Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 68

TÀI KHOẢN CÔNG TY MLAND VIETNAM

Tên tà i khoả n: CT CP MLAND VIETNAM


Số TK: 007 100 100 5232
Ngâ n hà ng Vietcombank Chi Nhá nh TP HCM

TÀI KHOẢN THANH TOÁN CỦA D


Tên ngườ i thụ hưở ng:
NGÂ N HÀ NG

NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK - CN SÀ I GÒ N)

NH TMCP CÔ NG THƯƠNG VIỆ T NAM (VIETINBANK) - CN HÀ NỘ I

NH TMCP NGOẠ I THƯƠNG VIỆ T NAM (VIETCOMBANK) - CN HÀ NỘ I

Tên ngườ i thụ hưở ng:


NGÂ N HÀ NG

NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK) - CN HÀ NỘ I

Technological Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) – Ha Noi City

Tên ngườ i thụ hưở ng:


Beneficiary:
NGÂ N HÀ NG
NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK)
CN HỘ I SỞ HÀ NỘ I

NỘI DUNG CHUYỂN KHOẢN


Ví dụ

TÀI KHOẢN THANH TOÁN DỰ


Tên ngườ i thụ hưở ng:
Beneficiary:
NGÂ N HÀ NG
NGÂ N HÀ NG TMCP CÔ NG THƯƠNG VIỆ T NAM - CN 3 TP HCM (VIETINBANK)
Vietnam Commercial Joint Stock Bank for Trade and Industry (Vietinbank)
– 3 Branch, HCMC

NH TMCP NGOẠ I THƯƠNG VIỆ T NAM - CN HCM TP HCM ( VIETCOMBANK )


Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam (Vietcombank)
- Ho Chi Minh City Branch, HCMC

NH TMCP ĐẦ U TƯ & PHÁ T TRIỂ M VN (BIDV) - CN SỞ GAO DỊCH HCM

JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM (BIDV)-
No.2 Center Transaction Branch, HCMC

NGÂ N HÀ NG TMCP KỸ THƯƠNG TECHCOMBANK - CN SÀ I GÒ N TP.HCM

NỘI DUNG CHUYỂN KHOẢN


Ví dụ
Y MLAND VIETNAM
Branch Swift: BFTVVNVX

HANH TOÁN CỦA DỰ ÁN VINHOMES CENTRAL PARK


CÔ NG TY CỔ PHẦ N VINHOMES
SỐ TK

190.279.784.04.002 (VND)

117.000.132.783 (VND)

002.10001.88888 (VND)

CÔ NG TY CỔ PHẦ N VINHOMES
SỐ TK

1912.8886.4630.89 (VND)

Cô ng ty TNHH Kinh doanh BĐS Tâ n Liên Phá t Sà i Gò n


Tan Lien Phat Sai Gon Business Real Estate Company Limited
SỐ TK

190.258.831.42.016 (VND)

[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
P3-31.10 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park

N THANH TOÁN DỰ ÁN VINHOMES GOLDEN RIVER


CÔ NG TY CỔ PHẦ N ĐẦ U TƯ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠ I THÀ NH PHỐ HCM
TPHCM INVESTMENT SERVICE TRADING
SỐ TK

112.000.177.308

007.100.066.77.88

130.1000.1731.328

1912.817.4502.029

[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
A33507 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
NHOMES CENTRAL PARK
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ C1, C2, C3, P2, P1, P4, LP


SHOPHOUES P5, SHOPHOUES P6 VTCBVNVX

Thu tiền LM81, CPV (VILLAS VHCP) ICBVVNVX

Thu tiền că n hộ P3, P7 BFTVVNVX

SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ L1, L2, L3, L4, L5, L6 VTCBVNVX

n
y Limited
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ P5, P6 VTCBVNVX

án tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park


oán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park

OMES GOLDEN RIVER


THÀ NH PHỐ HCM
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

THU TTIỀ N CĂ N: A1 - A2 - LUX 6


ICBVVNVX906

THU TIỀ N: A3 BFTVVNVX007

THU TIỀ N: A4 BIDVVNVX

THU TIỀ N: VIC (VILLAS VHGR)

án tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River


án tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
Tên tà i khoả n: CT CP MLAND VIETNAM
TÀI KHOẢN CÔNG TY MLAN
Số TK: 007 100 100 5232
Ngâ n hà ng Vietcombank Chi Nhá nh TP HCM

Tên ngườ i thụ hưở ng:


TÀI KHOẢN THANH TOÁN
NGÂ N HÀ NG

NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK - CN SÀ I GÒ N)

NH TMCP CÔ NG THƯƠNG VIỆ T NAM (VIETINBANK) - CN HÀ NỘ I

NH TMCP NGOẠ I THƯƠNG VIỆ T NAM (VIETCOMBANK) - CN HÀ NỘ I

Tên ngườ i thụ hưở ng:


NGÂ N HÀ NG
NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK) - CN HÀ NỘ I

Technological Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) – Ha Noi City

Tên ngườ i thụ hưở ng:


Beneficiary:
Ngâ n hà ng
NH TMCP KỸ THƯƠNG VN (TECHCOMBANK)
CN HỘ I SỞ HÀ NỘ I

NỘI DUNG CHUYỂN KHOẢN


Ví dụ

TÀI KHOẢN THANH TO


Tên ngườ i thụ hưở ng:
Beneficiary:
Ngâ n hà ng
NGÂ N HÀ NG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆ T NAM - CN HỘ I SỞ TP HCM (TECHCOMBANK) (Số 9-11

