Professional Documents
Culture Documents
Các bản vẽ phần điện Trạm cắt
Các bản vẽ phần điện Trạm cắt
273
MT.SÊRÊPOK 1 AC300 ACSR500
Đến Krong Buk
50MW 50MW 11km 10,5km ACSR500-33,8km ACSR500-60,8km
901
273
271
272
Đến Krong Buk
SÊRÊPOK4A
23.
23.
23.
23.
23.
271
273
274
200
272
64MW H1 SÊRÊPOK 3
SÊRÊPOK4
271
272
2x110MW
901
902
2x40MW
23.
23.
ACSR300-3,6km
274
273
231
232
S1 S1 H1 H2
125MVA
131
LỘC NINH 4 LỘC NINH 5 H1 H2
200MWp 50MWp
ACSR400-46,2km
2xACSR330-85km H1 H2
NM Điện Phân 2xACSR330-2x5,7km ACSR500-65,3km
ĐMT LỘC NINH 4 Nhôm BUÔN KUỐP
200
1x125MVA 2x140MW
(250+63)MVA
63MW
273
274
TRẠM CẮT LỘC TẤN
212
272
ACSR300
271
277
278
279
275
276
3,37km
3xACSR400/51-4x0,3km
TBD504(30,5ohm)
273
2000A AT2(TBEA)
TU574 574
Từ Pleiku
233
234
233
234
271
273
274
272
ACSR500
KT504 KH504(90MVar)
2x11,4km
K504 573 232
BUÔN TUASRAH
ACSR400(825A)-2x30,1km
TBD502 2000A
572
2x43MW
TU572 (30,5ohm)
Đến Cầu Bông
2xACSR400/51-2x1,013km 3xACSR400/51-2x8,4km 3xACSR400/51-2x19,2km KT502 KH502(127,8MVar) 571 231
K502 H1 H2 H3 H4
ĐẮKNÔNG
272
271
274
273
3xACSR400/51-2x27,6km 3x150MVA (Kháng 1 pha Từ PLEIKU) AT1(TBEA) Đ.TIH
3x200MVA H1 H2
ACSR330-27,7km 144MW
ĐMT LỘC NINH 1 2x(3x122)MVAr
3xACSR400-4x3,2km
(2x250+125)MVA
271
273
272
274
231
232
LỘC NINH 1 LỘC NINH 3 ĐỒNG NAI 5 H1 H2
08 ĐZ 110kV
MT.DẦU TIẾNG 1,2,3
(150+200+150)MW BÌNH LONG 2 AT1(DAIHEN)
VT 82
131
(250+125)MVA
23.
23.
23.
27.
27.
27.
27.
km
2xACSR 330/43-1,2km
232
231
45
-2x
212
30
R3
23.
23.
23.
CS
271
272
276
275
274
273
A
2x
S1 S2 S3
271 ACSR400/51-2x59,5km
27..
27..
27..
27..
2xACSR330/43-2x16,7km 2xACSR330/43-2x55,9km
ACSR400/51-2x72km
TÂY NINH
272
2x250MVA
AT1(...)
AT1(...)
274
231
232
273
BẾN CÁT
212
276 ACSR400/51-2x12,64km
MỸ PHƯỚC 2x250MVA
272
271
AT1 AT2
131
132
2x250MVA
132
AT2
2xACSR300-2x42,9km
275
273
274
212
112
AT1
275
271
272
274
273
276
275
57..
212
57..
AT2(...)
278
231
232
277
232
231
576
AT1(...)
276
235
271
272
277
TU574
131
132
574
2x250MVA EVN HCM
132
131
Đến Di Linh
AT2
232
233
234
274
273
504 573
112
2x250MVA
133
ABB
50MVAr 200
134
112
TU572 AT1
TBEA
574 572 573 575
GHI CHÚ:
Đến Đăk Nông
TBD502 2000A TÂN ĐỊNH (T500TĐ) 04 ĐZ 110kV
(30,5ohm) (15,08 ohm-2500A)
Đến Pleiku 2
Thể hiện lưới điện truyền tải đầu tư trong dự án NMĐMT Lộc Ninh 1,2,3,4,5 giai đoạn 1
K502 212
(3x300+3x200+3x150)MVA
KT502 KH502
TBD503 2000A
275 2x250MVA
Thể hiện lưới điện truyền tải đầu tư trong dự án NMĐMT Lộc Ninh 1,2,3,4,5 giai đoạn 2
(30,5ohm)
Đến Pleiku 2 AT2
K503 564 562 563 565 561 276
KT503 KH503
2x250MVA 112
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
AT6 281
c«ng ty cæ phÇn
AT1 Đến Bình Tân
131 275 277
231
04 ĐZ 110kV
ĐỨC HÒA
1x(3x300MVA) c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
SƠ ĐỒ LƯỚI ĐIỆN KHU VỰC
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
TKkt 05/2020
Đến Phú Lâm
Đến Phú Lâm
Đến Mỹ Tho
Đến Mỹ Tho
CB 245kV-3150A-40kA/1s
P1 P1 P1 P1 P1 P1 P1
CT 245kV - 40kA/1s
1200-2000-3000/1/1/1/1/1A (ngăn D01, D02, D03, D04, D07)
800-1200-2000/1/1/1/1/1A (ngăn D05, D06)
5P20/5P20/0,5/0,5/5P20 P2 P2 P2 P2 P2 P2 P2
15/15/10/10/15VA
M M M M M M M
C29 C29
CVT 245kV; CL.0,5/0,5/3P-10/15/15VA
220 0,11 0,11 0,11 kV
3 3 3 3
SA 192kV-10kA
GHI CHÚ:
: Thể hiện phần thiết bị và vật liệu được lắp đặt trong dự án này.
