Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Doanh thu 56,318

Giá vốn hàng bán 29,746


Lãi gộp 26,572
Chi phí bán hàng 12,993
Chi phí quản lý DN 1,396
Lợi nhuận từ hoạt động sxkd 12,183
Lợi nhuận từ đầu tư tài chính 729
Lợi nhuận khác -6.7
EBIT 12,905
Lãi vay 109
Lợi nhuận trước thuế 12,796
Thuế TNDN 2,241
Lãi ròng 10,555

NOPAT= EBIT(1-thuế suất)


NOWC 2022= (tiền/tương đương tiền+phải thu+hàng tồn kho)-(phải trả người bán+phải trả khá
tiền/tương đương tiền 2,299,943,527,624
phải thu NH 6,100,402,870,854
HTK 5,537,563,396,117
Phải trả NB NH 4,284,158,390,163
Phải trả khác NH 3,055,541,590,234
NOWC 2022= 6,598,209,814,198 NOWC 2023=
Operating capital = NOWC + net fixed assets
net fixed assets 2022 11,903,207,642,940
NOWC 2022= 6,598,209,814,198
Operating capital 2022= 18,501,417,457,138 Operating capital 2023=
đầu tư thuần vào vốn hoạt động= op 2023-op 2022 4,758,262,981,757
FCF=NOPAT - đầu tư thuần vào vốn hoạt động
4,363,837,440,153
60,368,915,511,505
35,824,183,896,095
24,544,731,615,410
13,018,093,111,879
1,755,619,128,197
9,771,019,375,334
1,567,339,642,374 1,716,367,576,333
64,266,509,679 503,122,771,214
11,402,625,527,387
354,094,837,255

9,122,100,421,910
kho)-(phải trả người bán+phải trả khác)
2,912,027,359,925
6,529,705,184,034
6,128,081,805,088
3,805,885,429,198
1,193,900,858,465
10,570,028,061,384

12,689,652,377,511
10,570,028,061,384
23,259,680,438,895

You might also like