Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn: 교사: Do Anh Trang /34

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 35

Tổng hợp từ vựng tiếng

Hàn
Sơ cấp 2
(베트남인을 위한 종합 한국어 어휘 – 초급 2)

교사: Do Anh Trang 1/34


Huyen.
Mục lục – 목록
과제 페이지

제 1 과: 만남 ……………………………………………………………….. 3
제 2 과: 약속 ……………………………………………………………….. 4
제 3 과: 물건 사기(2)...........................................................................6
제 4 과: 병원………………………………………………………………… 8
제 5 과: 편지 ……………………………………………………….. ……… 11
제 6 과: 교통 ……………………………………………………………….. 13
제 7 과: 전화(2)……………………………………………………………. 15
제 8 과: 영화 ……………………………………………………………….. 17
제 9 과: 휴일 ……………………………………………………………….. 19
제 10 과: 외모 ……………………………………………………………… 21
제 11 과: 여행 ……………………………………………………………… 23
제 12 과: 공공장소…………………………………………………………. 25
제 13 과: 도시 ………………………………………………………………. 27
제 14 과: 계획 ………………………………………………………………. 30
제 15 과: 한국 생활 ………………………………………………………… 32

교사: Do Anh Trang 2/34


Huyen.
제 1 과: 만남 (Gặp gỡ)

단어 의미 단어 의미
1 관계 Mối quan hệ 30 닭고기죽 Cháo gà
2 남편 Chồng 31 켜다 Mở ( thiết bị đt )
3 아내 Vợ 32 들다 Cầm, xách
4 선배 Tiền bối 33 여권 Hộ chiếu
5 후배 Hậu bối 34 우산을 쓰다 Che ô
6 주인 Chủ nhân 35 안경을 쓰다 Đeo kính
7 손님 Khách 36 문제 Vấn đề
8 상사 Cấp trên 37 주의하다 Chú ý
9 부하 Cấp dưới 38 띄어쓰기 Viết cách
10 초대를 받다 Nhận lời mời 39 가져오다 Mang theo
11 방문하다 Thăm hỏi 40 상담하다 Tư vấn
12 소개를 받다 Đc giới thiệu 41 심심하다 Buồn chán
13 인사하다 Chào hỏi 42 씻다 Rửa
14 명함 Danh thiếp 43 올림 Kính thư
15 병문안을 가다 Thăm bệnh 44 포크 Dĩa
16 팝콘 Bỏng ngô 45 양복 Âu phục
17 넣다 Bỏ vào 46 더럽다 Bẩn

교사: Do Anh Trang 3/34


Huyen.
18 동료 Đồng nghiệp 47 벌써 Mới đó mà đã ~
19 모자를 벗다 Bỏ mũ 48 방법 Cách, phương pháp
20 그냥 Cứ thế 49 학기 Học kì
21 상담소 Vp Tư vấn 50 시작되다 Được bắt đầu
22 남 Người lạ 51 서로 Qua lại, lẫn nhau
23 소리를 내다 Phát ra tiếng 52 주고받다 Trao đổi
24 정장을 입다 Mặc vest 53 가입하다 Gia nhập
25 코트 Áo khoác 54 사귀다 Kết bạn
26 회사 직원 Nv công ty 55 조심하다 Cẩn thận
27 예절 Lễ nghi 56 호칭 Danh xưng, tên
28 악수하다 Bắt tay 57 넥타이를 매다 Đeo cà vạt
29 몸을 만지다 Chạm vào cơ 58 다르다 Khác
thể

제 2 과: 약속 (Hẹn gặp)

교사: Do Anh Trang 4/34


Huyen.
단어 의미 단어 의미
1 약속하다 Hứa, Hẹn 22 마중을 나가다 Đi đón (ai)
2 약속을지키다 Giữ lời hứa 23 논문 Luận văn
3 약속을 어기다 Thất hứa 24 등산화 Giày leo núi
4 취소하다 Hủy bỏ 25 빠지다 Sót lại, bị thiếu
5 약속을 바꾸다 Thay đổi lời 26 유의 사항 Điểm lưu ý
6 헤어지다 Chia tay 27 절대 Tuyệt đối
7 미술관 Bt Mỹ thuật 28 정각 Giờ chính xác
8 만남의 광장 Quảng trường 29 확인하다 Xác nhận
gặp gỡ
9 안내데스크 Bàn hướng dẫn 30 회비 Hội phí
10 쇼핑몰))) Khu mua sắm 31 볼펜 Bút bi
11 쓰레기를 버리다 Vứt rác 32 떠들다 Làm ồn
12 담배를 피우다 Hút thuốc lá 33 대상 Đối tượng
13 손을 대다 Chạm tay 34 야유회 Buổi dã ngoại
14 기대다 Tựa 35 변경하다 Thay đổi
15 다림질하다 Ủi,là 36 회의실 Phòng họp
16 금지 Sự cấm đoán 37 드림,씀 Kính thư
17 고치다 Sửa chữa 38 변경되다 Bị thay đổi
18 바뀌다 Bị thay đổi 39 늦잠을 자다 Ngủ dậy muộn
19 그대로 Y nguyên 40 점호 Điểm danh
20 갑자기 Bất ngờ, đột 41 모자를 쓰다 Đội mũ
nhiên
21 변경하다 Thay đổi 42 감기 Cảm