: Thể hiện phần thiết bị vật liệu được lắp đặt trong tương lai. Hoặc thuộc dự án khác
5.5
5.5
5
4.4
8
PI-245kV A
9
3
CVT/PI-245kV B
4.5 1.5 3
C
DS+1(2)ES-245kV
16
PI-245kV
4
DS/PI-245kV A
3
B
3
DS/PI-245kV C
34.4
4.5
76
CB-245kV
5.5
Tâm đường
4
4.5
35
CT-245kV
4
DS+2ES-245kV
3.5
5
SA-192kV
2
CVT-245kV
3 1.5 3.5
5
DS-245kV
A
12.7
3
A B C A B C A B C A B C A B C A B C A B C A B C
5.5
Tường rào
Lộc Ninh 1,2,3 Lộc Ninh 1,2,3 Lộc Ninh 4,5 Lộc Ninh 4,5 Bình Long 2 Bình Long 2
MẶT CẮT
ACSR-3x400
.2
D3a 204b 204a 205 203
>2
>2
.2
≥6600
204c D3a 204c D3a
≥4.4
4
≥2.3
4
Tâm đường
Tâm đường
Tường rào
CB-245kV
SA-192kV
CT-245kV
CVT-245kV
DS/PI-245kV
DS/PI-245kV
DS+1ES-245kV
DS+2ES-245kV
PI-245kV
PI-245kV
MẶT BẰNG
C21 C22 C29
A B C A B C A B C
D4i D4h
4
D4i D6a D6b D4g D4g D4d
C
D4b D4c D4f1
D4g D4g
4
D4i D4i D4h D4g D6a D6b D4g D4g D4d
B
16
D4g D4f1
D4h D4g D4b D4c
4
D4i D4i D6a D6b D4g D4g D4d
D4g A
D4g D4f1
D4b D4c
4
D4h D4h D4i MK
GHI CHÚ:
: Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong dự án này
SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN : Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong tương lai hoặc dự án khác
C21 C22 C29 205
MẶT CẮT
ACSR-2x400
.2
D3b 204b1 204a1 205 203
>2
>2
.2
≥6600
204c1 D3b 204c1 D3b
≥4.4
4
≥2.3
4
Tâm đường
Tâm đường
Tường rào
CB-245kV
SA-192kV
CT-245kV
CVT-245kV
DS/PI-245kV
DS/PI-245kV
DS+1ES-245kV
DS+2ES-245kV
PI-245kV
PI-245kV
MẶT BẰNG
C21 C22 C29
A B C A B C A B C
D4i1 D4h1
4
D4i1 D6a D6b D4g1 D4g1 D4d1
C
D4b1 D4c1 D4f2
D4g1 D4g1
4
D4i1 D4i1 D4h1 D4g1 D6a D6b D4g1 D4g1 D4d1
B
16
D4g1 D4f2
D4h1 D4g1 D4b1 D4c1
4
D4i1 D4i1 D6a D6b D4g1 D4g1 D4d1
D4g1 A
D4g1 D4f2
D4b1 D4c1
4
D4h1 D4h1 D4i1 MK
GHI CHÚ:
: Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong dự án này
SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN : Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong tương lai hoặc dự án khác
C21 C22 C29 205
P1
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
.2
204a 204a 203a1 D4e
203a
>2
>2
.2
≥6600
D3a D3a
≥4.4
4
≥2.3
4
Tâm đường
Tâm đường
Tường rào
CB-245kV
CVT-245kV
CVT-245kV
PI-245kV
PI-245kV
PI-245kV
CT-245kV
DS+2ES-245kV
DS+2ES-245kV
C21 C22 MẶT BẰNG C29
A B C A B C A B C
D4i D4i MK
4
D4e D4i D6a D6b D4g D4g D4e
C
D4b
D4g D4g D4c
4
D4d D4i D4i D4i D6a D6b D4g D4g D4e
B
16
D4b
D4g D4c
4
D4e D4h D4i D6a D6b D4g D4g D4e
A
D4g D4b D4c
4
D4h D4i D4i MK
GHI CHÚ:
: Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong dự án này
C21 C22
SƠ ĐỒ NỐI ĐIỆN C29 : Thể hiện phần thiết bị, vật liệu được lắp đặt trong tương lai hoặc dự án khác
P2
21500
fmax=1000 fmax=1000 fmax=500
16500
16 16 16 16 16
MẶT BẰNG
.5 .5
11.2 10.6 10.7 10.7 10.6 10.7 5.3 11.2
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
C
3
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
C22 B
3
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
A
4
6
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
C
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
3
C21 B
D5b D9 D5b D9 D5a D9 D5b D9 D5a D9 D5b
3
A
4
A
A B C A B C A B C A B C A B C A B C A B C A B C
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CHIẾU SÁNG NGOÀI TRỜI
11
1.5 8 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6
2 2 3 3
GHI CHÚ:
1. Lưới nối đất chính: bao gồm các cọc (dài 3m) và các thanh (thép Ø 14) liên kết với nhau bằng
phương pháp hàn điện và được chôn sâu 0,8m so với cốt nền trạm;
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
2. Toàn bộ các kết cấu kim loại của hệ thống xà cột cổng, trụ đỡ thiết bị, vỏ kim loại của tủ bảng điện, c«ng ty cæ phÇn
CHI TIẾT 3
thiết bị, dây chống sét,... đều được nối vào hệ thống tiếp địa chung của trạm; t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
3. Liên kết giữa các dây, dây với cọc và giữa dây tiếp địa nhánh (nối đất thiết bị) và dây tiếp địa chính
150
bằng phương pháp hàn điện, các mối hàn thực hiện xong được làm sạch và sơn chống rỉ; c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
4. Tất cả các cột và trụ đỡ thiết bị được nối đến hệ thống tiếp địa bằng 01 tia, riêng cột có treo dây
chống sét và trụ đỡ chống sét van được nối đến hệ thống tiếp địa bằng 02 tia; MẶT BẰNG LƯỚI TIẾP ĐỊA
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
150
5. Hệ thống tiếp địa trong nhà điều khiển được bố trí trong mương cáp; CNTK Lª Thanh S¬n
6. Ðiện trở nối đất của hệ thống phải đảm bảo trị số Rnđ < 0,5W vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
7. Toàn bộ cọc và dây tiếp địa phải được mạ kẽm nhúng nóng, chiều dày lớp mạ ≥80µm; 12
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
A A A A A
0.0 0.0 0.0
800
2 Lưới tiếp địa 2 Lưới tiếp địa 2
A A Cột chiếu sáng-chống sét độc lập, Cột cổng thanh cái
C Trụ đỡ sứ đứng - 220kV
B B A A cột cổng thanh cái treo dây chống sét không treo dây chống sét
1A
C C A C
1 C
A
1 1 1 C
C A
1
C C C A
C 1 6
3 3
1 1 1 1 C
1
7 7
B A
B A B A A B B A B A
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6
2 2 2 2 2 2
800 lưới tiếp địa 800 lưới tiếp địa lưới tiếp địa 800 lưới tiếp địa lưới tiếp địa lưới tiếp địa
Hàn điện Hàn điện Hàn điện Hàn điện Hàn điện CHI TIẾT A CHI TIẾT B
Máy cắt 1 pha - 220kV Máy cắt 3 pha - 220kV Máy biến dòng 1 pha - 220kV Máy biến điện áp 1 pha - 220kV Chống sét van - 220kV
