Professional Documents
Culture Documents
2023.12 HSTT Lần 6 - Licogi12 Final
2023.12 HSTT Lần 6 - Licogi12 Final
HỒ SƠ THANH TOÁN
KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
THANH TOÁN ĐỢT 06
KHU NHÀ Ở XÃ HỘI THUỘC KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ
DỰ ÁN:
PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH
GÓI THẦU: THI CÔNG MÓNG, KẾT CẤU THÂN THÔ VÀ HOÀN THIỆN CƠ BẢN TÒA NHÀ CT1
KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH
ĐỊA ĐIỂM:
PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH TOÀN CẦU - ĐẠI DIỆN LIÊN DANH
TƯ VẤN GIÁM SÁT: CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG - COFEC
NHÀ THẦU CHÍNH: CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH NGÂN
Page 2 of 132
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ QUA MỖI ĐỢT THANH TOÁN
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Bảng tính chi tiết giá trị đề nghị thanh toán đợt 06 kèm theo.
STT Nội Dung Giá Trị Thực Hiện Kỳ Này Giảm Trừ Tạm ứng Số Tiền Giữ Lại Số Tiền Thanh Toán Ghi Chú
C Thanh Toán
Page 3 of 132
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
5 m3 101.278 153.19 - 153.19 1,072,540 108,624,170 164,302,403 - 164,302,403
nén 3m3/ph, trên cạn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
6 100m3 1.013 1.53 - 1.53 1,892,716 1,916,943 2,899,290 - 2,899,290
phạm vi <= 1000m, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
7 100m3 1.013 1.53 - 1.53 2,018,897 2,044,739 3,092,576 - 3,092,576
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
8 100m3 1.013 1.53 - 1.53 2,018,897 2,044,739 3,092,576 - 3,092,576
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
9 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 m3 66.106 67.16 - 67.16 202,681 13,398,471 13,611,180 - 13,611,180
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
10 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng m3 82.466 62.90 - 62.90 202,681 16,714,251 12,748,376 - 12,748,376
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
11 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 1,647.967 1,593.27 - 1,593.27 191,896 316,238,218 305,741,311 - 305,741,311
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
12 tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, m3 442.818 402.74 - 402.74 191,896 84,975,041 77,284,107 - 77,284,107
chống thấm W10
Page 4 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng
13 100m2 0.906 1.63 - 1.63 21,725,771 19,677,031 35,304,378 - 35,304,378
vuông, chữ nhật
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 2.364 3.47 - 3.47 21,725,771 51,361,895 75,466,551 - 75,466,551
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 21.114 18.19 - 18.19 21,725,771 458,707,066 395,211,328 - 395,211,328
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 18.801 18.18 - 18.18 21,725,771 408,464,048 395,068,720 - 395,068,720
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
17 tấn 11.004 22.06 - 22.06 3,406,888 37,490,077 75,140,027 - 75,140,027
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
18 tấn 25.310 37.64 - 37.64 3,406,888 86,229,698 128,223,208 - 128,223,208
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn 143.215 161.28 - 161.28 3,406,888 487,918,146 549,452,610 - 549,452,610
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 27.468 64.01 - 64.01 191,896 5,270,999 12,282,783 - 12,282,783
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 1.917 4.46 - 4.46 23,262,591 44,589,734 103,846,532 - 103,846,532
tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.763 9.57 - 9.57 3,406,888 9,414,254 32,593,882 - 32,593,882
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 12.607 14.28 - 14.28 3,406,888 42,950,296 48,658,863 - 48,658,863
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 41.834 68.25 - 68.25 3,406,888 142,522,731 232,517,475 - 232,517,475
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
25 100m3 1.923 55.01 - 55.01 5,678,147 10,920,780 312,360,545 - 312,360,545
độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3 26.629 - - - 32,882,786 875,635,708 - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3 22.394 23.70 - 23.70 757,087 16,953,828 17,941,470 - 17,941,470
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3 22.394 23.70 - 23.70 2,725,511 61,033,731 64,589,238 - 64,589,238
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
29 100m3 22.394 23.70 - 23.70 3,406,888 76,292,146 80,736,530 - 80,736,530
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
* Phần vách, cột - - - -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
30 dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 4,194.175 3,461.46 - 3,461.46 191,896 804,845,425 664,240,904 - 664,240,904
600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
31 <= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3 56.230 43.02 - 43.02 191,896 10,790,274 8,255,174 - 8,255,174
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
32 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 290.621 206.56 - 206.56 23,262,591 6,760,585,828 4,805,027,747 - 4,805,027,747
tường, chiều cao <= 100m
Page 5 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 192.908 164.52 - 164.52 3,406,888 657,214,247 560,504,621 - 560,504,621
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 168.054 150.71 - 150.71 3,406,888 572,540,475 513,438,463 - 513,438,463
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 690.754 598.59 - 598.59 3,406,888 2,353,321,173 2,039,322,274 - 2,039,322,274
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.566 1.73 - 1.73 3,406,888 8,740,712 5,887,102 - 5,887,102
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.100 - - - 3,406,888 339,667 - - -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn 12.268 7.95 - 7.95 3,406,888 41,793,999 27,088,166 - 27,088,166
cao <= 100m
* Phần dầm - - - -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3 2,779.628 2,851.68 - 2,851.68 170,327 473,445,613 485,717,929 - 485,717,929
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 158.965 175.16 - 175.16 23,262,591 3,697,935,452 4,074,652,177 - 4,074,652,177
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 77.150 - - - 23,262,591 1,794,711,222 - - -
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 110.264 89.88 - 89.88 3,406,888 375,655,395 306,204,280 - 306,204,280
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 15.728 5.66 - 5.66 3,406,888 53,584,557 19,289,800 - 19,289,800
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 676.570 535.68 - 535.68 3,406,888 2,304,999,236 1,824,991,543 - 1,824,991,543
chiều cao <= 100m
0 Sàn - - - -
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3 7,620.308 4,983.41 - 4,983.41 170,327 1,297,944,167 848,808,423 - 848,808,423
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 417.558 322.66 - 322.66 23,262,591 9,713,483,299 7,505,884,349 - 7,505,884,349
sàn mái, chiều cao <= 100m
Page 6 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 799.208 365.28 - 365.28 3,406,888 2,722,813,507 1,244,451,014 - 1,244,451,014
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 299.720 471.96 - 471.96 3,406,888 1,021,111,449 1,607,925,081 - 1,607,925,081
cao <= 100m
* Lanh tô - - - -
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 24.954 - 19.32 19.32 25,442,182 634,874,033 - 491,644,725 491,644,725
máng nước, tấm đan
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 137.814 - 53.04 53.04 1,740,697 239,892,764 - 92,317,865 92,317,865
PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.621 - 3.60 3.60 3,406,888 8,928,091 - 12,257,983 12,257,983
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 6.756 - 2.50 2.50 3,406,888 23,015,232 - 8,510,406 8,510,406
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Thang - Ram dốc - - - -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
54 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 25.116 1.35 - 1.35 29,571,644 742,724,368 39,773,861 - 39,773,861
thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
55 móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 0.500 25.87 - 25.87 1,645,564 822,453 42,572,386 - 42,572,386
100
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang
56 m3 354.342 29.54 - 29.54 267,389 94,747,207 7,899,473 - 7,899,473
thường, đá 1x2, mác 350
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
57 cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 64.413 0.37 - 0.37 3,406,888 219,448,217 1,260,549 - 1,260,549
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
58 cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 19.545 4.44 - 4.44 3,406,888 66,587,967 15,112,955 - 15,112,955
cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
59 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, m3 11.113 - - - 2,562,771 28,480,587 - - -
vữa XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
60 m2 111.132 - - - 118,610 13,181,367 - - -
XM mác 75
Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng
* - - - -
bơm
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
61 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 15.708 17.78 - 17.78 9,463,581 148,652,038 168,223,669 - 168,223,669
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
62 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 174.530 197.51 - 197.51 441,634 77,078,515 87,227,131 - 87,227,131
công)
Page 7 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều
63 m3 38.849 20.42 - 20.42 213,466 8,292,941 4,358,122 - 4,358,122
rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
64 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 138.918 59.51 - 59.51 213,466 29,654,270 12,702,935 - 12,702,935
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
65 tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều m3 193.195 68.49 - 68.49 213,466 41,240,649 14,619,219 - 14,619,219
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
66 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 5.363 34.79 - 34.79 213,466 1,144,861 7,426,909 - 7,426,909
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
67 tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, m3 62.997 - - - 213,466 13,447,675 - - -
mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
68 tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều m3 0.749 - - - 213,466 159,929 - - -
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.086 0.06 - 0.06 21,725,771 1,868,416 1,268,785 - 1,268,785
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.256 0.17 - 0.17 21,725,771 5,553,107 3,754,213 - 3,754,213
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
71 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 13.780 4.58 - 4.58 23,262,591 320,560,830 106,542,667 - 106,542,667
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
72 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.460 - - - 23,262,591 10,691,487 - - -
xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
73 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 3.226 1.50 - 1.50 23,262,591 75,033,487 34,961,348 - 34,961,348
sàn mái, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
74 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.136 - - - 23,262,591 3,170,691 - - -
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
75 tấn 1.166 0.23 - 0.23 3,406,888 3,973,794 783,584 - 783,584
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
76 tấn 11.913 5.11 - 5.11 3,406,888 40,584,894 17,405,791 - 17,405,791
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
77 vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao tấn 3.474 0.78 - 0.78 3,406,888 11,833,825 2,667,593 - 2,667,593
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
78 vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao tấn 22.752 6.18 - 6.18 3,406,888 77,514,538 21,054,568 - 21,054,568
<= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
79 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 0.021 - - - 3,406,888 72,567 - - -
cao <= 6m
Page 8 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
80 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.150 - - - 3,406,888 509,670 - - -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.414 - - - 3,406,888 1,410,452 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 1.919 - - - 3,406,888 6,536,796 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 0.212 - - - 3,406,888 722,260 - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 0.467 0.15 - 0.15 3,406,888 1,589,995 500,813 - 500,813
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 1.192 4.44 - 4.44 3,406,888 4,059,988 15,123,176 - 15,123,176
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3 0.024 - - - 1,740,697 41,429 - - -
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2 0.006 - - - 25,442,182 147,565 - - -
máng nước, tấm đan
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 0.005 - - - 3,406,888 16,012 - - -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao
89 m 136.800 106.40 - 106.40 230,281 31,502,441 24,501,898 - 24,501,898
su
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 369.540 - - - 157,095 58,052,886 - - -
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
91 m2 599.415 - - - 157,095 94,165,099 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
92 m2 599.415 - - - 99,683 59,751,485 - - -
XM mác 75, lớp 1
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
93 m2 599.415 - - - 99,683 59,751,485 - - -
XM mác 75, lớp 2
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
