Professional Documents
Culture Documents
GIỎ HÀNG TỔNG VHGR - VHCP
GIỎ HÀNG TỔNG VHGR - VHCP
JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INVESTMENT AND DEVELOPMENT OF VIETNAM (BIDV)-
No.2 Center Transaction Branch, HCMC
190.279.784.04.002 (VND)
117.000.132.783 (VND)
002.10001.88888 (VND)
CÔ NG TY CỔ PHẦ N VINHOMES
SỐ TK
1912.8886.4630.89 (VND)
190.258.831.42.016 (VND)
[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
P3-31.10 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
112.000.177.308
007.100.066.77.88
130.1000.1731.328
1912.817.4502.029
[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
A33507 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
NHOMES CENTRAL PARK
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
n
y Limited
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
HOẢN CÔNG
THANH TOÁN CỦA DỰ ÁN VINHOMES CENTRAL PAR
TY CỔ PHẦN VINHOMES
SỐ TK
190.279.784.04.002 (VND)
117.000.132.783 (VND)
002.10001.88888 (VND)
1912.8886.4630.89 (VND)
Công ty TNHH Kinh doanh BĐS Tân Liên Phát Sài Gòn
Tan Lien Phat Sai Gon Business Real Estate Company Limited
SỐ TK
190.258.831.42.016 (VND)
[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
P3-31.10 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Central Park
[MÃ CĂN] - [TÊN KHÁCH HÀNG] đặt cọc/ thanh toán tiền đợt ... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
A33507 - LƯƠNG XUÂN THẮNG đặt cọc/ thanh toán tiền đợt .... mua căn hộ tại Dự án Vinhomes Golden River
RAL PARK
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
ntral Park
Central Park
RIVER
SỬ DỤ NG SWIFT (NẾ U CÓ )
THU TIỀ N A1 - A2 - A3 - A4 - LUX 6 - THE VICTORIA VTCBVNVX
olden River
olden River
GIỎ HÀN
Diện tích đất
Mã biệt thự Đường Căn Hướng Loại biệt thự Mẫu DT tầng trệt DT tầng 1
(m2)
275.9m2
C1 - 36 PH
13,450,451,940
444.4m2
C2 - 46 DPH
22.116.994.733
ĐN - TN
L1 - 45 DPH 5PN - 430m2
30,686,409,813
TN - TB ĐB - TB - 302.9m2
L1 - 45 PH 3PN - 296.2m2
17,576,135,899 22,009,847,982
TN - TB ĐB - TB - 302.9m2
L1 - 46 PH 3PN - 296.2m2
17,806,714,640 22,245,642,380
P1 - 36 DPH
TN TN - TB ĐB - TN ĐB
P1- 36 PH 3PN - 159.1m2 3PN -271.1m2 3PN - 270.6m2 3PN - 172.2m2
10,568,532,000 16.721.415.750 17,238,926,250 11,430,549,000
TN TN - TB ĐB - TN ĐB
3PN - 159.1m2 3PN -271.1m2 3PN - 270.6m2 3PN - 172.2m2
P1- 37 PH
10,279,932,000 16,259,753,250 16,778,238,750 11,136,099,000
ĐB - ĐN ĐN - TN
4PN - 324.1m2 4PN - 313.6m2
P4 - 41 DPH
25,464,699,000 21,793,553,600
TN TN - TB
P4 - 41 PH 3PN - 188.8m2 3PN - 166.2m2
11,647,968,800 9,173,367,450
TN TN - TB
3PN - 188.8m2 3PN - 166.2m2
P4- 42 PH
11,646,128,000 9,171,747,000
TN - ĐN - 209m2 TB - TN - 219.3m2
P5 - 45 PH
11,495,000,000 13,158,000,000
TB - TN - 219.3m2
P5 - 46 PH
13,596,600,000
TN - 208.8m2 ĐB - ĐN - 293.1m2 TN - ĐN - 195m2
P6 - B49 PH
P6 - B49 PH
10.022.400.000 15.454.726.947 10,848,456
ĐB - 264.5m2
P6 - A49 PH
13,092,750,000
THOUSE - VHCP
A VAT)
05 06 07
PH-152.3m2
7,785,516,367
ĐB - ĐN ĐN - TN
6PN - 493.7m2 6PN - 493.7m2