1
40 60
7
40
5
2
Ø1
4
CHI TIẾT C CHI TIẾT 5 CHI TIẾT 6
A
A A A A A A A
C C C C C C C C
1 1 1 1 1 1 1 1
C C C C C C C C
A A A A
C A C C C A C C
1 1 1 1 1 1 1 1
B B B B B B B B B B B A B B B A
0.0 0.0 0.0
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
2 2 2 2 2 2 2 2 c«ng ty cæ phÇn
800 lưới tiếp địa lưới tiếp địa
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
Hàn điện Hàn điện Hàn điện Hàn điện Hàn điện
c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
Dao cách ly 3 pha - 220kV Dao cách ly 3 pha - 220kV Dao cách ly 1 pha - 220kV NỐI ĐẤT THIẾT BỊ
(2 lưỡi tiếp địa) (1 lưỡi tiếp địa) Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
14
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
* Số liệu sẽ được chuẩn xác khi có tài liệu thiết bị chính thức của nhà cấp Hàn điệng.
I CHUỖI SỨ NÉO ĐƠN 220kV NÉO 1 DÂY 1xAAC-630 CÓ KHÓA ĐIỀU CHỈNH
CHUỖI SỨ NÉO ĐƠN 220kV NÉO 1 DÂY 1xAAC-630 CÓ KHÓA ĐIỀU CHỈNH
1 Móc treo chuỗi sứ chữ U/ "U" Clevis Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 Mắt nối chuyển hướng/ Ball link Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
B 3 Vòng treo đầu tròn/ Socket eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
7 4 7 4 Cách điện/ Insulator Thủy tinh hoặc sứ/ Glass or porcelain
3 5 Mắt nối tròn/ Clevis eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
1 2 9 5 8 7 Mỏ phóng điện/ Arcing horn Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
8 Khóa néo/ Bolt tension clamp Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
9 Mắt nối điều chỉnh/ Turnbuckle Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
II CHUỖI SỨ NÉO ĐƠN 220kV NÉO 1 DÂY 1xAAC-630 KHÔNG CÓ KHÓA ĐIỀU CHỈNH
1 Móc treo chuỗi sứ chữ U/ "U" Clevis Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 Mắt nối chuyển hướng/ Ball link Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
3 Vòng treo đầu tròn/ Socket eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
4 Cách điện/ Insulator Thủy tinh hoặc sứ/ Glass or porcelain
5 Mắt nối tròn/ Clevis eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
7 Mỏ phóng điện/ Arcing horn Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
8 Khóa néo/ Bolt tension clamp Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
A 1 Móc treo chuỗi sứ chữ U/ "U" Clevis Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 Mắt nối chuyển hướng/ Ball link Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 9 5 8 3 Vòng treo đầu tròn/ Socket eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
3
1
4 4 Cách điện/ Insulator Thủy tinh hoặc sứ/ Glass or porcelain
5 Mắt nối tròn/ Clevis eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
7 Mỏ phóng điện/ Arcing horn Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
8 Khóa néo/ Bolt tension clamp Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
3 B 3
7
5
5
8 8
B B
7 4 7 4
3 3
1 2 1 2 10 5 8
10 9 5 8
C A C
A
2 2
3 3
1 1
4 4
10 9 5 8 10 5 8
II CHUỖI SỨ NÉO ĐƠN 220kV NÉO 2 DÂY AAC-630 KHÔNG CÓ KHÓA ĐIỀU CHỈNH 8
1 Móc treo chuỗi sứ chữ U/ "U" Clevis Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 Mắt nối chuyển hướng/ Ball link Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised GHI CHÚ:
3 Vòng treo đầu tròn/ Socket eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
- A = 90 mm
4 Cách điện/ Insulator Thủy tinh hoặc sứ/ Glass or porcelain C
5 Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
- B = (1800 ÷ 2100) mm
Mắt nối tròn/ Clevis eye
7 Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
- C = 200 mm
Mỏ phóng điện/ Arcing horn
8 Khóa néo/ Bolt tension clamp Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
10 Khánh/ Yorke Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
III CHUỖI SỨ TRE0 ĐƠN 220kV TREO 2 DÂY AAC-630
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
1 Móc treo chuỗi sứ chữ U/ "U" Clevis Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
2 Mắt nối chuyển hướng/ Ball link Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
3 Vòng treo đầu tròn/ Socket eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
léc ninh - b×nh long 2
CHUỖI SỨ NÉO, ĐỠ TREO 220kV
4 Cách điện/ Insulator Thủy tinh hoặc sứ/ Glass or porcelain Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i TREO 02 DÂY AAC-630
5 Mắt nối tròn/ Clevis eye Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
CNTK Lª Thanh S¬n
7 Mỏ phóng điện/ Arcing horn Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
8 Khóa néo/ Bolt tension clamp Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised 18
9 Khánh/ Yorke Thép mạ kẽm/ Steel, hot dip galvanised ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
C-1
C-9
C-2 C-7
C-6
200 +0,00
KÝ HIỆU:
500
: Camera IP Speed Dome hồng ngoại ngoài trời (có bán kính quan sát là 60m)
: Đầu beam báo đột nhập 200 mét
Dây nguồn Dây cáp quang
: Đường dây cáp quang và cáp cấp nguồn Camera
: Tủ truyền quang loại ngoài trời CHI TIẾT DÂY ĐI NGẦM
GHI CHÚ:
1. Camera ngoài trời được treo trên cột cổng thanh cái, cách nền hoàn thiện trạm 12m
đối với Camera lắp tại cột xà 220kV và 8m Camera lắp tại cột xà 220kV, đối với Camera
lắp trên tường nhà điều khiển, nhà trạm bơm Camera được lắp sát trần.
