Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BÀI TẬP ÔN TẬP

MÔN: MẠNG KHÔNG DÂY


1. Phân biệt các chuẩn Wi-Fi chính (như 802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac, 802.11ax,
802.11ah)
Chuẩn IEEE 802.11a 802.11b 802.11g 802.11n 802.11ac 802.11ax 802.11ah
Năm phát hành 1999 1999 2003 2009 2013 2019 2016
2.4GHz/ 2.4GHz/
Tần số 5GHz 2.4GHz 2.4GHz 5GHz
5GHz 5GHz
Tốc độ tối đa 54Mbps 11Mbps 54Mbps 600Mbps 1Gbps 9.6Gbps
Phạm vi trong
100ft. 100ft. 125ft. 225ft. 90ft.
nhà
Phạm vi ngoài 400ft. 450ft. 450ft. 825ft. 1000ft.
WiFi 6
WiFi 6E
WiFi 2 WiFi 1 WiFi 3 WiFi 4 WiFi 5
(2021)
6GHz

2. Trình bày cơ chế hoạt động của công nghệ MIMO (Multiple Input Multiple Output) trong
mạng không dây và cách mà nó cải thiện hiệu suất mạng.
• Cơ chế hoạt động
Công nghệ MIMO (Multiple Input Multiple Output) trong mạng không dây hoạt động bằng cách sử
dụng nhiều anten tại cả bộ phát và bộ thu để tận dụng các đường truyền không gian khác nhau. Dưới
đây là cơ chế hoạt động cơ bản của MIMO:

1. Tính Đa Đường Tín Hiệu (Spatial Multiplexing): MIMO tận dụng không gian truyền để truyền
nhiều luồng dữ liệu độc lập cùng một lúc. Các anten tại bộ phát và bộ thu tạo ra nhiều đường tín hiệu
khác nhau, có thể đi qua các đường truyền không gian khác nhau.

2. Đồng Thời Truyền và Nhận Dữ Liệu: Bằng cách sử dụng nhiều anten, MIMO có thể truyền và nhận
nhiều dòng dữ liệu đồng thời. Các anten tại bộ thu và bộ phát cùng hoạt động để tối ưu hóa tín hiệu và
cải thiện khả năng truyền dữ liệu.

3. Chống Nhiễu và Mất Mát Tín Hiệu: MIMO có thể chọn lựa giữa các đường tín hiệu khác nhau để
giảm nhiễu và mất mát tín hiệu. Nếu một đường truyền gặp vấn đề, các đường khác có thể được sử
dụng để duy trì kết nối ổn định.

4. Cải Thiện Hiệu Quả Không Gian: MIMO tận dụng các chiều không gian để cải thiện hiệu suất
mạng. Điều này có thể giúp tăng cường phạm vi của mạng và cải thiện khả năng hoạt động trong môi
trường đa đường truyền.
5. Phục Hồi Tín Hiệu (Spatial Diversity): MIMO có khả năng sử dụng nhiều đường truyền không gian
để phục hồi tín hiệu nếu có mất mát. Các anten tại bộ thu cung cấp sự đa dạng không gian, giúp cải
thiện độ tin cậy của kết nối.

Tổng thể, MIMO tận dụng đồng thời nhiều anten và không gian để cải thiện khả năng truyền và nhận
dữ liệu, làm tăng băng thông, ổn định kết nối và hiệu suất mạng không dây.
• Cách mà nó cải thiện
Để cải thiện hiệu suất mạng sử dụng công nghệ MIMO:

1. Sử Dụng Thiết Bị Tương Thích MIMO: Chọn thiết bị hỗ trợ MIMO để tận dụng đầy đủ tiềm năng.
2. Chọn Anten Chất Lượng Cao: Sử dụng anten chất lượng để tối ưu hóa khả năng thu và phát sóng.
3. Tối Ưu Hóa Vị Trí Anten: Đặt anten ở vị trí thuận lợi để giảm nhiễu và tối ưu hóa kết nối.
4. Cập Nhật Firmware và Driver: Đảm bảo thiết bị có firmware và driver mới nhất để cải thiện hiệu
suất.
5. Tối Ưu Hóa Cấu Hình MIMO: Cấu hình đúng kích thước đường truyền và số lượng anten sử dụng.
6. Tăng Cường Băng Thông Internet: Đảm bảo có băng thông đủ để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu của
MIMO.
7. Kết Hợp MIMO với Công Nghệ Khác: Sử dụng MIMO kết hợp với công nghệ như Beamforming để
tối ưu hóa hiệu suất.
Những bước này giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng khi sử dụng công nghệ MIMO.

