Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn

Sơ cấp 2
(베트남인을 위한 종합 한국어 어휘 – 초급 2)

Mục lục – 목록
과제 페이지
제 1 과: 만남 ……………………………………………………………….. 3
제 2 과: 약속 ……………………………………………………………….. 4
제 3 과: 물건 사기(2) …………………………………………………… 6
제 4 과: 병원………………………………………………………………… 8
제 5 과: 편지 ……………………………………………………….. ……… 11
제 6 과: 교통 ……………………………………………………………….. 13
제 7 과: 전화(2)……………………………………………………………. 15
제 8 과: 영화 ……………………………………………………………….. 17
제 9 과: 휴일 ……………………………………………………………….. 19
제 10 과: 외모 ……………………………………………………………… 21
제 11 과: 여행 ……………………………………………………………… 23
제 12 과: 공공장소…………………………………………………………. 25
제 13 과: 도시 ………………………………………………………………. 27
제 14 과: 계획 ………………………………………………………………. 30
제 15 과: 한국 생활 ………………………………………………………… 32
제 1 과: 만남 (Gặp gỡ)

단어 의미 단어 의미 단어 의미
1 관계 Mối quan hệ 가입하다 Áo khoác

2 남편 Chồng 가져오다 Âu phục

3 아내 Vợ 관계 Bẩn

4 선배 Tiền bối 그냥 Bắt tay

5 후배 Hậu bối 남 Bỏ mũ

6 주인 Chủ nhân 남편 Bỏ vào

7 손님 Khách 넣다 Bỏng ngô

8 상사 Cấp trên 넥타이를 매다 Buồn chán


Cách, phương
9 부하 Cấp dưới 다르다 pháp
Nhận lời
10 초대를 받다 mời 닭고기죽 Cầm, xách

11 방문하다 Thăm hỏi 더럽다 Cẩn thận

12 소개를 받다 Đc giới thiệu 동료 Cấp dưới

13 인사하다 Chào hỏi 들다 Cấp trên

14 명함 Danh thiếp 띄어쓰기 Chạm vào cơ thể

15 병문안을 가다 Thăm bệnh 명함 Cháo gà

16 팝콘 Bỏng ngô 모자를 벗다 Chào hỏi

17 넣다 Bỏ vào 몸을 만지다 Che ô

18 동료 Đồng nghiệp 문제 Chồng

19 모자를 벗다 Bỏ mũ 방문하다 Chủ nhân

20 그냥 Cứ thế 방법 Chú ý

21 상담소 Vp Tư vấn 벌써 Cứ thế

22 남 Người lạ 병문안을 가다 Danh thiếp

1
23 소리를 내다 Phát ra tiếng 부하 Danh xưng, tên

24 정장을 입다 Mặc vest 사귀다 Đc giới thiệu

25 코트 Áo khoác 상담소 Đeo cà vạt

26 회사 직원 Nv công ty 상담하다 Đeo kính

27 예절 Lễ nghi 상사 Dĩa

28 악수하다 Bắt tay 서로 Đồng nghiệp


Chạm vào
29 몸을 만지다 cơ thể 선배 Được bắt đầu

30 닭고기죽 Cháo gà 소개를 받다 Gia nhập


Mở ( thiết bị
31 켜다 đt ) 소리를 내다 Hậu bối

32 들다 Cầm, xách 손님 Hộ chiếu

33 여권 Hộ chiếu 시작되다 Học kì

34 우산을 쓰다 Che ô 심심하다 Kết bạn

35 안경을 쓰다 Đeo kính 씻다 Khác

36 문제 Vấn đề 아내 Khách

37 주의하다 Chú ý 악수하다 Kính thư

38 띄어쓰기 Viết cách 안경을 쓰다 Lễ nghi

39 가져오다 Mang theo 양복 Mặc vest

40 상담하다 Tư vấn 여권 Mang theo

41 심심하다 Buồn chán 예절 Mở ( thiết bị đt )