2. Cáp quang tín hiệu và cáp cấp nguồn được đi trong mương cáp, kể từ đoạn chui ra
khỏi mương cáp đến tủ đấu dây trung gian được luồn trong ống nhựa xoắn và chôn dưới
đất ở độ sâu 0,3m.
3. Cáp quang tín hiệu và cáp nguồn từ tủ đấu dây trung gian tại các Camera lắp ở cột xà
220kV,110kV,trong tường được luồn trong ống ruột gà sắt, các Camera còn lại được luồn
trong ống nhựa xoắn cho đoạn cáp từ tủ đấu dây trung gian đến Camera.
C ÁP M ẠN G CAT6 B Ộ TR UY ỀN T ÍN H IỆU QU AN G ĐIỆN C ÁP Q UA NG S IN G LE MODE
P SU 1 2 VDC
P SU 1 2 VDC
P SU 1 2 VDC
P SU 1 2 VDC
P SU 1 2 VDC
TX7
CAMERA P/T/Z TRONG NHÀ 07 24 VAC 220 VAC 220 VAC
ĐẦU BÁO BEAM
PSU ĐẦU BÁO BEAM
p. Điều Khiển TX6
CÁP M ẠNG CAT6
DVR
220VAC A
N
KEYBOARD
E
A
BỘ CẮT SÉT NGUỒN
N
M ÁY T ÍNH M C C B-32A TRUNG TÂM 40KA NỐI TIẾP ĐỊA
TỪ TỦ AC
BỘ CẮT SÉT NGUỒN BỘ LƯ U ĐIỆN
TRUNG TÂM 40KA NỐI TIẾP ĐỊA 2 kVA
KÝ HIỆU:
14 13 11 9 7 3s 7
7
3s
1,2,3,1s
3s
DX 3
9,10
DS 1 1 1
11 9
14 13
DY
15 13,14,15 11,12
1s 1s 1s
16
8
2 2 2
16 16 4s 3
4s
4s
22 19A 19A
19 4,5,6,2s
19 18,19,4s 5s 8
22
18 17 6
21
4 4 4
17
3s
2s 2s 2s
21 6s
23 5s
18 17 8 5 5 5
23 21
6
Cục
nóng
Cục Cục
nóng nóng
DX
DS
DY
24000BTU Cục
nóng
Cục
nóng
Cục
nóng
P. VS 24000BTU
18000BTU 18000BTU 24000BTU
GHI CHÚ:
- Các công tắc và bảng điện được lắp đặt ở độ cao 1,5m so với nền nhà.
- Các ổ cắm được lắp đặt ở độ cao 0,5m so với nền nhà.
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
63A
32A 32A 20A 20A 32A 20A 32A 20A 20A
16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A
16A 16A
1 2 3 7 4 5 6 9 10 11 12 21 22 23 17 19A 08 18 19
13 14 15 16 1s 2s 5s 6s 3s 4s
63A
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=30m
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=30m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x2,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x2,5;L=30m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=10m
PVC 2x1,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x2,5;L=30m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x2,5;L=20m
PVC 2x2,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x2,5;L=20m
PVC 2x2,5;L=20m
PVC 2x2,5;L=20m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=10m
PVC 2x1,5;L=25m
PVC 2x1,5;L=15m
PVC 2x1,5;L=10m
PVC 2x4;L=20m
PVC 2x4;L=10m
PVC 2x4;L=20m
PVC 2x4;L=10m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
PVC 2x4;L=15m
Tủ AC
Tên phụ tải Phòng trưởng trạm Phòng kỹ thuật P. Họp+HL Phòng Vệ sinh Phòng điều Phòng tủ H.Lang
Phòng điều khiển Phòng tủ điều khiển bảo vệ P.AC-DC P.Ắc Quy Ă.Q+AC-DC
khiển ĐKBV
GHI CHÚ:
Bản vẽ này xem cùng với các bản vẽ sau:
- Mặt bằng chi tiết chiếu sáng nhà điều khiển - phân phối H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
- Bảng liệt kê thiết bị vật liệu nhà điều khiển - phân phối t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
- AC: Bảng điện chiếu sáng làm việc.
- DC: Bảng điện chiếu sáng sự cố. c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
* Bản vẽ này xem cùng với các bản vẽ sau: léc ninh - b×nh long 2
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CHIẾU SÁNG
- Sơ đồ một sợi hệ thống chiếu sáng nhà điều khiển - phân phối.
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i NHÀ ĐIỀU KHIỂN
- Bảng liệt kê thiết bị vật liệu nhà điều khiển - phân phối
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
23
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn NHÊT THø
27 V M M M M
M V
3P
M FL relay M FL relay M FL relay M FL relay
74 x 2 0,5
74 x 6 67/67N FL/FR 85 74 74 x 6 67/67N FL/FR 85 74 74 x 6 67/67N FL/FR 85 74 74 x 6 67/67N FL/FR 85 74
M 86 x 2 M M M M
86 x 2 50/51N 50/51 50BF 86 x 2 50/51N 50/51 50BF 86 x 2 50/51N 50/51 50BF 86 x 2 50/51N 50/51 50BF
P1 67/67N 25 FR P1 P1 P1 P1
5P20 87L 27/59 SOTF
5P20 87L 27/59 SOTF
5P20 87L 27/59 SOTF
5P20 87L 27/59 SOTF
5P20 50/51N 74 27/59 FR/PMU FR/PMU FR/PMU FR/PMU FR/PMU
21/21N 50/51 67/67N FL/FR 85 67/67N FL/FR 85 67/67N FL/FR 85 67/67N FL/FR 85
5P20
5P20 50/51N 50/51 74 5P20 50/51N 50/51 74 5P20 50/51N 50/51 74 5P20 50/51N 50/51 74
0,5 P01
0,5 21/21N 25/79 SOTF 0,5 21/21N 25/79 SOTF 0,5 21/21N 25/79 SOTF 0,5 21/21N 25/79 SOTF
0,5 BCU 25 FR
0,5 P01 0,5 P01 0,5 P01 0,5 P01
5P20 F87B 50BF FR 5P20 5P20 5P20 5P20
P2 P2 P2 P2 P2
BCU FR 25 BCU FR 25 BCU FR 25 BCU FR 25
M M M M M
M M M M
27 27 27 27
GHI CHÚ:
: Thể hiện phần thiết bị lắp đặt trong dự án này.
