Docsity Mon Chuyen Giao Cong Nghe

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 23

môn Chuyển giao công nghệ

Copyright Law
Ho Chi Minh City University of Law (HCMUL)
22 pag.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
VĂN BẢN PHÁP LUẬT CẦN ÁP DỤNG

Luật CGCN (in mỗi cái này thôi)


Luật SHTT (cái này khỏi in cũng đc)
Công ước Vienne - CISG (cái này hên xui 🙂)

1. Phân tích các đặc điểm cơ bản của hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế. (đã
soạn xong)

Khái niệm

Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế là sự thỏa thuận giữa các chủ thể (bên
chuyển giao công nghệ và bên tiếp nhận công nghệ) ghi nhận quyền và nghĩa vụ của
các bên liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng một phần
hoặc toàn bộ công nghệ từ bên chuyển giao công nghệ sang bên tiếp nhận công nghệ

Đặc điểm của hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế:

Đặc điểm về chủ thể

 Bên chuyển giao công nghệ (thường) là chủ sở hữu công nghệ
 Bên chuyển giao công nghệ và bên tiếp nhận công nghệ thường đóng trụ sở ở
các nước khác nhau

Đặc điểm về đối tượng

 Đối tượng của hợp đồng đa dạng, bao gồm nhiều loại khác nhau: Bí quyết kỹ
thuật; Kiến thức kỹ thuật về công nghệ được chuyển giao dưới dạng phương án
công nghệ, quy trình công nghệ, giải pháp kỹ thuật, công thức, thông số kỹ
thuật, bản vẽ, sơ đồ kỹ thuật, chương trình máy tính, thông tin, giải pháp kỹ
thuật, công thức, thông số kỹ thuật, bản vẽ, sơ đồ kỹ thuật, chương trình máy
tính, thông tin dữ liệu; Giải pháp hợp lý hoá sản xuất, đổi mới công nghệ.
 Đối tượng công nghệ được chuyển giao có thể gắn hoặc không gắn với đối
tượng sở hữu công nghiệp.

Đặc điểm về nội dung: Liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý khác nhau thuộc phạm vi
điều chỉnh của nhiều ngành luật khác nhau

Đặc điểm về luật áp dụng cho hợp đồng:

 Theo sự thỏa thuận của các bên


 Khả năng áp dụng pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại quốc tế

Về phương thức giải quyết tranh chấp: do tính phức tạp của nội dung tranh chấp
nên phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả nhất là thương lượng, hòa giải và
trọng tài

Ví dụ:

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
Công ty T có trụ sở tại Mỹ là chủ sở hữu một công nghệ sản xuất tiên tiến trong lĩnh
vực ô tô tự lái. Họ quyết định chuyển giao công nghệ này cho công ty Y, có trụ sở tại
Nhật Bản.
Hợp đồng được thỏa thuận áp dụng pháp luật nước ngoài và tập quán thương mại
quốc tế.
Đối tượng của hợp đồng chuyển giao công nghệ bao gồm bí quyết kỹ thuật, giải pháp
kỹ thuật, thông số kỹ thuật, chương trình máy tính và thông tin dữ liệu liên quan đến
công nghệ ô tô tự lái.
Nội dung này có liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý khác nhau, bao gồm quyền sở
hữu trí tuệ, bảo vệ dữ liệu và quy định về an toàn giao thông.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp trong quá trình chuyển giao công nghệ, các bên
đã thỏa thuận sử dụng phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Cụ thể,
hợp đồng quy định rằng tranh chấp sẽ được giải quyết bởi một trọng tài theo quy tắc
của Hiệp định UNCITRAL và quy trình trọng tài ICC.

2. Phân tích mối liên hệ giữa hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế với các hợp
đồng thương mại quốc tế khác như: hợp đồng hợp tác đầu tư, hợp đồng license,
hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế… (đã soạn xong)

Định nghĩa

Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế là sự thỏa thuận giữa các chủ thể (bên
chuyển giao công nghệ và bên tiếp nhận công nghệ) ghi nhận quyền và nghĩa vụ của
các bên liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng một phần
hoặc toàn bộ công nghệ từ bên chuyển giao công nghệ sang bên tiếp nhận công nghệ.

Hợp đồng hợp tác đầu tư là sự thỏa thuận giữa các bên đầu tư về việc xác lập, thay
đổi hoặc chấm dứt các vấn đề về việc đóng góp công sức, tài sản để thực hiện một
công việc nhất định, trước khi tham gia hợp tác đầu tư các bên phải phân chia rõ lợi
nhuận, phân chia tài sản mà không cần thành lập tổ chức kinh tế.

Hợp đồng license (hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng mà đối tượng chính là sở
hữu công nghiệp, giống cây trồng) là việc chủ sở hữu cho phép tổ chức, cá nhân khác
sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp, giống cây trồng thuộc phạm vi quyền sử dụng
của mình.

Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế hay còn gọi là hợp đồng mua bán xuất nhập khẩu
hay hợp đồng mua bán ngoại thương là sự thỏa thuận giữa các bên đương sự có trụ sở
kinh doanh tại các quốc gia khác nhau, mà theo đó một bên được gọi là bên xuất khẩu
(bên bán) có nghĩa vụ chuyển vào quyền sở hữu của một bên được gọi là bên nhập
khẩu (bên mua) một tài sản nhất định gọi là hàng hóa, và bên mua có nghĩa vụ nhận
hàng và trả tiền hàng.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
Đọc từ phần này

Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng hợp tác đầu tư có mối liên
hệ chặt chẽ và thường đi kèm nhau trong các hoạt động thương mại quốc tế. Dưới đây
là phân tích về mối liên hệ giữa hai loại hợp đồng này:
1. Tương tác mục tiêu:
 Mục tiêu chính của hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế là chuyển giao
công nghệ từ bên chuyển giao (nhà cung cấp công nghệ) đến bên nhận (nhà đầu
tư). Hợp đồng này tạo điều kiện cho nhà đầu tư sử dụng, áp dụng và phát triển
công nghệ để tăng cường hoạt động kinh doanh của mình.
 Mục tiêu của hợp đồng hợp tác đầu tư là thiết lập và quản lý mối quan hệ đối
tác giữa các bên tham gia. Hợp đồng này định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi
bên, cùng với các điều kiện về việc đầu tư, chia sẻ lợi nhuận và quản lý dự án.
0. Tương quan:
 Có thể có mối liên hệ chặt chẽ giữa hai loại hợp đồng này. Trong một dự án
đầu tư quốc tế, hợp đồng chuyển giao công nghệ có thể được ký kết như một
phần của hợp đồng hợp tác đầu tư. Việc chuyển giao công nghệ từ bên chuyển
giao (thường là công ty công nghệ) đến liên doanh hoặc doanh nghiệp đối tác
trong hợp đồng hợp tác đầu tư có thể là một yếu tố quan trọng để đảm bảo
quyền sở hữu công nghệ và tăng cường khả năng cạnh tranh của dự án.
 Trong một số trường hợp, hợp đồng chuyển giao công nghệ có thể tồn tại độc
lập và không liên quan trực tiếp đến hợp đồng hợp tác đầu tư. Điều này xảy ra
khi công ty công nghệ chuyển giao công nghệ cho một đối tác kinh doanh mà
không có sự tham gia trực tiếp vào hoạt động đầu tư hoặc thành lập liên doanh.
0. Quyền và nghĩa vụ:
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế xác định rõ quyền và nghĩa vụ của
bên chuyển giao và bên nhận công nghệ. Quyền sở hữu công nghệ, quyền sử
dụng, quyền cấp phép và quyền kiểm soát thường được đề cập đến trong hợp
đồng này. Bên nhận công nghệ có nghĩa vụ thanh toán phí chuyển giao, duy trì
bí mật công nghệ và sử dụng công nghệ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
 Hợp đồng hợp tác đầu tư quốc tế xác định quyền và nghĩa vụ của các bên đầu
tư và các bên liên quan khác. Các yếu tố quan trọng bao gồm quyền kiểm soát,
quyền hạn quyết định, quyền chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm về rủi ro.
Hợp đồng này thường cũng xác định cách thức giải quyết tranh chấp và các
điều khoản về chuyển nhượng cổ phần hoặc chia sẻ quyền kiểm soát.