35,315,595,250 33,550,617,750
ĐB - TN ĐB
3PN - 170.3m2 3PN - 187m2
10,838,700,925 13,238,618,250
ĐB - TN ĐB
3PN - 170.3m2 3PN - 187m2
10,837,040,500 13,236,795,000
STT MÃ BT HƯỚNG LOẠI DT ĐẤT DT XD DIỆN TÍCH DIỆN TÍCH DIỆN TÍCH
CỬA BT (m2) HẦM (m2) TẦNG 1 TẦNG 2 TẦNG 3
1 CPV 1-01A TN-TB SL - Că n gó c 323 86.3 97 92.6 94.2
ĐÃ BÁN
GIỎ HÀNG THE VILLAS - VINHOMES CE
TỔNG DTXD ĐƠN GIÁ ĐẤT TIỀN ĐẤT
(BẢNG
TỔNG GIÁ TRỊ
GIÁ CHÍNH THỨC
TỔNG GIÁ TRỊ XD
ĐÃ GỒM HẦM CHƯA VAT (VND/m2) CHƯA VAT (VND) ĐẤT (GỒM VAT) CHƯA VAT (VND)
370.1 276,582,181 89,336,044,557 96,083,911,243 2,590,700,000
662.3
701
701
665.7
701
408
542.9
VINHOMES CENTRAL PARK
CHÍNHTỔNG
THỨC)
GIÁ TRỊ XD
TỔNG GIÁ BIỆT THỰ TỔNG GIÁ BIỆT THỰ
GỒM TIỀN ĐẤT/XD/HẦM GỒM TIỀN ĐẤT/XD/HẦM
GỒM VAT (VND)
(CHƯA VAT) (GỒM VAT)
2,849,770,000 91,926,744,557 98,933,681,243
152,692,249,700 163,759,173,880
109,866,899,428 117,348,288,551
143,925,569,083
151,066,208,539 162,789,334,393
131,850,838,650 140,738,883,865
55,977,484,159
85,679,370,052 91,761,114,931
CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI DÀNH
CHO KHÁCH HÀNG
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
CKTT 3 nă m (6%/nă m) - Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
Tặ ng 10 nă m phí QL - Ưu đã i tà i chính 24 thá ng cho 70% GTBT
(Ưu đã i tà i chính: miễn lã i suấ t, miễn phí trả nợ trướ c hạ n & â n hạ n nợ gố c)
GIỎ HÀNG LANDMARK 81-VHCP
(CHƯA VAT)
Tầng /căn OT01 02 03
9
10
11 4PN
TB-ĐB
12 DT14,479,326,827
tim tường 172 m2
13 4PN
TB-ĐB
14 DT14,264,656,531
tim tường 172 m2
15
16
17
18
4PN
TB-ĐB
19 DT15,556,756,422
tim tường 172 m2
4PN
TB-ĐB
20 DT tim tường 172m2
14,945,974,501
21
22
23
24
25
26 4PN SKY VILLAS
TN-TB-ĐB
27 DT tim tường 325 m2
DT41,401,954,161
sân vườn 82 m2
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
G LANDMARK 81-VHCP
(CHƯA VAT)
04 05 OT06
4PN
ĐB-ĐN
DT12,845,732,918
tim tường 144 m2
4PN
ĐB-ĐN
DT16,039,369,624
tim tường 172 m2
TB-TN-ĐN
DT tim tường 316.2 m2
55,218,304,725
TB-TN-ĐN
DT tim tường 164.3 m2
21,504,511,750
5/29/2024
GIỎ HÀNG LANDMARK 6
(CHƯA VAT)
Tầng/Căn 01 02 -3PN OT 07 - 4PN
ĐB-ĐN 150m2
L6 2 6,929,998,409
L6 3 6,951,915,718
L6 4
L6 5
L6 6
L6 7 7,343,924,953
L6 8
L6 9 7,577,064,811
L6 10
L6 11
L6 12
L6 13
L6 14 7,454,346,125
L6 15
L6 16 7,766,228,047
L6 17
L6 18
L6 19 7,751,728,905
L6 20
L6 21 7,570,321,023
L6 22
L6 23
L6 24
L6 26
L6 28
L6 29 7,869,745,184
L6 30
L6 31
L6 32
L6 33
L6 34
L6 35
L6 41
L6 42
L6 43
L6 44
GIỎ HÀNG PARK 2 - VHCP
(CHƯA VAT)
Tầng/Căn 03 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
ĐB-TB 118.1 m2 ĐB 114.2 m2 TN 115,4 m2
P2 2
P2 3
P2 4
P2 5
p2 6
P2 8
P2 9
P2 10
P2 11
P2 12
P2 13
P2 14
P2 15
P2 16
P2 17
P2 18
P2 19
P2 20
P2 21
P2 22
P2 23
P2 24
P2 25
P2 26
P2 27
P2 28
P2 29
P2 30
P2 31
P2 32
P2 33
P2 34
P2 35
P2 36
P2 37
P2 38
P2 39
ARK 2 - VHCP
A VAT)
OT 10 - 4PN OT 11 - 4PN
ĐB-ĐN 187.7m2 ĐN-TN 187.7 m2
8,932,232,415
10,933,889,397 10,501,608,953
GIỎ HÀNG PARK 3 - VHCP
(CHƯA VAT)
01 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
