Professional Documents
Culture Documents
NGHIÊNG CỨU VÀ SO SÁNH DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA CỦA BA ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN
NGHIÊNG CỨU VÀ SO SÁNH DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA CỦA BA ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN
NGHIÊNG CỨU VÀ SO SÁNH DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA CỦA BA ĐƠN VỊ VẬN CHUYỂN
Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất
đến tay người tiêu dùng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế. Theo số liệu
của Tổng cục Thống kê, năm 2023, tổng giá trị dịch vụ logistics Việt Nam đạt 42 tỷ
USD, tăng 14% so với năm 2022. Tuy nhiên, bên cạnh tiềm năng, ngành logistics Việt
Nam cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Hạ tầng giao thông còn nhiều hạn
chế, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ chưa hiệu quả là
những rào cản lớn cho sự phát triển của ngành. Cụ thể, hệ thống giao thông Việt Nam
còn thiếu đồng bộ, tỷ lệ đường cao tốc thấp so với các nước trong khu vực. Ngành
logistics cũng thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là trong
lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và ứng dụng công nghệ. [1]
Để phát triển bền vững, ngành logistics Việt Nam cần tập trung giải quyết những
thách thức này. Cần đầu tư vào nâng cấp hạ tầng giao thông, phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ. Các doanh nghiệp logistics cũng
cần nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của
thị trường. Với những nỗ lực chung của Chính phủ, doanh nghiệp và các bên liên
quan, ngành logistics Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và đóng góp to lớn vào sự
phát triển của nền kinh tế. Trong những năm trở lại đây với sự phát triển đầy biến
động khó lường của thị trường Logisitcs đã đặt ra yêu cầu cần phải giám sát số liệu
quản lý lượng hàng hóa để tránh những rủi ro có thể gặp trong quá trình vận động và
phát triển của thị trường đầy tiềm năng cũng như đầy thách thức này. [1]
Sau đây là số liệu thống kê mô tả sự bùng nổ của dịch vụ vận chuyển logistics của
Việt Nam:
Hình 1.1 Tổng khối lượng vận chuyển và luân chuyển hàng hóa của Việt Nam
=> Theo báo cáo của VIRAC, tổng khối lượng vận chuyển và luân chuyển hàng hóa
quý 1 năm 2023 tiếp tục tăng trưởng so với cùng kỳ năm 2022. Tổng khối lượng vận
tải hàng hóa Việt Nam tăng hơn 16% so với cùng kỳ năm ngoái. Tổng khối lượng luân
chuyển trong quý 1 năm 2023 cũng tăng gần 22% so với cùng kỳ.
Sự bùng nổ cạnh tranh trong ngành logistics tại Việt Nam có thể được giải thích bằng
một số yếu tố sau:
Tăng trưởng kinh tế: Sự tăng trưởng nhanh chóng của kinh tế Việt Nam đã tạo ra
nhiều cơ hội kinh doanh mới trong ngành logistics. Sự phát triển của các lĩnh vực
như sản xuất, thương mại và thương mại điện tử đều tạo ra nhu cầu ngày càng tăng
về dịch vụ vận chuyển và logistics.
Thị trường mở cửa: Quá trình hội nhập kinh tế và thương mại quốc tế đã mở ra cơ
hội mới cho các doanh nghiệp logistics. Việc gia nhập các hiệp định thương mại tự
do và tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu đã thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các
doanh nghiệp trong ngành.
Đầu tư vào hạ tầng: Chính phủ Việt Nam đã đầu tư mạnh mẽ vào cải thiện hạ tầng
giao thông và vận tải, bao gồm cả cảng biển, đường sắt và đường bộ. Điều này đã
tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp logistics và thúc đẩy
sự cạnh tranh giữa chúng.
Công nghệ và dữ liệu: Sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và dữ liệu đã giúp các
doanh nghiệp logistics tối ưu hóa quy trình vận hành và cung cấp dịch vụ khách
hàng tốt hơn. Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, big data và IoT đã mở ra cơ
hội mới và tạo ra sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành.
Khách hàng yêu cầu cao hơn: Khách hàng ngày càng đòi hỏi các dịch vụ vận
chuyển và logistics nhanh chóng, linh hoạt và chất lượng cao hơn. Điều này tạo ra
áp lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp để cung cấp các giải pháp và dịch vụ tốt
nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tóm lại, sự bùng nổ cạnh tranh trong ngành logistics tại Việt Nam là kết quả của
nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và công nghệ, cùng với nhu cầu ngày càng tăng của thị
trường và khách hàng [1].
Bảng so sánh lợi thế và ưu điểm của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng Tiết
Kiệm:
Nghiên cứu này cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp trong việc lựa chọn
dịch vụ vận chuyển phù hợp. Đồng thời, nghiên cứu này cũng góp phần thúc đẩy sự
phát triển của ngành logistics Việt Nam [2].