94 m2 344.640 - - - 118,610 40,877,750 - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
95 m2 344.640 - - - 118,610 40,877,750 - - -
mác 75, lớp 2
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
96 m2 327.120 - - - 118,610 38,799,703 - - -
mác 75, lớp 1
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
97 m2 327.120 - - - 118,610 38,799,703 - - -
mác 75, lớp 2
98 Nắp bể bằng tôn cái 1.000 - - - 1,892,716 1,892,716 - - -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
99 100m3 5.409 7.14 - 7.14 5,678,147 30,711,961 40,559,004 - 40,559,004
độ chặt yêu cầu K=0,90
Page 9 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
100 100m3 11.769 12.61 - 12.61 757,087 8,910,308 9,545,353 - 9,545,353
chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
101 100m3 11.769 12.61 - 12.61 2,725,511 32,077,084 34,363,243 - 34,363,243
chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp
102 100m3 11.769 12.61 - 12.61 3,406,888 40,095,665 42,954,044 - 42,954,044
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
103 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, m3 11.483 - - - 2,562,771 29,428,299 - - -
vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết
104 cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM m3 0.513 - - - 3,067,442 1,573,598 - - -
mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
105 m2 57.415 - - - 143,847 8,258,976 - - -
XM mác 75
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM
106 m2 68.719 - - - 124,465 8,553,110 - - -
mác 75
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 45.920 - - - 149,701 6,874,270 - - -
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả
108 m2 - - - - - - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả
109 m2 - - - - - - - - -
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô,
110 m2 49.232 - - - 157,095 7,734,101 - - -
ô văng …
Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa
111 m2 45.920 - - - 274,456 12,603,020 - - -
XM mác 75
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2 1.440 - - - 1,640,354 2,362,110 - - -
113 Cửa thép tấm m2 - - - - 2,271,259 - - - -
* Bể tự hoại (02 bể) - - - - - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
114 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 3.437 - - - 9,463,581 32,528,221 - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
115 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 38.191 - - - 441,634 16,866,356 - - -
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
116 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 9.632 - - - 1,645,564 15,850,072 - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
117 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 18.144 - - - 213,466 3,873,127 - - -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
118 tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, m3 35.524 - - - 213,466 7,583,166 - - -
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
119 m3 15.975 - - - 213,466 3,410,119 - - -
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.057 - - - 21,725,771 1,234,024 - - -
Page 10 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.111 - - - 21,725,771 2,415,906 - - -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
122 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 3.399 - - - 23,262,591 79,078,852 - - -
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
123 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2 0.665 - - - 23,262,591 15,464,970 - - -
sàn mái, chiều cao <= 28m
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
124 tấn 0.164 - - - 3,406,888 559,411 - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
125 tấn 7.316 - - - 3,406,888 24,925,474 - - -
kính <= 18mm
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
126 m2 69.976 - - - 157,095 10,992,817 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
127 m2 66.600 - - - 83,515 5,562,099 - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
128 m2 140.400 - - - 118,610 16,652,844 - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
129 m2 197.160 - - - 118,610 23,385,148 - - -
mác 75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
130 100m3 1.381 - - - 5,678,147 7,843,792 - - -
độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
131 100m3 2.438 - - - 757,087 1,845,627 - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
132 100m3 2.438 - - - 2,725,511 6,644,251 - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
133 100m3 2.438 - - - 2,725,511 6,644,251 - - -
theo 5km, đất cấp III
* Bể tách mỡ (SL: 02) - - - - - - - -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
134 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% đào 100m3 0.570 - - - 9,463,581 5,390,456 - - -
máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
135 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3 6.329 - - - 441,634 2,795,190 - - -
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót
136 móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác m3 2.117 - - - 1,645,564 3,483,330 - - -
100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
137 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3 3.710 - - - 1,801,866 6,685,644 - - -
cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 0.027 - - - 21,725,771 590,941 - - -
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 0.118 - - - 21,725,771 2,559,296 - - -
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
140 tấn 0.905 - - - 3,406,888 3,083,915 - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn 0.259 - - - 3,406,888 883,747 - - -
kính <= 18mm
Page 11 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3 10.245 - - - 2,562,771 26,254,564 - - -
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2 14.266 - - - 157,095 2,241,086 - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2 13.270 - - - 83,515 1,108,277 - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2 0.564 - - - 118,610 66,896 - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2 0.431 - - - 118,610 51,168 - - -
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2 0.068 - - - 25,442,182 1,740,245 - - -
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.492 - - - 1,740,697 2,597,468 - - -
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn 0.183 - - - 3,406,888 622,779 - - -
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg,
150 100m3 0.204 - - - 5,678,147 1,158,342 - - -
độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3 0.429 - - - 757,087 324,639 - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3 0.429 - - - 2,725,511 1,168,699 - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
153 100m3 0.429 - - - 2,725,511 1,168,699 - - -
theo 5km, đất cấp III
B KIẾN TRÚC - - - - - - - -
* Xây tường - - - - - - - -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
1 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= m3 4,116.493 - 2,061.18 2,061.18 2,279,725 9,384,472,916 - 4,698,923,576 4,698,923,576
100m, vữa XM mác 75
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= m3 3,633.360 - 1,285.75 1,285.75 2,444,484 8,881,689,897 - 3,142,990,414 3,142,990,414
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
3 (14x13x39)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= m3 1,049.029 - 677.81 677.81 2,179,891 2,286,768,876 - 1,477,549,739 1,477,549,739
100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
4 (10x13x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= m3 1,740.269 - 1,039.29 1,039.29 2,348,249 4,086,584,704 - 2,440,514,051 2,440,514,051
100m, vữa XM mác 75
* Trát - - - - - - - -
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
5 m2 8,467.258 - - - 150,959 1,278,208,861 - - -
XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
6 m2 126,793.620 - 25,804.42 25,804.42 114,650 14,536,888,510 - 2,958,476,868 2,958,476,868
XM mác 75
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày
7 m2 18,392.340 - 4,586.49 4,586.49 157,554 2,897,786,736 - 722,620,003 722,620,003
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
Page 12 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
8 Trát má cửa m2 2,050.380 - 1,566.10 1,566.10 198,634 407,275,082 - 311,080,310 311,080,310
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 4,680.568 - - - 143,716 672,672,496 - - -
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 2,363.880 - 641.10 641.10 143,716 339,727,349 - 92,136,615 92,136,615
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 9,965.679 - 1,336.56 1,336.56 191,885 1,912,264,315 - 256,466,583 256,466,583
* Lát sàn 0 - - - - - - - -
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 - - - - - - - - -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2 11,114.545 - - - 208,144 2,313,425,813 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2 1,182.604 - - - 208,144 246,151,927 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
14 m2 5,354.406 - - - 208,144 1,114,487,482 - - -
300x300, màu vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
15 m2 349.648 - - - 208,144 72,777,133 - - -
600x600, vữa XM mác 75
* Phần ốp - - - - - - - -
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 339.276 - - - 323,749 109,840,266 - - -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu
17 m2 15,934.236 - - - 211,693 3,373,166,222 - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường,
18 m2 44.920 - - - 323,749 14,542,805 - - -
viền trụ, cột, tiết diện 500x100
Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm,
19 m2 836.960 - - - 323,749 270,964,801 - - -
KT: 600x100mm
* Sảnh thang máy - - - - - - - -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 488.684 - - - 330,612 161,564,795 - - -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 1,435.430 - - - 330,612 474,570,383 - - -
Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
22 m2 799.809 - - - 157,554 126,013,107 - - -
mác 75
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
23 m2 850.987 - - - 154,000 131,052,044 - - -
sàn thang bộ
* Láng, chống thấm - - - - - - - -
Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về
24 m2 316.608 - - - 93,555 29,620,261 - - -
rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày
25 m2 387.958 - - - 98,803 38,331,414 - - -
35mm tạo dốc về rãnh thu nước
Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày
26 m2 20,023.560 - - - 96,630 1,934,876,603 - - -
35mm khu vực sàn gỗ
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2,
27 m2 7,302.268 - - - 183,340 1,338,797,815 - - -
vén cao chân tường 300mm
Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ
28 m2 2,601.736 - - - 31,275 81,369,293 - - -
thuật 200x200mm
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống 832.000 - - - 167,941 139,726,912 - - -
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống 2,080.000 - - - 167,941 349,317,280 - - -
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống 832.000 - - - 167,941 139,726,912 - - -
* Mái - - - - - - - -
32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2 2,631.566 - - - 183,340 482,471,310 - - -
Page 13 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2 97.920 - - - 114,650 11,226,528 - - -
45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2 1.850 - - - 4,854,938 8,981,635 - - -
C BIỆN PHÁP THI CÔNG - - - - - - - -
1 Giáo ngoài m2 27,376.000 14,838.25 - 14,838.25 121,384 3,323,008,384 1,801,125,531 - 1,801,125,531
thiết
2 Cẩu tháp 24.000 9.53 - 9.53 111,586,094 2,678,066,256 1,063,787,429 - 1,063,787,429
bị/tháng
thiết
3 Vận thăng 28.000 2.61 - 2.61 51,991,036 1,455,749,008 135,512,120 - 135,512,120
bị/tháng
Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan
4 nhồi cho móng và vật tư bê tông, cốt thép do cái 2.000 - - - 23,980,444 47,960,888 - - -
Bên A cấp)
Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê
5 cái 2.000 2.00 - 2.00 11,419,630 22,839,260 22,839,260 - 22,839,260
tông, cốt thép do Bên A cấp)
* Chi phí quản lý vật tư - - - - - - - -
Page 14 of 132
Khối lượng Thành tiền
Đơn vị Khối lượng Ghi
STT Tên công việc Đơn giá thanh toán
tính theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến Theo hợp đồng và Luỹ kế đến hết
Thực hiện kỳ này
Luỹ kế đến hết kỳ Chú
hết kỳ trước kỳ này cuối kỳ này PLHĐ kỳ trước này
và PLHĐ
Page 15 of 132
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
----- *** -----
Quảng Ninh, ngày ...... tháng ......năm 2023
BIÊN BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP HOÀN THÀNH
GIAI ĐOẠN THANH TOÁN: LẦN 06
SỐ: 06/BBNT/KLHT/DOT6
DỰ ÁN: KHU NHÀ Ở XÃ HỘI THUỘC KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO
THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ LONG, TỈNH QUẢNG NINH
GÓI THẦU: THI CÔNG MÓNG, KẾT CẤU THÂN THÔ VÀ HOÀN THIỆN CƠ BẢN TÒA NHÀ CT1
ĐỊA ĐIỂM: KHU DÂN CƯ ĐỒI NGÂN HÀNG, PHƯỜNG HỒNG HẢI VÀ PHƯỜNG CAO THẮNG, THÀNH PHỐ HẠ
LONG, TỈNH QUẢNG NINH
I. THÀNH PHẦN NGHIỆM THU
1. Đại diện Tư vấn giám sát: Công ty Cổ phần Liên doanh Tư vấn và Xây dựng - COFEC
- Ông: Phạm Văn Khương Chức vụ: Giám sát trưởng
- Ông: ………………….…………………. Chức vụ: Giám sát viên
2. Đại diện Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
- Ông: Phạm Văn Nam Chức vụ: Giám đốc
- Ông: Lương Ngọc Hiếu Chức vụ: Chỉ Huy Trưởng
3. Đại diện Bên B: Công Ty Cp Licogi 12
- Ông: ………………….…………………. Chức vụ: ……………….…………
- Ông: Nguyễn Trọng Thoại Chức vụ: Chỉ Huy Trưởng
II. NỘI DUNG NGHIỆM THU:
1. Căn cứ nghiệm thu:
- Căn cứ vào hợp đồng thi công xây dựng công trình số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
- Căn cứ vào phụ lục hợp đồng bổ sung số : ………………….………………….