42 씻다 Rửa 올림 Mới đó mà đã ~

43 올림 Kính thư 우산을 쓰다 Mối quan hệ

44 포크 Dĩa 인사하다 Người lạ

45 양복 Âu phục 정장을 입다 Nhận lời mời

46 더럽다 Bẩn 조심하다 Nv công ty


Mới đó mà
47 벌써 đã ~ 주고받다 Phát ra tiếng
Cách, Qua lại, lẫn
48 방법 phương pháp 주의하다 nhau
49 학기 Học kì 주인 Rửa
Được bắt
50 시작되다 đầu 초대를 받다 Thăm bệnh
Qua lại, lẫn
51 서로 nhau 켜다 Thăm hỏi

52 주고받다 Trao đổi 코트 Tiền bối

53 가입하다 Gia nhập 팝콘 Trao đổi

54 사귀다 Kết bạn 포크 Tư vấn

55 조심하다 Cẩn thận 학기 Vấn đề


Danh xưng,
56 호칭 tên 호칭 Viết cách

57 넥타이를 매다 Đeo cà vạt 회사 직원 Vợ

58 다르다 Khác 후배 Vp Tư vấn

1
제 2 과: 약속 (Hẹn gặp)

단어 의미 단어 의미 단어 의미
1 약속하다 Hứa, Hẹn 감기 Bàn hướng dẫn

Bất ngờ, đột


2 약속을지키다 Giữ lời hứa 갑자기 nhiên

3 약속을 어기다 Thất hứa 고치다 Bị thay đổi

4 취소하다 Hủy bỏ 그대로 Bị thay đổi

5 약속을 바꾸다 Thay đổi lời 금지 Bt Mỹ thuật

6 헤어지다 Chia tay 기대다 Buổi dã ngoại

7 미술관 Bt Mỹ thuật 논문 Bút bi

Quảng trường
8 만남의 광장 gặp gỡ 늦잠을 자다 Cảm

9 안내데스크 Bàn hướng dẫn 다림질하다 Chạm tay

10 쇼핑몰 Khu mua sắm 담배를 피우다 Chia tay

11 쓰레기를 버리다 Vứt rác 대상 Đi đón (ai)