NỘI DUNG CHUYỂN KHOẢN


Ví dụ
ẢN CÔNG TY MLAND VIETNAM
Branch Swift: BFTVVNVX

HOẢN CÔNG
THANH TOÁN CỦA DỰ ÁN VINHOMES CENTRAL PAR
TY CỔ PHẦN VINHOMES
SỐ TK

190.279.784.04.002 (VND)

117.000.132.783 (VND)

002.10001.88888 (VND)

CÔNG TY CỔ PHẦN VINHOMES


SỐ TK

1912.8886.4630.89 (VND)

Công ty TNHH Kinh doanh BĐS Tân Liên Phát Sài Gòn
Tan Lien Phat Sai Gon Business Real Estate Company Limited
SỐ TK

190.258.831.42.016 (VND)

[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
P3-31.10 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park

KHOẢN THANH TOÁN DỰ ÁN VINHOMES GOLDEN RIVER


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIÊN NIÊN KỶ
MILLENNIUM TRADING INVESMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
SỐ TK
1913 2704 4100 20

[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
A33507 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
RAL PARK
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ C1, C2, C3, P1, P2, P4, LP


VTCBVNVX
SHOPHOUES P5, SHOPHOUES P6

Thu tiền LM81, CPV (VILLAS VHCP) ICBVVNVX

Thu tiền că n hộ P3, P7 BFTVVNVX

SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ L1, L2, L3, L4, L5, L6 VTCBVNVX

SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )

Thu tiền că n hộ P5, P6 VTCBVNVX

ntral Park
Central Park

RIVER

SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
THU TIỀ N A1 - A2 - A3 - A4 - LUX 6 - THE VICTORIA VTCBVNVX

olden River
olden River
GIỎ HÀN
Diện tích đất
Mã biệt thự Đường Căn Hướng Loại biệt thự Mẫu DT tầng trệt DT tầng 1
(m2)

VIC1 01 VIC1 1 ĐN 438 Đơn lậ p

VIC1 03 VIC1 3 ĐB 225 Song lậ p

VIC1 05 VIC1 5 ĐB 225 Song lậ p

VIC1 06 VIC1 6 ĐB 225 Song lậ p SL1A 109.4 112.9

VIC1 11 VIC1 11 TN 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9

VIC1 12 VIC1 12 TN 225 Song lậ p SL1A 109.4 112.9

VIC2 20 VIC2 20 ĐB 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9

VIC2 26 VIC2 26 TN 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9

VIC2 27 VIC2 27 TN 225 Song lậ p SL1A 109.4 112.9

VIC2 28 VIC2 28 TN 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9

VIC2 29 VIC2 29 TN 225 Song lậ p SL1A 109.4 112.9

VIC3 36 VIC3 36 ĐB 225 Song lậ p SL1B 109.3 111.86

VIC3 42 VIC3 42 TN 225 Song lậ p SL1B 109.3 111.86

VIC1 08 VIC1 8 TB-ĐB 325 Song lậ p SL2A 142.6 157.6

VIC2 30 VIC2 30 TB-TN 325 Song lậ p SL2B 142.6 157.6

VIC3 34 VIC3 34 ĐB 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9

VIC3 40 VIC3 40 TN 225 Song lậ p SL1B 109.4 112.9


VIC3 43 VIC3 43 TN 225 Song lậ p SL1A 109.4 112.9
GIỎ HÀNG VICTORIA - VINHOMES GOLDEN RIVER
Tổng giá trị Tổng giá trị
DT tầng 2 DT tầng 3 DT tầng hầm Tổng DTXD
(chưa VAT) (gồm VAT)

978.8 216,322,247,423 231,552,661,789

548.4 89,787,086,598 95,178,855,855

548.4 89,787,086,598 95,178,855,855

112.9 112 101.2 548.4 91,066,049,598 96,585,715,155

112.9 112 101.2 548.4 91,527,367,098 97,093,164,405

112.9 112 101.2 548.4 90,604,732,098 96,078,265,905

112.9 112 101.2 548.4 91,988,684,598 97,600,613,655

112.9 112 101.2 548.4 91,527,367,098 97,093,164,405

112.9 112 101.2 548.4 91,527,367,098 97,093,164,405

112.9 112 101.2 548.4 91,527,367,098 97,093,164,405

112.9 112 101.2 548.4 91,527,367,098 97,093,164,405

111.86 111.86 101.25 546.13 113,658,266,628 121,452,001,358

111.86 111.86 101.25 546.13 113,105,867,328 120,844,362,128

157.6 157.6 174 789.4 152,647,415,464 162,748,900,328

157.6 157.6 174 789.4 153,303,915,464 163,471,050,328

112.9 112 101.2 548.4 94,332,086,598 100,178,355,855

112.9 112 101.2 548.4 93,877,586,598 99,678,405,855


112.9 112 101.2 548.4 93,877,586,598 99,678,405,855
DEN RIVER
Chính sách ưu đãi áp dụng (được tất cả các ưu đãi)

Ưu đã i tà i chính 18 thá ng cho 70% GTBT


(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Giá thă m dò - CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Giá thă m dò - CKTT 3 nă m - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
GIỎ HÀNG PENTHOUSE - V
(CHƯA VAT)
TÒA / CĂN 01 02 03 04

275.9m2
C1 - 36 PH
13,450,451,940
444.4m2
C2 - 46 DPH
22.116.994.733
ĐN - TN
L1 - 45 DPH 5PN - 430m2
30,686,409,813
TN - TB ĐB - TB - 302.9m2
L1 - 45 PH 3PN - 296.2m2
17,576,135,899 22,009,847,982
TN - TB ĐB - TB - 302.9m2
L1 - 46 PH 3PN - 296.2m2
17,806,714,640 22,245,642,380