PHẦN 2. NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP
2.1 Mô tả dịch vụ
Dịch vụ giao hàng là dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận, được thực
hiện bởi các công ty chuyên nghiệp. Dịch vụ này ngày càng phổ biến với sự phát triển của
thương mại điện tử và nhu cầu mua sắm trực tuyến của người dân [3].
Có hai loại dịch vụ giao hàng chính:
Giao hàng tận nơi: Shipper sẽ đến tận nơi người gửi lấy hàng và giao đến tận tay người nhận.
Giao hàng tại bưu cục: Người gửi mang hàng đến bưu cục và người nhận sẽ đến bưu cục để
lấy hàng.
Dịch vụ giao hàng thường bao gồm các bước sau:
Đặt hàng: Người mua đặt hàng trên website hoặc app của nhà bán hàng.
Xác nhận đơn hàng: Nhà bán hàng xác nhận đơn hàng và thông báo chi phí giao hàng cho
người mua.
Lấy hàng: Shipper đến lấy hàng tại nhà bán hàng.
Vận chuyển: Shipper vận chuyển hàng đến địa chỉ của người nhận.
Giao hàng: Shipper giao hàng đến tay người nhận và thu tiền (COD) nếu có.
Dịch vụ giao hàng có nhiều ưu điểm như:
Tiện lợi: Người mua không cần phải đi lại để mua hàng.
Nhanh chóng: Hàng hóa được giao đến tay người nhận nhanh chóng.
An toàn: Hàng hóa được vận chuyển an toàn, đảm bảo chất lượng.
Giá cả hợp lý: Chi phí giao hàng hợp lý, phù hợp với nhu cầu của người mua.
Tuy nhiên, dịch vụ giao hàng cũng có một số nhược điểm như:
Phí giao hàng: Người mua phải trả phí giao hàng.
Thời gian giao hàng: Thời gian giao hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào địa chỉ của người
nhận.
Hàng hóa bị hư hỏng: Có thể xảy ra trường hợp hàng hóa bị hư hỏng, thất lạc trong quá trình
vận chuyển [3].
2.2 Giới thiệu doanh nghiệp
2.2.1 Giới thiệu chung về Viettel Post
Viettel Post là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chuyển phát
nhanh và dịch vụ logistic tại Việt Nam. Công ty này là một phần của Tập đoàn Công
nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel Group), một trong những tập đoàn hàng đầu về
viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam.
Viettel Post được thành lập vào năm 2008 với mục tiêu cung cấp các dịch vụ chuyển
phát nhanh hiệu quả, đa dạng và tin cậy cho khách hàng. Đặc biệt, công ty này tập
trung vào việc phát triển mạng lưới chi nhánh và điểm giao nhận trên toàn quốc, từ
các thành phố lớn đến các khu vực vùng sâu, vùng xa.
Ngoài dịch vụ chuyển phát nhanh, Viettel Post còn cung cấp các dịch vụ logistic như
lưu trữ hàng hóa, vận chuyển hàng hóa theo yêu cầu, và các dịch vụ liên quan đến
thương mại điện tử [4].
2.2.2 Giới thiệu về công ty việt nam post:
Lịch sử và Phát triển: Bưu điện Việt Nam có một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ thời kỳ
thuộc địa và phát triển theo thời gian. Sau cải cách đổi mới và quá trình hội nhập kinh
tế, Bưu điện Việt Nam đã trở thành một tổ chức đa dạng, cung cấp không chỉ các dịch
vụ bưu chính truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như viễn thông và
logistic.
Mạng lưới: Bưu điện Việt Nam có một mạng lưới rộng khắp cả nước, với hàng nghìn
cơ sở và điểm phục vụ. Điều này cho phép họ cung cấp các dịch vụ bưu chính và viễn
thông đến mọi ngóc ngách của đất nước, từ các thành phố lớn đến các vùng sâu vùng
xa.
Dịch vụ: Vietnam Post cung cấp một loạt các dịch vụ bưu chính, bao gồm gửi thư,
bưu phẩm, bưu kiện, và chuyển tiền. Họ cũng cung cấp dịch vụ viễn thông như
internet và điện thoại di động.
Chuyển phát nhanh và Logistic: Ngoài các dịch vụ bưu chính truyền thống, Vietnam
Post còn hoạt động trong lĩnh vực chuyển phát nhanh và logistic. Họ cung cấp dịch vụ
chuyển phát nhanh nội địa và quốc tế, cũng như các dịch vụ logistic như lưu trữ hàng
hóa và vận chuyển.
Phát triển thương mại điện tử: Với sự phát triển của thương mại điện tử, Vietnam Post
đã mở rộng dịch vụ của mình để hỗ trợ các doanh nghiệp thương mại điện tử. Họ
cung cấp các dịch vụ giao hàng và thu hộ COD (thu tiền khi giao hàng) cho các doanh
nghiệp hoạt động trực tuyến [5].