교사: Do Anh Trang 5/34


Huyen.
제 3 과: 물건 사기(2)
Mua sắm

단어 의미 단어 의미
1 단위 명사 Danh từ đơn vị 29 튼튼하다 Chắc chắn
2 벌 Bộ 30 핸드백 Túi xách
3 결례 Đôi ( giày, tất ) 31 싱싱하다 Tươi
4 쌍 Đôi ( hoa tai) 32 누구나 Ai cũng
5 장 Tờ, tấm 33 기능 Chức năng
6 송이 Cành, chùm, nải 34 계단 Cầu thang bộ
7 바꾸니 Rổ 35 밟다 Giẫm lên
8 상자/박스 Hộp 36 신다 Đeo ( giày/ dép)
9 봉지 Túi 37 싸다 Gói
10 자루 Cái/ cây 38 할인점 Cửa hàng giảm
giá
11 짜리 Mệnh giá 39 한라산 Núi Hanla
12 입 Miếng 40 포장하다 Đóng gói
13 마음에 들다 Hài lòng 41 현금 Tiền mặt

교사: Do Anh Trang 6/34


Huyen.
14 맞다 Vừa 42 전자레인지 Lò vi sóng
15 -에 어울리다 Phù hợp 43 둘다 Cả hai
16 교환하다 Trao đổi 44 룸메이트 Bạn cùng phòng
17 환불하다 Hoàn tiền 45 돈을 쓰다 Tiêu tiền
18 상태 Trạng thái 47 빠르다 Nhanh
19 두껍다 Dày 47 손목시계 Đồng hồ đeo tay
20 얇다 Mỏng 48 연필 Bút chì
21 화려하다 Sặc sỡ, hoa lệ 49 샤프 Bút chì kim
22 단순하다 Đơn giản 50 전자 제품 Đồ điện tử
23 간단하다 Đơn giản, ngắn 51 보여 주다 Cho xem
gọn
24 무겁다 Nặng 52 수 Số lượng
25 가볍다 Nhẹ 53 유행하다 Thịnh hành
26 용돈 Tiền tiêu vặt 54 의류 매장 Cửa hàng quần áo
27 잔돈 Tiền lẻ 55 돈을 찾다 Rút tiền
28 돈을 빌리다 Vay tiền 56 돈을 벌다 Kiếm tiền
57 동전 Tiền xu

교사: Do Anh Trang 7/34


Huyen.
제 4 과: 병원 (Bệnh viện)

단어 의미 단어 의미
1 신체 Cơ thể 71 배탈이 나다 Rối loạn tiêu hoá
2 몸 Cơ thể 72 소화가 안 되다 Khó tiêu
3 이마 Trán 73 을/를 다치다 Bị thương
4 눈썹 Lông mày 74 에 상처가 나다 Có viết thương
5 눈 Mắt 75 피가 나다 Chảy máu
6 머리 가락 Tóc 76 심하다 Nặng
7 입 Miệng 77 두통 (있다) Đau đầu
8 입술 Môi 78 치통 Đau răng
9 혀 Lưỡi 79 복통 Đau bụng
10 볼 Má 80 진통제 Thuốc giảm đau
11 코 Mũi 81 소화제 Thuốc tiêu hóa
12 가슴 Ngực 82 해열제 Thuốc hạ sốt
13 손 Bàn tay 83 알약 Thuốc viên
14 팔 Cánh tay 84 가루약 Thuốc bột
15 손목 Cổ tay 85 물약 Thuốc nước

교사: Do Anh Trang 8/34


Huyen.
16 손등 Mu bàn tay 86 내과 Khoa nội
17 손가락 Ngón tay 87 외과 Khoa ngoại
18 손톱 Móng tay 88 소아과 Khoa nhi
19 배 Bụng 89 이비인후과 Khoa tai mũi họng
20 허리 Eo 90 안과 Khoa mắt
21 무릎 Đầu gối 91 치과 Nha khoa
22 발 Bàn chân 92 예방 주사 Tiêm phòng
23 다리 Chân 93 예방하다 Phòng tránh
24 종아리 Bắp chân 94 주사를 맞다 Tiêm
25 발가락 Ngón chân 95 처방하다 Kê đơn
26 복사뼈 Mắt cá chân 96 처방전/처방서 Đơn thuốc
27 발뒷꿈치 Gót chân 97 푹=편하게 1 cách thoải mái
28 머리 Đầu 98 약을 바르다 Bôi thuốc
29 얼굴 Khuôn mặt 99 청바지 Quần jean
30 귀 Tai 100 눕다 Nằm
31 턱 Cằm 101 주의점 Điểm chú ý
32 목 Cổ 102 치료를 받다 Nhận, được điều trị
33 어깨 Vai 103 코를 풀다 Xì, hỉ mũi
34 등 Lưng 104 식전 Trước bữa ăn
35 엉덩이 Mông 105 식후 Sau bữa ăn
36 심장 Tim 106 흔들리다 Lung lay
37 증상 Triệu chứng 107 내복약 Thuốc uống
38 감기/ 독감에 Bị cảm cúm 108 회 Lần
걸리다
39 기침하다 Ho 109 일분 Xuất
40 열이 나다 Sốt 110 귀하 Quý khách
41 콧물이 나오다 Sổ mũi 111 ~씩 -từng, mỗi

교사: Do Anh Trang 9/34


Huyen.
42 잡다 Nắm, bắt 112 상의하다 Thảo luận, bàn bạc
43 효과 Hiệu quả 113 이상 Hơn
44 어린아이 Trẻ em 114 반드시=꼭 Nhất định
45 닿다 Chạm tới 115 알려주다 Cho biết
46 임신부 Phụ nữ mang 116 규칙적이다 Mang tính quy tắc
thai
47 복용 Uống thuốc 117 비타민 Vitamin
48 마지막으로 Cuối cùng 118 눈병 Bệnh về mắt
49 글 Đoạn văn 119 초여름 Đầu hè
50 제목 Đề mục, tiêu đề 120 올라가다/늘다 Tăng
51 적절하다 Thích hợp 121 조금씩 Từng chút một
52 환자 Bệnh nhân 122 장마 Mùa mưa
53 휴가철 Kỳ nghỉ phép 123 만두 Màn thầu
54 전염 Truyền nhiễm 124 가렵다 Ngứa
55 차이 Chênh lệch 125 검사하다 Kiểm tra
56 상하다 Thối, hỏng 126 끓이다 Đun sôi
57 연구 결과 Kết quả nghiên 127 냄비 Nồi
cứu
58 문방구 Cửa hàng vpp 128 설사하다 Tiêu chảy
59 따갑다 Đau nhức, buốt 129 변비에 걸리다 Bị táo bón
60 민간요법 Liệu pháp nhân 130 유지하다 Duy trì
gian
61 보관하다 Bảo quản 131 재채기하다 Hắt xì
62 부러지다 Bị gãy (tay, 132 카페인 Cafein
chân)
63 붓다 Sưng 133 파다 Đào, khoan
64 넘어지다 Ngã 134 예전 Trước đây
65 아기를 데리다 Đưa, dẫn 135 교회 Nhà thờ
66 울다 Khóc 136 자동판매기 Máy bán hàng tự
động