Tóm lại, mặc dù hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng hợp tác đầu tư
có mục tiêu khác nhau, nhưng chúng có thể có mối liên hệ chặt chẽ trong các dự án
đầu tư quốc tế. Hợp đồng chuyển giao công nghệ thường là một yếu tố quan trọng
trong hợp đồng hợp tác đầu tư, đóng vai trò trong việc nâng cao năng lực kỹ thuật và
cạnh tranh của dự án.

Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng license là hai loại hợp đồng
thương mại quốc tế có liên quan chặt chẽ đến công nghệ và sở hữu trí tuệ. Dưới đây là
phân tích về mối liên hệ giữa hai loại hợp đồng này:

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
1. Mục tiêu
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế: Mục tiêu chính của hợp đồng này là
chuyển giao, mua bán hoặc cấp phép quyền sử dụng công nghệ từ một bên (bên
chuyển giao) cho bên nhận công nghệ. Hợp đồng này thường liên quan đến
việc chuyển giao kiến thức, kỹ thuật, quy trình sản xuất, hay phần mềm từ bên
chuyển giao cho bên nhận công nghệ.
 Hợp đồng license: Mục tiêu chính của hợp đồng này là cấp phép quyền sử dụng
hoặc thương mại hóa một loại hình sở hữu trí tuệ cho bên thứ ba. Hợp đồng
license cho phép bên nhận (bên được cấp phép) sử dụng, sao chép, sản xuất
hoặc bán sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên công nghệ hoặc sở hữu trí tuệ của
bên cấp phép.

0. Tương quan:
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng license có liên quan
chặt chẽ vì cả hai đều liên quan đến việc chuyển giao công nghệ hoặc sở hữu trí
tuệ từ bên cấp phép cho bên nhận. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa hai
loại hợp đồng này là trong hợp đồng chuyển giao công nghệ, bên nhận sẽ nhận
được sự chuyển giao trực tiếp của kiến thức kỹ thuật và quy trình sản xuất,
trong khi trong hợp đồng license, bên nhận chỉ được cấp phép sử dụng công
nghệ hoặc sở hữu trí tuệ đã tồn tại.

0. Quyền và nghĩa vụ:


 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế xác định rõ quyền và nghĩa vụ của
bên chuyển giao và bên nhận công nghệ. Quyền sở hữu công nghệ, quyền sử
dụng, quyền cấp phép và quyền kiểm soát thường được đề cập đến trong hợp
đồng này. Bên nhận công nghệ có nghĩa vụ thanh toán phí chuyển giao, duy trì
bí mật công nghệ và sử dụng công nghệ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
 Hợp đồng license xác định quyền và nghĩa vụ của bên cấp phép và bên được
cấp phép. Bên được cấp phép có quyền sử dụng, sao chép, sản xuất hoặc bán
hàng hoặc dịch vụ dựa trên công nghệ hoặc sở hữu trí tuệ của bên cấp phép
theo các điều khoản đã thỏa thuận. Bên được cấp phép có nghĩa vụ thanh toán
phí license và tuân thủ các điều khoản và điều kiện quy định.
Tóm lại, mặc dù hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng license là hai
loại hợp đồng khác nhau, nhưng cả hai đều liên quan chặt chẽ đến công nghệ và sở
hữu trí tuệ. Hợp đồng chuyển giao công nghệ tập trung vào việc chuyển giao kiến thức
kỹ thuật và quy trình sản xuất, trong khi hợp đồng license tập trung vào việc cấp phép
sử dụng hoặc thương mại hóa sở hữu trí tuệ.

Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
là hai loại hợp đồng thương mại quốc tế có mối liên hệ chặt chẽ vì cả hai đều liên
quan đến hoạt động kinh doanh và trao đổi hàng hóa giữa các bên. Dưới đây là phân
tích về mối liên hệ giữa hai loại hợp đồng này:
1. Mục tiêu:

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế: Mục tiêu chính của hợp đồng này là
chuyển giao, mua bán hoặc cấp phép quyền sử dụng công nghệ từ bên chuyển
giao cho bên nhận công nghệ. Hợp đồng chuyển giao công nghệ thường xoay
quanh việc trao đổi kiến thức kỹ thuật, quy trình sản xuất, phần mềm hoặc
quyền sở hữu trí tuệ.
 Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế: Mục tiêu chính của hợp đồng này là mua
bán hàng hóa giữa các bên đại diện cho sự trao đổi vật chất, sản phẩm hoặc
hàng hoá. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thường xác định các điều kiện
về giá cả, số lượng, chất lượng, giao hàng và thanh toán.
0. Tương quan:
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc
tế có mối liên hệ chặt chẽ vì công nghệ thường được áp dụng và chuyển giao
trong quá trình sản xuất và giao dịch hàng hóa. Hợp đồng chuyển giao công
nghệ có thể đi kèm với hợp đồng mua bán hàng hóa để đảm bảo rằng công
nghệ mới được áp dụng và sử dụng hiệu quả trong quá trình sản xuất và kinh
doanh.
 Trong một số trường hợp, hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế có thể tồn
tại độc lập và không liên quan trực tiếp đến hợp đồng mua bán hàng hóa. Điều
này xảy ra khi bên nhận công nghệ muốn áp dụng công nghệ mới vào quy trình
sản xuất hoặc cải tiến chất lượng sản phẩm mà không liên quan đến việc mua
bán hàng hóa từ bên chuyển giao.
0. Quyền và nghĩa vụ:
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế xác định rõ quyền và nghĩa vụ của
bên chuyển giao và bên nhận công nghệ. Quyền sở hữu công nghệ, quyền sử
dụng, quyền cấp phép và quyền kiểm soát thường được đề cập đến trong hợp
đồng này. Bên nhận công nghệ có nghĩa vụ thanh toán phí chuyển giao, duy trì
bí mật công nghệ và sử dụng công nghệ theo các điều khoản đã thỏa thuận.
 Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế xác định quyền và nghĩa vụ của bên mua
và bên bán. Hợp đồng này thường quy định về giá cả, thanh toán, giao hàng,
bảo hành và các điều kiện về chất lượng hàng hóa. Cả hai bên đều có nghĩa vụ
thực hiện các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán.
Tóm lại, mặc dù hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế và hợp đồng mua bán hàng
hóa quốc tế là hai loại hợp đồng khác nhau, nhưng chúng có mối liên hệ chặt chẽ
trong các hoạt động kinh doanh quốc tế. Hợp đồng chuyển giao công nghệ có thể
được sử dụng để cung cấp kiến thức kỹ thuật và công nghệ mới cho quá trình sản xuất
và kinh doanh trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

3. Phân tích nguồn luật điều chỉnh hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế. Đánh
giá vai trò và khả năng áp dụng tập quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng
chuyển giao công nghệ quốc tế. (đã soạn xong)

Phân tích nguồn luật điều chỉnh hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế.
- Có 3 nguồn luật chủ yếu điều chỉnh hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
1. Điều ước quốc tế:
 Hiệp định TRIPs (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual
Property Rights) là một điều ước quốc tế quan trọng về sở hữu trí tuệ, bao gồm
cả công nghệ. TRIPs quy định các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ sở hữu trí tuệ
và đảm bảo việc thúc đẩy và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động
thương mại. Nó yêu cầu các nước thành viên cung cấp bảo vệ vững chắc cho
quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm cả bằng sáng chế và công nghệ, và khuyến khích
việc chuyển giao công nghệ giữa các nước.