P1 - 36 DPH

TN TN - TB ĐB - TN ĐB
P1- 36 PH 3PN - 159.1m2 3PN -271.1m2 3PN - 270.6m2 3PN - 172.2m2
10,568,532,000 16.721.415.750 17,238,926,250 11,430,549,000
TN TN - TB ĐB - TN ĐB
3PN - 159.1m2 3PN -271.1m2 3PN - 270.6m2 3PN - 172.2m2
P1- 37 PH
10,279,932,000 16,259,753,250 16,778,238,750 11,136,099,000
ĐB - ĐN ĐN - TN
4PN - 324.1m2 4PN - 313.6m2
P4 - 41 DPH
25,464,699,000 21,793,553,600
TN TN - TB
P4 - 41 PH 3PN - 188.8m2 3PN - 166.2m2
11,647,968,800 9,173,367,450
TN TN - TB
3PN - 188.8m2 3PN - 166.2m2
P4- 42 PH
11,646,128,000 9,171,747,000
TN - ĐN - 209m2 TB - TN - 219.3m2
P5 - 45 PH
11,495,000,000 13,158,000,000
TB - TN - 219.3m2
P5 - 46 PH
13,596,600,000
TN - 208.8m2 ĐB - ĐN - 293.1m2 TN - ĐN - 195m2
P6 - B49 PH
P6 - B49 PH
10.022.400.000 15.454.726.947 10,848,456
ĐB - 264.5m2
P6 - A49 PH
13,092,750,000
THOUSE - VHCP
A VAT)
05 06 07

PH-152.3m2

7,785,516,367

ĐB - ĐN ĐN - TN
6PN - 493.7m2 6PN - 493.7m2
35,315,595,250 33,550,617,750

ĐB - TN ĐB
3PN - 170.3m2 3PN - 187m2
10,838,700,925 13,238,618,250
ĐB - TN ĐB
3PN - 170.3m2 3PN - 187m2
10,837,040,500 13,236,795,000
STT MÃ BT HƯỚNG LOẠI DT ĐẤT DT XD DIỆN TÍCH DIỆN TÍCH DIỆN TÍCH
CỬA BT (m2) HẦM (m2) TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3
1 CPV 1-01A TN-TB SL - Că n gó c 323 86.3 97 92.6 94.2

2 CPV 1-01B TN SL 236 80 97 92.6 94.2

3 CPV 1-02A TN SL 293 80 97 92.6 94.2

4 CPV 1-02B TN SL 307 86.3 97 92.6 94.2

5 CPV 1-03 TN Đơn lậ p 621

6 CPV 2-10A ĐB-TB SL - Că n gó c 316 86.3 97 92.6 94.2

7 CPV 2-10B ĐB SL 281 80 97 92.6 94.2

8 CPV 2-11 TN Đơn lậ p 518 166.5 176.2 168.5 189.8

9 CPV 3-22 ĐB-TB Đơn lậ p 653 166.5 176.2 168.5 189.8

10 CPV 3-23A TN-TB SL - Că n gó c 299 86.3 97 92.6 94.2

11 CPV 3-23B TN SL 293 80 97 92.6 94.2

12 CPV 5-31 ĐB-ĐN Đơn lậ p 500 166.5 166.5 164.8 167.9

13 CPV 5-38 ĐB-TB Đơn lậ p 635 166.5 176.2 168.5 189.8

14 CPV 5-39A TN-TB SL - Că n gó c 308 86.3 97 92.6 94.2

15 CPV 5-39B TN SL 259 80 97 92.6 94.2

16 CPV 7-69 ĐB SL 267.6

17 CPV 7-73 TN-TB ĐƠN LẬ P 367.4 137.8 137.8 126.3 141

ĐÃ BÁN
GIỎ HÀNG THE VILLAS - VINHOMES CE
TỔNG DTXD ĐƠN GIÁ ĐẤT TIỀN ĐẤT
(BẢNG
TỔNG GIÁ TRỊ
GIÁ CHÍNH THỨC
TỔNG GIÁ TRỊ XD
ĐÃ GỒM HẦM CHƯA VAT (VND/m2) CHƯA VAT (VND) ĐẤT (GỒM VAT) CHƯA VAT (VND)
370.1 276,582,181 89,336,044,557 96,083,911,243 2,590,700,000

363.8 258,157,993 60,925,286,270 65,420,805,257 2,546,600,000

363.8 261,563,030 76,637,967,781 82,319,036,490 2,546,600,000

370.1 256,808,012 78,840,059,647 84,646,599,681 2,590,700,000

662.3

370.1 213,420,693 67,440,939,066 72,046,664,132 2,590,700,000

363.8 199,863,337 56,161,597,670 59,876,233,247 2,546,600,000

701

701

370.1 217,211,304 64,946,179,824 69,417,467,796 2,590,700,000

363.8 203,102,119 59,508,920,905 63,477,084,925 2,546,600,000

665.7

701

370.1 214,212,950 65,977,588,510 70,491,114,441 2,590,700,000

363.8 206,700,212 53,535,354,792 57,136,239,861 2,546,600,000

408

542.9
VINHOMES CENTRAL PARK
CHÍNHTỔNG
THỨC)
GIÁ TRỊ XD
TỔNG GIÁ BIỆT THỰ TỔNG GIÁ BIỆT THỰ
GỒM TIỀN ĐẤT/XD/HẦM GỒM TIỀN ĐẤT/XD/HẦM
GỒM VAT (VND)
(CHƯA VAT) (GỒM VAT)
2,849,770,000 91,926,744,557 98,933,681,243