- Căn cứ vào hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công đã được chủ đầu tư phê duyệt;
- Căn cứ vào chỉ dẫn kỹ thuật của đơn vị thiết kế;
- Căn cứ vào tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng khi thi công, kiểm tra và nghiệm thu;
- Căn cứ vào biện pháp thi công nhà thầu lập đã được phê duyệt;
- Căn cứ vào các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng;
- Căn cứ vào Hồ sơ pháp lý, nhật ký thi công và các biên bản nghiệm thu.
- Căn cứ vào bản vẽ hoàn công.
- Căn cứ thực tế thi công tại hiện trường:
2. Thời gian:
Thời gian nghiệm thu:
Bắt đầu: 8 giờ 00 phút, ngày ...... tháng ...... năm 2023
Kết thúc: 11 giờ 00 phút,ngày ...... tháng ...... năm 2023
Tại: Khu dân cư phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
3. Khối lượng nghiệm thu:
3.1. Các công việc hoàn thành được nghiệm thu trong giai đoạn này bao gồm :
- Thi công phần Thân tòa CT1 :
* Xây tường tầng 5 đến tầng 14.
* Trát tường trong nhà tầng 5 đến tầng 10
* Thi công lanh tô tầng 5 đến tầng 14.
3.2. Chi tiết khối lượng các công tác nghiệm thu như sau :
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
A KẾT CẤU
* Phần móng
Page 16 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
1 100m3 -
1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)
Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp
2 100m3 -
III (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
3 m3 -
đất cấp III (10% đào thủ công)
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp
4 m3 -
III (10% đào thủ công)
5 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn m3 -
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
6 100m3 -
IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
7 100m3 -
5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km,
8 100m3 -
đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông lót móng,
9 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông lót móng,
10 m3 -
chiều rộng móng <=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều
11 m3 -
rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông dầm móng,
12 m3 -
đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2 -
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 -
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 -
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
17 tấn -
thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
18 tấn -
thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt
19 tấn -
thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao
20 m3 -
<= 6m, đá 1x2, mác 600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
21 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
22 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
23 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
24 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
25 100m3 -
K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
26 100m3 -
K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
27 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
28 100m3 -
5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km,
29 100m3 -
đất cấp III
* Phần vách, cột -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao
30 m3 -
<= 100m, đá 1x2, mác 600
Page 17 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
31 m3 -
<= 100m, đá 1x2, mác 600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
32 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
33 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
34 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
35 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt
36 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
37 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
38 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
39 tấn -
thép > 18mm, chiều cao <= 100m
* Phần dầm -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá
40 m3 -
1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
41 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
42 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
43 tấn -
kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
44 tấn -
kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
45 tấn -
kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 100m
* Sàn -
46 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy, M450, đá 1x2, PCB40 m3 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
47 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
48 tấn -
cốt thép <=10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
49 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Lanh tô -
50 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 19.324
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê
51 m3 53.035
tông M250, đá 1x2, PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
52 tấn 3.598
máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
53 tấn 2.498
máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
* Thang - Ram dốc -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
54 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn thang, chiều cao <= 100m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <=
55 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
56 Đổ bê tông bằng máy, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 350 m3 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính
57 tấn -
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Page 18 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính
58 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=
59 m3 -
33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
60 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
* Bể nước sinh hoạt + PCCC 970m3 + Phòng bơm -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
61 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
62 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6,
63 m3 -
vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều
64 m3 -
rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường,
65 m3 -
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
66 m3 -
giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm,
67 m3 -
giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện
68 m3 -
cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
69 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
70 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
71 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
72 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
73 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
74 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền bể, đường kính cốt
75 tấn -
thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền bể, đường kính cốt
76 tấn -
thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt
77 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt
78 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
79 tấn -
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt
80 tấn -
thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
81 tấn -
kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
82 tấn -
kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường
83 tấn -
kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
84 tấn -
cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
85 tấn -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng
86 m3 -
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200
87 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 100m2 -
Page 19 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
88 tấn -
máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
89 Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su m -
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 -
91 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -
92 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
93 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
94 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
95 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
96 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 1 m2 -
97 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, lớp 2 m2 -
98 Nắp bể bằng tôn cái -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
99 100m3 -
K=0,90
100 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 1km 100m3 -
101 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km 100m3 -
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp theo ngoài phạm vi
102 100m3 -
5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=
103 m3 -
33cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều
104 m3 -
cao <= 6m, vữa XM mác 75
105 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
106 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 m2 -
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 -
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1
108 m2 -
nước lót, 2 nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1
109 m2 -
nước lót, 2 nước phủ
110 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … m2 -
111 Lát nền, sàn, kích thước gạch đỏ 300x300, vữa XM mác 75 m2 -
112 Cửa tôn lưới chống côn trùng m2 -
113 Cửa thép tấm m2 -
* Bể tự hoại (02 bể) -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
114 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
115 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng >
116 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền bể,
117 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể,
118 m3 -
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông mái bể, đá
119 m3 -
1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
122 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ
123 100m2 -
giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
124 Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <= 10mm tấn -
125 Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính <= 18mm tấn -
126 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -
Page 20 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
127 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
128 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
129 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
130 100m3 -
K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
131 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km,
132 100m3 -
đất cấp III
133 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo 5km, đất cấp III 100m3 -
* Bể tách mỡ (SL: 02) -
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào
134 100m3 -
1,25m3, đất cấp II (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m,
135 m3 -
đất cấp II (10% đào thủ công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng >
136 m3 -
250 cm, đá 4x6, vữa mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền bể,
137 m3 -
chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2 -
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2 -
140 Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <= 10mm tấn -
141 Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường kính <= 18mm tấn -
142 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể tách mỡ, vữa XM mác 75 m3 -
143 Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương đương) m2 -
144 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