3. Đánh giá các biện pháp bảo mật phổ biến như WEP, WPA, WPA2 và WPA3 trong mạng không
dây. So sánh các đặc điểm cũng như nêu rõ các ưu điểm, nhược điểm và mức độ an toàn của mỗi
loại.
Mức Độ An
Bảo mật Đặc Điểm và Ưu Điểm Nhược Điểm
Toàn
WEP - Dễ cài đặt, tương thích - Mức độ bảo mật thấp.
Thấp
(Wired Equivalent Privacy) nhiều thiết bị. - Key dễ bị xâm phạm.
- Cải thiện so với WEP, sử - Mức độ an toàn vẫn
WPA
dụng Temporal Key Integrity không đảm bảo. Trung Bình
(Wi-Fi Protected Access)
Protocol(TKIP). - TKIP cũng có lỗ hổng.
- Sử dụng Advanced
WPA2 - Một số lỗ hổng đã được
Encryption Standard (AES) Cao
(Wi-Fi Protected Access 2) phát hiện, nhưng có bản vá.
cho mức độ an toàn cao.
- Cung cấp bảo mật cao hơn, - Chưa phổ biến rộng rãi,
WPA3 chống tấn công từ điều chỉnh không tương thích ngược Rất Cao
cơ sở hạ tầng. với WPA2.

Tổng kết:
WEP: Không an toàn, không nên sử dụng.
WPA: Cải thiện so với WEP, nhưng không đủ an toàn.
WPA2: Phổ biến và an toàn, nhưng cần cập nhật.
WPA3: Cung cấp bảo mật cao, nhưng chưa được triển khai rộng rãi.

4. Mô tả cách một hệ thống mạng Mesh hoạt động và lợi ích của việc triển khai hệ thống này so
với mạng Wi-Fi thông thường.
Hệ thống mạng Mesh là một kiểu cấu trúc mạng không dây mà trong đó các thiết bị không chỉ
kết nối trực tiếp với bộ định tuyến mà còn kết nối với nhau, tạo ra một mạng có tính linh hoạt và tự
động hóa. Dưới đây là cách một hệ thống mạng Mesh hoạt động và lợi ích so với mạng Wi-Fi thông
thường:

Cách Mạng Mesh Hoạt Động:

1. Kết Nối Tự Động: Mỗi thiết bị trong mạng Mesh có khả năng tự động xác định và kết nối với các
thiết bị khác trong phạm vi, tạo ra một mạng tự quản lý.
2. Độ Tin Cậy Cao: Với nhiều đường kết nối có sẵn, mạng Mesh có độ tin cậy cao. Nếu một đường
kết nối bị gián đoạn, dữ liệu có thể tự động chuyển đổi sang đường kết nối khác mà không làm gián
đoạn dịch vụ.
3. Tính Linh Hoạt: Thiết bị trong mạng Mesh có thể thêm vào hoặc rời khỏi mạng mà không làm ảnh
hưởng đến hoạt động tổng thể của mạng.
4. Self-Healing: Mạng Mesh có khả năng tự phục hồi sau khi có lỗi. Nếu một thiết bị hoặc đường kết
nối bị lỗi, mạng tự động tìm kiếm các đường kết nối thay thế.

Lợi Ích của Hệ Thống Mạng Mesh So với Wi-Fi Thông Thường:

1. Phủ Sóng Rộng Rãi: Hệ thống mạng Mesh cung cấp phủ sóng rộng hơn so với Wi-Fi thông thường,
đặc biệt là trong các khu vực lớn hoặc có nhiều vật cản.
2. Độ Tin Cậy Cao: Với khả năng tự động chuyển đổi giữa các đường kết nối, mạng Mesh mang lại độ
tin cậy cao và giảm độ trễ.
3. Tính Linh Hoạt và Mở Rộng: Hệ thống mạng Mesh dễ dàng mở rộng khi cần và linh hoạt trong
việc thêm các thiết bị mới.
4. Self-Healing và Tự Quản Lý: Mạng Mesh tự động quản lý và phục hồi từ lỗi mà không đòi hỏi sự
can thiệp của người dùng.
5. Hiệu Suất Cao Trong Môi Trường Đa Thiết Bị: Đối với môi trường có nhiều thiết bị kết nối, mạng
Mesh cung cấp hiệu suất cao hơn và giảm độ trễ.
Trong khi Wi-Fi thông thường tốt cho hộ gia đình và văn phòng nhỏ, hệ thống mạng Mesh trở
thành lựa chọn phổ biến đối với các kịch bản yêu cầu phủ sóng rộng và hiệu suất cao.
5. Trình bày sự ảnh hưởng của hiện tượng nhiễu sóng đến hiệu suất mạng Wi-Fi và cách giảm
thiểu ảnh hưởng này.
Sự Ảnh Hưởng Của Nhiễu Sóng:
- Giảm Tốc Độ Truyền Dữ Liệu: Nhiễu sóng có thể làm giảm tốc độ truyền dữ liệu, đặc biệt là
trong các môi trường đông đúc nơi có nhiều tín hiệu sóng cạnh tranh.
- Tăng Độ Trễ (Latency): Nhiễu sóng có thể làm tăng độ trễ trong quá trình truyền dữ liệu giữa
thiết bị và điểm truy cập.
- Mất Mát Dữ Liệu: Nhiễu có thể gây mất mát hoặc sai sót trong quá trình truyền dữ liệu, làm
giảm chất lượng kết nối.
- Sự Không Ổn Định: Nhiễu có thể tạo ra sự không ổn định trong kết nối Wi-Fi, có thể dẫn đến
giảm độ tin cậy.

Cách Giảm Thiểu Ảnh Hưởng của Nhiễu Sóng:


- Chọn Kênh Wi-Fi Thích Hợp: Tránh chọn các kênh có nhiều nhiễu từ các mạng Wi-Fi khác. Sử
dụng công cụ quét kênh để xác định kênh ít nhiễu hơn.
- Sử Dụng Băng Tần 5GHz: Băng tần 5GHz thường ít bị quá tải và nhiễu hơn so với băng tần
2.4GHz.
- Sử Dụng Công Nghệ Beamforming: Beamforming có thể tăng cường chất lượng kết nối bằng
cách tập trung tín hiệu Wi-Fi vào các thiết bị cụ thể.
- Tối Ưu Hóa Vị Trí Router và Thiết Bị: Đặt router và các thiết bị Wi-Fi ở vị trí chiến lược để
giảm ảnh hưởng của vật cản và tối ưu hóa sóng.
- Sử Dụng Công Nghệ MU-MIMO: Nếu router hỗ trợ MU-MIMO, nó có thể cải thiện khả năng
xử lý nhiều thiết bị cùng một lúc, giảm nhiễu.
- Cập Nhật Firmware và Driver: Đảm bảo rằng firmware của router và driver của thiết bị kết nối
được cập nhật để tận dụng các cải tiến bảo mật và hiệu suất.
- Sử Dụng Thiết Bị Hỗ Trợ 802.11ac và 802.11ax: Các tiêu chuẩn Wi-Fi mới có các cải tiến về
quản lý nhiễu và khả năng xử lý đa thiết bị tốt hơn.
- Đặt Bảo Mật Mạng Wi-Fi: Sử dụng các biện pháp bảo mật như WPA3 để bảo vệ mạng khỏi tác
động của người dùng không mong muốn.
6. Trình bày về các kỹ thuật mở rộng vùng phủ sóng, cải thiện tốc độ trong mạng Wi-Fi như
Beamforming, STBC, và các phương pháp khác mà em biết để tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Beamforming:
- Mô Tả: Beamforming là kỹ thuật tập trung tín hiệu Wi-Fi vào hướng cụ thể, tăng khả năng phủ
sóng và tốc độ truyền dữ liệu.
- Ưu Điểm: Cải thiện độ phủ sóng, tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất mạng.
STBC (Space-Time Block Coding):
- Mô Tả: STBC là kỹ thuật MIMO giúp cải thiện chất lượng tín hiệu trong môi trường có nhiễu và đa
đường.
- Ưu Điểm: Giảm ảnh hưởng của nhiễu và fading, tăng sức mạnh tín hiệu và hiệu suất mạng.
MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output):
- Mô Tả: MU-MIMO cho phép router gửi dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, cải thiện hiệu suất
trong môi trường nhiều người dùng.
- Ưu Điểm: Hỗ trợ nhiều thiết bị đồng thời, tăng cường tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất mạng.
Channel Bonding:
- Mô Tả: Kết hợp nhiều kênh không dây để tăng băng thông sử dụng.
- Ưu Điểm: Tăng băng thông, giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
Dynamic Frequency Selection (DFS):
- Mô Tả: Chọn tự động các kênh tần số không bị nhiễu từ các thiết bị không dây khác, điều này
giúp tránh tình trạng nhiễu tần số và cải thiện hiệu suất mạng.
- Ưu Điểm: Giảm nhiễu và đảm bảo tốc độ truyền dẫn ổn định.
Những kỹ thuật này kết hợp lại để tối ưu hóa hiệu suất mạng Wi-Fi, cung cấp trải nghiệm kết nối
mạnh mẽ, ổn định và nhanh chóng trong môi trường có nhiều thiết bị và đòi hỏi băng thông lớn.
7. Đánh giá sự cải tiến của chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) so với các chuẩn trước đó và ứng dụng thực
tế của nó trong các môi trường mạng hiện đại.