Tầng/Căn TN 118 m2 B 115 m2 N 116 m2
P3 2
P3 3
P3 4
P3 5
P3 6
P3 7
P3 8
P3 9
P3 10
P3 11
P3 12
P3 13
P3 14
P3 15
P3 16
P3 17
P3 18
P3 19
P3 20
P3 21
P3 22
P3 23
01 - 3PN 04 - 3PN 07 - 3PN
Tầng/Căn TN 118 m2 B 115 m2 N 116 m2
P3 24
P3 24
P3 26
P3 27
P3 28
P3 29
P3 30
P3 31
P3 32
P3 33
P3 34
P3 35
P3 36
P3 37
P3 38
P3 39
P3 40
P3 41
P3 42
ARK 3 - VHCP
A VAT)
OT 10 - 4PN OT 11 - 4PN
ĐB 187.7 m2 ĐN 187.7 m2
11,250,398,028 9,517,540,484
11,282,579,668
11,346,942,949
11,495,473,595
11,411,306,229
12,301,004,803
10 - 4PN 11 - 4PN
ĐB 187.7 m2 ĐN 187.7 m2
13,011,284,650
13,164,766,318 11,431,908,773
13,357,856,159 11,624,998,614
13,194,472,447
13,184,570,404
13,164,766,318
13,154,864,275
11,521,027,161
13,125,158,146
13,234,080,620
13,228,139,394 11,495,281,849
11,281,397,718
13,012,769,956
13,011,284,650
GIÁ AQUA 1 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
MÃ CĂN 02 - 1PN 03 - 2PN 3A - 4PN 4 - 3PN 4A - 4PN 5 - 3PN 5A - 2PN 10 - 2PN 12A - 3PN 12B - 2PN 15 - 2PN
TIM TƯỜNG 50.8 74 159.5 121.4 157.4 118.8 86.3 83.2 109.1 68.6 83.2
TN TN TN-ĐN TN-ĐN ĐN-ĐB ĐN-ĐB ĐB ĐB TB-TN TN TN
2 12.934.610.219 6.479.324.342
3 12.970.235.204
4
5 14.237.100.621
6 14.379.600.564
7 14.264.504.456
8 15.287.763.663
9 15.291.600.200
10 15.295.436.737 6.944.831.974
11
12 15.193.494.470
12A 13.921.956.516
12B
15
16 15.664.840.435
17
18 16.559.915.206 10.089.352.547
19 7.228.236.375
20 15.482.878.969
21
22 14.250.802.538
23 13.040.649.176 10.625.941.390
24 8.006.665.665
25
26 13.319.434.105
27 7.451.502.790
28
29 13.358.050.488
30
31
32 15.490.552.043 13.023.375.169
33
34 12.997.630.913
35 12.984.758.785
36 7.146.658.213 7.574.705.377
37
38 7.113.013.477 13.160.677.864
39 15.622.967.375 13.152.954.587
40 6.897.596.759 6.933.154.004
41 6.931.872.275
42 19.706.888.904 17.399.838.983 7.299.612.115
43 19.666.564.183 17.360.045.183 7.278.931.235
44 18.812.544.200 16.517.269.350
45 19.676.885.392 17.370.230.501 7.284.224.555
46 7.328.663.827
* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bê n trê n: là đề u đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng
47 19.677.365.448 17.370.704.236 7,284,470,756
48 1. Chính sách ưu đãi KH được16,703,052,294
lựa chọn 1 trong 3 phương án 16,932,176,089 8,369,191,130 6,401,061,267 7,763,386,259
49 + PA1: Voucher Vinmec + Cam kế t cho thuê 1 nă m đầ u tiê n vớ i16,855,411,873
LN 10%/nă m (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t theo danh mụ c củ a CĐT)
8,327,102,491 6,367,604,944 7,722,809,494
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 15 thá ng
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiế t khấ u 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng á p dụ ng Gó i cam kế t cho thuê 1 nă m đầ u đố i vớ i loạ i că n 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lã i suấ t trong 15 thá ng
+ Miễ n phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 thá ng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 thá ng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 1
VINH