 Các điều ước quốc tế khác về hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực thương mại,
đầu tư, SHTT… có thể kể đến như:
 Liên quan đến lĩnh vực thương mại: Hiệp định thương mại tự do (FTA): được
ký kết giữa các quốc gia hoặc khu vực với mục tiêu thúc đẩy thương mại tự do
và hợp tác kinh tế.
 Liên quan đến đầu tư: Hiệp định đầu tư song phương (BIT): được ký kết giữa
hai quốc gia nhằm tạo ra một khung pháp lý cho việc bảo vệ và khuyến khích
đầu tư hai chiều.
 Liên quan đến SHTT:
- Thỏa Ước Madrid về đăng ký quốc tế Nhãn Hiệu Hàng Hóa năm 1891: cho phép
doanh nghiệp đăng ký và quản lý nhãn hiệu quốc tế, đơn giản hóa và tăng cường
quyền sở hữu trí tuệ toàn cầu.
- Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO): là tổ chức của Liên Hợp Quốc, tập trung
vào sở hữu trí tuệ và phát triển quốc tế. Nhiệm vụ của WIPO bao gồm xây dựng và
thực hiện các hiệp định, quy định và chương trình hợp tác quốc tế về bảo hộ sở hữu trí
tuệ như bằng sáng chế, nhãn hiệu và thiết kế công nghiệp.

0. Pháp luật quốc gia:

 Chính sách phát triển KHCN quốc gia: Chính sách này định hướng và xác định
mục tiêu phát triển KHCN của quốc gia. Nó có thể liên quan đến việc hỗ trợ và
thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ quốc tế nhằm nâng cao năng lực
KHCN và phát triển kinh tế.
 Hệ thống văn bản pháp luật của Việt Nam: Luật Chuyển giao công nghệ năm
2017 là nguồn luật chủ yếu điều chỉnh hoạt động chuyển giao công nghệ quốc
tế trong phạm vi quốc gia. Xa hơn nữa thì có BLDS năm 2015, Luật SHTT
năm 2005, Luật Thương mại năm 2005…
 Pháp luật nước ngoài: Đối với các hoạt động chuyển giao công nghệ quốc tế có
yếu tố nước ngoài, các bên có thể thỏa thuận áp dụng pháp luật nước ngoài
trong hợp đồng. Tuy nhiên, điều kiện là pháp luật nước ngoài và tập quán
thương mại quốc tế không vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
0. Tập quán quốc tế:
Tập quán quốc tế bao gồm các quy tắc, quy định và thực tiễn thương mại được chấp
nhận và áp dụng rộng rãi trong cộng đồng quốc tế. Trong hoạt động chuyển giao công
nghệ quốc tế, tập quán này có thể được áp dụng nếu không vi phạm quy định của pháp
luật quốc gia và tuân thủ nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

=> Qua phân tích trên, các nguồn luật điều chỉnh hợp đồng chuyển giao công nghệ
quốc tế bao gồm các điều ước quốc tế như Hiệp định TRIPs và các điều ước khác,
pháp luật quốc gia như Luật Chuyển giao công nghệ và các văn bản pháp luật liên
quan, cùng với tập quán quốc tế.

* Nguyên tắc áp dụng pháp luật

 Hoạt động chuyển giao công nghệ phải tuân theo quy định của Luật này và các
quy định khác của pháp luật; trường hợp hoạt động chuyển giao công nghệ đặc
thù được quy định trong luật khác thì áp dụng quy định của luật đó.
 Trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là
thành viên có quy định khác với quy định của Luật này thì áp dụng quy định
của điều ước quốc tế đó.
 Trường hợp hoạt động chuyển giao công nghệ có yếu tố nước ngoài thì các bên
có thể thỏa thuận trong hợp đồng việc áp dụng pháp luật nước ngoài và tập
quán thương mại quốc tế, nếu pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc
tế đó không trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

Đánh giá vai trò và khả năng áp dụng tập quán thương mại quốc tế trong các
hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế
Tập quán thương mại quốc tế bao gồm các quy tắc, quy định và thực tiễn thương mại
được chấp nhận và áp dụng rộng rãi trong cộng đồng quốc tế.
Vai trò của tập quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng chuyển giao công nghệ
quốc tế là rất quan trọng. Dưới đây là đánh giá về vai trò và khả năng áp dụng tập
quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế:
1. Vai trò của tập quán thương mại quốc tế:
 Tạo điều kiện công bằng và bình đẳng: Tập quán thương mại quốc tế đóng vai
trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường công bằng và bình đẳng cho
các bên tham gia trong hợp đồng chuyển giao công nghệ. Các quy tắc và quy
định trong tập quán thương mại quốc tế giúp đảm bảo rằng các bên có cùng cơ
hội và quyền lợi trong quá trình chuyển giao công nghệ.
 Định hình quyền và nghĩa vụ: Tập quán thương mại quốc tế cung cấp một
khung pháp lý và các nguyên tắc chung để định rõ quyền và nghĩa vụ của các
bên trong hợp đồng chuyển giao công nghệ. Điều này giúp tránh những tranh
chấp và bất đồng về quyền lợi và trách nhiệm trong quá trình chuyển giao công
nghệ.
 Khuyến khích hợp tác quốc tế: Tập quán thương mại quốc tế thúc đẩy sự hợp
tác và giao lưu quốc tế trong việc chuyển giao công nghệ. Các quy tắc và thực
tiễn thương mại chung giúp các bên tạo ra các điều kiện thuận lợi để hợp tác và
chia sẻ công nghệ, tạo ra lợi ích lớn cho cả các bên tham gia.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
0. Khả năng áp dụng tập quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng chuyển
giao công nghệ quốc tế:
Khả năng áp dụng tập quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng chuyển giao công
nghệ quốc tế phụ thuộc vào pháp luật quốc gia và các quy định của từng quốc gia.
Một số quốc gia có thể áp dụng tập quán thương mại quốc tế một cách rộng rãi và linh
hoạt trong hợp đồng, trong khi các quốc gia khác có thể giới hạn việc áp dụng tập
quán thương mại quốc tế và tuân theo nguyên tắc chủ quyền pháp luật nội địa.

Trong trường hợp của Việt Nam, việc áp dụng tập quán thương mại quốc tế trong các
hợp đồng chuyển giao công nghệ cần phải tuân thủ các quy định của pháp luật Việt
Nam. Điều này đảm bảo rằng tập quán thương mại quốc tế không vi phạm nguyên tắc
cơ bản của pháp luật Việt Nam và phù hợp với quy định pháp luật quốc gia. Việc áp
dụng tập quán thương mại quốc tế trong các hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế
tại Việt Nam có thể cần được điều chỉnh và tương thích với quy định pháp luật và
chính sách phát triển của quốc gia. Pháp luật Việt Nam vẫn có vai trò quyết định cuối
cùng, và các hợp đồng chuyển giao công nghệ phải tuân thủ các quy định của pháp
luật nội địa.

=> Do đó, trong quá trình thực hiện các hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế, cần
kết hợp giữa tập quán thương mại quốc tế và các quy định pháp luật quốc gia để đảm
bảo tính hợp pháp và tuân thủ các quy định cụ thể của quốc gia đang tham gia.