145 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
146 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 -
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
147 100m2 -
khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
148 m3 -
tấm đan, đá 1x2, mác 200
149 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan tấn -
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
150 100m3 -
K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp
151 100m3 -
III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi 4km,
152 100m3 -
đất cấp III
153 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo 5km, đất cấp III 100m3 -
B KIẾN TRÚC -
* Xây tường -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
1 m3 2,061.180
33cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
2 m3 1,285.748
11cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu (14x13x39)cm, chiều dày
3 m3 677.809
15cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu (10x13x39)cm, chiều dày
4 m3 1,039.291
10cm, chiều cao <= 100m, vữa XM mác 75
* Trát -
5 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
6 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 25,804.421
Page 21 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác
7 m2 4,586.491
75
8 Trát má cửa m2 1,566.098
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 -
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 641.102
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1,336.564
* Lát sàn
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu vàng sáng, vữa XM
12 m2 -
mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu vàng sáng, vữa XM
13 m2 -
mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT: 300x300, màu vàng sáng,
14 m2 -
vữa XM mác 75
15 Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT: 600x600, vữa XM mác 75 m2 -
* Phần ốp
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu vàng sáng, vữa XM
17 m2 -
mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện
18 m2 -
500x100
19 Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm, KT: 600x100mm m2 -
* Sảnh thang máy -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 -
22 Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 -
23 Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng sàn thang bộ m2 -
* Láng, chống thấm -
24 Láng lớp vữa xi măng #75, dày 20 tạo dốc về rãnh thu nước m2 -
Láng lớp vữa lót XM M75# láng phẳng dày 35mm tạo dốc về rãnh thu
25 m2 -
nước
26 Láng lớp vữa lót XM M50# láng phẳng dày 35mm khu vực sàn gỗ m2 -
Quét chống thấm 2 lớp, định mức 1,5kg/m2, vén cao chân tường
27 m2 -
300mm
28 Dán lưới thủy tinh vị trí góc tường và sàn kỹ thuật 200x200mm m2 -
29 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D110 ống -
30 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D90 ống -
31 Chống thấm cổ ống xuyên sàn D60 ống -
* Mái -
32 Quét chống thấm 3 lớp, định mức 2.25kg/m2 m2 -
33 Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density m3 -
34 Xốp cách nhiệt dày 50 m2 -
35 Rải lớp cách ly PE 100m2 -
36 Láng nền sàn vữa xi măng M75# tạo dốc Cement Mortar#100 m2 -
* Nền tầng 1 -
37 Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 m3 -
* Nền gara, phòng máy -
38 Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng sàn BTCT m2 -
39 Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân tường m2 -
* Bậc tam cấp -
Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây bậc tam cấp, chiều cao
40 m3 -
<= 6m, vữa XM mác 75
41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2 -
Page 22 of 132
Khối lượng
TT Nội dung công việc Đơn vị nghiệm thu Ghi chú
(đợt này)
* Phần ram dốc -
42 Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách đều A=300 m -
* Bồn hoa -
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây tường thẳng, chiều dày <=
43 m3 -
33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
44 Trát mặt trong thành bồn hoa, vữa XM mác 75 m2 -
45 Rải màng HDPE chống thấm bồn hoa 100m2 -
C BIỆN PHÁP THI CÔNG -
1 Giáo ngoài m2 -
thiết
2 Cẩu tháp -
bị/tháng
thiết
3 Vận thăng -
bị/tháng
Chi phí thi công móng cẩu tháp (Cọc khoan nhồi cho móng và vật tư
4 cái -
bê tông, cốt thép do Bên A cấp)
Chi phí thi công móng vận thăng (vật tư bê tông, cốt thép do Bên A
5 cái -
cấp)
* Chi phí quản lý vật tư -
Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu kho bãi), tính theo tổng tấn hoặc
6 6.096
khối lượng hoàn thành được nghiệm thu gói
Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối, bơm bê tông), tính theo
7 m3 -
tổng khối lượng hoàn thành được nghiệm thu
* Khoan ramset -
8 Đường kính 6 - 10mm lỗ -
9 Đường kính 12 - 16mm lỗ -
10 Đường kính 18 - 22mm lỗ -
11 Đường kính 25 - 32mm lỗ -
D Giá trị tiện ích(thanh toán theo tiến độ thi công) gói -
4. Đánh giá chất lượng thi công: Đạt yêu cầu theo hồ sơ thiết kế được Chủ đầu tư phê duyệt, phù hợp với các tiêu
chuẩn, quy chuẩn Nhà nước hiện hành.
5. Đánh giá tiến độ thi công: Đạt yêu cầu
6. Công tác an toàn lao động, vệ sinh môi trường: Đạt yêu cầu
7. Những sửa đổi so với thiết kế đã được phê duyệt:
+ Chi tiết theo danh mục thay đổi thiết kế được xác nhận.
8. Kiến nghị:
Không ./.
III.KẾT LUẬN
- Đồng ý nghiệm thu khối lượng thanh toán đợt 06 (theo bảng tính kèm theo)
- Biên bản này được lấy làm cơ sở cho hồ sơ thanh toán công trình.
- Biên bản được lập đã thông qua các bên tham gia nghiệm thu nhất trí ký tên./.
Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ)
Page 23 of 132
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH ĐỢT6
(Kèm theo Biên bản nghiệm thu khối lượng hoàn thành đợt 06 ký ngày / /2023)
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi12
Thanh toán lần thứ: 6
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
A KẾT CẤU
* Phần móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m,
1 bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào 100m3 20.953 65.311 - 65.311 -
máy)
Đào giằng, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy
2 100m3 7.710 5.527 - 5.527 -
đào 1,25m3, đất cấp III (90% đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
3 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III (10% đào thủ m3 250.741 765.280 - 765.280 -
công)
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
5 m3 101.278 153.190 - 153.190 -
nén 3m3/ph, trên cạn
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
6 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
phạm vi <= 1000m, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
7 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
8 100m3 1.013 1.532 - 1.532 -
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
9 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 m3 66.106 67.156 - 67.156 -
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
10 tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng m3 82.466 62.899 - 62.899 -
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
11 tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 m3 1,647.967 1,593.266 - 1,593.266 -
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
12 tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, m3 442.818 402.740 - 402.740 -
chống thấm W10
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng
13 100m2 0.906 1.625 - 1.625 -
vuông, chữ nhật
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng 100m2 2.364 3.474 - 3.474 -
15 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột 100m2 21.114 18.191 - 18.191 -
16 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng dài 100m2 18.801 18.184 - 18.184 -
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
17 tấn 11.004 22.055 - 22.055 -
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Page 25 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
18 tấn 25.310 37.636 - 37.636 -
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn 143.215 161.277 - 161.277 -
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3 27.468 64.008 - 64.008 -
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 1.917 4.464 - 4.464 -
khuôn tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.763 9.567 - 9.567 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 12.607 14.282 - 14.282 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 41.834 68.249 - 68.249 -
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
25 100m3 1.923 55.011 - 55.011 -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3 26.629 - - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3 22.394 23.698 - 23.698 -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3 22.394 23.698 - 23.698 -
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Page 26 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 192.908 164.521 - 164.521 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 168.054 150.706 - 150.706 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn 690.754 598.588 - 598.588 -
<= 100m
Page 27 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn 2.566 1.728 - 1.728 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn 0.100 - - - -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn 12.268 7.951 - 7.951 -
cao <= 100m
* Phần dầm - - - -
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3 2,779.628 2,851.679 - 2,851.679 -
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 158.965 175.159 - 175.159 -
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 77.150 - - - -
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 110.264 89.878 - 89.878 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 15.728 5.662 - 5.662 -
chiều cao <= 100m
Page 28 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 676.570 535.677 - 535.677 -
chiều cao <= 100m
0 Sàn - - - -
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3 7,620.308 4,983.405 - 4,983.405 -
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván 100m2 417.558 322.659 - 322.659 -
khuôn sàn mái, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 799.208 365.275 - 365.275 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 299.720 471.963 - 471.963 -
cao <= 100m
* Lanh tô
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 24.954 - 19.324 19.324 19.324
máng nước, tấm đan
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 137.814 - 53.035 53.035 53.035
PCB40
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.621 - 3.598 3.598 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 6.756 - 2.498 2.498 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Page 29 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 30 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 31 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 32 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.414 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn 1.919 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn 0.212 - - - -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn 0.467 0.147 - 0.147 -
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn 1.192 4.439 - 4.439 -
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3 0.024 - - - -
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2 0.006 - - - -
máng nước, tấm đan
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 0.005 - - - -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao
89 m 136.800 106.400 - 106.400 -
su
