Professional Documents
Culture Documents
501 ĐỀ 01 PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2021 2022
501 ĐỀ 01 PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA BỘ GIÁO DỤC NĂM 2021 2022
Câu 3. Đồ thị của hàm số y x3 2x2 x2 cắt trục tung tại điểm
A. M1;0. B. N1;0. C. P2;0 . D. Q0;2.
Câu 4. Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới dây
A. S 2r2 . B. S r2 . C. S 4r2 . D. S 4r2 .
3
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x cosx6x là
A. sin x 3x2 C. B. sin x 3x2 C.
C. sin x 6x2 C. D. sinx6C.
Câu 6. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau
A. 2i . B. 2 . C. 2i . D. 2.
Câu 16. Đường thẳng x2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
A. y 2x 2 . y 2x .
B. C. y x2 . D. y x .
x 1 1 x x 2 x2
Câu 17. Với mọi số thực a dương, log2
a2 bằng
4
A. 2log2 a1 . B. log2 a2 . C. log2 a1. D. 2log2 a1.
Câu 18. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ?
Câu 19. Trong không gian Oxyz , đường thẳng : x 1 y 3 z 2 đi qua điểm nào dưới đây?
2 1 3
A. M1;3;2. B. N1;3;2 . C. P1;3;2 . D. M1;3;2 .
Câu 20. Với n là số nguyên dương bất kỳ, n5, công thức nào sau đây đúng?
5!n5!
Cn5
n! . n! . n5 !
A. Cn5 B. Cn5 C. Cn5
5!n5! n5!
. D.
n! n!
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B6và chiều cao h4. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 3. B. 24. C. 6. D. 9.
Câu 22. Đạo hàm của hàm số
y ln x2 2x 1 bằng
A. y 2 . B. y 1 . C. y 1 . D. y 2x 2.
x1 x2 2x1 x1
Câu 23. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trongcác khoảng dưới đây?
A. ;3 . B. 1;5 . C. 1; . D. 1;3.
Câu 24. Tính diện tích xung quanh của hình trụ, biết hình trụ có bán kính đáy a và đường cao a 3 .
A. a2 3 . B. 2a2 . C. 2a2 3 . D. a2 .
B. Hàm số y f x có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
C. Hàm số y f x đạt cực đại tại x0 và đạt cực tiểu tại x1.
D. Hàm số y f x có đúng một cực trị.
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x 1 trên đoạn 0;2 bằng
A. 1. B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 30. Cho hàm y x2 6x5 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 5;. B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3.
P:2x y2z 100, đồng thời song song và cách đường thẳng : x11 1y z32 một
khoảng bằng 2 có phương trình là
A. 5x4y 3z 9 0 hoặc 5x4y 3z 9 0.
B. 5x 4y 3z 11 0 hoặc 5x 4y 3z 11 0.
C. 5x 4y 3z 9 0 hoặc 5x 4y 3z 11 0.
D. 5x 4y 3z 11 0 hoặc 5x 4y 3z 9 0.
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn 12i z 17i 0. Phần ảo của z bằng
A. 1. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 36. Cho hình lăng trụ tam giác đều . có cạnh đáy bằng 2a. Khoảng cách từ B đến mặt
ABCABC
phẳng ACCA
bằng
A. 2a. B. 2 2a. C. 2a. D. 3a .
Câu 37. Một chiếc hộp chứa 9 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 3 quả màu đỏ và 2 quả màu vàng. Lấy ngẫu
nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để trong 3 quả cầu lấy được có ít nhất 1 quả màu đỏ bằng
A.
1. B.
19 . C.
16 . D.
17 .
3 28 21 42
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;0;1 , B1;1;0 và C3;4;1 . Đường thẳng đi qua A
và song song với BC có phương trình là
A.
x1 y z 1. B.
x1 y z 1 .
4 5 1 2 3 1
C.
x1 y z 1. D.
x1 y z 1.
2 3 1 4 5 1
Lời giải
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên x2
x thỏa mãn 2 4x log3 x25 3 0?
A. 24. B. Vô số. C. 25. D. 26.
Câu 40. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình
f x4 2x2 2 là
A. 8. B. 9. C. 7. D. 10.
Câu 41. Cho hàm số f x có đạo hàm f x 1 , x \0 và f 1 2, f e 4. Giá trị của
x
f 22f e2 bằng
A. 8ln2. B. 5ln2. C. 2ln2. D. 1ln2.
Câu 42. Cho khối chóp đều SABC
. có cạnh đáy bằng a , hai mặt phẳng SAC và SBC vuông góc với
nhau. Thể tích khối chóp đã cho bằng
3 3
A.
a3 2 . B.
a3 2 . C.
a 5 . D.
a 5.
24 8 12 4
Câu 43. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 6z m0(m là tham số thực). Gọi m0 là một giá
trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z1, z2 thỏa mãn z1.z1 z2.z2 . Hỏi
trong khoảng 0;20 có bao nhiêu giá trị m0 .
A. 13. B. 11. C. 12. D. 10.
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn z1 3. Biết giá trị lớn nhất của biểu thức P z i z 2i bằng
a b với a,blà các số nguyên dương. Tính ab.
A. 7. B. 9. C. 12. D. 15.
Câu 45. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : x1 y z 2, mặt phẳng
1 2 1
(P): x y 2z 50 và điểm A(1;1;2) . Đường thẳng đi qua A cắt đường thẳng d và mặt
phẳng (P) lần lượt tại M, N sao cho A là trung điểm của MN , biết rằng có một véc tơ chỉ
phương u a;b;4 . Khi đó, tổng T ab bằng:
A. T5. B. T10. C. T5. D. T0.
Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong ở hình bên dưới. Gọi x1, x2 lần lượt là hai điểm
cực trị thỏa mãn x2 x1 2 và f x1 3f x2 0. và đồ thị luôn đi qua M(x0; f (x0)) trong đó
x0 x1 1 g(x) là hàm số bậc hai có đồ thị qua 2 điểm cực trị và M. x1 x0 1. Tính tỉ số S1 ( S1
S2
và S2 lần lượt là diện tích hai hình phẳng được tạo bởi đồ thị hai hàm f (x), g(x) như hình vẽ ).
A.
5. B.
6. C.
7. D.
4.
32 35 33 29
Câu 47. Cho mặt cầu S bán kính R . Hình nón N thay đổi có đỉnh và đường tròn đáy thuộc mặt cầu
S. Thể tích lớn nhất của khối nón N là:
A.
32 R3
. B.
32 R3
. C.
32 R3
. D.
32R3
.
81 81 27 27
Câu 48. Gọi a là số thực lớn nhất để bất phương trình x2 x2alnx2 x1 0 nghiệm đúng với
mọi x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a2;3 . B. a8; . C. a6;7. D. a6;5.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S):(x2)2 (y 3)2(z 1)2 13 và
2
A(1;2;3), B(0;4;6) , C(2;1;5) ; M(a;b;c) là điểm thay đổi trên (S) sao cho biểu thức
ba điểm
2MA MB2 2MC2 đạt giá trị nhỏ nhất. Tính abc.
2
13
A. abc . B. abc 4. C. abc 6. D. abc 12.
2
Câu 50. Cho hàm số f '(x) 3x4 4x3 12x2 19. Số cực trị của hàm số y f ( f '(x)) bằng
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
------------------------ HẾT------------------------