: Thể hiện phần thiết bị được lắp đặt trong tương lai hoặc trong dự án khác.
- Rơ le bảo vệ so lệch đường dây 87L ngăn xuất tuyến phải có khả năng giao diện với 87L tại đầu đối diện.
- Bảo vệ so lệch thanh cái 220kV có cấu hình tập trung hoặc phân tán.
BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI 220kV CÓ THỂ CẤU HÌNH TẬP TRUNG HOẶC PHÂN TÁN
KHỐI TRUNG TÂM (87B, 50BF, FR)
CHO 08 NGĂN
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
IEC 60870-5-104
IEC 60870-5-104
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
NHÀ MÁY NHÀ MÁY
IEC 60870-5-104
IEC 60870-5-104
HIS ENG
ROUTER ROUTER
GPS GATEWAY GATEWAY
CLOCK (HMI) (HMI)
VOICE-IP VOICE-IP
40" 40" PRINTER
PRINTER A4
GPS
CAMERA
TRUNG TÂM XỬ
LÝ
A3 IEC 60870-5-104 IEC 60870-5-104
PCCC
IEC61850 (10/100Mbit/s)
GPS GPS
I/O I/O 21/21N 21/21N BCU 67/67N BCU 87L 21/21N BCU 87L 21/21N BCU 87L 21/21N BCU 87L 21/21N BCU 87L 21/21N BCU 87L 21/21N BCU 87B FR FL
+AC, VD1,2 +DC, các tủ =D08+RCP =D07+RCP =D06+RCP =D05+RCP =D04+RCP =D03+RCP =D02+RCP =D01+RCP +RP.220 +FR, FL
INV... thông tin...
GHI CHÚ:
: LAN
: Tương lai (dự phòng chuyển mạch và cấu trúc phần mềm)
: Switch
: Thiết bị và đấu nối thực hiện trong dự án này
03
LIỆT KÊ THIẾT BỊ - VẬT LIỆU
Đơn Số
STT Ký hiệu Tên thiết bị - vật liệu Đặc tính kỹ thuật Ghi chú
vị lượng
1000
1050
1100
1150
1200
1250
1300
1350
1400
1450
1500
1550
1600
100
150
200
250
300
350
400
450
500
550
600
650
700
750
800
850
900
950
00
50
Rơle bảo vệ khoảng cách tích hợp các chức năng: 21/21N,
02 F21 Loại kỹ thuật số Bộ 01
67/67N, 50/51, 50/51N, 25/79, 85, 68, SOFT, FL ,FR,...
2200 Khối điều khiển mức ngăn tích hợp các chức năng:
03 BCU Bộ 01
2150 =D03+RCP1 =D03+RCP2
BCU,25,...
2100 04 F86 Rơ le cắt và khóa Bộ 02
2050 F87L
Giám sát
2000
F21
05 F74 Rơ le giám sát mạch cắt máy cắt Bộ 06
03 trạng thái
1950
06 Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển Lô 01
1900
1850 07 C/C.S Khóa lựa chọn điều khiển máy tính/ bằng tay Cái 01
1800
08 25.S Khóa bật/tắt chức năng hòa đồng bộ Cái 01
1750
09 79.S Khóa bật/tắt chức năng đóng lặp lại Loại 04 vị trí Cái 01
1700
1650 BCU
10 I/O.S Khóa bật/tắt chức năng so lệch Cái 01
1600
11 R Nút Reset rơle Cái 01
1550
12 TB Khối thử nghiệm rơle Lô 01
1500
1450 Có tiếp điểm phụ Lắp bên
13 Áp tô mát cấp nguồn AC, DC Lô 01
1400 NC trong tủ
1350 14 Đèn chiếu sáng 220VAC-10W Bộ 01 -nt-
1300
D09 15 Hệ thống sấy và cảm biến nhiệt độ Lô 01 -nt-
1250 R
1200
C29 Phù hợp với chức
16 Hàng kẹp đấu dây Lô 01 -nt-
năng mạch
1150 S9 25.S
1100
S76
17 Rơle cắt và rơle trung gian Lô 01 -nt-
1050 Rơle lựa chọn điện áp cho rơle bảo vệ và BCU
S7
S75
79.S 18 Lô 01 -nt-
1000
19 Các phụ kiện khác để hoàn chỉnh Lô 01 -nt-
950
CB
C/C.S
900 S15 20 Vỏ tủ (H x W x D) 2200x1600x800 Tủ 01
74.1 74.2 74.3 F86.1
850
S1 S2 I/O.S
800
C22
750 C21
74.4 74.5 74.6 F86.2
700
650
600
550 TB TB TB TB
500
450
400
350
300
250
200 H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
150
100
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
50
c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
00 léc ninh - b×nh long 2
MẶT TRƯỚC TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i NGĂN ĐƯỜNG DÂY 220kV D03 (D04,D05,D06)
Khối điều khiển mức ngăn tích hợp các chức năng:
02 BCU Bộ 01
BCU,25,...