MÃ CĂN 02 - 1PN 03 - 2PN 3A - 4PN 4 - 3PN
TIM TƯỜNG 50.8 74 159.5 121.4
HƯỚNG VIEW TN TN TN-ĐN TN-ĐN
2 13,094,373,559
3 13,130,646,272
4
5 14,420,545,605
6 14,565,636,456
7 14,448,447,692
8 15,490,311,611
9 15,494,217,903
10 15,498,124,196
11 15,498,124,196
12
12A
12B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42 19,965,337,668
43 19,924,279,770
44 19,054,732,151
45 19,934,788,637
46
47 19,935,277,421
48 16,906,885,847
49
Chính sá ch ưu đã i á p dụ ng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa VAT
ÀI HẠN AQUA 1 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA V
VINHOMES GOLDEN RIVER
4A - 4PN 5 - 3PN 5A - 2PN 07 - 1PN 09 - 1PN
157.4 118.8 86.3 50.6 48.7
ĐN-ĐB ĐN-ĐB ĐB ĐB ĐB
13,487,797,320
13,527,115,819
13,186,355,494
13,160,143,161
13,147,036,995
13,326,154,601
13,318,290,902
17,618,679,204 7,379,497,605
17,578,161,880 7,358,440,709
16,720,062,851
17,588,532,386
7,409,077,531
17,589,014,735
17,142,513,349
17,064,353,420 8,425,669,624
trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher
42 5,890,101,905 7,578,803,421
43 17,578,663,665
44 16,728,753,551
45 17,588,935,204
46
47 17,589,412,950
48 17,121,551,984 6,593,917,408
* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành cho 2 ngườ i lớ n & 2
Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Chính sách ưu đãi KH được lựa chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết cho thuê 1 năm đầu tiên vớ i LN 10%/năm (khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT)
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đãi tài chính 15 tháng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấu 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng áp dụ ng Gó i cam kết cho thuê 1 năm đầu đố i vớ i loạ i căn 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 15 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 2 DÀNH CHO
VINHOMES GOLD
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
12A
12B
15 8,982,098,664
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 3PN 3 - 3PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 98.9 101.4 79.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
42
43
44
45
46
47
48
49
Chính sách ưu đãi áp dụng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa V
UA 2 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN 12 - 2PN
68.2 78.5 118.5 121.4 78.5 68.9
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
10,873,019,027 13,487,271,109
10,908,724,979 13,523,850,878
11,759,580,469
12,173,943,994 14,820,033,059
12,316,767,805 14,966,352,136
12,201,410,112
7,061,966,356 13,226,994,937 15,898,854,869
7,455,542,610
13,234,685,450 15,906,733,588
13,128,666,237
13,132,511,493 15,802,059,171
12,638,121,379 15,295,570,059
13,385,199,774 16,060,931,385
7,346,185,500
7,341,356,534 13,671,946,040
13,422,553,693
13,592,177,402
13,390,692,997
7,379,988,262 13,733,470,143
7,396,544,717
13,456,611,679 13,456,611,679
13,443,427,943
7,181,310,802 13,417,060,470
7,173,032,575 13,403,876,734
13,364,325,524
