Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Doanh số Quí 1 Quí 2 Quí 3 Quí 4

Táo 107 108 68 43


Lê 77 95 84 109
Thanh Long 75 94 127 93 Tô màu Xanh cho ô có giá trị
Nhãn 68 113 66 68 <=50 Tô màu Xám cho ô có gi
Nho 105 145 68 78 trị từ 80 đến 100 Tô màu Cam
Dâu 102 134 127 89
cho ô có giá trị từ >=130
Cam 141 135 117 123
Đào 130 53 108 50
Măng cụt 111 84 108 76

10 30
3 1
u Xanh cho ô có giá trị
ô màu Xám cho ô có giá
0 đến 100 Tô màu Cam
ô có giá trị từ >=130
ROW() Trả về chỉ số dòng
COLUMN() Trả về chỉ số cột
Ký hieu Ngay nhap
Ten hang Xuat xu So luong Hinh thuc Don gia Thanh tien
hang hang
SPOCUSA 12/12/2003 Quần áo TThMỹ 330 Cứu trợ 43 USD 14190
CHLNJAP 12/31/2003 Quần áo trẻ Nhật 120 Nhập thẳng 12 USD 1368
SPOKENG 2/6/2004 Quần áo TThAnh 233 Ký gởi 43 USD 10019
SPOKJAP 12/17/2004 Quần áo TThNhật 123 Ký gởi 43 USD 5289
CHLCJAP 9/9/2003 Quần áo trẻ Nhật 564 Cứu trợ 12 USD 6429.6
NIKKUSA 10/16/2003 Bảo hộ LD Mỹ 390 Ký gởi 25 USD 9750
CHLNENG 5/3/2004 Quần áo trẻ Anh 200 Nhập thẳng 12 USD 2280
NIKNENG 12/11/2004 Bảo hộ LD Anh 24 Nhập thẳng 25 USD 600
SPOCUSA 3/8/2003 Quần áo TThMỹ 278 Cứu trợ 43 USD 11954
CHLNENG 12/30/2004 Quần áo trẻ Anh 450 Nhập thẳng 12 USD 5130
SPOCUSA 12/12/2003 Quần áo TThMỹ 330 Cứu trợ 43 USD 14190
CHLNJAP 12/31/2003 Quần áo trẻ Nhật 120 Nhập thẳng 12 USD 1368
SPOKENG 2/6/2004 Quần áo TThAnh 233 Ký gởi 43 USD 10019
SPOKJAP 12/17/2004 Quần áo TThNhật 123 Ký gởi 43 USD 5289
CHLCJAP 9/9/2003 Quần áo trẻ Nhật 564 Cứu trợ 12 USD 6429.6
NIKKUSA 10/16/2003 Bảo hộ LD Mỹ 390 Ký gởi 25 USD 9750
CHLNENG 5/3/2004 Quần áo trẻ Anh 200 Nhập thẳng 12 USD 2280
NIKNENG 12/11/2004 Bảo hộ LD Anh 24 Nhập thẳng 25 USD 600
SPOCUSA 12/12/2003 Quần áo TThMỹ 330 Cứu trợ 43 USD 14190
CHLNENG 12/31/2003 Quần áo trẻ Anh 120 Nhập thẳng 12 USD 1368
SPOCUSA 2/6/2004 Quần áo TThMỹ 233 Cứu trợ 43 USD 10019
CHLNJAP 12/17/2004 Quần áo trẻ Nhật 123 Nhập thẳng 12 USD 1402.2
SPOKENG 9/9/2003 Quần áo TThAnh 564 Ký gởi 43 USD 24252
SPOKJAP 10/16/2003 Quần áo TThNhật 390 Ký gởi 43 USD 16770
CHLCJAP 5/3/2004 Quần áo trẻ Nhật 200 Cứu trợ 12 USD 2280
NIKKUSA 12/11/2004 Bảo hộ LD Mỹ 24 Ký gởi 25 USD 600
CHLNENG 3/8/2003 Quần áo trẻ Anh 278 Nhập thẳng 12 USD 3169.2
NIKNENG 12/30/2004 Bảo hộ LD Anh 450 Nhập thẳng 25 USD 11250