100
150
200
250
300
350
400
450
500
550
600
650
700
750
800
03 F86 Bộ 02
00
50
Rơ le cắt và khóa
Giám sát
04 F74 Rơ le giám sát mạch cắt máy cắt Bộ 02
03 trạng thái
2200
05 V Đồng hồ đo điện áp Loại chỉ thị kim Cái 02
2150 =D07+RCP
06 V.S Khóa chuyển mạch áp 07 vị trí Cái 02
2100
07 Sơ đồ mimic kèm khóa điều khiển Lô 01
2050 F21
2000 08 C/C.S Khóa lựa chọn điều khiển máy tính/ bằng tay Cái 01
1250
1200 V/S V/S
1150
1100 C/C.S R S25
1050
1000 S24 F86.1 F86.2
950
S2
900 S25
74.1 74.2
850
CB
800 S15
750
S1
700 S14
650
C22
600 C21
550 TB TB
500
450
400
350
300
250 H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
t vÊn ®iÖn pacific
200
phÇn ®iÖn nhÞ THø
150
100 c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
50 léc ninh - b×nh long 2
MẶT TRƯỚC TỦ ĐIỀU KHIỂN - BẢO VỆ
00 NGĂN LIÊN LẠC 220kV D07
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
05
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
LIỆT KÊ THIẾT BỊ - VẬT LIỆU
Đơn Số
STT Ký hiệu Tên thiết bị - vật liệu Đặc tính kỹ thuật Ghi chú
vị lượng
100
150
200
250
300
350
400
450
500
550
600
650
700
750
800
Khóa lựa chọn 02 vị trí dùng để tách đầu ra đi
00
50
03 S87B Cái 01
cắt của bảo vệ so lệch thanh cái
1250
1200
1150
1100
1050
1000
950
900
850
800
S87B
750
700
650
600
550 TB TB TB
500
450
400
350
300
250
200
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
150 c«ng ty cæ phÇn
100 t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
50
00 c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
MẶT TRƯỚC TỦ BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
06
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
LIỆT KÊ THIẾT BỊ - VẬT LIỆU
Đơn Số
STT Ký hiệu Tên thiết bị - vật liệu Đặc tính kỹ thuật Ghi chú
vị lượng
01 P01 Công tơ đo đếm điện năng phục vụ QLVH cấp chính xác 0,5 W, Wh,... Bộ 05
100
150
200
250
300
350
400
450
500
550
600
650
700
750
800
00
50
05 Thiết bị chuyển đổi RS485/ETHERNET Cái 01
06 Switch Bộ 01
2200
07 Có tiếp điểm phụ Lắp bên
Áp tô mát cấp nguồn AC, DC Lô 01
2150 +TCT NC trong tủ
2100 08 Đèn chiếu sáng 220VAC-10W Bộ 01 -nt-
2050 09 Hệ thống sấy và cảm biến nhiệt độ Lô 01 -nt-
2000
10 Phù hợp với chức
Hàng kẹp đấu dây Lô 01 -nt-
1950 năng mạch
1900 11 Chống sét lan truyền, Rơle chuyển mạch ... Lô 01 -nt-
1850
12 Các phụ kiện khác để hoàn chỉnh Lô 01 -nt-
1800 (D03) (D04) (D05)
13 Vỏ tủ (H x W x D) 2200x800x800 Tủ 01
1750
1700
1650
1600
1550
1500
1450
(D06) (D07)
1400
1350
1300
1250
1200
1150
1100
1050
1000
950
900
CTT CTT CTT CTT CTT
850
800
750 PTT PTT PTT PTT PTT
700
650
600
550
500
450
400
350
300
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
250 c«ng ty cæ phÇn
200 t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
150
100 c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
50
MẶT TRƯỚC TỦ CÔNG TƠ
00 Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
07
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
SER
IVT
DC
=D07 =D06 =D06 =D05 =D05 =D04 =D04 =D03 =D03
BỘ ẮC QUY SỐ 01
BỘ ẮC QUY SỐ 02
48VDC +RCP +RCP1+RCP2 +RCP1+RCP2 +RCP1+RCP2 +RCP1+RCP2
AC
220VDC
220VDC
VD1 VD2
ẮC QUY
48VDC TCT COM2 COM1 FR,FL TS +RP
(3x240+150)mm2
(3x240+150)mm2
PVC-
PVC-
TỦ ĐIỆN TỰ DÙNG XOAY CHIỀU 380/220VAC
400/1A
400/1A A V 27 59 BCU 59 27 V A P01 CL. 0,5
P01
CL. 0,5
2,5VA
2,5VA
F101 F102 F103 F104 F105 F106 F107 F108 F109 F110 F111 F112 F113 F114 F115 F116 F117 F118 F119 F201 F202 F203 F204 F205 F206 F207 F208 F209 F210 F211 F212 F213 F214 F215 F216 F217 F218 F219
4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 2P 2P 2P F3-4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 4P 2P 4P 4P 4P 2P 2P 2P
300A 150A 150A 150A 150A 63A 50A 50A 50A 50A 50A 50A 50A 32A 20A 20A 16A 16A 16A 400A 350A 150A 150A 63A 63A 50A 50A 50A 50A 32A 30A 32A 32A 32A 32A 20A 16A 50A 32A
SẤY VÀ CHIẾU SÁNG CHO
HỆ THỐNG ĐO ĐẾM
NHÀ ĐIỀU KHIỂN
TỦ CHIẾU SÁNG
THIẾT BỊ 220kV
THIẾT BỊ 35kV
THIẾT BỊ 35kV
TỦ BÁO CHÁY
TIN LIÊN LẠC
CHIẾU SÁNG
NGOÀI TRỜI
CHIẾU SÁNG
TRUNG TÂM
BIẾN ÁP T3
BIẾN ÁP T4
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
CAMERA
ÁP T3
ÁP T4
Ghi chú:
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH CÁC ÁPTÔMÁT
27 : Rơ le bảo vệ kém áp : Khoá chuyển mạch áp
: Khoá chuyển mạch dòng
59 : Rơ le bảo vệ quá áp
: Khoá chuyển mạch tín hiệu
A : Ampe kế
BCU : Bộ thu nhận tín hiệu&điều khiển H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
V : Volt kế c«ng ty cæ phÇn
Tất cả các áptômát phải có ít nhất 01 tiếp điểm phụ để báo trạng thái ON/OFF, t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
01 tiếp điểm phụ báo sự cố MCB trip. Áptômát cấp nguồn cho trạm bơm phải
có đường đặc tính D trở lên. c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
