Tổng hợp danh sách HSSV chuyển điểm HK2

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỆ THUẬT HÀ NỘI

PHÒNG ĐÀO TẠO & CÔNG TÁC HSSV

TỔNG HỢP DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN CHUYỂN ĐIỂM HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Pháp luật Đã có danh sách
1 22T3TK05 Bùi Khánh Hà Mỹ thuật ứng dụng Đầu học kỳ
2. Tin học chuyển điểm
Không đủ điều kiện
2 22T3TK07 Nguyễn Minh Hằng Mỹ thuật ứng dụng Tin học Đầu học kỳ
chuyển điểm
3 18T6TL09 Nguyễn Mai Linh Nhạc cụ truyền thống Ký xướng âm Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh HK2 không có môn
4 18T6TL16 Đặng Nhật Nguyên Nhạc cụ truyền thống 2. Tin học học/mô đun này để Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất chuyển điểm
5 18T6TH08 Nguyễn Khánh Lam Nhạc cụ truyền thống Hòa âm Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh
6 19T6TL07 Đỗ Trần Bảo Thy Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Pháp luật: 7.7
2. Ứng dụng CNTT trong AN: không đủ
7 20T3TG02 Đoàn Minh Anh Nhạc cụ truyền thống điều kiện để chuyển điểm Đầu học kỳ
3. Đường lối VHVN của Đảng CSVN:
5.0

Không đủ điều kiện


1. Ký xướng âm chuyển điểm, đề nghị
8 20T6TL08 Trần Ngọc Bích Trà Nhạc cụ truyền thống 2. Hòa âm HS nộp bảng điểm có Đầu học kỳ
3. Hòa tấu dấu xác nhận của cơ sở
đào tạo

1. Tiếng Anh
2. Giáo dục thể chất
3. Ký xướng âm
9 20T6TS06 Nguyễn Hà Phương Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
4. Lý thuyết âm nhạc
5. Lịch sử âm nhạc
6. Dân ca

10 21C3TS05 Nguyễn Văn Trường Nhạc cụ truyền thống Đường lối VHVN của Đảng CSVN: 5.0 Đầu học kỳ
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
11 22C2TL06 Lê Đỗ Hương Quỳnh Nhạc cụ truyền thống Đường lối VHVN của Đảng CSVN: 9.0 Đầu học kỳ

12 22T6TH3 Nguyễn Đình Bảo Anh Nhạc cụ truyền thống Ký xướng âm Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh: 5.0
13 23C3TS03 Nguyễn Văn Tuyền Nhạc cụ truyền thống Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất: Đạt
1. Tiếng Anh
14 23T3TL15 Nguyễn Thị Hà Linh Nhạc cụ truyền thống 2. Tin học Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất

1. Ký xướng âm, Tiếng Anh, Giáo dục


thể chất, Giáo dục quốc phòng, Dân ca,
Hoà âm, Lịch sử âm nhạc, Giáo dục
chính trị, Tin học: đã có danh sách
chuyển điểm HK1
2. Hình thức âm nhạc: 5.3
15 23T3TB01 Trần Đỗ Bảo Lâm Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
3. Hoà tấu: không đủ điều kiện chuyển
điểm
4 Kinh tế pháp luật: không có môn
học/mô đun này để chuyển điểm
5. Lý thuyết: không có môn học/mô đun
này để chuyển điểm

1. Tiếng Anh
16 23T3TL18 Trương Bảo Vi Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh: 5.0
17 23T3TS04 Trần Quang Bá Nhạc cụ truyền thống 2. Giáo dục thể chất: đã có danh sách Đầu học kỳ
chuyển điểm HK1

1. Tiếng Anh: 6.6


2. Giáo dục thể chất: Đạt
3. Dân ca: 6.0
18 23T3TS05 Trần Ngọc Bảo Nhạc cụ truyền thống 4. Ký xướng âm : 6.0 Tuần thứ 16 HK
5. Lý thuyết âm nhạc: không đủ điều kiện
chuyển điểm
6. Lịch sử âm nhạc: 6.9
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM

1. Tiếng Anh Đã có danh sách


19 23T3TS06 Nguyễn Anh Duy Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất chuyển điểm HK1