교사: Do Anh Trang 10/34


Huyen.
67 싣다 Chất, xếp 137 예약하다 Đặt, giữ trước
68 신청서 Phiếu đăng ký 138 밑줄 친 부분 Phần gạch chân
69 소금물 Nước muối 139 깨끗이/ 1 cách sạch sẽ
깨끗하게
70 소독하다 Khử trùng 140 가습기 Máy tạo độ ẩm

제 5 과: 편지 (Thư tín)

단어 의미 단어 의미
1 접속부사 Phó từ liên kết 39 자세히~ Một cách tỉ mỉ
2 그러나 Tuy nhiên 4 저세하다 Tỉ mỉ, kỹ lưỡng
3 하지만 Nhưng 41 알리다 Được biết
4 그렇지만 Thế nhưng 42 신입생 Tân sinh viên
5 그런데 Nhưng 43 환영하다 Hoan nghênh
6 그래서 Vì thế 44 진심으로 ~ Chân thành
7 그러면/ 그럼 Vậy thì 45 회관 Hội quán

교사: Do Anh Trang 11/34


Huyen.
8 편지 Bức thư 46 ~을/를 가지다 Có
9 엽서 Bưu thiếp 47 소식 Tin tức
10 카드 Tấm thiệp 48 등 Thứ hạng
11 소포 Bưu kiện 49 내용 Nội dung
12 봉투 Phong bì 50 기쁘다 Vui vẻ
13 우표 Tem 51 힘이 되다 Sức mạnh
14 우편 번호 Mã bưu điện 52 합격하다 Đỗ
15 빠른 우편 Chuyển phát 53 놀러오다 Đến chơi
nhanh
16 등기 Thư đảm bảo 54 한턱 내다 Khao
17 항공편 Chuyển phát 55 개강하다 Khai giảng
hàng không
18 붙이다 Dính 56 계획을 세우다 Lập kế hoạch
19 부치다 Gửi 57 특별하다 Đặc biệt
20 불 Ngọn lửa, đèn 58 선선하다 Lành lạnh
21 고장나다 Hỏng hóc 59 눈싸움 Trò ném tuyết
22 바로 Ngay lập tức 60 눈썰매장 Sân trượt Tuyết
23 서류 Tài liệu 61 김치를 담그다 Muối kim chi
24 에 취직하다 Xin việc vào- 62 무게를 재다 Cân
25 안전하다 An toàn 63 수목원 Vườn thực vật
26 택배 Sự vận chuyển 64 한국어능력시험 Kỳ thi năng lực
tiếng Hàn
27 깨지다 Bị vỡ 65 한식 Món ăn Hàn
28 특징 Đặc trưng 66 양식 Món âu
29 배편 Chuyển phát 67 일식 Món Nhật
đường thủy
30 정확하다 Chuẩn xác 68 우편물 Đồ chuyển phát
31 무게 Cân nặng 69 중의 하나 Một trong số
32 보통우편 Chuyển phát 70 과정 Quá trình
thường

교사: Do Anh Trang 12/34


Huyen.
33 세트 Bộ 71 기록하다 Ghi chép
34 대회 Cuộc thi 72 분류하다 Phân loại
35 데이트하다 Hẹn hò 73 예정 Dự định
36 중요하다 Quan trọng 74 종료 Chủng loại
37 특급 Đặc cấp 75 면 Mặt (trái/phải)
38 모임 Buổi họp mặt 76 배달하다 Giao hàng

제 6 과: 교통 (2) - Giao thông

단어 의미 단어 의미
1 교통수단 Phương tiện giao 40 곧장 가다 Đi thẳng
thông
2 시내 버스 Xe bus nội thành 41 쭉 가다 Đi miết
3 시외버스 Xe bus ngoại thành 42 지나가다 Đi qua
4 마을 버스 Xe bus tuyến ngắn 43 건너가다 Đi băng qua