HỆ THỐNG CẤP NGUỒN ĐIỆN TỰ DÙNG 380/220VAC
Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i
CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
09
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
ÐẾN TỦ PHÂN PHỐI ÐẾN TỦ PHÂN PHỐI
ÐIỆN XOAY CHIỀU 380/220VAC ẮC QUY ÐIỆN XOAY CHIỀU 380/220VAC ẮC QUY
220V-300Ah/5h 220V-300Ah/5h
(3x70+1x50)mm2
(3x70+1x50)mm2
FUSE FUSE
Hộp cầu chì Hộp cầu chì
100A 100A
BỘ CHỈNH LƯU 1 BỘ CHỈNH LƯU 2
380V~/220V= (2x50)mm2 380V~/220V= (2x50)mm2
100A 100A
(2x50)mm2
(2x50)mm2
TỦ ÐIỆN TỰ DÙNG 1 CHIỀU 220VDC
BCU
27 59 64 V A A 27 59 64 V
ATS Liên động điện ATS
F1 F2
M M
2P 2P
F118 F218
2P
100A 100A 2P
4A M 4A
220VDC-150A 220VDC-150A
F101 F102 F103 F104 F105 F106 F107 F108 F109 F110 F111 F112 F113 F114 F115 F116 F117 F201 F202 F203 F204 F205 F206 F207 F208 F209 F210 F211 F212 F213 F214 F215 F216 F217
F3
2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P 2P
2P
63A 50A 50A 32A 32A 32A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 25A 25A 63A 50A 50A 32A 32A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A 16A
100A
MẠCH TÍN HIỆU BCU
HỆ THỐNG ĐO ĐẾM
MẠCH ĐIỀU KHIỂN
MẠCH ĐO LƯỜNG
MẠCH BẢO VỆ 1
MẠCH BẢO VỆ 2
MẠCH TÍN HIỆU
MẠCH CHỈ THỊ
220kV, 35kV
220kV, 35kV
220kV, 35kV
220kV, 35kV
220kV, 35kV
220kV, 35kV
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG
220kV
220kV
BỘ NGHỊCH LƯU
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH CÁC ÁPTÔMÁT
220V=/230V~ 220V=/230V~
1500W 3000VA
GHI CHÚ:
(2x6)mm2
(2x6)mm2
(2x4)mm2
(2x4)mm2
A : Ampe kế
V : Vôn kế
64 : Rơ le phát hiện chạm đất
59 : Rơ le quá áp
27 : Rơ le kém áp
CHIẾU SÁNG SỰ CỐ
&
AND GATE
>1
OR GATE
NOT GATE
CB CIRCUIT BREAKER
DS DISCONNECTOR SWITCH
ES EARTH SWITCH
VT VOLTAGE TRANSFORMER
COM COMPUTER
EMER EMERGENCY
SUB. SUBSTATION
-CVT22
-Q25
-Q24
-Q14
-Q15
-Q0
-Q2
M -Q1
=D07
M
M
220kV BUSBAR TC21
SYNCHRONIZATION CHECKING OK
SYNCHRONIZATION CHECKING OK
&
BAY SYN/BYP SWITCH ON SYN
>1
>1
& >1
BAY COM/EMER SWITCH ON EMER & L/R SELECTOR SWITCH ON REMOTE
TRIPPING ORDER FROM BCU
&
CB PHASES DISCORDANCE TRIP
&
BAY LEVEL (PROTECTION)
PROTECTION RELAY TRIPPING ORDER
(GROUP 1)
>1
PROTECTION RELAY TRIPPING ORDER
(GROUP 2) TRIPPING D07-Q0
COIL 2
SF6 GAS PRESSURE, LOW 2 STAGE
( INTERLOCKS INSIDE CB MECHANISM )
&
CONTROL ORDER FROM HMI & MOTOR SUPPLY MINICIRCUIT BREAKER ON
SUBSTATION MODE DRIVE INTERNAL DOOR CLOSED
MANUAL LOCK NOT ACTIVATED
(INSIDE THE ISOLATOR DRIVE MECHANISM)
BAY LEVEL (BCU) &
BAY COM/EMER SWITCH ON COM
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
&
BCU FAIL &
&
CONTROL ORDER FROM HMI & MOTOR SUPPLY MINICIRCUIT BREAKER ON
SUBSTATION MODE DRIVE INTERNAL DOOR CLOSED
MANUAL LOCK NOT ACTIVATED
(INSIDE THE ISOLATOR DRIVE MECHANISM)
BAY LEVEL (BCU) &
BAY COM/EMER SWITCH ON COM
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
&
BCU FAIL &
>1
BCU FAIL & OPEN / CLOSE
D07-Q14
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
BCU FAIL &
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
BCU FAIL & OPEN / CLOSE
D07-Q24
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
BCU FAIL &
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
-CVT22
-CVT
220KV LINE
=D03 (D04,D05,D06)
-Q15
-Q1
-Q76
-Q75
-Q0
-Q7
M
M
M
-Q2
220kV BUSBAR TC21
SYNCHRONIZATION CHECKING OK
&
BAY PROTECTION TRIP RELAY OFF
TRIP CIRCUIT SUPERVISION OK
>1
& >1
BAY COM/EMER SWITCH ON EMER & L/R SELECTOR SWITCH ON REMOTE
TRIPPING ORDER FROM BCU
&
CB PHASES DISCORDANCE TRIP
&
CONTROL ORDER FROM HMI & MOTOR SUPPLY MINICIRCUIT BREAKER ON
SUBSTATION MODE DRIVE INTERNAL DOOR CLOSED
MANUAL LOCK NOT ACTIVATED
(INSIDE THE ISOLATOR DRIVE MECHANISM)
BAY LEVEL (BCU) &
BAY COM/EMER SWITCH ON COM
&
CONTROL ORDER FROM HMI & MOTOR SUPPLY MINICIRCUIT BREAKER ON
SUBSTATION MODE DRIVE INTERNAL DOOR CLOSED
MANUAL LOCK NOT ACTIVATED
(INSIDE THE ISOLATOR DRIVE MECHANISM)
BAY LEVEL (BCU) &
BAY COM/EMER SWITCH ON COM
&
CONTROL ORDER FROM HMI & MOTOR SUPPLY MINICIRCUIT BREAKER ON
SUBSTATION MODE DRIVE INTERNAL DOOR CLOSED
MANUAL LOCK NOT ACTIVATED
(INSIDE THE ISOLATOR DRIVE MECHANISM)
BAY LEVEL (BCU) &
BAY COM/EMER SWITCH ON COM
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
&
BCU FAIL &
>1
BCU FAIL & OPEN / CLOSE
D03-Q15
BAY INT/BYP SWITCH ON BYP
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
>1
BCU FAIL & OPEN / CLOSE
D03-Q75
BAY INT/BYP SWITCH ON BYP
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
D03-Q7 OPEN
&
>1
BCU FAIL & OPEN / CLOSE
D03-Q76
&
L/R/M SELECTOR SWITCH ON MANUAL
MANUAL CRANK OPERATION
inverter 1 S0
3kva (Auto/man.) RL2
cb11 cb12 (IN.1 or IN.2)
40a 2p 40a 2p
Auto
xDC1 XAC11
XAC12
40a 2p 40a 2p 5a 2p 5a 2p 5a 2p 5a 2p 5a 2p 10a 2p 10a 2p
XAC13
XAC14
MAN.