2.2.3 Giao hàng tiết kiệm:
Lịch sử hình thành:GHTK được thành lập vào tháng 4 năm 2013 tại Hà Nội. Ban đầu, GHTK
tập trung vào dịch vụ giao hàng tiết kiệm cho các shop bán hàng online trên các sàn thương
mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki,...Sau đó, GHTK mở rộng dịch vụ sang các đối tượng
khách hàng khác như doanh nghiệp, cá nhân,...
Lĩnh vực hoạt động: GHTK là công ty cung cấp dịch vụ giao hàng tiết kiệm, chuyên nghiệp
dành cho thương mại điện tử (eLogistics).
Dịch vụ chính của GHTK bao gồm:
o Giao hàng tận nơi (Last-Mile Delivery)
o Thu tiền hộ (Cash-on Delivery)
Mạng lưới phủ sóng: GHTK có mạng lưới phủ sóng rộng khắp 63 tỉnh thành trên cả nước với
hơn 2.500 bưu cục và điểm giao dịch [6].
2.2 Số liệu và đánh giá các đơn vị
2.2.1 Số liệu về chí phí hóa của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng Tiết Kiệm [7],[8],
[9].
Dịch vụ Khối lượng Viettel Post Vietnam Post Giao Hàng Tiết Kiệm
Nhanh Dưới 500g 18.000đ 15.000đ 12.000đ
500g - 1kg 22.000đ 20.000đ 18.000đ
1kg - 2kg 26.000đ 25.000đ 24.000đ
2kg - 3kg 30.000đ 30.000đ 28.000đ
Tiết Kiệm Dưới 500g 13.000đ 12.000đ 10.000đ
500g - 1kg 17.000đ 16.000đ 14.000đ
1kg - 2kg 21.000đ 20.000đ 18.000đ
2kg - 3kg 25.000đ 24.000đ 22.000đ
Nhận xét:
Giao Hàng Tiết Kiệm generally có giá rẻ nhất trong cả 3 dịch vụ.
Vietnam Post có giá rẻ hơn Viettel Post cho dịch vụ Nhanh, nhưng giá cao hơn cho
dịch vụ Tiết Kiệm.
2.2.2 Phạm vi hoạt động hóa của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng Tiết Kiệm [7],
[8],[9].
Nhận xét
Vietnam Post có mạng lưới rộng khắp nhất, phù hợp cho việc gửi hàng đến các
khu vực xa xôi, hẻo lánh.
Viettel Post có mạng lưới đang phát triển mạnh mẽ, kết hợp với hệ thống của
Viettel, giúp giao hàng nhanh chóng.
2.2.3 Bảng số liệu cụ thể về mức độ an toàn và bảo vệ hàng hóa của Viettel Post, Vietnam
Post và Giao Hàng Tiết Kiệm. [7],[8],[9].
Nhận xét:
Viettel Post và Giao Hàng Tiết Kiệm có tỷ lệ hàng hóa bị tổn thất và số lượng bưu
kiện bị thất lạc thấp hơn Vietnam Post.
Viettel Post và Giao Hàng Tiết Kiệm đầu tư vào hệ thống an ninh hiện đại, quy trình
bảo vệ hàng hóa nghiêm ngặt và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn.
Vietnam Post có mạng lưới hoạt động rộng khắp, bao gồm cả các khu vực xa xôi, hẻo
lánh, dẫn đến nguy cơ thất lạc hàng hóa cao hơn.
2.2.4 Bảng tốc độ và thời gian vận chuyển của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng
Tiết Kiệm [7],[8],[9].
Nhận xét:
Lựa chọn dịch vụ phù hợp với nhu cầu về thời gian và chi phí của bạn.
Nên tham khảo đánh giá của khách hàng về từng doanh nghiệp trước khi lựa chọn.
Đóng gói hàng hóa cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
2.2.5 Bảng lượng phát thải khí nhà kính của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng Tiết
Kiệm [7],[8],[9].
Doanh nghiệp Loại hình vận chuyển Lượng phát thải CO2 (tấn/năm)
Viettel Post Bưu chính, chuyển phát nhanh 20
Vietnam Post Bưu chính, chuyển phát nhanh 30
Giao Hàng Tiết
Kiệm Chuyển phát nhanh 10
Nhận xét:
Vietnam Post có lượng phát thải CO2 cao nhất do có mạng lưới hoạt động rộng khắp
và lượng hàng hóa vận chuyển lớn.
Viettel Post đang nỗ lực giảm thiểu lượng phát thải CO2 bằng cách sử dụng các
phương tiện vận chuyển tiết kiệm nhiên liệu và phát triển năng lượng tái tạo.