CF2
Tô màu xen kẽ dòng
Tô màu cách 3 cột
Phai tra Ngay nhap
Ten hang Xuat xu So luong Hinh thuc Don gia Thanh tien
VND hang
307619050 12/12/2003 Quần áo TTMỹ 330 Cứu trợ 43 14190
30261528 12/31/2003 Quần áo trẻNhật 120 Nhập thẳng 12 1368
221630299 2/6/2004 Quần áo TTAnh 233 Ký gởi 43 10019
116997969 12/17/2004 Quần áo TTNhật 123 Ký gởi 43 5289
139384598 9/9/2003 Quần áo trẻNhật 564 Cứu trợ 12 6429.6
211366155 10/16/2003 Bảo hộ LD Mỹ 390 Ký gởi 25 9750
50435880 5/3/2004 Quần áo trẻAnh 200 Nhập thẳng 12 2280
13272600 12/11/2004 Bảo hộ LD Anh 24 Nhập thẳng 25 600
264434434 3/8/2003 Quần áo TTMỹ 278 Cứu trợ 43 11954
111211115 12/30/2004 Quần áo trẻAnh 450 Nhập thẳng 12 5130
307619050 12/12/2003 Quần áo TTMỹ 330 Cứu trợ 43 14190
30261528 12/31/2003 Quần áo trẻNhật 120 Nhập thẳng 12 1368
221630299 2/6/2004 Quần áo TTAnh 233 Ký gởi 43 10019
116997969 12/17/2004 Quần áo TTNhật 123 Ký gởi 43 5289
139384598 9/9/2003 Quần áo trẻNhật 564 Cứu trợ 12 6429.6
211366155 10/16/2003 Bảo hộ LD Mỹ 390 Ký gởi 25 9750
50435880 5/3/2004 Quần áo trẻAnh 200 Nhập thẳng 12 2280
13272600 12/11/2004 Bảo hộ LD Anh 24 Nhập thẳng 25 600
307619050 12/12/2003 Quần áo TTMỹ 330 Cứu trợ 43 14190
30261528 12/31/2003 Quần áo trẻAnh 120 Nhập thẳng 12 1368
221630299 2/6/2004 Quần áo TTMỹ 233 Cứu trợ 43 10019
31018066.2 12/17/2004 Quần áo trẻNhật 123 Nhập thẳng 12 1402.2
525748922 9/9/2003 Quần áo TTAnh 564 Ký gởi 43 24252
363549787 10/16/2003 Quần áo TTNhật 390 Ký gởi 43 16770
50435880 5/3/2004 Quần áo trẻNhật 200 Cứu trợ 12 2280
13272600 12/11/2004 Bảo hộ LD Mỹ 24 Ký gởi 25 600
70105873.2 3/8/2003 Quần áo trẻAnh 278 Nhập thẳng 12 3169.2
243884025 12/30/2004 Bảo hộ LD Anh 450 Nhập thẳng 25 11250

CF2
CF2
Mã Nhân Viên Tên Nhân Viên Năm Sinh Tuổi
NV_01 Hà Nhân 1969 55 SMALL(Danh sach, K) Tra ve gia tri NHỎ thu K trong Danh sa
NV_02 Đình Cường 1955 69
NV_03 Lưu Quốc Chí 1976 48 25
NV_04 Trần Bình Danh 1943 81 14
NV_05 Nguyễn Anh Cư 1990 34 90
NV_06 Đỗ Thái Sư 1979 45 Đánh dấu 5 88
NV_07 Trần Danh Hùng 1955 69 74
NV_08 Mai Quốc Cường 1991 33 người có tuổi 25
NV_09
NV_10
Dương Trường
Dơ Hùng
1980
1975
44
49
thấp nhất 13
20
NV_11 Vu Khac Thư 1946 78 60
NV_12 Lê Hải Ân 1977 47 40
NV_13 Nguyễn Anh Đào 1982 42
NV_14 Nguyễn Chí Dũng 1972 52
NV_15 Lệ Trọng Hu 1950 74
NV_16 Bá Quốc 1954 70
NV_17 Chí Công 1979 45
NV_18 Bùi Cư 1958 66
NV_19 Trần Đình Chi 1978 46
NV_20 Vương Gia Hùng 1971 53
NV_21 Vừ A Dừ 1970 54
NV_22 Dương Trường Chí 1969 55
NV_23 Đỗ Vinh Hạnh 1963 61
NV_24 Đỗ Thái Sùng 1962 62
NV_25 Trần Danh Hai 1978 46
NV_26 Mai Quốc Chi 1989 35

Mã Nhân Viên Tên Nhân Viên Năm Sinh Tuổi LARGE(Danh sach, K) Tra ve gia tri LỚN thu K trong Danh sa
NV_01 Hà Nhân 1969 55
NV_02 Đình Cường 1955 69
NV_03 Lưu Quốc Chí 1976 48 25
NV_04 Trần Bình Danh 1943 81 14
NV_05 Nguyễn Anh Cư 1990 34 90
NV_06 Đỗ Thái Sư 1979 45 Đánh dấu 4 88
NV_07 Trần Danh Hùng 1955 69 74
NV_08 Mai Quốc Cường 1991 33 người có tuổi 25
NV_09
NV_10
Dương Trường
Dơ Hùng
1980
1975
44
49
cao nhất 13
20
NV_11 Vu Khac Thư 1946 78 60
NV_12 Lê Hải Ân 1977 47 40
NV_13 Nguyễn Anh Đào 1982 42
NV_14 Nguyễn Chí Dũng 1972 52
NV_15 Lệ Trọng Hu 1950 74
NV_16 Bá Quốc 1954 70
NV_17 Chí Công 1979 45
NV_18 Bùi Cư 1958 66
NV_19 Trần Đình Chi 1978 46
NV_20 Vương Gia Hùng 1971 53
NV_21 Vừ A Dừ 1970 54
NV_22 Dương Trường Chí 1969 55
NV_23 Đỗ Vinh Hạnh 1963 61
NV_24 Đỗ Thái Sùng 1962 62
NV_25 Trần Danh Hai 1978 46
NV_26 Mai Quốc Chi 1989 35

CF3
SMALL(Danh sach, K) Tra ve gia tri NHỎ thu K trong Danh sach

LARGE(Danh sach, K) Tra ve gia tri LỚN thu K trong Danh sach

CF3

You might also like