2,801,260,000 63,471,886,270 68,222,065,257

2,801,260,000 79,184,567,781 85,120,296,490

2,849,770,000 81,430,759,647 87,496,369,681

152,692,249,700 163,759,173,880

2,849,770,000 70,031,639,066 74,896,434,132

2,801,260,000 58,708,197,670 62,677,493,247

109,866,899,428 117,348,288,551

143,925,569,083

2,849,770,000 67,536,879,824 72,267,237,796

2,801,260,000 62,055,520,905 66,278,344,925

151,066,208,539 162,789,334,393

131,850,838,650 140,738,883,865

2,849,770,000 68,568,288,510 73,340,884,441

2,801,260,000 56,081,954,792 59,937,499,861

55,977,484,159

85,679,370,052 91,761,114,931
CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI DÀNH
CHO KHÁCH HÀNG
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
GIỎ HÀNG LANDMARK 81-VHCP
(CHƯA VAT)
Tầng /căn OT01 02 03

9
10
11 4PN
TB-ĐB
12 DT14,479,326,827
tim tường 172 m2
13 4PN
TB-ĐB
14 DT14,264,656,531
tim tường 172 m2

15

16

17

18
4PN
TB-ĐB
19 DT15,556,756,422
tim tường 172 m2
4PN
TB-ĐB
20 DT tim tường 172m2
14,945,974,501
21
22
23
24
25
26 4PN SKY VILLAS
TN-TB-ĐB
27 DT tim tường 325 m2
DT41,401,954,161
sân vườn 82 m2

28

29
30
31
32

33
34

35

36
37
38
39
40
41

42

43

44

45
G LANDMARK 81-VHCP
(CHƯA VAT)
04 05 OT06

4PN
ĐB-ĐN
DT12,845,732,918
tim tường 144 m2

4PN
ĐB-ĐN
DT16,039,369,624
tim tường 172 m2
TB-TN-ĐN
DT tim tường 316.2 m2
55,218,304,725

TB-TN-ĐN
DT tim tường 164.3 m2
21,504,511,750
5/29/2024
GIỎ HÀNG LANDMARK 6
(CHƯA VAT)
Tầng/Căn 01 02 -3PN OT 07 - 4PN
ĐB-ĐN 150m2
L6 2 6,929,998,409
L6 3 6,951,915,718
L6 4
L6 5
L6 6
L6 7 7,343,924,953
L6 8
L6 9 7,577,064,811
L6 10
L6 11
L6 12
L6 13
L6 14 7,454,346,125
L6 15
L6 16 7,766,228,047
L6 17
L6 18
L6 19 7,751,728,905
L6 20
L6 21 7,570,321,023
L6 22
L6 23
L6 24
L6 26
L6 28
L6 29 7,869,745,184
L6 30
L6 31
L6 32
L6 33
L6 34
L6 35
L6 41
L6 42
L6 43
L6 44
GIỎ HÀNG PARK 2 - VHCP
(CHƯA VAT)
Tầng/Căn 03 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
ĐB-TB 118.1 m2 ĐB 114.2 m2 TN 115,4 m2
P2 2
P2 3
P2 4
P2 5
p2 6
P2 8
P2 9
P2 10
P2 11
P2 12
P2 13
P2 14
P2 15
P2 16
P2 17
P2 18
P2 19
P2 20
P2 21
P2 22
P2 23
P2 24
P2 25
P2 26
P2 27
P2 28
P2 29
P2 30
P2 31
P2 32
P2 33
P2 34
P2 35
P2 36
P2 37
P2 38
P2 39
ARK 2 - VHCP
A VAT)
OT 10 - 4PN OT 11 - 4PN
ĐB-ĐN 187.7m2 ĐN-TN 187.7 m2
8,932,232,415

10,933,889,397 10,501,608,953
GIỎ HÀNG PARK 3 - VHCP
(CHƯA VAT)
01 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
Tầng/Căn TN 118 m2 B 115 m2 N 116 m2
P3 2
P3 3
P3 4
P3 5
P3 6
P3 7
P3 8
P3 9
P3 10
P3 11
P3 12
P3 13
P3 14
P3 15
P3 16
P3 17
P3 18
P3 19
P3 20
P3 21
P3 22
P3 23
01 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
Tầng/Căn TN 118 m2 B 115 m2 N 116 m2
P3 24
P3 24
P3 26
P3 27
P3 28
P3 29
P3 30
P3 31
P3 32
P3 33
P3 34
P3 35
P3 36
P3 37
P3 38
P3 39
P3 40
P3 41
P3 42
ARK 3 - VHCP
A VAT)
OT 10 - 4PN OT 11 - 4PN
ĐB 187.7 m2 ĐN 187.7 m2
11,250,398,028 9,517,540,484
11,282,579,668