1. Giáo dục thể chất Đã có danh sách


Đầu học kỳ
2. Tiếng Anh chuyển điểm HK1
20 23T3TS10 Nguyễn Văn Thế Nhạc cụ truyền thống
3. Tin học Không đủ điều kiện
4. Giáo dục quốc phòng chuyển điểm
1. Tiếng Anh
21 23T3TT213 Nguyễn Khánh Hà My Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
22 23T3TTL11 Đặng Hồng Anh Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
23 23T3TL13 Nguyễn Khánh Hà My Nhạc cụ truyền thống 2. Tin học Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất
24 23T3TY19 Đặng Bảo Ngọc Anh Julia Nhạc cụ truyền thống Tiếng Anh: 10 Đầu học kỳ
1. Tiếng Anh Đã có danh sách
25 23T3TH02 Trương Bá Đức Hiếu Nhạc cụ truyền thống Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất chuyển điểm HK1
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Ký xướng âm, Tiếng Anh, Giáo dục
thể chất, Giáo dục quốc phòng, Dân ca,
Hoà âm, Hình thức âm nhạc, Lịch sử âm
nhạc, Giáo dục chính trị: đã có danh sách
chuyển điểm HK1
2. Hoà tấu: không đủ điều kiện chuyển
26 23T3TH03 Nguyễn Văn Quyền Nhạc cụ truyền thống Đầu học kỳ
điểm
3. Kinh tế pháp luật: không có môn
học/mô đun này để chuyển điểm
4. Lý thuyết: không có môn học/mô đun
này để chuyển điểm
5. Tin học: 9.0

27 23T6TL21 Nguyễn Lê Minh Ngọc Nhạc cụ truyền thống Ký xướng âm 2: 9.0 Đầu học kỳ
28 23T6TL22 Vũ Tú Uyên Nhạc cụ truyền thống Ký xướng âm 2 : 9.0 Đầu học kỳ
1. Tiếng Anh
29 18T7P011 Nguyễn Hải Nhi Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
30 19T7OR02 Phạm Hải Anh Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
31 19T7PU01 Phùng Đức Bách Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
32 19T7PU10 Nguyễn Phúc Long Minh Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Giáo dục thể chất Đã hoàn thành các
33 21C9PO13 Phạm Thu Uyên Nhạc nhẹ 2. Tiếng anh môn học/mô đun năm Tuần thứ 16 HK
3. Tin học học trước
1. Lịch sử âm nhạc: không đủ điều kiện
chuyển điểm
34 22T3PG09 Nguyễn Hữu Đức Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
2. Ký xướng âm: 5.0
3. Giáo dục thể chất: Đạt
1. Tiếng Anh
35 22T3PO13 Lê Phạm Gia Hân Nhạc nhẹ 2. Tin học Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Giáo dục thể chất: đạt
2. Giáo dục quốc phòng an ninh: 6.3
36 23C3P12 Phùng Vũ Tùng Anh Nhạc nhẹ Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục chính trị: không đủ điều kiện
để chuyển điểm

1. Tiếng Anh: 10.0


2. Giáo dục chính trị 2: 5.0
37 23C3PG04 Lê Vũ Đại Nam Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
3. Giáo dục thể chất: Đạt
4. Giáo dục quốc phòng: Đạt

1. Tiếng Anh
38 23C3PGO3 Nguyễn Đăng Giang Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
2. Giáo dục chính trị 2: 7.6
1. Tin học: 6.7
39 23C3PO01 Lê Quang Sơn Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
2. Pháp luật: 7.2
40 23C3PO01 Lê Quang Sơn Nhạc nhẹ Pháp luật đại cương Đầu học kỳ
1. Tiếng Anh
41 23C3PU07 Vương Kiều Linh Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
2. Pháp luật: 7.6
1. Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 của
42 23T3P003 Nguyễn Hoàng Quân Nhạc nhẹ
2. Tiếng Anh học kỳ
43 23T3PG08 Phạm Bùi Hải Bắc Nhạc nhẹ Tiếng Anh Tuần thứ 16 HK
44 23T3PG09 Hồ Quang Hiền Nhạc nhẹ Tiếng Anh: 7.7 Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng anh: 7.7
45 23T3PU19 Nguyễn Thanh Tùng Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất: Đạt

1. Tiếng Anh Đã có danh sách


46 23T3PU22 Hoàng Anh Dũng Nhạc nhẹ Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất chuyển điểm đầu năm