S1
inverter 2 (IN.1 or IN.2) XAC24
3kva XAC23
cb21 cb22
xDC2 40a 2p 40a 2p XAC22
XAC21
S2
(IN.1 or IN.2)
GHI CHÚ:
1. CB11, C21: Aptomat đầu vào, một chiều, 2 cực.
2. CB21, CB22: Aptomat đầu ra, xoay chiều, 2 cực.
3. XDC: hàng kẹp một chiều; XAC: hàng kẹp xoay chiều.
4. S0, S1, S2, RL1, RL2: Thiết bị lựa chọn nguồn AC đầu ra của bộ Inverter 1 và Inverter 2,
bao gồm:
- S0: Khóa lựa chọn chế độ Auto/Manual.
- S1, S2: Khóa lựa chọn nguồn Inverter 1 hoặc Inverter 2 khi S0 ở chế độ Manual.
- RL1, RL2: là các rơ le Latching tự động chọn nguồn từ Inverter 1 hoặc Inverter 2 khi S0 ở
chế độ Auto.
5. Thông số kỹ thuật của bộ Inverter:
- Công suất: 3kVA/1 bộ.
- Điện áp đầu vào: 220VDC.
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
- Điện áp đầu ra: 220VAC, 50Hz
t vÊn ®iÖn pacific phÇn ®iÖn nhÞ THø
Công suất của bộ Inverter trên dự kiến trang bị cho dự án. Công suất thực tế sẽ điều chỉnh
phù hợp với các thiết bị của hệ thống điều khiển máy tính. c«ng tr×nh: §¦êNG D¢Y truyÒn t¶i 220kv
léc ninh - b×nh long 2
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ CẤP NGUỒN
6. Bảng điện xoay chiều: đầu vào: 2x Gi¸m ®èc NguyÔn V¨n Th¸i HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN MÁY TÍNH
7. Đấu nối từ tủ DC sang tủ nghịch lưu dùng cáp 2x10mm2, L=10m CNTK Lª Thanh S¬n
KiÓm tra Lª Thanh S¬n TKkt 05/2020
14
ThiÕt kÕ §Æng Huy Nam tû lÖ:
TỦ TRUYỀN DẪN #1
CONverter
5a 2p
Cáp 2x4mm2
5a 2p
stm4#1 Cáp 1x16mm2
220VDC/48VDC-20A
Cáp 2x4mm2
16a 2p 5a 2p 5a 2p
Cáp 2x10mm2 Cáp 2x10mm2
router
Cáp 2x4mm2
5a 2p
Cáp 2x4mm2 5a 2p
Cáp 2x4mm2
TỦ TRUYỀN DẪN #2
5a 2p
Cáp 2x4mm2
Cáp 2x16mm2
stm4#2
5a 2p
Cáp 1x16mm2
5a 2p
Cáp 2x4mm2
10a 2p
5a 2p
5a 2p
tæ accuy
kÝn
5a 2p 5a 2p router
Cáp 1x16mm2
Cáp 1x16mm2
48v/200ah
10a 2p
10a 2p
5a 2p switch
TỦ TRUYỀN CẮT
TS.1
Cáp 1x16mm2
5a 2p
5a 2p TS.2
24SM/2km
12SM/168km
10SM/24km
24SM/1km
24SM/126km
36SM/2,1km
10SM/130km
12SM/155km
36SM/19,2km 36SM/8,4km
36SM/0,3km
12SM/118km
10SM
12SM/118km
ODF-36
ODF-36
ODF-36
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
33
34
35
36
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
33
34
35
36
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
33
34
35
36
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
32
33
34
35
36
01
31
01
31
01
31
01
31
D D D
ROUTER ROUTER FE FE FE
Bé ®Þnh vÞ sù cè
(FL)
E/0
IEC-60870-5-104, A2
IEC-60870-5-104, A0
GATEWAY 2 GATEWAY 1
GHI CHÚ:
- ROUTER: Thiết bị định tuyến
- A0,A2: Trung tâm điều độ quốc gia và T.Tâm điều độ miền nam.
- EVNIT: Trung tâm công nghệ thông tin EVN (11 Cửa Bắc - Hà Nội).
- (*): Thiết bị do PTC3 đầu tư trong dự án khác
- Thuê 02 kênh lease line để kết nối các kênh thông tin cho điều độ vận hành: 01 kênh về A2, 01 kênh về
A0
- Thuê 01 kênh lease line để kết nối thông tin cho thiết bị thu thập dữ liệu sự cố rơ le ngăn đz (FR) về A2
0/E ROUTER
- Thuê 01 kênh lease line để kết nối kênh dự phòng cho thiết bị"Định vị sự cố đường dây" (FL) về TT ĐK
Truyền tải 4
ROUTER ROUTER : Thể hiện phần thiết bị và đấu nối được đầu tư trong dự án này
: Thể hiện phần thiết bị và đấu nối hiện có
: Kênh truyền, thiết bị và đấu nối của nhà cung cấp Viettel hoặc VNPT
H¹NG MôC: TR¹M C¾T LéC TÊN
c«ng ty cæ phÇn
IEC-60870-5-104, A0
IEC-60870-5-104, A0