90 Quét dung dịch chống thấm bitum (3 nước) m2 369.540 - - - -
Page 33 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 34 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 35 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính <=
140 tấn 0.905 - - - -
10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn 0.259 - - - -
kính <= 18mm
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3 10.245 - - - -
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2 14.266 - - - -
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2 13.270 - - - -
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2 0.564 - - - -
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2 0.431 - - - -
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2 0.068 - - - -
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3 1.492 - - - -
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn 0.183 - - - -
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
150 100m3 0.204 - - - -
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3 0.429 - - - -
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3 0.429 - - - -
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Page 38 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
* Lát sàn 0 - - - -
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2 - - - -
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2 11,114.545 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2 1,182.604 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
14 m2 5,354.406 - - - -
300x300, màu vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic chống trơn KT:
15 m2 349.648 - - - -
600x600, vữa XM mác 75
* Phần ốp - - - -
16 Ốp gạch len chân tường lô gia cao 100mm m2 339.276 - - - -
Công tác ốp gạch Ceramic KT: 300x600, màu
17 m2 15,934.236 - - - -
vàng sáng, vữa XM mác 75
Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường,
18 m2 44.920 - - - -
viền trụ, cột, tiết diện 500x100
Công tác ốp gạch len chân tường cao 100mm,
19 m2 836.960 - - - -
KT: 600x100mm
* Sảnh thang máy - - - -
20 ốp gạch 600x600mm màu ghi sẫm m2 488.684 - - - -
21 ốp gạch 600x1200mm màu vàng kem m2 1,435.430 - - - -
Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
22 m2 799.809 - - - -
mác 75
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ phẳng
23 m2 850.987 - - - -
sàn thang bộ
* Láng, chống thấm - - - -
Page 40 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 41 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
Page 42 of 132
Khối lượng thực hiện
Khối lượng Khối lượng
STT Tên công việc Đơn vị theo Hợp đồng nghiệm thu kỳ Ghi Chú
và PLHĐ Lũy kế đến cuối Hoàn thành kỳ Lũy kế đến này
kỳ trước này cuối kỳ này
* Khoan ramset
8 Đường kính 6 - 10mm lỗ - - - -
Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ) (Ký, đóng dấu và ghi rõ họ tên, chức vụ)
Page 43 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
A KẾT CẤU
* Phần móng
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
1 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III (90% 100m3
đào máy)
Page 44 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
19 tấn
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
20 dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác m3
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
21 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
22 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
23 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
24 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn
<= 6m
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
25 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
26 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
27 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
28 100m3
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
29 100m3
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
* Phần vách, cột
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
30 dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, m3
mác 600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
31 <= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác m3
600
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
32 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 100m
Page 45 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
34 tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
35 tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
36 tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao tấn
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
37 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
38 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
39 cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều tấn
cao <= 100m
* Phần dầm
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
40 m3
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
41 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
42 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
xà dầm, giằng, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
43 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
44 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
45 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn
chiều cao <= 100m
* Sàn
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy,
46 m3
M450, đá 1x2, PCB40
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
47 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
sàn mái, chiều cao <= 100m
Page 46 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
48 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
49 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn
cao <= 100m
* Lanh tô
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
50 100m2 19.324
máng nước, tấm đan
193.2443 10.00 19.324
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
51 nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, m3 53.035
PCB40
5.3035 10.00 53.035
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
52 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
53 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
75 tấn
nền bể, đường kính cốt thép <= 10mm
Page 48 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
76 tấn
nền bể, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
77 vách, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
78 vách, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
79 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
80 cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều tấn
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
81 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
82 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
83 xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, tấn
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
84 sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều tấn
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
85 sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều tấn
cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
86 lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, m3
đá 1x2, mác 200
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
87 100m2
máng nước, tấm đan
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
88 lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính tấn
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Page 49 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
92 m2
XM mác 75, lớp 1
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
93 m2
XM mác 75, lớp 2
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
94 m2
mác 75, lớp 1
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
95 m2
mác 75, lớp 2
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
96 m2
mác 75, lớp 1
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
97 m2
mác 75, lớp 2
98 Nắp bể bằng tôn cái
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
99 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
100 100m3
chuyển <= 1km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận
101 100m3
chuyển <= 10km
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 5km tiếp
102 100m3
theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường
103 thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m, m3
vữa XM mác 25
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu
104 phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác m3
75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
105 m2
XM mác 75
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM
106 m2
mác 75
107 Trát trần, vữa XM mác 75 m2
Page 50 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
* Bể tự hoại (02 bể)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
114 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% 100m3
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
115 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
116 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
117 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
118 tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, m3
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
119 m3
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
120 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2
121 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
122 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
tường, chiều cao <= 28m
Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung
123 xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn 100m2
sàn mái, chiều cao <= 28m
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
124 tấn
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
125 tấn
kính <= 18mm
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
126 m2
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
127 m2
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
128 m2
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
129 m2
mác 75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
130 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
131 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
132 100m3
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Page 51 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
133 100m3
theo 5km, đất cấp III
* Bể tách mỡ (SL: 02)
Đào móng công trình, chiều rộng móng <=
134 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (90% 100m3
đào máy)
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
135 rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (10% đào thủ m3
công)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
136 lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa m3
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
137 tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 m3
cm, đá 1x2, mác 350
138 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng 100m2
139 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng nền bể 100m2
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
140 tấn
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
141 tấn
kính <= 18mm
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể
142 m3
tách mỡ, vữa XM mác 75
Quét dung dịch chống thấm (sika hoặc tương
143 m2
đương)
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa
144 m2