1. Tiếng Anh: 6.4


47 23T3PU29 Phạm Văn Tuấn Nhạc nhẹ 2. Giáo dục thể chất: Đạt (điểm lần 2 cho Đầu học kỳ
HK1)
1. Giáo dục chính trị: 7.0
48 16DHPI15 Doãn Thùy Chi Piano - Giao hưởng Đầu học kỳ
2. Hòa thanh: 5.0
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Tiếng Anh HK2 không có môn
49 16DHPI19 Nguyễn Minh Hiếu Piano - Giao hưởng 2. Tin học học/mô đun này để Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất chuyển điểm
50 16DHPI21 Lã Phương Hoa Piano - Giao hưởng Hoà âm: 7.5 Đầu học kỳ
HK2 không có môn
51 16DHPi24 Đoàn Nhụy Hương Piano - Giao hưởng Tin học học/mô đun này để Đầu học kỳ
chuyển điểm
HK2 không có môn
52 16DHPI37 Đàm Bảo Ngân Piano - Giao hưởng Tin học học/mô đun này để Đầu học kỳ
chuyển điểm
53 16DHPI46 Nguyễn Khánh Vân Piano - Giao hưởng Tin học: 8.1 (điểm lần 2 cho HK1) Tuần thứ 16 HK
HK2 không có môn
54 16HDPI31 Hoàng Gia Linh Piano - Giao hưởng Tin học học/mô đun này để Tuần thứ 16 HK
chuyển điểm
1. Tiếng Anh
55 17DHP113 Nguyễn Minh Châu Piano - Giao hưởng 2. Tin học Tuần thứ 16 HK
3. Giáo dục thể chất
1. Giáo dục thể chất
56 17DHP135 Nguyễn Phương Mai Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Tiếng Anh
1. Tiếng Anh
57 17DHP147 Phạm Minh Thư Piano - Giao hưởng 2. Giáo dục quốc phòng Tuần thứ 16 HK
3. Tin học
58 17DHP45 Lê Anh Quân Piano - Giao hưởng Tiếng Anh Đầu học kỳ
59 17DHP45 Lê Anh Quân Piano - Giao hưởng Tin học Đầu học kỳ
1. Giáo dục thể chất
2. Tiếng Anh
60 17DHP45 Lê Anh Quân Piano - Giao hưởng Đầu học kỳ
3. Tin học: đăng ký chuyển điểm vào
HK1 năm học sau
61 17DHPI01 Nguyễn Đỗ Hoà An Piano - Giao hưởng Tiếng Anh Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh
62 17DHPI03 Dương Bảo Anh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Tiếng Anh
63 17DHPI08 Nguyễn Quỳnh Anh Piano - Giao hưởng 2. Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 HK
3. Tin học
1. Tiếng Anh
64 17DHPI24 Đỗ Trần Gia Linh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
65 17DHPI26 Lê Trúc Linh Piano - Giao hưởng 2. Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 HK
3. Tin học
66 17DHPI29 Nguyễn Hương Linh Piano - Giao hưởng Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh
67 17DHPI33 Nguyễn Vân Linh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh: 7.0 Đầu học kỳ
68 17DHPI41 Nguyễn Như Ngọc Piano - Giao hưởng 2. Lý thuyết âm nhạc Tuần thứ 16 HK
Giáo dục thể chất Đã chuyển điểm HK1 Đầu học kỳ
69 17DHVI04 Nguyễn Vũ Hải Anh Piano - Giao hưởng Giáo dục thể chất Đã chuyển điểm HK1 Tuần thứ 16 HK
1. Giáo dục thể chất
2. Tiếng Anh
70 17DHVI11 Nguyễn Mai Linh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
3. Lý thuyết âm nhạc
4. Lịch sử âm nhạc
Không ghi rõ tên môn
71 21C9PI08 Bùi Nguyên Phong Piano - Giao hưởng Piano Đầu học kỳ
học/mô đun
1. Tiếng Anh HK2 không có môn
72 21T3PI03 Vũ Thị Hà Anh Piano - Giao hưởng 2. Giáo dục thể chất học/mô đun này để Đầu học kỳ
3. Tin học chuyển điểm

1. Pháp luật
Đã có danh sách
2. Giáo dục chính trị
chuyển điểm các HK Đầu học kỳ
73 22C2PI03 Đặng Trà My Piano - Giao hưởng 3. Tiếng Anh
trước
4. Giáo dục thể chất

Giáo dục quốc phòng an ninh Đạt


THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Giáo dục chính trị: 5.0
74 22T3TC02 Nguyễn khải Piano - Giao hưởng 2. Hoà thanh: 6.0 Đầu học kỳ
3. Ký xướng âm: 6.5
75 23T3PC01 Nguyễn Minh Châu Piano - Giao hưởng Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 HK

