Professional Documents
Culture Documents
Bai Giang Hang Hoa - Chương 1 T NG Quan Hàng Hóa Và Dòng Hàng 1.6
Bai Giang Hang Hoa - Chương 1 T NG Quan Hàng Hóa Và Dòng Hàng 1.6
Bai Giang Hang Hoa - Chương 1 T NG Quan Hàng Hóa Và Dòng Hàng 1.6
4
1.6.2. Chức năng của bao bì:
- Chức năng bảo quản và bảo vệ hàng hóa.
- Chức năng hợp lý hóa, tạo điều kiện thuận tiện cho việc
vận chuyển và bốc dỡ hàng hóa.
- Chức năng thông tin, quảng cáo sản phẩm, tạo điều kiện
cho việc tiêu thụ sản phẩm.
5
1.6.4. Phân loại bao bì:
Phân loại theo công dụng của bao bì:
- Bao bì trong ( bao bì tiêu thụ ): đóng gói sơ bộ và trực
tiếp đối với hàng hóa.
- Bao bì ngoài ( bao bì vận chuyển ): bao bì phục vụ cho
việc vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất khẩu đến nơi
nhập khẩu.
Phân loại theo số lần sử dụng bao bì:
- Bao bì sử dụng một lần: chỉ có khả năng phục vụ cho
một vòng quay của hàng hóa
- Bao bì sử dụng nhiều lần: có khả năng phục vụ cho một
số vòng quay của hàng hóa cùng loại
6
Phân loại theo đặc tính chịu nén (độ cứng) của bao bì:
• Bao bì cứng: bao bì không thay đổi hình dạng của nó
trong quá trình chứa đựng, bảo quản, bốc dỡ, vận
chuyển hàng hóa.
7
Phân loại bao bì theo vật liệu
chế tạo:
• Bao bì gỗ: gỗ phải nhẹ, khô,
ít nhựa, kết cấu chắc, gỗ
ghép phải kín, đinh đóng
phải thẳng, chặt, góc hòm,
thùng chứa hàng hóa trọng
lượng lớn phải ốp vỏ bằng
kim loại, mặt ngoài phải ghi
ký mã hiệu.
8
• Bao bì hàng dệt: bao bì mềm
thường ở dạng bao được dùng
để chứa đựng những loại hàng
rời như gạo, ngô, lạc, hạt nhựa
như các loại bao đay, bao gai,
bao vải, bao sợi nylon, ….
• Bao bì bằng các loại vật liệu nhân tạo, tổng hợp: ngoài
các vật liệu làm bao bì kể trên, người ta còn sử dụng
nhiều loại bao bì bằng vật liệu nhân tạo như bao bì
màng mỏng chất dẻo, bao bì bằng vật liệu polymer, bao
bì bằng cao su nhân tạo,… hoặc thường kết hợp một
vài loại vật liệu khác nhau để đảm bảo tính phù hợp đối
với hàng hóa bên trong cũng như có kết cấu bền chắc. 10
Thuận tiện sử dụng và giá thành rẻ.
Bao bì (bao gói) tiêu thụ
Định nghĩa:
Bao bì tiêu thụ là bao bì đóng gói
hàng hóa trực tiếp.
Bao bì tiêu thụ không chỉ dùng
đóng gói hàng mà còn thông tin về
hàng hóa.