Sự Cải Tiến của Wi-Fi 6 So Với Các Chuẩn Trước:

1. Tốc Độ Truyền Dữ Liệu Cao Hơn: Wi-Fi 6 có tốc độ truyền dữ liệu tăng lên đáng kể so với Wi-Fi 5.
Điều này giúp đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như video 4K và trải nghiệm
thực tế ảo (VR).

2. Hỗ Trợ Đồng Thời Nhiều Thiết Bị Kết Nối: Wi-Fi 6 sử dụng công nghệ OFDMA (Orthogonal
Frequency Division Multiple Access) để chia tín hiệu thành các phần nhỏ hơn, giúp hỗ trợ đồng thời
nhiều thiết bị kết nối mà không làm giảm hiệu suất.

3. Cải Thiện Hiệu Suất Trong Môi Trường Đông Đúc: MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input,
Multiple-Output) của Wi-Fi 6 được mở rộng để hỗ trợ nhiều thiết bị hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong
môi trường có nhiều người dùng.

4. Bảo Mật Cải Tiến: WPA3 là một phần của tiêu chuẩn Wi-Fi 6, mang lại cải tiến đáng kể về bảo mật
so với WPA2 của Wi-Fi 5.

5. Tối Ưu Hóa Điều Khiển Truy cập (Basic Service Set Coloring): Công nghệ này giúp giảm nhiễu và
tăng cường khả năng quản lý tín hiệu Wi-Fi.

6. Sự Linh Hoạt với Băng Tần 2.4GHz và 5GHz: Wi-Fi 6 không chỉ tập trung vào băng tần 5GHz mà
còn cải thiện khả năng hoạt động ở băng tần 2.4GHz, tăng khả năng phủ sóng.

Ứng Dụng Thực Tế trong Môi Trường Mạng Hiện Đại:

1. Văn Phòng Đa Thiết Bị: Wi-Fi 6 có thể xử lý đồng thời nhiều thiết bị kết nối trong môi trường văn
phòng đa thiết bị, nơi mà nhu cầu về băng thông và độ tin cậy cao.

2. Trường Học và Giáo Dục: Trong các trường học, Wi-Fi 6 giúp hỗ trợ việc kết nối đồng thời nhiều
thiết bị của sinh viên và giáo viên, cung cấp trải nghiệm học tốt hơn.

3. Trung Tâm Thương Mại và Công Cộng: Wi-Fi 6 cải thiện hiệu suất trong các môi trường đông đúc
như trung tâm thương mại, sân bay, hay các khu vực công cộng.