교사: Do Anh Trang 13/34


Huyen.
5 일반 택시 Taxi thường 44 유턴하다 Quay đầu xe
6 고속버스 Xe bus cao tốc 45 나가다 Đi ra
7 모범택시 Taxi cao cấp 46 나오다 Đi đến, xuất hiện
8 셔틀버스 Xe bus nội bộ 47 돌아가다 Quay lại
9 콜택시 Taxi gọi tổng đài 48 목적 Mục đích
10 리무진 버스 Xe bus limousin 49 정문 Cửa chính
11 -번 출구 Cửa ra, cổng ra 50 신문사 Tòa soạn
12 -호선 Đường tàu 51 자리 Vị trí , chỗ
13 환승역 Ga trung chuyển 52 양보하다 Nhường
14 갈아타는 곳 Nơi đổi tuyến 53 공연 Buổi công diễn
15 방면 Hướng 54 실력 Thực lực
16 행 Hướng đi 55 능력 Năng lực
17 교통카드 Thẻ giao thông 56 연극 Kịch
18 기본요금 Giá mở cửa 57 신청하다 Đăng ký
19 노선도 Bản đồ lộ trình 58 발표하다 Phát biểu
20 골목 Ngõ hẻm 59 발표회 Buổi phát biểu
21 모퉁이 Góc đường 60 연습하다 Luyện tập
22 건널목 Nơi giao nhau 61 버스 전용 도로 Lối đi dành riêng
đường bộ và đường xe buýt
sắt
23 섬 Hòn đảo 62 한여름 Giữa mùa hè
24 우회전하다 Rẽ phải 63 담요 Chăn, mền
25 좌회전하다 Rẽ trái 64 덕수궁 Cung 덕수
26 직진하다 Đi thẳng 65 모퉁이를 돌다 Quay xe ở góc
đường
27 배달원 Nv giao hàng 66 콩잎 Lá đậu
28 색연필 Bút chì màu 67 BRT 급행버스 Xe bus nhanh
29 올림픽공원 Công viên 68 쿠키 Bánh quy
Olympics

교사: Do Anh Trang 14/34


Huyen.
30 월드컵경기장 Sân thi đấu world 69 굽다 Nướng
cup
31 줄 Dây, hàng 70 연결되다 Được liên kết
32 분위기 Bầu không khí 71 순환버스 Xe bus tuần hoàn
33 현재 Hiện tại 72 무료 Miễn phí (tặng
kèm)
34 공항철도 Ga sân bay 73 공짜 Miễn phí (cho
không)
35 경유지 Nơi ghé qua 74 첫차 Chuyến xe đầu
36 단지 Khu 75 막차 Chuyến xe cuối
37 업무 Nghiệp vụ 76 운행 Vận hành
38 간격 Khoảng cách 77 설명하다 Giải thích
39 소요시간 Thời lượng

제 7 과: 전화 (2) - Điện thoại

단어 의미 단어 의미
1 국제전화 Đt quốc tế 23 찾아 뵈다 Tìm gặp
2 시외전화 Đt liên tỉnh 24 흙 Đất, thổ nhưỡng
3 시내전화 Đt nội thành 25 부드럽다 Mềm

교사: Do Anh Trang 15/34


Huyen.
4 국가번호 Mã quốc gia 26 통신 Thông tim
5 지역번호 Mã khu vực 27 담장자 Người tư vấn
6 통화하다 Nc điện thoại 28 부탁드리다 Nhờ vả
7 통화 중이다 Máy bận 29 비행기 표 Vé máy bay
8 자리에 없다 Vắng mặt 30 빌리다 Vay, mượn
9 연결하다 Kết nối 31 상품 Sản phẩm
10 남기다 Để lại 32 시티 투어 버스 Xe bus tham
quan TP
11 번호를 누르다 Bấm số 33 에 대해서 Về, đối với
12 별표 Phím * 34 연락드리다 Liên lạc
13 우울 정자 Phím # 35 예약되다 Được đặt trước
14 문자가 오다 Có tin nhắn 36 예약하다 Đặt trước (chỗ)
15 문자를 보내다 Gửi tin nhắn 37 외출 중이다 Đang đi ra ngoài
16 전화기를 끄다 Tắt máy 38 제출하다 Nộp, đệ trình
17 진동으로 하다 Để chế độ rung 39 예매하다 Đặt trước (vé)
18 배터리가 Hết pin 40 강의하다 Giảng dạy
나가다
19 충전기 Sạc điện thoại 41 문의하다 Tư vấn, hỏi
20 보조 충전기 Sạc dự phòng 42 숙소 Nhà khách
21 전원 Nguồn 43 사파리 Chuyến đi khảo
sát, nghiên cứu
22 곧=바로 Ngay lập tức 44 팩스 Fax

교사: Do Anh Trang 16/34


Huyen.
제 8 과 : 영화 (Phim ảnh)

단어 의미 단어 의미
1 멜로 영화 Phim tình cảm 33 소중하다 Quý giá
2 공포 영화 Phim kinh dị 34 최고 Tốt nhất
3 에스에프 영화 Phim KH viễn 35 인기가 좋다 Được nhiều sự
tưởng yêu thích
4 액션 영화 Phim hành động 36 날씬하다 Thon thả
5 코미디 영화 Phim hài 37 금일 Ngày hôm nay
6 애니메이션 영화 Phim hoạt hình 38 애인 Người yêu
7 영화 제목 Tên phim 39 남녀 Nam nữ
8 영화 감독 Đạo diễn phim 40 웃음 Tiếng cười
9 영화 배우 Diễn viên 41 이별 Sự chia ly
10 팬 Fan hâm mộ 42 우주 전쟁 Chiến tranh vũ
trụ
11 연기하다 Diễn xuất 43 편 Tập, bộ
12 상영하다 Trình chiếu 44 상상하다 Tưởng tượng
13 매표소 Nơi bán vé 45 감동적이다 Cảm động
14 개봉하다 Công chiếu 46 진달래 Hoa đỗ quyên
15 영화 표 Vé xem phim 47 꽃이 펴다 Hoa nở

교사: Do Anh Trang 17/34


Huyen.
16 감정 Tình cảm 48 꾸미다 Trang trí
17 기쁘다 Vui, hân hoan 49 검색하다 Tìm kiếm
18 슬프다 Buồn ( đau xót) 50 경치 Phong cảnh
19 행복하다 Hạnh phúc 51 기사 Bài báo, mẩu tin
20 속상하다 Buồn phiền 52 매진 Bán hết
21 즐겁다 Vui vẻ 53 미래 Tương lai
22 지루하다 Buồn tẻ 54 속 Trong
23 외롭다 Cô đơn 55 불행하다 Bất hạnh
24 우울하다 Buồn ( trầm uất) 56 굉장히~ Vô cùng
25 심심하다 Buồn chán 57 넓다 Rộng lớn
26 무섭다 Sợ 58 시간이 남다 Còn thời gian
27 (깜짝) 놀라다 Ngạc nhiên 59 졸리다 Buồn ngủ
28 웃기다 Buồn cười 60 그립다 Nhớ nhung
29 신나다 Hứng khởi 61 부족하다 Thiếu
30 화나다 Giận dữ 62 롤러코스터 Tàu lượn cao tốc
31 대중 Đại chúng 63 한류 Làn sóng Hallyu
32 예술 Nghệ thuật