4. Phân tích nội dung điều khoản về đối tượng của hợp đồng chuyển giao công nghệ
quốc tế. (đã soạn xong)

 Các đối tượng công nghệ được chuyển giao được quy định tại khoản 1 Điều 4
Luật chuyển giao công nghệ năm 2017.
 Điều khoản về đối tượng của hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế bao
gồm:
- Tên công nghệ được chuyển giao: Điều khoản này chỉ định tên gọi chính xác của
công nghệ mà hợp đồng chuyển giao đề cập đến. Việc xác định tên công nghệ rõ ràng
và chính xác giúp đảm bảo sự hiểu biết chung và sự thống nhất trong việc áp dụng hợp
đồng.
- Phạm vi công nghệ (toàn bộ hay một phần công nghệ) được chuyển giao: Điều
khoản này mô tả phạm vi của công nghệ được chuyển giao trong hợp đồng. Có thể là
toàn bộ công nghệ hoặc chỉ một phần cụ thể của công nghệ. Việc xác định rõ ràng
phạm vi công nghệ giúp định rõ quyền và trách nhiệm của các bên trong việc sử dụng
và phát triển công nghệ.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
- Thành phần công nghệ được chuyển giao: Điều khoản này đề cập đến các thành
phần cụ thể của công nghệ được chuyển giao. Các thành phần này có thể là phần
mềm, phần cứng, dữ liệu, quy trình hoặc bất kỳ yếu tố nào khác liên quan đến công
nghệ. Việc xác định rõ ràng các thành phần công nghệ giúp đảm bảo sự hiểu biết và
tránh những tranh chấp về tài sản trí tuệ sau này.
- Đặc điểm, tính năng, ứng dụng của công nghệ/phần công nghệ được chuyển
giao: Điều khoản này mô tả chi tiết về đặc điểm, tính năng và ứng dụng của công
nghệ hoặc phần công nghệ được chuyển giao. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng
quan về khả năng và tiềm năng của công nghệ, và giúp các bên hiểu rõ hơn về giá trị
và lợi ích của công nghệ đối với mục tiêu kinh doanh hay nghiên cứu phát triển.
- Các yêu cầu, điều kiện đối với công nghệ được chuyển giao:
Điều khoản này xác định các yêu cầu và điều kiện mà người chuyển giao công nghệ
đặt ra cho việc sử dụng và phát triển công nghệ. Các yêu cầu và điều kiện này có thể
bao gồm việc tuân thủ các quy định pháp luật, bảo mật thông tin, giữ bí mật thương
mại, quyền sở hữu trí tuệ, hạn chế định sẵn trong việc phát triển công nghệ, và các
cam kết khác liên quan đến công nghệ.

Ví dụ: Công ty A (quốc tịch Hongkong, TQ) kinh doanh độc quyền công thức trà sữa
kem vị phô mai với tên gọi Hong Tea Signature rất nổi tiếng tại các thành phố lớn
nhất châu Á. Là thị trường nhỏ nên A chưa tiến hành kinh doanh tại Việt Nam. Công
ty B (Việt Nam) muốn tiến hành nhượng quyền thương mại đối với Hong Tea
Signature để kinh doanh tại Việt Nam nhưng cty A không đồng ý mà chỉ cho phép
thực hiện dưới hình thức chuyển giao CN. Và hai bên đã đồng ý, sau đây là những
điều khoản về đối tượng của hợp đồng chuyển giao công nghệ mà hai bên thỏa thuận.
1. Tên công nghệ: Hong Tea Signature - công thức trà sữa kem vị phô mai.
2. Phạm vi công nghệ: Toàn bộ công thức và quy trình sản xuất của Hong Tea
Signature.
3. Thành phần công nghệ: Công thức chính, nguyên liệu, quy trình sản xuất, cách
thức phục vụ.
4. Đặc điểm, tính năng, ứng dụng:
 Đặc điểm: Công thức trà sữa kem vị phô mai độc quyền và nổi tiếng.
 Tính năng: Kết hợp giữa trà sữa và kem vị phô mai, tạo ra hương vị độc đáo và
hấp dẫn.
 Ứng dụng: Kinh doanh và phân phối trà sữa kem vị phô mai Hong Tea
Signature tại Việt Nam.
0. Các yêu cầu, điều kiện đối với công nghệ được chuyển giao:
 Công ty B phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến sản phẩm và
thương mại tại Việt Nam.
 Công ty B phải bảo mật thông tin và giữ bí mật về công thức và quy trình sản
xuất của Hong Tea Signature.
 Công ty B không được phép phát triển hoặc sửa đổi công thức trà sữa kem vị
phô mai mà không có sự đồng ý từ Công ty A.
 Công ty B phải sử dụng công nghệ chỉ để sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam,
không được xuất khẩu hoặc chuyển giao cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý
từ Công ty A.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
5. Phân tích nội dung điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng
chuyển giao công nghệ quốc tế. (đã soạn xong)
lưu ý: chữ màu đỏ là trong luật không có, cần nhét thêm vô để phao 🙂

CSPL: khoản 1 Điều 25 Luật chuyển giao công nghệ năm 2017.

Quyền của bên chuyển giao công nghệ

 Yêu cầu bên nhận công nghệ thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng;

Điều này đảm bảo rằng bên nhận công nghệ sẽ thực hiện các hoạt động và cung cấp
những thông tin cần thiết theo đúng tiến độ và chất lượng đã thỏa thuận.

 Yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp
liên quan đến công nghệ được chuyển giao;

Điều này bảo đảm rằng các quyền sở hữu trí tuệ, bí mật công nghệ và các quyền khác
liên quan đến công nghệ được bảo vệ và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

 Được thuê tổ chức, cá nhân thực hiện dịch vụ chuyển giao công nghệ theo
quy định của pháp luật;
Bên chuyển giao công nghệ có quyền lựa chọn và thuê tổ chức, cá nhân có chuyên
môn và kỹ năng phù hợp để thực hiện dịch vụ chuyển giao công nghệ theo quy định
của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng quá trình chuyển giao công nghệ diễn ra một
cách chính xác và hiệu quả.

 Được thanh toán đầy đủ theo quy định của hợp đồng và hưởng quyền, lợi
ích khác theo thỏa thuận trong hợp đồng;

Bên chuyển giao công nghệ có quyền được thanh toán đầy đủ theo những điều khoản
và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng. Ngoài ra, bên chuyển giao công nghệ
cũng có quyền hưởng các quyền và lợi ích khác đã được thỏa thuận trong hợp đồng, ví
dụ như quyền sở hữu trí tuệ phát sinh từ công nghệ đã được chuyển giao.

 Hưởng ưu đãi theo quy định của pháp luật có liên quan;

Các ưu đãi này có thể bao gồm ưu đãi thuế, ưu đãi đầu tư, hoặc các chính sách khác
nhằm khuyến khích hoạt động chuyển giao công nghệ.

 Yêu cầu bên nhận công nghệ áp dụng biện pháp khắc phục, bồi thường
thiệt hại trong trường hợp bên nhận công nghệ không thực hiện đúng
nghĩa vụ quy định trong hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thoả thuận
khác;

Có thể đưa ra các biện pháp khắc phục, được đền bù các tổn thất kinh tế, bao gồm tiền
mất mát, thiệt hại doanh thu, chi phí phục hồi và các thiệt hại khác do vi phạm hợp
đồng.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
Điều này giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công nghệ, đồng thời bảo vệ quyền
sở hữu trí tuệ và các quyền khác liên quan đến công nghệ.

 Khiếu nại, khởi kiện vi phạm hợp đồng theo quy định của pháp luật;

Bên chuyển giao công nghệ có quyền khiếu nại, khởi kiện để bảo vệ quyền, lợi ích của
mình trong trường hợp bên nhận công nghệ vi phạm các điều khoản đã được thỏa
thuận trong hợp đồng, theo quy định của pháp luật.

 Các quyền khác theo thỏa thuận

Ngoài các quyền đã được nêu trên, bên chuyển giao công nghệ còn có thể có các
quyền khác được thỏa thuận trong hợp đồng, tùy thuộc vào các điều khoản cụ thể của
hợp đồng chuyển giao công nghệ. Các quyền này có thể bao gồm quyền kiểm soát,
quyền giám sát hoặc quyền xem xét các hoạt động liên quan đến công nghệ được
chuyển giao.

CSPL: khoản 2 Điều 25 Luật chuyển giao công nghệ năm 2017.

Nghĩa vụ của bên chuyển giao công nghệ

 Bảo đảm quyền chuyển giao công nghệ là hợp pháp và không bị quyền
của bên thứ ba hạn chế, trừ trường hợp các bên có thoả thuận khác;

Điều này đảm bảo rằng bên nhận công nghệ sẽ không gặp phải vấn đề pháp lý khi sử
dụng công nghệ đã chuyển giao.

 Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng; bồi thường thiệt hại cho bên
nhận công nghệ, bên thứ ba do vi phạm hợp đồng;

Bên chuyển giao công nghệ phải thực hiện đúng các cam kết đã được ghi trong hợp
đồng. Trong trường hợp bên chuyển giao vi phạm hợp đồng, bên đó sẽ phải bồi
thường thiệt hại cho bên nhận công nghệ và bên thứ ba do vi phạm hợp đồng.