XM mác 75
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM
145 m2
mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
146 m2
mác 75
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
147 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
148 bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác m3
200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
149 tấn
sẵn. Cốt thép tấm đan
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay
150 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong
151 100m3
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
152 100m3
theo trong phạm vi 4km, đất cấp III
Page 52 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp
153 100m3
theo 5km, đất cấp III
B KIẾN TRÚC
* Xây tường
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
1 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao m3 2,061.180
<= 100m, vữa XM mác 75
206.118 10.00 2,061.180
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao m3 1,285.748
<= 100m, vữa XM mác 75
128.575 10.00 1,285.748
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
3 (14x13x39)cm, chiều dày 15cm, chiều cao <= m3 677.809
100m, vữa XM mác 75
67.781 10.00 677.809
Xây tường thẳng gạch xi măng cốt liệu
4 (10x13x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= m3 1,039.291
100m, vữa XM mác 75
103.929 10.00 1,039.291
* Trát
Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
5 m2
XM mác 75
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
6 m2 25,804.421
XM mác 75
4,300.737 6.00 25,804.421
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày
7 m2 4,586.491
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
764.415 6.00 4,586.491
8 Trát má cửa m2 1,566.098
261.016 6.00 1,566.098
9 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2
10 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 641.102
106.850 6.00 641.101
11 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1,336.564
222.761 6.00 1,336.564
* Lát sàn
Cán nền, vữa XM mác 50 khu vực lát gạch m2
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 600x600, màu
12 m2
vàng sáng, vữa XM mác 75
Lát nền, sàn, gạch Ceramic KT: 500x500, màu
13 m2
vàng sáng, vữa XM mác 75
Page 53 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Page 54 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
37 m3
mác 150
* Nền gara, phòng máy
Mài tăng cứng bằng sika, trám vá và taọ
38 m2
phẳng sàn BTCT
Sơn Epoxy hoàn thiện, sơn mặt bậc và chân
39 m2
tường
* Bậc tam cấp
Xây gạch không nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
40 bậc tam cấp, chiều cao <= 6m, vữa XM mác m3
75
41 Lớp vữa xi măng bậc tam cấp m2
* Phần ram dốc
Xẻ rãnh chống trượt rộng 20 sâu 10mm, cách
42 m
đều A=300
* Bồn hoa
Xây gạch đặc nung KT 5.5x9.5x20.5, xây
43 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao m3
<= 6m, vữa XM mác 75
Page 55 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Quản lý thép do Bên A cấp (cẩu hạ thép, lưu
tấn hoặc
6 kho bãi), tính theo tổng khối lượng hoàn thành 6.096
gói
được nghiệm thu
Thép Móng
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
- 1.00 -
móng, đường kính cốt thép > 18mm
Thép Cột Vách Móng
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao - 1.00 -
<= 6m
Thép cột vách phần thân
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao - 1.00 -
<= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Thép Dầm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Page 56 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 100m
Thép Sàn
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 100m
Thép Lanh Tô
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 3.5980 1.00 3.598
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 100m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 2.4980 1.00 2.498
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 100m
Page 57 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều - 1.00 -
cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều - 1.00 -
cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép
lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính - 1.00 -
cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m
Thép bể tự hoại
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
- 1.00 -
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
- 1.00 -
kính <= 18mm
Thép bể tách mỡ
Gia công, lắp dựng cốt thép bể, đường kính
- 1.00 -
<= 10mm
Gia công, lắp dựng cốt thép bể nước, đường
- 1.00 -
kính <= 18mm
Quản lý bê tông do bên A cấp (cần phân phối,
7 bơm bê tông), tính theo tổng khối lượng hoàn m3 0.000
thành được nghiệm thu
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông lót móng, chiều rộng móng - 1.00 -
<=250 cm, đá 4x6, mác 100
Page 58 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 600, chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông dầm móng, đá 1x2, mác 600, - 1.00 -
chống thấm W10
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác - 1.00 -
600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông tường, chiều
dày <= 45cm, chiều cao <= 100m, đá 1x2, - 1.00 -
mác 600
Đổ bê tông bằng máy, bê tông cột, tiết diện cột
<= 0,1m2, chiều cao <= 100m, đá 1x2, mác - 1.00 -
600
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
- 1.00 -
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 450
Page 59 of 132
Kích thước (m)
Diện Khối lượng Số Cấu Khối lượng
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Dài Rộng Cao tích/chu Hệ số Diễn giải cách tính Ghi chú
1CK kiện tổng cộng
(m) (m) (m) vi
(m2/m)
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, - 1.00 -
đá 1x2, mác 200
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa - 1.00 -
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông thành bể, chiều dày <= 45cm, - 1.00 -
chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
- 1.00 -
tông, bê tông mái bể, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông
lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa - 1.00 -
mác 100
Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê
tông, bê tông nền bể, chiều rộng móng >250 - 1.00 -
cm, đá 1x2, mác 350
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác - 1.00 -
200
Đổ bê tông tỷ trọng 700/m3 Density - 1.00 -
Đổ bê tông bằng máy, bê tông nền, đá 2x4,
- 1.00 -
mác 150
* Khoan ramset
Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023 Ngày ...... tháng ...... năm 2023
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Page 60 of 132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH NUNG 210
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 61/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trục 10/D1-G1 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Trục G1/10-11 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
11.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
12 Căn B2-1 2.12
Trục 8/D1-g1 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Trục G1'/7-8 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
12.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
13 Căn C2 5.09
Trục D1-G1/6-7 2.22 2.80 6.22 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
Trục 6-7/D1-g1 6.59 2.80 18.45 3.87 1.00 3.87 1.00 1.00 3.87
13.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
14 Căn A1-1 11.37
Trục H1/4-6 6.90 2.80 19.32 4.06 1.00 4.06 1.00 1.00 4.06
ngoài K1'/4-5 2.96 2.80 8.29 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trục K1'/5-6 2.81 2.80 7.87 1.65 1.00 1.65 1.00 1.00 1.65
Trục 5/ngoai K1 1.09 2.80 3.05 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trục 6/H1-K1 4.15 2.80 11.62 2.44 1.00 2.44 1.00 1.00 2.44
Trục 4/H1-K1 3.85 2.80 10.78 2.26 1.00 2.26 1.00 1.00 2.26
14.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 2.00 1.00 -1.34
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 10.81
Trục A1/6-7' 3.15 2.80 8.82 1.85 1.00 1.85 1.00 1.00 1.85
Trục b1/6-7' 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục C1-b1/6-7' 4.79 3.15 15.07 3.17 1.00 3.17 1.00 1.00 3.17
Trục 6-7/A1-c1 7.55 2.80 21.14 4.44 1.00 4.44 1.00 1.00 4.44
2.00 3.15 6.30 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.42 -1.00 -0.42 1.00 1.00 -0.42
16 Thang bộ Trục 4-6/E1-H1 10.83
Trục E1/4-6 4.64 2.80 12.98 2.73 1.00 2.73 1.00 1.00 2.73
Trục F1/4-6 1.10 2.80 3.08 0.65 1.00 0.65 1.00 1.00 0.65
Trục G1/4-6 4.64 3.15 14.60 3.07 1.00 3.07 1.00 1.00 3.07
Trục 4/E1-H1 5.44 2.80 15.23 3.20 1.00 3.20 1.00 1.00 3.20
Trục 5-6/G1-H1 2.52 2.80 7.06 1.48 1.00 1.48 1.00 1.00 1.48
Trục 6/G1-H1 2.85 3.15 8.98 1.89 1.00 1.89 1.00 1.00 1.89
Trừ cửa
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 0.45 -1.00 -0.45 2.00 1.00 -0.90
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
17 Thang máy 2 4.43
Trục 4 3.10 2.80 8.68 1.82 1.00 1.82 1.00 1.00 1.82
Trục D1 0.89 2.90 2.58 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.08
Trục 6/D1-E1 2.50 2.90 7.25 1.52 1.00 1.52 1.00 1.00 1.52
Trục 14-24
18 Căn A1-2 5.05
ngoài Trục 15/D2-E2 2.96 2.80 8.29 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trục 15/D2-E2 2.81 2.80 7.87 1.65 1.00 1.65 1.00 1.00 1.65
Trục D2-E2/ngoài Trục 15 1.09 2.80 3.05 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trục E2/15-16 4.15 2.80 11.62 2.44 1.00 2.44 1.00 1.00 2.44
18.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 2.00 1.00 -1.34
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
19 Căn B2-4 2.12
Trục E2/16-17 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục 17'/D2-E2 1.80 2.80 5.04 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
19.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
20 Căn B2-5 4.42
ngoài Trục 18'/D2-E2 1.70 2.80 4.76 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00 1.00
Trục 20/D2-E2 4.00 2.80 11.20 2.35 1.00 2.35 1.00 1.00 2.35
Trục E2/18'-19 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
20.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
21 Căn B2-6 7.13
Trục 22/D2-E2 6.90 2.80 19.32 4.06 1.00 4.06 1.00 1.00 4.06
Trục 22-23/D2-E2 3.07 2.80 8.60 1.81 1.00 1.81 1.00 1.00 1.81
Trục E2/22-23 3.30 2.80 9.24 1.94 1.00 1.94 1.00 1.00 1.94
21.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
22 Căn B2-7 6.96
Trục 24/D2-E2 1.87 2.80 5.24 1.10 1.00 1.10 1.00 1.00 1.10
ngoài Trục 24/D2-E2 8.15 2.80 22.82 4.79 1.00 4.79 1.00 1.00 4.79
Trục E2/23-24 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
22.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
23 Căn B1-9 7.74
Trục 14'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục 14/B2-C2 2.10 2.80 5.88 1.23 1.00 1.23 1.00 1.00 1.23
Trục C2/14-15 5.82 2.80 16.30 3.42 1.00 3.42 1.00 1.00 3.42
Trục A2/14-15 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
23.1 Trừ cửa
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 0.52 -1.00 -0.52 1.00 1.00 -0.52
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
Trang 62/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
24 Căn C1 4.41
Trục 16/A2-c2 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
25 Căn B1-10 8.01
Trục 17/A2-C2 7.50 2.80 21.00 4.41 1.00 4.41 1.00 1.00 4.41
Trục 19/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/17-19 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
25.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
26 Căn B1-11 3.60
