Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 132

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


-----O0O-----

HỒ SƠ THANH TOÁN
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
THANH TOÁN ĐỢT 06

HỢP ĐỒNG SỐ:

KHU NHÀ Ở XÃ HỘI THUỘC KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ
DỰ ÁN:
PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH

GÓI THẦU: THI CÔNG MÓNG, KẾT CẤU THÂN THÔ VÀ HOÀN THIỆN CƠ BẢN TÒA NHÀ CT1

KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH
ĐỊA ĐIỂM:
PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH TOÀN CẦU - ĐẠI DIỆN LIÊN DANH

TƯ VẤN GIÁM SÁT: CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG - COFEC

NHÀ THẦU CHÍNH: CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH NGÂN

NHÀ THẦU PHỤ: CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 12

QUẢNG NINH, 2023


BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Bảng tính chi tiết giá trị đề nghị thanh toán đợt 06 kèm theo.

STT Nội dung Diễn giải Giá trị Ghi chú


A Giá trị hợp đồng (đã bao gồm thuế) 127,780,964,274
B Giá trị tạm ứng 4,500,000,000
C Giá trị thực hiện kỳ này 18,042,680,093
D Khấu trừ giá trị tạm ứng C*B/(A*0,9) 706,000,311
E Khấu trừ tiền giữ lại theo hợp đồng C*10% 1,804,268,009
F Khấu trừ các khoản khác -
G Giá trị thưởng, phạt hợp đồng (nếu có ) -
H Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này G=B-C-D-E-F 15,532,411,773
* Số tiền bằng chữ: #NAME?
Ngày …… tháng …… năm 2023
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 2 of 132
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ QUA MỖI ĐỢT THANH TOÁN
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Bảng tính chi tiết giá trị đề nghị thanh toán đợt 06 kèm theo.

STT Nội Dung Giá Trị Thực Hiện Kỳ Này Giảm Trừ Tạm ứng Số Tiền Giữ Lại Số Tiền Thanh Toán Ghi Chú

A Hợp đồng và Phụ lục hợp đồng

1 Giá trị hợp đồng 127,780,964,274

2 Giá trị phụ lục hợp đồng -

B Tạm ứng hợp đồng

1 Tạm ứng Lần 1 3,500,000,000

2 Tạm ứng Lần 2 1,000,000,000

C Thanh Toán

1 Thanh toán lần 1 3,811,104,806 104,386,161 381,110,481 3,325,608,164

2 Thanh toán lần 2 9,574,972,661 374,663,500 957,497,266 8,242,811,895

3 Thanh toán lần 3 9,578,380,007 374,796,828 957,838,001 8,245,745,178

4 Thanh toán lần 4 10,517,427,177 411,541,235 1,051,742,718 9,054,143,224

5 Thanh toán lần 5 6,445,109,089 252,193,632 644,510,909 5,548,404,548

6 Thanh toán lần 6 18,042,680,093 706,000,311 1,804,268,009 15,532,411,773

Tổng Cộng 57,969,673,833 2,223,581,667 5,796,967,384 49,949,124,782

Ngày …… tháng …… năm 2023


ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 3 of 132
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.

Khối lượng Thành tiền


Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
A KẾT CẤU - 0 0 0
* Phần móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
1 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào 100m3 20.953 65.31 - 65.31 9,463,581 198,287,574 618,078,078 - 618,078,078
máy)
Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy
2 100m3 7.710 5.53 - 5.53 9,463,581 72,967,049 52,304,266 - 52,304,266
đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
3 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III (10% đào thủ m3 250.741 765.28 - 765.28 315,453 79,097,064 241,409,872 - 241,409,872
công)

Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <=


4 m3 85.673 21.81 - 21.81 441,634 37,836,286 9,632,165 - 9,632,165
3m, sâu <= 2m, đất cấp III (10% đào thủ công)

Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
5 m3 101.278 153.19 - 153.19 1,072,540 108,624,170 164,302,403 - 164,302,403
nén 3m3/ph, trên cạn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
6 100m3 1.013 1.53 - 1.53 1,892,716 1,916,943 2,899,290 - 2,899,290
phạm vi <= 1000m, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
7 100m3 1.013 1.53 - 1.53 2,018,897 2,044,739 3,092,576 - 3,092,576
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
8 100m3 1.013 1.53 - 1.53 2,018,897 2,044,739 3,092,576 - 3,092,576
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
9 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 m3 66.106 67.16 - 67.16 202,681 13,398,471 13,611,180 - 13,611,180
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
10 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng m3 82.466 62.90 - 62.90 202,681 16,714,251 12,748,376 - 12,748,376
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
11 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 1,647.967 1,593.27 - 1,593.27 191,896 316,238,218 305,741,311 - 305,741,311
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
12 tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, m3 442.818 402.74 - 402.74 191,896 84,975,041 77,284,107 - 77,284,107
chống thấm W10

Page 4 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng
13 100m2 0.906 1.63 - 1.63 21,725,771 19,677,031 35,304,378 - 35,304,378
vuông, chữ nhật
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 2.364 3.47 - 3.47 21,725,771 51,361,895 75,466,551 - 75,466,551
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 21.114 18.19 - 18.19 21,725,771 458,707,066 395,211,328 - 395,211,328
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 18.801 18.18 - 18.18 21,725,771 408,464,048 395,068,720 - 395,068,720
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
17 tấn 11.004 22.06 - 22.06 3,406,888 37,490,077 75,140,027 - 75,140,027
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
18 tấn 25.310 37.64 - 37.64 3,406,888 86,229,698 128,223,208 - 128,223,208
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn 143.215 161.28 - 161.28 3,406,888 487,918,146 549,452,610 - 549,452,610
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 27.468 64.01 - 64.01 191,896 5,270,999 12,282,783 - 12,282,783
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 1.917 4.46 - 4.46 23,262,591 44,589,734 103,846,532 - 103,846,532
tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.763 9.57 - 9.57 3,406,888 9,414,254 32,593,882 - 32,593,882
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 12.607 14.28 - 14.28 3,406,888 42,950,296 48,658,863 - 48,658,863
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 41.834 68.25 - 68.25 3,406,888 142,522,731 232,517,475 - 232,517,475
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
25 100m3 1.923 55.01 - 55.01 5,678,147 10,920,780 312,360,545 - 312,360,545
độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3 26.629 - - - 32,882,786 875,635,708 - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3 22.394 23.70 - 23.70 757,087 16,953,828 17,941,470 - 17,941,470
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3 22.394 23.70 - 23.70 2,725,511 61,033,731 64,589,238 - 64,589,238
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
29 100m3 22.394 23.70 - 23.70 3,406,888 76,292,146 80,736,530 - 80,736,530
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
* Phần vách, cột - - - -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
30 dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 4,194.175 3,461.46 - 3,461.46 191,896 804,845,425 664,240,904 - 664,240,904
600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
31 <= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 56.230 43.02 - 43.02 191,896 10,790,274 8,255,174 - 8,255,174
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
32 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 290.621 206.56 - 206.56 23,262,591 6,760,585,828 4,805,027,747 - 4,805,027,747
tường, chiều cao <= 100m
Page 5 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung


33 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 6.119 6.10 - 6.10 23,262,591 142,353,099 141,925,068 - 141,925,068
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 100m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 192.908 164.52 - 164.52 3,406,888 657,214,247 560,504,621 - 560,504,621
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 168.054 150.71 - 150.71 3,406,888 572,540,475 513,438,463 - 513,438,463
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 690.754 598.59 - 598.59 3,406,888 2,353,321,173 2,039,322,274 - 2,039,322,274
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.566 1.73 - 1.73 3,406,888 8,740,712 5,887,102 - 5,887,102
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.100 - - - 3,406,888 339,667 - - -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn 12.268 7.95 - 7.95 3,406,888 41,793,999 27,088,166 - 27,088,166
cao <= 100m
* Phần dầm - - - -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3 2,779.628 2,851.68 - 2,851.68 170,327 473,445,613 485,717,929 - 485,717,929
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 158.965 175.16 - 175.16 23,262,591 3,697,935,452 4,074,652,177 - 4,074,652,177
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 77.150 - - - 23,262,591 1,794,711,222 - - -
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 110.264 89.88 - 89.88 3,406,888 375,655,395 306,204,280 - 306,204,280
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 15.728 5.66 - 5.66 3,406,888 53,584,557 19,289,800 - 19,289,800
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 676.570 535.68 - 535.68 3,406,888 2,304,999,236 1,824,991,543 - 1,824,991,543
chiều cao <= 100m
0 Sàn - - - -
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3 7,620.308 4,983.41 - 4,983.41 170,327 1,297,944,167 848,808,423 - 848,808,423
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 417.558 322.66 - 322.66 23,262,591 9,713,483,299 7,505,884,349 - 7,505,884,349
sàn mái, chiều cao <= 100m
Page 6 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 799.208 365.28 - 365.28 3,406,888 2,722,813,507 1,244,451,014 - 1,244,451,014
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 299.720 471.96 - 471.96 3,406,888 1,021,111,449 1,607,925,081 - 1,607,925,081
cao <= 100m
* Lanh tô - - - -
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 24.954 - 19.32 19.32 25,442,182 634,874,033 - 491,644,725 491,644,725
máng nước, tấm đan
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 137.814 - 53.04 53.04 1,740,697 239,892,764 - 92,317,865 92,317,865
PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.621 - 3.60 3.60 3,406,888 8,928,091 - 12,257,983 12,257,983
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 6.756 - 2.50 2.50 3,406,888 23,015,232 - 8,510,406 8,510,406
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Thang - Ram dốc - - - -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
54 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 25.116 1.35 - 1.35 29,571,644 742,724,368 39,773,861 - 39,773,861
thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
55 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 0.500 25.87 - 25.87 1,645,564 822,453 42,572,386 - 42,572,386
100
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang
56 m3 354.342 29.54 - 29.54 267,389 94,747,207 7,899,473 - 7,899,473
thường, đá 1x2, mác 350
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
57 cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 64.413 0.37 - 0.37 3,406,888 219,448,217 1,260,549 - 1,260,549
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
58 cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 19.545 4.44 - 4.44 3,406,888 66,587,967 15,112,955 - 15,112,955
cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
59 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, m3 11.113 - - - 2,562,771 28,480,587 - - -
vữa XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
60 m2 111.132 - - - 118,610 13,181,367 - - -
XM mác 75
Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng
* - - - -
bơm
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
61 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 15.708 17.78 - 17.78 9,463,581 148,652,038 168,223,669 - 168,223,669
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
62 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 174.530 197.51 - 197.51 441,634 77,078,515 87,227,131 - 87,227,131
công)
Page 7 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều
63 m3 38.849 20.42 - 20.42 213,466 8,292,941 4,358,122 - 4,358,122
rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
64 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 138.918 59.51 - 59.51 213,466 29,654,270 12,702,935 - 12,702,935
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
65 tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều m3 193.195 68.49 - 68.49 213,466 41,240,649 14,619,219 - 14,619,219
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
66 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 5.363 34.79 - 34.79 213,466 1,144,861 7,426,909 - 7,426,909
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
67 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 62.997 - - - 213,466 13,447,675 - - -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
68 tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều m3 0.749 - - - 213,466 159,929 - - -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.086 0.06 - 0.06 21,725,771 1,868,416 1,268,785 - 1,268,785
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.256 0.17 - 0.17 21,725,771 5,553,107 3,754,213 - 3,754,213
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
71 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 13.780 4.58 - 4.58 23,262,591 320,560,830 106,542,667 - 106,542,667
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
72 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.460 - - - 23,262,591 10,691,487 - - -
xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
73 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 3.226 1.50 - 1.50 23,262,591 75,033,487 34,961,348 - 34,961,348
sàn mái, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
74 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.136 - - - 23,262,591 3,170,691 - - -
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
75 tấn 1.166 0.23 - 0.23 3,406,888 3,973,794 783,584 - 783,584
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
76 tấn 11.913 5.11 - 5.11 3,406,888 40,584,894 17,405,791 - 17,405,791
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
77 vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao tấn 3.474 0.78 - 0.78 3,406,888 11,833,825 2,667,593 - 2,667,593
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
78 vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao tấn 22.752 6.18 - 6.18 3,406,888 77,514,538 21,054,568 - 21,054,568
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
79 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 0.021 - - - 3,406,888 72,567 - - -
cao <= 6m

Page 8 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
80 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.150 - - - 3,406,888 509,670 - - -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.414 - - - 3,406,888 1,410,452 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 1.919 - - - 3,406,888 6,536,796 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 0.212 - - - 3,406,888 722,260 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 0.467 0.15 - 0.15 3,406,888 1,589,995 500,813 - 500,813
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 1.192 4.44 - 4.44 3,406,888 4,059,988 15,123,176 - 15,123,176
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3 0.024 - - - 1,740,697 41,429 - - -
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2 0.006 - - - 25,442,182 147,565 - - -
máng nước, tấm đan
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 0.005 - - - 3,406,888 16,012 - - -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao
89 m 136.800 106.40 - 106.40 230,281 31,502,441 24,501,898 - 24,501,898
su
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 369.540 - - - 157,095 58,052,886 - - -
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
91 m2 599.415 - - - 157,095 94,165,099 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
92 m2 599.415 - - - 99,683 59,751,485 - - -
XM mác 75, lớp 1
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
93 m2 599.415 - - - 99,683 59,751,485 - - -
XM mác 75, lớp 2
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
94 m2 344.640 - - - 118,610 40,877,750 - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
95 m2 344.640 - - - 118,610 40,877,750 - - -
mác 75, lớp 2
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
96 m2 327.120 - - - 118,610 38,799,703 - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
97 m2 327.120 - - - 118,610 38,799,703 - - -
mác 75, lớp 2
98 Nắp bể bằng tôn cái 1.000 - - - 1,892,716 1,892,716 - - -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
99 100m3 5.409 7.14 - 7.14 5,678,147 30,711,961 40,559,004 - 40,559,004
độ chặt yêu cầu K=0,90
Page 9 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
100 100m3 11.769 12.61 - 12.61 757,087 8,910,308 9,545,353 - 9,545,353
chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
101 100m3 11.769 12.61 - 12.61 2,725,511 32,077,084 34,363,243 - 34,363,243
chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp
102 100m3 11.769 12.61 - 12.61 3,406,888 40,095,665 42,954,044 - 42,954,044
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
103 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, m3 11.483 - - - 2,562,771 29,428,299 - - -
vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết
104 cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM m3 0.513 - - - 3,067,442 1,573,598 - - -
mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
105 m2 57.415 - - - 143,847 8,258,976 - - -
XM mác 75
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM
106 m2 68.719 - - - 124,465 8,553,110 - - -
mác 75
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 45.920 - - - 149,701 6,874,270 - - -
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả
108 m2 - - - - - - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả
109 m2 - - - - - - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô,
110 m2 49.232 - - - 157,095 7,734,101 - - -
ô văng …
Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa
111 m2 45.920 - - - 274,456 12,603,020 - - -
XM mác 75
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2 1.440 - - - 1,640,354 2,362,110 - - -
113 Cửa thép tấm m2 - - - - 2,271,259 - - - -
* Bể tự hoại (02 bể) - - - - - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
114 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 3.437 - - - 9,463,581 32,528,221 - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
115 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 38.191 - - - 441,634 16,866,356 - - -
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
116 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 9.632 - - - 1,645,564 15,850,072 - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
117 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 18.144 - - - 213,466 3,873,127 - - -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
118 tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, m3 35.524 - - - 213,466 7,583,166 - - -
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
119 m3 15.975 - - - 213,466 3,410,119 - - -
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.057 - - - 21,725,771 1,234,024 - - -
Page 10 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.111 - - - 21,725,771 2,415,906 - - -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
122 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 3.399 - - - 23,262,591 79,078,852 - - -
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
123 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.665 - - - 23,262,591 15,464,970 - - -
sàn mái, chiều cao <= 28m
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
124 tấn 0.164 - - - 3,406,888 559,411 - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
125 tấn 7.316 - - - 3,406,888 24,925,474 - - -
kính <= 18mm
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
126 m2 69.976 - - - 157,095 10,992,817 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
127 m2 66.600 - - - 83,515 5,562,099 - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
128 m2 140.400 - - - 118,610 16,652,844 - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
129 m2 197.160 - - - 118,610 23,385,148 - - -
mác 75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
130 100m3 1.381 - - - 5,678,147 7,843,792 - - -
độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
131 100m3 2.438 - - - 757,087 1,845,627 - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
132 100m3 2.438 - - - 2,725,511 6,644,251 - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
133 100m3 2.438 - - - 2,725,511 6,644,251 - - -
theo 5km, đất cấp III
* Bể tách mỡ (SL: 02) - - - - - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
134 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 0.570 - - - 9,463,581 5,390,456 - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
135 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 6.329 - - - 441,634 2,795,190 - - -
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
136 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 2.117 - - - 1,645,564 3,483,330 - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
137 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 3.710 - - - 1,801,866 6,685,644 - - -
cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.027 - - - 21,725,771 590,941 - - -
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.118 - - - 21,725,771 2,559,296 - - -
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
140 tấn 0.905 - - - 3,406,888 3,083,915 - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn 0.259 - - - 3,406,888 883,747 - - -
kính <= 18mm
Page 11 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3 10.245 - - - 2,562,771 26,254,564 - - -
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2 14.266 - - - 157,095 2,241,086 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2 13.270 - - - 83,515 1,108,277 - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2 0.564 - - - 118,610 66,896 - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2 0.431 - - - 118,610 51,168 - - -
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2 0.068 - - - 25,442,182 1,740,245 - - -
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.492 - - - 1,740,697 2,597,468 - - -
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn 0.183 - - - 3,406,888 622,779 - - -
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
150 100m3 0.204 - - - 5,678,147 1,158,342 - - -
độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3 0.429 - - - 757,087 324,639 - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3 0.429 - - - 2,725,511 1,168,699 - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
153 100m3 0.429 - - - 2,725,511 1,168,699 - - -
theo 5km, đất cấp III
B KIẾN TRÚC - - - - - - - -
* Xây tường - - - - - - - -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
1 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= m3 4,116.493 - 2,061.18 2,061.18 2,279,725 9,384,472,916 - 4,698,923,576 4,698,923,576
100m, vữa XM mác 75
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= m3 3,633.360 - 1,285.75 1,285.75 2,444,484 8,881,689,897 - 3,142,990,414 3,142,990,414
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
3 (14x13x39)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= m3 1,049.029 - 677.81 677.81 2,179,891 2,286,768,876 - 1,477,549,739 1,477,549,739
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
4 (10x13x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= m3 1,740.269 - 1,039.29 1,039.29 2,348,249 4,086,584,704 - 2,440,514,051 2,440,514,051
100m, vữa XM mác 75
* Trát - - - - - - - -
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
5 m2 8,467.258 - - - 150,959 1,278,208,861 - - -
XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
6 m2 126,793.620 - 25,804.42 25,804.42 114,650 14,536,888,510 - 2,958,476,868 2,958,476,868
XM mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày
7 m2 18,392.340 - 4,586.49 4,586.49 157,554 2,897,786,736 - 722,620,003 722,620,003
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
Page 12 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
8 Trát má cửa m2 2,050.380 - 1,566.10 1,566.10 198,634 407,275,082 - 311,080,310 311,080,310
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 4,680.568 - - - 143,716 672,672,496 - - -
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 2,363.880 - 641.10 641.10 143,716 339,727,349 - 92,136,615 92,136,615
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 9,965.679 - 1,336.56 1,336.56 191,885 1,912,264,315 - 256,466,583 256,466,583
* Lát sàn 0 - - - - - - - -
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 - - - - - - - - -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2 11,114.545 - - - 208,144 2,313,425,813 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2 1,182.604 - - - 208,144 246,151,927 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
14 m2 5,354.406 - - - 208,144 1,114,487,482 - - -
300x300, màu vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
15 m2 349.648 - - - 208,144 72,777,133 - - -
600x600, vữa XM mác 75
* Phần ốp - - - - - - - -
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 339.276 - - - 323,749 109,840,266 - - -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu
17 m2 15,934.236 - - - 211,693 3,373,166,222 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường,
18 m2 44.920 - - - 323,749 14,542,805 - - -
viền trụ, cột, tiết diện 500x100
Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm,
19 m2 836.960 - - - 323,749 270,964,801 - - -
KT: 600x100mm
* Sảnh thang máy - - - - - - - -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 488.684 - - - 330,612 161,564,795 - - -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 1,435.430 - - - 330,612 474,570,383 - - -
Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
22 m2 799.809 - - - 157,554 126,013,107 - - -
mác 75
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
23 m2 850.987 - - - 154,000 131,052,044 - - -
sàn thang bộ
* Láng, chống thấm - - - - - - - -
Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về
24 m2 316.608 - - - 93,555 29,620,261 - - -
rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày
25 m2 387.958 - - - 98,803 38,331,414 - - -
35mm tạo dốc về rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày
26 m2 20,023.560 - - - 96,630 1,934,876,603 - - -
35mm khu vực sàn gỗ
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2,
27 m2 7,302.268 - - - 183,340 1,338,797,815 - - -
vén cao chân tường 300mm
Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ
28 m2 2,601.736 - - - 31,275 81,369,293 - - -
thuật 200x200mm
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống 832.000 - - - 167,941 139,726,912 - - -
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống 2,080.000 - - - 167,941 349,317,280 - - -
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống 832.000 - - - 167,941 139,726,912 - - -
* Mái - - - - - - - -

32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2 2,631.566 - - - 183,340 482,471,310 - - -

Page 13 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ

33 Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density m3 196.531 - - - 2,103,019 413,308,427 - - -


34 Xốp cách nhiệt dày 50 m2 1,965.310 - - - 89,678 176,245,070 - - -
35 Rải lớp cách ly PE 100m2 19.653 - - - 1,119,414 21,999,955 - - -
Láng nền sàn vữa xi măng M75# tạo dốc
36 m2 1,965.310 - - - 104,335 205,050,619 - - -
Cement Mortar#100
* Nền tầng 1 - - - - - - - -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
37 m3 298.100 - - - 269,618 80,373,126 - - -
mác 150
* Nền gara, phòng máy - - - - - - - -
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
38 m2 4,507.784 - - - 143,000 644,613,112 - - -
sàn BTCT
Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân
39 m2 - - - - 179,137 - - - -
tường
* Bậc tam cấp - - - - - - - -

Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây


40 m3 8.646 - - - 2,740,317 23,693,603 - - -
bậc tam cấp, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2 143.885 - - - 93,475 13,449,660 - - -


* Phần ram dốc - - - - - - - -
Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách
42 m 997.240 - - - 44,784 44,660,396 - - -
đều A=300
* Bồn hoa - - - - - - - -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
43 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= m3 21.542 - - - 2,143,536 46,176,910 - - -
6m, vữa XM mác 75

44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2 97.920 - - - 114,650 11,226,528 - - -

45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2 1.850 - - - 4,854,938 8,981,635 - - -
C BIỆN PHÁP THI CÔNG - - - - - - - -
1 Giáo ngoài m2 27,376.000 14,838.25 - 14,838.25 121,384 3,323,008,384 1,801,125,531 - 1,801,125,531
thiết
2 Cẩu tháp 24.000 9.53 - 9.53 111,586,094 2,678,066,256 1,063,787,429 - 1,063,787,429
bị/tháng
thiết
3 Vận thăng 28.000 2.61 - 2.61 51,991,036 1,455,749,008 135,512,120 - 135,512,120
bị/tháng
Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan
4 nhồi cho móng và vật tư bê tông, cốt thép do cái 2.000 - - - 23,980,444 47,960,888 - - -
Bên A cấp)
Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê
5 cái 2.000 2.00 - 2.00 11,419,630 22,839,260 22,839,260 - 22,839,260
tông, cốt thép do Bên A cấp)
* Chi phí quản lý vật tư - - - - - - - -

Page 14 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ

Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu


tấn hoặc
6 kho bãi), tính theo tổng khối lượng hoàn thành 3,342.013 2,726.71 6.10 2,732.81 114,195 381,641,175 311,376,711 696,133 312,072,844
gói
được nghiệm thu

Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối,


7 bơm bê tông), tính theo tổng khối lượng hoàn m3 18,332.794 13,768.25 - 13,768.25 150,075 2,751,294,060 2,066,269,837 - 2,066,269,837
thành được nghiệm thu
* Khoan ramset - - - - - - - -
8 Đường kính 6 - 10mm lỗ - - - - 33,117 - - - -
9 Đường kính 12 - 16mm lỗ - - - - 45,680 - - - -
10 Đường kính 18 - 22mm lỗ - - - - 97,067 - - - -
11 Đường kính 25 - 32mm lỗ - - - - 154,165 - - - -
Giá trị tiện ích(thanh toán theo tiến độ thi
D gói 1.000 - - - 1,650,000,000 1,650,000,000 - - -
công)
Tổng cộng trước thuế 116,164,512,976 36,905,278,635 16,706,185,271 53,611,463,906
Thuế VAT 10% 11,616,451,298 346,464,073 - 346,464,073
Thuế VAT 8% ( Từ Tháng 7/2023) - 2,675,251,032 1,336,494,822 4,011,745,854
Tổng cộng đã bao gồm VAT 127,780,964,274 39,926,993,740 18,042,680,093 57,969,673,833

1 Giá trị hợp đồng : 127,780,964,274 (VNĐ)


2 Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước : 2,982,418,644 (VNĐ)
3 Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước : 39,926,993,740 (VNĐ)
4 Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này : 57,969,673,833 (VNĐ)
5 Giá trị thu hồi tạm ứng : 706,000,311 (VNĐ)
6 Giá trị giữ lại kỳ này : 1,804,268,009 (VNĐ)
7 Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này : 15,532,411,773 (VNĐ)
Số tiền bằng chữ: ###
Ngày …… tháng …… năm 2023
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 15 of 132
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
----- *** -----
Quảng Ninh, ngày ...... tháng ......năm 2023
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP HOÀN THÀNH
GIAI ĐOẠN THANH TOÁN: LẦN 06
SỐ: 06/BBNT/KLHT/DOT6
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI THUỘC KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO
THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH
GÓI THẦU: THI CÔNG MÓNG, KẾT CẤU THÂN THÔ VÀ HOÀN THIỆN CƠ BẢN TÒA NHÀ CT1
ĐỊA ĐIỂM: KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ
LONG, TỈNH QUẢNG NINH
I. THÀNH PHẦN NGHIỆM THU
1. Đại diện Tư vấn giám sát: Công ty Cổ phần Liên doanh Tư vấn và Xây dựng - COFEC
- Ông: Phạm Văn Khương Chức vụ: Giám sát trưởng
- Ông: ………………….…………………. Chức vụ: Giám sát viên
2. Đại diện Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
- Ông: Phạm Văn Nam Chức vụ: Giám đốc
- Ông: Lương Ngọc Hiếu Chức vụ: Chỉ Huy Trưởng
3. Đại diện Bên B: Công Ty Cp Licogi 12
- Ông: ………………….…………………. Chức vụ: ……………….…………
- Ông: Nguyễn Trọng Thoại Chức vụ: Chỉ Huy Trưởng
II. NỘI DUNG NGHIỆM THU:
1. Căn cứ nghiệm thu:
- Căn cứ vào hợp đồng thi công xây dựng công trình số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
- Căn cứ vào phụ lục hợp đồng bổ sung số : ………………….………………….
- Căn cứ vào hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt;
- Căn cứ vào chỉ dẫn kỹ thuật của đơn vị thiết kế;
- Căn cứ vào tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng khi thi công, kiểm tra và nghiệm thu;
- Căn cứ vào biện pháp thi công nhà thầu lập đã được phê duyệt;
- Căn cứ vào các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng;
- Căn cứ vào Hồ sơ pháp lý, nhật ký thi công và các biên bản nghiệm thu.
- Căn cứ vào bản vẽ hoàn công.
- Căn cứ thực tế thi công tại hiện trường:
2. Thời gian:
Thời gian nghiệm thu:
Bắt đầu: 8 giờ 00 phút, ngày ...... tháng ...... năm 2023
Kết thúc: 11 giờ 00 phút,ngày ...... tháng ...... năm 2023
Tại: Khu dân cư phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
3. Khối lượng nghiệm thu:
3.1. Các công việc hoàn thành được nghiệm thu trong giai đoạn này bao gồm :
- Thi công phần Thân tòa CT1 :
* Xây tường tầng 5 đến tầng 14.
* Trát tường trong nhà tầng 5 đến tầng 10
* Thi công lanh tô tầng 5 đến tầng 14.
3.2. Chi tiết khối lượng các công tác nghiệm thu như sau :
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
A KẾT CẤU
* Phần móng

Page 16 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
1 100m3 -
1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)
Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp
2 100m3 -
III (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
3 m3 -
đất cấp III (10% đào thủ công)
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp
4 m3 -
III (10% đào thủ công)

5 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn m3 -
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
6 100m3 -
IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
7 100m3 -
5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km,
8 100m3 -
đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông lót móng,
9 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông lót móng,
10 m3 -
chiều rộng móng <=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều
11 m3 -
rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng,
12 m3 -
đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 -
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 -
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 -
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
17 tấn -
thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
18 tấn -
thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
19 tấn -
thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao
20 m3 -
<= 6m, đá 1x2, mác 600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
21 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
22 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
23 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
24 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
25 100m3 -
K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
26 100m3 -
K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
27 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
28 100m3 -
5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km,
29 100m3 -
đất cấp III
* Phần vách, cột -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao
30 m3 -
<= 100m, đá 1x2, mác 600

Page 17 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
31 m3 -
<= 100m, đá 1x2, mác 600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
32 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
33 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
34 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
35 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
36 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
37 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
38 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
39 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 100m
* Phần dầm -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá
40 m3 -
1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
41 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
42 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
43 tấn -
kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
44 tấn -
kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
45 tấn -
kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 100m
* Sàn -
46 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy, M450, đá 1x2, PCB40 m3 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
47 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
48 tấn -
cốt thép <=10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
49 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Lanh tô -
50 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 19.324
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê
51 m3 53.035
tông M250, đá 1x2, PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
52 tấn 3.598
máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
53 tấn 2.498
máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Thang - Ram dốc -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
54 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <=
55 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
56 Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350 m3 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính
57 tấn -
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m

Page 18 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính
58 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=
59 m3 -
33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
60 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
* Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng bơm -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
61 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
62 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6,
63 m3 -
vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều
64 m3 -
rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường,
65 m3 -
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
66 m3 -
giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
67 m3 -
giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện
68 m3 -
cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
71 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
72 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
73 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
74 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền bể, đường kính cốt
75 tấn -
thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền bể, đường kính cốt
76 tấn -
thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt
77 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt
78 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
79 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
80 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
81 tấn -
kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
82 tấn -
kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
83 tấn -
kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
84 tấn -
cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
85 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng
86 m3 -
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200
87 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 -

Page 19 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
88 tấn -
máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
89 Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su m -
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 -
91 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -
92 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
93 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
94 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
95 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
96 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
97 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
98 Nắp bể bằng tôn cái -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
99 100m3 -
K=0,90
100 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 1km 100m3 -
101 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km 100m3 -
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp theo ngoài phạm vi
102 100m3 -
5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=
103 m3 -
33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều
104 m3 -
cao <= 6m, vữa XM mác 75
105 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
106 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 m2 -
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 -
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1
108 m2 -
nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1
109 m2 -
nước lót, 2 nước phủ
110 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … m2 -
111 Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa XM mác 75 m2 -
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2 -
113 Cửa thép tấm m2 -
* Bể tự hoại (02 bể) -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
114 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
115 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng >
116 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền bể,
117 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể,
118 m3 -
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông mái bể, đá
119 m3 -
1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
122 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
123 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
124 Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <= 10mm tấn -
125 Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính <= 18mm tấn -
126 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -

Page 20 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
127 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
128 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
129 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
130 100m3 -
K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
131 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km,
132 100m3 -
đất cấp III
133 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo 5km, đất cấp III 100m3 -
* Bể tách mỡ (SL: 02) -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
134 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
135 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng >
136 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền bể,
137 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
140 Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <= 10mm tấn -
141 Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính <= 18mm tấn -
142 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể tách mỡ, vữa XM mác 75 m3 -
143 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -
144 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
145 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
146 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
147 100m2 -
khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
148 m3 -
tấm đan, đá 1x2, mác 200

149 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan tấn -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
150 100m3 -
K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
151 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km,
152 100m3 -
đất cấp III
153 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo 5km, đất cấp III 100m3 -
B KIẾN TRÚC -
* Xây tường -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
1 m3 2,061.180
33cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
2 m3 1,285.748
11cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu (14x13x39)cm, chiều dày
3 m3 677.809
15cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu (10x13x39)cm, chiều dày
4 m3 1,039.291
10cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
* Trát -
5 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
6 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 25,804.421

Page 21 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác
7 m2 4,586.491
75
8 Trát má cửa m2 1,566.098
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 -
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 641.102
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1,336.564
* Lát sàn
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu vàng sáng, vữa XM
12 m2 -
mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu vàng sáng, vữa XM
13 m2 -
mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT: 300x300, màu vàng sáng,
14 m2 -
vữa XM mác 75

15 Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT: 600x600, vữa XM mác 75 m2 -
* Phần ốp
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu vàng sáng, vữa XM
17 m2 -
mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện
18 m2 -
500x100
19 Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm, KT: 600x100mm m2 -
* Sảnh thang máy -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 -
22 Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
23 Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng sàn thang bộ m2 -
* Láng, chống thấm -
24 Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về rãnh thu nước m2 -
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày 35mm tạo dốc về rãnh thu
25 m2 -
nước
26 Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày 35mm khu vực sàn gỗ m2 -
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2, vén cao chân tường
27 m2 -
300mm
28 Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ thuật 200x200mm m2 -
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống -
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống -
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống -
* Mái -
32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2 -
33 Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density m3 -
34 Xốp cách nhiệt dày 50 m2 -
35 Rải lớp cách ly PE 100m2 -
36 Láng nền sàn vữa xi măng M75# tạo dốc Cement Mortar#100 m2 -
* Nền tầng 1 -
37 Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 m3 -
* Nền gara, phòng máy -
38 Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng sàn BTCT m2 -
39 Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân tường m2 -
* Bậc tam cấp -
Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây bậc tam cấp, chiều cao
40 m3 -
<= 6m, vữa XM mác 75
41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2 -

Page 22 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
* Phần ram dốc -
42 Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách đều A=300 m -
* Bồn hoa -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
43 m3 -
33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2 -
45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2 -
C BIỆN PHÁP THI CÔNG -
1 Giáo ngoài m2 -
thiết
2 Cẩu tháp -
bị/tháng
thiết
3 Vận thăng -
bị/tháng
Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan nhồi cho móng và vật tư
4 cái -
bê tông, cốt thép do Bên A cấp)
Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê tông, cốt thép do Bên A
5 cái -
cấp)
* Chi phí quản lý vật tư -

Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu kho bãi), tính theo tổng tấn hoặc
6 6.096
khối lượng hoàn thành được nghiệm thu gói

Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối, bơm bê tông), tính theo
7 m3 -
tổng khối lượng hoàn thành được nghiệm thu
* Khoan ramset -
8 Đường kính 6 - 10mm lỗ -
9 Đường kính 12 - 16mm lỗ -
10 Đường kính 18 - 22mm lỗ -
11 Đường kính 25 - 32mm lỗ -
D Giá trị tiện ích(thanh toán theo tiến độ thi công) gói -
4. Đánh giá chất lượng thi công: Đạt yêu cầu theo hồ sơ thiết kế được Chủ đầu tư phê duyệt, phù hợp với các tiêu
chuẩn, quy chuẩn Nhà nước hiện hành.
5. Đánh giá tiến độ thi công: Đạt yêu cầu
6. Công tác an toàn lao động, vệ sinh môi trường: Đạt yêu cầu
7. Những sửa đổi so với thiết kế đã được phê duyệt:
+ Chi tiết theo danh mục thay đổi thiết kế được xác nhận.
8. Kiến nghị:
Không ./.
III.KẾT LUẬN
- Đồng ý nghiệm thu khối lượng thanh toán đợt 06 (theo bảng tính kèm theo)
- Biên bản này được lấy làm cơ sở cho hồ sơ thanh toán công trình.
- Biên bản được lập đã thông qua các bên tham gia nghiệm thu nhất trí ký tên./.

Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ)

Page 23 of 132
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH ĐỢT6
(Kèm theo Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành đợt 06 ký ngày / /2023)
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 6
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.

Khối lượng thực hiện


Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

A KẾT CẤU
* Phần móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
1 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào 100m3 20.953 65.311 - 65.311 -
máy)
Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy
2 100m3 7.710 5.527 - 5.527 -
đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
3 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III (10% đào thủ m3 250.741 765.280 - 765.280 -
công)

Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <=


4 m3 85.673 21.810 - 21.810 -
3m, sâu <= 2m, đất cấp III (10% đào thủ công)
Page 24 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
5 m3 101.278 153.190 - 153.190 -
nén 3m3/ph, trên cạn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
6 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
phạm vi <= 1000m, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
7 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
8 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
9 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 m3 66.106 67.156 - 67.156 -
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
10 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng m3 82.466 62.899 - 62.899 -
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
11 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 1,647.967 1,593.266 - 1,593.266 -
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
12 tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, m3 442.818 402.740 - 402.740 -
chống thấm W10
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng
13 100m2 0.906 1.625 - 1.625 -
vuông, chữ nhật
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 2.364 3.474 - 3.474 -
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 21.114 18.191 - 18.191 -
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 18.801 18.184 - 18.184 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
17 tấn 11.004 22.055 - 22.055 -
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Page 25 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
18 tấn 25.310 37.636 - 37.636 -
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn 143.215 161.277 - 161.277 -
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 27.468 64.008 - 64.008 -
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 1.917 4.464 - 4.464 -
khuôn tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.763 9.567 - 9.567 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 12.607 14.282 - 14.282 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 41.834 68.249 - 68.249 -
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
25 100m3 1.923 55.011 - 55.011 -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3 26.629 - - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3 22.394 23.698 - 23.698 -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3 22.394 23.698 - 23.698 -
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Page 26 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp


29 100m3 22.394 23.698 - 23.698 -
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
* Phần vách, cột - - - -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
30 dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 4,194.175 3,461.463 - 3,461.463 -
600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
31 <= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 56.230 43.019 - 43.019 -
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
32 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 290.621 206.556 - 206.556 -
khuôn tường, chiều cao <= 100m

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung


33 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 6.119 6.101 - 6.101 -
khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 100m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 192.908 164.521 - 164.521 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 168.054 150.706 - 150.706 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 690.754 598.588 - 598.588 -
<= 100m

Page 27 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.566 1.728 - 1.728 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.100 - - - -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn 12.268 7.951 - 7.951 -
cao <= 100m
* Phần dầm - - - -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3 2,779.628 2,851.679 - 2,851.679 -
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 158.965 175.159 - 175.159 -
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 77.150 - - - -
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 110.264 89.878 - 89.878 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 15.728 5.662 - 5.662 -
chiều cao <= 100m

Page 28 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 676.570 535.677 - 535.677 -
chiều cao <= 100m
0 Sàn - - - -
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3 7,620.308 4,983.405 - 4,983.405 -
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 417.558 322.659 - 322.659 -
khuôn sàn mái, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 799.208 365.275 - 365.275 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 299.720 471.963 - 471.963 -
cao <= 100m
* Lanh tô
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 24.954 - 19.324 19.324 19.324
máng nước, tấm đan
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 137.814 - 53.035 53.035 53.035
PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.621 - 3.598 3.598 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 6.756 - 2.498 2.498 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Page 29 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

* Thang - Ram dốc


Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
54 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 25.116 1.345 - 1.345 -
khuôn thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
55 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 0.500 25.871 - 25.871 -
100
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang
56 m3 354.342 29.543 - 29.543 -
thường, đá 1x2, mác 350
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
57 cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 64.413 0.370 - 0.370 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
58 cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 19.545 4.436 - 4.436 -
cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
59 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, m3 11.113 - - - -
vữa XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
60 m2 111.132 - - - -
XM mác 75
Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng
*
bơm
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
61 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 15.708 17.776 - 17.776 -
máy)

Page 30 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,


62 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 174.530 197.510 - 197.510 -
công)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều
63 m3 38.849 20.416 - 20.416 -
rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
64 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 138.918 59.508 - 59.508 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
65 tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều m3 193.195 68.485 - 68.485 -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
66 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 5.363 34.792 - 34.792 -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
67 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 62.997 - - - -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
68 tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều m3 0.749 - - - -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.086 0.058 - 0.058 -
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.256 0.173 - 0.173 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
71 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 13.780 4.580 - 4.580 -
khuôn tường, chiều cao <= 28m

Page 31 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung


72 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 0.460 - - - -
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
73 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 3.226 1.503 - 1.503 -
khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
74 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 0.136 - - - -
khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
75 tấn 1.166 0.230 - 0.230 -
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
76 tấn 11.913 5.109 - 5.109 -
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
77 vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao tấn 3.474 0.783 - 0.783 -
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
78 vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao tấn 22.752 6.180 - 6.180 -
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
79 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 0.021 - - - -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
80 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.150 - - - -
cao <= 6m

Page 32 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.414 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 1.919 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 0.212 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 0.467 0.147 - 0.147 -
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 1.192 4.439 - 4.439 -
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3 0.024 - - - -
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2 0.006 - - - -
máng nước, tấm đan
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 0.005 - - - -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao
89 m 136.800 106.400 - 106.400 -
su
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 369.540 - - - -

Page 33 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương


91 m2 599.415 - - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
92 m2 599.415 - - - -
XM mác 75, lớp 1
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
93 m2 599.415 - - - -
XM mác 75, lớp 2
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
94 m2 344.640 - - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
95 m2 344.640 - - - -
mác 75, lớp 2
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
96 m2 327.120 - - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
97 m2 327.120 - - - -
mác 75, lớp 2
98 Nắp bể bằng tôn cái 1.000 - - - -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
99 100m3 5.409 7.143 - 7.143 -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
100 100m3 11.769 12.608 - 12.608 -
chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
101 100m3 11.769 12.608 - 12.608 -
chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp
102 100m3 11.769 12.608 - 12.608 -
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
103 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, m3 11.483 - - - -
vữa XM mác 25

Page 34 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết


104 cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM m3 0.513 - - - -
mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
105 m2 57.415 - - - -
XM mác 75
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM
106 m2 68.719 - - - -
mác 75
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 45.920 - - - -
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả
108 m2 - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả
109 m2 - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô,
110 m2 49.232 - - - -
ô văng …
Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa
111 m2 45.920 - - - -
XM mác 75
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2 1.440 - - - -
113 Cửa thép tấm m2 - - - - -
* Bể tự hoại (02 bể) - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
114 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 3.437 - - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
115 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 38.191 - - - -
công)

Page 35 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót


116 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 9.632 - - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
117 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 18.144 - - - -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
118 tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, m3 35.524 - - - -
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
119 m3 15.975 - - - -
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.057 - - - -
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.111 - - - -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
122 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 3.399 - - - -
khuôn tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
123 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 0.665 - - - -
khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
124 tấn 0.164 - - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
125 tấn 7.316 - - - -
kính <= 18mm
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
126 m2 69.976 - - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
127 m2 66.600 - - - -
XM mác 75
Page 36 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM


128 m2 140.400 - - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
129 m2 197.160 - - - -
mác 75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
130 100m3 1.381 - - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
131 100m3 2.438 - - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
132 100m3 2.438 - - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
133 100m3 2.438 - - - -
theo 5km, đất cấp III
* Bể tách mỡ (SL: 02) - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
134 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 0.570 - - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
135 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 6.329 - - - -
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
136 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 2.117 - - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
137 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 3.710 - - - -
cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.027 - - - -
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.118 - - - -
Page 37 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
140 tấn 0.905 - - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn 0.259 - - - -
kính <= 18mm
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3 10.245 - - - -
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2 14.266 - - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2 13.270 - - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2 0.564 - - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2 0.431 - - - -
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2 0.068 - - - -
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.492 - - - -
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn 0.183 - - - -
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
150 100m3 0.204 - - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3 0.429 - - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3 0.429 - - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Page 38 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp


153 100m3 0.429 - - - -
theo 5km, đất cấp III
B KIẾN TRÚC - - - -
* Xây tường - - - -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
1 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= m3 4,116.493 - 2,061.180 2,061.180 2,061.180
100m, vữa XM mác 75
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= m3 3,633.360 - 1,285.748 1,285.748 1,285.748
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
3 (14x13x39)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= m3 1,049.029 - 677.809 677.809 677.809
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
4 (10x13x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= m3 1,740.269 - 1,039.291 1,039.291 1,039.291
100m, vữa XM mác 75
* Trát - - - -
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
5 m2 8,467.258 - - - -
XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
6 m2 126,793.620 - 25,804.421 25,804.421 25,804.421
XM mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày
7 m2 18,392.340 - 4,586.491 4,586.491 4,586.491
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
8 Trát má cửa m2 2,050.380 - 1,566.098 1,566.098 1,566.098
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 4,680.568 - - - -
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 2,363.880 - 641.102 641.102 641.102
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 9,965.679 - 1,336.564 1,336.564 1,336.564
Page 39 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

* Lát sàn 0 - - - -
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 - - - -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2 11,114.545 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2 1,182.604 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
14 m2 5,354.406 - - - -
300x300, màu vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
15 m2 349.648 - - - -
600x600, vữa XM mác 75
* Phần ốp - - - -
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 339.276 - - - -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu
17 m2 15,934.236 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường,
18 m2 44.920 - - - -
viền trụ, cột, tiết diện 500x100
Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm,
19 m2 836.960 - - - -
KT: 600x100mm
* Sảnh thang máy - - - -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 488.684 - - - -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 1,435.430 - - - -
Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
22 m2 799.809 - - - -
mác 75
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
23 m2 850.987 - - - -
sàn thang bộ
* Láng, chống thấm - - - -

Page 40 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về


24 m2 316.608 - - - -
rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày
25 m2 387.958 - - - -
35mm tạo dốc về rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày
26 m2 20,023.560 - - - -
35mm khu vực sàn gỗ
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2,
27 m2 7,302.268 - - - -
vén cao chân tường 300mm
Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ
28 m2 2,601.736 - - - -
thuật 200x200mm
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống 832.000 - - - -
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống 2,080.000 - - - -
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống 832.000 - - - -
* Mái - - - -
32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2 2,631.566 - - - -
33 Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density m3 196.531 - - - -
34 Xốp cách nhiệt dày 50 m2 1,965.310 - - - -
35 Rải lớp cách ly PE 100m2 19.653 - - - -
Láng nền sàn vữa xi măng M75# tạo dốc
36 m2 1,965.310 - - - -
Cement Mortar#100
* Nền tầng 1 - - - -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
37 m3 298.100 - - - -
mác 150
* Nền gara, phòng máy - - - -
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
38 m2 4,507.784 - - - -
sàn BTCT

Page 41 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân


39 m2 - - - - -
tường
* Bậc tam cấp - - - -
Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
40 bậc tam cấp, chiều cao <= 6m, vữa XM mác m3 8.646 - - - -
75
41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2 143.885 - - - -
* Phần ram dốc - - - -
Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách
42 m 997.240 - - - -
đều A=300
* Bồn hoa - - - -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
43 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= m3 21.542 - - - -
6m, vữa XM mác 75
44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2 97.920 - - - -
45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2 1.850 - - - -
C BIỆN PHÁP THI CÔNG - - - -
1 Giáo ngoài m2 27,376.000 14,838.245 - 14,838.245 -
thiết
2 Cẩu tháp bị/tháng
24.000 9.533 - 9.533 -
thiết
3 Vận thăng bị/tháng
28.000 2.606 - 2.606 -

Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan


4 nhồi cho móng và vật tư bê tông, cốt thép do cái 2.000 - - - -
Bên A cấp)

Page 42 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này

(1) (2) (3) (4) (5) (6)=(4)+(5) (9)

Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê


5 cái 2.000 2.000 - 2.000 -
tông, cốt thép do Bên A cấp)
* Chi phí quản lý vật tư
Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu
6 kho bãi), tính theo tổng khối lượng hoàn thành tấn hoặc gói 3,342.013 2,726.711 6.096 2,732.807 6.096
được nghiệm thu

Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối,


7 bơm bê tông), tính theo tổng khối lượng hoàn m3 18,332.794 13,768.248 - 13,768.248 -
thành được nghiệm thu

* Khoan ramset
8 Đường kính 6 - 10mm lỗ - - - -

9 Đường kính 12 - 16mm lỗ - - - -

10 Đường kính 18 - 22mm lỗ - - - -

11 Đường kính 25 - 32mm lỗ - - - -


Giá trị tiện ích(thanh toán theo tiến độ thi
D gói 1.000 - - - -
công)

Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ)

Page 43 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
A KẾT CẤU
* Phần móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
1 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% 100m3
đào máy)

Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng


2 100m3
máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,


3 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III (10% đào thủ m3
công)
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <=
4 3m, sâu <= 2m, đất cấp III (10% đào thủ m3
công)
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
5 m3
nén 3m3/ph, trên cạn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
6 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
7 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
8 100m3
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
9 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
10 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng m3
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
11 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
12 tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, m3
chống thấm W10
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng
13 100m2
vuông, chữ nhật
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
17 tấn
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
18 tấn
móng, đường kính cốt thép <= 18mm

Page 44 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
25 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
29 100m3
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
* Phần vách, cột
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
30 dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, m3
mác 600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
31 <= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
32 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 100m

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung


33 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 100m

Page 45 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
* Phần dầm
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn
chiều cao <= 100m
* Sàn
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
sàn mái, chiều cao <= 100m

Page 46 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
* Lanh tô
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 19.324
máng nước, tấm đan
193.2443 10.00 19.324
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 53.035
PCB40
5.3035 10.00 53.035

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m

0.3598 10.00 3.598

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m

0.2498 10.00 2.498


* Thang - Ram dốc
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
54 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
55 lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang
56 m3
thường, đá 1x2, mác 350
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
57 cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
58 cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
59 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, m3
vữa XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
60 m2
XM mác 75
Page 47 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng
*
bơm
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
61 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% 100m3
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
62 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3
công)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều
63 m3
rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
64 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
65 tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều m3
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
66 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
67 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
68 tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều m3
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
71 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
72 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
73 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
sàn mái, chiều cao <= 28m

Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung


74 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
75 tấn
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm

Page 48 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
76 tấn
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
77 vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
78 vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
79 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
80 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2
máng nước, tấm đan

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m

Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao


89 m
su
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
91 m2
đương)

Page 49 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
92 m2
XM mác 75, lớp 1
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
93 m2
XM mác 75, lớp 2
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
94 m2
mác 75, lớp 1
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
95 m2
mác 75, lớp 2
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
96 m2
mác 75, lớp 1
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
97 m2
mác 75, lớp 2
98 Nắp bể bằng tôn cái
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
99 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
100 100m3
chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
101 100m3
chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp
102 100m3
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
103 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, m3
vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu
104 phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác m3
75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
105 m2
XM mác 75
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM
106 m2
mác 75
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2

Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả


108 m2
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả


109 m2
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô,


110 m2
ô văng …
Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa
111 m2
XM mác 75
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2
113 Cửa thép tấm m2

Page 50 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
* Bể tự hoại (02 bể)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
114 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% 100m3
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
115 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
116 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
117 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
118 tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, m3
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
119 m3
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
122 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
123 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
sàn mái, chiều cao <= 28m
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
124 tấn
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
125 tấn
kính <= 18mm
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
126 m2
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
127 m2
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
128 m2
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
129 m2
mác 75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
130 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
131 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
132 100m3
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III

Page 51 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
133 100m3
theo 5km, đất cấp III
* Bể tách mỡ (SL: 02)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
134 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% 100m3
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
135 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
136 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
137 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
140 tấn
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn
kính <= 18mm
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
150 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III

Page 52 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
153 100m3
theo 5km, đất cấp III
B KIẾN TRÚC
* Xây tường
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
1 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao m3 2,061.180
<= 100m, vữa XM mác 75
206.118 10.00 2,061.180
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao m3 1,285.748
<= 100m, vữa XM mác 75
128.575 10.00 1,285.748
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
3 (14x13x39)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= m3 677.809
100m, vữa XM mác 75
67.781 10.00 677.809
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
4 (10x13x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= m3 1,039.291
100m, vữa XM mác 75
103.929 10.00 1,039.291
* Trát
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
5 m2
XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
6 m2 25,804.421
XM mác 75
4,300.737 6.00 25,804.421
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày
7 m2 4,586.491
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
764.415 6.00 4,586.491
8 Trát má cửa m2 1,566.098
261.016 6.00 1,566.098
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 641.102
106.850 6.00 641.101
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1,336.564
222.761 6.00 1,336.564
* Lát sàn
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2
vàng sáng, vữa XM mác 75

Page 53 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)

Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:


14 m2
300x300, màu vàng sáng, vữa XM mác 75

Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:


15 m2
600x600, vữa XM mác 75
* Phần ốp
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu
17 m2
vàng sáng, vữa XM mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường,
18 m2
viền trụ, cột, tiết diện 500x100
Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm,
19 m2
KT: 600x100mm
* Sảnh thang máy
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2
Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
22 m2
mác 75
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ
23 m2
phẳng sàn thang bộ
* Láng, chống thấm
Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về
24 m2
rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày
25 m2
35mm tạo dốc về rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày
26 m2
35mm khu vực sàn gỗ
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2,
27 m2
vén cao chân tường 300mm
Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ
28 m2
thuật 200x200mm
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống
* Mái
32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2
33 Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density m3
34 Xốp cách nhiệt dày 50 m2
35 Rải lớp cách ly PE 100m2
Láng nền sàn vữa xi măng M75# tạo dốc
36 m2
Cement Mortar#100
* Nền tầng 1

Page 54 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
37 m3
mác 150
* Nền gara, phòng máy
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ
38 m2
phẳng sàn BTCT
Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân
39 m2
tường
* Bậc tam cấp
Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
40 bậc tam cấp, chiều cao <= 6m, vữa XM mác m3
75
41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2
* Phần ram dốc
Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách
42 m
đều A=300
* Bồn hoa
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
43 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao m3
<= 6m, vữa XM mác 75

44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2


45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2
C BIỆN PHÁP THI CÔNG
1 Giáo ngoài m2
thiết
2 Cẩu tháp
bị/tháng
kiểm định ngày
+ Cẩu tháp1 ngày
29/05/2023
kiểm định ngày
+ Cẩu tháp 2 ngày
22/06/2023
thiết
3 Vận thăng
bị/tháng
kiểm định ngày
+ Vận thăng số 1 ngày
07/09/2023
kiểm định ngày
+ Vận Thăng số 2 ngày
07/10/2023
Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan
4 nhồi cho móng và vật tư bê tông, cốt thép do cái
Bên A cấp)
Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê
5 cái
tông, cốt thép do Bên A cấp)
* Chi phí quản lý vật tư

Page 55 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu
tấn hoặc
6 kho bãi), tính theo tổng khối lượng hoàn thành 6.096
gói
được nghiệm thu
Thép Móng
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Thép Cột Vách Móng
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao - 1.00 -
<= 6m
Thép cột vách phần thân
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao - 1.00 -
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Thép Dầm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m

Page 56 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Thép Sàn
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Thép Lanh Tô

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 3.5980 1.00 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 2.4980 1.00 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m

Thép Thang Đường Đốc


Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Thép bể pccc
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m

Page 57 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 28m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính - 1.00 -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m

Thép bể tự hoại
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
- 1.00 -
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
- 1.00 -
kính <= 18mm
Thép bể tách mỡ
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
- 1.00 -
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
- 1.00 -
kính <= 18mm
Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối,
7 bơm bê tông), tính theo tổng khối lượng hoàn m3 0.000
thành được nghiệm thu
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng - 1.00 -
<=250 cm, đá 4x6, mác 100

Page 58 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, - 1.00 -
chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác - 1.00 -
600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, - 1.00 -
mác 600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
<= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác - 1.00 -
600
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
- 1.00 -
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450

Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,


- 1.00 -
M450, đá 1x2, PCB40

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông


lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa - 1.00 -
mác 100

Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang


- 1.00 -
thường, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều
- 1.00 -
rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, - 1.00 -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, - 1.00 -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều - 1.00 -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350

Page 59 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, - 1.00 -
đá 1x2, mác 200
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa - 1.00 -
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
- 1.00 -
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa - 1.00 -
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác - 1.00 -
200
Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density - 1.00 -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
- 1.00 -
mác 150
* Khoan ramset

8 Đường kính 6 - 10mm lỗ

9 Đường kính 12 - 16mm lỗ

10 Đường kính 18 - 22mm lỗ

11 Đường kính 25 - 32mm lỗ


Giá trị tiện ích(thanh toán theo tiến độ thi
D gói
công)

Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Page 60 of 132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH NUNG 210
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG CT1


I.2 Xây tường bằng gạch nung (tường 200) 0.21 206.12
I.2.1 Tầng điển hình 196.47
Trục 1-12'
1 Căn B1-1 8.62
Trục 1/H1-K1 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục K1/1-2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
ngoài Trục K1/2-3 4.75 2.80 13.30 2.79 1.00 2.79 1.00 1.00 2.79
Trục 3/H1-K1 4.67 2.80 13.08 2.75 1.00 2.75 1.00 1.00 2.75
1.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.52 -1.00 -0.52 1.00 1.00 -0.52
2 Căn B1-2 3.60
Trục 1/H1-G1 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục G1/1-2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
2.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
3 Căn B1-3 6.74
Trục 1/E1-D1 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục E1/1-2 4.40 2.80 12.32 2.59 1.00 2.59 1.00 1.00 2.59
ngoài Trục D1/2-3 5.40 2.80 15.12 3.18 1.00 3.18 1.00 1.00 3.18
3.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
4 Căn B1.1-1 5.37
Trục 1/c1-B1 4.75 2.80 13.30 2.79 1.00 2.79 1.00 1.00 2.79
Trục 1'/c1-B1 2.10 2.80 5.88 1.23 1.00 1.23 1.00 1.00 1.23
Trục A1/1'-2 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục A1-b1/1-1' 1.30 2.80 3.64 0.76 1.00 0.76 1.00 1.00 0.76
4.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH4 1.09 2.14 2.33 0.49 -1.00 -0.49 1.00 1.00 -0.49
5 Căn B1-4 3.60
Trục A1/2'-5' 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 4'/A1-B1 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
5.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
6 Căn B1-5 8.01
Trục A1/5'-6 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 5'/A1-B1 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục 6/A1-c1 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
6.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
7 Căn B1-6 8.01
Trục A1/7-9 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 8/A1-B1 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục 7/A1-c1 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
7.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
8 Căn B1-7 3.60
Trục A1/9-11 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 10/A1-b1 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
8.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
9 Căn B1-8 8.70
Trục A1/11-12 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 12/A1-b1 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục 12'/B1-C1 3.60 2.80 10.08 2.12 1.00 2.12 1.00 1.00 2.12
Trục C1/11-12' 5.96 2.80 16.69 3.50 1.00 3.50 1.00 1.00 3.50
9.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.52 -1.00 -0.52 1.00 1.00 -0.52
10 Căn B2-3 6.24
Trục G1'/11-12 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 12/D1-G1 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Trục 12'/D1-G1 7.00 2.80 19.60 4.12 1.00 4.12 1.00 1.00 4.12
10.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
11 Căn B2-2 2.12

Trang 61/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trục 10/D1-G1 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Trục G1/10-11 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
11.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
12 Căn B2-1 2.12
Trục 8/D1-g1 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Trục G1'/7-8 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
12.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
13 Căn C2 5.09
Trục D1-G1/6-7 2.22 2.80 6.22 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
Trục 6-7/D1-g1 6.59 2.80 18.45 3.87 1.00 3.87 1.00 1.00 3.87
13.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
14 Căn A1-1 11.37
Trục H1/4-6 6.90 2.80 19.32 4.06 1.00 4.06 1.00 1.00 4.06
ngoài K1'/4-5 2.96 2.80 8.29 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trục K1'/5-6 2.81 2.80 7.87 1.65 1.00 1.65 1.00 1.00 1.65
Trục 5/ngoai K1 1.09 2.80 3.05 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trục 6/H1-K1 4.15 2.80 11.62 2.44 1.00 2.44 1.00 1.00 2.44
Trục 4/H1-K1 3.85 2.80 10.78 2.26 1.00 2.26 1.00 1.00 2.26
14.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 2.00 1.00 -1.34
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 10.81
Trục A1/6-7' 3.15 2.80 8.82 1.85 1.00 1.85 1.00 1.00 1.85
Trục b1/6-7' 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục C1-b1/6-7' 4.79 3.15 15.07 3.17 1.00 3.17 1.00 1.00 3.17
Trục 6-7/A1-c1 7.55 2.80 21.14 4.44 1.00 4.44 1.00 1.00 4.44
2.00 3.15 6.30 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.42 -1.00 -0.42 1.00 1.00 -0.42
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 10.83
Trục E1/4-6 4.64 2.80 12.98 2.73 1.00 2.73 1.00 1.00 2.73
Trục F1/4-6 1.10 2.80 3.08 0.65 1.00 0.65 1.00 1.00 0.65
Trục G1/4-6 4.64 3.15 14.60 3.07 1.00 3.07 1.00 1.00 3.07
Trục 4/E1-H1 5.44 2.80 15.23 3.20 1.00 3.20 1.00 1.00 3.20
Trục 5-6/G1-H1 2.52 2.80 7.06 1.48 1.00 1.48 1.00 1.00 1.48
Trục 6/G1-H1 2.85 3.15 8.98 1.89 1.00 1.89 1.00 1.00 1.89
Trừ cửa
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 0.45 -1.00 -0.45 2.00 1.00 -0.90
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
17 Thang máy 2 4.43
Trục 4 3.10 2.80 8.68 1.82 1.00 1.82 1.00 1.00 1.82
Trục D1 0.89 2.90 2.58 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.08
Trục 6/D1-E1 2.50 2.90 7.25 1.52 1.00 1.52 1.00 1.00 1.52
Trục 14-24
18 Căn A1-2 5.05
ngoài Trục 15/D2-E2 2.96 2.80 8.29 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trục 15/D2-E2 2.81 2.80 7.87 1.65 1.00 1.65 1.00 1.00 1.65
Trục D2-E2/ngoài Trục 15 1.09 2.80 3.05 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trục E2/15-16 4.15 2.80 11.62 2.44 1.00 2.44 1.00 1.00 2.44
18.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 2.00 1.00 -1.34
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
19 Căn B2-4 2.12
Trục E2/16-17 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 17'/D2-E2 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
19.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
20 Căn B2-5 4.42
ngoài Trục 18'/D2-E2 1.70 2.80 4.76 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Trục 20/D2-E2 4.00 2.80 11.20 2.35 1.00 2.35 1.00 1.00 2.35
Trục E2/18'-19 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
20.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
21 Căn B2-6 7.13
Trục 22/D2-E2 6.90 2.80 19.32 4.06 1.00 4.06 1.00 1.00 4.06
Trục 22-23/D2-E2 3.07 2.80 8.60 1.81 1.00 1.81 1.00 1.00 1.81
Trục E2/22-23 3.30 2.80 9.24 1.94 1.00 1.94 1.00 1.00 1.94
21.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
22 Căn B2-7 6.96
Trục 24/D2-E2 1.87 2.80 5.24 1.10 1.00 1.10 1.00 1.00 1.10
ngoài Trục 24/D2-E2 8.15 2.80 22.82 4.79 1.00 4.79 1.00 1.00 4.79
Trục E2/23-24 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
22.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
23 Căn B1-9 7.74
Trục 14'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục 14/B2-C2 2.10 2.80 5.88 1.23 1.00 1.23 1.00 1.00 1.23
Trục C2/14-15 5.82 2.80 16.30 3.42 1.00 3.42 1.00 1.00 3.42
Trục A2/14-15 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
23.1 Trừ cửa
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.52 -1.00 -0.52 1.00 1.00 -0.52
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09