 Giữ bí mật thông tin trong quá trình đàm phán, ký kết hợp đồng chuyển
giao công nghệ theo yêu cầu của đối tác đàm phán;

Điều này đảm bảo rằng thông tin quan trọng về công nghệ không bị rò rỉ và bên nhận
công nghệ có thể tin tưởng vào tính bảo mật của bên chuyển giao.

 Thông báo cho bên nhận công nghệ và áp dụng các biện pháp thích hợp
khi phát hiện có khó khăn về kỹ thuật làm cho kết quả chuyển giao công
nghệ không đạt yêu cầu quy định trong hợp đồng; bồi thường thiệt hại
cho bên nhận công nghệ, bên thứ ba do không thực hiện đúng cam kết
trong hợp đồng;

Bên chuyển giao công nghệ phải thông báo cho bên nhận công nghệ khi phát hiện khó
khăn về kỹ thuật gây ảnh hưởng đến kết quả chuyển giao công nghệ. Bên chuyển giao
cũng phải áp dụng các biện pháp thích hợp để khắc phục vấn đề và bồi thường thiệt

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
hại cho bên nhận công nghệ và bên thứ ba nếu không thực hiện đúng cam kết trong
hợp đồng.

 Làm thủ tục xin cấp phép chuyển giao công nghệ trong trường hợp
chuyển giao từ Việt Nam ra nước ngoài công nghệ thuộc Danh mục công
nghệ hạn chế chuyển giao;

Nếu công nghệ được chuyển giao từ Việt Nam ra nước ngoài và thuộc danh mục công
nghệ hạn chế chuyển giao, bên chuyển giao phải làm thủ tục xin cấp phép chuyển giao
công nghệ theo quy định của pháp luật.

 Không được thoả thuận về điều khoản hạn chế cạnh tranh bị cấm theo quy
định của Luật cạnh tranh;

Theo quy định của Luật cạnh tranh, các thoả thuận có thể giới hạn hoặc cấm các hoạt
động cạnh tranh không lành mạnh. Tuy nhiên, câu trên nói rằng không có thỏa thuận
nào về điều khoản hạn chế cạnh tranh được phép. Điều này có nghĩa là các bên không
thể đạt được thỏa thuận giới hạn cạnh tranh hoặc thực hiện các hành động cạnh tranh
không lành mạnh.

 Thực hiện nghĩa vụ về tài chính và các nghĩa vụ khác theo quy định của
pháp luật;

Đây là các nghĩa vụ mà các bên phải thực hiện dựa trên quy định của pháp luật, bao
gồm nghĩa vụ tài chính và các nghĩa vụ khác. Ví dụ, nếu có sự chuyển giao công nghệ,
các bên có thể có nghĩa vụ trả tiền hoặc thực hiện các hành động khác theo quy định
của pháp luật.
 Đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ trong trường hợp chuyển
giao công nghệ hạn chế chuyển giao từ Việt Nam ra nước ngoài, trừ
trường hợp các bên có thỏa thuận khác;
Trong trường hợp chuyển giao công nghệ từ Việt Nam ra nước ngoài, việc cấp Giấy
phép chuyển giao công nghệ là bắt buộc. Tuy nhiên, nếu chuyển giao công nghệ bị
hạn chế từ Việt Nam ra nước ngoài, thì việc cấp giấy phép sẽ tùy thuộc vào sự đồng ý
của các bên. Câu trên nói rằng việc cấp giấy phép chỉ được thực hiện trong trường hợp
có thoả thuận khác giữa các bên.
 Các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận.
Các bên có thể đặt ra các nghĩa vụ khác trong thỏa thuận giữa họ.

CSPL: khoản 1 Điều 26 Luật chuyển giao công nghệ năm 2017.

Quyền của bên tiếp nhận công nghệ

 Yêu cầu bên giao công nghệ thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng;

Bên tiếp nhận công nghệ có quyền yêu cầu bên giao công nghệ tuân thủ và thực hiện
đúng các cam kết đã được thỏa thuận trong hợp đồng.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp
liên quan đến công nghệ được chuyển giao;

Điều này bảo đảm rằng các quyền sở hữu trí tuệ, bí mật công nghệ và các quyền khác
liên quan đến công nghệ được bảo vệ và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

 Được thuê tổ chức, cá nhân trong nước, tổ chức, cá nhân nước ngoài thực
hiện dịch vụ chuyển giao công nghệ theo quy định của pháp luật;

Bên chuyển giao công nghệ có quyền lựa chọn và thuê tổ chức, cá nhân có chuyên
môn và kỹ năng phù hợp để thực hiện dịch vụ chuyển giao công nghệ theo quy định
của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng quá trình chuyển giao công nghệ diễn ra một
cách chính xác và hiệu quả.

 Yêu cầu bên giao công nghệ áp dụng các biện pháp khắc phục, bồi thường
thiệt hại trong trường hợp bên giao công nghệ không thực hiện đúng các
nghĩa vụ quy định trong hợp đồng, trừ trường hợp các bên có thoả thuận
khác;

Trong hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế, bên tiếp nhận công nghệ có quyền
yêu cầu bên giao công nghệ áp dụng các biện pháp khắc phục và bồi thường thiệt hại
trong trường hợp bên giao công nghệ không thực hiện đúng các nghĩa vụ quy định
trong hợp đồng, trừ khi có thoả thuận khác giữa các bên.

 Khiếu nại, khởi kiện vi phạm hợp đồng theo quy định của pháp luật;

Điều này cho phép bên tiếp nhận công nghệ đề nghị giải quyết tranh chấp thông qua
quy trình pháp lý, như khiếu nại hoặc khởi kiện, để đảm bảo được quyền và lợi ích của
mình.

 Hưởng ưu đãi theo quy định của pháp luật có liên quan;

Điều này có thể bao gồm các chế độ ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính hoặc các chính sách
khác nhằm khuyến khích và thúc đẩy chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cụ thể.

 Các quyền khác theo thỏa thuận giữa các bên.

CSPL: khoản 2 Điều 26 Luật chuyển giao công nghệ năm 2017.

Nghĩa vụ của bên tiếp nhận công nghệ

 Thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng; bồi thường thiệt hại cho bên
giao công nghệ, bên thứ ba do vi phạm hợp đồng;

Bên tiếp nhận công nghệ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho bên giao công nghệ và
bên thứ ba (nếu có) trong trường hợp bên tiếp nhận vi phạm các điều khoản của hợp
đồng chuyển giao công nghệ và gây thiệt hại. Điều này đảm bảo tính công bằng và tin
cậy giữa các bên tham gia.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Giữ bí mật thông tin về công nghệ và các thông tin khác trong quá trình
đàm phán, ký kết hợp đồng chuyển giao công nghệ theo yêu cầu của đối
tác đàm phán;

Bên tiếp nhận công nghệ phải giữ bí mật thông tin về công nghệ được chuyển giao và
các thông tin khác liên quan trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng theo yêu
cầu của đối tác đàm phán. Điều này đảm bảo tính bảo mật và quyền lợi của bên giao
công nghệ.

 Làm thủ tục xin cấp phép chuyển giao công nghệ trong trường hợp chuyển
giao từ nước ngoài vào Việt Nam công nghệ thuộc Danh mục công nghệ
hạn chế chuyển giao;

Trong trường hợp công nghệ được chuyển giao từ nước ngoài vào Việt Nam và thuộc
danh mục công nghệ hạn chế chuyển giao, bên tiếp nhận công nghệ phải thực hiện các
thủ tục xin cấp phép chuyển giao theo quy định của pháp luật.
 Đề nghị cấp Giấy phép chuyển giao công nghệ trong trường hợp chuyển
giao công nghệ hạn chế chuyển giao từ nước ngoài vào Việt Nam, trừ
trường hợp các bên có thỏa thuận khác;
Bên tiếp nhận công nghệ phải đề nghị cấp giấy phép chuyển giao công nghệ từ nước
ngoài vào Việt Nam trong trường hợp công nghệ thuộc danh mục công nghệ hạn chế
chuyển giao, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.

