ tóc 42 낫다 Khỏi bệnh
4 긴 머리 Tóc dài 43 밝다 Sáng
5 짧은 머리 Tóc ngắn 44 어둡다 Tối
제 11 과: 여행 (Du lịch)
단어 의미 단어 의미
1 국내 여행 DL trong nước 30 여행지 Điểm du lịch
2 신혼 여행 DL trăng mật 31 여행을 떠나다 Đi du lịch
3 가족 여행 DL Gia đình 32 포함 Bao gồm
4 해외 여행 DL Nước ngoài 33 옛/옛날 Xưa, cũ/Ngày xưa
5 배낭 여행 DL ba lô 34 쇼 Buổi trình diễn
단어 의미 단어 의미
1 대표적(이다) Tiêu biểu 33 부치다 Chiên, rán
2 도서관 Thư viện 34 이륙하다 Cất cánh
3 공원 Công viên 35 착륙하다 Hạ cánh
4 미술관 Bt Mỹ thuật 36 환자 Bệnh nhân
5 박물관 Viện bảo tàng 37 절대(로) Tuyệt đối
6 연주회장 Nhà hát 38 무척 Rất, quá , lắm
7 기숙사 Ký túc xá 39 흐르다 Chảy
8 극장 Rạp hát 40 박수를 치다 Vỗ tay, hoan hô
9 병원 Bệnh viện 41 목욕탕 Phòng tắm
10 공항 Sân bay 42 머리를 감다 Gội đầu
11 질서를 지키다 Giữ trật tự 43 마리를 드라이하다 Sấy tóc
12 조용히 하다 Giữ yên lặng 44 관람 Tham quan
13 떠들다 Làm ồn 45 물론이다 Tất nhiên
14 방해하다 Gây cản trở 46 음악을 틀다 Mở nhạc
단어 의미 단어 의미
1 인구 Dân số 62 진흙 Đất sét
2 면적 Diện tích 63 축제 Lễ hội
3 위치 Vị trí 64 행사 Sự kiện
4 물가 Vật giá 65 머드 Bùn
5 지역 Vùng, khu vực 66 피부에 좋다 Tốt cho da
6 중심지 Khu trung tâm 67 불꽃 Pháo hoa
7 육지 Lục địa 68 시민 Công dân
8 바다 Biển 69 참여하다 Tham dự
9 섬 Đảo 70 비엔날레 Triển lãm nghệ thuật thế
giới
10 최고 Cao nhất 71 현대 Hiện đại
11 최대 Lớn nhất, tối đa 72 전시회 Triển lãm, hội chợ
12 수도 Thủ đô 73 열리다 Được mở ra
13 도시 Thành phố 74 기간 Thời gian, kỳ hạn
단어 의미 단어 의미
1 학업 Học tập 32 순서대 Lần lượt
2 진학 Lên lớp 33 일시 Ngày giờ
3 유학 Du học 34 주제 Chủ đề
4 어학 연수 Học tiếng 35 대상 Giải nhất
5 대학원 Cao học 36 최우수상 Giải xuất sắc nhất
6 연구자 Nhà nghiên cứu 37 상금 Tiền thưởng
7 변호사 Luật sư 38 우수상 Giải xuất sắc
8 아나운서 Phát thanh viên 39 인기상 Giải yêu thích
9 미용사 Chuyên viên 40 외국 투자 회사 Cty đầu tư nước
trang điểm ngoài
10 경영자 Nhà kinh doanh 41 응원하다 Ủng hộ, cổ vũ
11 주부 Nội trợ 42 봉사 활동 HĐ từ thiện
12 직장 Nơi làm việc 43 기자 Phóng viên
13 여행사 Công ty du lịch 44 외교관 Nhà ngoại giao
14 항공사 Hãng hàng không 45 기술자 Kỹ sư
15 신문사 Tòa soạn 46 비서 Thư ký
단어 의미 단어 의미
1 익숙하다 Quen 26 신경 쓰다 Để tâm
2 적응하다 Thích ứng 27 규칙 Quy tắc
3 익숙해지다 Quen dần 28 아끼다 Tiết kiệm
4 외롭다 Cô đơn 29 똑똑하다 Thông minh
5 낯설다 Lạ lẫm 30 궁금하다 Thắc mắc
6 불편하다 Bất tiện 31 따로 Riêng lẻ
7 연장하다 Gia hạn 32 하숙생 Hs thuê trọ
8 출입국관리사무소 Vp quản lý xuất 33 모집 Chiêu mộ
nhập cảnh
9 교통카드 Thẻ giao thông 34 광고 Quảng cáo
10 현금카드 Thẻ tiền mặt 35 가능하다 Có khả năng
11 통장을 만들다 Làm sổ ngân 36 포함되다 Được bao gồm
hàng
12 환전하다 Đổi tiền 37 답변 Trả lời
13 구하다 Tìm kiếm 38 비다 Trống rỗng
항상 화이팅 !!!