Trang 62/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

24 Căn C1 4.41
Trục 16/A2-c2 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
25 Căn B1-10 8.01
Trục 17/A2-C2 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
Trục 19/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/17-19 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
25.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
26 Căn B1-11 3.60
Trục 20/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/19-21 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
26.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
27 Căn B1-12 3.60
Trục 22'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/22-23 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
27.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
28 Căn B1-13 3.60
Trục 22'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/22-23 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
28.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
29 Căn B1.1.2 4.70
ngoài Trục 24/A2-B2 3.60 2.80 10.08 2.12 1.00 2.12 1.00 1.00 2.12
Trục 24/A2-B2 2.10 2.80 5.88 1.23 1.00 1.23 1.00 1.00 1.23
Trục B2/23-24 1.32 2.80 3.70 0.78 1.00 0.78 1.00 1.00 0.78
Trục A2/23-24 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH4 1.09 2.14 2.33 0.49 -1.00 -0.49 1.00 1.00 -0.49
30 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 10.81
Trục A2/16-17 3.15 2.80 8.82 1.85 1.00 1.85 1.00 1.00 1.85
Trục B2/16-17 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục B2-C2/16-17 4.79 3.15 15.07 3.17 1.00 3.17 1.00 1.00 3.17
Trục 16-17/A2-C2 7.55 2.80 21.14 4.44 1.00 4.44 1.00 1.00 4.44
2.00 3.15 6.30 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.42 -1.00 -0.42 1.00 1.00 -0.42
31 Thang máy 3 1.76
Trục 20-21/D2-E2 4.00 2.80 11.20 2.35 1.00 2.35 1.00 1.00 2.35
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD4 0.74 2.27 1.68 0.35 -1.00 -0.35 1.00 1.00 -0.35
lỗ chờ ME loại 1 0.54 0.64 0.35 0.07 -1.00 -0.07 2.00 1.00 -0.15
lỗ chờ ME loại 2 0.63 0.68 0.43 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
32 Đệm TM PCCC 10.89
TrụcD2/21-22 5.76 2.80 16.11 3.38 1.00 3.38 1.00 1.00 3.38
TrụcD2-E2/21-22 2.49 2.80 6.97 1.46 1.00 1.46 1.00 1.00 1.46
2.38 2.80 6.66 1.40 1.00 1.40 1.00 1.00 1.40
Trục E2/21-22 2.85 2.80 7.98 1.68 1.00 1.68 1.00 1.00 1.68
Trục 21/D2-E2 4.35 2.80 12.18 2.56 1.00 2.56 1.00 1.00 2.56
0.89 2.80 2.49 0.52 1.00 0.52 1.00 1.00 0.52
3.50 2.80 9.80 2.06 1.00 2.06 1.00 1.00 2.06
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 0.45 -1.00 -0.45 2.00 1.00 -0.90
33 Tường bao cuối hành lang 1.14
Trục 1-2; 11-12; H1-K1 1.90 2.80 5.32 1.12 1.00 1.12 3.00 1.00 3.35
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 0.61 -1.00 -0.61 3.00 1.00 -1.84
Trục 6/D1-E1 3.20 2.80 8.96 1.88 1.00 1.88 1.00 1.00 1.88
Trừ cửa G*D-27 3.00 1.37 4.11 0.86 -1.00 -0.86 1.00 1.00 -0.86
Trục 14-15, 23-24/B2-C2 1.90 2.80 5.32 1.12 1.00 1.12 2.00 1.00 2.23
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 0.61 -1.00 -0.61 2.00 1.00 -1.23
Trục E2/21-22 3.20 2.80 8.96 1.88 1.00 1.88 1.00 1.00 1.88
Trừ cửa G*D-25D 3.20 1.37 4.38 0.92 -1.00 -0.92 1.00 1.00 -0.92
33 Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -2.14
FDH 1.49 0.07 0.10 0.02 -1.00 -0.02 3.00 1.00 -0.07
G*DH1 2.04 0.07 0.14 0.03 -1.00 -0.03 26.00 1.00 -0.78
G*DH5 1.04 0.07 0.07 0.02 -1.00 -0.02 16.00 1.00 -0.24
G*DH4 1.49 0.07 0.10 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.04
FD7 1.29 0.07 0.09 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.04
FD1 1.74 0.07 0.12 0.03 -1.00 -0.03 8.00 1.00 -0.20
FD2 1.34 0.07 0.09 0.02 -1.00 -0.02 4.00 1.00 -0.08
FD4 1.14 0.07 0.08 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
lỗ chờ ME loại 1 0.94 0.07 0.07 0.01 -1.00 -0.01 2.00 1.00 -0.03
lỗ chờ ME loại 2 1.03 0.07 0.07 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
bổ trụ tường 0.21 2.80 0.59 0.12 -1.00 -0.12 2.00 1.00 -0.25
G*D-27 3.40 0.14 0.48 0.10 -1.00 -0.10 1.00 1.00 -0.10
G*D-29 2.30 0.07 0.16 0.03 -1.00 -0.03 5.00 1.00 -0.17
G*D-25D 3.60 0.14 0.50 0.11 -1.00 -0.11 1.00 1.00 -0.11
I.5 Xâycột trụ bằng gạch nung 0.35
I.5.1 Tầng điển hình 9.65
Trục 1-12'

Trang 63/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

1 Căn B1-1 0.39


0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
2 Căn B1.1-1 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
3 Căn B1-4 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
4 Căn B1-5 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
5 Căn B1-6 0.77
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 2.00 1.00 0.77
6 Căn B1-7 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
7 Căn B1-8 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
8 Căn B2-3 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
9 Căn B2-2 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
10 Căn B2-1 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
11 Căn C2 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
12 Căn A1-1 0.77
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 2.00 1.00 0.77
Trục 14-24
13 Căn A1-2 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
14 Căn B2-4 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
15 Căn B2-6 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
16 Căn B1-9 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
17 Căn C1 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
18 Căn B1-10 0.77
0.35 3.15 1.10 0.39 -1.00 -0.39 2.00 1.00 0.77
19 Căn B1-11 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 -1.00 -0.39 1.00 1.00 0.39
20 Căn B1-12 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 -1.00 -0.39 1.00 1.00 0.39
21 Căn B1-13 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 -1.00 -0.39 1.00 1.00 0.39
22 Căn B1.1.2 0.39
0.35 3.15 1.10 0.39 -1.00 -0.39 1.00 1.00 0.39

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 64/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH NUNG 100

(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )


Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG CT1


I.1 Xây tường bằng gạch nung (tường 100) 0.10
I.1.1 Tầng điển hình 128.57
Trục 1-12'
1 Căn B1-1 5.59
1.1 W1
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn phòng 2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 2.00 1.00 1.88
Tường ngăn phòng 1.62 3.15 5.09 0.51 1.00 0.51 1.00 1.00 0.51
1.2 WC2
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Hộp gen WC 0.41 3.18 1.29 0.13 1.00 0.13 1.00 1.00 0.13
Tường ngăn phòng 1.69 3.15 5.31 0.53 1.00 0.53 2.00 1.00 1.06
Tường ngăn phòng 2.74 3.15 8.63 0.86 1.00 0.86 1.00 1.00 0.86
Tường ngăn WC 2.74 3.15 8.63 0.86 1.00 0.86 1.00 1.00 0.86
Trừ giao dầm 3.44 0.35 1.20 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
1.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
2 Căn B1-2 4.50
2.1 W2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.64 0.36 1.00 0.36 1.00 1.00 0.36
Tường ngăn phòng 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Tường ngăn phòng 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
2.2 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Hộp gen WC 0.41 3.18 1.29 0.13 1.00 0.13 1.00 1.00 0.13
Tường ngăn phòng 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
Tường ngăn phòng 2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 4.98 0.35 1.74 0.17 -1.00 -0.17 1.00 1.00 -0.17
2.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
3 Căn B1-3 5.55
3.1 WC1
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.13 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
0.61 3.18 1.94 0.19 1.00 0.19 1.00 1.00 0.19
Tường ngăn WC 1.77 3.15 5.56 0.56 1.00 0.56 2.00 1.00 1.11
2.74 3.15 8.63 0.86 1.00 0.86 2.00 1.00 1.73
Trừ giao dầm 5.41 0.35 1.89 0.19 -1.00 -0.19 1.00 1.00 -0.19
3.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.64 0.36 1.00 0.36 1.00 1.00 0.36
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.09 0.35 1.08 0.11 -1.00 -0.11 1.00 1.00 -0.11
3.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
4 Căn B1.1-1 5.17
4.1 WC1,2
Hộp gen WC1 1.40 3.18 4.44 0.44 1.00 0.44 1.00 1.00 0.44
Tường ngăn WC 1.57 3.15 4.93 0.49 1.00 0.49 2.00 1.00 0.99
4.22 3.15 13.28 1.33 1.00 1.33 1.00 1.00 1.33
Hộp gen WC2 1.98 3.18 6.30 0.63 1.00 0.63 1.00 1.00 0.63
Tường ngăn WC 5.51 3.15 17.34 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Hộp gen P.bếp 1.84 3.15 5.80 0.58 1.00 0.58 1.00 1.00 0.58
Trừ giao dầm 5.02 0.35 1.76 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
4.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
5 Căn B1-4 5.34
5.1 WC1
Hộp gen WC 1.25 3.18 3.97 0.40 1.00 0.40 1.00 1.00 0.40
Tường ngăn WC 1.74 3.15 5.47 0.55 1.00 0.55 2.00 1.00 1.09
2.74 3.15 8.63 0.86 1.00 0.86 2.00 1.00 1.73
Trừ giao dầm 4.78 0.35 1.67 0.17 -1.00 -0.17 1.00 1.00 -0.17

Trang 65/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

5.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.72 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.94
Trừ giao dầm 3.09 0.35 1.08 0.11 -1.00 -0.11 1.00 1.00 -0.11
5.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
6 Căn B1-5 4.58
6.1 WC1
Hộp gen WC 1.21 3.18 3.85 0.38 1.00 0.38 1.00 1.00 0.38
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
6.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
6.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
7 Căn B1-6 4.46
7.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.91 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
7.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
7.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
8 Căn B1-7 5.30
8.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 2.00 1.00 1.85
Trừ giao dầm 5.10 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
8.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
8.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
9 Căn B1-8 4.53
9.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 3.59 0.35 1.26 0.13 -1.00 -0.13 1.00 1.00 -0.13
9.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 0.42 0.35 0.15 0.01 -1.00 -0.01 1.00 1.00 -0.01
9.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
10 Căn B2-3 4.95
10.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.57 3.15 4.93 0.49 1.00 0.49 2.00 1.00 0.99
5.54 3.15 17.44 1.74 1.00 1.74 2.00 1.00 3.49
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Hộp gen P.bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.29 0.35 2.20 0.22 -1.00 -0.22 1.00 1.00 -0.22
10.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
11 Căn B2-2 5.06
11.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43

Trang 66/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Hộp gen WC 2.01 3.18 6.38 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Hộp gen P.bếp 2.02 3.15 6.36 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
11.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
12 Căn B2-1 5.06
12.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Hộp gen WC 2.01 3.18 6.38 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Hộp gen P.bếp 2.02 3.15 6.36 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
12.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
13 Căn C2 2.79
13.1 WC
Tường ngăn WC 1.77 3.15 5.58 0.56 1.00 0.56 1.00 1.00 0.56
2.05 3.15 6.46 0.65 1.00 0.65 1.00 1.00 0.65
3.35 3.15 10.55 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Hộp gen P.bếp 1.35 3.15 4.25 0.43 1.00 0.43 1.00 1.00 0.43
Trừ giao dầm 2.27 0.35 0.79 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
13.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
14 Căn A1-1 4.67
14.1 WC1
Tường ngăn WC 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
1.91 3.15 6.00 0.60 1.00 0.60 2.00 1.00 1.20
14.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.33 3.15 4.17 0.42 1.00 0.42 1.00 1.00 0.42
5.06 3.15 15.94 1.59 1.00 1.59 1.00 1.00 1.59
Hộp gen P.bếp 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 1.00 1.00 0.50
Trừ giao dầm 6.29 0.35 2.20 0.22 -1.00 -0.22 1.00 1.00 -0.22
14.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 1.73
15.1 Phòng rác
tường ngăn 2.29 3.15 7.21 0.72 1.00 0.72 1.00 1.00 0.72
Hộp gen 3.84 3.15 12.08 1.21 1.00 1.21 1.00 1.00 1.21
15.2 Trừ cửa
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 1.00 1.00 -0.20
Trục 14-24
16 Căn A1-2 4.88
16.1 W1
Tường ngăn phòng 2.01 3.15 6.33 0.63 1.00 0.63 2.00 1.00 1.27
Tường ngăn phòng 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.70 0.35 0.24 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
16.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn phòng 1.33 3.15 4.17 0.42 1.00 0.42 1.00 1.00 0.42
Tường ngăn phòng 5.06 3.15 15.92 1.59 1.00 1.59 1.00 1.00 1.59
Trừ giao dầm 0.42 0.35 0.15 0.01 -1.00 -0.01 1.00 1.00 -0.01
Hộp gen bếp 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 1.00 1.00 0.50
Trừ giao dầm 0.85 0.35 0.30 0.03 -1.00 -0.03 1.00 1.00 -0.03
16.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
17 Căn B2-4 5.30
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.66 0.35 0.58 0.06 -1.00 -0.06 1.00 1.00 -0.06
17.1 W1,2
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
1.30 3.18 4.13 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Tường ngăn phòng 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
Tường ngăn phòng 5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
17.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
18 Căn B2-5 4.89
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70

Trang 67/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trừ giao dầm 1.56 0.35 0.55 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
18.1 WC1
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
18.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
19 Căn B2-6 4.42
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.56 0.35 0.55 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
19.1 WC1,2
Hộp gen WC1 1.40 3.18 4.44 0.44 1.00 0.44 1.00 1.00 0.44
0.80 3.18 2.54 0.25 1.00 0.51 1.00 1.00 0.51
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
19.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
20 Căn B2-7 5.19
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.66 0.35 0.58 0.06 -1.00 -0.06 1.00 1.00 -0.06
20.1 WC1,2
Hộp gen WC 1.25 3.18 3.96 0.40 1.00 0.40 1.00 1.00 0.40
2.01 3.18 6.39 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Tường ngăn WC 1.57 3.15 4.93 0.49 1.00 0.49 2.00 1.00 0.99
4.25 3.15 13.37 1.34 1.00 1.34 1.00 1.00 1.34
5.54 3.15 17.44 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trừ giao dầm 5.53 0.35 1.93 0.19 -1.00 -0.19 1.00 1.00 -0.19
20.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
21 Căn B1-9 5.28
21.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.49 3.15 4.68 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 2.00 1.00 1.85
Trừ giao dầm 5.08 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
21.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
21.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
22 Căn C1 2.94
22.1 WC1
Hộp gen bếp 1.79 3.18 5.69 0.57 1.00 0.57 1.00 1.00 0.57
Trừ giao dầm 0.99 0.35 0.35 0.03 -1.00 -0.03 1.00 1.00 -0.03
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.63 3.15 5.12 0.51 1.00 0.51 1.00 1.00 0.51
0.26 3.15 0.80 0.08 1.00 0.08 1.00 1.00 0.08
2.20 3.15 6.91 0.69 1.00 0.69 1.00 1.00 0.69
3.45 3.15 10.85 1.09 1.00 1.09 1.00 1.00 1.09
Trừ giao dầm 4.85 0.35 1.70 0.17 -1.00 -0.17 1.00 1.00 -0.17
22.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
23 Căn B1-10 4.46
23.1 WC1
Hộp gen WC 1.21 3.18 3.85 0.38 1.00 0.38 1.00 1.00 0.38
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
23.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
23.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
24 Căn B1-11 5.42
24.1 WC1
Hộp gen WC 1.63 3.18 5.17 0.52 1.00 0.52 1.00 1.00 0.52
Tường ngăn WC 1.71 3.15 5.39 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.08

Trang 68/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

2.74 3.15 8.63 0.86 1.00 0.86 2.00 1.00 1.73


Trừ giao dầm 5.10 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
24.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
24.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
25 Căn B1-12 4.35
25.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 5.10 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
25.2 WC2
Hộp gen WC 1.10 3.18 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
25.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
26 Căn B1-13 5.30
26.1 WC1
Hộp gen WC 1.25 3.18 3.97 0.40 1.00 0.40 1.00 1.00 0.40
Tường ngăn WC 1.54 3.15 4.84 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.97
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 2.00 1.00 1.85
Trừ giao dầm 5.18 0.35 1.81 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
26.2 WC2
Hộp gen WC 1.10 3.18 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
26.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
27 Căn B1.1.2 4.92
27.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.77 3.15 5.56 0.56 1.00 0.56 2.00 1.00 1.11
5.41 3.15 17.03 1.70 1.00 1.70 2.00 1.00 3.41
Hộp gen WC 1.25 3.18 3.96 0.40 1.00 0.40 1.00 1.00 0.40
Trừ giao dầm 6.15 0.35 2.15 0.22 -1.00 -0.22 1.00 1.00 -0.22
Hộp gen P.bếp 1.84 3.15 5.80 0.58 1.00 0.58 1.00 1.00 0.58
27.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
28 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 1.73
28.1 Phòng rác
tường ngăn 2.29 3.15 7.21 0.72 1.00 0.72 1.00 1.00 0.72
Hộp gen 3.84 3.15 12.08 1.21 1.00 1.21 1.00 1.00 1.21
28.2 Trừ cửa
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 1.00 1.00 -0.20
29 Đệm TM PCCC 0.66
tường ngăn 2.10 3.15 6.61 0.66 1.00 0.66 1.00 1.00 0.66
30 Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -0.43
GW-02 1.19 0.07 0.08 0.01 -1.00 -0.01 50.00 1.00 -0.42
FD7 1.29 0.07 0.09 0.01 -1.00 -0.01 2.00 1.00 -0.02

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 69/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH BLOCK 150
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG CT1


I.4 Xây tường bằng gạch block (tường 150) 0.15
I.4.1 Tầng điển hình 67.78
1 Trục 1-12'
Ngăn Căn B1-1/Căn B1-2 4.56 2.80 12.77 1.92 1.00 1.92 1.00 1.00 1.92
Ngăn Căn B1-2 /Căn B1-3 3.45 2.80 9.66 1.45 1.00 1.45 1.00 1.00 1.45
Ngăn Căn B1-2,Căn B1-3/hành lang 12.08 2.80 33.81 5.07 1.00 5.07 1.00 1.00 5.07
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 2.00 1.00 -0.43
Ngăn Căn B1.1-1/căn B1-4 4.56 2.80 12.77 1.92 1.00 1.92 1.00 1.00 1.92
Ngăn Căn B1-4/căn 1-5 3.45 2.80 9.66 1.45 1.00 1.45 1.00 1.00 1.45
Ngăn Căn B1-6/căn 1-7 3.45 2.80 9.66 1.45 1.00 1.45 1.00 1.00 1.45
Ngăn Căn B1-7/căn B1-8 4.56 2.80 12.77 1.92 1.00 1.92 1.00 1.00 1.92
Ngăn Căn B1-4;B1-5,Căn B1-6/hành lang 14.12 2.80 39.52 5.93 1.00 5.93 1.00 1.00 5.93
Ngăn Căn B1-7,Căn B1-8/hành lang 12.11 2.80 33.91 5.09 1.00 5.09 1.00 1.00 5.09
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 5.00 1.00 -1.07
Ngăn Căn B2-2/căn B2-3 6.60 2.80 18.48 2.77 1.00 2.77 1.00 1.00 2.77
Ngăn Căn B2-2,căn B2-3/hành lang 3.82 2.80 10.70 1.60 1.00 1.60 1.00 1.00 1.60
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 2.00 1.00 -0.43
Ngăn Căn B2-1,căn C2 6.60 2.80 18.48 2.77 1.00 2.77 1.00 1.00 2.77
Ngăn Căn B2-1,căn C2/hành lang 5.69 2.80 15.92 2.39 1.00 2.39 1.00 1.00 2.39
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 2.00 1.00 -0.43
Ngăn Căn B2-2/căn B2-1 6.70 2.80 18.76 2.81 1.00 2.81 1.00 1.00 2.81
Ngăn Căn A1-1/hành lang 2.88 2.80 8.05 1.21 1.00 1.21 1.00 1.00 1.21
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
2 Trục 14-24
Ngăn Căn B1-9/Căn C1 4.11 2.80 11.49 1.72 1.00 1.72 1.00 1.00 1.72
Ngăn Căn B1-10 /Căn B1-11 3.45 2.80 9.66 1.45 1.00 1.45 1.00 1.00 1.45
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.80 13.05 1.96 1.00 1.96 1.00 1.00 1.96
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-13 3.45 2.80 9.66 1.45 1.00 1.45 1.00 1.00 1.45
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.80 13.05 1.96 1.00 1.96 1.00 1.00 1.96
Ngăn hành lang Trục C2 28.09 2.80 78.64 11.80 1.00 11.80 1.00 1.00 11.80
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 6.00 1.00 -1.28
Ngăn Căn B2-7/căn 2-6 6.40 2.80 17.92 2.69 1.00 2.69 1.00 1.00 2.69
Ngăn Căn B2-4/căn 2-5 6.40 2.80 17.92 2.69 1.00 2.69 1.00 1.00 2.69
Ngăn Căn B2-4/căn A1-2 6.40 2.80 17.92 2.69 1.00 2.69 1.00 1.00 2.69
Hành lang Trục D2 12.46 2.80 34.87 5.23 1.00 5.23 1.00 1.00 5.23
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.37 -1.00 -0.21 5.00 1.00 -1.07
Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -0.67
FDH 1.49 0.07 0.10 0.02 -1.00 -0.02 23.00 1.00 -0.36
bê tông bổ trụ 0.15 2.80 0.42 0.06 -1.00 -0.06 5.00 1.00 -0.32

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 70/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH BLOCL 100
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I CÔNG TÁC XÂY TƯỜNG CT1


I.3 Xây tường bằng gạch block (tường 100) 0.10
I.3.1 Tầng điển hình 103.93
Trục 1-12'
1 Căn B1-1 3.88
phòng khách Trục 1 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
phòng khách Trục H1-K1 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
phòng bếp 1.90 2.80 5.32 0.53 1.00 0.53 1.00 1.00 0.53
phòng ngủ Trục 2-3 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
phòng ngủ Trục H1-K1 3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
2 Căn B1-2 3.96
phòng ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
phòng bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
phong ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
3 Căn B1-3 3.98
phòng khách 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
phòng bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
phong ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
4 Căn B1.1-1 4.47
phòng khách 3.06 3.15 9.62 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
ngủ 2 3.40 3.15 10.71 1.07 1.00 1.07 1.00 1.00 1.07
2.58 3.15 8.13 0.81 1.00 0.81 1.00 1.00 0.81
bếp 1.59 3.15 5.01 0.50 1.00 0.50 1.00 1.00 0.50
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa G*DH3 1.59 2.27 3.61 0.36 -1.00 -0.36 1.00 1.00 -0.36
5 Căn B1-4 3.96
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
6 Căn B1-5 3.95
phòng khách 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
7 Căn B1-6 3.96
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96

Trang 71/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
8 Căn B1-7 3.96
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
9 Căn B1-8 3.87
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.28 3.15 13.48 1.35 1.00 1.35 1.00 1.00 1.35
2.88 3.15 9.07 0.91 1.00 0.91 1.00 1.00 0.91
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
10 Căn B2-3 3.89
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 3.05 3.15 9.61 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
11 Căn B2-2 4.23
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
12 Căn B2-1 4.23
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
13 Căn C2 0.61
phòng khách 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
Trừ cửa G*DH6 3.04 2.27 6.90 0.69 -1.00 -0.69 1.00 1.00 -0.69
14 Căn A1-1 4.38
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 3 4.00 3.15 12.60 1.26 1.00 1.26 1.00 1.00 1.26
ngủ 2 0.90 3.15 2.84 0.28 1.00 0.28 1.00 1.00 0.28
ngủ 1 5.49 3.15 17.29 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
2.49 3.15 7.84 0.78 1.00 0.78 1.00 1.00 0.78
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
Trừ giao dầm 2.45 0.35 0.86 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 2.00 1.00 -0.93
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 3.00 1.00 -0.61
Trục 14-24
15 Căn A1-2 4.44
khách 2.92 3.15 9.20 0.92 1.00 0.92 1.00 1.00 0.92
ngủ 3 4.00 3.15 12.60 1.26 1.00 1.26 1.00 1.00 1.26
ngủ 2 0.90 3.15 2.84 0.28 1.00 0.28 1.00 1.00 0.28
ngủ 1 2.50 3.15 7.88 0.79 1.00 0.79 1.00 1.00 0.79
5.59 3.15 17.61 1.76 1.00 1.76 1.00 1.00 1.76
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
Trừ giao dầm 0.35 0.35 0.12 0.01 -1.00 -0.01 2.00 1.00 -0.02
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 2.00 1.00 -0.93
Trang 72/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 3.00 1.00 -0.61
16 Căn B2-4 4.25
khách 3.03 3.15 9.54 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
17 Căn B2-5 4.28
khách 3.13 3.15 9.86 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
18 Căn B2-6 4.27
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.60 0.35 1.61 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.32
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
19 Căn B2-7 4.26
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
20 Căn B1-9 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
21 Căn C1 1.29
khách 4.11 3.15 12.93 1.29 1.00 1.29 1.00 1.00 1.29
22 Căn B1-10 4.47
khách 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 2 4.15 3.15 13.06 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.69 0.35 0.24 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
23 Căn B1-11 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trang 73/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
24 Căn B1-12 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
25 Căn B1-13 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.15 3.15 13.06 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
26 Căn B1.1.2 4.72
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.29 3.15 10.36 1.04 1.00 1.04 1.00 1.00 1.04
2.69 3.15 8.47 0.85 1.00 0.85 1.00 1.00 0.85
ngủ 1 3.14 3.15 9.88 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
4.25 3.15 13.39 1.34 1.00 1.34 1.00 1.00 1.34
bếp 1.59 3.15 5.01 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.00
Trừ giao dầm 0.82 0.35 0.29 0.03 -1.00 -0.03 2.00 1.00 -0.06
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH3 1.59 2.27 3.61 0.36 -1.00 -0.36 1.00 1.00 -0.36
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
27 Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -0.89
G*DH2 2.44 0.14 0.34 0.03 -1.00 -0.03 26.00 1.00 -0.89
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 0.00 0.00 50.00 1.00 0.00
GD-08 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 13.00 1.00 0.12
GD-06 1.52 0.14 0.21 0.02 1.00 0.02 21.00 1.00 0.45
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 50.00 1.00 0.45
G*DH3 1.99 0.14 0.28 0.03 1.00 0.03 2.00 1.00 0.06
GD-06* 1.52 0.14 0.21 0.02 1.00 0.02 21.00 1.00 0.45
GD-05 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 7.00 1.00 0.07
G*DH6 3.44 0.14 0.48 0.05 1.00 0.05 1.00 1.00 0.05

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 74/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.

KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
CHU TỔNG KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU DIỆN TÍCH THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG CHI CHÚ
CHIỀU DÀI VI LƯỢNG
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN LANH TÔ CT1 5.30


I.1 Bê tông lanh tô 4.74
II.1 Tường bằng gạch nung (Tường 100) m3 0.10 0.43
GW-02 1.19 0.07 0.08 0.01 1.00 0.01 50.00 1.00 0.42
FD7 1.29 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 2.00 1.00 0.02
II.2 Tường bằng gạch nung (Tường 200) 0.21 1.89
FDH 1.49 0.07 0.10 0.02 1.00 0.02 3.00 1.00 0.07
G*DH1 2.04 0.07 0.14 0.03 1.00 0.03 26.00 1.00 0.78
G*DH5 1.04 0.07 0.07 0.02 1.00 0.02 16.00 1.00 0.24
G*DH4 1.49 0.07 0.10 0.02 1.00 0.02 2.00 1.00 0.04
FD7 1.29 0.07 0.09 0.02 1.00 0.02 2.00 1.00 0.04
FD1 1.74 0.07 0.12 0.03 1.00 0.03 8.00 1.00 0.20
FD2 1.34 0.07 0.09 0.02 1.00 0.02 4.00 1.00 0.08
FD4 1.14 0.07 0.08 0.02 1.00 0.02 1.00 1.00 0.02
lỗ chờ ME loại 1 0.94 0.07 0.07 0.01 1.00 0.01 2.00 1.00 0.03
lỗ chờ ME loại 2 1.03 0.07 0.07 0.02 1.00 0.02 1.00 1.00 0.02
G*D-27 3.40 0.14 0.48 0.10 1.00 0.10 1.00 1.00 0.10
G*D-29 2.30 0.07 0.16 0.03 1.00 0.03 5.00 1.00 0.17
G*D-25D 3.60 0.14 0.50 0.11 1.00 0.11 1.00 1.00 0.11
II.3 Tường bằng gạch block (Tường 100) 0.10 2.06
G*DH2 2.44 0.07 0.17 0.02 1.00 0.02 26.00 1.00 0.44
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 50.00 1.00 0.45
GD-08 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 13.00 1.00 0.12
GD-06 1.52 0.07 0.11 0.01 1.00 0.01 21.00 1.00 0.22
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 50.00 1.00 0.45
G*DH3 1.99 0.07 0.14 0.01 1.00 0.01 2.00 1.00 0.03
GD-06* 1.52 0.07 0.11 0.01 1.00 0.01 21.00 1.00 0.22
GD-05 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 7.00 1.00 0.07
G*DH6 3.44 0.14 0.48 0.05 1.00 0.05 1.00 1.00 0.05
II.4 Tường bằng gạch block (Tường 150) 0.15 0.36
FDH 1.49 0.07 0.10 0.02 1.00 0.02 23.00 1.00 0.36
II KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN LANH TÔ
II.1 Bê tông bổ trụ (Từ tầng 5-14) m3 0.56
1 Tường bằng gạch nung (Tường 200) 0.21 0.25
Căn C2 0.21 2.80 0.59 0.12 1.00 0.12 1.00 1.00 0.12
Căn B1-3 0.21 2.80 0.59 0.12 1.00 0.12 1.00 1.00 0.12
I.3 Tường bằng gạch block (Tường 150) 0.15 0.32
Căn B2-3 0.15 2.80 0.42 0.06 1.00 0.06 1.00 1.00 0.06
Căn B2-1 0.15 2.80 0.42 0.06 1.00 0.06 1.00 1.00 0.06
Căn A1-2 0.15 2.80 0.42 0.06 1.00 0.06 1.00 1.00 0.06
Căn B2-4 0.15 2.80 0.42 0.06 1.00 0.06 1.00 1.00 0.06
Căn B2-7 0.15 2.80 0.42 0.06 1.00 0.06 1.00 1.00 0.06

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 75/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.

KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
CHU TỔNG KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU DIỆN TÍCH THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG CHI CHÚ
CHIỀU DÀI VI LƯỢNG
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN LANH TÔ CT1 193.24


I.1 Ván khuôn bê tông lanh tô m2 186.69
II.1 Tường bằng gạch nung (Tường 100) 0.10 17.27
GW-02 1.19 0.07 0.33 1.00 0.33 50.00 1.00 16.55
FD7 1.29 0.07 0.36 1.00 0.36 2.00 1.00 0.72
II.2 Tường bằng gạch nung (Tường 200) 0.00 0.21 72.70
FDH 1.49 0.07 0.88 1.00 0.88 3.00 1.00 2.65
G*DH1 2.04 0.07 1.23 1.00 1.23 26.00 1.00 32.00
G*DH5 1.04 0.07 0.60 1.00 0.60 16.00 1.00 9.61
G*DH4 1.49 0.07 0.88 1.00 0.88 2.00 1.00 1.77
FD7 1.29 0.07 0.76 1.00 0.76 2.00 1.00 1.52
FD1 1.74 0.07 1.04 1.00 1.04 8.00 1.00 8.33
FD2 1.34 0.07 0.79 1.00 0.79 4.00 1.00 3.16
FD4 1.14 0.07 0.66 1.00 0.66 1.00 1.00 0.66
lỗ chờ ME loại 1 0.94 0.07 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.08
lỗ chờ ME loại 2 1.03 0.07 0.59 1.00 0.59 1.00 1.00 0.59
G*D-27 3.40 0.14 2.12 1.00 2.12 1.00 1.00 2.12
G*D-29 2.30 0.07 1.39 1.00 1.39 5.00 1.00 6.97
G*D-25D 3.60 0.14 2.24 1.00 2.24 1.00 1.00 2.24
II.3 Tường bằng gạch block (Tường 100) 0.00 0.00 0.10 82.20
G*DH2 2.44 0.07 0.71 1.00 0.71 26.00 1.00 18.36
WD-01 1.29 0.07 0.36 1.00 0.36 50.00 1.00 18.05
GD-08 1.34 0.07 0.38 1.00 0.38 13.00 1.00 4.89
GD-06 1.52 0.07 0.43 1.00 0.43 21.00 1.00 9.03
WD-01 1.29 0.07 0.36 1.00 0.36 50.00 1.00 18.05
G*DH3 1.99 0.07 0.57 1.00 0.57 2.00 1.00 1.14
GD-06* 1.52 0.07 0.43 1.00 0.43 21.00 1.00 9.03
GD-05 1.34 0.07 0.38 1.00 0.38 7.00 1.00 2.63
G*DH6 3.44 0.14 1.02 1.00 1.02 1.00 1.00 1.02
I.4 Tường bằng gạch block (Tường 150) 0.15
FDH 1.49 0.07 0.63 1.00 0.63 23.00 1.00 14.52
II.2 Ván khuôn bê tông bổ trụ (Từ tầng 5-14) 6.55
1 Tường bằng gạch nung (Tường 200) m2 2.35
Căn C2 0.21 2.80 0.59 2.00 1.18 1.00 1.00 1.18
Căn B1-3 0.21 2.80 0.59 2.00 1.18 1.00 1.00 1.18
I.3 Tường bằng gạch block (Tường 150) 4.20
Căn B2-3 0.15 2.80 0.42 2.00 0.84 1.00 1.00 0.84
Căn B2-1 0.15 2.80 0.42 2.00 0.84 1.00 1.00 0.84
Căn A1-2 0.15 2.80 0.42 2.00 0.84 1.00 1.00 0.84
Căn B2-4 0.15 2.80 0.42 2.00 0.84 1.00 1.00 0.84
Căn B2-7 0.15 2.80 0.42 2.00 0.84 1.00 1.00 0.84

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 76/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.

