Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG MÁY HÀN

Model: Megmeet Dex CM3000

1. Sơ đồ máy hàn

Đồng hồ CO2

Chai khí

Nguồn hàn

Kẹp mát

Súng hàn
2. Danh mục phụ kiện
STT Tên phụ kiện Mô tả Hình ảnh minh họa

1 Nguồn hàn Dex CM3000

2 Đồng hồ CO2 Đồng hồ 36V AC

3 Ống dẫn khí Ống Ø8 mm


4 Khí hàn CO2, Ar hoặc khí trộn

5 Dây cáp mát Tiết diện 50mm2

6 Kẹp mát 300 A

α200 - Chuẩn kết nối Châu Âu


7 Súng hàn MIG P200A
(Binzel)

8 Kết nối súng hàn Chuẩn Châu Âu (Binzel)

9 Kìm hàn điện

10 Bép hàn M6x45 mm

11 Chụp khí Chụp khí súng hàn MIG P200A


3. Chức năng, ứng dụng

- Dex CM3000 là máy hàn hoàn toàn điều khiển kỹ thuật số

- Hàn tấm thép mỏng từ 0.6 mm trở lên, độ dày dưới 5mm, hoặc sử dụng để hàn lớp lót

- Vật liệu: thép Carbon, thép không gỉ, thép mạ kẽm

- Sử dụng công nghệ short-arc kiểm soát hồ quang tốt và ổn định.

- Có thể lựa chọn nhiều phương pháp hàn: CO2, MAG, MIG, MMA

- Hiệu suất nguồn điện lên tới 90%, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

- Nguồn hàn nhỏ, nhẹ, dễ dàng di chuyển

- Có chức năng tự động thông báo lỗi, phần mềm có thể được cập nhật và nâng cấp.

- Nguồn hàn có khả năng kết nối với robot thông qua kết nối tương tự hoặc device net.

Giao diện máy hàn


4. Lắp đặt, kết nối

Lắp súng hàn


Bảng điện Nguồn 3 pha

Lắp kẹp mát

Kết nối máy hàn với nguồn điện 3 pha 380V Lắp súng hàn và kẹp mát

Cuộn
dây

Lắp cuộn dây hàn Dẫn dây hàn vào súng hàn
5. Hướng dẫn vận hành

a. Mã điều chỉnh chức năng máy hàn

Mã Chức năng Dải Bước Mặc định

F01 Khôi phục cài đặt gốc


0.1
F10 Đẩy dây chậm 1.4~18m/min. 1.4m/min.
m/min.
F11 Khí bảo vệ trước khi hàn 0~25s 0.1s 0s
F12 Thời gian bắt đầu 0.001~0.999s 0.001s Tự động
F13 Thời gian chuyển đổi tốc độ cấp dây 0.01~9.99s 0.01s 0.1s
F14 Khí bảo vệ sau khi hàn 0~25s 0.1s 1s
0.1
F15 Tốc độ đẩy dây không có hồ quang 1.4~8 m/min. Tự động
m/min.
F20 Điện áp cháy ngược 12~30V 0.1V 12V
F21 Thời gian cháy ngược 0.00~1.00s 0.01s Tự động
F22 Thời gian ngắt mạch 0.00~1.00s 0.01s 0.24s
F23 Độ dốc tăng nhanh của dòng hàn 1~300 1 Tự động
F24 Biên độ tăng nhanh của dòng hàn 0~500A 1A Tự động
Tạm thời không
F50 Thời gian hồ quang 0~10s 0.1s
mở
Tạm thời không
F51 Thời gian ngắt hồ quang 0~10s 0.1s
mở
F52 Dòng hàn que 0~400A 1A 300A
F53 Dòng hàn mồi khi hàn que 0~60A 1A 50A
F54 Dòng điện đối áp khi hàn que 0~50A 1A 30A
F55 Kiểm soát năng lượng hàn DC 0~200 1 0
FA0 Chuyển đổi kết nối Robot OFF
FA1 Chuyển đổi lân cận OFF
FA2 Thời gian chuyển đổi JOB OFF
FA3 Địa chỉ MAC ID của máy hàn OFF
FA4 Lựa chọn cực tính của định vị tín hiệu robot OFF
Công tắc phân cực tín hiệu sẵn sàng của máy
FA5 OFF
hàn
Công tắc phân cực tín hiệu mồi hồ quang của
FA6 OFF
Robot
FA7 Robot đưa ra dạng chuyển đổi tín hiệu OFF
FA8 Công tắc định vị điện áp cao OFF
FA9 Tùy chọn giao thức robot OFF
FB1 Lỗi đăng nhập 0~199
FB2 Tìm kiếm module
Chuyển đổi chế độ hàn nhanh/ chế độ hàn tiêu
FC0 OFF
chuẩn
FC2 Chuyển đổi lựa chọn chức năng hàn que OFF
OFF (Công tắc
FC3 Công tắc đơn/Công tắc chia
đơn)
b. Hướng dẫn hàn thử
 Hàn mối hàn góc, thép carbon dày 1mm:
Vật liệu cơ bản: Thép carbon dày 1mm
Lựa chọn thông số đầu vào Vật liệu hàn: dây hàn ER70S-6 đường kính 0.8 mm
Khí bảo vệ: Khí trộn 80%Ar-20%CO2