13,214,690,117
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN 12 - 2PN
68.2 78.5 157.4 159.7 90 68.9
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
17,801,649,375
16,936,286,349
17,812,107,669
17,812,594,101
17,334,042,552
8,453,292,593 15,688,984,843
ên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Vouch
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN 5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN 12 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 61.4 72.3 71.9 68.9 90 157.4 159.7 87 68.2
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN
34 17,067,510,329 20,663,294,091
35 8,440,539,896 17,050,562,552 20,646,098,665
36 8,592,359,249 17,316,077,731 20,915,493,672
37 17,016,666,997
38 17,282,182,176
39
40 6,907,742,856 7,161,187,644 9,281,336,400 16,742,002,104
41 6,906,742,668 6,579,708,732 8,702,510,400 7,160,183,082 9,280,024,200 16,739,707,212 6,258,808,116
* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành cho 2 ngườ i lớ n & 2
Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Chính sách ưu đãi KH được lựa chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết cho thuê 1 năm đầu tiên vớ i LN 10%/năm (khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT)
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đãi tài chính 15 tháng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấu 7%/ giá chưa VAT
NOTE: khô ng áp dụ ng Gó i cam kết cho thuê 1 năm đầu đố i vớ i loạ i căn 4PN
2. Khách hàng mua loại căn 3/4PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 15 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 15 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN AQUA 3 DÀNH C
VINHOMES GO
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.6 61.4 72.3 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
12A
12B
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
MÃ CĂN 1 - 2PN 2 - 2PN 3 - 2PN 4 - 2PN
TIM TƯỜNG 68.8 61.4 72.3 71.9
HƯỚNG VIEW TN TN-TB TB-ĐB ĐB
34
35
36
37
38
39
40
41 8,812,648,312
Chính sá ch ưu đã i á p dụ ng: Voucher Vinmec + Chiết khấu 11%/ giá chưa VAT
QUA 3 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 3PN 9 - 3PN 10 - 2PN
68.9 78.5 118.5 121.4 78.5
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
13,284,781,126 7,554,730,201
13,320,681,360
11,589,185,476
14,609,708,153
14,753,309,088
14,637,323,718
12,540,426,346 15,671,603,793
12,544,127,274 15,675,469,972
7,351,301,665 12,445,788,330
12,449,489,258 15,576,606,252
17,017,844,012
17,017,844,012
12,689,520,872
15,435,262,298
12,553,115,241
12,697,980,136
13,027,891,429
13,775,245,069
13,065,958,117
12,748,735,720
12,723,357,928
5 - 2PN 7 - 2PN 8 - 4PN 9 - 4PN 10 - 2PN
68.9 90 157.4 159.7 87
ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN
17,280,718,405
17,263,462,486
8,692,911,829 17,533,805,214
17,228,950,648
7,249,154,729 16,949,291,848
7,248,131,902 16,946,955,231
trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher
12 - 2PN
68.2
TN