Số Chiều dài Số Lượng


Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính 1 Cấu đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối Toàn Bộ thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Kiện (mm) (mm)
kiện (mm)
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*(1 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
1)
THÉP LANH TÔ CT1 609.581

LANH TÔ LT5-01 17

1 17 1 1,040 10 1,040 2 34 400 - - 1,040 35.360 0.617 21.817

64 64
2 17 2 180 8 308 5 85 320 - - 308 26.180 0.395 10.341

LANH TÔ LT5-02 2

1 2 1 1,220 10 1,220 2 4 400 - - 1,220 4.880 0.617 3.011

64 64
2 2 2 180 8 308 6 12 320 - - 308 3.696 0.395 1.460

LANH TÔ LT5-02A 1

1 1 1 1,140 10 1,140 2 2 400 - - 1,140 2.280 0.617 1.407

64 64
2 1 2 180 8 308 6 6 320 - - 308 1.848 0.395 0.730

LANH TÔ LT5-05 26

1 26 1 1,190 10 1,190 2 52 400 - - 1,190 61.880 0.617 38.180

64 64
2 26 2 70 8 198 6 156 320 - - 198 30.888 0.395 12.201

LANH TÔ LT5-07 2

1 2 1 1,290 10 1,290 2 4 400 - - 1,290 5.160 0.617 3.184

64 64
2 2 2 150 8 278 6 12 320 - - 278 3.336 0.395 1.318

LANH TÔ LT5-08 2

1 2 1 1,290 10 1,290 2 4 400 - - 1,290 5.160 0.617 3.184

64 64
2 2 2 70 8 198 6 12 320 - - 198 2.376 0.395 0.939

LANH TÔ LT5-09 5

1 5 1 1,590 10 1,590 2 10 400 - - 1,590 15.900 0.617 9.810

64 64
2 5 2 150 8 278 8 40 320 - - 278 11.120 0.395 4.392

LANH TÔ LT5-10 20

1 20 1 1,510 10 1,510 2 40 400 - - 1,510 60.400 0.617 37.267

64 64
2 20 2 70 8 198 8 160 320 - - 198 31.680 0.395 12.514

LANH TÔ LT5-11 19

1 19 1 1,475 10 1,475 2 38 400 - - 1,475 56.050 0.617 34.583

64 64
2 19 2 70 8 198 7 133 320 - - 198 26.334 0.395 10.402

LANH TÔ LT5-12 2

1 2 1 1,490 10 1,490 2 4 400 - - 1,490 5.960 0.617 3.677

64 64
2 2 2 180 8 308 7 14 320 - - 308 4.312 0.395 1.703

LANH TÔ LT5-15 26

1 26 1 1,490 12 1,490 2 52 480 - - 1,490 77.480 0.888 68.802

64 64
2 26 2 120 8 248 7 182 320 - - 248 45.136 0.395 17.829

LANH TÔ LT5-16 30

1 30 1 1,200 10 1,200 2 60 400 - - 1,200 72.000 0.617 44.424

64 64
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính 1 Cấu đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối Toàn Bộ thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Kiện (mm) (mm)
kiện (mm)
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*(1 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
1)
2 30 2 70 8 198 6 180 320 - - 198 35.640 0.395 14.078

LANH TÔ LT5-16.1 11

1 11 1 1,200 10 1,200 2 22 400 - - 1,200 26.400 0.617 16.289

64 64
2 11 2 70 8 198 6 66 320 - - 198 13.068 0.395 5.162

LANH TÔ LT5-17 24

1 24 1 3,125 12 3,125 2 48 480 - - 3,125 150.000 0.888 133.200

64 64
2 24 2 120 8 248 16 384 320 - - 248 95.232 0.395 37.617

LANH TÔ LT5-17.1 2

1 2 1 2,590 12 2,590 2 4 480 - - 2,590 10.360 0.888 9.200

64 64
2 2 2 120 8 248 13 26 320 - - 248 6.448 0.395 2.547

LANH TÔ LT5-19 2

1 2 1 1,990 12 1,990 2 4 480 - - 1,990 7.960 0.888 7.068

64 64
2 2 2 120 8 248 10 20 320 - - 248 4.960 0.395 1.959

LANH TÔ LT5-21 3

1 3 1 4,345 14 4,345 2 6 560 - - 4,345 26.070 1.209 31.519

64 64
2 3 2 170 8 298 22 66 320 - - 298 19.668 0.395 7.769

1. Tổng khối lượng thép (kg) 609.58


Khối lượng thép d <= 10 (kg) 359.79
D= 6 -
D= 8 142.96
D= 10 216.83
Khối lượng thép 10 < d < 18 (kg) 249.79
D= 12 218.27
D= 14 31.52
D= 16 -
D= 18 -
D= 20 -
D= 22 -
D= 25 -
D= 28 -
D= 32 -
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG TRONG NHÀ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

I CÔNG TÁC TRÁT TƯỜNG TRONG NHÀ CT1 4300.74


I.1 Trát tường gạch nung (tường 100)
I.1.1 Tầng điển hình 956.97
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 33.62
1.1 W2
Tường ngăn phòng 3.09 2.75 8.50 1 8.50 1 1 8.50
2.99 2.75 8.22 1 8.22 1 1 8.22
Tường ngăn phòng 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
1.2 WC1
Tường ngăn phòng 1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
Tường ngăn phòng 2.74 2.75 7.54 1 7.54 1 1 7.54
ngăn hành lang 1.66 2.50 4.15 1 4.15 1 1 4.15
1.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
2 Căn B1-2 34.38
2.1 W2
Tường ngăn phòng 3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
Tường ngăn phòng 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
2.2 WC1
Tường ngăn phòng 1.61 2.75 4.43 1 4.43 2 1 8.86
Tường ngăn phòng 2.79 2.75 7.67 1 7.67 1 1 7.67
2.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
3 Căn B1-3 30.74
3.1 WC1
Tường ngăn WC 1.77 2.75 4.85 1 4.85 2 1 9.71
2.74 2.75 7.54 1 7.54 1 1 7.54
3.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
ngăn hành lang 1.66 2.50 4.15 1 4.15 1 1 4.15
3.09 2.75 8.50 1 8.50 1 1 8.50
3.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
4 Căn B1.1-1 32.28
4.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.67 2.75 4.58 1 4.58 1 1 4.58
Tường ngăn WC 4.22 2.50 10.54 1 10.54 1 1 10.54
Tường ngăn WC 5.51 2.75 15.14 1 15.14 1 1 15.14
Hộp gen P.bếp 2.04 2.75 5.61 1 5.61 1 1 5.61
4.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
5 Căn B1-4 41.92
5.1 WC1
Tường ngăn WC 1.74 2.50 4.34 1 4.34 1 1 4.34
1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
2.79 2.75 7.67 1 7.67 2 1 15.35
5.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.20 2.75 8.80 1 8.80 1 1 8.80
2.99 2.75 8.22 1 8.22 1 1 8.22
5.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
6 Căn B1-5 34.42
6.1 WC1
Tường ngăn WC 1.60 2.75 4.39 1 4.39 1 1 4.39
2.79 2.75 7.67 1 7.67 1 1 7.67
1.81 2.50 4.51 1 4.51 1 1 4.51
6.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
6.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
7 Căn B1-6 34.56
7.1 WC1
Tường ngăn WC 1.60 2.75 4.39 1 4.39 1 1 4.39
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
1.81 2.50 4.51 1 4.51 1 1 4.51
7.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 1 1 8.50
2.99 2.75 8.22 1 8.22 1 1 8.22
7.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
8 Căn B1-7 34.03
8.1 WC1
Tường ngăn WC 1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36

Trang 79/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

2.79 2.75 7.67 1 7.67 1 1 7.67


1.66 2.50 4.15 1 4.15 1 1 4.15
8.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
8.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
9 Căn B1-8 34.20
9.1 WC1
Tường ngăn WC 1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
2.73 2.75 7.51 1 7.51 1 1 7.51
1.80 2.50 4.49 1 4.49 1 1 4.49
9.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
9.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
10 Căn B2-3 36.55
10.1 WC1,2
5.54 2.75 15.22 1 15.22 1 1 15.22
5.54 2.50 13.84 1 13.84 1 1 13.84
Hộp gen P.bếp 2.42 2.75 6.65 1 6.65 1 1 6.65
1.61 2.75 4.43 1 4.43 1 1 4.43
10.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
11 Căn B2-2 35.52
11.1 WC1,2
1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
5.44 2.75 14.96 1 14.96 1 1 14.96
Hộp gen P.bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
5.44 2.50 13.60 1 13.60 1 1 13.60
11.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
12 Căn B2-1 8.42
12.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
5.44 2.75 14.96 1 14.96 1 1 14.96
Hộp gen P.bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
5.44 2.50 13.60 -1 -13.60 1 1 -13.60
12.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
13 Căn C2 15.23
13.1 WC
Tường ngăn WC 1.77 2.50 4.43 1 4.43 1 1 4.43
3.35 2.75 9.21 1 9.21 1 1 9.21
Hộp gen P.bếp 1.05 2.75 2.89 1 2.89 1 1 2.89
0.20 2.50 0.50 1 0.50 1 1 0.50
13.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 1 1 -1.79
14 Căn A1-1 35.09
14.1 WC1
Tường ngăn WC 1.85 2.75 5.09 1 5.09 2 1 10.18
1.22 2.75 3.34 1 3.34 1 1 3.34
1.22 2.75 3.34 1 3.34 1 1 3.34
14.2 WC2
Tường ngăn WC 1.43 2.75 3.92 1 3.92 1 1 3.92
5.06 2.75 13.92 1 13.92 1 1 13.92
Hộp gen P.bếp 1.45 2.75 3.99 1 3.99 1 1 3.99
14.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 21.12
15.1 Phòng rác
tường ngăn 2.29 3.15 7.21 1 7.21 2 1 14.43
Hộp gen 3.84 2.80 10.74 1 10.74 1 1 10.74
15.2 Trừ cửa
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 1 1 -4.04
Trục 14-24
16 Căn A1-2 39.58
16.1 W1
Tường ngăn phòng 2.01 2.75 5.53 1 5.53 2 1 11.06
Tường ngăn phòng 1.85 2.75 5.09 1 5.09 2 1 10.18
16.2 WC2
Tường ngăn phòng 1.33 2.75 3.64 1 3.64 1 1 3.64
Tường ngăn phòng 5.06 2.75 13.90 1 13.90 1 1 13.90
Hộp gen bếp 1.05 2.75 2.89 1 2.89 1 1 2.89
0.60 2.50 1.50 1 1.50 1 1 1.50
16.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
17 Căn B2-4 35.62
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
17.1 W1,2
Tường ngăn phòng 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
Tường ngăn phòng 5.44 2.75 14.96 1 14.96 1 1 14.96
5.44 2.50 13.60 1 13.60 1 1 13.60
17.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
18 Căn B2-5 35.62
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11

Trang 80/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

18.1 WC1
Tường ngăn WC 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
5.44 2.75 14.96 1 14.96 1 1 14.96
5.44 2.50 13.60 1 13.60 1 1 13.60
18.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
19 Căn B2-6 64.08
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
WC1,2 5.44 2.75 14.96 1 14.96 2 1 29.92
5.44 2.50 13.60 1 13.60 2 1 27.20
1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
19.1 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
20 Căn B2-7 32.82
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
20.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.63 2.75 4.47 1 4.47 1 1 4.47
4.25 2.50 10.61 1 10.61 1 1 10.61
5.54 2.75 15.22 1 15.22 1 1 15.22
20.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
21 Căn B1-9 34.51
21.1 WC1
Tường ngăn WC 1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
1.69 2.50 4.21 1 4.21 1 1 4.21
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
21.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
21.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
22 Căn C1 22.52
22.1 WC1
Hộp gen bếp 1.05 2.75 2.89 1 2.89 1 1 2.89
0.74 2.50 1.85 1 1.85 1 1 1.85
Tường ngăn WC 1.63 2.50 4.06 1 4.06 1 1 4.06
2.20 2.75 6.04 1 6.04 1 1 6.04
3.45 2.75 9.47 1 9.47 1 1 9.47
22.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 1 1 -1.79
23 Căn B1-10 39.22
23.1 WC1
Tường ngăn WC 1.60 2.75 4.39 1 4.39 2 1 8.77
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
1.81 2.50 4.51 1 4.51 1 1 4.51
23.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
23.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
24 Căn B1-11 33.95
24.1 WC1
Tường ngăn WC 1.71 2.50 4.28 1 4.28 1 1 4.28
2.74 2.75 7.54 1 7.54 1 1 7.54
1.56 2.75 4.29 1 4.29 1 1 4.29
24.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
24.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
25 Căn B1-12 29.63
25.1 WC1
Tường ngăn WC 1.61 2.50 4.03 1 4.03 2 1 8.05
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
1.59 2.75 4.36 -1 -4.36 1 1 -4.36
25.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
25.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
26 Căn B1-13 46.55
26.1 WC1
Tường ngăn WC 1.64 2.50 4.09 1 4.09 2 1 8.18
2.94 2.75 8.08 1 8.08 2 1 16.17
1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
26.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
26.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
27 Căn B1.1.2 53.07
27.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.77 2.75 4.85 1 4.85 2 1 9.71
5.41 2.50 13.51 1 13.51 2 1 27.03
5.41 2.75 14.86 1 14.86 1 1 14.86
Hộp gen P.bếp 1.84 2.75 5.06 1 5.06 1 1 5.06
27.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59

Trang 81/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

28 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 21.12


28.1 Phòng rác
tường ngăn 2.29 3.15 7.21 1 7.21 2 1 14.43
Hộp gen 3.84 2.80 10.74 1 10.74 1 1 10.74
28.2 Trừ cửa
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 1 1 -4.04
29 Đệm TM PCCC 6.61
tường ngăn 2.10 3.15 6.61 1 6.61 1 1 6.61
I.2 Trát tường gạch nung (tường 200)
I.2.1 Tầng điển hình 1040.92
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 37.22
Trục 1/H1-K1 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục K1/1-2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
ngoài Trục K1/2-3 4.75 2.75 13.06 1 13.06 1 1 13.06
Trục 3/H1-K1 4.67 2.75 12.84 1 12.84 1 1 12.84
1.52 2.50 3.79 1 3.79 1 1 3.79
1.1 Trừ cửa
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 1 1 -4.95
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
2 Căn B1-2 12.48
Trục 1/H1-G1 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục G1/1-2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
2.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
3 Căn B1-3 26.59
Trục 1/E1-D1 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục E1/1-2 2.79 2.75 7.66 1 7.66 1 1 7.66
ngoài Trục D1/2-3 5.19 2.75 14.27 1 14.27 1 1 14.27
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
4 Căn B1.1-1 21.12
Trục 1/c1-B1 3.34 2.75 9.17 1 9.17 1 1 9.17
Trục 1'/c1-B1 2.10 2.75 5.78 1 5.78 1 1 5.78
Trục A1/1'-2 2.95 2.75 8.11 1 8.11 1 1 8.11
Trục A1-b1/1-1' 1.30 2.75 3.58 1 3.58 1 1 3.58
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
Trừ cửa G*DH4 1.09 2.14 2.33 -1 -2.33 1 1 -2.33
5 Căn B1-4 12.48
Trục A1/2'-5' 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 4'/A1-B1 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
6 Căn B1-5 46.02
Trục A1/5'-6 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 5'/A1-B1 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục 6/A1-c1 4.56 2.75 12.54 1 12.54 1 1 12.54
7.50 2.80 21.00 1 21.00 1 1 21.00
6.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
7 Căn B1-6 46.02
Trục A1/7-9 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 8/A1-B1 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục 7/A1-c1 4.56 2.75 12.54 1 12.54 1 1 12.54
7.50 2.80 21.00 1 21.00 1 1 21.00
7.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
8 Căn B1-7 12.48
Trục A1/9-11 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 10/A1-b1 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
8.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
9 Căn B1-8 35.72
Trục A1/11-12 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 12/A1-b1 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục 12'/B1-C1 3.39 2.75 9.32 1 9.32 1 1 9.32
Trục C1/11-12' 5.96 2.75 16.39 1 16.39 1 1 16.39
9.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -1 -2.47 1 1 -2.47
10 Căn B2-3 28.31
Trục G1'/11-12 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
Trục 12/D1-G1 1.70 2.75 4.68 1 4.68 1 1 4.68
Trục 12'/D1-G1 6.90 2.75 18.98 1 18.98 1 1 18.98
10.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
11 Căn B2-2 9.61
Trục 10/D1-G1 1.80 2.75 4.95 1 4.95 1 1 4.95
Trục G1/10-11 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
11.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
12 Căn B2-1 9.61
Trục 8/D1-g1 1.80 2.75 4.95 1 4.95 1 1 4.95
Trục G1'/7-8 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
12.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
13 Căn C2 19.25

Trang 82/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trục D1-G1/6-7 0.71 2.75 1.95 1 1.95 1 1 1.95


Trục 6-7/D1-g1 6.29 2.75 17.30 1 17.30 1 1 17.30
14 Căn A1-1 74.99
Trục G1-H1/4-6 6.90 2.75 18.98 1 18.98 1 1 18.98
6.69 2.80 18.73 1 18.73 1 1 18.73
ngoài K1'/4-5 2.86 2.75 7.86 1 7.86 1 1 7.86
Trục K1'/5-6 1.29 2.75 3.53 1 3.53 1 1 3.53
Trục 5/ngoai K1 1.09 2.75 3.00 1 3.00 1 1 3.00
Trục 6/H1-K1 4.15 2.75 11.41 1 11.41 1 1 11.41
Trục 4/H1-K1 3.85 2.75 10.59 1 10.59 1 1 10.59
2.90 2.50 7.25 1 7.25 1 1 7.25
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 2 1 -6.36
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 64.42
Trục A1/6-7' 3.15 2.80 8.82 1 8.82 1 1 8.82
Trục b1/6-7' 2.94 2.80 8.23 1 8.23 1 1 8.23
Trục C1-b1/6-7' 4.79 2.80 13.40 1 13.40 1 1 13.40
4.79 2.50 11.96 1 11.96 1 1 11.96
Trục 6-7/A1-c1 9.15 2.80 25.62 1 25.62 1 1 25.62
2.00 3.15 6.30 1 6.30 2 1 12.60
Trừ cửa 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 -2 -6.08 2 1 -12.17
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 1 1 -4.04
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 64.28
Trục E1/4-6 3.54 2.80 9.90 1 9.90 2 1 19.80
1.10 2.80 3.08 1 3.08 1 1 3.08
1.10 2.50 2.75 1 2.75 1 1 2.75
Trục G1/4-6 3.54 2.50 8.84 1 8.84 2 1 17.68
Trục 4/E1-H1 5.44 2.50 13.60 1 13.60 1 1 13.60
2.14 2.80 5.99 1 5.99 1 1 5.99
Trục 5-6/G1-H1 2.52 2.80 7.06 1 7.06 2 1 14.11
Trục 6/G1-H1 2.85 2.80 7.98 1 7.98 1 1 7.98
Trừ cửa
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 2 1 -8.54
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 -2 -6.08 2 1 -12.17
17 Thang máy 2 20.25
Trục 4 3.10 2.50 7.75 1 7.75 1 1 7.75
Trục D1 1.10 2.50 2.75 1 2.75 2 1 5.50
Trục 6/D1-E1 2.50 2.80 7.00 1 7.00 1 1 7.00
Trục 14-24
18 Căn A1-2 18.92
ngoài Trục 15/D2-E2 2.86 2.75 7.86 1 7.86 1 1 7.86
Trục 15/D2-E2 1.20 2.75 3.29 1 3.29 1 1 3.29
Trục D2-E2/ngoài Trục 15 1.09 2.75 3.00 1 3.00 1 1 3.00
Trục E2/15-16 4.05 2.75 11.14 1 11.14 1 1 11.14
18.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 2 1 -6.36
19 Căn B2-4 14.80
Trục E2/16-17 2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
Trục 17'/D2-E2 1.80 2.75 4.95 1 4.95 2 1 9.90
19.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
20 Căn B2-5 36.21
ngoài Trục 18'/D2-E2 1.70 2.75 4.68 1 4.68 2 1 9.35
Trục 20/D2-E2 4.00 2.75 11.00 1 11.00 1 1 11.00
4.00 2.80 11.20 1 11.20 1 1 11.20
Trục E2/18'-19 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
20.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
21 Căn B2-6 55.71
Trục 22/D2-E2 6.90 2.75 18.98 1 18.98 1 1 18.98
6.90 2.80 19.32 1 19.32 1 1 19.32
Trục 22-23/D2-E2 4.40 2.75 12.10 1 12.10 1 1 12.10
Trục E2/22-23 3.09 2.75 8.50 1 8.50 1 1 8.50
21.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
22 Căn B2-7 36.06
Trục 24/D2-E2 1.77 2.75 4.87 1 4.87 1 1 4.87
ngoài Trục 24/D2-E2 6.60 2.75 18.15 1 18.15 1 1 18.15
Trục E2/23-24 2.95 2.75 8.11 1 8.11 2 1 16.23
22.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
23 Căn B1-9 36.97
Trục 14'/A2-B2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục 14/B2-C2 2.10 2.75 5.78 1 5.78 1 1 5.78
Trục C2/14-15 5.82 2.75 16.01 1 16.01 1 1 16.01
2.08 2.50 5.19 1 5.19 1 1 5.19
Trục A2/14-15 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
23.1 Trừ cửa
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -1 -2.47 1 1 -2.47
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
24 Căn C1 36.30
Trục 16/A2-c2 13.20 2.75 36.30 1 36.30 1 1 36.30
25 Căn B1-10 43.69
Trục 17/A2-C2 11.35 2.75 31.21 1 31.21 1 1 31.21
Trục 19/A2-B2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục A2/17-19 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
25.1 Trừ cửa

Trang 83/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18


26 Căn B1-11 12.48
Trục 20/A2-B2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục A2/19-21 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
26.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
27 Căn B1-12 12.48
Trục 22'/A2-B2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục A2/22-23 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
27.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
28 Căn B1-13 12.48
Trục 22'/A2-B2 2.85 2.75 7.82 1 7.82 1 1 7.82
Trục A2/22-23 2.85 2.75 7.84 1 7.84 1 1 7.84
28.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
29 Căn B1.1.2 17.46
ngoài Trục 24/A2-B2 1.99 2.75 5.46 1 5.46 1 1 5.46
Trục 24/A2-B2 2.10 2.75 5.78 1 5.78 1 1 5.78
Trục B2/23-24 1.32 2.75 3.63 1 3.63 1 1 3.63
Trục A2/23-24 2.95 2.75 8.11 1 8.11 1 1 8.11
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 -1 -3.18 1 1 -3.18
Trừ cửa G*DH4 1.09 2.14 2.33 -1 -2.33 1 1 -2.33
30 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 65.07
Trục A2/16-17 3.15 2.80 8.82 1 8.82 1 1 8.82
Trục B2/16-17 2.94 2.80 8.23 1 8.23 1 1 8.23
Trục B2-C2/16-17 4.79 2.80 13.40 1 13.40 1 1 13.40
4.79 2.50 11.96 1 11.96 1 1 11.96
Trục 16-17/A2-C2 9.38 2.80 26.26 1 26.26 1 1 26.26
2.00 3.15 6.30 1 6.30 2 1 12.60
Trừ cửa
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 -2 -6.08 2 1 -12.17
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 1 1 -4.04
31 Thang máy 3 15.60
Trục 20-21/D2-E2 4.00 2.80 11.20 1 11.20 1 1 11.20
4.00 2.50 10.00 1 10.00 1 1 10.00
Trừ cửa FD4 0.74 2.27 1.68 -2 -3.36 1 1 -3.36
lỗ chờ ME loại 1 0.54 0.64 0.35 -2 -0.69 2 1 -1.38
lỗ chờ ME loại 2 0.63 0.68 0.43 -2 -0.86 1 1 -0.86
32 Đệm TM PCCC 69.21
TrụcD2/21-22 5.76 2.50 14.39 1 14.39 1 1 14.39
TrụcD2-E2/21-22 2.49 2.80 6.97 1 6.97 2 1 13.94
2.38 2.80 6.66 1 6.66 2 1 13.33
Trục E2/21-22 2.85 2.80 7.98 1 7.98 1 1 7.98
Trục 21/D2-E2 4.35 2.50 10.88 1 10.88 1 1 10.88
3.50 2.80 9.80 1 9.80 3 1 29.40
Trừ cửa
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 -2 -6.08 2 1 -12.17
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 2 1 -8.54
33 Tường bao cuối hành lang 16.63
Trục 1-2; 11-12; H1-K1 1.90 2.50 4.75 1 4.75 3 1 14.25
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 -1 -2.93 3 1 -8.78
Trục 6/D1-E1 3.20 2.50 8.00 1 8.00 1 1 8.00
Trừ cửa G*D-27 3.00 1.37 4.11 -1 -4.11 1 1 -4.11
Trục 14-15, 23-24/B2-C2 1.90 2.50 4.75 1 4.75 2 1 9.50
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 -1 -2.93 2 1 -5.85
Trục E2/21-22 3.20 2.50 8.00 1 8.00 1 1 8.00
Trừ cửa G*D-25D 3.20 1.37 4.38 -1 -4.38 1 1 -4.38
I.3 Trát tường gạch block (tường 100)
I.3.1 Tầng điển hình 1482.88
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 65.69
phòng khách Trục 1 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
phòng khách Trục H1-K1 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
phòng bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
phòng ngủ Trục 2-3 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
phòng ngủ Trục H1-K1 3.08 2.75 8.47 2 16.94 1 1 16.94
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
2 Căn B1-2 66.05
phòng ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
phòng bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
phong ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
3 Căn B1-3 66.41
phòng khách 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
phòng bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45

Trang 84/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

phong ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34


3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
4 Căn B1.1-1 74.93
phòng khách 3.06 2.75 8.40 2 16.80 1 1 16.80
ngủ 2 3.40 2.75 9.35 2 18.70 1 1 18.70
2.58 2.75 7.10 2 14.19 1 1 14.19
bếp 1.59 2.75 4.37 2 8.75 1 1 8.75
ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa G*DH3 1.59 2.27 3.61 -2 -7.22 1 1 -7.22
5 Căn B1-4 66.05
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
6 Căn B1-5 65.80
phòng khách 2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
7 Căn B1-6 66.05
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
8 Căn B1-7 66.05
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
ngủ 1 4.43 2.75 12.17 2 24.34 1 1 24.34
3.04 2.75 8.36 2 16.72 1 1 16.72
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
9 Căn B1-8 64.37
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
bếp 1.90 2.75 5.23 2 10.45 1 1 10.45
ngủ 1 4.28 2.75 11.77 2 23.54 1 1 23.54
2.88 2.75 7.92 2 15.84 1 1 15.84
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
10 Căn B2-3 64.70
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 1 1 6.11
ngủ 1 3.05 2.75 8.39 2 16.78 1 1 16.78
3.02 2.75 8.29 2 16.58 1 1 16.58
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
11 Căn B2-2 70.70
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99

Trang 85/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45


bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 1 1 6.11
ngủ 1 2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
12 Căn B2-1 70.70
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 1 1 6.11
ngủ 1 4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
13 Căn C2 8.94
phòng khách 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
Trừ cửa G*DH6 3.04 2.27 6.90 -2 -13.80 1 1 -13.80
14 Căn A1-1 60.63
phòng khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 3 4.00 2.75 11.00 2 22.00 1 1 22.00
ngủ 2 0.90 2.75 2.48 2 4.95 1 1 4.95
ngủ 1 5.49 2.75 15.10 2 30.20 1 1 30.20
2.49 2.75 6.85 2 13.70 1 1 13.70
3.14 2.75 8.64 2 17.27 1 1 17.27
Trừ giao dầm 2.45 2.75 6.74 -2 -13.48 1 1 -13.48
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 2 1 -18.52
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 3 1 -12.12
Trục 14-24
15 Căn A1-2 70.28
khách 2.92 2.75 8.03 2 16.06 1 1 16.06
ngủ 3 4.00 2.75 11.00 2 22.00 1 1 22.00
ngủ 2 0.90 2.75 2.48 2 4.95 1 1 4.95
ngủ 1 2.50 2.75 6.88 2 13.75 1 1 13.75
5.59 2.75 15.37 2 30.74 1 1 30.74
3.14 2.75 8.64 2 17.27 1 1 17.27
Trừ giao dầm 0.35 2.75 0.96 -2 -1.92 2 1 -3.85
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 2 1 -18.52
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 3 1 -12.12
16 Căn B2-4 25.18
khách 3.03 2.75 8.33 2 16.66 1 1 16.66
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
ngủ 1 2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 2 1 12.21
Trừ giao dầm 4.70 2.75 12.91 -2 -25.82 2 1 -51.65
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
17 Căn B2-5 25.74
khách 3.13 2.75 8.61 2 17.22 1 1 17.22
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
ngủ 1 4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 2 1 12.21
Trừ giao dầm 4.70 2.75 12.91 -2 -25.82 2 1 -51.65
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
18 Căn B2-6 26.45
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99
2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
ngủ 1 3.02 2.75 8.29 2 16.58 1 1 16.58
4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 2 1 12.21
Trừ giao dầm 4.60 2.75 12.64 -2 -25.27 2 1 -50.54
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
19 Căn B2-7 25.35
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64

Trang 86/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

ngủ 2 3.09 2.75 8.50 2 16.99 1 1 16.99


2.99 2.75 8.22 2 16.45 1 1 16.45
ngủ 1 3.02 2.75 8.29 2 16.58 1 1 16.58
4.18 2.75 11.48 2 22.96 1 1 22.96
bếp 1.11 2.75 3.05 2 6.11 2 1 12.21
Trừ giao dầm 4.70 2.75 12.91 -2 -25.82 2 1 -51.65
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
20 Căn B1-9 67.80
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
ngủ 1 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
3.08 2.75 8.47 2 16.94 1 1 16.94
bếp 1.85 2.75 5.09 2 10.18 2 1 20.36
Trừ giao dầm 0.71 2.75 1.95 -2 -3.91 2 1 -7.81
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
21 Căn C1 22.58
khách 4.11 2.75 11.29 2 22.58 1 1 22.58
22 Căn B1-10 68.15
khách 2.98 2.75 8.20 2 16.39 1 1 16.39
ngủ 2 4.15 2.75 11.40 2 22.80 1 1 22.80
ngủ 1 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
3.14 2.75 8.64 2 17.27 1 1 17.27
bếp 1.85 2.75 5.09 2 10.18 2 1 20.36
Trừ giao dầm 0.69 2.75 1.90 -2 -3.80 2 1 -7.59
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
23 Căn B1-11 67.80
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
ngủ 1 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
3.08 2.75 8.47 2 16.94 1 1 16.94
bếp 1.85 2.75 5.09 2 10.18 2 1 20.36
Trừ giao dầm 0.71 2.75 1.95 -2 -3.91 2 1 -7.81
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
24 Căn B1-12 67.80
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.14 2.75 11.37 2 22.74 1 1 22.74
ngủ 1 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
3.08 2.75 8.47 2 16.94 1 1 16.94
bếp 1.85 2.75 5.09 2 10.18 2 1 20.36
Trừ giao dầm 0.71 2.75 1.95 -2 -3.91 2 1 -7.81
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
25 Căn B1-13 67.85
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 4.15 2.75 11.40 2 22.80 1 1 22.80
ngủ 1 4.32 2.75 11.88 2 23.76 1 1 23.76
3.08 2.75 8.47 2 16.94 1 1 16.94
bếp 1.85 2.75 5.09 2 10.18 2 1 20.36
Trừ giao dầm 0.71 2.75 1.95 -2 -3.91 2 1 -7.81
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 -2 -4.27 1 1 -4.27
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
26 Căn B1.1.2 70.83
khách 3.03 2.75 8.32 2 16.64 1 1 16.64
ngủ 2 3.29 2.75 9.05 2 18.10 1 1 18.10
2.69 2.75 7.40 2 14.80 1 1 14.80
ngủ 1 3.14 2.75 8.62 2 17.24 1 1 17.24
4.25 2.75 11.69 2 23.38 1 1 23.38
bếp 1.59 2.75 4.37 2 8.75 2 1 17.49
Trừ giao dầm 0.82 2.75 2.26 -2 -4.51 2 1 -9.02
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH3 1.59 2.27 3.61 -2 -7.22 1 1 -7.22
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 -2 -9.26 1 1 -9.26
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 -2 -3.23 1 1 -3.23
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 -2 -4.04 2 1 -8.08
I.4 Trát tường gạch block (tường 150)
I.4.1 Tầng điển hình 819.96

Trang 87/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

1 Từ trục 1-12'
Ngăn Căn B1-1/Căn B1-2 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-2 /Căn B1-3 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-2,Căn B1-3/hành lang 12.08 2.75 33.21 1 33.21 1 1 33.21
12.08 2.50 30.19 1 30.19 1 1 30.19
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B1.1-1/căn B1-4 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-4/căn 1-5 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-6/căn 1-7 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-7/căn B1-8 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-4;B1-5,Căn B1-6/hành lang 14.12 2.75 38.82 1 38.82 1 1 38.82
14.12 2.50 35.29 1 35.29 1 1 35.29
Ngăn Căn B1-7,Căn B1-8/hành lang 12.11 2.75 33.30 1 33.30 1 1 33.30
12.11 2.50 30.28 1 30.28 1 1 30.28
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 5 1 -24.74
Ngăn Căn B2-2/căn B2-3 6.60 2.75 18.15 2 36.30 1 1 36.30
Ngăn Căn B2-2,căn B2-3/hành lang 3.82 2.75 10.50 1 10.50 1 1 10.50
3.82 2.50 9.55 1 9.55 1 1 9.55
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B2-1,căn C2 6.60 2.75 18.15 2 36.30 1 1 36.30
Ngăn Căn B2-1,căn C2/hành lang 5.69 2.75 15.63 1 15.63 1 1 15.63
5.69 2.50 14.21 1 14.21 1 1 14.21
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B2-2/căn B2-1 6.70 2.75 18.43 2 36.85 1 1 36.85
Ngăn Căn A1-1/hành lang 2.88 2.75 7.91 1 7.91 1 1 7.91
2.88 2.50 7.19 1 7.19 1 1 7.19
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 1 1 -4.95
2 Trục 14-24
Ngăn Căn B1-9/Căn C1 4.11 2.75 11.29 2 22.58 1 1 22.58
Ngăn Căn B1-10 /Căn B1-11 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.75 12.82 2 25.63 1 1 25.63
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-13 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.75 12.82 2 25.63 1 1 25.63
Ngăn hành lang Trục C2 28.09 2.75 77.23 1 77.23 1 1 77.23
28.09 2.50 70.21 1 70.21 1 1 70.21
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 6 1 -29.69
Ngăn Căn B2-7/căn 2-6 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Ngăn Căn B2-4/căn 2-5 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Ngăn Căn B2-4/căn A1-2 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Hành lang Trục D2 12.46 2.75 34.25 1 34.25 1 1 34.25
12.46 2.50 31.14 1 31.14 1 1 31.14
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 5 1 -24.74
Trừ bê tông bổ trụ 0.15 2.75 0.41 -2 -0.83 5 1 -4.13
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 88/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