교사: Do Anh Trang 18/34


Huyen.
제 9 과: 휴일 (Ngày nghỉ )

단어 의미 단어 의미
1 기념일 Ngày kỷ niệm 51 동물원 Sở thú
2 공휴일 Ngày lễ 52 마중하다 Đón
3 개천절 Lễ quốc khánh 53 귀엽다 Dễ thương
4 추석/한가위 Trung thu 54 입에 맞다 Vừa miệng
5 연휴 Kỳ nghỉ 55 (차가) 밀리다 Tắc đường
6 휴일 Ngày nghỉ 6 식물원 Vườn thực vật
7 광복절 Ngày giải phóng 57 개교기념일 Ngày kỷ niệm
thành lập trường
8 한글날 Ngày hangeul 58 ~기 바라다 Mong rằng ~
9 현중일 Ngày thương binh 59 잃어버리다 Đánh mất
10 여성의 날 Ngày phụ nữ 60 줍다 Nhặt, lượm
11 스승의 날 Ngày nhà giáo 61 보름달이 뜨다 Trăng (rằm) lên
12 노동절 Quốc tế lao động 62 글쓰기 대회 Cuộc thi viết
13 어린이날 Quốc tế thiếu nhi 63 상 Giải thưởng
14 명절 Lễ Tết 64 음력 Âm lịch
15 설 Ngày Tết 65 양력 Dương lịch
16 떡국 Canh Tteok 66 윗사람 Người bề trên
17 송편 Bánh songpyeon 67 갈비찜 Sườn rim
18 윷놀이 Trò chơi yut 68 잡채 Miến trộn

교사: Do Anh Trang 19/34


Huyen.
19 연날리기 Trò thả diều 69 부침개 Món bánh bột rán
20 강강술래 Múa vòng tròn 70 대보름 Trăng rằm tháng
giêng
21 씨름 Đấu vật 71 더위팔기 Tục lệ (bán cái
nóng)
22 세배를 하다 Lạy mừng 72 쥐불놀이 Trò đốt ống bơ
23 세뱃돈을 받다 Nhận tiền lì xì 73 오곡밥 Cơm ngũ cốc
24 복을 받다 Được may mắn 74 약식 Món bổ dưỡng
25 소원을 빌다 Cầu mong, ước 75 땅콩 Lạc
26 행운을 빌다 Cầu may mắn 76 호두 Quả óc chó
27 차례를 지내다 Cúng tổ tiên 77 부럼 Quả hạch
28 고양에 Về quê 78 민속놀이 Trò chơi dân gian
내려가다
29 이동 Di chuyển 79 동해 Biển Đông
30 성묘를 가다 Đi tảo mộ 80 서해 Biển Tây
31 한산을 먹다 Thêm 1 tuổi 81 회식 Liên hoan
32 새해 Năm mới 82 선거일 Ngày bầu cử
33 배추 Cải thảo 83 국가적이다 Mang tính quốc gia
34 세계 Thế giới 84 경사 Điềm lành
35 돈을 모으다 Tiết kiệm tiền 85 삼일절 Lễ kỷ niệm phong
trào độc lập 1/3
36 콘도에서 묵다 Ở lại nhà nghỉ 86 특정하다 Riêng biệt
37 지각하다 Trễ, muộn 87 어버이날 Ngà cha mẹ
38 휴가를 떠나다 Đi du lịch 88 조상님 Tổ tiên
39 체험하다 Trải nghiệm 89 널뛰기 Trò bập bênh
40 원하다 Mong muốn 90 차리다 Dọn bàn/ trấn tĩnh
41 이유 Lý do 91 범인 Phạm nhân
42 소망 Hi vọng 92 자르다 Cắt
43 성탄절 Giáng sinh 93 빼다 Bớt ra, lấy ra

교사: Do Anh Trang 20/34


Huyen.
44 사이좋다 Quan hệ tốt 94 다행이다 Máy mắn quá!
45 살을 빼다 Giảm cân 95 나누다 Chia sẻ
46 보다~>뵈다 Gặp, thăm 96 수료식 Lễ bế giảng
47 일정 Lịch trình 97 졸업식 Lễ tốt nghiệp
48 곡식 Ngũ cốc 98 시기 Thời kỳ
49 새로 Mới 99 지방 Vùng
50 이루다 Đạt được 100 단오 Tết Đoan ngọ

제 10 과: 외모 (Ngoại hình)

단어 의미 단어 의미
1 외모 Ngoại hình 40 매다 Đeo, gùi (trên vai,
lưng)
2 묘사 Miêu tả 41 매다 Thắt, đeo ( nơ, cà
vạt)
3 머리 Đầu/ tóc 42 낫다 Khỏi bệnh
4 긴 머리 Tóc dài 43 밝다 Sáng
5 짧은 머리 Tóc ngắn 44 어둡다 Tối