2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh
BẢNG GIÁ CHÍNH T
VINHOME
MÃ CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
TIM TƯỜNG 46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
12,902,654,549
2 ƯĐ 15
12,939,536,104
3 ƯĐ 15
4 11,981,370,190
ƯĐ 15
5
6 14,742,449,353
ƯĐ 15
14,623,293,561
7
ƯĐ 15
16,203,060,574
8
ƯĐ 15
13,974,539,822 17,098,419,218
9
ƯĐ 15 ƯĐ 15
16,211,004,293
10
ƯĐ 15
16,101,494,446
11
ƯĐ 15
12
13
14
15 17,182,824,074
ƯĐ 15
16
17
CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
14,444,645,688 16,670,605,206
18 ƯĐ 15 ƯĐ 15
CĂN 1 - 1PN 2 - 2PN 3 - 3PN 4 - 3PN
46.8 79.3 120.8 123.2
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
19
20
21 17,263,038,619
ƯĐ 15
22
23
24
25 14,141,982,670
ƯĐ 15
26
27 17,301,350,043
ƯĐ 15
CĂN 1 - 2PN 2 - 4PN 3 - 4PN
88.2 157.9 161
HƯỚNG VIEW ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN
28
29
30
17,661,687,708 21,560,802,460
31 ƯĐ 15 ƯĐ 15
32
33 21,525,100,094
ƯĐ 15
PENTHOUSE PH 01 - 4PN PH 02 - 4PN
DUPLEX 168 175,5
(tim tường)
HƯỚNG VIEW TN-TB TB-ĐB
17,461,669,680 17,545,351,005
34 ƯĐ 12 ƯĐ 12
35 * Ưu đã i 17,445,682,800 17,528,650,425
chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2
ƯĐ 12 ƯĐ 12
1. Những căn ghi "Giá - ƯĐ 15": Chính sách áp dụng chọn 1 trong 3 phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Cam kết tiền thuê 1 nă m đầ u tiên (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t th
+ PA2: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 15 thá ng.
+ PA3: Voucher Vinmec + Chiết khấ u 7%/ giá chưa VAT
2. Những căn Penhouse ghi ''Giá - ƯĐ 12": Chính sách áp dụng chọn 1 trong 2 Phương án
+ PA1: Voucher Vinmec + Ưu đã i tà i chính 12 thá ng + Miễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
+ PA2: Voucher Vinmec + Chiết khấ u 5%/ giá chưa VAT + Miễn phí quả n lý 10 nă m đầ u tiên
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 12/15 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lã i suấ t trong 12/15 thá ng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 12/15 thá ng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 thá ng
BẢNG GIÁ CHÍNH THỨC AQUA 4 (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
5 - 2PN 6 - 1PN 7 - 2PN 8 - 2PN 9 - 3PN
79.3 49.9 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN TN-TB
7,358,982,815
ƯĐ 15
8,964,206,413
ƯĐ 15 8,257,321,720
ƯĐ 15
8,552,605,102
9,075,175,827 ƯĐ 15
ƯĐ 15
5 - 2PN 6 - 1PN 7 - 2PN 8 - 2PN 9 - 3PN
79.3 49.9 70.3 69.8 98.9
TN TN TN TN TN-TB
ĐB ĐB-ĐN TN-ĐN
29,513,740,776
ƯĐ 12
n: là đều đượ c nhậ n15,302,045,200
Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh
ƯĐ 12
chọn 1 trong 3 phương án
tiên (khá ch hà ng tự trang bị nộ i thấ t theo yêu cầ u CĐT)
8,507,418,567
ƯĐ 15
TN-ĐN TN
16,461,823,560
ƯĐ 12
16,446,978,600
i lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng (giá trị khoả ng 30 triệu)
ƯĐ 12
GIÁ LUXURY 6 - NGƯỜI VIỆT NAM (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
Mã căn OT01 (2PN) 2 (3PN) 3 (3PN) 4 (2PN) 5 (2PN) OT 6 (1PN) 7 (3PN) 8 (3PN) OT09 (1PN) OT10 (2PN)