Yêu cầu:
• thuận tiện cho việc bày bán
• thuận tiện cho việc nhận biết
• thuận tiện cho việc mang xách
và sử dụng
11
Một số loại bao gói tiêu thụ:
Pack type Typical markets segments
Bigbag Pet food
Envelope Chewing gum teapack
Flow pack Wet wipes / cosmetics / medical frozen food/ice Chocolate / biscuits /cake
products / detergent / soap cream /cookies
Flow pasta
pack/HFFS
Four side seal Wet wipes / cosmetics / medical Teapack Dehydrated / Dried
products / detergent / soap products
Gusseted pack Dehydrated / Dried products Pet food Sea foods / meat products
Horizontal fill Wet wipes / cosmetics / medical
form seal products / detergent / soap
Label Beverage
Lidding foil Ketchup - Mayonnaise - Sauce Sea foods / Dairy
meat products
mixpap Dairy
Multi pack Chocolate / biscuits /cake
(Gusseted /cookies
pack, stand up
pouch, quadro
pack)
Over wrapper Wet wipes / cosmetics / medical Coffee
12
products / detergent / soap
Pack type Typical markets segments
Paper wrapper Wet wipes /
cosmetics / medical
products / detergent
/ soap
Pillow pack Dehydrated / Dried Chocolate / biscuits Frozen food / ice Snacks
products /cake /cookies cream
Pillow pasta
pack/VFFS
Quadro pack Dehydrated / Dried Chocolate / biscuits Frozen food / ice Snacks
products /cake /cookies cream
Sachet Coffee Ketchup - Mayonnaise
- Sauce
Soft pack Coffee
Stand up pouch Coffee Dehydrated / Dried Sea foods / meat Wet wipes /
products products cosmetics /
medical products /
detergent / soap
Stick pack Chocolate / biscuits Frozen food / ice Coffee
/cake /cookies cream
Vacuum pack Coffee Sea foods / meat
products
13
Một số loại bao gói tiêu thụ
Gusseted pack
Label
Sachet
Flow pack
Wrapped pack 14
Pillow pack
Stick pack
Vacuum pack
Quadro pack
Khái niệm:
bao bì vận tải là tất cả các loại bao bì được tạo ra bởi
người sản xuất hoặc người vận tải, được sử dụng để
bao gói chứa đựng hàng hóa, đảm bảo an toàn cho
hàng hóa trong quá trình vận tải.
Yêu cầu:
- Phù hợp với đặc tính vận tải
- Phù hợp với các phương thức vận tải khác nhau
- Phù hợp với quy định của các nước có liên quan
- Phù hợp với thiết bị xếp dỡ
- Chi phí bao bì hợp lý
16
Phân loại bao bì vận tải:
- Theo phương thức đóng gói (Package mode):
Đóng gói đơn (single package)
Đóng gói kết hợp (combined package)
- Theo mức độ đóng gói (Package level):
Đóng gói toàn bộ (full package)
Đóng gói bộ phận (partial package)
- Theo hình dáng đóng gói (Package shape): hộp, túi,
kiện, thùng,… (box, bag, parcel, barrel,…)
- Theo vật liệu đóng gói (Package material):
Giấy (paper/carton)
Hợp chất (polymer)
Kim loại (metal)
Gỗ (wood) 17
Vật liệu bao gói (Material of packaging)
Material as Example Advantages Disadvantages
19
1.6.5. Tiêu chuẩn hóa bao bì:
• Ý nghĩa tiêu chuẩn hóa bao bì :
Là sự quy định thống nhất về các yêu cầu và chỉ tiêu
kinh tế, kỹ thuật đối với các loại bao bì → giữ gìn tốt
hàng hóa được bao gói, tạo điều kiện thống nhất trong
sản xuất, lưu thông, tiết kiệm nguyên vật liệu bao bì.
• Nội dung:
- Tiêu chuẩn hóa về mặt kết cấu, kích thước, trọng lượng
- Tiêu chuẩn hóa về chất lượng bao bì
- Tiêu chuẩn hóa về ký mã hiệu, cách tháo mở bao bì và
tiêu chuẩn bao gói
- Tiêu chuẩn hóa về mã số mã vạch
20
1.6.6. Ký mã hiệu hàng hóa (Marking and labelling)
Ký mã hiệu vận tải (Shipping mark)
• Là những điều cần chú ý trong quá trình bốc dỡ, vận
chuyển và bảo quản. Thường dùng hình vẽ và chữ đơn
giản, dễ thấy đưa lên bao bì, các dấu hiệu khuyến cáo
của tiêu chuẩn ISO (780-1983) hoặc các hiệp hội khác
như JEDEC như minh họa ở dưới đây 21
Ký hiệu Tiếng Anh Tiếng Việt
Temperature
Giới hạn nhiệt độ
limitations