 Thực hiện nghĩa vụ về tài chính và các nghĩa vụ khác theo quy định của
pháp luật;

Bên tiếp nhận công nghệ phải tuân thủ các nghĩa vụ về tài chính và các nghĩa vụ khác
được quy định bởi pháp luật. Điều này bao gồm việc đóng các khoản phí, thuế, và
thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo yêu cầu của hợp đồng và quy định của pháp
luật.

 Các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận giữa các bên.

Bên tiếp nhận công nghệ có thể có các nghĩa vụ khác được thỏa thuận riêng giữa các
bên trong hợp đồng chuyển giao công nghệ. Các nghĩa vụ này sẽ phụ thuộc vào yêu
cầu cụ thể của dự án và thỏa thuận giữa các bên liên quan.

6. Phân tích phạm vi giới hạn của quyền khai thác và sử dụng đối tượng công nghệ
được chuyển giao trong hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế. (đã soạn xong)

- Điều khoản về giới hạn phạm vi sử dụng đối với công nghệ được chuyển giao

 Thế nào là giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ?


 Tại sao phải giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ chuyển giao?
 Các thỏa thuận cụ thể của các bên trong hợp đồng
 Một số lưu ý

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ chuyển giao được quy định tại Điều 28 của Luật
chuyển giao công nghệ 2017. Theo đó, tổ chức, cá nhân chuyển giao công nghệ hạn
chế chuyển giao quy định tại Điều 10 của Luật này phải thực hiện thủ tục đề nghị cấp
Giấy phép chuyển giao công nghệ

Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ chuyển giao có thể được thỏa thuận bởi các bên
trong hợp đồng chuyển giao công nghệ.

Lợi ích của việc giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ chuyển giao là bảo vệ quyền sở hữu
trí tuệ của người chuyển giao công nghệ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng công
nghệ

Trong hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế, phạm vi giới hạn của quyền khai thác và
sử dụng đối tượng công nghệ được xác định và thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Quyền khai thác và sử dụng đối tượng công nghệ bao gồm các quyền và giới hạn về
việc sử dụng, phát triển, sản xuất, bảo vệ và truyền bá công nghệ được chuyển giao.

Trong hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế, có các điều khoản để giới hạn phạm
vi sử dụng và khai thác đối tượng công nghệ được chuyển giao. Dưới đây là phân tích
về phạm vi giới hạn này:
1. Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ:
Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ đề cập đến phạm vi và hạn chế của quyền khai
thác và sử dụng công nghệ được chuyển giao. Điều này có thể bao gồm các yếu tố
như:
 Phạm vi địa lý: Hợp đồng có thể xác định rõ rằng công nghệ chỉ được sử dụng
và khai thác trong một khu vực địa lý cụ thể, chẳng hạn như một quốc gia hoặc
một khu vực nhất định.
 Phạm vi ngành công nghiệp: Hợp đồng có thể giới hạn sự sử dụng và khai thác
công nghệ chỉ trong một ngành công nghiệp cụ thể, đảm bảo rằng công nghệ
chỉ được áp dụng cho mục đích nhất định.
 Phạm vi thời gian: Hợp đồng có thể xác định rõ rằng quyền sử dụng và khai
thác công nghệ chỉ được áp dụng trong một khoảng thời gian cụ thể. Sau khi
khoảng thời gian này kết thúc, quyền sử dụng công nghệ có thể bị hủy bỏ hoặc
chuyển giao cho bên khác.
 Phạm vi sản phẩm hoặc dịch vụ: Hợp đồng có thể giới hạn sự sử dụng và khai
thác công nghệ chỉ cho một số sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, đảm bảo rằng
công nghệ chỉ được áp dụng vào mục đích cụ thể nào đó.
0. Tại sao phải giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ chuyển giao:
 Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ trong hợp đồng chuyển giao công nghệ
quốc tế có các lợi ích nhất định, bao gồm:

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Bảo vệ quyền sở hữu: Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ giúp bảo vệ quyền
sở hữu công nghệ của bên chuyển giao. Điều này đảm bảo rằng công nghệ chỉ
được sử dụng theo cách mà bên chuyển giao đã đồng ý và không bị lạm dụng
hoặc pháp lý.
 Kiểm soát cạnh tranh: Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ có thể giúp kiểm
soát cạnh tranh trong lĩnh vực công nghiệp. Bằng cách giới hạn công nghệ chỉ
cho một số nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể, bên chuyển giao có thể kiểm
soát cạnh tranh và đảm bảo sự cân bằng giữa sự phát triển công nghiệp và bảo
vệ quyền lợi của mình.
 Bảo vệ lợi ích thương mại: Giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ cũng có thể
giúp bảo vệ lợi ích thương mại của bên chuyển giao. Bằng cách đặt ra các hạn
chế và điều kiện về sử dụng, bên chuyển giao có thể đảm bảo rằng công nghệ
chỉ được sử dụng theo các điều kiện đã thỏa thuận và không gây thiệt hại đến
lợi ích thương mại của mình.
0. Các thỏa thuận cụ thể của các bên trong hợp đồng:
 Hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế sẽ chứa các điều khoản cụ thể về giới
hạn phạm vi sử dụng công nghệ. Các điều khoản này sẽ được thỏa thuận và đặt
ra bởi các bên theo yêu cầu và lợi ích của mỗi bên. Mỗi hợp đồng sẽ có các
điều khoản riêng để xác định và giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ dựa trên
tình huống và mục tiêu cụ thể.
 Các điều khoản có thể bao gồm: phạm vi địa lý, phạm vi ngành, phạm vi thời
gian, phạm vi sản phẩm, quyền sở hữu trí tuệ, bảo mật công nghệ, cấp phép,
đền bù, nghĩa vụ và quyền hạn.
Một số lưu ý:
Trong quá trình thiết lập giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ, cần lưu ý các yếu tố
sau:
 Sự minh bạch: Các điều khoản về giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ cần phải
rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu để tránh hiểu lầm hoặc tranh chấp trong tương lai.
 Tuân thủ quy định pháp luật: Cần đảm bảo rằng các điều khoản về giới hạn
phạm vi sử dụng công nghệ tuân thủ các quy định pháp luật và quyền sở hữu trí
tuệ áp dụng trong các quốc gia liên quan.Cả hai bên trong hợp đồng phải hiểu
và chấp nhận các điều khoản và giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ được đưa
ra trong hợp đồng
 Khả năng thực hiện: Cần đảm bảo rằng giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ là
khả thi và có thể thực hiện được từ phía bên tiếp nhận công nghệ. Việc giới hạn
phạm vi sử dụng công nghệ có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định và luật pháp
của quốc gia hoặc khu vực nơi công nghệ được chuyển giao.
Tóm lại, giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ trong hợp đồng chuyển giao công nghệ
quốc tế giúp bảo vệ quyền sở hữu, kiểm soát cạnh tranh và bảo vệ lợi ích thương mại
của bên chuyển giao. Các điều khoản cụ thể về giới hạn phạm vi sử dụng công nghệ
được thỏa thuận bởi các bên trong hợp đồng để đáp ứng các yêu cầu và lợi ích cụ thể.

7. Phân tích nội dung điều khoản về chọn luật áp dụng và giải quyết tranh chấp
trong hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế. (khó)

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Điều khoản về chọn luật áp dụng
HĐMBHHQT có bản chất là dịch chuyển xuyên biên giới, trong đó nó liên quan trực tiếp
đến quá trình vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia
-> việc chọn luật phải được nghiên cứu 1 cách chặt chẽ

Trong HĐTMQT nói chung: phổ biến là sử dụng áp dụng luật do các bên lựa chọn
(được ưu tiên hơn). Ngoài ra các bên thỏa thuận áp dụng Công ước viên CISG 1980
để điều chỉnh trong HĐ này.

Lưu ý về nguồn luật áp dụng cho hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế

- Luật nước bên chuyển giao: áp dụng luật của quốc gia mà bên chuyển giao công nghệ
đóng trụ sở. Điều này có ý nghĩa là các vấn đề liên quan đến hợp đồng sẽ được giải
quyết theo luật của quốc gia này.