Trục 20/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/19-21 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
26.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
27 Căn B1-12 3.60
Trục 22'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/22-23 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
27.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
28 Căn B1-13 3.60
Trục 22'/A2-B2 4.46 2.80 12.49 2.62 1.00 2.62 1.00 1.00 2.62
Trục A2/22-23 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
28.1 Trừ cửa
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH5 0.64 0.64 0.41 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
29 Căn B1.1.2 4.70
ngoài Trục 24/A2-B2 3.60 2.80 10.08 2.12 1.00 2.12 1.00 1.00 2.12
Trục 24/A2-B2 2.10 2.80 5.88 1.23 1.00 1.23 1.00 1.00 1.23
Trục B2/23-24 1.32 2.80 3.70 0.78 1.00 0.78 1.00 1.00 0.78
Trục A2/23-24 2.95 2.80 8.26 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa G*DH1 1.64 1.94 3.18 0.67 -1.00 -0.67 1.00 1.00 -0.67
Trừ cửa G*DH4 1.09 2.14 2.33 0.49 -1.00 -0.49 1.00 1.00 -0.49
30 Thang bộ Trục 16-17/A1-C1 10.81
Trục A2/16-17 3.15 2.80 8.82 1.85 1.00 1.85 1.00 1.00 1.85
Trục B2/16-17 2.94 2.80 8.23 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
Trục B2-C2/16-17 4.79 3.15 15.07 3.17 1.00 3.17 1.00 1.00 3.17
Trục 16-17/A2-C2 7.55 2.80 21.14 4.44 1.00 4.44 1.00 1.00 4.44
2.00 3.15 6.30 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.42 -1.00 -0.42 1.00 1.00 -0.42
31 Thang máy 3 1.76
Trục 20-21/D2-E2 4.00 2.80 11.20 2.35 1.00 2.35 1.00 1.00 2.35
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD4 0.74 2.27 1.68 0.35 -1.00 -0.35 1.00 1.00 -0.35
lỗ chờ ME loại 1 0.54 0.64 0.35 0.07 -1.00 -0.07 2.00 1.00 -0.15
lỗ chờ ME loại 2 0.63 0.68 0.43 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
32 Đệm TM PCCC 10.89
TrụcD2/21-22 5.76 2.80 16.11 3.38 1.00 3.38 1.00 1.00 3.38
TrụcD2-E2/21-22 2.49 2.80 6.97 1.46 1.00 1.46 1.00 1.00 1.46
2.38 2.80 6.66 1.40 1.00 1.40 1.00 1.00 1.40
Trục E2/21-22 2.85 2.80 7.98 1.68 1.00 1.68 1.00 1.00 1.68
Trục 21/D2-E2 4.35 2.80 12.18 2.56 1.00 2.56 1.00 1.00 2.56
0.89 2.80 2.49 0.52 1.00 0.52 1.00 1.00 0.52
3.50 2.80 9.80 2.06 1.00 2.06 1.00 1.00 2.06
Trừ cửa 0.00 0.00 0.00
Trừ cửa FD1 1.34 2.27 3.04 0.64 -1.00 -0.64 2.00 1.00 -1.28
Trừ cửa FD2 0.94 2.27 2.13 0.45 -1.00 -0.45 2.00 1.00 -0.90
33 Tường bao cuối hành lang 1.14
Trục 1-2; 11-12; H1-K1 1.90 2.80 5.32 1.12 1.00 1.12 3.00 1.00 3.35
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 0.61 -1.00 -0.61 3.00 1.00 -1.84
Trục 6/D1-E1 3.20 2.80 8.96 1.88 1.00 1.88 1.00 1.00 1.88
Trừ cửa G*D-27 3.00 1.37 4.11 0.86 -1.00 -0.86 1.00 1.00 -0.86
Trục 14-15, 23-24/B2-C2 1.90 2.80 5.32 1.12 1.00 1.12 2.00 1.00 2.23
Trừ cửa G*D-29 1.90 1.54 2.93 0.61 -1.00 -0.61 2.00 1.00 -1.23
Trục E2/21-22 3.20 2.80 8.96 1.88 1.00 1.88 1.00 1.00 1.88
Trừ cửa G*D-25D 3.20 1.37 4.38 0.92 -1.00 -0.92 1.00 1.00 -0.92
33 Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -2.14
FDH 1.49 0.07 0.10 0.02 -1.00 -0.02 3.00 1.00 -0.07
G*DH1 2.04 0.07 0.14 0.03 -1.00 -0.03 26.00 1.00 -0.78
G*DH5 1.04 0.07 0.07 0.02 -1.00 -0.02 16.00 1.00 -0.24
G*DH4 1.49 0.07 0.10 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.04
FD7 1.29 0.07 0.09 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.04
FD1 1.74 0.07 0.12 0.03 -1.00 -0.03 8.00 1.00 -0.20
FD2 1.34 0.07 0.09 0.02 -1.00 -0.02 4.00 1.00 -0.08
FD4 1.14 0.07 0.08 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
lỗ chờ ME loại 1 0.94 0.07 0.07 0.01 -1.00 -0.01 2.00 1.00 -0.03
lỗ chờ ME loại 2 1.03 0.07 0.07 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
bổ trụ tường 0.21 2.80 0.59 0.12 -1.00 -0.12 2.00 1.00 -0.25
G*D-27 3.40 0.14 0.48 0.10 -1.00 -0.10 1.00 1.00 -0.10
G*D-29 2.30 0.07 0.16 0.03 -1.00 -0.03 5.00 1.00 -0.17
G*D-25D 3.60 0.14 0.50 0.11 -1.00 -0.11 1.00 1.00 -0.11
I.5 Xâycột trụ bằng gạch nung 0.35
I.5.1 Tầng điển hình 9.65
Trục 1-12'
Trang 63/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 64/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH NUNG 100
Trang 65/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
5.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.72 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.94
Trừ giao dầm 3.09 0.35 1.08 0.11 -1.00 -0.11 1.00 1.00 -0.11
5.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
6 Căn B1-5 4.58
6.1 WC1
Hộp gen WC 1.21 3.18 3.85 0.38 1.00 0.38 1.00 1.00 0.38
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
6.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
6.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
7 Căn B1-6 4.46
7.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.91 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
7.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
7.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
8 Căn B1-7 5.30
8.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 2.00 1.00 1.85
Trừ giao dầm 5.10 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
8.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
8.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
9 Căn B1-8 4.53
9.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.51 3.15 4.76 0.48 1.00 0.48 2.00 1.00 0.95
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 3.59 0.35 1.26 0.13 -1.00 -0.13 1.00 1.00 -0.13
9.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 0.42 0.35 0.15 0.01 -1.00 -0.01 1.00 1.00 -0.01
9.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
10 Căn B2-3 4.95
10.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.57 3.15 4.93 0.49 1.00 0.49 2.00 1.00 0.99
5.54 3.15 17.44 1.74 1.00 1.74 2.00 1.00 3.49
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Hộp gen P.bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.29 0.35 2.20 0.22 -1.00 -0.22 1.00 1.00 -0.22
10.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
11 Căn B2-2 5.06
11.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trang 66/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Hộp gen WC 2.01 3.18 6.38 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Hộp gen P.bếp 2.02 3.15 6.36 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
11.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
12 Căn B2-1 5.06
12.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Hộp gen WC 2.01 3.18 6.38 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Hộp gen P.bếp 2.02 3.15 6.36 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Trừ giao dầm 1.55 0.35 0.54 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
12.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
13 Căn C2 2.79
13.1 WC
Tường ngăn WC 1.77 3.15 5.58 0.56 1.00 0.56 1.00 1.00 0.56
2.05 3.15 6.46 0.65 1.00 0.65 1.00 1.00 0.65
3.35 3.15 10.55 1.06 1.00 1.06 1.00 1.00 1.06
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Hộp gen P.bếp 1.35 3.15 4.25 0.43 1.00 0.43 1.00 1.00 0.43
Trừ giao dầm 2.27 0.35 0.79 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
13.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
14 Căn A1-1 4.67
14.1 WC1
Tường ngăn WC 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
1.91 3.15 6.00 0.60 1.00 0.60 2.00 1.00 1.20
14.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.33 3.15 4.17 0.42 1.00 0.42 1.00 1.00 0.42
5.06 3.15 15.94 1.59 1.00 1.59 1.00 1.00 1.59
Hộp gen P.bếp 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 1.00 1.00 0.50
Trừ giao dầm 6.29 0.35 2.20 0.22 -1.00 -0.22 1.00 1.00 -0.22
14.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
15 Thang bộ Trục 6'-7/A1-C1 1.73
15.1 Phòng rác
tường ngăn 2.29 3.15 7.21 0.72 1.00 0.72 1.00 1.00 0.72
Hộp gen 3.84 3.15 12.08 1.21 1.00 1.21 1.00 1.00 1.21
15.2 Trừ cửa
Trừ cửa FD7 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 1.00 1.00 -0.20
Trục 14-24
16 Căn A1-2 4.88
16.1 W1
Tường ngăn phòng 2.01 3.15 6.33 0.63 1.00 0.63 2.00 1.00 1.27
Tường ngăn phòng 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.70 0.35 0.24 0.02 -1.00 -0.02 1.00 1.00 -0.02
16.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn phòng 1.33 3.15 4.17 0.42 1.00 0.42 1.00 1.00 0.42
Tường ngăn phòng 5.06 3.15 15.92 1.59 1.00 1.59 1.00 1.00 1.59
Trừ giao dầm 0.42 0.35 0.15 0.01 -1.00 -0.01 1.00 1.00 -0.01
Hộp gen bếp 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 1.00 1.00 0.50
Trừ giao dầm 0.85 0.35 0.30 0.03 -1.00 -0.03 1.00 1.00 -0.03
16.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
17 Căn B2-4 5.30
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.66 0.35 0.58 0.06 -1.00 -0.06 1.00 1.00 -0.06
17.1 W1,2
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
1.30 3.18 4.13 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Tường ngăn phòng 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
Tường ngăn phòng 5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
17.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
18 Căn B2-5 4.89
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trang 67/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trừ giao dầm 1.56 0.35 0.55 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
18.1 WC1
Hộp gen WC 1.30 3.18 4.12 0.41 1.00 0.41 1.00 1.00 0.41
Tường ngăn WC 1.60 3.15 5.04 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.01
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
18.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
19 Căn B2-6 4.42
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.56 0.35 0.55 0.05 -1.00 -0.05 1.00 1.00 -0.05
19.1 WC1,2
Hộp gen WC1 1.40 3.18 4.44 0.44 1.00 0.44 1.00 1.00 0.44
0.80 3.18 2.54 0.25 1.00 0.51 1.00 1.00 0.51
5.44 3.15 17.14 1.71 1.00 1.71 2.00 1.00 3.43
Trừ giao dầm 6.89 0.35 2.41 0.24 -1.00 -0.24 1.00 1.00 -0.24
19.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
20 Căn B2-7 5.19
Hộp gen bếp 2.22 3.15 6.99 0.70 1.00 0.70 1.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 1.66 0.35 0.58 0.06 -1.00 -0.06 1.00 1.00 -0.06
20.1 WC1,2
Hộp gen WC 1.25 3.18 3.96 0.40 1.00 0.40 1.00 1.00 0.40
2.01 3.18 6.39 0.64 1.00 0.64 1.00 1.00 0.64
Tường ngăn WC 1.57 3.15 4.93 0.49 1.00 0.49 2.00 1.00 0.99
4.25 3.15 13.37 1.34 1.00 1.34 1.00 1.00 1.34
5.54 3.15 17.44 1.74 1.00 1.74 1.00 1.00 1.74
Trừ giao dầm 5.53 0.35 1.93 0.19 -1.00 -0.19 1.00 1.00 -0.19
20.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
21 Căn B1-9 5.28
21.1 WC1
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.49 3.15 4.68 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 2.00 1.00 1.85
Trừ giao dầm 5.08 0.35 1.78 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
21.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
21.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
22 Căn C1 2.94
22.1 WC1
Hộp gen bếp 1.79 3.18 5.69 0.57 1.00 0.57 1.00 1.00 0.57
Trừ giao dầm 0.99 0.35 0.35 0.03 -1.00 -0.03 1.00 1.00 -0.03
Hộp gen WC 1.23 3.18 3.90 0.39 1.00 0.39 1.00 1.00 0.39
Tường ngăn WC 1.63 3.15 5.12 0.51 1.00 0.51 1.00 1.00 0.51
0.26 3.15 0.80 0.08 1.00 0.08 1.00 1.00 0.08
2.20 3.15 6.91 0.69 1.00 0.69 1.00 1.00 0.69
3.45 3.15 10.85 1.09 1.00 1.09 1.00 1.00 1.09
Trừ giao dầm 4.85 0.35 1.70 0.17 -1.00 -0.17 1.00 1.00 -0.17
22.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 1.00 1.00 -0.18
23 Căn B1-10 4.46
23.1 WC1
Hộp gen WC 1.21 3.18 3.85 0.38 1.00 0.38 1.00 1.00 0.38