II CÔNG TÁC TRÁT CỘT VÁCH 764.42


II.1 Tầng điển hình
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 17.74
Trục 1/K1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 1/H1 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 3/K1 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 2/H1 2.00 2.80 5.60 1 5.60 1 1 5.60
2 Căn B1-2 18.76
Trục 1/H1 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 1/G1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 2/K1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 2/F1 1.90 2.80 5.32 1 5.32 1 1 5.32
3 Căn B1-3 28.95
Trục 1/E1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
bổ trụ 0.21 2.75 0.58 1 0.58 1 1 0.58
Trục 2/D1 2.00 2.75 5.50 2 11.00 1 1 11.00
Trục 2/F1 1.60 2.80 4.48 3 13.44 1 1 13.44
4 Căn B1.1-1 13.63
Trục 1'/A1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 2'/B1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 2/A1 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
5 Căn B1-4 43.45
Trục 2'/A1 2.00 2.80 5.60 1 5.60 1 1 5.60
Trục 2'/B1 1.50 2.75 4.13 2 8.25 1 1 8.25
Trục 4'/A1 1.39 2.80 3.89 3 11.68 1 1 11.68
Trục 5/B1 1.60 2.80 4.48 4 17.92 1 1 17.92
6 Căn B1-5 18.50
Trục 5/B1 1.60 2.80 4.48 1 4.48 1 1 4.48
Trục 5'/B1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 6/B1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 6/A1 1.64 2.80 4.59 1 4.59 1 1 4.59
7 Căn B1-6 18.34
Trục 7/A1 1.54 2.80 4.31 1 4.31 1 1 4.31
Trục 9/B1 1.64 2.80 4.59 1 4.59 1 1 4.59
Trục 7/B1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 8/A1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
8 Căn B1-7 18.21
Trục 10/A1 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 9/B1 1.64 2.75 4.51 1 4.51 1 1 4.51
Trục 11/B1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 9/A1 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
9 Căn B1-8 18.62
Trục 11/A1 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 11/B1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 12'/B1 1.78 2.80 4.98 1 4.98 1 1 4.98
Trục 12/A1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
10 Căn B2-3 18.42
Trục 11/G1' 1.60 2.80 4.48 1 4.48 1 1 4.48
Trục 11/D1 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 12/g1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 12'/A1 1.64 2.75 4.51 1 4.51 1 1 4.51
11 Căn B2-2 13.06
Trục 10/G1' 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 11/G1' 1.54 2.80 4.31 1 4.31 1 1 4.31
Trục 11/A1 1.75 2.75 4.81 1 4.81 1 1 4.81
12 Căn B2-1 12.00
Trục 7/G1' 1.40 2.80 3.92 1 3.92 1 1 3.92
Trục 7/D1 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
Trục 8/g1 1.29 2.75 3.55 1 3.55 1 1 3.55
13 Căn C2 7.50
Trục 7/G1 1.54 2.80 4.31 1 4.31 1 1 4.31
bổ trụ 0.21 2.75 0.58 1 0.58 1 1 0.58
Trục 7/D1 0.95 2.75 2.61 1 2.61 1 1 2.61
14 Căn A1-1 14.81
Trục 4/K1 1.60 2.80 4.48 1 4.48 1 1 4.48
Trục 4/H1 0.90 2.75 2.48 1 2.48 1 1 2.48
Trục 6/K1 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 6/H1 1.40 2.80 3.92 1 3.92 1 1 3.92
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 10.05
Trục 6/B1 0.80 2.80 2.24 1 2.24 1 1 2.24
Trục 6/A1 1.29 2.80 3.61 1 3.61 1 1 3.61
Trục 7/B1 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 44.94
Trục 4/G1-H1 1.43 2.80 4.00 1 4.00 2 1 8.01
Trục 6/G1-H1 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 6/F1 2.38 2.80 6.66 1 6.66 1 1 6.66

Trang 89/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

thang máy 4.69 2.80 13.13 1 13.13 2 1 26.26


17 Thang máy 2 33.89
Trục 4-6/D1 8.80 2.50 22.00 1 22.00 1 1 22.00
Trục 6/D1-E1 4.28 2.80 11.98 1 11.98 1 1 11.98
Trừ cửa FD4 0.74 2.27 1.68 -1 -1.68 1 1 -1.68
má cửa 0.74 2.27 1.58 1 1.58 1 1 1.58
18 Vách hành lang
Trục D1 2.85 2.50 7.13 1 7.13 1 1 7.13
Trục 4 0.35 2.50 0.88 1 0.88 1 1 0.88
Trục 14-24
19 Căn A1-2 16.19
Trục 15/E2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 15/D2 1.60 2.80 4.48 1 4.48 1 1 4.48
Trục 16/E2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 16/D2 1.30 2.75 3.58 1 3.58 1 1 3.58
20 Căn B2-4 121.91
Trục 17/E2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 18/D2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 39.32
Trục 16/E2 1.43 2.80 3.93 1 3.93 1 1 39.32
Trục 16/D2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 39.32
21 Căn B2-5 19.73
Trục 18/E2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 18/D2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 20/D2,E2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
vách thang máy 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
22 Căn B2-6 8.74
Trục 23/E2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 23/D2 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
23 Căn B2-7 16.60
Trục 23/E2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 23/D2 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
Trục E2/24 1.43 2.75 3.93 1 3.93 2 1 7.86
24 Căn B1-9 22.04
Trục 14/C2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 14/B2-C2 1.60 2.80 4.48 1 4.48 1 1 4.48
Trục 14'/a2 1.43 2.75 3.93 1 3.93 1 1 3.93
Trục 15/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 15/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
25 Căn C1 19.73
Trục 15/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 15/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 16/a2 1.54 2.80 4.31 1 4.31 1 1 4.31
Trục 16/B2 2.08 2.75 5.72 1 5.72 1 1 5.72
26 Căn B1-10 18.10
Trục 17/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 17/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 19/a2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 19'/B2 1.60 2.75 4.40 1 4.40 1 1 4.40
27 Căn B1-11 18.10
Trục 17/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 17/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 19/a2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 19'/B2 1.60 2.75 4.40 1 4.40 1 1 4.40
28 Căn B1-12 18.10
Trục 17/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 17/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 19/a2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 19'/B2 1.60 2.75 4.40 1 4.40 1 1 4.40
29 Căn B1-13 18.10
Trục 17/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 17/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 19/a2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 19'/B2 1.60 2.75 4.40 1 4.40 1 1 4.40
30 Căn B1.1.2 18.10
Trục 23/a2 1.50 2.80 4.20 1 4.20 1 1 4.20
Trục 23/B2 2.00 2.75 5.50 1 5.50 1 1 5.50
Trục 24/a2 1.43 2.80 4.00 1 4.00 1 1 4.00
Trục 25/B2 1.60 2.75 4.40 1 4.40 1 1 4.40
31 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 10.86
Trục 16/A2 0.79 2.80 2.21 1 2.21 1 1 2.21
Trục 16/b2 1.29 2.80 3.61 1 3.61 1 1 3.61
Trục 17/A2 1.80 2.80 5.04 1 5.04 1 1 5.04
32 Thang máy 3 30.02
Trục 20-21/-E2 2.68 2.80 7.50 1 7.50 4 1 30.02
33 Đệm TM PCCC 30.08
Trục 22/D2 1.29 2.50 3.23 1 3.23 1 1 3.23
Trục 22/E2 1.15 2.80 3.22 1 3.22 1 1 3.22
Trục D2-E2/21-22 2.38 2.80 6.66 1 6.66 2 1 13.33
vách thang máy 3.68 2.80 10.30 1 10.30 1 1 10.30
34 Vách dọc hành lang 15.00
Trục D2 6.00 2.50 15.00 1 15.00 1 1 15.00
35 Bổ trụ tường xây gạch block 150 4.13
0.15 2.75 0.41 2 0.83 5 1 4.13
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 90/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

III CÔNG TÁC TRÁT DẦM TRONG NHÀ 106.85


III.1 Tầng điển hình
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 2.07
1.1 logia Trục K1
dầm 1.03 0.35 0.36 1 0.36 1 1 0.36
1.86 0.35 0.65 1 0.65 1 1 0.65
logia Trục 1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
2 Căn B1-2 1.41
2.1 logia Trục F1
dầm 1.13 0.35 0.39 1 0.39 1 1 0.39
2.2 logia Trục 1
dầm 1.03 0.35 0.36 1 0.36 1 1 0.36
1.86 0.35 0.65 1 0.65 1 1 0.65
3 Căn B1-3 1.41
3.1 logia Trục F1
dầm 1.13 0.35 0.39 1 0.39 1 1 0.39
3.2 logia Trục 1
dầm 1.03 0.35 0.36 1 0.36 1 1 0.36
1.86 0.35 0.65 1 0.65 1 1 0.65
4 Căn B1.1-1 1.79
4.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
4.2 logia Trục 1'
dầm 2.10 0.35 0.74 1 0.74 1 1 0.74
5 Căn B1-4 2.01
5.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
5.2 logia Trục 5
dầm 1.03 0.35 0.36 2 0.72 1 1 0.72
0.66 0.35 0.23 1 0.23 1 1 0.23
6 Căn B1-5 2.01
6.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
6.2 logia Trục 5
dầm 1.03 0.35 0.36 2 0.72 1 1 0.72
0.66 0.35 0.23 1 0.23 1 1 0.23
7 Căn B1-6 2.01
7.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
7.2 logia Trục 9
dầm 1.03 0.35 0.36 2 0.72 1 1 0.72
0.66 0.35 0.23 1 0.23 1 1 0.23
8 Căn B1-7 2.01
8.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
8.2 logia Trục 9
dầm 1.03 0.35 0.36 2 0.72 1 1 0.72
0.66 0.35 0.23 1 0.23 1 1 0.23
9 Căn B1-8 1.40
9.1 logia Trục A1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
9.2 logia Trục 12'
dầm 0.98 0.35 0.34 1 0.34 1 1 0.34
10 Căn B2-3 2.91
10.1 logia Trục G1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
10.2 logia Trục 12'
dầm 0.98 0.35 0.34 2 0.69 1 1 0.69
3.32 0.35 1.16 1 1.16 1 1 1.16
11 Căn B2-2 2.91
11.1 logia Trục G1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
11.2 logia Trục 9
dầm 0.98 0.35 0.34 2 0.69 1 1 0.69
3.32 0.35 1.16 1 1.16 1 1 1.16
12 Căn B2-1 2.91
12.1 logia Trục G1
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
12.2 logia Trục 6
dầm 0.98 0.35 0.34 2 0.69 1 1 0.69
3.32 0.35 1.16 1 1.16 1 1 1.16
13 Căn C2 1.66
dầm 4.00 0.35 1.40 1 1.40 1 1 1.40
0.75 0.35 0.26 1 0.26 1 1 0.26
14 Căn A1-1 1.93

Trang 91/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

14.1 logia Trục K1


dầm 2.49 0.35 0.87 1 0.87 1 1 0.87
14.2 logia Trục 6
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 8.55
phòng rác
dầm 4.58 0.25 1.14 1 1.14 1 1 1.14
1.64 0.25 0.41 1 0.41 1 1 0.41
thang bộ
dầm 4.58 0.35 1.60 1 1.60 1 1 1.60
1.64 0.35 0.57 2 1.14 1 1 1.14
2.85 0.35 1.00 1 1.00 1 1 1.00
5.40 0.35 1.89 1 1.89 1 1 1.89
3.90 0.35 1.37 1 1.37 1 1 1.37
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 11.54
phòng đệm thang máy
6.50 0.35 2.28 1 2.28 1 1 2.28
thang bộ
13.46 0.35 4.71 1 4.71 1 1 4.71
phòng kt điện nc
3.25 0.35 1.14 4 4.55 1 1 4.55
17 Thang máy 2 0.88
dầm 2.50 0.35 0.88 1 0.88 1 1 0.88
Trục 14-24
18 Căn A1-2 1.89
logia Trục E2
dầm 2.92 0.35 1.02 1 1.02 1 1 1.02
logia Trục 15
dầm 2.49 0.35 0.87 1 0.87 1 1 0.87
19 Căn B2-4 3.01
logia Trục E2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 18
dầm 5.58 0.35 1.95 1 1.95 1 1 1.95
20 Căn B2-5 3.05
logia Trục E2
dầm 3.13 0.35 1.10 1 1.10 1 1 1.10
logia Trục 18
dầm 5.58 0.35 1.95 1 1.95 1 1 1.95
21 Căn B2-6 4.22
logia Trục E2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 22
dầm 4.52 0.35 1.58 2 3.16 1 1 3.16
22 Căn B2-7 3.77
logia Trục E2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 24
dầm 7.76 0.35 2.72 1 2.72 1 1 2.72
23 Căn B1-9 1.97
logia Trục A2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 14
dầm 2.61 0.35 0.91 1 0.91 1 1 0.91
24 Căn C1 1.44
dầm 4.11 0.35 1.44 1 1.44 1 1 1.44
25 Căn B1-10 2.07
logia Trục A2
dầm 2.98 0.35 1.04 1 1.04 1 1 1.04
logia Trục 19
dầm 2.94 0.35 1.03 1 1.03 1 1 1.03
26 Căn B1-11 2.09
logia Trục A2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 19
dầm 2.94 0.35 1.03 1 1.03 1 1 1.03
27 Căn B1-12 2.09
logia Trục A2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 22
dầm 2.94 0.35 1.03 1 1.03 1 1 1.03
28 Căn B1-13 2.09
28.1 logia Trục A2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 22
dầm 2.94 0.35 1.03 1 1.03 1 1 1.03
29 Căn B1.1.2 1.85
29.1 logia Trục A2
dầm 3.03 0.35 1.06 1 1.06 1 1 1.06
logia Trục 24
dầm 2.25 0.35 0.79 1 0.79 1 1 0.79
30 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 8.55
phòng rác
dầm 4.58 0.25 1.14 1 1.14 1 1 1.14
1.64 0.25 0.41 1 0.41 1 1 0.41
thang bộ
dầm 4.58 0.35 1.60 1 1.60 1 1 1.60
1.64 0.35 0.57 2 1.14 1 1 1.14

Trang 92/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

2.85 0.35 1.00 1 1.00 1 1 1.00


5.40 0.35 1.89 1 1.89 1 1 1.89
3.90 0.35 1.37 1 1.37 1 1 1.37
31 Thang máy 3 4.36
dầm
2.55 0.35 0.89 4 3.57 1 1 3.57
2.25 0.35 0.79 1 0.79 1 1 0.79
phòng kt nước
dầm
1.40 0.35 0.49 4 1.96 1 1 1.96
2.25 0.35 0.79 1 0.79 1 1 0.79
32 Đệm TM PCCC 2.33
dầm
6.65 0.35 2.33 1 2.33 1 1 2.33
33 Phòng kt điện 9.95
dầm
3.24 0.35 1.13 4 4.54 1 1 4.54
1.95 0.35 0.68 1 0.68 1 1 0.68
Phòng thang bộ Trục 21-22/E2
dầm 13.51 0.35 4.73 1 4.73 1 1 4.73
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 93/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

IV CÔNG TÁC TRÁT TRẦN 222.76


I.3.1 Tầng điển hình
Từ trục 1-12'
1 Căn B1-1 5.77
logia Trục K1
trần 2.16 1.13 2.44 1 2.44 1 1 2.44
logia Trục 1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
2 Căn B1-2 4.87
logia Trục F1
trần 1.13 2.16 2.43 1 2.43 1 1 2.43
logia Trục 1
trần 2.16 1.13 2.44 1 2.44 1 1 2.44
3 Căn B1-3 4.87
logia Trục F1
trần 1.13 2.16 2.43 1 2.43 1 1 2.43
logia Trục 1
trần 2.16 1.13 2.44 1 2.44 1 1 2.44
4 Căn B1.1-1 5.85
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 1'
trần 2.10 1.20 2.52 1 2.52 1 1 2.52
5 Căn B1-4 5.34
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 5
trần 1.90 1.03 1.95 1 1.95 1 1 1.95
trần 0.66 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
6 Căn B1-5 5.34
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 5
trần 1.90 1.03 1.95 1 1.95 1 1 1.95
trần 0.66 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
7 Căn B1-6 5.34
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 9
trần 1.90 1.03 1.95 1 1.95 1 1 1.95
trần 0.66 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
8 Căn B1-7 5.34
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 9
trần 1.90 1.03 1.95 1 1.95 1 1 1.95
trần 0.66 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
9 Căn B1-8 5.44
logia Trục A1
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 12'
trần 2.16 0.98 2.12 1 2.12 1 1 2.12
10 Căn B2-3 7.68
logia Trục G1
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 12'
trần 3.62 1.12 4.05 1 4.05 1 1 4.05
11 Căn B2-2 7.68
logia Trục G1
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 9
trần 3.62 1.12 4.05 1 4.05 1 1 4.05
12 Căn B2-1 7.68
logia Trục G1
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 6
trần 3.62 1.12 4.05 1 4.05 1 1 4.05
13 Căn C2 4.39
trần 4.00 1.10 4.39 1 4.39 1 1 4.39
14 Căn A1-1 6.07
logia Trục K1
trần 2.49 1.10 2.74 1 2.74 1 1 2.74
logia Trục 6
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 13.92
phòng rác
trần 2.94 2.14 6.29 1 6.29 1 1 6.29
Trừ trần giao tường 2.29 0.10 0.23 -1 -0.23 1 1 -0.23
trần phòng đệm thang bộ 5.40 1.46 7.86 1 7.86 1 1 7.86
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 13.48

Trang 94/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

phòng đệm thang máy


trần 3.18 2.49 7.92 1 7.92 1 1 7.92
Trừ giao trần 1.80 0.14 0.25 -1 -0.25 1 1 -0.25
phòng kt điện nc
trần 3.25 2.29 7.44 1 7.44 1 1 7.44
Trừ trần giao lỗ mở 3.25 0.50 1.63 -1 -1.63 1 1 -1.63
17 Thang máy 2 2.23
trần 2.50 0.89 2.23 1 2.23 1 1 2.23
Trục 14-24
18 Căn A1-2 5.95
logia Trục E2
trần 2.92 1.10 3.21 1 3.21 1 1 3.21
logia Trục 15
trần 2.49 1.10 2.74 1 2.74 1 1 2.74
19 Căn B2-4 7.71
logia Trục E2
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 18
trần 3.61 1.13 4.08 1 4.08 1 1 4.08
20 Căn B2-5 7.84
logia Trục E2
trần 3.13 1.20 3.76 1 3.76 1 1 3.76
logia Trục 18
trần 3.61 1.13 4.08 1 4.08 1 1 4.08
21 Căn B2-6 7.72
logia Trục E2
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 22
trần 3.62 1.13 4.09 1 4.09 1 1 4.09
22 Căn B2-7 7.68
logia Trục E2
trần 3.03 1.20 3.63 1 3.63 1 1 3.63
logia Trục 24
trần 3.62 1.12 4.05 1 4.05 1 1 4.05
23 Căn B1-9 5.58
logia Trục A2
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 14
trần 2.16 0.98 2.12 1 2.12 1 1 2.12
trần 0.66 0.21 0.14 1 0.14 1 1 0.14
24 Căn C1 4.52
trần 4.11 1.10 4.52 1 4.52 1 1 4.52
25 Căn B1-10 5.78
logia Trục A2
trần 2.98 1.10 3.28 1 3.28 1 1 3.28
logia Trục 19
trần 2.16 1.13 2.43 1 2.43 1 1 2.43
trần 0.69 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
26 Căn B1-11 5.83
logia Trục A2
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 19
trần 2.16 1.13 2.43 1 2.43 1 1 2.43
trần 0.69 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
27 Căn B1-12 5.83
logia Trục A2
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 22
trần 2.16 1.13 2.43 1 2.43 1 1 2.43
trần 0.69 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
28 Căn B1-13 5.83
logia Trục A2
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 22
trần 2.16 1.13 2.43 1 2.43 1 1 2.43
trần 0.69 0.10 0.07 1 0.07 1 1 0.07
29 Căn B1.1.2 6.03
logia Trục A2
trần 3.03 1.10 3.33 1 3.33 1 1 3.33
logia Trục 24
trần 2.25 1.20 2.70 1 2.70 1 1 2.70
30 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 13.92
phòng rác
trần 2.94 2.14 6.29 1 6.29 1 1 6.29
Trừ trần giao tường 2.29 0.10 0.23 -1 -0.23 1 1 -0.23
trần phòng đệm thang bộ 5.40 1.46 7.86 1 7.86 1 1 7.86
31 Thang máy 3 6.83
trần 2.55 2.68 6.83 1 6.83 1 1 6.83
Trừ trần giao lỗ mở 1.50 0.45 0.67 -2 -1.35 1 1 -1.35
phòng kt nước
trần 1.40 2.68 3.75 1 3.75 1 1 3.75
Trừ trần giao lỗ mở 1.40 0.45 0.63 -1 -0.63 1 1 -0.63
32 Đệm TM PCCC 6.58
trần 3.18 2.49 7.92 1 7.92 1 1 7.92
Trừ trần giao lỗ mở 1.34 1.00 1.34 -1 -1.34 1 1 -1.34
33 Phòng kt điện 6.06
trần 3.24 2.38 7.71 1 7.71 1 1 7.71
Trừ trần giao lỗ mở 1.65 0.50 0.83 -2 -1.65 1 1 -1.65
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 95/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG

III CÔNG TÁC TRÁT MÁ CỬA 261.02


I.1.1 Tầng điển hình
I.1 Tường bằng gạch nung (Tường 100) 0.10 27.74
GW-02 0.79 2.27 0.53 1.00 0.53 50.00 1.00 26.65
FD7 0.89 2.27 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.09
I.2 Tường bằng gạch nung (Tường 200) 0.21 84.35
FDH 1.09 2.27 1.18 1.00 1.18 3.00 1.00 3.55
G*DH1 1.64 1.94 1.50 1.00 1.50 26.00 1.00 39.09
G*DH5 0.64 0.64 0.54 1.00 0.54 16.00 1.00 8.60
G*DH4 1.09 2.14 1.36 1.00 1.36 2.00 1.00 2.71
FD7 0.89 2.27 1.14 1.00 1.14 2.00 1.00 2.28
FD1 1.34 2.27 1.23 1.00 1.23 8.00 1.00 9.88
FD2 0.94 2.27 1.15 1.00 1.15 4.00 1.00 4.60
FD4 0.74 2.27 1.11 1.00 1.11 1.00 1.00 1.11
lỗ chờ ME loại 1 0.54 0.64 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 0.99
lỗ chờ ME loại 2 0.63 0.68 0.55 1.00 0.55 1.00 1.00 0.55
G*D-27 3.00 1.37 1.84 1.00 1.84 1.00 1.00 1.84
G*D-29 1.90 1.54 1.44 1.00 1.44 5.00 1.00 7.22
G*D-25D 3.20 1.37 1.92 1.00 1.92 1.00 1.00 1.92
I.3 Tường bằng gạch block (Tường 100) 0.10 129.51
G*DH2 2.04 2.27 0.66 1.00 0.66 26.00 1.00 17.11
WD-01 0.89 2.27 0.54 1.00 0.54 50.00 1.00 27.15
GD-08 0.94 2.27 0.55 1.00 0.55 13.00 1.00 7.12
GD-06 1.12 1.44 1.08 1.00 1.08 21.00 1.00 22.58
WD-01 0.89 2.27 0.54 1.00 0.54 50.00 1.00 27.15
G*DH3 1.59 2.27 0.61 1.00 0.61 2.00 1.00 1.23
GD-06* 1.12 1.44 1.08 1.00 1.08 21.00 1.00 22.58
GD-05 0.94 2.27 0.55 1.00 0.55 7.00 1.00 3.84
G*DH6 3.04 2.27 0.76 1.00 0.76 1.00 1.00 0.76
I.4 Tường bằng gạch block (Tường 150) 0.15 19.42
FDH 1.09 2.27 0.84 1.00 0.84 23.00 1.00 19.42
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Trang 96/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP THANG BỘ TẦNG 1 ĐẾN TẦNG 15
(Thép hạng mục: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 05
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 05/BBNT/KHOI LUONG/DOT05 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 05.

Số Chiều dài Số Lượng


Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
THANG BỘ LT-01 11.706

THANG BỘ LT-01 TẦNG 1 1.410

DCT-1(22X35) 1 0.017

1 1 1 300 1650 300 18 2,250 2 2 720 - - 2,250 4.500 2.000 0.009

2 1 1.1 1,650 18 1,650 2 2 720 - - 1,650 3.300 2.000 0.007

3 1 2 300 170 60 6 530 11 11 240 - - 530 5.671 0.222 0.001

Bản thang và bậc thang 1 1 0.240

1 1 1' 3,683 10 3,683 3 3 400 - - 3,683 11.049 0.617 0.007

2 1 1' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

2 1 2' 3,250 10 3,250 3 3 400 - - 3,250 9.750 0.617 0.006

3 1 2' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

3 1 1 3,933 10 3,933 15 15 400 - - 3,933 58.995 0.617 0.036

4 1 2 3,855 10 3,855 15 15 400 - - 3,855 57.825 0.617 0.036

4 1 5 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

5 1 6 120 1650 120 10 1,890 22 22 400 - - 1,890 41.580 0.617 0.026

5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

6 1 b1 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.102

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

6 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

8 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

9 1 9' 3,350 10 3,350 2 2 400 - - 3,350 6.700 0.617 0.004

10 1 10' 3,590 10 3,590 2 2 400 - - 3,590 7.180 0.617 0.004

11 1 11 1,600 10 1,600 28 28 400 - - 1,600 44.800 0.617 0.028

12 1 12 120 1,600 10 1,720 28 28 400 - - 1,720 48.160 0.617 0.030

Bản thang và bậc thang 2 1 0.224

1 1 3' 3,716 10 3,716 2 2 400 - - 3,716 7.432 0.617 0.005

2 1 3' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

3 1 4' 3,316 10 3,316 2 2 400 - - 3,316 6.632 0.617 0.004

4 1 4' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 3 4,266 10 4,266 14 14 400 - - 4,266 59.724 0.617 0.037

6 1 4 120 4,266 10 4,386 14 14 400 - - 4,386 61.404 0.617 0.038

7 1 7 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

8 1 8 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

9 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

10 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.171

1 1 13' 2,300 10 2,300 5 5 400 - - 2,300 11.500 0.617 0.007

2 1 13' 500 10 500 5 5 400 - - 500 2.500 0.617 0.002

Page 97 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
3 1 14' 2,863 10 2,863 5 5 400 - - 2,863 14.315 0.617 0.009

4 1 14' 900 10 900 5 5 400 - - 900 4.500 0.617 0.003

5 1 15 3,175 10 3,175 14 14 400 - - 3,175 44.450 0.617 0.027

6 1 15 500 10 500 14 14 400 - - 500 7.000 0.617 0.004

7 1 16 2,895 10 2,895 14 14 400 - - 2,895 40.530 0.617 0.025

8 1 16 900 10 900 14 14 400 - - 900 12.600 0.617 0.008

9 1 13 2,500 10 2,500 28 28 400 - - 2,500 70.000 0.617 0.043

10 1 14 2,463 10 2,463 28 28 400 - - 2,463 68.964 0.617 0.043

Bản thang và bậc thang 3 1 0.242

1 1 3'' 4,016 10 4,016 3 3 400 - - 4,016 12.048 0.617 0.007

2 1 3'' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 4'' 3,616 10 3,616 3 3 400 - - 3,616 10.848 0.617 0.007

4 1 4'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 3 4,266 10 4,266 14 14 400 - - 4,266 59.724 0.617 0.037

6 1 4 120 4,266 10 4,386 14 14 400 - - 4,386 61.404 0.617 0.038

7 1 5 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

8 1 6 120 1650 120 10 1,890 22 22 400 - - 1,890 41.580 0.617 0.026

9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

10 1 b1 1,650 10 1,650 20 20 400 - - 1,650 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.114

1 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

2 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

3 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

4 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

5 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

6 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

7 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

8 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

9 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

10 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

11 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

12 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

13 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

14 1 12 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

Bản thang và bậc thang 4 1 0.300

1 1 3 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

2 1 4 120 4,266 10 4,386 16 16 400 - - 4,386 70.176 0.617 0.043

3 1 7 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

6 1 b1 1,650 10 1,650 20 20 400 - - 1,650 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 196 196 400 - - 570 111.720 0.617 0.069

THANG BỘ LT-01 TẦNG 2 0.657

Bản thang và bậc thang 1 1 0.267

1 1 19'' 4,306 10 4,306 3 3 400 - - 4,306 12.918 0.617 0.008

2 1 19'' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 20'' 3,906 10 3,906 3 3 400 - - 3,906 11.718 0.617 0.007

4 1 20'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 17 4,822 10 4,822 15 15 400 - - 4,822 72.330 0.617 0.045

6 1 18 120 4,822 10 4,942 15 15 400 - - 4,942 74.130 0.617 0.046

Page 98 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
7 1 5 1,650 10 1,650 25 25 400 - - 1,650 41.250 0.617 0.026

8 1 6 120 1650 120 10 1,890 25 25 400 - - 1,890 47.250 0.617 0.029

9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

10 1 b1 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

Bản chiếu nghỉ 1 0.113

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

10 1 10' 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

11 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

12 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

13 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

14 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.277

1 1 17 4,822 10 4,822 16 16 400 - - 4,822 77.152 0.617 0.048

2 1 18 4,822 10 4,822 16 16 400 - - 4,822 77.152 0.617 0.048

3 1 7 1,500 10 1,500 25 25 400 - - 1,500 37.500 0.617 0.023

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 25 25 400 - - 1,740 43.500 0.617 0.027

5 1 a2 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080

6 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 90 90 400 - - 570 51.300 0.617 0.032

THANG BỘ LT-01 TẦNG LỬNG 0.633

Bản thang và bậc thang 1 1 0.260

1 1 19'' 4,306 10 4,306 3 3 400 - - 4,306 12.918 0.617 0.008

2 1 19'' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 20'' 3,906 10 3,906 3 3 400 - - 3,906 11.718 0.617 0.007

4 1 20'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 19 4,556 10 4,556 15 15 400 - - 4,556 68.340 0.617 0.042

6 1 20 120 4,556 10 4,676 15 15 400 - - 4,676 70.140 0.617 0.043

7 1 5 1,650 10 1,650 24 24 400 - - 1,650 39.600 0.617 0.024

8 1 6 120 1650 120 10 1,890 24 24 400 - - 1,890 45.360 0.617 0.028

9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

10 1 b1 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

Bản chiếu nghỉ 1 0.112

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,625 10 2,625 7 7 400 - - 2,625 18.375 0.617 0.011

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

10 1 12 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

Page 99 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
11 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

12 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

13 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

14 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.261

1 1 19 4,556 10 4,556 16 16 400 - - 4,556 72.896 0.617 0.045

2 1 20 4,556 10 4,556 16 16 400 - - 4,556 72.896 0.617 0.045

3 1 7 1,500 10 1,500 24 24 400 - - 1,500 36.000 0.617 0.022

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 24 24 400 - - 1,740 41.760 0.617 0.026

5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

6 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 86 86 400 - - 570 49.020 0.617 0.030

THANG BỘ LT-01 TẦNG 3 1.310

Bản thang và bậc thang 1 1 0.238

1 1 21'' 3,824 10 3,824 3 3 400 - - 3,824 11.472 0.617 0.007

2 1 21'' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

2 1 22'' 4,074 10 4,074 3 3 400 - - 4,074 12.222 0.617 0.008

3 1 22'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

3 1 21 4,074 10 4,074 15 15 400 - - 4,074 61.110 0.617 0.038

4 1 22 4,074 10 4,074 15 15 400 - - 4,074 61.110 0.617 0.038

4 1 5 1,650 10 1,650 21 21 400 - - 1,650 34.650 0.617 0.021

5 1 6 120 1650 120 10 1,890 21 21 400 - - 1,890 39.690 0.617 0.025

5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

6 1 b1 1,650 10 1,650 18 18 400 - - 1,650 29.700 0.617 0.018

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.113

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

10 1 12 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

11 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

12 1 11' 400 10 400 2 2 400 - - 400 0.800 0.617 0.001

13 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

14 1 11' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.202

1 1 3' 3,716 10 3,716 2 2 400 - - 3,716 7.432 0.617 0.005

2 1 3' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

3 1 4' 3,316 10 3,316 2 2 400 - - 3,316 6.632 0.617 0.004

4 1 4' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 23 3,765 10 3,765 14 14 400 - - 3,765 52.710 0.617 0.033