Giao Hàng Tiết Kiệm có lượng phát thải CO2 thấp nhất do sử dụng mô hình kinh
doanh tập trung vào khu vực thành phố và các tỉnh lớn.
2.2.6 Bảng tốc độ tăng trưởng của Viettel Post, Vietnam Post và Giao Hàng Tiết Kiệm [7],
[8],[9].
Doanh thu năm 2022 (tỷ Doanh thu năm 2023 (tỷ Tốc độ tăng trưởng
Doanh nghiệp đồng) đồng) (%)
Viettel Post 17.5 22 25,71%
Vietnam Post 19.2 20.5 6,77%
Giao Hàng Tiết
Kiệm 9.8 13 32,65%
Nhận xét:
Viettel Post và Giao Hàng Tiết Kiệm có tốc độ tăng trưởng cao hơn Vietnam Post.
Viettel Post đầu tư vào phát triển hạ tầng, công nghệ và mở rộng mạng lưới.
Giao Hàng Tiết Kiệm tập trung vào thị trường thương mại điện tử và dịch vụ chuyển
phát nhanh.
Vietnam Post đang gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh và sự thay đổi của thị trường.
2.3 Phương pháp phân tích và đánh giá
2.3.1 Mô Hình Kraljic
Bước 1. Tiến hành khảo sát và đánh giá điểm số cho các rủi ro cung cấp và tác động lợi
nhuận
Tiêu Chí Giao Hàng Tiết Kiệm Viettel Post Bưu Điện Việt Nam
Độ tin cậy 5 7 9
Hiệu suất 6 10 7
Phạm vi dịch vụ 5 8 10
Chi phí 7 2 5
Công nghệ và tiên tiến 5 7 10
Tính linh hoạt 3 8 7
Dịch vụ khách hàng 4 7 9
Bảo vệ môi trường 2 8 8
An toàn và bảo vệ hàng hóa 4 6 10
Tốc độ và thời gian vận chuyển 7 5 5
Tổng cộng 48 68 80
(Bảng điểm đánh giá cho các đơn vị vận chuyển)
Tổng hợp rủi ro và tác động lợi nhuận của các dịch Rủi ro cung Tác động lợi
vụ cấp nhuận
Giao Hàng Tiết Kiệm 70 48
Viettel Post 68 68
Bưu Điện Việt Nam 43 80
Tổng hợp rủi ro và tác động lợi nhuận của các đơn vị vận chuyển
Bước 2 Thiết lập ma trận Kraljic
90
80
70
60
50
40
30
20
10
0
40 50 60 70 80 90 100
Ma trận Kraljic
Bước 3. Phân tích chiến lược:
Dịch vụ chiến lược: : Quản lí nguồn cung ứng
Dịch vụ đòn bẫy: Quản lí nguyên, vật liệu
Dịch vụ không quan trọng:: Quản lí hoạt động tìm nguồn cung ứng
Đề xuất chiến lược
Dịch vụ chiến lược: tổ chức đấu thầu cạnh tranh. Thương thảo với nhà cung cấp để
thoả mãn các điều kiện đề ra.
Dịch vụ đòn bẫy: Đánh giá nhà cung cấp kĩ lưỡng
Thiết lập các thoả thuận dài hạn
Phân tích và quản lí rủi ro thường xuyên
Lập kế hoạch cho các trường hợp dự phòng
Tìm kiếm việc giảm chi phí chung giữa hai bên
Dịch vụ không quan trọng::Tiếp tục tìm nhà cung cấp thay thế
Thiết lập hợp đồng để giảm thiểu các rủi ro
Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
2.3.2 Đánh giá mô hình 3 đơn vị vận chuyển
Kết quả đánh giá
Việt Nam Giao hàng tiết
Các tiêu thức Mức độ quan trọng Post kiệm Viettel Post
đánh giá của từng tiêu thức KNVH ĐĐG KNVH ĐĐG KNVH ĐĐG
Độ tin cậy 0,8 3 2,4 1 0,8 2 1,6
Phạm vi dịch vụ 1 3 3 2 2 3 3
Chi Phí 3 1 3 3 9 1 3
Công nghệ và 1,2 1,8 1,2
tiên tiến 0,6 2 3 2
Tính linh hoạt 0,5 2 1 1 0,5 1 0,5
Dịch vụ khách 3,6 1,2 3,6
hàng 1,2 3 1 3
Thời gian vận 1,5 4,5 3
chuyển 1,5 1 3 2
An toàn và bảo vệ 3 1 2
hàng hóa 1 3 1 2
Phương thức 0,6 0,6 0,6
thanh toán 0,2 3 3 3
Bảo vệ môi 0,2 0,2 0,2
trường 0,2 1 1 1
Tổng 10 22 19,5 19 21,6 20 18,7