1. Tiếng Anh: 8.0


2. Giáo dục thể chất: đã chuyển điểm
76 23T3PC03 Nguyễn Lê Hoàng Long Piano - Giao hưởng HK1 Đầu học kỳ
3. Giáo dục quốc phòng: không đủ điều
kiện chuyển điểm
77 23T3PI05 Lê Thu Quỳnh Piano - Giao hưởng Tiếng Anh Tuần thứ 16 HK
1. Giáo dục thể chất
78 23T3PIO2 Hoàng Minh Khuê Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Tiếng Anh
1. Tiếng Anh
79 23T3VI02 Chu Phương Linh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Giáo dục thể chất
80 23T3VIO1 Nguyễn Thy Anh Piano - Giao hưởng Tuần thứ 16 HK
2. Tiếng Anh
Tiếng Anh 1: 7.2 (chuyển điểm lần 2 cho
81 DHP147 Cao Thảo Vy Piano - Giao hưởng HK1) Đầu học kỳ
Tiếng Anh 2: 7.2
82 21T3DM12 Nguyễn Hà My Sân khấu điện ảnh & múa Pháp luật: 7.1 Đầu học kỳ
83 21T3DM18 Lương Thanh Tú Sân khấu điện ảnh & múa Pháp luật: 7.0 Đầu học kỳ
1. Đường lối VHVN của Đảng CSVN:
84 21T3DM21 Hoàng Thị Hải Yến Sân khấu điện ảnh & múa 8.0 Đầu học kỳ
2. Pháp luật: 7.0
85 22T3DM09 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Sân khấu điện ảnh & múa Tin học Đầu học kỳ
86 23T3DM05 Nguyễn Trần Lâm Anh Sân khấu điện ảnh & múa Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đạt Đầu học kỳ

1. Giáo dục thể chất: Đạt


87 23T3DM06 Trần Thị Thục Anh Sân khấu điện ảnh & múa Đầu học kỳ
2. Tiếng anh: 8.0

1. Tiếng anh: 6.7


88 23T3DM08 Huỳnh Thanh Mỹ Chi Sân khấu điện ảnh & múa Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất: Đạt
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
89 23T3DM10 Lìm Lệ Chi Sân khấu điện ảnh & múa Tiếng anh: 5.4 Tuần thứ 16 HK
Bổ sung bảng điểm lớp
Tiếng Anh 2: không đủ điều kiện chuyển 10 có dấu xác nhận
90 23T3DM13 Tòng Đăng Khoa Sân khấu điện ảnh & múa Đầu học kỳ
điểm của cơ sở đào tạo để
chuyển điểm
1. Tiếng Anh: 5.9
91 23T3DM16 Nguyễn Phương Nam Sân khấu điện ảnh & múa Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất: đạt
1. Giáo dục thể chất: Đạt
2. Tiếng Anh: 7.4
92 23T3DM17 Nguyễn Thị Ngân Sân khấu điện ảnh & múa 3. Ký xướng âm và Lý thuyết nhạc: Đầu học kỳ
không đủ điều kiện chuyển điểm do
không có kết quả học tập kèm theo

1. Tiếng Anh: 6.6 Tuần thứ 16 của


93 23T3DV20 Đinh Hồng Thái Sân khấu điện ảnh & múa
2. Giáo dục thể chất: Đạt học kỳ

1. Tiếng Anh 2: 8.5


94 23040296 Lê Quang Diễn Thanh nhạc Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất: đạt
1. Tiếng Anh: 6.5
95 23T3TN03 Vũ Duy Anh Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất: đạt
1. Giáo dục thể chất: đạt
96 23T3TN06 Nguyễn Thị Kim Chi Thanh nhạc 2. Tiếng Anh: 8.7 Tuần thứ 16 HK
3. Tin học: 8.6

Không đủ điều kiện


1. Tiếng Anh chuyển điểm, đề nghị
97 23T3TN17 Nguyễn Minh Hoàng Thanh nhạc Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất HS nộp học bạ lớp 11
để chuyển điểm

1. Tiếng Anh: 7.1


2. Giáo dục thể chất: Đạt Tuần thứ 16 của
98 23T3TN20 Đỗ Thiên Hỷ Thanh nhạc
3. Tin học: Không đủ điều kiện để học kỳ
chuyển điểm
1. Tiếng anh: 6.2
99 23T3TN24 Trịnh Hải Linh Thanh nhạc Đầu học kỳ
2. Giáo dục thể chất: đạt
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
100 23T3TN25 Phí Văn Lộc Thanh nhạc Tiếng Anh: 8.5 Đầu học kỳ
1. Tiếng Anh: 7.0
Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất: đạt

101 23T3TN31 Nguyễn Như Ngọc Thanh nhạc 3. Lịch sử âm nhạc (chuyển từ khoa
Piano sang Thanh nhạc)
Tuần thứ 16 HK
4. Kỹ xướng âm (chuyển từ kho Piano
sang Thanh nhạc)