11,346,942,949
11,495,473,595
11,411,306,229

12,301,004,803

10 - 4PN 11 - 4PN
ĐB 187.7 m2 ĐN 187.7 m2
13,011,284,650

13,164,766,318 11,431,908,773

13,357,856,159 11,624,998,614
13,194,472,447
13,184,570,404

13,164,766,318
13,154,864,275

11,521,027,161
13,125,158,146
13,234,080,620
13,228,139,394 11,495,281,849
11,281,397,718
13,012,769,956
13,011,284,650
GIÁ AQUA 1 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
MÃ CĂN 02 - 1PN 03 - 2PN 3A - 4PN 4 - 3PN 4A - 4PN 5 - 3PN 5A - 2PN 10 - 2PN 12A - 3PN 12B - 2PN 15 - 2PN
TIM TƯỜNG 50.8 74 159.5 121.4 157.4 118.8 86.3 83.2 109.1 68.6 83.2
TN TN TN-ĐN TN-ĐN ĐN-ĐB ĐN-ĐB ĐB ĐB TB-TN TN TN
2 12.934.610.219 6.479.324.342
3 12.970.235.204
4
5 14.237.100.621
6 14.379.600.564
7 14.264.504.456
8 15.287.763.663
9 15.291.600.200
10 15.295.436.737 6.944.831.974
11
12 15.193.494.470
12A 13.921.956.516
12B
15
16 15.664.840.435
17
18 16.559.915.206 10.089.352.547
19 7.228.236.375
20 15.482.878.969
21
22 14.250.802.538
23 13.040.649.176 10.625.941.390
24 8.006.665.665
25
26 13.319.434.105
27 7.451.502.790
28
29 13.358.050.488
30
31
32 15.490.552.043 13.023.375.169
33
34 12.997.630.913
35 12.984.758.785
36 7.146.658.213 7.574.705.377
37
38 7.113.013.477 13.160.677.864
39 15.622.967.375 13.152.954.587
40 6.897.596.759 6.933.154.004
41 6.931.872.275
42 19.706.888.904 17.399.838.983 7.299.612.115
43 19.666.564.183 17.360.045.183 7.278.931.235
44 18.812.544.200 16.517.269.350
45 19.676.885.392 17.370.230.501 7.284.224.555
46 7.328.663.827
* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bê n trê n: là đề u đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng
47 19.677.365.448 17.370.704.236 7,284,470,756
48 1. Chính sách ưu đãi KH được16,703,052,294
lựa chọn 1 trong 3 phương án 16,932,176,089 8,369,191,130 6,401,061,267 7,763,386,259
49 + PA1: Voucher Vinmec + Cam kế t cho thuê 1 nă m đầ u tiê n vớ i16,855,411,873
LN 10%/nă m (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t theo danh mụ c củ a CĐT)
8,327,102,491 6,367,604,944 7,722,809,494
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 15 thá ng
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiế t khấ u 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng á p dụ ng Gó i cam kế t cho thuê 1 nă m đầ u đố i vớ i loạ i că n 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lã i suấ t trong 15 thá ng
+ Miễ n phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 thá ng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 thá ng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 1
VINH
MÃ CĂN 02 - 1PN 03 - 2PN 3A - 4PN 4 - 3PN
TIM TƯỜNG 50.8 74 159.5 121.4
HƯỚNG VIEW TN TN TN-ĐN TN-ĐN
2 13,094,373,559
3 13,130,646,272
4
5 14,420,545,605
6 14,565,636,456
7 14,448,447,692
8 15,490,311,611
9 15,494,217,903
10 15,498,124,196
11 15,498,124,196
12
12A
12B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42 19,965,337,668
43 19,924,279,770
44 19,054,732,151
45 19,934,788,637
46
47 19,935,277,421
48 16,906,885,847
49

* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó


cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng

Chính sá ch ưu đã i á p dụ ng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa VAT
ÀI HẠN AQUA 1 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA V
VINHOMES GOLDEN RIVER
4A - 4PN 5 - 3PN 5A - 2PN 07 - 1PN 09 - 1PN
157.4 118.8 86.3 50.6 48.7
ĐN-ĐB ĐN-ĐB ĐB ĐB ĐB

13,487,797,320

13,527,115,819

13,186,355,494

13,160,143,161
13,147,036,995
13,326,154,601
13,318,290,902

17,618,679,204 7,379,497,605
17,578,161,880 7,358,440,709
16,720,062,851
17,588,532,386
7,409,077,531
17,589,014,735
17,142,513,349
17,064,353,420 8,425,669,624

trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher

khấu 11%/ giá chưa VAT


GOÀI (CHƯA VAT)
10 - 2PN 12 - 3PN 15 - 2PN
83.2 104.9 83.2
ĐB ĐB-TB TN
7,853,307,083
7,811,992,559

2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh


GIÁ AQUA 2 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN 5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN 12 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 71.9 68.2 78.5 118.5 121.4 78.5 68.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
2 10,750,748,644 13,320,462,673
3 10,785,816,991 13,356,389,232
4 11,623,623,652
5 12,028,442,809 14,629,425,303
6 12,168,716,194 14,773,131,539
7 12,055,418,460
8 6,982,660,251 13,062,689,271 15,688,982,437
9 7,369,208,357
10 13,070,242,453 15,696,720,466
11 12,966,116,440
12 6,924,392,370 12,969,893,031 15,593,915,235
12A 11,718,222,822
12B 12,484,331,312 15,096,470,571
15 8,881,699,606 9,676,377,744
16 7,215,731,775 6,049,056,639
17 13,218,069,021 15,848,164,730
18 7,261,804,053
19 9,461,607,737 7,257,061,319 13,499,694,818
20 13,254,755,906
21
22
23 10,850,685,883 13,422,845,634
24 6,990,790,653
25 13,223,464,151 15,853,691,893
26 7,295,003,195 13,560,120,276
27 15,880,222,275
28 9,251,827,392 7,311,263,999
29 9,262,634,043 16,238,382,433
30 7,124,264,753 13,288,205,713
31 13,275,257,401
32
33 7,099,873,547 13,249,360,776
34 5,998,157,485 7,091,743,145 13,236,412,463
35
36
37 13,197,567,526
38
39
40 8,289,224,660
41 7,358,700,829 13,050,604,179 15,676,601,592
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN 5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN 12 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 79.9 68.2 78.5 157.4 159.7 90 68.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN

42 5,890,101,905 7,578,803,421

43 17,578,663,665

44 16,728,753,551

45 17,588,935,204

46
47 17,589,412,950

48 17,121,551,984 6,593,917,408

49 6.829.745.098 8,354,861,430 15,503,725,286 6,560,030,321

* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành cho 2 ngườ i lớ n & 2
Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Chính sách ưu đãi KH được lựa chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết cho thuê 1 năm đầu tiên vớ i LN 10%/năm (khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT)
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đãi tài chính 15 tháng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấu 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng áp dụ ng Gó i cam kết cho thuê 1 năm đầu đố i vớ i loạ i căn 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 15 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 2 DÀNH CHO
VINHOMES GOLD
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
12A
12B
15 8,982,098,664
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 79.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
42
43
44
45
46
47
48
49

* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó


cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng

Chính sách ưu đãi áp dụng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa V
UA 2 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN 12 - 2PN
68.2 78.5 118.5 121.4 78.5 68.9
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
10,873,019,027 13,487,271,109
10,908,724,979 13,523,850,878
11,759,580,469
12,173,943,994 14,820,033,059
12,316,767,805 14,966,352,136
12,201,410,112
7,061,966,356 13,226,994,937 15,898,854,869
7,455,542,610
13,234,685,450 15,906,733,588
13,128,666,237
13,132,511,493 15,802,059,171

12,638,121,379 15,295,570,059

13,385,199,774 16,060,931,385
7,346,185,500
7,341,356,534 13,671,946,040
13,422,553,693

13,592,177,402

13,390,692,997
7,379,988,262 13,733,470,143

7,396,544,717

13,456,611,679 13,456,611,679
13,443,427,943

7,181,310,802 13,417,060,470
7,173,032,575 13,403,876,734
13,364,325,524

13,214,690,117
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN 12 - 2PN
68.2 78.5 157.4 159.7 90 68.9
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN

17,801,649,375
16,936,286,349
17,812,107,669

17,812,594,101
17,334,042,552
8,453,292,593 15,688,984,843

ên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Vouch

Chiết khấu 11%/ giá chưa VAT


GIÁ AQUA 3 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN 5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN 12 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.6 61.4 72.3 71.9 68.9 78.5 118.5 121.4 78.5 68.2
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
2 13,121,959,379 7,466,859,134
3 13,157,218,537
4 11,456,642,223
5 11,390,327,796 14,423,226,995
6 14,564,263,627
7 11,416,290,939 14,450,349,424
8 5,709,469,647 12,388,740,885 15,466,160,212
9 7,333,233,756 12,392,375,725 15,469,957,352
10 6,027,466,004
11 5,661,289,604 7,267,063,250 12,295,792,834
12 5,663,173,740 12,299,427,674 15,372,859,055
12A
12B
15 5,749,305,660
16 5,894,653,275
17 8,722,294,586
18 16,788,360,428
19
20
21 7,431,066,493 12,535,173,009
22 15,234,039,101
23 10,259,763,189
24 5,715,929,541 12,401,203,193
25 7,436,758,579 12,543,481,215
26 12,867,501,235
27
28 13,601,509,273
29 12,904,888,160
30 12,605,792,757
31 12,593,330,449
32
33 12,568,405,832

MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN 5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN 12 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 61.4 72.3 71.9 68.9 90 157.4 159.7 87 68.2
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
34 17,067,510,329 20,663,294,091
35 8,440,539,896 17,050,562,552 20,646,098,665
36 8,592,359,249 17,316,077,731 20,915,493,672
37 17,016,666,997
38 17,282,182,176
39
40 6,907,742,856 7,161,187,644 9,281,336,400 16,742,002,104
41 6,906,742,668 6,579,708,732 8,702,510,400 7,160,183,082 9,280,024,200 16,739,707,212 6,258,808,116

* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành cho 2 ngườ i lớ n & 2
Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Chính sách ưu đãi KH được lựa chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết cho thuê 1 năm đầu tiên vớ i LN 10%/năm (khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT)
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đãi tài chính 15 tháng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấu 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng áp dụ ng Gó i cam kết cho thuê 1 năm đầu đố i vớ i loạ i căn 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 15 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 3 DÀNH C
VINHOMES GO
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.6 61.4 72.3 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
12A
12B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 61.4 72.3 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
34
35
36
37
38
39
40
41 8,812,648,312

* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó


cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng

Chính sá ch ưu đã i á p dụ ng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa VAT
QUA 3 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN
68.9 78.5 118.5 121.4 78.5
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
13,284,781,126 7,554,730,201
13,320,681,360
11,589,185,476
14,609,708,153
14,753,309,088
14,637,323,718
12,540,426,346 15,671,603,793
12,544,127,274 15,675,469,972

7,351,301,665 12,445,788,330
12,449,489,258 15,576,606,252

17,017,844,012
17,017,844,012

12,689,520,872
15,435,262,298

12,553,115,241
12,697,980,136
13,027,891,429

13,775,245,069
13,065,958,117

12,748,735,720

12,723,357,928
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN
68.9 90 157.4 159.7 87
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
17,280,718,405
17,263,462,486
8,692,911,829 17,533,805,214
17,228,950,648