- Luật nước bên tiếp nhận công nghệ: áp dụng luật của quốc gia mà bên tiếp nhận công
nghệ đóng trụ sở. Điều này có ý nghĩa là các vấn đề liên quan đến hợp đồng sẽ được
giải quyết theo luật của quốc gia này.

- Luật do các bên lựa chọn trong hợp đồng: cho phép các bên tự thỏa thuận và chọn một
hệ thống pháp luật cụ thể mà họ muốn áp dụng cho hợp đồng. Điều này cho phép các
bên có sự linh hoạt trong việc chọn luật áp dụng và đảm bảo tính công bằng và phù
hợp với nhu cầu của họ.

 Điều khoản về giải quyết tranh chấp

Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp đối với hợp đồng chuyển giao công
nghệ quốc tế

“luôn phải ưu tiên thỏa thuận để lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp”

Một số phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến và hiệu quả:

 Thương lượng đàm phán: Các bên sẽ tự thương lượng lại với nhau. Thương
lượng đàm phán cho phép các bên đặt ra các điều kiện, đưa ra đề xuất và đạt
được thỏa thuận.
 Trung gian hòa giải: nhờ một bên khác có thể là cơ quan, cá nhân, tổ chức đứng
ra làm trung gian để hòa giải. Trung gian hòa giải giúp các bên giải quyết tranh
chấp một cách trung lập và khách quan.
 Trọng tài: các bên có thể thỏa thuận nhờ trung tâm trọng tài để giải quyết. Căn
cứ để giải quyết có thể là theo luật Trọng tài thương mại 2010 hoặc quy trình
trọng tài ICC… ; và giải quyết dựa trên quy tắc của chính trung tâm trọng tài
đó hoặc dựa trên quy tắc chung của UNCITRAL.
 Tòa án: Đây là phương thức giải quyết tranh chấp thông qua việc chuyển tranh
chấp cho tòa án. Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng và quyết định về tranh chấp
theo quy trình pháp lý quốc gia áp dụng.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
=> Mục đích chung: để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình thực hiện
hợp đồng.

Câu 8: Bài tập: Công ty A (Việt Nam) đang có nhu cầu nhận chuyển giao công
nghệ X từ một doanh nghiệp B (Nhật Bản) để triển khai sản xuất và bán sản
phẩm tại trị trường Việt Nam và có thể xuất khẩu sang Lào và Cambodia.

Bạn hãy
(i) tư vấn cho A về những vấn đề pháp lý cơ bản liên quan đến hợp đồng chuyển giao
công nghệ quốc tế theo pháp luật Việt Nam, và
(ii) phác thảo sơ lược nội dung hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế theo hướng
bảo vệ tốt nhất cho quyền và lợi ích của A để các bên tiến hành đàm phán và ký kết.

Bài làm
(i)
 Làm dưới dạng thư tư vấn
Khi đưa ra các ý kiến pháp lý trong thư tư vấn này, tôi đã xem xét các văn bản pháp
luật có liên quan sau:
- Luật CGCN năm 2017;
- BLDS năm 2015;
- Luật SHTT năm 2005;
- Luật Thương mại năm 2005;
- Luật Cạnh tranh 2018;
- Hiệp định Trips;
- Các VBPL khác có liên quan.

Đối với hợp đồng chuyển giao công nghệ quốc tế, thì cần xác định những vấn đề pháp
lý cơ bản như sau:

1. Điều khoản về chủ thể của hợp đồng


Bên chuyển giao công nghệ
 Công ty B (Nhật Bản) là bên chuyển giao công nghệ.
 Tư cách chủ thể (quyền sở hữu/quyền định đoạt): Công ty B cần có quyền sở
hữu hoặc quyền định đoạt về công nghệ đang được chuyển giao
 Người đại diện: có thể là người đứng đầu hoặc người được ủy quyền (của công
ty B) sẽ có thẩm quyền ký kết.

Bên tiếp nhận công nghệ


 Công ty A (Việt Nam) là bên tiếp nhận công nghệ.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Tư cách chủ thể (quyền tiếp nhận): Công ty A có quyền tiếp nhận và sử dụng
công nghệ.
 Người đại diện: có thể là người đứng đầu hoặc người được ủy quyền (của công
ty A) sẽ có thẩm quyền ký kết.

0. Điều khoản về đối tượng của hợp đồng


 Tên công nghệ được chuyển giao: Hợp đồng cần xác định rõ tên công nghệ
đang được chuyển giao.
 Phạm vi công nghệ (toàn bộ hay một phần công nghệ) được chuyển giao: Hợp
đồng cần quy định xem toàn bộ hay một phần công nghệ sẽ được chuyển giao.
 Thành phần công nghệ được chuyển giao: Hợp đồng cần mô tả rõ các thành
phần cụ thể của công nghệ đang được chuyển giao.
 Đặc điểm, tính năng, ứng dụng của công nghệ/phần công nghệ được chuyển
giao: Hợp đồng cần đưa ra mô tả chi tiết về các đặc điểm, tính năng và ứng
dụng của công nghệ/phần công nghệ đang được chuyển giao
 Các yêu cầu, điều kiện đối với công nghệ được chuyển giao: Hợp đồng cần
quy định rõ các yêu cầu, điều kiện mà bên tiếp nhận công nghệ phải tuân thủ để
sử dụng và triển khai công nghệ.
0. Điều khoản về phạm vi:
Cần xác định rõ đây là:
+ chuyển giao một phần công nghệ hay toàn bộ công bộ luôn,
+ công nghệ này khi chuyển cho bên nhận chuyển giao thì sẽ độc quyền hay không
độc quyền.

0. Điều khoản về giá chuyển giao và phương thức thanh toán


 Xác định cách thức/phương pháp xác định giá công nghệ: Hợp đồng cần quy
định cách thức hoặc phương pháp để xác định giá trị của công nghệ đang được
chuyển giao. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng giá thị trường, định giá
hợp đồng, hoặc thỏa thuận giữa hai bên.
 Xác định giá công nghệ được chuyển giao: Hợp đồng cần xác định giá trị của
công nghệ/phần công nghệ được chuyển giao.
 Quy định phương thức thanh toán, đồng tiền thanh toán, thời điểm thanh toán:
Hợp đồng cần quy định rõ phương thức thanh toán (trả trước, trả theo đợt, trả
sau, ...) và đồng tiền thanh toán (VND, USD, ...) cùng với thời điểm thanh toán
cho việc chuyển giao công nghệ.
0. Quyền và nghĩa vụ của bên chuyển giao và bên nhận chuyển giao (chi tiết
ở Điều 25,26 Luật CGCN 2017)
 Bên chuyển giao: Bên chuyển giao (doanh nghiệp B - Nhật Bản) có quyền
chuyển giao công nghệ X cho bên nhận chuyển giao (Công ty A - Việt Nam)
theo các điều kiện được thỏa thuận trong hợp đồng. Quyền của bên chuyển giao
có thể bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, quyền cung cấp thông tin và hướng dẫn về
công nghệ, quyền kiểm soát việc sử dụng công nghệ và quyền nhận phần thù
lao hoặc tài trợ từ bên nhận chuyển giao. Ngoài ra, bên chuyển giao cũng có
nghĩa vụ bảo mật thông tin công nghệ và tuân thủ các quy định pháp luật liên
quan.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
 Bên nhận chuyển giao: Bên nhận chuyển giao (Công ty A) có quyền nhận và sử
dụng công nghệ X từ bên chuyển giao để triển khai sản xuất và bán sản phẩm
tại Việt Nam, cũng như xuất khẩu sang Lào và Cambodia. Bên nhận chuyển
giao có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản được quy định trong hợp đồng, bao
gồm việc sử dụng công nghệ chỉ trong phạm vi được quy định, bảo vệ quyền sở
hữu trí tuệ của bên chuyển giao, và cung cấp thông tin và báo cáo đầy đủ về
việc sử dụng công nghệ.