12 담배를 피우다 Hút thuốc lá 드림,씀 Điểm danh

13 손을 대다 Chạm tay 등산화 Điểm lưu ý

14 기대다 Tựa 떠들다 Đội mũ

15 다림질하다 Ủi,là 마중을 나가다 Đối tượng

16 금지 Sự cấm đoán 만남의 광장 Giày leo núi

17 고치다 Sửa chữa 모자를 쓰다 Giờ chính xác

2
18 바뀌다 Bị thay đổi 미술관 Giữ lời hứa

19 그대로 Y nguyên 바뀌다 Hội phí

Bất ngờ, đột


20 갑자기 nhiên 변경되다 Hứa, Hẹn

21 변경하다 Thay đổi 변경하다 Hút thuốc lá

22 마중을 나가다 Đi đón (ai) 변경하다 Hủy bỏ

23 논문 Luận văn 볼펜 Khu mua sắm

24 등산화 Giày leo núi 빠지다 Kính thư

25 빠지다 Sót lại, bị thiếu 손을 대다 Làm ồn

26 유의 사항 Điểm lưu ý 쇼핑몰 Luận văn

쓰레기를
27 절대 Tuyệt đối Ngủ dậy muộn
버리다
28 정각 Giờ chính xác 안내데스크 Phòng họp

Quảng trường
29 확인하다 Xác nhận 야유회 gặp gỡ

30 회비 Hội phí 약속을 바꾸다 Sót lại, bị thiếu

31 볼펜 Bút bi 약속을 어기다 Sự cấm đoán

32 떠들다 Làm ồn 약속을지키다 Sửa chữa

33 대상 Đối tượng 약속하다 Thất hứa

34 야유회 Buổi dã ngoại 유의 사항 Thay đổi

35 변경하다 Thay đổi 절대 Thay đổi

36 회의실 Phòng họp 점호 Thay đổi lời

37 드림,씀 Kính thư 정각 Tựa

38 변경되다 Bị thay đổi 취소하다 Tuyệt đối

39 늦잠을 자다 Ngủ dậy muộn 헤어지다 Ủi,là

40 점호 Điểm danh 확인하다 Vứt rác

41 모자를 쓰다 Đội mũ 회비 Xác nhận

42 감기 Cảm 회의실 Y nguyên

2
제 3 과: 물건 사기(2) Mua sắm

단어 의미 단어 의미 단어 의미
1 단위 명사 Danh từ đơn vị 가볍다 Ai cũng

2 벌 Bộ 간단하다 Bạn cùng phòng


Đôi ( giày,
3 결례 tất ) 결례 Bộ

4 쌍 Đôi ( hoa tai) 계단 Bút chì

5 장 Tờ, tấm 교환하다 Bút chì kim


Cành, chùm,
6 송이 nải 기능 Cả hai

7 바꾸니 Rổ 누구나 Cái/ cây

8 상자/박스 Hộp 단순하다 Cành, chùm, nải

9 봉지 Túi 단위 명사 Cầu thang bộ

10 자루 Cái/ cây 돈을 벌다 Chắc chắn

11 짜리 Mệnh giá 돈을 빌리다 Cho xem

12 입 Miếng 돈을 쓰다 Chức năng


Cửa hàng giảm
13 마음에 들다 Hài lòng 돈을 찾다 giá
Cửa hàng quần
14 맞다 Vừa 동전 áo
15 -에 어울리다 Phù hợp 두껍다 Danh từ đơn vị

16 교환하다 Trao đổi 둘다 Dày

17 환불하다 Hoàn tiền 룸메이트 Đeo ( giày/ dép)

18 상태 Trạng thái 마음에 들다 Đồ điện tử

19 두껍다 Dày 맞다 Đôi ( giày, tất )

20 얇다 Mỏng 무겁다 Đôi ( hoa tai)


21 화려하다 Sặc sỡ, hoa lệ 바꾸니 Đơn giản
Đơn giản, ngắn
22 단순하다 Đơn giản 밟다 gọn
Đơn giản,
23 간단하다 ngắn gọn 벌 Đóng gói

24 무겁다 Nặng 보여 주다 Đồng hồ đeo tay

25 가볍다 Nhẹ 봉지 Giẫm lên

26 용돈 Tiền tiêu vặt 빠르다 Gói

27 잔돈 Tiền lẻ 상자/박스 Hài lòng

28 돈을 빌리다 Vay tiền 상태 Hoàn tiền

29 튼튼하다 Chắc chắn 샤프 Hộp

30 핸드백 Túi xách 손목시계 Kiếm tiền

31 싱싱하다 Tươi 송이 Lò vi sóng

32 누구나 Ai cũng 수 Mệnh giá

33 기능 Chức năng 신다 Miếng

34 계단 Cầu thang bộ 싱싱하다 Mỏng

35 밟다 Giẫm lên 싸다 Nặng


Đeo ( giày/
36 신다 dép) 쌍 Nhanh

37 싸다 Gói 얇다 Nhẹ
Cửa hàng
38 할인점 giảm giá -에 어울리다 Núi Hanla

39 한라산 Núi Hanla 연필 Phù hợp

40 포장하다 Đóng gói 용돈 Rổ

41 현금 Tiền mặt 유행하다 Rút tiền

42 전자레인지 Lò vi sóng 의류 매장 Sặc sỡ, hoa lệ

43 둘다 Cả hai 입 Số lượng
Bạn cùng
44 룸메이트 phòng 자루 Thịnh hành

45 돈을 쓰다 Tiêu tiền 잔돈 Tiền lẻ

47 빠르다 Nhanh 장 Tiền mặt


Đồng hồ đeo
47 손목시계 tay 전자 제품 Tiền tiêu vặt

48 연필 Bút chì 전자레인지 Tiền xu

49 샤프 Bút chì kim 짜리 Tiêu tiền

50 전자 제품 Đồ điện tử 튼튼하다 Tờ, tấm

51 보여 주다 Cho xem 포장하다 Trạng thái

52 수 Số lượng 한라산 Trao đổi

53 유행하다 Thịnh hành 할인점 Túi


Cửa hàng quần
54 의류 매장 áo 핸드백 Túi xách
55 돈을 찾다 Rút tiền 현금 Tươi

56 돈을 벌다 Kiếm tiền 화려하다 Vay tiền

57 동전 Tiền xu 환불하다 Vừa

You might also like