4. Nhà Ở Thông Minh: Trong các ngôi nhà thông minh, Wi-Fi 6 hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối như đèn
thông minh, camera an ninh, và các thiết bị IoT khác.
5. Ứng Dụng Công Nghệ VR và AR: Với tốc độ truyền dữ liệu cao và khả năng hỗ trợ đồng thời nhiều
thiết bị, Wi-Fi 6 làm tăng khả năng sử dụng của các ứng dụng VR và AR.

Tóm lại, Wi-Fi 6 đánh dấu một bước cải tiến quan trọng trong công nghệ mạng không dây, đáp
ứng đòi hỏi ngày càng tăng của môi trường mạng hiện đại. Sự tăng cường về băng thông, khả năng xử
lý đồng thời, và cải thiện bảo mật của Wi-Fi 6 làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn trong nhiều kịch
bản sử dụng khác nhau.
8. Phân tích các cơ chế và tiêu chuẩn khác nhau để thực hiện roaming trong mạng không dây và
ảnh hưởng của chúng đối với trải nghiệm người dùng.
Các Cơ Chế và Tiêu Chuẩn Roaming trong Mạng Wi-Fi:

1. Fast Roaming (802.11r):


- Mô Tả: Giảm thời gian chuyển đổi giữa các điểm truy cập bằng cách truyền dữ liệu xác thực và
khóa trước khi di chuyển.
- Ảnh Hưởng Người Dùng: Giảm gián đoạn và thời gian mất kết nối, cải thiện trải nghiệm di
chuyển.

2. 802.11k (Radio Resource Management):


- Mô Tả: Cung cấp thông tin về tình trạng của các điểm truy cập xung quanh, giúp thiết bị quyết
định chọn điểm truy cập tốt nhất.
- Ảnh Hưởng Người Dùng: Tăng tốc độ quyết định chuyển đổi và giảm thời gian chuyển đổi, cải
thiện hiệu suất.

3. 802.11v (BSS Transition Management):


- Mô Tả: Giúp thiết bị di động và điểm truy cập tương tác để cải thiện quá trình chuyển đổi.
- Ảnh Hưởng Người Dùng: Hỗ trợ chuyển đổi trơn tru và tối ưu hóa hiệu suất mạng.

4. PMK Caching và OKC (Opportunistic Key Caching):


- Mô Tả: Lưu trữ thông tin xác thực để giảm thời gian xác thực khi di chuyển giữa các điểm truy cập
đã biết.
- Ảnh Hưởng Người Dùng: Giảm độ trễ trong quá trình xác thực, cải thiện trải nghiệm di chuyển.

Ảnh Hưởng Đối với Trải Nghiệm Người Dùng:

1. Giảm Gián Đoạn:


- Ưu Điểm: Cơ chế và tiêu chuẩn roaming giảm gián đoạn trong kết nối khi di chuyển giữa các vùng
phủ sóng, cung cấp trải nghiệm liền mạch.

2. Tăng Tốc Độ Chuyển Đổi:


- Ưu Điểm: Quá trình chuyển đổi nhanh chóng hơn, giảm thời gian mất kết nối và tăng tốc độ
chuyển đổi.
3. Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Mạng:
- Ưu Điểm: Các tiêu chuẩn như 802.11k và 802.11v tối ưu hóa sử dụng tài nguyên mạng, cải thiện
hiệu suất tổng thể.

4. Tăng Khả Năng Quản Lý Tài Nguyên:


- Ưu Điểm: Cơ chế như 802.11k cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của tài nguyên mạng, giúp
quản lý tốt hơn.

Tổng quát, các cơ chế và tiêu chuẩn roaming chơi một vai trò quan trọng trong việc giảm gián đoạn,
tăng tốc độ chuyển đổi và tối ưu hóa hiệu suất mạng Wi-Fi, tạo ra trải nghiệm di động và liền mạch cho
người dùng.
9. Trình bày về các ứng dụng mới của Wi-Fi 6E (802.11ax sử dụng băng tần cao hơn 6GHz) và
tiềm năng của nó trong việc cải thiện hiệu suất mạng.
Wi-Fi 6E, hay còn được gọi là 802.11ax sử dụng băng tần 6GHz, mang đến nhiều ứng dụng mới và
tiềm năng đáng kể trong việc cải thiện hiệu suất mạng:

1. Tăng Cường Băng Thông: Băng tần 6GHz mở rộng băng thông sử dụng, cung cấp một phổ rộng
hơn để truyền dữ liệu. Điều này giúp tăng cường tốc độ truyền và đồng thời hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối
đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

2. Hiệu Quả Trong Môi Trường Đông Đúc: Wi-Fi 6E được thiết kế để hoạt động tốt trong môi trường
có nhiều thiết bị kết nối đồng thời. Điều này làm giảm độ trễ và cải thiện khả năng xử lý trong các khu
vực đông đúc như trung tâm thành phố, sân bay hay các khu vực công cộng.

