Professional Documents
Culture Documents
Thu nhập bình quân
Thu nhập bình quân
Thu nhập bình quân
Chỉ tiêu
tính Thu nhập bình quân
GDP Nghìn 24,722 31,547 36,459 39,854 43,302 45,600 48,500
bình đồng
quân
GNI bình Nghìn 23,776 30,183 34,849 39,854
quân đồng
GDP USD 1,234 1,443 1,655 1,811 1,952 2,009 2,115
bình
quân
(USD)
Tăng trưởng thực của GDP
Tổng % 6.78 5.89 5.03 5.42 5.98 6.68 6.21
GDP
Nông % 2.78 4.01 2.68 2.64 3.49 2.41 1.36
nghiệp
Công % 7.7 5.53 5.75 5.43 7.14 9.64 7.57
nghiệp
Dịch vụ % 7.52 6.99 5.9 6.57 5.96 6.33 6.98
Cơ cấu GDP theo giá hiện tại
Nông % 20.58 22.01 19.67 18.38 17.7 17 16.32
nghiệp
Công % 41.09 40.23 38.63 38.31 33.21 33.25 32.72
nghiệp
Dịch vụ % 38.33 37.76 41.7 43.31 39.04 39.73 40.92
Giá trị GDP
GDP Tỷ VNĐ
theo giá
hiện 1,980,914 1,980,914 1,980,914 1,980,914 1,980,914 1,980,914 1,980,914
hành
GDP Tỷ VNĐ
theo giá
hiện
hành 1,980,914 2,535,008 2,950,684 3,584,261 3,937,856 4,192,862 4,502,733
(ước
tính)
GDP Tỷ VNĐ
theo giá
cố định 1,980,914 2,412,778 2,543,596 2,695,796 2,875,856 3,054,470
(2010)
GDP Tỷ VNĐ
theo giá
cố định
(2010) 0 0 0 2,543,584 2,695,796 2,875,856 3,054,470
(ước
tính)
GNI theo Tỷ VNĐ
giá hiện 2,075,578 2,660,076 3,115,227 3,433,515 3,750,823 3,977,609 4,314,321
tại