6 1 24 120 3,765 10 3,885 14 14 400 - - 3,885 54.390 0.617 0.034

7 1 7 1,500 10 1,500 19 19 400 - - 1,500 28.500 0.617 0.018

8 1 8 120 1500 120 10 1,740 19 19 400 - - 1,740 33.060 0.617 0.020

9 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

10 1 b2 1,500 10 1,500 16 16 400 - - 1,500 24.000 0.617 0.015

Page 100 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
Bản chiếu nghỉ 2 1 0.202

1 1 13' 2,300 10 2,300 5 5 400 - - 2,300 11.500 0.617 0.007

2 1 13' 500 10 500 5 5 400 - - 500 2.500 0.617 0.002

3 1 14' 2,863 10 2,863 5 5 400 - - 2,863 14.315 0.617 0.009

4 1 14' 900 10 900 5 5 400 - - 900 4.500 0.617 0.003

5 1 27 2,763 10 2,763 28 28 400 - - 2,763 77.364 0.617 0.048

6 1 27' 3,003 10 3,003 28 28 400 - - 3,003 84.084 0.617 0.052

7 1 15 3,175 10 3,175 18 18 400 - - 3,175 57.150 0.617 0.035

8 1 15 400 10 400 18 18 400 - - 400 7.200 0.617 0.004

9 1 16 2,895 10 2,895 18 18 400 - - 2,895 52.110 0.617 0.032

10 1 16 900 10 900 18 18 400 - - 900 16.200 0.617 0.010

Bản thang và bậc thang 3 1 0.209

1 1 23'' 3,515 10 3,515 3 3 400 - - 3,515 10.545 0.617 0.007

2 1 23'' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 24'' 3,115 10 3,115 3 3 400 - - 3,115 9.345 0.617 0.006

4 1 24'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 23 3,765 10 3,765 15 15 400 - - 3,765 56.475 0.617 0.035

6 1 24 120 3,765 10 3,885 15 15 400 - - 3,885 58.275 0.617 0.036

7 1 5 1,650 10 1,650 19 19 400 - - 1,650 31.350 0.617 0.019

8 1 6 120 1650 120 10 1,890 19 19 400 - - 1,890 35.910 0.617 0.022

9 1 a1 225 510 10 735 144 144 400 - - 735 105.840 0.617 0.065

10 1 b1 1,650 10 1,650 16 16 400 - - 1,650 26.400 0.617 0.016

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.114

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

9 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

10 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

11 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

12 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

13 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

14 1 12 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

Bản thang và bậc thang 4 1 0.232

1 1 25 3,256 10 3,256 16 16 400 - - 3,256 52.096 0.617 0.032

2 1 26 120 3,256 10 3,376 16 16 400 - - 3,376 54.016 0.617 0.033

3 1 7 1,500 10 1,500 17 17 400 - - 1,500 25.500 0.617 0.016

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 17 17 400 - - 1,740 29.580 0.617 0.018

5 1 a2 225 510 10 735 112 112 400 - - 735 82.320 0.617 0.051

6 1 b2 1,650 10 1,650 14 14 400 - - 1,650 23.100 0.617 0.014

7 1 gc1 85 100 85 200 10 570 191 191 400 - - 570 108.870 0.617 0.067
100
THANG BỘ LT-01 TẦNG 4 0.592

Bản thang và bậc thang 1 1 0.234

1 1 28' 3,887 10 3,887 3 3 400 - - 3,887 11.661 0.617 0.007

2 1 28' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 29' 3,487 10 3,487 3 3 400 - - 3,487 10.461 0.617 0.007

Page 101 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
4 1 29' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 28 4,137 10 4,137 15 15 400 - - 4,137 62.055 0.617 0.038

6 1 29 120 4,137 10 4,257 15 15 400 - - 4,257 63.855 0.617 0.039

7 1 5 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

8 1 6 120 1650 120 10 1,890 22 22 400 - - 1,890 41.580 0.617 0.026

9 1 a1 225 510 10 735 162 162 400 - - 735 119.070 0.617 0.074

10 1 b1 1,650 10 1,650 18 18 400 - - 1,650 29.700 0.617 0.018

Bản chiếu nghỉ 1 0.123

1 1 9 3,025 10 3,025 7 7 400 - - 3,025 21.175 0.617 0.013

2 1 9 500 10 500 7 7 400 - - 500 3.500 0.617 0.002

3 1 10 2,745 10 2,745 7 7 400 - - 2,745 19.215 0.617 0.012

4 1 10 900 10 900 7 7 400 - - 900 6.300 0.617 0.004

5 1 9' 3,350 10 3,350 2 2 400 - - 3,350 6.700 0.617 0.004

6 1 10 120 3350 120 10 3,590 2 2 400 - - 3,590 7.180 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

9 1 11 1,600 10 1,600 30 30 400 - - 1,600 48.000 0.617 0.030

10 1 12 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034

11 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

12 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

13 1 12' 1,263 10 1,263 2 2 400 - - 1,263 2.526 0.617 0.002

14 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.235

1 1 28 4,137 10 4,137 16 16 400 - - 4,137 66.192 0.617 0.041

2 1 29 4,137 10 4,137 16 16 400 - - 4,137 66.192 0.617 0.041

3 1 7 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a2 225 510 10 735 144 144 400 - - 735 105.840 0.617 0.065

6 1 b2 1,500 10 1,500 18 18 400 - - 1,500 27.000 0.617 0.017

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 79 400 - - 570 45.030 0.617 0.028

THANG BỘ LT-01 TẦNG 5-15 (12 tầng) 7.104

Bản thang và bậc thang 1 12 2.805

1 12 28' 3,887 10 3,887 3 36 400 - - 3,887 139.932 0.617 0.086

2 12 28' 500 10 500 3 36 400 - - 500 18.000 0.617 0.011

3 12 29' 3,487 10 3,487 3 36 400 - - 3,487 125.532 0.617 0.078

4 12 29' 900 10 900 3 36 400 - - 900 32.400 0.617 0.020

5 12 28 4,137 10 4,137 15 180 400 - - 4,137 744.660 0.617 0.460

6 12 29 120 4,137 10 4,257 15 180 400 - - 4,257 766.260 0.617 0.473

7 12 5 1,650 10 1,650 22 264 400 - - 1,650 435.600 0.617 0.269

8 12 6 120 1650 120 10 1,890 22 264 400 - - 1,890 498.960 0.617 0.308

9 12 a1 225 510 10 735 162 1944 400 - - 735 1,428.840 0.617 0.882

10 12 b1 1,650 10 1,650 18 216 400 - - 1,650 356.400 0.617 0.220

Bản chiếu nghỉ 12 1.474

1 12 9 3,025 10 3,025 7 84 400 - - 3,025 254.100 0.617 0.157

2 12 9 500 10 500 7 84 400 - - 500 42.000 0.617 0.026

3 12 10 2,745 10 2,745 7 84 400 - - 2,745 230.580 0.617 0.142

4 12 10 900 10 900 7 84 400 - - 900 75.600 0.617 0.047

5 12 9' 3,350 10 3,350 2 24 400 - - 3,350 80.400 0.617 0.050

Page 102 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
6 12 10 120 3350 120 10 3,590 2 24 400 - - 3,590 86.160 0.617 0.053

5 12 9'' 2,850 10 2,850 3 36 400 - - 2,850 102.600 0.617 0.063

6 12 9'' 500 10 500 6 72 400 - - 500 36.000 0.617 0.022

7 12 10'' 2,050 10 2,050 3 36 400 - - 2,050 73.800 0.617 0.046

8 12 10'' 900 10 900 6 72 400 - - 900 64.800 0.617 0.040

9 12 11 1,600 10 1,600 30 360 400 - - 1,600 576.000 0.617 0.355

10 12 12 120 1600 120 10 1,840 30 360 400 - - 1,840 662.400 0.617 0.409

11 12 11' 1,700 10 1,700 2 24 400 - - 1,700 40.800 0.617 0.025

12 12 11' 500 10 500 2 24 400 - - 500 12.000 0.617 0.007

13 12 12' 1,263 10 1,263 2 24 400 - - 1,263 30.312 0.617 0.019

14 12 12' 900 10 900 2 24 400 - - 900 21.600 0.617 0.013

Bản thang và bậc thang 2 12 2.825

1 12 28 4,137 10 4,137 16 192 400 - - 4,137 794.304 0.617 0.490

2 12 29 4,137 10 4,137 16 192 400 - - 4,137 794.304 0.617 0.490

3 12 7 1,500 10 1,500 22 264 400 - - 1,500 396.000 0.617 0.244

4 12 8 120 1500 120 10 1,740 22 264 400 - - 1,740 459.360 0.617 0.283

5 12 a2 225 510 10 735 144 1728 400 - - 735 1,270.080 0.617 0.784

6 12 b2 1,500 10 1,500 18 216 400 - - 1,500 324.000 0.617 0.200

7 12 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 948 400 - - 570 540.360 0.617 0.333

THANG BỘ LT-02 11.692

THANG BỘ LT-02 TẦNG 1 1.398

DCT-2(22X35) 1 0.017

1 1 1 300 1650 300 18 2,250 2 2 720 - - 2,250 4.500 2.000 0.009

2 1 1.1 1,650 18 1,650 2 2 720 - - 1,650 3.300 2.000 0.007

3 1 2 300 170 60 6 530 11 11 240 - - 530 5.671 0.222 0.001

Bản thang và bậc thang 1 1 0.212

1 1 1' 3,233 10 3,233 2 2 400 - - 3,233 6.466 0.617 0.004

2 1 1' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

2 1 2' 2,755 10 2,755 2 2 400 - - 2,755 5.510 0.617 0.003

3 1 2' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

3 1 1 3,833 10 3,833 14 14 400 - - 3,833 53.662 0.617 0.033

4 1 2 3,755 10 3,755 14 14 400 - - 3,755 52.570 0.617 0.032

4 1 5 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

5 1 6 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

6 1 b1 1,650 10 1,650 20 20 400 - - 1,650 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.149

1 1 9 3,025 10 3,025 10 10 400 - - 3,025 30.250 0.617 0.019

2 1 9 500 10 500 10 10 400 - - 500 5.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 10 10 400 - - 2,745 27.450 0.617 0.017

4 1 10 900 10 900 10 10 400 - - 900 9.000 0.617 0.006

5 1 9' 3,200 10 3,200 4 4 400 - - 3,200 12.800 0.617 0.008

6 1 10' 3,440 10 3,440 4 4 400 - - 3,440 13.760 0.617 0.009

7 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

8 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

9 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

10 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

11 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

12 1 12 300 1600 300 10 2,200 29 29 400 - - 2,200 63.800 0.617 0.039

13 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

Page 103 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
14 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

16 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.211

1 1 3 4,266 10 4,266 14 14 400 - - 4,266 59.724 0.617 0.037

2 1 4 120 4266 120 10 4,506 14 14 400 - - 4,506 63.084 0.617 0.039

3 1 7 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

6 1 b2 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.149

1 1 9 3,025 10 3,025 15 15 400 - - 3,025 45.375 0.617 0.028

2 1 9 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

3 1 10 1,625 10 1,625 15 15 400 - - 1,625 24.375 0.617 0.015

4 1 10 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

5 1 13 2,450 10 2,450 31 31 400 - - 2,450 75.950 0.617 0.047

6 1 14 2,416 10 2,416 31 31 400 - - 2,416 74.896 0.617 0.046

Bản thang và bậc thang 3 1 0.220

1 1 3'' 3,266 10 3,266 2 2 400 - - 3,266 6.532 0.617 0.004

2 1 3'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

3 1 4'' 3,666 10 3,666 2 2 400 - - 3,666 7.332 0.617 0.005

4 1 4'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 3 4,266 10 4,266 14 14 400 - - 4,266 59.724 0.617 0.037

6 1 4 120 4,266 10 4,386 14 14 400 - - 4,386 61.404 0.617 0.038

7 1 5 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

8 1 6 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

9 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

10 1 b1 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.143

1 1 9 3,025 10 3,025 10 10 400 - - 3,025 30.250 0.617 0.019

2 1 9 500 10 500 10 10 400 - - 500 5.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 10 10 400 - - 2,745 27.450 0.617 0.017

4 1 10 900 10 900 10 10 400 - - 900 9.000 0.617 0.006

5 1 9' 3,200 10 3,200 4 4 400 - - 3,200 12.800 0.617 0.008

6 1 10' 3,440 10 3,440 4 4 400 - - 3,440 13.760 0.617 0.009

7 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

8 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

9 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

10 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

11 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

12 1 12 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

13 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

14 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12' 120 1,713 10 1,833 2 2 400 - - 1,833 3.666 0.617 0.002

16 1 b1 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 4 1 0.298

1 1 3 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

2 1 4 120 4,266 10 4,386 16 16 400 - - 4,386 70.176 0.617 0.043

1 1 3' 4,066 10 4,066 2 2 400 - - 4,066 8.132 0.617 0.005

1 1 3' 400 10 400 2 2 400 - - 400 0.800 0.617 0.001

Page 104 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
1 1 4' 3,666 10 3,666 2 2 400 - - 3,666 7.332 0.617 0.005

1 1 4' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

3 1 7 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

6 1 b1 1,650 10 1,650 20 20 400 - - 1,650 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 182 182 400 - - 570 103.740 0.617 0.064

THANG BỘ LT-02 TẦNG 2 0.663

Bản thang và bậc thang 1 1 0.245

1 1 16 4,822 10 4,822 16 16 400 - - 4,822 77.152 0.617 0.048

2 1 17 120 4822 120 10 5,062 16 16 400 - - 5,062 80.992 0.617 0.050

3 1 5 1,500 10 1,500 25 25 400 - - 1,500 37.500 0.617 0.023

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 25 25 400 - - 1,740 43.500 0.617 0.027

5 1 a1 224 488 10 712 176 176 400 - - 712 125.312 0.617 0.077

6 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 0.117

1 1 9 3,025 10 3,025 8 8 400 - - 3,025 24.200 0.617 0.015

2 1 9 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 8 8 400 - - 2,745 21.960 0.617 0.014

4 1 10 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

9 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

10 1 10' 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

11 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

12 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

13 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

14 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.301

1 1 16 4,822 10 4,822 15 15 400 - - 4,822 72.330 0.617 0.045

2 1 17 4,822 10 4,822 15 15 400 - - 4,822 72.330 0.617 0.045

3 1 7 1,650 10 1,650 25 25 400 - - 1,650 41.250 0.617 0.026

4 1 8 120 1650 120 10 1,890 25 25 400 - - 1,890 47.250 0.617 0.029

5 1 3' 4,066 10 4,066 3 3 400 - - 4,066 12.198 0.617 0.008

6 1 3' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

7 1 4' 3,666 10 3,666 3 3 400 - - 3,666 10.998 0.617 0.007

8 1 4' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 a2 224 488 10 712 198 198 400 - - 712 140.976 0.617 0.087

10 1 b2 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

11 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 88 88 400 - - 570 50.160 0.617 0.031

THANG BỘ LT-02 TẦNG LỬNG 0.635

Bản thang và bậc thang 1 1 0.223

1 1 18 4,556 10 4,556 16 16 400 - - 4,556 72.896 0.617 0.045

2 1 19 4,556 10 4,556 16 16 400 - - 4,556 72.896 0.617 0.045

3 1 3'' 3,266 10 3,266 2 2 400 - - 3,266 6.532 0.617 0.004

4 1 3'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 4'' 3,666 10 3,666 2 2 400 - - 3,666 7.332 0.617 0.005

6 1 4'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

Page 105 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
7 1 5 1,500 10 1,500 24 24 400 - - 1,500 36.000 0.617 0.022

8 1 a1 225 511 10 736 176 176 400 - - 736 129.536 0.617 0.080

9 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 0.116

1 1 9 3,025 10 3,025 8 8 400 - - 3,025 24.200 0.617 0.015

2 1 9 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 8 8 400 - - 2,745 21.960 0.617 0.014

4 1 10 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

10 1 12 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

11 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

12 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

13 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

14 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.297

1 1 18 4,556 10 4,556 15 15 400 - - 4,556 68.340 0.617 0.042

2 1 19 4,556 10 4,556 15 15 400 - - 4,556 68.340 0.617 0.042

3 1 7 1,650 10 1,650 24 24 400 - - 1,650 39.600 0.617 0.024

4 1 8 120 1650 120 10 1,890 24 24 400 - - 1,890 45.360 0.617 0.028

1 1 18' 4,356 10 4,356 3 3 400 - - 4,356 13.068 0.617 0.008

1 1 18' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

2 1 19' 3,956 10 3,956 3 3 400 - - 3,956 11.868 0.617 0.007

2 1 19' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 a2 224 511 10 735 198 198 400 - - 735 145.530 0.617 0.090

6 1 b2 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 84 84 400 - - 570 47.880 0.617 0.030

THANG BỘ LT-02 TẦNG 3 1.300

Bản thang và bậc thang 1 1 0.206

1 1 20' 3,754 10 3,754 2 2 400 - - 3,754 7.508 0.617 0.005

2 1 20' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

2 1 21' 3,354 10 3,354 2 2 400 - - 3,354 6.708 0.617 0.004

3 1 21' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

3 1 20 4,074 10 4,074 14 14 400 - - 4,074 57.036 0.617 0.035

4 1 21 120 4074 120 10 4,314 14 14 400 - - 4,314 60.396 0.617 0.037

4 1 5 1,500 10 1,500 21 21 400 - - 1,500 31.500 0.617 0.019

5 1 6 120 1500 120 10 1,740 21 21 400 - - 1,740 36.540 0.617 0.023

5 1 a1 275 451 10 726 144 144 400 - - 726 104.544 0.617 0.065

6 1 b1 1,500 10 1,500 18 18 400 - - 1,500 27.000 0.617 0.017

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.126

1 1 9 3,025 10 3,025 10 10 400 - - 3,025 30.250 0.617 0.019

2 1 9 500 10 500 10 10 400 - - 500 5.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 10 10 400 - - 2,745 27.450 0.617 0.017

4 1 10 900 10 900 10 10 400 - - 900 9.000 0.617 0.006

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

Page 106 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
8 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

9 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

10 1 12 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

11 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

12 1 11' 400 10 400 2 2 400 - - 400 0.800 0.617 0.001

13 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

14 1 11' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.201

1 1 22' 3,565 10 3,565 3 3 400 - - 3,565 10.695 0.617 0.007

2 1 22' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 23' 3,165 10 3,165 3 3 400 - - 3,165 9.495 0.617 0.006

4 1 23' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 22 3,765 10 3,765 15 15 400 - - 3,765 56.475 0.617 0.035

6 1 24 120 3,765 10 3,885 15 15 400 - - 3,885 58.275 0.617 0.036

7 1 7 1,650 10 1,650 19 19 400 - - 1,650 31.350 0.617 0.019

8 1 8 120 1650 120 10 1,890 19 19 400 - - 1,890 35.910 0.617 0.022

9 1 a2 275 451 10 726 128 128 400 - - 726 92.928 0.617 0.057

10 1 b2 1,650 10 1,650 16 16 400 - - 1,650 26.400 0.617 0.016

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.204

1 1 26 3,175 10 3,175 17 17 400 - - 3,175 53.975 0.617 0.033

2 1 26 500 10 500 17 17 400 - - 500 8.500 0.617 0.005

3 1 27 2,775 10 2,775 17 17 400 - - 2,775 47.175 0.617 0.029

4 1 27 900 10 900 17 17 400 - - 900 15.300 0.617 0.009

5 1 24 2,990 10 2,990 29 29 400 - - 2,990 86.710 0.617 0.054

6 1 25 2,953 10 2,953 29 29 400 - - 2,953 85.637 0.617 0.053

7 1 24' 2,390 10 2,390 5 5 400 - - 2,390 11.950 0.617 0.007

8 1 24' 900 10 900 5 5 400 - - 900 4.500 0.617 0.003

9 1 25' 2,753 10 2,753 5 5 400 - - 2,753 13.765 0.617 0.009

10 1 25' 500 10 500 5 5 400 - - 500 2.500 0.617 0.002

Bản thang và bậc thang 3 1 0.186

1 1 22'' 3,705 10 3,705 2 2 400 - - 3,705 7.410 0.617 0.005

2 1 22'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

3 1 23'' 3,305 10 3,305 2 2 400 - - 3,305 6.610 0.617 0.004

4 1 23'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 23 3,765 10 3,765 14 14 400 - - 3,765 52.710 0.617 0.033

6 1 22 120 3,765 10 3,885 14 14 400 - - 3,885 54.390 0.617 0.034

7 1 5 1,500 10 1,500 19 19 400 - - 1,500 28.500 0.617 0.018

8 1 6 120 1500 120 10 1,740 19 19 400 - - 1,740 33.060 0.617 0.020

9 1 a1 257 462 10 719 128 128 400 - - 719 92.032 0.617 0.057

10 1 b1 1,500 10 1,500 16 16 400 - - 1,500 24.000 0.617 0.015

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.126

1 1 9 3,025 10 3,025 10 10 400 - - 3,025 30.250 0.617 0.019

2 1 9 500 10 500 10 10 400 - - 500 5.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 10 10 400 - - 2,745 27.450 0.617 0.017

4 1 10 900 10 900 10 10 400 - - 900 9.000 0.617 0.006

5 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

6 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

7 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

8 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

9 1 11' 1,750 10 1,750 2 2 400 - - 1,750 3.500 0.617 0.002

Page 107 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
10 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

11 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

12 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

13 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

14 1 12 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

Bản thang và bậc thang 4 1 0.251

1 1 28 3,456 10 3,456 15 15 400 - - 3,456 51.840 0.617 0.032

2 1 26 120 3,456 10 3,576 15 15 400 - - 3,576 53.640 0.617 0.033

3 1 7 1,650 10 1,650 17 17 400 - - 1,650 28.050 0.617 0.017

4 1 8 120 1650 120 10 1,890 17 17 400 - - 1,890 32.130 0.617 0.020

5 1 28' 3,256 10 3,256 3 3 400 - - 3,256 9.768 0.617 0.006

6 1 28' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

7 1 29' 2,856 10 2,856 3 3 400 - - 2,856 8.568 0.617 0.005

8 1 29' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

9 1 a2 257 462 10 719 126 126 400 - - 719 90.594 0.617 0.056

10 1 b2 1,650 10 1,650 14 14 400 - - 1,650 23.100 0.617 0.014

11 1 gc1 85 100 85 200 10 570 184 184 400 - - 570 104.880 0.617 0.065
100
THANG BỘ LT-02 TẦNG 4 0.595

Bản thang và bậc thang 1 1 0.209

1 1 30 4,137 10 4,137 16 16 400 - - 4,137 66.192 0.617 0.041

2 1 31 4,137 10 4,137 16 16 400 - - 4,137 66.192 0.617 0.041

3 1 5 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a1 275 451 10 726 144 144 400 - - 726 104.544 0.617 0.065

6 1 b1 1,500 10 1,500 18 18 400 - - 1,500 27.000 0.617 0.017

Bản chiếu nghỉ 1 0.126

1 1 9 3,025 10 3,025 8 8 400 - - 3,025 24.200 0.617 0.015

2 1 9 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

3 1 10 2,745 10 2,745 8 8 400 - - 2,745 21.960 0.617 0.014

4 1 10 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

5 1 9' 3,350 10 3,350 2 2 400 - - 3,350 6.700 0.617 0.004

6 1 10 120 3350 120 10 3,590 2 2 400 - - 3,590 7.180 0.617 0.004

7 1 9'' 2,850 10 2,850 3 3 400 - - 2,850 8.550 0.617 0.005

8 1 9'' 500 10 500 6 6 400 - - 500 3.000 0.617 0.002

9 1 10'' 2,050 10 2,050 3 3 400 - - 2,050 6.150 0.617 0.004

10 1 10'' 900 10 900 6 6 400 - - 900 5.400 0.617 0.003

11 1 11 1,600 10 1,600 29 29 400 - - 1,600 46.400 0.617 0.029

12 1 12 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033

13 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002

14 1 11' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12' 1,713 10 1,713 2 2 400 - - 1,713 3.426 0.617 0.002

16 1 12' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.261

1 1 30 4,137 10 4,137 15 15 400 - - 4,137 62.055 0.617 0.038

2 1 31 4,137 10 4,137 15 15 400 - - 4,137 62.055 0.617 0.038

3 1 7 1,650 10 1,650 23 23 400 - - 1,650 37.950 0.617 0.023

4 1 8 120 1650 120 10 1,890 23 23 400 - - 1,890 43.470 0.617 0.027

1 1 30' 3,937 10 3,937 3 3 400 - - 3,937 11.811 0.617 0.007

2 1 30' 500 10 500 3 3 400 - - 500 1.500 0.617 0.001

3 1 31' 3,537 10 3,537 3 3 400 - - 3,537 10.611 0.617 0.007

Page 108 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
4 1 31' 900 10 900 3 3 400 - - 900 2.700 0.617 0.002

5 1 a2 275 451 10 726 162 162 400 - - 726 117.612 0.617 0.073

6 1 b2 1,650 10 1,650 18 18 400 - - 1,650 29.700 0.617 0.018

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 76 76 400 - - 570 43.320 0.617 0.027

THANG BỘ LT-02 TẦNG 5-15 (12 tầng) 7.102

Bản thang và bậc thang 1 12 2.383

1 12 30 4,137 10 4,137 14 168 400 - - 4,137 695.016 0.617 0.429

2 12 31 4,137 10 4,137 14 168 400 - - 4,137 695.016 0.617 0.429

3 12 5 1,500 10 1,500 23 276 400 - - 1,500 414.000 0.617 0.255

4 12 6 120 1500 120 10 1,740 23 276 400 - - 1,740 480.240 0.617 0.296

5 12 a1 275 451 10 726 144 1728 400 - - 726 1,254.528 0.617 0.774

6 12 b1 1,500 10 1,500 18 216 400 - - 1,500 324.000 0.617 0.200

Bản chiếu nghỉ 12 1.617

1 12 9 3,025 10 3,025 8 96 400 - - 3,025 290.400 0.617 0.179

2 12 9 500 10 500 8 96 400 - - 500 48.000 0.617 0.030

3 12 10 2,745 10 2,745 8 96 400 - - 2,745 263.520 0.617 0.163

4 12 10 900 10 900 8 96 400 - - 900 86.400 0.617 0.053

5 12 9' 3,350 10 3,350 2 24 400 - - 3,350 80.400 0.617 0.050

6 12 10 120 3350 120 10 3,590 2 24 400 - - 3,590 86.160 0.617 0.053

5 12 9'' 2,850 10 2,850 3 36 400 - - 2,850 102.600 0.617 0.063

6 12 9'' 500 10 500 6 72 400 - - 500 36.000 0.617 0.022

7 12 10'' 2,050 10 2,050 3 36 400 - - 2,050 73.800 0.617 0.046

8 12 10'' 900 10 900 6 72 400 - - 900 64.800 0.617 0.040

9 12 11 1,850 10 1,850 29 348 400 - - 1,850 643.800 0.617 0.397

10 12 12 120 1850 120 10 2,090 29 348 400 - - 2,090 727.320 0.617 0.449

11 12 11' 1,750 10 1,750 2 24 400 - - 1,750 42.000 0.617 0.026

12 12 11' 500 10 500 2 24 400 - - 500 12.000 0.617 0.007

13 12 12' 1,713 10 1,713 2 24 400 - - 1,713 41.112 0.617 0.025

14 12 12' 900 10 900 2 24 400 - - 900 21.600 0.617 0.013

Bản thang và bậc thang 2 12 3.102

1 12 30 4,137 10 4,137 15 180 400 - - 4,137 744.660 0.617 0.460

2 12 31 4,137 10 4,137 15 180 400 - - 4,137 744.660 0.617 0.460

1 12 30' 3,937 10 3,937 3 36 400 - - 3,937 141.732 0.617 0.087

1 12 30' 500 10 500 3 36 400 - - 500 18.000 0.617 0.011

2 12 31' 3,537 10 3,537 3 36 400 - - 3,537 127.332 0.617 0.079

2 12 31' 900 10 900 3 36 400 - - 900 32.400 0.617 0.020

3 12 7 1,650 10 1,650 23 276 400 - - 1,650 455.400 0.617 0.281

4 12 8 120 1650 120 10 1,890 23 276 400 - - 1,890 521.640 0.617 0.322

5 12 a2 257 462 10 719 162 1944 400 - - 719 1,397.736 0.617 0.862

6 12 b2 1,500 10 1,500 18 216 400 - - 1,500 324.000 0.617 0.200

7 12 gc1 100 85 100 85 200 10 570 76 912 400 - - 570 519.840 0.617 0.321

THANG BỘ LT-03 2.999

THANG BỘ LT-03 TẦNG 1 1.620

DCT-3(22X35) 1 0.019

1 1 1 300 1850 300 18 2,450 2 2 720 - - 2,450 4.900 2.000 0.010

2 1 1.1 1,850 18 1,850 2 2 720 - - 1,850 3.700 2.000 0.007

3 1 2 300 170 60 6 530 12 12 240 - - 530 6.519 0.222 0.001

Bản thang và bậc thang 1 1 0.243

1 1 3' 2,606 10 2,606 2 2 400 - - 2,606 5.212 0.617 0.003

2 1 3' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

Page 109 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
3 1 4' 2,206 10 2,206 2 2 400 - - 2,206 4.412 0.617 0.003

4 1 4' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 3'' 1,411 10 1,411 2 2 400 - - 1,411 2.822 0.617 0.002

6 1 3'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 4'' 1,131 10 1,131 2 2 400 - - 1,131 2.262 0.617 0.001

8 1 4'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

9 1 3 4,563 10 4,563 14 14 400 - - 4,563 63.882 0.617 0.039

10 1 4 4,563 10 4,563 14 14 400 - - 4,563 63.882 0.617 0.039

11 1 7 1,500 10 1,500 21 21 400 - - 1,500 31.500 0.617 0.019

12 1 8 120 1500 120 10 1,740 21 21 400 - - 1,740 36.540 0.617 0.023

13 1 7' 1,325 10 1,325 4 4 400 - - 1,325 5.300 0.617 0.003

14 1 7' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

15 1 8' 1,045 10 1,045 4 4 400 - - 1,045 4.180 0.617 0.003

16 1 8' 900 10 900 4 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

17 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080

18 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.141

1 1 9 3,550 10 3,550 9 9 400 - - 3,550 31.950 0.617 0.020

2 1 10 3,790 10 3,790 9 9 400 - - 3,790 34.110 0.617 0.021

3 1 9' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

4 1 9' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 9' 3,200 10 3,200 4 4 400 - - 3,200 12.800 0.617 0.008

6 1 10' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

7 1 10' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

8 1 11 1,490 10 1,490 19 19 400 - - 1,490 28.310 0.617 0.018

9 1 12 300 1490 300 10 2,090 19 19 400 - - 2,090 39.710 0.617 0.025

10 1 11' 1,700 10 1,700 15 15 400 - - 1,700 25.500 0.617 0.016

11 1 11' 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

12 1 12' 1,263 10 1,263 15 15 400 - - 1,263 18.945 0.617 0.012

13 1 12' 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

14 1 11'' 1,575 10 1,575 2 2 400 - - 1,575 3.150 0.617 0.002

15 1 11'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

16 1 12'' 1,138 10 1,138 2 2 400 - - 1,138 2.276 0.617 0.001

17 1 12'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.287

1 1 1 4,237 10 4,237 20 20 400 - - 4,237 84.740 0.617 0.052

2 1 2 120 4160 120 10 4,400 20 20 400 - - 4,400 88.000 0.617 0.054

3 1 5 1,850 10 1,850 23 23 400 - - 1,850 42.550 0.617 0.026

4 1 8 120 1850 120 10 2,090 23 23 400 - - 2,090 48.070 0.617 0.030

5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099

6 1 b2 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.160

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 9'' 1,875 10 1,875 2 2 400 - - 1,875 3.750 0.617 0.002

4 1 9'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 10'' 1,995 10 1,995 2 2 400 - - 1,995 3.990 0.617 0.003

6 1 10'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

7 1 13 2,235 10 2,235 21 21 400 - - 2,235 46.935 0.617 0.029

8 1 14 2,198 10 2,198 21 21 400 - - 2,198 46.158 0.617 0.029

Page 110 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
9 1 13' 1,635 10 1,635 15 15 400 - - 1,635 24.525 0.617 0.015

10 1 13' 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

11 1 14' 1,998 10 1,998 15 15 400 - - 1,998 29.970 0.617 0.019

12 1 14' 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

Bản thang và bậc thang 3 1 0.233

1 1 3' 2,606 10 2,606 2 2 400 - - 2,606 5.212 0.617 0.003

2 1 3' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

3 1 4'' 2,206 10 2,206 2 2 400 - - 2,206 4.412 0.617 0.003

4 1 4' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

5 1 3'' 1,411 10 1,411 2 2 400 - - 1,411 2.822 0.617 0.002

6 1 3'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 4'' 1,131 10 1,131 2 2 400 - - 1,131 2.262 0.617 0.001

8 1 4'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

9 1 3 4,563 10 4,563 14 14 400 - - 4,563 63.882 0.617 0.039

10 1 14 4,563 10 4,563 14 14 400 - - 4,563 63.882 0.617 0.039

11 1 5 1,500 10 1,500 21 21 400 - - 1,500 31.500 0.617 0.019

12 1 6 120 1500 120 10 1,740 21 21 400 - - 1,740 36.540 0.617 0.023

13 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080

14 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.171

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 9' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