교사: Do Anh Trang 21/34


Huyen.
6 단발 머리 Tóc tém 45 파마하다 Uốn tóc
7 파마머리 Tóc uốn 46 다이어트 Ăn kiêng
8 생머리 Tóc thẳng 47 바닷가 Bờ biển
9 곱슬머리 Tóc xoăn 48 앞 머리 Tóc mái
10 체격 Dáng người 49 벤치 Ghế dài
11 날씬하다 Thon thả 50 가죽 Da
12 보통이다 Bình thường 51 둥근 Hình tròn
13 통통하다 Đầy đặn 52 모양 Hình dạng
14 뚱뚱하다 Béo 53 지퍼 Khóa kéo
15 모습 Dáng vẻ 54 열쇠고리 Móc khóa
16 잘 생겼다 Đẹp trai 55 달리다 Móc, treo
17 멋있다 Phong cách 56 선풍기 Quạt điện
18 닮다 Giống 57 살이 찌다 Tăng cân
19 사랑스럽다 Đáng yêu 58 부지런하다 Chăm chỉ
20 마르다 Gầy 59 정리하다 Sắp xếp
21 색깔 Màu sắc 60 운동복 Đồ thể thao
22 빨간색 Màu đỏ 61 궁금하다 Tò mò
23 노란색 Màu vàng 62 입학하다 Nhập học
24 파란색 Xanh da trời 63 성격 Tính cách
25 하얀색 Màu trắng 64 게으르다 Lười biếng
26 까만색 Màu đen 65 활발하다 Hoạt bát
27 녹색 Màu xanh lá 66 활동하다 Hoạt động
28 분홍색 Màu hồng 67 어른 Người lớn
29 갈색 Màu nâu 68 친하다 Thân thiết
30 회색 Màu xám 69 오르다 Lên
31 보라색 Màu tím 70 부럽다 Ghen tị

교사: Do Anh Trang 22/34


Huyen.
32 주황색 Màu cam 71 물놀이 Trò chơi với nước
33 베이지색 Màu be 72 손가방 Túi xách
34 입다 Mặc ( quần áo) 73 손잡이 Tay cầm
35 벗다 Tháo, cởi 74 금색 Màu vàng kim
36 신다 Đeo, mang ( giày 75 수첩 Sổ tay
dép )
37 쓰다 Đội, dùng (đồ trên 76 두르다 Mang, choàng
đầu) (khăn, tạp dề)
38 끼다 Đeo, cài, gài ( đồ 77 들다 Xách ( túi, Vali)
trên tay, tai)
39 차다 Đeo, mang (đồ cổ
tay, cổ chân)

제 11 과: 여행 (Du lịch)

단어 의미 단어 의미
1 국내 여행 DL trong nước 30 여행지 Điểm du lịch
2 신혼 여행 DL trăng mật 31 여행을 떠나다 Đi du lịch
3 가족 여행 DL Gia đình 32 포함 Bao gồm
4 해외 여행 DL Nước ngoài 33 옛/옛날 Xưa, cũ/Ngày xưa
5 배낭 여행 DL ba lô 34 쇼 Buổi trình diễn

교사: Do Anh Trang 23/34


Huyen.
교사: Do Anh Trang 24/34
Huyen.
6 여행 상품 Tour du lịch 35 비용 Chi phí
7 민박 Ở nhà dân 36 알아보다 Tìm hiểu
8 콘도 Nhà nghỉ 37 한옥마을 Làng nhà truyền
thống Hanok
9 1박 2일 2 ngày 1 đêm 38 숙소 Nhà trọ
10 관광지 Điểm du lịch 39 불국사 Chùa Bulguk
11 입장료 Tiền vé vào cửa 40 기억에 남다 Lưu vào tâm trí
12 여행사 Công ty du lịch 41 챙기다 Sửa soạn
13 여행 패키지 Gói du lịch 42 공전 Cung điện
14 조식 Bữa sáng 43 독립 관광 Quảng trường độc
lập
15 중식 Bữa trưa 44 마차 Xe ngựa
16 석식 Bữa tối 45 문화재 Di sản văn hóa
17 보험 Bảo hiểm 46 인형극 Múa rối
18 비상약 Thuốc dự phòng 47 민속촌 Làng dân tộc
19 신용카드 Thẻ tín dụng 48 질문하다 H
20 슬리퍼 Dép lê 49 고생하다 Vất vả
21 세면도구 Đồ rửa mặt 50 고궁 Cố cung
22 선글라스 Kính râm 51 유채꽃 Hoa cải dầu
23 환전 Đổi tiền 52 경복궁 Cung Gyeongbok
24 비행기 표 Vé máy bay 53 약수 Nước suối
25 가방을 싸다 Đóng đồ 54 일출을 보다 Ngắm bình minh
26 여권 만들다 Làm hộ chiếu 55 일몰을 보다 Ngắm hoàng hôn
27 비자를 받다 Nhận visa 56 해산물 Hải sản
28 말을 타다 Cưỡi ngựa 57 왕궁 Hoàng cung
29 유람선 Tàu tham quan 58 바닷물 Nước biển

교사: Do Anh Trang 25/34


Huyen.
제 12 과: 공공장소
Nơi công cộng

단어 의미 단어 의미
1 대표적(이다) Tiêu biểu 33 부치다 Chiên, rán
2 도서관 Thư viện 34 이륙하다 Cất cánh
3 공원 Công viên 35 착륙하다 Hạ cánh
4 미술관 Bt Mỹ thuật 36 환자 Bệnh nhân
5 박물관 Viện bảo tàng 37 절대(로) Tuyệt đối
6 연주회장 Nhà hát 38 무척 Rất, quá , lắm
7 기숙사 Ký túc xá 39 흐르다 Chảy
8 극장 Rạp hát 40 박수를 치다 Vỗ tay, hoan hô
9 병원 Bệnh viện 41 목욕탕 Phòng tắm
10 공항 Sân bay 42 머리를 감다 Gội đầu
11 질서를 지키다 Giữ trật tự 43 마리를 드라이하다 Sấy tóc
12 조용히 하다 Giữ yên lặng 44 관람 Tham quan
13 떠들다 Làm ồn 45 물론이다 Tất nhiên
14 방해하다 Gây cản trở 46 음악을 틀다 Mở nhạc