3. Trải Nghiệm AR/VR và Streaming Ưu Việt: Băng tần 6GHz của Wi-Fi 6E cung cấp khả năng
truyền dữ liệu lớn, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như trải nghiệm thực tế ảo
(AR/VR) và streaming video chất lượng cao.

4. Tăng Cường An Ninh Mạng: Bởi vì băng tần 6GHz ít gặp nhiễu từ các thiết bị khác sử dụng băng
tần 2.4GHz và 5GHz, Wi-Fi 6E giúp cải thiện an ninh mạng bằng cách giảm tiềm ẩn cho xâm phạm
mạng.

5. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp và IoT: Wi-Fi 6E có tiềm năng lớn trong các ứng dụng công nghiệp
và Internet of Things (IoT), nơi yêu cầu kết nối ổn định và băng thông lớn để truyền dữ liệu từ nhiều
thiết bị cảm biến.

6. Beamforming và OFDMA Cải Thiện Hiệu Suất: Wi-Fi 6E sử dụng các công nghệ như
Beamforming và OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) để tối ưu hóa kết nối và
tăng cường hiệu suất mạng trong môi trường đa thiết bị.
Tổng cộng, Wi-Fi 6E không chỉ mở rộng băng thông mà còn cung cấp các cải tiến kỹ thuật để đáp ứng
nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ, độ tin cậy và hiệu suất mạng trong các ứng dụng đa dạng.
10. So sánh mô hình mạng không dây và mô hình mạng có dây, nêu rõ các ưu và nhược điểm của
mỗi loại mạng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mạng Có Dây Mạng Không Dây
Ưu Điểm
Ổn định với băng thông thấp
Stabilité và Bandwidth Cao băng thông, ổn định.
hơn.
Dễ quản lý, triển khai biện pháp bảo Cần chú ý đến vấn đề bảo mật,
Bảo Mật
mật. dễ bị xâm phạm.
Linh hoạt, di động, phù hợp cho
Khả năng Di Động Thiếu tính di động và linh hoạt. nơi cần tính di động và linh
hoạt.
Tiện ích và Linh hoạt cài Dễ triển khai và mở rộng, chi
Cài đặt và duy trì phức tạp.
đặt phí thấp.
Nhược Điểm
Dễ bị xâm phạm trong môi trường Dễ bị xâm phạm, tín hiệu có thể
Bảo Mật
mở. thu sóng từ xa.
Băng thông thấp hơn, ổn định
Băng Thông và Ổn Định
Cao băng thông, ổn định tín hiệu. tín hiệu phụ thuộc vào môi
Tín Hiệu
trường.
Phức tạp, đặc biệt trong môi trường Dễ triển khai và mở rộng, chi
Cài Đặt và Duy Trì
lớn. phí thấp hơn.
Ngữ Cảnh Khác Nhau
Linh hoạt, di động, phù hợp cho
Thích hợp cho môi trường cố định và
Môi Trường môi trường đòi hỏi tính di động
yêu cầu bảo mật.
và linh hoạt.
Lựa chọn tốt cho người dùng
Phù hợp cho người dùng cần ổn định
Loại Người Dùng đòi hỏi tính di động và linh
và bảo mật cao.
hoạt.
Chi Phí Cao chi phí cài đặt và duy trì. Chi phí cài đặt và duy trì thấp.

Tổng Kết:
Mạng Có Dây: Thích hợp cho môi trường cố định, đòi hỏi ổn định và bảo mật cao, và có nguồn kinh
phí đủ.
Mạng Không Dây: Linh hoạt, di động, và chi phí thấp, phù hợp cho môi trường đòi hỏi tính di động và
linh hoạt, nhưng cần chú ý đến vấn đề bảo mật và ổn định tín hiệu.

You might also like