4 1 9' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

5 1 10' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

6 1 10' 900 10 900 4 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

7 1 11 1,450 10 1,450 36 36 400 - - 1,450 52.200 0.617 0.032

8 1 12 120 1450 120 10 1,690 36 36 400 - - 1,690 60.840 0.617 0.038

9 1 11' 1,700 10 1,700 15 15 400 - - 1,700 25.500 0.617 0.016

10 1 11' 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

11 1 12' 1,263 10 1,263 15 15 400 - - 1,263 18.945 0.617 0.012

12 1 12' 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

13 1 11'' 1,171 10 1,171 2 2 400 - - 1,171 2.342 0.617 0.001

14 1 11'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12'' 120 1171 120 10 1,411 2 2 400 - - 1,411 2.822 0.617 0.002

16 1 12'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 4 1 0.366

1 1 3 4,363 10 4,363 20 20 400 - - 4,363 87.260 0.617 0.054

2 1 4 4,563 10 4,563 20 20 400 - - 4,563 91.260 0.617 0.056

3 1 5 1,865 10 1,865 25 25 400 - - 1,865 46.625 0.617 0.029

4 1 6 120 1865 120 10 2,105 25 25 400 - - 2,105 52.625 0.617 0.033

5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099

6 1 b2 1,650 10 1,650 22 22 400 - - 1,650 36.300 0.617 0.022

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 208 208 400 - - 570 118.560 0.617 0.073

THANG BỘ LT-03 TẦNG 2 0.711

Bản thang và bậc thang 1 1 0.245

1 1 15 4,592 10 4,592 14 14 400 - - 4,592 64.288 0.617 0.040

2 1 16 120 4592 120 10 4,832 14 14 400 - - 4,832 67.648 0.617 0.042

3 1 5 1,500 10 1,500 21 21 400 - - 1,500 31.500 0.617 0.019

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 21 21 400 - - 1,740 36.540 0.617 0.023

Page 111 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
5 1 15' 2,633 10 2,633 2 2 400 - - 2,633 5.266 0.617 0.003

6 1 15' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 16' 2,233 10 2,233 2 2 400 - - 2,233 4.466 0.617 0.003

8 1 16' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

9 1 15'' 1,412 10 1,412 2 2 400 - - 1,412 2.824 0.617 0.002

10 1 15'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

11 1 16'' 1,132 10 1,132 2 2 400 - - 1,132 2.264 0.617 0.001

12 1 16'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

13 1 7' 1,325 10 1,325 4 4 400 - - 1,325 5.300 0.617 0.003

14 1 7' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

15 1 8' 1,045 10 1,045 4 4 400 - - 1,045 4.180 0.617 0.003

16 1 8' 900 10 900 4 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

17 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080

18 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 0.136

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 9' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

4 1 9' 900 10 900 4 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

5 1 10' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

6 1 10' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

7 1 11 1,490 10 1,490 18 18 400 - - 1,490 26.820 0.617 0.017

8 1 12 120 1490 120 10 1,730 18 18 400 - - 1,730 31.140 0.617 0.019

9 1 11' 1,700 10 1,700 15 15 400 - - 1,700 25.500 0.617 0.016

10 1 11' 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

11 1 12' 1,263 10 1,263 15 15 400 - - 1,263 18.945 0.617 0.012

12 1 12' 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

13 1 11'' 1,171 10 1,171 2 2 400 - - 1,171 2.342 0.617 0.001

14 1 11'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12'' 771 10 771 2 2 400 - - 771 1.542 0.617 0.001

16 1 12'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.329

1 1 15 4,592 10 4,592 20 20 400 - - 4,592 91.840 0.617 0.057

2 1 16 4,592 10 4,592 20 20 400 - - 4,592 91.840 0.617 0.057

3 1 7 1,850 10 1,850 25 25 400 - - 1,850 46.250 0.617 0.029

4 1 8 120 1850 120 10 2,090 25 25 400 - - 2,090 52.250 0.617 0.032

5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099

6 1 b2 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031

THANG BỘ LT-03 TẦNG LỬNG 0.668

Bản thang và bậc thang 1 1 0.203

1 1 17 4,558 10 4,558 14 14 400 - - 4,558 63.812 0.617 0.039

2 1 18 4,558 10 4,558 14 14 400 - - 4,558 63.812 0.617 0.039

3 1 5 1,500 10 1,500 21 21 400 - - 1,500 31.500 0.617 0.019

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 21 21 400 - - 1,740 36.540 0.617 0.023

5 1 17' 2,605 10 2,605 2 2 400 - - 2,605 5.210 0.617 0.003

6 1 17' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 18' 2,205 10 2,205 2 2 400 - - 2,205 4.410 0.617 0.003

8 1 18' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

9 1 17'' 1,408 10 1,408 2 2 400 - - 1,408 2.816 0.617 0.002

Page 112 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
10 1 17'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

11 1 18'' 1,128 10 1,128 2 2 400 - - 1,128 2.256 0.617 0.001

12 1 18'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

13 1 a1 225 510 10 735 110 110 400 - - 735 80.850 0.617 0.050

14 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 0.137

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 9' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

4 1 9' 900 10 900 4 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

5 1 10' 1,300 10 1,300 2 2 400 - - 1,300 2.600 0.617 0.002

6 1 10' 500 10 500 4 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

7 1 11 1,490 10 1,490 18 18 400 - - 1,490 26.820 0.617 0.017

8 1 12 120 1490 120 10 1,730 18 18 400 - - 1,730 31.140 0.617 0.019

9 1 11' 1,700 10 1,700 15 15 400 - - 1,700 25.500 0.617 0.016

10 1 11' 500 10 500 15 15 400 - - 500 7.500 0.617 0.005

11 1 12' 1,263 10 1,263 15 15 400 - - 1,263 18.945 0.617 0.012

12 1 12' 900 10 900 15 15 400 - - 900 13.500 0.617 0.008

13 1 11'' 1,171 10 1,171 2 2 400 - - 1,171 2.342 0.617 0.001

14 1 11'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

15 1 12'' 120 771 10 891 2 2 400 - - 891 1.782 0.617 0.001

16 1 12'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.328

1 1 17 4,558 10 4,558 20 20 400 - - 4,558 91.160 0.617 0.056

2 1 18 4,558 10 4,558 20 20 400 - - 4,558 91.160 0.617 0.056


4558
3 1 7 1,850 10 1,850 25 25 400 - - 1,850 46.250 0.617 0.029

4 1 8 120 1850 120 10 2,090 25 25 400 - - 2,090 52.250 0.617 0.032

5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099

6 1 b2 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031

THANG BỘ LT-04 2.949

THANG BỘ LT-04 TẦNG 1 1.493

DCT-4(22X35) 1 0.019

1 1 1 300 1850 300 18 2,450 2 2 720 - - 2,450 4.900 2.000 0.010

2 1 1.1 1,850 18 1,850 2 2 720 - - 1,850 3.700 2.000 0.007

3 1 2 300 170 60 6 530 12 12 240 - - 530 6.519 0.222 0.001

Bản thang và bậc thang 1 1 0.248

1 1 1 3,894 10 3,894 20 20 400 - - 3,894 77.880 0.617 0.048

2 1 2 3,778 10 3,778 20 20 400 - - 3,778 75.560 0.617 0.047

3 1 5 1,850 10 1,850 21 21 400 - - 1,850 38.850 0.617 0.024

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 21 21 400 - - 2,090 43.890 0.617 0.027

5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082

6 1 b1 1,850 10 1,850 18 18 400 - - 1,850 33.300 0.617 0.021

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.158

1 1 9 3,550 10 3,550 12 12 400 - - 3,550 42.600 0.617 0.026

2 1 10 3,790 10 3,790 12 12 400 - - 3,790 45.480 0.617 0.028

3 1 9' 1,875 10 1,875 2 2 400 - - 1,875 3.750 0.617 0.002

4 1 9' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 10' 1,620 10 1,620 2 2 400 - - 1,620 3.240 0.617 0.002

6 1 10' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Page 113 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
7 1 11 1,900 10 1,900 23 23 400 - - 1,900 43.700 0.617 0.027

8 1 12 120 1900 120 10 2,140 23 23 400 - - 2,140 49.220 0.617 0.030

9 1 11' 1,800 10 1,800 6 6 400 - - 1,800 10.800 0.617 0.007

10 1 12' 120 1763 120 10 2,003 6 6 400 - - 2,003 12.018 0.617 0.007

11 1 11'' 2,100 10 2,100 8 8 400 - - 2,100 16.800 0.617 0.010

12 1 11'' 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

13 1 12'' 1,753 10 1,753 8 8 400 - - 1,753 14.024 0.617 0.009

14 1 12'' 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

Bản thang và bậc thang 2 1 0.224

1 1 3 4,301 10 4,301 16 16 400 - - 4,301 68.816 0.617 0.043

2 1 2 120 4301 120 10 4,541 16 16 400 - - 4,541 72.656 0.617 0.045

3 1 5 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073

6 1 b2 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.136

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 13 1,900 10 1,900 37 37 400 - - 1,900 70.300 0.617 0.043

4 1 14 1,863 10 1,863 37 37 400 - - 1,863 68.931 0.617 0.043

Bản thang và bậc thang 3 1 0.273

1 1 14 4,266 10 4,266 20 20 400 - - 4,266 85.320 0.617 0.053

2 1 15 120 4266 120 10 4,506 20 20 400 - - 4,506 90.120 0.617 0.056

3 1 5 1,850 10 1,850 23 23 400 - - 1,850 42.550 0.617 0.026

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 23 23 400 - - 2,090 48.070 0.617 0.030

5 1 a1 221 510 10 731 200 200 400 - - 731 146.200 0.617 0.090

6 1 b1 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.141

1 1 9 3,550 10 3,550 12 12 400 - - 3,550 42.600 0.617 0.026

2 1 10 3,790 10 3,790 12 12 400 - - 3,790 45.480 0.617 0.028

3 1 9' 1,875 10 1,875 2 2 400 - - 1,875 3.750 0.617 0.002

4 1 9' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 10' 1,620 10 1,620 2 2 400 - - 1,620 3.240 0.617 0.002

6 1 10' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

7 1 11 1,900 10 1,900 23 23 400 - - 1,900 43.700 0.617 0.027

8 1 12 120 1900 120 10 2,140 23 23 400 - - 2,140 49.220 0.617 0.030

9 1 11'' 2,100 10 2,100 8 8 400 - - 2,100 16.800 0.617 0.010

10 1 11'' 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

11 1 12'' 1,263 10 1,263 8 8 400 - - 1,263 10.104 0.617 0.006

12 1 12'' 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

Bản thang và bậc thang 4 1 0.294

1 1 14 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

2 1 15 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

3 1 7 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a2 221 510 10 731 160 160 400 - - 731 116.960 0.617 0.072

6 1 b2 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 208 208 400 - - 570 118.560 0.617 0.073

THANG BỘ LT-04 TẦNG 2 0.743

Bản thang và bậc thang 1 1 0.306

Page 114 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
1 1 17 4,822 10 4,822 20 20 400 - - 4,822 96.440 0.617 0.060

2 1 18 120 4822 120 10 5,062 20 20 400 - - 5,062 101.240 0.617 0.063

3 1 5 1,850 10 1,850 26 26 400 - - 1,850 48.100 0.617 0.030

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 26 26 400 - - 2,090 54.340 0.617 0.034

5 1 a1 220 488 10 708 220 220 400 - - 708 155.760 0.617 0.096

6 1 b1 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

Bản chiếu nghỉ 1 0.156

1 1 9 3,550 10 3,550 12 12 400 - - 3,550 42.600 0.617 0.026

2 1 10 3,790 10 3,790 12 12 400 - - 3,790 45.480 0.617 0.028

3 1 9' 1,875 10 1,875 2 2 400 - - 1,875 3.750 0.617 0.002

4 1 9' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 10' 1,620 10 1,620 2 2 400 - - 1,620 3.240 0.617 0.002

6 1 10' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

7 1 11 1,900 10 1,900 23 23 400 - - 1,900 43.700 0.617 0.027

8 1 12 120 1900 120 10 2,140 23 23 400 - - 2,140 49.220 0.617 0.030

9 1 11' 1,800 10 1,800 6 6 400 - - 1,800 10.800 0.617 0.007

10 1 12' 1,763 10 1,763 6 6 400 - - 1,763 10.578 0.617 0.007

11 1 11'' 2,100 10 2,100 8 8 400 - - 2,100 16.800 0.617 0.010

12 1 11'' 500 10 500 8 8 400 - - 500 4.000 0.617 0.003

13 1 12'' 1,743 10 1,743 8 8 400 - - 1,743 13.944 0.617 0.009

14 1 12'' 900 10 900 8 8 400 - - 900 7.200 0.617 0.004

Bản thang và bậc thang 2 1 0.280

1 1 17 4,822 10 4,822 16 16 400 - - 4,822 77.152 0.617 0.048

2 1 16 4,822 10 4,822 16 16 400 - - 4,822 77.152 0.617 0.048

3 1 7 1,500 10 1,500 28 28 400 - - 1,500 42.000 0.617 0.026

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 28 28 400 - - 1,740 48.720 0.617 0.030

5 1 a2 220 488 10 708 176 176 400 - - 708 124.608 0.617 0.077

6 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031

THANG BỘ LT-03 TẦNG LỬNG 0.714

Bản thang và bậc thang 1 1 0.295

1 1 19 4,558 10 4,558 20 20 400 - - 4,558 91.160 0.617 0.056

2 1 18 4,558 10 4,558 20 20 400 - - 4,558 91.160 0.617 0.056

3 1 5 1,850 10 1,850 26 26 400 - - 1,850 48.100 0.617 0.030

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 26 26 400 - - 2,090 54.340 0.617 0.034

5 1 a1 221 510 10 731 220 220 400 - - 731 160.820 0.617 0.099

6 1 b1 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 1 0.145

1 1 9 3,550 10 3,550 12 12 400 - - 3,550 42.600 0.617 0.026

2 1 10 3,790 10 3,790 12 12 400 - - 3,790 45.480 0.617 0.028

3 1 9' 1,875 10 1,875 2 2 400 - - 1,875 3.750 0.617 0.002

4 1 9' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

5 1 10' 1,620 10 1,620 2 2 400 - - 1,620 3.240 0.617 0.002

6 1 10' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

7 1 11 1,900 10 1,900 23 23 400 - - 1,900 43.700 0.617 0.027

8 1 12 120 1900 120 10 2,140 23 23 400 - - 2,140 49.220 0.617 0.030

9 1 11' 1,800 10 1,800 6 6 400 - - 1,800 10.800 0.617 0.007

10 1 12' 1,763 10 1,763 6 6 400 - - 1,763 10.578 0.617 0.007

11 1 11'' 2,100 10 2,100 8 8 400 - - 2,100 16.800 0.617 0.010

12 1 11'' 500 10 500 2 2 400 - - 500 1.000 0.617 0.001

Page 115 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
13 1 12'' 120 1,743 10 1,863 2 2 400 - - 1,863 3.726 0.617 0.002

14 1 12'' 900 10 900 2 2 400 - - 900 1.800 0.617 0.001

Bản thang và bậc thang 2 1 0.273

1 1 19 4,558 10 4,558 16 16 400 - - 4,558 72.928 0.617 0.045

2 1 18 4,558 10 4,558 16 16 400 - - 4,558 72.928 0.617 0.045


4558
3 1 7 1,500 10 1,500 26 26 400 - - 1,500 39.000 0.617 0.024

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 26 26 400 - - 1,740 45.240 0.617 0.028

5 1 a2 221 510 10 731 176 176 400 - - 731 128.656 0.617 0.079

6 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031

THANG BỘ BT-01,02 22.770

THANG BỘ BT-01,02 TẦNG 1 2.678

DCT-5(22X35) 2 0.031

1 2 1 300 1500 300 18 2,100 2 4 720 - - 2,100 8.400 2.000 0.017

2 2 1.1 1,500 18 1,500 2 4 720 - - 1,500 6.000 2.000 0.012

3 2 2 300 170 60 6 530 10 20 240 - - 530 10.600 0.222 0.002

Bản thang và bậc thang 1 2 0.400

1 2 1 3,933 10 3,933 14 28 400 - - 3,933 110.124 0.617 0.068

2 2 2 3,855 10 3,855 14 28 400 - - 3,855 107.940 0.617 0.067

3 2 5 1,500 10 1,500 21 42 400 - - 1,500 63.000 0.617 0.039

4 2 6 120 1500 120 10 1,740 21 42 400 - - 1,740 73.080 0.617 0.045

5 2 a2 221 510 10 731 160 320 400 - - 731 233.920 0.617 0.144

6 2 b2 1,500 10 1,500 20 40 400 - - 1,500 60.000 0.617 0.037

Bản chiếu nghỉ 1 2 0.265

1 2 9 3,200 10 3,200 4 8 400 - - 3,200 25.600 0.617 0.016

2 2 10 3,440 10 3,440 4 8 400 - - 3,440 27.520 0.617 0.017

3 2 9' 3,025 10 3,025 10 20 400 - - 3,025 60.500 0.617 0.037

4 2 9' 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10' 2,745 10 2,745 10 20 400 - - 2,745 54.900 0.617 0.034

6 2 11 1,839 10 1,839 32 64 400 - - 1,839 117.696 0.617 0.073

7 2 12 120 1839 120 10 2,079 32 64 400 - - 2,079 133.056 0.617 0.082

Bản thang và bậc thang 2 2 0.412

1 2 3 3,972 10 3,972 16 32 400 - - 3,972 127.104 0.617 0.078

2 2 4 3,972 10 3,972 16 32 400 - - 3,972 127.104 0.617 0.078

3 2 7 1,500 10 1,500 23 46 400 - - 1,500 69.000 0.617 0.043

4 2 8 120 1500 120 10 1,740 23 46 400 - - 1,740 80.040 0.617 0.049

5 2 a2 221 510 10 731 144 288 400 - - 731 210.528 0.617 0.130

6 2 b2 1,500 10 1,500 18 36 400 - - 1,500 54.000 0.617 0.033

Bản chiếu nghỉ 2 2 0.237

1 2 9 3,200 10 3,200 7 14 400 - - 3,200 44.800 0.617 0.028

2 2 10 3,440 10 3,440 7 14 400 - - 3,440 48.160 0.617 0.030

3 2 15 2,720 10 2,720 16 32 400 - - 2,720 87.040 0.617 0.054

4 2 16 2,683 10 2,683 16 32 400 - - 2,683 85.856 0.617 0.053

5 2 21 3,125 10 3,125 8 16 400 - - 3,125 50.000 0.617 0.031

6 2 21 500 10 500 8 16 400 - - 500 8.000 0.617 0.005

7 2 22 2,845 10 2,845 8 16 400 - - 2,845 45.520 0.617 0.028

8 2 22 900 10 900 8 16 400 - - 900 14.400 0.617 0.009

Bản thang và bậc thang 3 2 0.439

1 2 15 4,560 10 4,560 14 28 400 - - 4,560 127.680 0.617 0.079

2 2 16 4,560 10 4,560 14 28 400 - - 4,560 127.680 0.617 0.079

3 2 5 1,500 10 1,500 23 46 400 - - 1,500 69.000 0.617 0.043

Page 116 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
4 2 8 120 1500 120 10 1,740 23 46 400 - - 1,740 80.040 0.617 0.049

5 2 a2 218 510 10 728 170 340 400 - - 728 247.520 0.617 0.153

6 2 b2 1,500 10 1,500 20 40 400 - - 1,500 60.000 0.617 0.037

Bản chiếu nghỉ 3 2 0.285

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 10 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

6 2 10.1 900 10 900 10 20 400 - - 900 18.000 0.617 0.011

7 2 11 1,850 10 1,850 33 66 400 - - 1,850 122.100 0.617 0.075

8 2 10 120 1850 120 10 2,090 33 66 400 - - 2,090 137.940 0.617 0.085

Bản thang và bậc thang 4 2 0.609

1 2 17 4,266 10 4,266 17 34 400 - - 4,266 145.044 0.617 0.090

2 2 4 120 4,266 10 4,386 17 34 400 - - 4,386 149.124 0.617 0.092

3 2 7 1,600 10 1,600 23 46 400 - - 1,600 73.600 0.617 0.045

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 23 46 400 - - 1,840 84.640 0.617 0.052

5 2 a1 218 510 10 728 170 340 400 - - 728 247.520 0.617 0.153

6 2 b1 1,600 10 1,600 20 40 400 - - 1,600 64.000 0.617 0.040

7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 196 392 400 - - 570 223.440 0.617 0.138

THANG BỘ BT-01,02 TẦNG 2 1.217

Bản thang và bậc thang 1 2 0.454

1 2 25 4,822 10 4,822 14 28 400 - - 4,822 135.016 0.617 0.083

2 2 26 4,822 10 4,822 14 28 400 - - 4,822 135.016 0.617 0.083

3 2 5 1,500 10 1,500 23 46 400 - - 1,500 69.000 0.617 0.043

4 2 6 120 1500 120 10 1,740 23 46 400 - - 1,740 80.040 0.617 0.049

5 2 a 226 488 10 714 176 352 400 - - 714 251.328 0.617 0.155

6 2 b 1,500 10 1,500 22 44 400 - - 1,500 66.000 0.617 0.041

Bản chiếu nghỉ 2 0.125

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 10 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

6 2 10.1 900 10 900 10 20 400 - - 900 18.000 0.617 0.011

Bản thang và bậc thang 2 2 0.638

1 2 23 4,589 10 4,589 23 46 400 - - 4,589 211.094 0.617 0.130

2 2 24 4,589 10 4,589 23 46 400 - - 4,589 211.094 0.617 0.130

3 2 7 1,600 10 1,600 25 50 400 - - 1,600 80.000 0.617 0.049

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 25 50 400 - - 1,840 92.000 0.617 0.057

5 2 a2 226 488 10 714 187 374 400 - - 714 267.036 0.617 0.165

6 2 b2 1,600 10 1,600 22 44 400 - - 1,600 70.400 0.617 0.043

7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 90 180 400 - - 570 102.600 0.617 0.063

THANG BỘ LT-01 TẦNG LỬNG 1.321

Bản thang và bậc thang 1 2 0.477

1 2 27 4,358 10 4,358 14 28 400 - - 4,358 122.024 0.617 0.075

2 2 28 120 4358 120 10 4,598 14 28 400 - - 4,598 128.744 0.617 0.079

3 2 27' 4,158 10 4,158 2 4 400 - - 4,158 16.632 0.617 0.010

4 2 27' 500 10 500 2 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

5 2 28' 3,758 10 3,758 2 4 400 - - 3,758 15.032 0.617 0.009

Page 117 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
6 2 28' 900 10 900 2 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

7 2 5 1,500 10 1,500 25 50 400 - - 1,500 75.000 0.617 0.046

8 2 6 120 1500 120 10 1,740 25 50 400 - - 1,740 87.000 0.617 0.054

9 2 a 221 510 10 731 176 352 400 - - 731 257.312 0.617 0.159

10 2 b 1,500 10 1,500 22 44 400 - - 1,500 66.000 0.617 0.041

Bản chiếu nghỉ 2 0.285

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 9 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

6 2 10.1 900 10 900 10 20 400 - - 900 18.000 0.617 0.011

7 2 11 1,843 10 1,843 33 66 400 - - 1,843 121.638 0.617 0.075

8 2 12 120 1843 120 10 2,083 33 66 400 - - 2,083 137.478 0.617 0.085

Bản thang và bậc thang 2 2 0.559

1 2 27 4,358 10 4,358 17 34 400 - - 4,358 148.172 0.617 0.091

2 2 28 4,358 10 4,358 17 34 400 - - 4,358 148.172 0.617 0.091

3 2 7 1,600 10 1,600 25 50 400 - - 1,600 80.000 0.617 0.049

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 25 50 400 - - 1,840 92.000 0.617 0.057

5 2 a 221 510 10 731 187 374 400 - - 731 273.394 0.617 0.169

6 2 b 1,500 10 1,500 22 44 400 - - 1,500 66.000 0.617 0.041

7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 86 172 400 - - 570 98.040 0.617 0.061

THANG BỘ BT-01, 02 TẦNG 3 2.463

Bản thang và bậc thang 1 2 0.392

1 2 31 4,074 10 4,074 14 28 400 - - 4,074 114.072 0.617 0.070

2 2 32 4,074 10 4,074 14 28 400 - - 4,074 114.072 0.617 0.070

3 2 5 1,500 10 1,500 22 44 400 - - 1,500 66.000 0.617 0.041

4 2 6 120 1500 120 10 1,740 22 44 400 - - 1,740 76.560 0.617 0.047

5 2 a1 254 476 10 730 144 288 400 - - 730 210.240 0.617 0.130

6 2 b1 1,500 10 1,500 18 36 400 - - 1,500 54.000 0.617 0.033

Bản chiếu nghỉ 1 2 0.264

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 10 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

6 2 11 1,843 10 1,843 33 66 400 - - 1,843 121.638 0.617 0.075

7 2 12 120 1600 120 10 1,840 33 66 400 - - 1,840 121.440 0.617 0.075

Bản thang và bậc thang 2 2 0.352

1 2 29 3,464 10 3,464 17 34 400 - - 3,464 117.776 0.617 0.073

2 2 30 3,464 10 3,464 17 34 400 - - 3,464 117.776 0.617 0.073

3 2 7 1,600 10 1,600 17 34 400 - - 1,600 54.400 0.617 0.034

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 17 34 400 - - 1,840 62.560 0.617 0.039

5 2 a1 254 476 10 730 119 238 400 - - 730 173.740 0.617 0.107

6 2 b1 1,600 10 1,600 14 28 400 - - 1,600 44.800 0.617 0.028

Bản chiếu nghỉ 2 2 0.461

1 2 33 3,223 10 3,223 17 34 400 - - 3,223 109.582 0.617 0.068

2 2 34 3,260 10 3,260 17 34 400 - - 3,260 110.840 0.617 0.068

3 2 35 3,125 10 3,125 18 36 400 - - 3,125 112.500 0.617 0.069

4 2 36 3,125 10 3,125 18 36 400 - - 3,125 112.500 0.617 0.069

Page 118 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
5 2 37 2,720 10 2,720 17 34 400 - - 2,720 92.480 0.617 0.057

6 2 38 2,683 10 2,683 17 34 400 - - 2,683 91.222 0.617 0.056

7 2 22' 2,845 10 2,845 8 16 400 - - 2,845 45.520 0.617 0.028

8 2 22' 900 10 900 8 16 400 - - 900 14.400 0.617 0.009

9 2 21' 3,125 10 3,125 8 16 400 - - 3,125 50.000 0.617 0.031

10 2 21' 500 10 500 8 16 400 - - 500 8.000 0.617 0.005

Bản thang và bậc thang 3 1 0.206

1 1 31 4,074 10 4,074 16 16 400 - - 4,074 65.184 0.617 0.040

2 1 32 4,074 10 4,074 16 16 400 - - 4,074 65.184 0.617 0.040

3 1 5 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 22 22 400 - - 1,740 38.280 0.617 0.024

5 1 a1 254 476 10 730 144 144 400 - - 730 105.120 0.617 0.065

6 1 b1 1,500 10 1,500 18 18 400 - - 1,500 27.000 0.617 0.017

Bản chiếu nghỉ 3 2 0.299

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 10 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

6 2 10.1 900 10 900 10 20 400 - - 900 18.000 0.617 0.011

7 2 10'' 2,050 10 2,050 3 6 400 - - 2,050 12.300 0.617 0.008

8 2 10'' 900 10 900 6 12 400 - - 900 10.800 0.617 0.007

9 2 11 1,843 10 1,843 33 66 400 - - 1,843 121.638 0.617 0.075

10 2 12 120 1843 120 10 2,083 33 66 400 - - 2,083 137.478 0.617 0.085

Bản thang và bậc thang 4 2 0.489

1 2 29 3,464 10 3,464 17 34 400 - - 3,464 117.776 0.617 0.073

2 2 30 120 3,464 10 3,584 17 34 400 - - 3,584 121.856 0.617 0.075

3 2 7 1,600 10 1,600 17 34 400 - - 1,600 54.400 0.617 0.034

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 17 34 400 - - 1,840 62.560 0.617 0.039

5 2 a2 254 476 10 730 119 238 400 - - 730 173.740 0.617 0.107

6 2 b2 1,600 10 1,600 14 28 400 - - 1,600 44.800 0.617 0.028

7 2 gc1 85 100 85 200 10 570 191 382 400 - - 570 217.740 0.617 0.134
100
THANG BỘ BT-01,02 TẦNG 4 1.179

Bản thang và bậc thang 1 2 0.415

1 2 39 4,137 10 4,137 14 28 400 - - 4,137 115.836 0.617 0.072

2 2 40 4,137 10 4,137 14 28 400 - - 4,137 115.836 0.617 0.072

3 2 39' 3,937 10 3,937 2 4 400 - - 3,937 15.748 0.617 0.010

4 2 39' 500 10 500 2 4 400 - - 500 2.000 0.617 0.001

5 2 40' 3,537 10 3,537 2 4 400 - - 3,537 14.148 0.617 0.009

6 2 40' 900 10 900 2 4 400 - - 900 3.600 0.617 0.002

7 2 5 1,500 10 1,500 22 44 400 - - 1,500 66.000 0.617 0.041

8 2 6 120 1500 120 10 1,740 22 44 400 - - 1,740 76.560 0.617 0.047

9 2 a1 275 451 10 726 144 288 400 - - 726 209.088 0.617 0.129

10 2 b1 1,500 10 1,500 18 36 400 - - 1,500 54.000 0.617 0.033

Bản chiếu nghỉ 2 0.269

1 2 9 3,300 10 3,300 4 8 400 - - 3,300 26.400 0.617 0.016

2 2 10 3,540 10 3,540 4 8 400 - - 3,540 28.320 0.617 0.018

3 2 9.1 3,125 10 3,125 10 20 400 - - 3,125 62.500 0.617 0.039

4 2 9.1 500 10 500 10 20 400 - - 500 10.000 0.617 0.006

5 2 10.1 2,845 10 2,845 10 20 400 - - 2,845 56.900 0.617 0.035

Page 119 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
6 2 10.1 900 10 900 10 20 400 - - 900 18.000 0.617 0.011

7 2 11 1,649 10 1,649 33 66 400 - - 1,649 108.834 0.617 0.067

6 2 10 120 1649 120 10 1,889 33 66 400 - - 1,889 124.674 0.617 0.077

Bản thang và bậc thang 2 2 0.495

1 2 39 4,137 10 4,137 17 34 400 - - 4,137 140.658 0.617 0.087

2 2 40 4,137 10 4,137 17 34 400 - - 4,137 140.658 0.617 0.087

3 2 7 1,600 10 1,600 22 44 400 - - 1,600 70.400 0.617 0.043

4 2 8 120 1600 120 10 1,840 22 44 400 - - 1,840 80.960 0.617 0.050

5 2 a2 275 451 10 726 153 306 400 - - 726 222.156 0.617 0.137

6 2 b2 1,600 10 1,600 18 36 400 - - 1,600 57.600 0.617 0.036

7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 158 400 - - 570 90.060 0.617 0.056

THANG BỘ BT-01, 02 TẦNG 5-15 (12 tầng) 13.911

Bản thang và bậc thang 1 24 4.719

1 24 39 4,137 10 4,137 14 336 400 - - 4,137 1,390.032 0.617 0.858

2 24 40 4,137 10 4,137 14 336 400 - - 4,137 1,390.032 0.617 0.858

3 24 5 1,500 10 1,500 22 528 400 - - 1,500 792.000 0.617 0.489

4 24 6 120 1500 120 10 1,740 22 528 400 - - 1,740 918.720 0.617 0.567

5 24 a1 275 451 10 726 144 3456 400 - - 726 2,509.056 0.617 1.548

6 24 b1 1,500 10 1,500 18 432 400 - - 1,500 648.000 0.617 0.400

Bản chiếu nghỉ 24 3.227

1 24 9 3,300 10 3,300 4 96 400 - - 3,300 316.800 0.617 0.196

2 24 10 3,540 10 3,540 4 96 400 - - 3,540 339.840 0.617 0.210

3 24 9.1 3,125 10 3,125 10 240 400 - - 3,125 750.000 0.617 0.463

4 24 9.1 500 10 500 10 240 400 - - 500 120.000 0.617 0.074

5 24 10.1 2,845 10 2,845 10 240 400 - - 2,845 682.800 0.617 0.421

6 24 10.1 900 10 900 10 240 400 - - 900 216.000 0.617 0.133

5 24 11 1,650 10 1,650 33 792 400 - - 1,650 1,306.800 0.617 0.806

6 24 10 120 1650 120 10 1,890 33 792 400 - - 1,890 1,496.880 0.617 0.924

Bản thang và bậc thang 2 24 5.966

1 24 39 4,137 10 4,137 17 408 400 - - 4,137 1,687.896 0.617 1.041

2 24 40 4,137 10 4,137 17 408 400 - - 4,137 1,687.896 0.617 1.041

3 24 7 1,600 10 1,600 23 552 400 - - 1,600 883.200 0.617 0.545

4 24 8 120 1600 120 10 1,840 23 552 400 - - 1,840 1,015.680 0.617 0.627

5 24 a2 275 451 10 726 153 3672 400 - - 726 2,665.872 0.617 1.645

6 24 b2 1,500 10 1,500 18 432 400 - - 1,500 648.000 0.617 0.400

7 24 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 1896 400 - - 570 1,080.720 0.617 0.667