B1: Lựa chọn phương pháp hàn : MAG

B2: Chọn vật liệu cơ bản : Steel

B3: Chọn đường kính dây hàn : 0.8

B4: Giữ phím trong vòng 3s


Cài đặt chức năng B5: Dùng núm xoay để lựa chọn và cài đặt các thông số như sau:
(Nhấn giữ “Fn” trong 3s) F11: 0
F14: 0
Còn lại lựa chọn “OFF”

B6: Ấn phím để bật chế độ đồng bộ dòng và điện áp

B7: Ấn phím “độ cứng hồ quang” và dùng núm xoay điều chỉnh về 0

B8: Ấn phím để kiểm tra khí bảo vệ, điều chỉnh núm xoay trên đồng hồ khí
sao cho lưu lượng khí bảo vệ là 18 lít/phút

X

Z

Cài đặt thông số hàn


Tầm với dây hàn (z): 13-14 mm
Góc hàn (a°): 45°
Khoảng lệch tâm (x): 1 mm
Dòng điện hàn (I): 47A
Điện áp hàn (U): 15.5 V
Vận tốc hàn (v): 300 mm/phút
Duy trì chiều dài dây hàn đều
Kỹ thuật hàn lưu ý
Không lắc mỏ, giữ mỏ đi thẳng và đều

Hình ảnh minh họa


 Hàn giáp mép, thép carbon dày 1mm:
Vật liệu cơ bản: Thép carbon dày 1mm
Lựa chọn thông số đầu vào Vật liệu hàn: dây hàn ER70S-6 đường kính 0.8 mm
Khí bảo vệ: Khí trộn 80%Ar-20%CO2

B1: Lựa chọn phương pháp hàn : MAG

B2: Chọn vật liệu cơ bản : Steel

B3: Chọn đường kính dây hàn : 0.8

B4: Giữ phím trong vòng 3s


Cài đặt chức năng B5: Dùng núm xoay để lựa chọn và cài đặt các thông số như sau:
(Nhấn giữ “Fn” trong 3s) F11: 0
F14: 0
Còn lại lựa chọn “OFF”

B6: Ấn phím để bật chế độ đồng bộ dòng và điện áp

B7: Ấn phím “độ cứng hồ quang” và dùng núm xoay điều chỉnh về 0

B8: Ấn phím để kiểm tra khí bảo vệ, điều chỉnh núm xoay trên đồng hồ khí
sao cho lưu lượng khí bảo vệ là 18 lít/phút


Z

Cài đặt thông số hàn


Tầm với dây hàn (z): 13-14 mm
Góc hàn (a°): 65°
Khoảng lệch tâm (x): 0 mm
Dòng điện hàn (I): 45A
Điện áp hàn (U): 15.2 V
Vận tốc hàn (v): 300 mm/phút

Duy trì chiều dài dây hàn đều


Kỹ thuật hàn lưu ý
Không lắc mỏ, giữ mỏ đi thẳng và đều

Hình ảnh minh họa

You might also like