Tim tường 77.6 126.4 121.8 77.4 76.8 50.7 110.6 110.7 50.6 78.2
Hướng view ĐB ĐB-ĐN ĐN-TN TN TN TN TN-TB TB-ĐB ĐB ĐB
LX6 2 13.961 15.782
LX6 3 14.005 15.824
LX6 4 11.901 13.796
LX6 5 14.092
LX6 6 14.267 16.076
LX6 7 15.940
LX6 8 7.162 15.358 17.127 9.972 7.175
LX6 9 7.164 15.361 9.975 7.178
LX6 10 7.166 15.364 7.180
LX6 11 17.007 9.864 7.099
LX6 12 8.450
LX6 12A 16.087 18.272
LX6 12B 16.399 9.222
LX6 15 7.199 7.213
LX6 16 7.419 10.340 7.435
LX6 17 9.880 9.582 7.267
LX6 18 18.883 20.966 10.144 9.774 10.419
LX6 19 15.854 20.951 10.134 10.407 9.887
LX6 20 7.277
LX6 21 7.244 15.492 20.535 10.090 7.259
LX6 22 14.297 19.165
LX6 23 12.399 15.294
LX6 24 7.173 15.376 9.989 9.469 7.187
LX6 25 7.285 20.612 9.551 10.149 9.629 7.300
LX6 26 7.542 19.012 21.091 9.994 7.558
LX6 27 7.303 7.318
LX6 28 7.560 16.006 10.504 7.577
LX6 29 7.569 16.021 21.142 10.255 10.553 10.033 7.586
LX6 30 7.331 15.633 10.213 9.693 7.346
LX6 31 10.200 9.680 7.337
LX6 32 7.312 15.603 20.663 10.187 9.668 7.327
LX6 33 7.303 7.318
LX6 34 7.294 7.309
LX6 35
LX6 36 7.441 7.457
LX6 37 7.267 7.282
LX6 38 7.423 10.345 9.825 7.439
LX6 39 7.417 9.817 7.433
LX6 40 7.166 15.364 17.133 9.978 9.458 7.179
LX6 41 7.164 15.362 17.131 9.976 9.456 7.178
LX6 42 7.163 15.360 17.129 9.974 9.454 7.177
LX6 43 7.141 15.324 17.095 9.943 7.155
LX6 44 14.528 16.328 9.247 6.662
LX6 45 7.147 15.334 17.104 9.952 7.161
LX6 46 7.197 15.414 17.182 10.022 9.502 7.211
LX6 47 17.104 9.952 7.161
LX6 48 7.197 15.415 17.182 10.023 11.308
LX6 49 9.952 9.432
* Ưu đãi chung dành mọ i căn & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dành
cho 2 ngườ i lớ n & 2 Voucher Premium Child dành cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 tháng (giá trị khoảng 30 triệu)
1. Ưu đãi mà khách hàng được nhận: được lựa chọn 1 trong 3 phương án bên dưới
+ PA1: Cam kết cho thuê trong 2 năm đầu (20%/giá chưa VAT & khách hàng tự trang bị nộ i thất theo danh mụ c củ a CĐT) & tặ ng
10 năm phí quản lý
+ PA2: Ưu đãi tài chính 26 tháng & tặ ng 10 năm phí quản lý
+ PA3: Chiết khấu 14%/ tổ ng giá chưa VAT & tặ ng 10 năm phí quản lý
2. Khách hàng mua loại căn 3PN được tặng Gói nội thất trị giá 300 triệu
3. Giải nghĩa ưu đãi tài chính 26 tháng chi tiết:
+ Hỗ trợ lãi suất trong 26 tháng
+ Miễn phí trả nợ trướ c hạ n trong 26 tháng
+ Â n hạ n nợ gố c 24 tháng
GIÁ HĐ THUÊ DÀI HẠN LUXURY 6 DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI (CHƯA VAT)
VINHOMES GOLDEN RIVER
Mã căn OT01 (2PN) 2 (3PN) 3 (3PN) 4 (2PN) 5 (2PN) OT 6 (1PN) 7 (3PN) 8 (3PN) OT09 (1PN) OT10 (2PN)
Tim tường 77.6 126.4 121.8 77.4 76.8 50.7 110.6 110.7 50.6 78.2
* Ưu đã i chung dà nh mọ i că n & mọ i trườ ng hợ p bên trên: là đều đượ c nhậ n Gó i Vinmec gồ m 2 Voucher VIP Adult Vinmec dà nh cho 2 ngườ i
lớ n & 2 Voucher Premium Child dà nh cho 2 trẻ em có giá trị trong vò ng 12 thá ng (giá trị khoả ng 30 triệu)
* Chính sách ưu đãi áp dụng cho NNN:
- Tặ ng 10 nă m phí quả n lý
- Chiết khấ u 17.5%/ tổ ng giá chưa VAT