교사: Do Anh Trang 26/34


Huyen.
15 금연하다 Cấm hút thuốc 47 자리를 잡다 Giữ chỗ
16 손을 대다 Chạm tay 48 리포트를 쓰다 Viết báo cáo
17 개를 내려가다 Dắt chó theo 49 바이올리니스트 Nghệ sĩ đàn violon
18 음악회 Buổi hòa nhạc 50 세계적(이다) Tính toàn cầu
19 ~에 오줌 싸다 Đi tiểu vào ~ 51 바이올린 Đàn Violon
20 라이터 Bật lửa 52 마침 Vừa lúc, đúng lúc
21 산불이 나다 Cháy rừng 53 초대장 Thư mời , giấy mời
22 뒷문 Cửa sau 54 앞문 Cửa trước
23 입원하다 Nhập viện 55 퇴원하다 Ra viện
24 면회 Thăm nuôi 56 사용 금지 Cấm sử dụng
25 병실 Phòng bệnh 57 벽 Bức tường
26 경영학과 Khoa kinh 58 공중목욕탕 Nhà tắm công cộng
doanh
27 반납하다 Trả lại 59 지지다 Rán áp chảo
28 작품 Tác phẩm 60 접시 Cái đĩa
29 왜냐하면 Bởi vì ~ 61 담다 Dọn, đặt
30 갇히다 Bị nhốt 62 시금치 Cải bó xôi
31 광고지 Tờ quảng cáo 63 살짝 Qua, phơn phớt
32 호박 Bí ngô 64 데치다 Trần, luộc sơ
65 무치다 Trộn, tẩm ướp

교사: Do Anh Trang 27/34


Huyen.
제 13 과: 도시 (Đô thị )

단어 의미 단어 의미
1 인구 Dân số 62 진흙 Đất sét
2 면적 Diện tích 63 축제 Lễ hội
3 위치 Vị trí 64 행사 Sự kiện
4 물가 Vật giá 65 머드 Bùn
5 지역 Vùng, khu vực 66 피부에 좋다 Tốt cho da
6 중심지 Khu trung tâm 67 불꽃 Pháo hoa
7 육지 Lục địa 68 시민 Công dân
8 바다 Biển 69 참여하다 Tham dự
9 섬 Đảo 70 비엔날레 Triển lãm nghệ thuật thế
giới
10 최고 Cao nhất 71 현대 Hiện đại
11 최대 Lớn nhất, tối đa 72 전시회 Triển lãm, hội chợ
12 수도 Thủ đô 73 열리다 Được mở ra
13 도시 Thành phố 74 기간 Thời gian, kỳ hạn

교사: Do Anh Trang 28/34


Huyen.
14 시골 Nông thôn 75 변하다 Biến đổi, thay đổi
15 공업 Công nghiệp 76 편안하다 Thoải mái, bình an
16 상업 Thương nghiệp 77 도자기 Đồ gốm sứ
17 농업 Nông nghiệp 78 쌀 Gạo
18 관광업 Ngành du lịch 79 찹쌀 Gạo nếp
19 유명하다 Nổi tiếng 80 멥쌀 Gạo tẻ
20 경치가 Cảnh đẹp 81 인류구전 및 Di sản truyền miệng & phi
아름답다 무형유산 vật thể của nhân loại
21 역사가 깊다 Lịch sử lâu đời 82 음식점 Quán ăn
22 방향 Phương hướng 83 과거 Quá khứ
23 어리다 Trẻ 84 가마 Lò nung
24 마음 Tấm lòng 85 단체 Đoàn thể, tổ chức
25 커피를 젓다 Khuấy cà phê 86 역사적이다 Mang tính lịch sử
26 눈물이 나다 Khóc 87 자랑하다 Khoe
27 집을 짓다 Xây nhà 88 오래되다 Cũ, lâu năm
28 물 티슈 Khăn ướt 89 지정문화재 Di sản VH được công
nhận
29 발달하다 Phát triển 90 학습 Sự học tập
30 무역항 Thương cảng 91 단오제 Lễ hội tết đoan ngọ
31 영화제 Liên hoan phim 92 민속 Dân tộc
32 자유 Tự do 93 땅 Đất, đất liền
33 구역 Khu vực 94 선조 Tổ tiên, cha ông
34 경제 Kinh tế 95 신화 Thần thoại
35 제사를 Cúng tế 96 전체 Toàn thể
지내다
36 정치 Chính trị 97 굽다 Nung, nướng
37 사회 Xã hội 98 단군신화 Thần thoại Tangun
38 이용객 Khách sử dụng 99 제곱미터 Mét vuông

교사: Do Anh Trang 29/34


Huyen.
39 넘다 Quá, vượt qua 100 유용하다 Hữu dụng, có ích
40 대통령 Tổng thống 101 기르다 Nuôi nấng
41 제공하다 Cung cấp 102 이익 Lợi ích
42 얻다 Giành được 103 사고팔다 Mua và bán
43 기계 Máy móc 104 산업 Ngành nghề
44 원래 Vốn dĩ 105 ~배 Gấp … lần
45 재료 Nguyên liệu 106 둘러싸다 Bao quanh
46 가공하다 Gia công 107 과목 Môn học
47 서두르다 Vội vàng 108 긋다 Vạch, vẽ
48 거짓말하다 Nói dối 109 시험에 Đỗ kỳ thi
붙이다
49 잇다 Nối tiếp 110 빼앗다 Giành lấy, giật
50 빗다 Chải 111 붓다 Sưng
51 이상하다 Kỳ lạ 112 눈병이 나다 Mặc bệnh về mắt
52 선 Vạch kẻ 113 카레 Cà ri
53 치우다 Cất, thu dọn 114 항구 Cảng
54 중부지역 Khu vực Trung 115 페스티벌 Festival
bộ
55 리조트 Resort 116 빛 Ánh sáng
56 순백/순수 Sự thuần khiết 117 홈페이지 Trang chủ
57 개막 Khai mạc 118 참조(하다) Tham chiếu, tham khảo
58 느끼다 Cảm nhận 119 전국 Toàn quốc
59 전시관 Phòng triển lãm 120 판매하다 Bán
60 수준 Tiêu chuẩn 121 방문객 Khách tham quan
61 참가하다 Tham gia