0. Điều khoản là chọn luật áp dụng và giải quyết tranh chấp


 Các bên sẽ thỏa thuận luật được áp dụng: HĐ này được điều chỉnh bởi luật của
nước A hoặc B. Hoặc có thể thỏa thuận áp dụng Công ước viên 1980 (CISG
1980)
 thỏa thuận rõ khi xảy ra tranh chấp thì các bên áp dụng phương thức nào:
thương lượng đàm phán; trung gian hòa giải; trọng tài; tòa án.

0. Điều khoản về bảo mật thông tin

 Mục đích: để đảm bảo bí mật và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Các bên cần có
điều khoản rõ ràng về bảo mật thông tin công nghệ, bao gồm việc xác định
thông tin cần được bảo mật, các biện pháp bảo vệ thông tin, và nghĩa vụ tuân
thủ bảo mật thông tin sau khi hợp đồng kết thúc.

0. Điều khoản về đơn phương chấm dứt hợp đồng


Các bên đồng ý rằng hợp đồng có thể bị đơn phương chấm dứt trong trường hợp một
bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng sau khi đã được cảnh báo
bằng văn bản.

(ii) theo hướng có lợi bên A


CSPL: điều 23 Luật CGCN 2017 quy định về nội dung HĐ gì đó, cần nhấn mạnh áp dụng các
điều khoản để theo hướng có lợi cho A

+ Điều khoản về hạn chế cạnh tranh: Bên chuyển giao công nghệ cam kết không
chuyển giao công nghệ tương tự cho các đối thủ cạnh tranh của Công ty A trong cùng
ngành hoạt động. Công ty A có quyền yêu cầu bên chuyển giao công nghệ thực hiện
các biện pháp cần thiết để bảo vệ khỏi việc sử dụng công nghệ tương tự từ các bên thứ
ba.

+ Điều khoản về giới hạn phạm vi sử dụng đối với công nghệ được chuyển giao (thầy éo giảng về nó)

+ Điều khoản về chọn luật áp dụng: ưu tiên pháp luật của nơi công ty A đặt trụ sở
(việt nam)

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
+ Điều khoản về bảo hành: Bên chuyển giao công nghệ cam kết cung cấp sự hỗ trợ kỹ
thuật và giải đáp thắc mắc liên quan đến công nghệ trong thời gian bảo hành quy định.
Công ty A có quyền yêu cầu bên chuyển giao công nghệ sửa chữa hoặc thay thế các
thành phần công nghệ bị lỗi trong thời gian bảo hành.

+ Giá cả/ phương thức thanh toán: phương thức thanh toán (trả trước, trả theo đợt, trả
sau, ...) và đồng tiền thanh toán (có thể USD nhưng tính quy đổi theo tỷ giá VNĐ)
cùng với thời điểm thanh toán cho việc chuyển giao công nghệ.

+ Điều khoản về bảo mật thông tin: Các bên cam kết tuân thủ các biện pháp bảo mật
thông tin công nghệ được chuyển giao. Trường hợp thông tin bị trộm cắp hoặc xâm
phạm bởi bên thứ ba, bên chuyển giao công nghệ sẽ miễn trừ trách nhiệm của Công ty
A.

+ Điều khoản về bất khả kháng: Các bên không chịu trách nhiệm cho việc không thực
hiện hoặc chậm trễ thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào trong trường hợp có sự cố bất khả
kháng, như thiên tai, chiến tranh, biểu tình, hoạt động khủng bố, v.v.

+ Điều khoản về khó khăn trở ngại (Hardship) : Trong trường hợp xảy ra khó khăn trở
ngại không thể vượt qua, các bên sẽ cùng nhau thương lượng và tìm các giải pháp hợp
lý để thích ứng với tình huống.

ĐÃ xong, phần dưới để lại để tham khảo

1. Điều khoản về hạn chế cạnh tranh:


 Bên chuyển giao công nghệ cam kết không chuyển giao công nghệ tương tự cho các
đối thủ cạnh tranh của Công ty A trong cùng ngành hoạt động.
 Công ty A có quyền yêu cầu bên chuyển giao công nghệ thực hiện các biện pháp cần
thiết để bảo vệ khỏi việc sử dụng công nghệ tương tự từ các bên thứ ba.
0. Điều khoản về giới hạn phạm vi sử dụng đối với công nghệ được chuyển giao:
 Công ty A chỉ được sử dụng công nghệ chuyển giao cho mục đích sản xuất và kinh
doanh sản phẩm tại Việt Nam, Lào và Cambodia.
 Công ty A không được phép chuyển giao công nghệ cho bất kỳ bên thứ ba nào mà
không có sự đồng ý bằng văn bản từ bên chuyển giao công nghệ.
0. Điều khoản về giải quyết tranh chấp:
 Các bên cam kết sẽ giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng đàm phán. Trong
trường hợp không thể giải quyết được, tranh chấp sẽ được đưa ra trung gian hòa giải
hoặc trọng tài theo quy định của pháp luật Việt Nam.
 Các bên có thể thỏa thuận áp dụng luật của một quốc gia cụ thể hoặc luật Thương mại
Quốc tế (UNCITRAL).
0. Điều khoản về bảo hành:
 Bên chuyển giao công nghệ cam kết cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật và giải đáp thắc mắc
liên quan đến công nghệ trong thời gian bảo hành quy định.
 Công ty A có quyền yêu cầu bên chuyển giao công nghệ sửa chữa hoặc thay thế các
thành phần công nghệ bị lỗi trong thời gian bảo hành.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)
0. Điều khoản về bảo mật thông tin:
 Các bên cam kết tuân thủ các biện pháp bảo mật thông tin công nghệ được chuyển
giao.
 Trường hợp thông tin bị trộm cắp hoặc xâm phạm bởi bên thứ ba, bên chuyển giao
công nghệ sẽ miễn trừ trách nhiệm của Công ty A.
0. Về quyền sở hữu trí tuệ (SHTT):
 Công ty A sẽ có quyền sở hữu trí tuệ đối với công nghệ chuyển giao trong phạm vi
quy định của pháp luật Việt Nam.
 Công ty A không được phép sao chép, sửa đổi hoặc sử dụng công nghệ mà không có
sự đồng ý bằng văn bản từ bên chuyển giao công nghệ.
0. Điều khoản về bất khả kháng:
 Các bên không chịu trách nhiệm cho việc không thực hiện hoặc chậm trễ thực hiện
bất kỳ nghĩa vụ nào trong trường hợp có sự cố bất khả kháng, như thiên tai, chiến
tranh, biểu tình, hoạt động khủng bố, v.v.
0. Điều khoản về khó khăn trở ngại (Hardship):
 Trong trường hợp xảy ra khó khăn trở ngại không thể vượt qua, các bên sẽ cùng nhau
thương lượng và tìm các giải pháp hợp lý để thích ứng với tình huống.
0. Điều khoản về hiệu lực hợp đồng:
 Hợp đồng sẽ có hiệu lực sau khi được ký kết bằng văn bản và thỏa thuận giữa hai bên.
 Các điều khoản không bị ảnh hưởng bởi việc một hoặc một số điều khoản khác bị xác
định là không hợp lệ hoặc không thể thi hành.

10. Điều khoản về đơn phương chấm dứt hợp đồng:

 Các bên đồng ý rằng hợp đồng có thể bị đơn phương chấm dứt trong trường hợp một
bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng sau khi đã được cảnh báo
bằng văn bản.
 Đơn phương chấm dứt hợp đồng sẽ không ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ phát
sinh trước ngày chấm dứt.

11. Điều khoản về chọn luật áp dụng:

 Các bên thỏa thuận rằng pháp luật của quốc gia nơi Công ty A đặt trụ sở chính sẽ
được áp dụng cho hợp đồng này.
 Các bên cũng đồng ý rằng trong trường hợp xảy ra tranh chấp, việc giải quyết tranh
chấp sẽ tuân thủ quy định của pháp luật quốc gia đó.

Document shared on https://www.docsity.com/en/mon-chuyen-giao-cong-nghe/10053938/


Downloaded by: panda1204 (nguyenngoc.huetruc@gmail.com)

You might also like