7,249,154,729 16,949,291,848
7,248,131,902 16,946,955,231

trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher

khấu 11%/ giá chưa VAT


HƯA VAT)
12 - 2PN
68.2
TN

12 - 2PN
68.2
TN
2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh
BẢNG GIÁ CHÍNH T
VINHOME
MÃ CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
TIM TƯỜNG 46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
12,902,654,549
2 ƯĐ 15
12,939,536,104
3 ƯĐ 15
4 11,981,370,190
ƯĐ 15
5
6 14,742,449,353
ƯĐ 15
14,623,293,561
7
ƯĐ 15
16,203,060,574
8
ƯĐ 15
13,974,539,822 17,098,419,218
9
ƯĐ 15 ƯĐ 15
16,211,004,293
10
ƯĐ 15
16,101,494,446
11
ƯĐ 15
12
13
14
15 17,182,824,074
ƯĐ 15
16
17
CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
14,444,645,688 16,670,605,206
18 ƯĐ 15 ƯĐ 15
CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
19
20
21 17,263,038,619
ƯĐ 15
22
23
24
25 14,141,982,670
ƯĐ 15
26
27 17,301,350,043
ƯĐ 15
CĂN 1 - 2PN 2 - 4PN 3 - 4PN
88.2 157.9 161
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
28
29
30
17,661,687,708 21,560,802,460
31 ƯĐ 15 ƯĐ 15
32
33 21,525,100,094
ƯĐ 15
PENTHOUSE PH 01 - 4PN PH 02 - 4PN
DUPLEX 168 175,5
(tim tường)
HƯỚNG VIEW TN-TB TB-ĐB
17,461,669,680 17,545,351,005
34 ƯĐ 12 ƯĐ 12

35 * Ưu đã i 17,445,682,800 17,528,650,425
chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2
ƯĐ 12 ƯĐ 12
1. Những căn ghi "Giá - ƯĐ 15": Chính sách áp dụng chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết tiền thuê 1 nă m đầ u tiên (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t th
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 15 thá ng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấ u 7%/ giá chưa VAT

2. Những căn Penhouse ghi ''Giá - ƯĐ 12": Chính sách áp dụng chọn 1 trong 2 Phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 12 thá ng + Miễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
+ PA2: Voucher Vinmec + Chiết khấ u 5%/ giá chưa VAT + Miễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 12/15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lã i suấ t trong 12/15 thá ng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 12/15 thá ng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 thá ng
BẢNG GIÁ CHÍNH THỨC AQUA 4 (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 6 - 1PN 7 - 2PN 8 - 2PN 9 - 3PN
79.3 49.9 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN TN-TB

7,358,982,815
ƯĐ 15
8,964,206,413
ƯĐ 15 8,257,321,720
ƯĐ 15

8,552,605,102
9,075,175,827 ƯĐ 15
ƯĐ 15
5 - 2PN 6 - 1PN 7 - 2PN 8 - 2PN 9 - 3PN
79.3 49.9 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN TN-TB

5 - 2PN 6 - 1PN 7 - 2PN 8 - 2PN 9 - 3PN


79.3 49.9 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN TN-TB

4 - 2PN 5 - 2PN 6 - 2PN 7 - 3PN


91.4 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN-TB
PH 03 - 3PN DUPLEX 04 - 5PN DUPLEX 05 - 5PN
152 159,3 + 118,3 164,7 + 121,7

ĐB ĐB-ĐN TN-ĐN

29,513,740,776
ƯĐ 12
n: là đều đượ c nhậ n15,302,045,200
Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh
ƯĐ 12
chọn 1 trong 3 phương án
tiên (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t theo yêu cầ u CĐT)

h áp dụng chọn 1 trong 2 Phương án


iễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
+ Miễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
10 - 3PN 11 - 2PN 12 - 2PN
101.5 73.3 69.6
TB-ĐB ĐB ĐB