교사: Do Anh Trang 30/34


Huyen.
제 14 과: 계획 (Kế hoạch)

단어 의미 단어 의미
1 학업 Học tập 32 순서대 Lần lượt
2 진학 Lên lớp 33 일시 Ngày giờ
3 유학 Du học 34 주제 Chủ đề
4 어학 연수 Học tiếng 35 대상 Giải nhất
5 대학원 Cao học 36 최우수상 Giải xuất sắc nhất
6 연구자 Nhà nghiên cứu 37 상금 Tiền thưởng
7 변호사 Luật sư 38 우수상 Giải xuất sắc
8 아나운서 Phát thanh viên 39 인기상 Giải yêu thích
9 미용사 Chuyên viên 40 외국 투자 회사 Cty đầu tư nước
trang điểm ngoài
10 경영자 Nhà kinh doanh 41 응원하다 Ủng hộ, cổ vũ
11 주부 Nội trợ 42 봉사 활동 HĐ từ thiện
12 직장 Nơi làm việc 43 기자 Phóng viên
13 여행사 Công ty du lịch 44 외교관 Nhà ngoại giao
14 항공사 Hãng hàng không 45 기술자 Kỹ sư
15 신문사 Tòa soạn 46 비서 Thư ký

교사: Do Anh Trang 31/34


Huyen.
16 방송국 Đài truyền hình 47 기대하다 Mong đợi
17 출판사 Nhà xuất bản 48 합격하다 Đỗ (kỳ thi)
18 무역 회사 Cty thương mại 49 이후 Sau
19 건설 회사 Cty xây dựng 50 노력하다 Nỗ lực
20 계획투자부 Bộ kế hoạch đầu 51 신문방송학 Ngành báo chí
tư truyền thông
21 컨설팅 회사 Cty tư vấn 52 글쓰기 Viết văn
22 공사 Tổng cục 53 등록금 Tiền đăng ký
23 산업 단지 Khu công nghiệp 54 언제든지 Bất kỳ lúc nào
24 협력 회사 Cty liên doanh 55 관계 Mối quan hệ
25 전문 대학 Cao đẳng 56 사장님 Giám đốc
26 합작사 Cty liên doanh 57 잡지사 Tòa soạn
27 샌드위치 Sandwich 58 ~을/를 마치다 Kết thúc
28 담배를 끊다 Bỏ thuốc lá 59 주인공 Nhân vật chính
29 야외 Ngoài trời 60 싸우다 Đánh nhau
30 교외 Ngoại khóa 61 이유 Lý do
31 섭섭하다 Tiếc, thất vọng 62 멋지다 Đẹp, tuyệt vời

교사: Do Anh Trang 32/34


Huyen.
제 15 과: 한국 생활
Cuộc sống sinh hoạt tại hàn Quốc

단어 의미 단어 의미
1 익숙하다 Quen 26 신경 쓰다 Để tâm
2 적응하다 Thích ứng 27 규칙 Quy tắc
3 익숙해지다 Quen dần 28 아끼다 Tiết kiệm
4 외롭다 Cô đơn 29 똑똑하다 Thông minh
5 낯설다 Lạ lẫm 30 궁금하다 Thắc mắc
6 불편하다 Bất tiện 31 따로 Riêng lẻ
7 연장하다 Gia hạn 32 하숙생 Hs thuê trọ
8 출입국관리사무소 Vp quản lý xuất 33 모집 Chiêu mộ
nhập cảnh
9 교통카드 Thẻ giao thông 34 광고 Quảng cáo
10 현금카드 Thẻ tiền mặt 35 가능하다 Có khả năng
11 통장을 만들다 Làm sổ ngân 36 포함되다 Được bao gồm
hàng
12 환전하다 Đổi tiền 37 답변 Trả lời
13 구하다 Tìm kiếm 38 비다 Trống rỗng

교사: Do Anh Trang 33/34


Huyen.
14 자취(방) Nhà thuê(tự nấu) 39 문의 Hỏi
15 하숙집 Nhà trọ 40 비용이 들다 Tốn phí
16 위치 Vị trí 41 요금을 내다 Trả phí
17 룸메이트 Bạn cùng phòng 42 잘되다 Tốt
18 보증금 Tiền đặt cọc 43 혹시 Liệu, có lẽ
19 월세 Thuê trả tiền 44 외국인 등록증 CMT/CCCD người
từng tháng nước ngoài
20 비용 Phí 45 천천히 ~ Chầm chậm
21 인터넷 요금 Phí Internet 46 아무것도 Bất cứ cái gì
22 가스 요금 Tiền gas 47 아무도 Bất cứ ai
23 전기 요금 Tiền điện 48 아무데도 Bất cứ nơi nào
24 수도 요금 Tiền nước 49 회장 Hội trưởng
25 생기다 Xảy ra 50 친해지다 Trở nên thân thiết

교사: Do Anh Trang 34/34


Huyen.
“인생에서 가장 멋진 일은 사람들이 당신이 해내지 못할 거라 장담한 일을 해내는 것이다”
Thứ tuyệ t vời nhấ t trong đời là đạ t được thứ mà mọ i người quả quyế t bạ n không thể đạ t được

항상 화이팅 !!!

교사: Do Anh Trang 35/34


Huyen.

You might also like