THANG BỘ BT-03

THANG BỘ BT-03 TẦNG 1 1.494

DCT-6(22X35) 1 0.019

1 1 1 300 1850 300 18 2,450 2 2 720 - - 2,450 4.900 2.000 0.010

2 1 1.1 1,850 18 1,850 2 2 720 - - 1,850 3.700 2.000 0.007

3 1 2 300 170 60 6 530 12 12 240 - - 530 6.519 0.222 0.001

Bản thang và bậc thang 1 1 0.254

1 1 1 3,833 10 3,833 20 20 400 - - 3,833 76.660 0.617 0.047

2 1 2 3,755 10 3,755 20 20 400 - - 3,755 75.100 0.617 0.046

3 1 7 1,850 10 1,850 24 24 400 - - 1,850 44.400 0.617 0.027

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 24 24 400 - - 2,090 50.160 0.617 0.031

5 1 a1 221 510 10 731 180 180 400 - - 731 131.580 0.617 0.081

6 1 b1 1,850 10 1,850 18 18 400 - - 1,850 33.300 0.617 0.021

Bản chiếu nghỉ 1 1 0.124

Page 120 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 11 1,497 10 1,497 37 37 400 - - 1,497 55.389 0.617 0.034

4 1 12 120 1497 120 10 1,737 37 37 400 - - 1,737 64.269 0.617 0.040

Bản thang và bậc thang 2 1 0.221

1 1 3 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

2 1 4 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

3 1 5 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 6 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a2 221 510 10 731 160 160 400 - - 731 116.960 0.617 0.072

6 1 b2 1,500 10 1,500 20 20 400 - - 1,500 30.000 0.617 0.019

Bản chiếu nghỉ 2 1 0.181

1 1 9 3,550 10 3,550 15 15 400 - - 3,550 53.250 0.617 0.033

2 1 10 3,550 10 3,550 15 15 400 - - 3,550 53.250 0.617 0.033

3 1 13 2,540 10 2,540 37 37 400 - - 2,540 93.980 0.617 0.058

4 1 13' 2,503 10 2,503 37 37 400 - - 2,503 92.611 0.617 0.057

Bản thang và bậc thang 3 1 0.271

1 1 3 4,266 10 4,266 20 20 400 - - 4,266 85.320 0.617 0.053

2 1 4 4,266 10 4,266 20 20 400 - - 4,266 85.320 0.617 0.053

3 1 5 1,850 10 1,850 23 23 400 - - 1,850 42.550 0.617 0.026

4 1 8 120 1850 120 10 2,090 23 23 400 - - 2,090 48.070 0.617 0.030

5 1 a2 218 510 10 728 200 200 400 - - 728 145.600 0.617 0.090

6 1 b2 1,600 10 1,600 20 20 400 - - 1,600 32.000 0.617 0.020

Bản chiếu nghỉ 3 1 0.124

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 11 1,497 10 1,497 37 37 400 - - 1,497 55.389 0.617 0.034

4 1 10 120 1497 120 10 1,737 37 37 400 - - 1,737 64.269 0.617 0.040

Bản thang và bậc thang 4 1 0.302

1 1 3 4,266 10 4,266 16 16 400 - - 4,266 68.256 0.617 0.042

2 1 4 120 4,266 10 4,386 16 16 400 - - 4,386 70.176 0.617 0.043

3 1 7 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a1 218 510 10 728 170 170 400 - - 728 123.760 0.617 0.076

6 1 b1 1,600 10 1,600 20 20 400 - - 1,600 32.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 212 212 400 - - 570 120.840 0.617 0.075

THANG BỘ BT-03 TẦNG 2 0.695

Bản thang và bậc thang 1 1 0.304

1 1 14 4,822 10 4,822 20 20 400 - - 4,822 96.440 0.617 0.060

2 1 15 4,822 10 4,822 20 20 400 - - 4,822 96.440 0.617 0.060

3 1 5 1,850 10 1,850 26 26 400 - - 1,850 48.100 0.617 0.030

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 26 26 400 - - 2,090 54.340 0.617 0.034

5 1 a 226 488 10 714 220 220 400 - - 714 157.080 0.617 0.097

6 1 b 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

Bản chiếu nghỉ 1 0.124

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 11 1,500 10 1,500 37 37 400 - - 1,500 55.500 0.617 0.034

4 1 12 120 1500 120 10 1,740 37 37 400 - - 1,740 64.380 0.617 0.040

Bản thang và bậc thang 2 1 0.267

1 1 16 4,589 10 4,589 16 16 400 - - 4,589 73.424 0.617 0.045

Page 121 of 132


Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
2 1 17 4,589 10 4,589 16 16 400 - - 4,589 73.424 0.617 0.045

3 1 7 1,500 10 1,500 23 23 400 - - 1,500 34.500 0.617 0.021

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 23 23 400 - - 1,740 40.020 0.617 0.025

5 1 a2 226 488 10 714 176 176 400 - - 714 125.664 0.617 0.078

6 1 b2 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 93 93 400 - - 570 53.010 0.617 0.033

THANG BỘ BT-03 TẦNG LỬNG 0.693

Bản thang và bậc thang 1 1 0.300

1 1 18 4,558 10 4,558 20 20 400 - - 4,558 91.160 0.617 0.056

2 1 28 120 4558 120 10 4,798 20 20 400 - - 4,798 95.960 0.617 0.059

3 1 5 1,850 10 1,850 25 25 400 - - 1,850 46.250 0.617 0.029

4 1 6 120 1850 120 10 2,090 25 25 400 - - 2,090 52.250 0.617 0.032

5 1 a 221 510 10 731 220 220 400 - - 731 160.820 0.617 0.099

6 1 b 1,850 10 1,850 22 22 400 - - 1,850 40.700 0.617 0.025

Bản chiếu nghỉ 1 0.122

1 1 9 3,550 10 3,550 11 11 400 - - 3,550 39.050 0.617 0.024

2 1 10 3,790 10 3,790 11 11 400 - - 3,790 41.690 0.617 0.026

3 1 11 1,469 10 1,469 37 37 400 - - 1,469 54.353 0.617 0.034

4 1 12 120 1469 120 10 1,709 37 37 400 - - 1,709 63.233 0.617 0.039

Bản thang và bậc thang 2 1 0.270

1 1 18 4,558 10 4,558 16 16 400 - - 4,558 72.928 0.617 0.045

2 1 19 4,358 10 4,358 16 16 400 - - 4,358 69.728 0.617 0.043

3 1 7 1,500 10 1,500 25 25 400 - - 1,500 37.500 0.617 0.023

4 1 8 120 1500 120 10 1,740 25 25 400 - - 1,740 43.500 0.617 0.027

5 1 a 221 510 10 731 176 176 400 - - 731 128.656 0.617 0.079

6 1 b 1,500 10 1,500 22 22 400 - - 1,500 33.000 0.617 0.020

7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 93 93 400 - - 570 53.010 0.617 0.033

1. Tổng khối lượng thép (tấn) 54.998

Khối lượng thép d <= 10 (tấn) 54.887

D= 6 0.009

D= 8 -

D= 10 54.878

Khối lượng thép 10 < d (tấn) 0.112

D= 12 -

D= 14 -

D= 16 -

D= 18 0.112

D= 20 -

D= 22 -

D= 25 -

D= 28 -

D= 32 -

…………., ngày tháng năm 2023


ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 122 of 132


BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI ĐẮP ĐẤT MÓNG
(Đào đất hạng mục: Phần móng tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 03
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 01/BBNT/KHOI LUONG/DOT03 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 03.

Cao độ (m) Kích thước Diện tích (m2) Khối Lượng


Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện ∑ KL
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S2 (dưới ) S1 (Trên ) 1 CK (m3)
(100m3)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
TỔNG KHỐI LƯỢNG ĐẮP 55.011
A Khối lượng chiếm chiếm chỗ -24.014

1 Bê tông chiếm chỗ lần tt1 (20.96)


2 Bê Tông lót đường dốc (0.260)
3 Bê tông móng đường dốc (0.669)
2 Bê tông cột đường dốc (0.035)
3 Bê tông giằng chiếm chỗ (0.455)
4 Tường móng chiếm chỗ (1.635)

5 Phần đất không đắp ngoài móng -(1) -0.29 -0.80 0.510 1,133.19 577.929 (5.779)

B Tổng khối lượng đào 86.986


I Đào ao từ cốt bàn giao mặt bằng -32,66 (-0,29) đến cốt -32,15 (-0,8) 78.499
1 Đào ao 1 -0.29 -0.80 0.510 3,952.56 2015.808 20.158
II Khối lượng đất từ cos -0,29 đến -0,1
1 Đào ao 1 0.29 0.10 0.190 3,952.56 750.987 7.510
III Đào mở mái đài 1:0,5 từ cos -32,15 (-0,8) đến cos đáy lót đài
1 Đài Đc-2C 2 -0.80 -3.40 4.100 1.600 2.600 16.500 45.360 77.322 1.546
2 Đài Đc-2A (3/K1) 1 -0.80 -2.50 3.400 1.400 1.700 13.440 29.250 35.426 0.354
3 Đài Đc-2 (4/K1) 1 -0.80 -2.90 4.100 1.600 2.100 16.500 38.760 56.384 0.564
4 Trừ giao đài 2A và 2 -1 -0.80 -2.50 1.700 2.673 12.355 11.772 -0.118
5 Đài Đc-2 8 -0.80 -2.90 4.100 1.600 2.100 16.500 38.760 56.384 4.511
Page 123 of 132
Cao độ (m) Kích thước Diện tích (m2) Khối Lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện ∑ KL
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S2 (dưới ) S1 (Trên ) 1 CK (m3)
(100m3)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
6 Đài Đc-2B (7,11,12/G1) 3 -0.80 -2.90 5.550 1.600 2.100 20.850 46.155 68.619 2.059
7 Đài Đc-3C (9/G1) 1 -0.80 -2.90 4.500 4.350 2.100 33.925 62.800 100.018 1.000
8 Đài Đc-1A 4 -0.80 -2.50 1.400 1.400 1.700 7.840 20.250 23.058 0.922
9 Đài Đc-2A (15/E2);(24/B2) 2 -0.80 -2.50 3.400 1.400 1.700 13.440 29.250 35.426 0.709
10 Đài Đc-2A (17,18'/E2) 1 -0.80 -2.50 4.550 3.400 1.700 28.560 49.725 65.716 0.657
11 Đài ĐTM-3,4 1 -0.80 -3.95 3.150 162.715 256.565 654.781 6.548
12 Đài Đc-2A 3 -0.80 -2.50 3.400 1.400 1.700 13.440 29.250 35.426 1.063
13 Trừ giao đài 2A và ĐTM4 -1 -0.80 -2.50 1.700 4.560 17.225 17.367 -0.174
14 Đài Đc-4B 1 -0.80 -3.60 11.000 1.600 2.800 37.200 88.160 170.452 1.705
15 Đài Đc-1 trôc 14.24/A2 2 -0.80 -2.90 2.100 1.600 2.100 10.500 28.560 39.464 0.789
16 Đài Đc-3 5 -0.80 -2.90 7.800 1.600 2.100 27.600 57.630 87.579 4.379
17 Đài Đc-4 4 -0.80 -2.90 2.100 37.225 73.030 113.676 4.547
18 Đài ĐC-4A 1 -0.80 -2.90 9.100 1.600 2.100 31.500 64.260 98.526 0.985
19 Đài ĐC-3E 1 -0.80 -3.60 7.800 1.600 2.800 27.600 69.600 131.627 1.316
20 Đài Đc-3 trục 15',16 2 -0.80 -3.60 7.800 1.600 2.800 27.600 69.600 131.627 2.633
21 Trừ giao đài 3 -1 0.645 0.000 7.289 1.567 -0.016
22 Đài Đc-2C 2 -0.80 -3.40 4.100 1.600 2.600 16.500 45.360 77.322 1.546
23 Trừ giao đài 2c -1 2.600 0.000 8.504 7.370 -0.074
24 Đài Đc-4C 1 -0.80 -3.30 2.500 37.225 73.030 135.329 1.353
25 Đài Đc-3D 1 -0.80 -3.40 7.800 1.600 2.600 27.600 66.080 118.201 1.182
26 Đài ĐTM-1,2 1 -0.80 -3.95 3.150 129.765 218.077 541.868 5.419
27 Đài Đc-3a 1 -0.80 -2.90 10.500 1.600 2.100 35.700 71.400 110.311 1.103
28 Trừ giao DTM1 với ĐC-3A -1 -0.80 -2.90 2.100 7.756 33.114 39.827 -0.398
29 Đài Đc-2 1 -0.80 -2.90 4.100 1.600 2.100 16.500 38.760 56.384 0.564
30 Trừ giao DTM1 với ĐC-2 -1 1.938 0.000 5.625 3.634 -0.036
31 Đài Đc-3b 5 -0.80 -2.90 2.100 24.411 48.569 75.189 3.759
32 Đài ĐC-2 Trục 22/D2 1 -0.80 -2.90 4.100 1.600 2.100 16.500 38.760 56.384 0.564
33 Trừ giao DTM4 với ĐC-2 -1 -0.80 -2.90 2.100 0.567 15.152 13.055 -0.131

Page 124 of 132


Cao độ (m) Kích thước Diện tích (m2) Khối Lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện ∑ KL
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S2 (dưới ) S1 (Trên ) 1 CK (m3)
(100m3)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
IV Đào mở mái đài 1:0,5 từ cos -32,15 (-0,8) đến cos đáy lót dầm giằng móng 6.305
1 DMX-1 (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.575 0.500 1.600 6.793 12.513 15.213 0.152
2 GM-1 (20X60) 1 -0.80 -2.00 3.575 0.200 1.200 5.720 10.010 9.319 0.093
3 GM-2 (20X60) 1 -0.80 -1.50 2.625 0.200 0.700 4.200 6.038 3.564 0.036
4 DMX-2A (50X100) 1 -0.80 -2.40 1.175 0.500 1.600 2.233 4.113 5.000 0.050
5 DMX-2 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.625 0.500 1.100 4.988 7.875 7.014 0.070
6 GM-3 (20X60) 1 -0.80 -2.00 2.625 0.200 1.200 4.200 7.350 6.842 0.068
7 DMX-3 (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.725 0.500 1.600 7.078 13.038 15.851 0.159
8 GM-4 (20X40) 1 -0.80 -1.30 0.825 0.200 0.500 1.320 1.732 0.761 0.008
9 DMX-4A (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.225 0.500 1.600 6.127 11.288 13.723 0.137
4.799=1.12+1.225*2
10 DMX-4 (50X100) 1 -0.80 -1.90 4.799 0.500 1.100 9.118 14.397 12.823 0.128
+1.229
4.449=0.77+1.225*2
11 GM-14 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.449 0.300 0.700 7.563 10.678 6.353 0.064
+1.229
12 GM-13 (20X60) 2 -0.80 -2.00 0.500 0.200 1.200 0.800 1.400 1.303 0.026
13 GM-15 (30X60) 1 -0.80 -1.50 0.770 0.300 0.700 1.309 1.848 1.100 0.011
14 DMX-5 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.925 0.500 1.600 1.758 3.238 3.936 0.039
4.379=0.7+1.225*2+
15 DMX-6 (50X100) 1 -0.80 -1.90 4.379 0.500 1.100 8.320 13.137 11.701 0.117
1.229
16 DMX-10A (50X100) 1 -0.80 -1.90 1.305 0.500 1.100 2.480 3.915 3.487 0.035
8.56=3.755+2.255+2
17 DMX-12 (50X100) 1 -0.80 -2.60 8.560 0.500 1.800 16.264 31.672 42.379 0.424
.55
7.755=2.605+2.595+
18 DMX-13 (50X100) 1 -0.80 -1.90 7.755 0.500 1.100 14.735 23.265 20.722 0.207
2.555
19 GM-23 (30X60) 1 -0.80 -1.50 20.850 0.300 0.700 35.445 50.040 29.773 0.298
20 DMX-14 (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.655 0.500 1.800 1.245 2.424 3.243 0.032
2.71=0.655+0.88+1.
21 DMX-15 (50X100) 1 -0.80 -2.60 2.710 0.500 1.800 5.149 10.027 13.417 0.134
175
3.975=1.23+1.22+1.
22 DMX-16 (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.975 0.500 1.100 7.553 11.925 10.621 0.106
525
23 GM-28 (20X60) 1 -0.80 -1.50 1.525 0.200 0.700 2.440 3.507 2.070 0.021
14.675=7.22+4.9+2.
24 GM-24 (30X60) 1 -0.80 -1.50 14.675 0.300 0.700 24.948 35.220 20.956 0.210
555
8.941=2.876+0.84+2
25 DMX-17 (50X100) 1 -0.80 -1.90 8.941 0.500 1.100 16.988 26.823 23.891 0.239
.62+1.525+1.08
26 DMX-17B (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.530 0.500 1.100 6.707 10.590 9.432 0.094 3.53=2.655+0.875
14.054=5.964+2.865
27 GM-31 (30X60) 1 -0.80 -1.50 14.054 0.300 0.700 23.892 33.730 20.069 0.201
+2.62+1.525+1.08

Page 125 of 132


Cao độ (m) Kích thước Diện tích (m2) Khối Lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện ∑ KL
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S2 (dưới ) S1 (Trên ) 1 CK (m3)
(100m3)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
28 GM-32 (30X60) 1 -0.80 -2.20 2.655 0.300 1.400 4.514 8.231 8.792 0.088
29 DMX-18 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.220 0.500 1.100 4.218 6.660 5.932 0.059 2.22=1.675+0.545
30 DMX-20 (50X100) 1 -0.80 -2.60 2.250 0.500 1.800 4.275 8.325 11.139 0.111
31 DMX-22 (50X100) 1 -0.80 -2.60 2.250 0.500 1.800 4.275 8.325 11.139 0.111
32 GM-42 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.414 0.300 0.700 4.104 5.794 3.447 0.034 2.414=0.794+1.62
33 GM-43 (20X60) 1 -0.80 -1.50 2.555 0.200 0.700 4.088 5.877 3.469 0.035
34 DMX-24 (50X100) 1 -0.80 -1.90 5.110 0.500 1.100 9.709 15.330 13.654 0.137 5.11=2.555*2
35 DMX-24B (50X150) 1 -0.80 -2.40 5.200 0.500 1.600 9.880 18.200 22.128 0.221 5.2=2.6*2
36 DMX-24A (50X150) 1 -0.80 -1.90 5.455 0.500 1.100 10.365 16.365 14.576 0.146 5.455=2.6+2.855
37 DMX-25 (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.119 0.500 1.100 5.926 9.357 8.334 0.083 3.119=1.645+1.474
38 GM-48 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.772 0.300 0.700 8.112 11.453 6.814 0.068
39 GM-53 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.985 0.300 0.700 8.475 11.964 7.118 0.071 4.985=2.555+2.43
40 GM-60 (20X40) 1 -0.80 -1.50 1.140 0.200 0.700 1.824 2.622 1.548 0.015
41 GM-60A (20X40) 1 -0.80 -1.30 1.225 0.200 0.500 1.960 2.573 1.130 0.011
16.007=5.812+2.975
42 DMX-26 (50X100) 1 -0.80 -1.90 16.007 0.500 1.100 30.413 48.021 42.772 0.428
+1.225*4+1.18+1.14
43 DMY-1 (50X100) 1 -0.80 -2.40 5.550 0.500 1.600 10.545 19.425 23.617 0.236 5.55=2.9+1.325*2
44 DMY-2A (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.475 0.500 1.800 0.903 1.758 2.352 0.024
45 DMY-4 (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.475 0.500 1.800 0.903 1.758 2.352 0.024
46 DMY-8 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.525 0.500 1.600 0.997 1.838 2.234 0.022
47 GM-8 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.425 0.300 0.700 4.123 5.820 3.463 0.035
48 DMY-9 (50X100) 1 -0.80 -2.40 2.425 0.500 1.600 4.607 8.487 10.319 0.103
49 DMY-10 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.525 0.500 1.600 0.997 1.838 2.234 0.022
50 GM-18 (30X60) 1 -0.80 -1.50 1.388 0.300 0.700 2.360 3.331 1.982 0.020
51 DMY-13 (50X100) 1 -0.80 -1.90 0.639 0.500 1.100 1.214 1.917 1.707 0.017 0.639=0.27+0.369
52 DMY-14 (50X100) 1 -0.80 -1.90 0.590 0.500 1.100 1.121 1.770 1.577 0.016
53 DMY-17(50X100) 1 -0.80 -1.90 7.850 0.500 1.100 14.915 23.550 20.976 0.210 7.85=1.2+2.5+4.15
54 GM-49 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.150 0.200 0.700 3.440 4.945 2.919 0.029
55 DMY-19(50X100) 1 -0.80 -1.90 3.175 0.500 1.100 6.033 9.525 8.484 0.085

Page 126 of 132


Cao độ (m) Kích thước Diện tích (m2) Khối Lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện ∑ KL
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) S2 (dưới ) S1 (Trên ) 1 CK (m3)
(100m3)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14)
56 DMY-20(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 0.500 1.100 2.043 3.225 2.872 0.029
57 DMY-21(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 0.500 1.100 2.043 3.225 2.872 0.029
58 DMY-22(50X100) 1 -0.80 -1.90 0.430 0.500 1.100 0.817 1.290 1.149 0.011
59 GM-34 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.917 0.300 0.700 4.959 7.001 4.165 0.042 2.917=1.075+1.842
60 DMY-23(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 0.500 1.100 2.043 3.225 2.872 0.029
61 DMY-25(50X100) 2 -0.80 -1.90 0.980 0.500 1.100 1.862 2.940 2.619 0.052
62 GM-35 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.357 0.300 0.700 4.007 5.657 3.366 0.034
63 DMY-26(50X150) 1 -0.80 -2.40 0.998 0.500 1.600 1.896 3.493 4.247 0.042
64 DMY-26A(50X150) 1 -0.80 -2.40 0.998 0.500 1.600 1.896 3.493 4.247 0.042
65 DMY-28(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.650 0.500 1.100 3.135 4.950 4.409 0.044 1.65=1.25+0.4
66 GM-33 (30X60) 1 -0.80 -1.50 1.250 0.300 0.700 2.125 3.000 1.785 0.018
67 DMY-29(50X100) 1 -0.80 -2.60 1.851 0.500 1.800 3.517 6.849 9.164 0.092
68 GM-61 (30X60) 2 -0.80 -2.20 0.551 0.300 1.400 0.937 1.708 1.825 0.036
69 DMY-30(50X100) 1 -0.80 -2.60 0.551 0.500 1.800 1.047 2.039 2.728 0.027
70 GM-33 (30X60) 1 -0.80 -2.20 2.625 0.300 1.400 4.462 8.138 8.692 0.087
71 DMY-31(50X100) 1 -0.80 -1.90 2.625 0.500 1.100 4.988 7.875 7.014 0.070

…………., ngày tháng năm 2023


ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

Page 127 of 132


BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG ĐÀO ĐẤT GIẰNG MÓNG
(Đào đất hạng mục: Phần móng tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Err:508
###
Err:508
0
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 01/BBNT/KHOI LUONG/DOT01 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 01.

Cao độ (m) Kích thước Khối lượng


Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)

I Đào mở mái đài 1:0,5 từ cos -32,15 (-0,8) đến cos đáy lót dầm giằng móng 4.823

1 DMX-1 (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.575 1.500 1.600 8.580 0.086

2 GM-1 (20X60) 1 -0.80 -2.00 3.575 1.200 1.200 5.148 0.051

3 GM-2 (20X60) 1 -0.80 -1.50 2.625 1.200 0.700 2.205 0.022

4 DMX-2A (50X100) 1 -0.80 -2.40 1.175 1.500 1.600 2.820 0.028

5 DMX-2 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.625 1.500 1.100 4.331 0.043

6 GM-3 (20X60) 1 -0.80 -2.00 2.625 1.200 1.200 3.780 0.038

7 DMX-3 (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.725 1.500 1.600 8.940 0.089

8 GM-4 (20X40) 1 -0.80 -1.30 0.825 1.200 0.500 0.495 0.005

9 DMX-4A (50X100) 1 -0.80 -2.40 3.225 1.500 1.600 7.740 0.077


4.799=1.12+1.225*2
10 DMX-4 (50X100) 1 -0.80 -1.90 4.799 1.500 1.100 7.918 0.079
+1.229
4.449=0.77+1.225*2
11 GM-14 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.449 1.300 0.700 4.049 0.040
+1.229
12 GM-13 (20X60) 2 -0.80 -2.00 0.500 1.200 1.200 0.720 0.014

13 GM-15 (30X60) 1 -0.80 -1.50 0.770 1.300 0.700 0.701 0.007


Cao độ (m) Kích thước Khối lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)

14 DMX-5 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.925 1.500 1.600 2.220 0.022


4.379=0.7+1.225*2+
15 DMX-6 (50X100) 1 -0.80 -1.90 4.379 1.500 1.100 7.225 0.072
1.229
16 DMX-10A (50X100) 1 -0.80 -1.90 1.305 1.500 1.100 2.153 0.022
8.56=3.755+2.255+2
17 DMX-12 (50X100) 1 -0.80 -2.60 8.560 1.500 1.800 23.112 0.231
.55
7.755=2.605+2.595+
18 DMX-13 (50X100) 1 -0.80 -1.90 7.755 1.500 1.100 12.796 0.128
2.555
19 GM-23 (30X60) 1 -0.80 -1.50 20.850 1.300 0.700 18.974 0.190
20 DMX-14 (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.655 1.500 1.800 1.769 0.018
2.71=0.655+0.88+1.
21 DMX-15 (50X100) 1 -0.80 -2.60 2.710 1.500 1.800 7.317 0.073
175
3.975=1.23+1.22+1.
22 DMX-16 (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.975 1.500 1.100 6.559 0.066
525
23 GM-28 (20X60) 1 -0.80 -1.50 1.525 1.200 0.700 1.281 0.013

24 GM-24 (30X60) 1 -0.80 -1.50 9.455 1.300 0.700 8.604 0.086 9.455=2+4.9+2.555
8.941=2.876+0.84+2
25 DMX-17 (50X100) 1 -0.80 -1.90 8.941 1.500 1.100 14.753 0.148
.62+1.525+1.08
26 DMX-17B (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.530 1.500 1.100 5.825 0.058 3.53=2.655+0.875
14.054=5.964+2.865
27 GM-31 (30X60) 1 -0.80 -1.90 14.054 1.300 1.100 20.097 0.201
+2.62+1.525+1.08
28 GM-32 (30X60) 1 -0.80 -1.90 2.655 1.300 1.100 3.797 0.038

29 DMX-18 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.220 1.500 1.100 3.663 0.037 2.22=1.675+0.545

30 DMX-20 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.250 1.500 1.100 3.712 0.037

31 DMX-22 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.250 1.500 1.100 3.712 0.037

32 GM-42 (30X60) 1 -0.80 -1.50 3.414 1.300 0.700 3.107 0.031 3.414=1.794+1.62

33 GM-43 (20X60) 1 -0.80 -1.50 2.555 1.200 0.700 2.146 0.021


Cao độ (m) Kích thước Khối lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)

34 DMX-24 (50X100) 1 -0.80 -1.90 5.110 1.500 1.100 8.432 0.084 5.11=2.555*2

35 DMX-24B (50X150) 1 -0.80 -2.40 5.200 1.500 1.600 12.480 0.125 5.2=2.6*2

36 DMX-24A (50X150) 1 -0.80 -1.90 5.455 1.500 1.100 9.001 0.090 5.455=2.6+2.855

37 DMX-25 (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.119 1.500 1.100 5.146 0.051 3.119=1.645+1.474

38 GM-48 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.772 1.300 0.700 4.343 0.043

39 GM-53 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.985 1.300 0.700 4.536 0.045 4.985=2.555+2.43

40 GM-60 (20X40) 1 -0.80 -1.50 1.140 1.200 0.700 0.958 0.010

41 GM-60A (20X40) 1 -0.80 -1.30 1.225 1.200 0.500 0.735 0.007


14.867=5.812+2.975
42 DMX-26 (50X100) 1 -0.80 -2.40 14.867 1.500 1.600 35.681 0.357
+1.225*4+1.18
43 GM-63 (20X60) 1 -0.80 -2.20 2.875 1.200 1.400 4.830 0.048 2.875=2.4+0.475

44 DMY-2 (50X120) 1 -0.80 -2.60 3.025 1.500 1.800 8.168 0.082

45 DMY-1 (50X100) 1 -0.80 -2.40 5.550 1.500 1.600 13.320 0.133 5.55=2.9+1.325*2

46 DMY-2A (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.475 1.500 1.800 1.283 0.013

47 GM-6 (20X40) 1 -0.80 -1.80 0.675 1.200 1.000 0.810 0.008

48 DMY-4 (50X100) 1 -0.80 -2.60 0.475 1.500 1.800 1.283 0.013


9.65=2.025+2.7+3.8
49 DMY-3 (50X100) 1 -0.80 -2.40 9.650 1.500 1.600 23.160 0.232
7+1.055
12.105=5.575+2.95+
50 GM-6A (20X60) 1 -0.80 -2.00 12.105 1.200 1.200 17.431 0.174
3.58
51 DMY-5 (50X100) 1 -0.80 -2.40 1.900 1.500 1.600 4.560 0.046

52 DMY-8 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.525 1.500 1.600 1.260 0.013

53 GM-7 (30X60) 1 -0.80 -1.50 5.750 1.300 0.700 5.233 0.052 5.75=4.725+1.025
Cao độ (m) Kích thước Khối lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)

54 GM-25 (30X60) 1 -0.80 -1.50 5.725 1.300 0.700 5.210 0.052 5.725=3.15+2.575

55 GM-8 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.425 1.300 0.700 2.207 0.022

56 DMY-9 (50X100) 1 -0.80 -2.40 2.425 1.500 1.600 5.820 0.058

57 DMY-10 (50X100) 1 -0.80 -2.40 0.525 1.500 1.600 1.260 0.013

58 DMY-11 (50X100) 1 -0.80 -1.90 1.429 1.500 1.100 2.358 0.024 1.429=1.07+0.359

59 GM-26 (20X60) 2 -0.80 -1.50 0.750 1.300 0.700 0.683 0.014

60 GM-18 (30X60) 1 -0.80 -1.50 1.388 1.300 0.700 1.263 0.013

61 DMY-12 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.475 1.500 1.100 4.084 0.041 2.475=1.087+1.388

62 DMY-13 (50X100) 1 -0.80 -1.90 0.639 1.500 1.100 1.054 0.011 0.639=0.27+0.369

63 DMY-14 (50X100) 1 -0.80 -1.90 0.590 1.500 1.100 0.973 0.010

64 GM-47 (20X60) 1 -0.80 -1.50 6.600 1.200 0.700 5.544 0.055 6.6=2.6+2.35+1.65

65 DMY-17(50X100) 1 -0.80 -1.90 7.850 1.500 1.100 12.952 0.130 7.85=1.2+2.5+4.15

66 GM-49 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.150 1.200 0.700 1.806 0.018

67 DMY-18(50X100) 1 -0.80 -1.90 4.200 1.500 1.100 6.930 0.069 4.2=3.8+0.4

68 DMY-19(50X100) 1 -0.80 -1.90 3.175 1.500 1.100 5.239 0.052

69 DMY-20(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 1.500 1.100 1.774 0.018

70 DMY-21(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 1.500 1.100 1.774 0.018

71 DMY-22(50X100) 1 -0.80 -1.90 0.430 1.500 1.100 0.709 0.007

72 GM-34 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.917 1.300 0.700 2.654 0.027 2.917=1.075+1.842

73 DMY-23(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.075 1.500 1.100 1.774 0.018

74 DMY-25(50X100) 2 -0.80 -1.90 0.980 1.500 1.100 1.617 0.032


Cao độ (m) Kích thước Khối lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3

(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)

75 GM-35 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.357 1.300 0.700 2.145 0.021

76 DMY-24(50X100) 1 -0.80 -1.90 3.450 1.500 1.100 5.693 0.057

77 DMY-26(50X150) 1 -0.80 -2.40 0.998 1.500 1.600 2.395 0.024

78 DMY-26A(50X150) 1 -0.80 -2.40 0.998 1.500 1.600 2.395 0.024

79 DMY-27(50X100) 1 -0.80 -1.90 3.225 1.500 1.100 5.321 0.053

80 DMY-28(50X100) 1 -0.80 -1.90 1.650 1.500 1.100 2.722 0.027 1.65=1.25+0.4

81 GM-33 (30X60) 1 -0.80 -1.50 1.250 1.300 0.700 1.138 0.011

82 DMY-29(50X100) 1 -0.80 -2.40 1.851 1.500 1.600 4.442 0.044

83 GM-61 (30X60) 2 -0.80 -2.20 0.551 1.300 1.400 1.003 0.020

84 DMY-30(50X100) 1 -0.80 -2.40 0.551 1.500 1.600 1.322 0.013

85 GM-33 (30X60) 1 -0.80 -2.20 2.625 1.300 1.400 4.778 0.048

86 DMY-31(50X100) 1 -0.80 -1.90 2.625 1.500 1.100 4.331 0.043

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B

You might also like