8,507,418,567
ƯĐ 15

10 - 3PN 11 - 2PN 12A - 1PN


101.5 73.3 48.3
TB-ĐB ĐB ĐB

10 - 3PN 11 - 2PN 12 - 2PN


101.5 73.3 69.6
TB-ĐB ĐB ĐB
6,320,782,363
- ƯĐ 15

8 - 3PN 9 - 2PN 10 - 2PN


101.5 73.3 69.6
TB-ĐB ĐB ĐB
DUPLEX 05 - 5PN PH 06 - 3PN
164,7 + 121,7 156

TN-ĐN TN
16,461,823,560
ƯĐ 12

16,446,978,600
i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng (giá trị khoả ng 30 triệu)
ƯĐ 12
GIÁ LUXURY 6 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
Mã căn OT01 (2PN) 2 (3PN) 3 (3PN) 4 (2PN) 5 (2PN) OT 6 (1PN) 7 (3PN) 8 (3PN) OT09 (1PN) OT10 (2PN)
Tim tường 77.6 126.4 121.8 77.4 76.8 50.7 110.6 110.7 50.6 78.2
Hướng view ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB
LX6 2 13.961 15.782
LX6 3 14.005 15.824
LX6 4 11.901 13.796
LX6 5 14.092
LX6 6 14.267 16.076
LX6 7 15.940
LX6 8 7.162 15.358 17.127 9.972 7.175
LX6 9 7.164 15.361 9.975 7.178
LX6 10 7.166 15.364 7.180
LX6 11 17.007 9.864 7.099
LX6 12 8.450
LX6 12A 16.087 18.272
LX6 12B 16.399 9.222
LX6 15 7.199 7.213
LX6 16 7.419 10.340 7.435
LX6 17 9.880 9.582 7.267
LX6 18 18.883 20.966 10.144 9.774 10.419
LX6 19 15.854 20.951 10.134 10.407 9.887
LX6 20 7.277
LX6 21 7.244 15.492 20.535 10.090 7.259
LX6 22 14.297 19.165
LX6 23 12.399 15.294
LX6 24 7.173 15.376 9.989 9.469 7.187
LX6 25 7.285 20.612 9.551 10.149 9.629 7.300
LX6 26 7.542 19.012 21.091 9.994 7.558
LX6 27 7.303 7.318
LX6 28 7.560 16.006 10.504 7.577
LX6 29 7.569 16.021 21.142 10.255 10.553 10.033 7.586
LX6 30 7.331 15.633 10.213 9.693 7.346
LX6 31 10.200 9.680 7.337
LX6 32 7.312 15.603 20.663 10.187 9.668 7.327
LX6 33 7.303 7.318
LX6 34 7.294 7.309
LX6 35
LX6 36 7.441 7.457
LX6 37 7.267 7.282
LX6 38 7.423 10.345 9.825 7.439
LX6 39 7.417 9.817 7.433
LX6 40 7.166 15.364 17.133 9.978 9.458 7.179
LX6 41 7.164 15.362 17.131 9.976 9.456 7.178
LX6 42 7.163 15.360 17.129 9.974 9.454 7.177
LX6 43 7.141 15.324 17.095 9.943 7.155
LX6 44 14.528 16.328 9.247 6.662
LX6 45 7.147 15.334 17.104 9.952 7.161
LX6 46 7.197 15.414 17.182 10.022 9.502 7.211
LX6 47 17.104 9.952 7.161
LX6 48 7.197 15.415 17.182 10.023 11.308
LX6 49 9.952 9.432
* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành
cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Ưu đãi mà khách hàng được nhận: được lựa chọn 1 trong 3 phương án bên dưới
+ PA1: Cam kết cho thuê trong 2 năm đầu (20%/giá chưa VAT & khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT) & tặ ng
10 năm phí quản lý
+ PA2: Ưu đãi tài chính 26 tháng & tặ ng 10 năm phí quản lý
+ PA3: Chiết khấu 14%/ tổ ng giá chưa VAT & tặ ng 10 năm phí quản lý
2. Khách hàng mua loại căn 3PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 26 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 26 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 26 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN LUXURY 6 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
Mã căn OT01 (2PN) 2 (3PN) 3 (3PN) 4 (2PN) 5 (2PN) OT 6 (1PN) 7 (3PN) 8 (3PN) OT09 (1PN) OT10 (2PN)
Tim tường 77.6 126.4 121.8 77.4 76.8 50.7 110.6 110.7 50.6 78.2

Hướng view ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB


LX6 2 14,139,703,709 15,990,257,321
LX6 3 14,184,127,683 16,033,064,599
LX6 4 13,968,436,652
LX6 5 14,272,975,629
LX6 6 14,450,671,522 16,289,908,267
LX6 7 16,151,607,831
LX6 8 15,561,270,853 17,360,090,218 7,259,645,517
LX6 9 15,564,688,082 7,261,759,657
LX6 10 15,568,105,311 7,263,873,797
LX6 11 17,238,254,119
LX6 12 8,557,304,596
LX6 12A 16,303,902,997 18,526,160,471
LX6 12B 16,619,195,021 9,342,494,527
LX6 15 7,283,239,114 7,297,700,035
LX6 16 7,507,716,436 7,523,913,006
LX6 17 10,012,328,506 7,352,667,673
LX6 18 19,150,454,513 21,269,119,132 10,281,258,134 9,904,222,618
LX6 19 16,067,020,703 21,253,445,082 10,271,297,777
LX6 20 7,362,960,032
LX6 21 7,329,393,330 15,697,960,002 20,830,245,746 7,329,393,330
LX6 22 19,435,255,341
LX6 23 12,549,926,780 15,494,800,546
LX6 24 7,257,224,920 15,580,407,334 7,271,484,700
LX6 25 7,371,351,708 20,908,615,993 9,676,910,294 7,386,493,912
LX6 26 7,632,332,818 19,282,209,184 21,396,078,933 7,649,492,917
LX6 27 7,389,813,394 7,405,098,343
LX6 28 7,650,794,504 16,221,479,440 7,668,097,348
LX6 29 7,660,025,347 16,236,515,247 21,447,803,296 10,394,806,199 7,677,399,564
LX6 30 7,417,505,924 15,841,483,608 10,329,585,567 7,433,004,990
LX6 31 10,316,429,237 7,423,702,774
LX6 32 7,399,044,237 15,811,411,995 20,960,340,357 9,774,154,149 7,414,400,558
LX6 33 7,389,813,394 7,405,098,343
LX6 34 7,380,582,551 7,395,796,127
LX6 35
LX6 36 7,529,954,376 7,546,322,889
LX6 37 7,352,890,022 7,546,322,889
LX6 38 7,511,492,690 7,527,718,458
LX6 39 7,505,954,184 7,522,137,129
LX6 40 7,249,504,579 15,567,831,933 17,366,412,524 10,090,140,351 7,263,704,665
LX6 41 7,248,119,952 15,565,576,562 17,364,239,231 10,088,166,902 7,262,309,333
LX6 42 7,246,735,326 15,563,321,191 17,362,065,938 10,086,193,452 7,260,914,001
LX6 43 7,224,497,385 15,527,098,566 17,327,161,542 10,054,498,656 7,238,504,118
LX6 44 14,716,531,916 16,546,093,362
LX6 45 7,230,511,420 15,536,894,622 17,336,601,096 10,063,070,205 7,244,564,652
LX6 46 7,281,001,334 15,619,135,926 17,415,849,442 10,135,031,346 9,605,760,472 7,295,444,953
LX6 47 17,337,040,145 10,063,468,881 7,244,846,537
LX6 48 7,281,281,057 15,619,591,557 17,416,288,491 10,135,430,023 11,444,571,544
LX6 49 10,063,867,558

* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i
lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng (giá trị khoả ng 30 triệu)
* Chính sách ưu đãi áp dụng cho NNN:
- Tặ ng 10 nă m phí quả n lý
- Chiết khấ u 17.5%/ tổ ng giá chưa VAT

You might also like