1. Giáo dục thể chất


2. Tiếng Anh
3. Lý thuyết âm nhạc
102 23T3TN35 Trần Viết Phúc Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
4. Ký xướng âm
5. Giáo dục đại cương (HK2 không có
môn học/mô đun này)

1. Tiếng anh: 6.0


2. Tin học: không đủ điều kiện để chuyển
103 23T3TN36 Triệu Văn Phương Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
điểm
3. Giáo dục thể chất: đạt
104 23T3TN37 Dương Anh Quân Thanh nhạc Tiếng Anh: 7.1 Tuần thứ 16 HK
1. Giáo dục thể chất: đạt
105 23T3TN45 Nguyễn Nhật Thắng Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Tiếng Anh: 6.2
1. Tiếng anh: 7.9
106 23T3TN47 Đoàn Phương Thảo Thanh nhạc 2. Giáo dục thể chất: đạt Tuần thứ 16 HK
3. Tin học: 9.2

1. Tiếng Anh: 7.5


2. Giáo dục thể chất: đạt
3. Tin học: đăng ký chuyển điểm vào
107 23T3TN50 Trần Văn Tiến Thanh nhạc HK1 năm sau Đầu học kỳ
4. Giáo dục quốc phòng: Đạt
5. Pháp luật: 8.9
6. Giáo dục chính trị: 8.2
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Giáo dục thể chất: đạt
2. Tiếng anh: 7.5
108 23T3TN52 Trần Quỳnh Trang Thanh nhạc Đầu học kỳ
3. Tin học: không đủ điều kiện chuyển
điểm
109 23T3TN28 Trần Hà My Thanh nhạc Tiếng Anh Tuần 16 HK
110 23T3TN42 Nguyễn Công Sáng Thanh nhạc Giáo dục thể chất: đạt
Hoà âm: 9.0 Đầu học kỳ
111 18T7TN04 Chu Tuấn Ngọc Thanh nhạc
Giáo dục chính trị Tuần thứ 16 HK
1. Tiếng Anh
112 18T7TN05 Nguyễn Hà Phương Thanh nhạc 2. Giáo dục thể chất Tuần thứ 16 HK
3. Ký xướng âm
1. Lý thuyết âm nhạc
2. Tiếng Anh
113 19T7TN02 Trần Thành Công Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
3. Dân ca
4. Giáo dục thể chất
1. Tiếng Anh
114 19T7TN03 Nguyễn Ngọc Lam Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Giáo dục thể chất
1. Tiếng anh: 8.0
2. Lý thuyêt âm nhạc: 9.8
115 19T7TN06 Trần Hoàng Bảo Thy Thanh nhạc Đầu học kỳ
3. Giáo dục thể chất: đạt
4. Dân ca: 9.0
1. Ký xướng âm
116 21C9TN09 Trần Minh Thư Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Hình thức âm nhạc
1. Tiếng anh 3: 6.3
117 22C3TN04 Trần Thùy Dung Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Tin học 2: 6.5
1. Tin học 2: 6.5
2. Đường lối VHVN của Đảng CSVN:
118 22C3TN10 Hoàng Văn Ngọc Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
không đủ điều kiện chuyển
3. Tiếng Anh 3: 7.5
1. Tin học 2 : 7.6
119 22C3TN12 Nguyễn Thị Khánh Vy Thanh nhạc Tuần thứ 16 HK
2. Tiếng Anh 3: 5.5
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
1. Tiếng Anh và Giáo dục thể chất: đã
120 22T3TN18 Hoàng Thị Thu Hà Thanh nhạc chuyển điểm năm học trước Tuần thứ 16 HK
2. Tin học: 7.0
121 22T3TN30 Nguyễn Ngọc Đan Lê Thanh nhạc Tiếng Anh Tuần thứ 16 HK
122 22T3TN53 Nguyễn Thành Vinh Thanh nhạc Tin học : 7.6 Đầu học kỳ

1. Tin học: 7.9


2. Ký xướng âm: 9.0
3. Hoà thanh: 6.5
123 22T3TN56 Trần Văn Vương Thanh nhạc 4. Ứng dụng CN thông tin trong âm Đầu học kỳ
nhạc: 9.0
5. Nhập môn Jazz Pop Rock : 8.3
6. Giáo dục chính trị: 6.0
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM
THỜI GIAN
TT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN HSSV KHOA MÔN HỌC/MÔ ĐUN GHI CHÚ CHUYỂN
ĐIỂM

You might also like