Tường ngăn WC 1.50 3.15 4.71 0.47 1.00 0.47 2.00 1.00 0.94
2.94 3.15 9.26 0.93 1.00 0.93 1.00 1.00 0.93
Trừ giao dầm 2.18 0.35 0.76 0.08 -1.00 -0.08 1.00 1.00 -0.08
23.2 WC2
Hộp gen WC 1.15 3.18 3.66 0.37 1.00 0.37 1.00 1.00 0.37
Tường ngăn WC 1.42 3.15 4.46 0.45 1.00 0.45 1.00 1.00 0.45
3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 2.00 1.00 1.95
Trừ giao dầm 3.37 0.35 1.18 0.12 -1.00 -0.12 1.00 1.00 -0.12
23.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 0.18 -1.00 -0.18 2.00 1.00 -0.36
24 Căn B1-11 5.42
24.1 WC1
Hộp gen WC 1.63 3.18 5.17 0.52 1.00 0.52 1.00 1.00 0.52
Tường ngăn WC 1.71 3.15 5.39 0.54 1.00 0.54 2.00 1.00 1.08
Trang 68/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 69/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH BLOCK 150
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 70/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TƯỜNG GẠCH BLOCL 100
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 71/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
8 Căn B1-7 3.96
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.43 3.15 13.94 1.39 1.00 1.39 1.00 1.00 1.39
3.04 3.15 9.58 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
9 Căn B1-8 3.87
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
bếp 1.90 3.15 5.98 0.60 1.00 0.60 1.00 1.00 0.60
ngủ 1 4.28 3.15 13.48 1.35 1.00 1.35 1.00 1.00 1.35
2.88 3.15 9.07 0.91 1.00 0.91 1.00 1.00 0.91
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
10 Căn B2-3 3.89
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 3.05 3.15 9.61 0.96 1.00 0.96 1.00 1.00 0.96
3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
11 Căn B2-2 4.23
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
12 Căn B2-1 4.23
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 1.00 1.00 0.35
ngủ 1 4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
13 Căn C2 0.61
phòng khách 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
Trừ cửa G*DH6 3.04 2.27 6.90 0.69 -1.00 -0.69 1.00 1.00 -0.69
14 Căn A1-1 4.38
phòng khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 3 4.00 3.15 12.60 1.26 1.00 1.26 1.00 1.00 1.26
ngủ 2 0.90 3.15 2.84 0.28 1.00 0.28 1.00 1.00 0.28
ngủ 1 5.49 3.15 17.29 1.73 1.00 1.73 1.00 1.00 1.73
2.49 3.15 7.84 0.78 1.00 0.78 1.00 1.00 0.78
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
Trừ giao dầm 2.45 0.35 0.86 0.09 -1.00 -0.09 1.00 1.00 -0.09
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 2.00 1.00 -0.93
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 3.00 1.00 -0.61
Trục 14-24
15 Căn A1-2 4.44
khách 2.92 3.15 9.20 0.92 1.00 0.92 1.00 1.00 0.92
ngủ 3 4.00 3.15 12.60 1.26 1.00 1.26 1.00 1.00 1.26
ngủ 2 0.90 3.15 2.84 0.28 1.00 0.28 1.00 1.00 0.28
ngủ 1 2.50 3.15 7.88 0.79 1.00 0.79 1.00 1.00 0.79
5.59 3.15 17.61 1.76 1.00 1.76 1.00 1.00 1.76
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
Trừ giao dầm 0.35 0.35 0.12 0.01 -1.00 -0.01 2.00 1.00 -0.02
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 2.00 1.00 -0.93
Trang 72/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 3.00 1.00 -0.61
16 Căn B2-4 4.25
khách 3.03 3.15 9.54 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
17 Căn B2-5 4.28
khách 3.13 3.15 9.86 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
18 Căn B2-6 4.27
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.60 0.35 1.61 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.32
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
19 Căn B2-7 4.26
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.09 3.15 9.73 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
2.99 3.15 9.42 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 1 3.02 3.15 9.50 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
4.18 3.15 13.15 1.32 1.00 1.32 1.00 1.00 1.32
bếp 1.11 3.15 3.50 0.35 1.00 0.35 2.00 1.00 0.70
Trừ giao dầm 4.70 0.35 1.64 0.16 -1.00 -0.16 2.00 1.00 -0.33
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-05 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
20 Căn B1-9 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
21 Căn C1 1.29
khách 4.11 3.15 12.93 1.29 1.00 1.29 1.00 1.00 1.29
22 Căn B1-10 4.47
khách 2.98 3.15 9.39 0.94 1.00 0.94 1.00 1.00 0.94
ngủ 2 4.15 3.15 13.06 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.14 3.15 9.89 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.69 0.35 0.24 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
23 Căn B1-11 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trang 73/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN SỐ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1
CHIỀU DÀI TÍCH TẦNG LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
24 Căn B1-12 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.14 3.15 13.03 1.30 1.00 1.30 1.00 1.00 1.30
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
25 Căn B1-13 4.46
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 4.15 3.15 13.06 1.31 1.00 1.31 1.00 1.00 1.31
ngủ 1 4.32 3.15 13.61 1.36 1.00 1.36 1.00 1.00 1.36
3.08 3.15 9.70 0.97 1.00 0.97 1.00 1.00 0.97
bếp 1.85 3.15 5.83 0.58 1.00 0.58 2.00 1.00 1.17
Trừ giao dầm 0.71 0.35 0.25 0.02 -1.00 -0.02 2.00 1.00 -0.05
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-08 0.94 2.27 2.13 0.21 -1.00 -0.21 1.00 1.00 -0.21
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
26 Căn B1.1.2 4.72
khách 3.03 3.15 9.53 0.95 1.00 0.95 1.00 1.00 0.95
ngủ 2 3.29 3.15 10.36 1.04 1.00 1.04 1.00 1.00 1.04
2.69 3.15 8.47 0.85 1.00 0.85 1.00 1.00 0.85
ngủ 1 3.14 3.15 9.88 0.99 1.00 0.99 1.00 1.00 0.99
4.25 3.15 13.39 1.34 1.00 1.34 1.00 1.00 1.34
bếp 1.59 3.15 5.01 0.50 1.00 0.50 2.00 1.00 1.00
Trừ giao dầm 0.82 0.35 0.29 0.03 -1.00 -0.03 2.00 1.00 -0.06
Trừ cửa
Trừ cửa G*DH3 1.59 2.27 3.61 0.36 -1.00 -0.36 1.00 1.00 -0.36
Trừ cửa G*DH2 2.04 2.27 4.63 0.46 -1.00 -0.46 1.00 1.00 -0.46
Trừ cửa GD-06 1.12 1.44 1.61 0.16 -1.00 -0.16 1.00 1.00 -0.16
Trừ cửa WD-01 0.89 2.27 2.02 0.20 -1.00 -0.20 2.00 1.00 -0.40
27 Trừ khối lượng lanh tô chiếm chỗ -0.89
G*DH2 2.44 0.14 0.34 0.03 -1.00 -0.03 26.00 1.00 -0.89
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 0.00 0.00 50.00 1.00 0.00
GD-08 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 13.00 1.00 0.12
GD-06 1.52 0.14 0.21 0.02 1.00 0.02 21.00 1.00 0.45
WD-01 1.29 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 50.00 1.00 0.45
G*DH3 1.99 0.14 0.28 0.03 1.00 0.03 2.00 1.00 0.06
GD-06* 1.52 0.14 0.21 0.02 1.00 0.02 21.00 1.00 0.45
GD-05 1.34 0.07 0.09 0.01 1.00 0.01 7.00 1.00 0.07
G*DH6 3.44 0.14 0.48 0.05 1.00 0.05 1.00 1.00 0.05
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 74/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
CHU TỔNG KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU DIỆN TÍCH THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG CHI CHÚ
CHIỀU DÀI VI LƯỢNG
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 75/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
CHU TỔNG KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU DIỆN TÍCH THỂ TÍCH HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG CHI CHÚ
CHIỀU DÀI VI LƯỢNG
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 76/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP LANH TÔ
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
LANH TÔ LT5-01 17
64 64
2 17 2 180 8 308 5 85 320 - - 308 26.180 0.395 10.341
LANH TÔ LT5-02 2
64 64
2 2 2 180 8 308 6 12 320 - - 308 3.696 0.395 1.460
LANH TÔ LT5-02A 1
64 64
2 1 2 180 8 308 6 6 320 - - 308 1.848 0.395 0.730
LANH TÔ LT5-05 26
64 64
2 26 2 70 8 198 6 156 320 - - 198 30.888 0.395 12.201
LANH TÔ LT5-07 2
64 64
2 2 2 150 8 278 6 12 320 - - 278 3.336 0.395 1.318
LANH TÔ LT5-08 2
64 64
2 2 2 70 8 198 6 12 320 - - 198 2.376 0.395 0.939
LANH TÔ LT5-09 5
64 64
2 5 2 150 8 278 8 40 320 - - 278 11.120 0.395 4.392
LANH TÔ LT5-10 20
64 64
2 20 2 70 8 198 8 160 320 - - 198 31.680 0.395 12.514
LANH TÔ LT5-11 19
64 64
2 19 2 70 8 198 7 133 320 - - 198 26.334 0.395 10.402
LANH TÔ LT5-12 2
64 64
2 2 2 180 8 308 7 14 320 - - 308 4.312 0.395 1.703
LANH TÔ LT5-15 26
64 64
2 26 2 120 8 248 7 182 320 - - 248 45.136 0.395 17.829
LANH TÔ LT5-16 30
64 64
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính 1 Cấu đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối Toàn Bộ thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Kiện (mm) (mm)
kiện (mm)
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*(1 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
1)
2 30 2 70 8 198 6 180 320 - - 198 35.640 0.395 14.078
LANH TÔ LT5-16.1 11
64 64
2 11 2 70 8 198 6 66 320 - - 198 13.068 0.395 5.162
LANH TÔ LT5-17 24
64 64
2 24 2 120 8 248 16 384 320 - - 248 95.232 0.395 37.617
LANH TÔ LT5-17.1 2
64 64
2 2 2 120 8 248 13 26 320 - - 248 6.448 0.395 2.547
LANH TÔ LT5-19 2
64 64
2 2 2 120 8 248 10 20 320 - - 248 4.960 0.395 1.959
LANH TÔ LT5-21 3
64 64
2 3 2 170 8 298 22 66 320 - - 298 19.668 0.395 7.769
Trang 79/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 80/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
18.1 WC1
Tường ngăn WC 1.65 2.75 4.54 1 4.54 1 1 4.54
5.44 2.75 14.96 1 14.96 1 1 14.96
5.44 2.50 13.60 1 13.60 1 1 13.60
18.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
19 Căn B2-6 64.08
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
WC1,2 5.44 2.75 14.96 1 14.96 2 1 29.92
5.44 2.50 13.60 1 13.60 2 1 27.20
1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
19.1 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
20 Căn B2-7 32.82
Hộp gen bếp 2.22 2.75 6.11 1 6.11 1 1 6.11
20.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.63 2.75 4.47 1 4.47 1 1 4.47
4.25 2.50 10.61 1 10.61 1 1 10.61
5.54 2.75 15.22 1 15.22 1 1 15.22
20.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
21 Căn B1-9 34.51
21.1 WC1
Tường ngăn WC 1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
1.69 2.50 4.21 1 4.21 1 1 4.21
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
21.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
21.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
22 Căn C1 22.52
22.1 WC1
Hộp gen bếp 1.05 2.75 2.89 1 2.89 1 1 2.89
0.74 2.50 1.85 1 1.85 1 1 1.85
Tường ngăn WC 1.63 2.50 4.06 1 4.06 1 1 4.06
2.20 2.75 6.04 1 6.04 1 1 6.04
3.45 2.75 9.47 1 9.47 1 1 9.47
22.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 1 1 -1.79
23 Căn B1-10 39.22
23.1 WC1
Tường ngăn WC 1.60 2.75 4.39 1 4.39 2 1 8.77
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
1.81 2.50 4.51 1 4.51 1 1 4.51
23.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
23.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
24 Căn B1-11 33.95
24.1 WC1
Tường ngăn WC 1.71 2.50 4.28 1 4.28 1 1 4.28
2.74 2.75 7.54 1 7.54 1 1 7.54
1.56 2.75 4.29 1 4.29 1 1 4.29
24.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
24.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
25 Căn B1-12 29.63
25.1 WC1
Tường ngăn WC 1.61 2.50 4.03 1 4.03 2 1 8.05
2.94 2.75 8.08 1 8.08 1 1 8.08
1.59 2.75 4.36 -1 -4.36 1 1 -4.36
25.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
25.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
26 Căn B1-13 46.55
26.1 WC1
Tường ngăn WC 1.64 2.50 4.09 1 4.09 2 1 8.18
2.94 2.75 8.08 1 8.08 2 1 16.17
1.59 2.75 4.36 1 4.36 1 1 4.36
26.2 WC2
Tường ngăn WC 1.62 2.75 4.44 1 4.44 1 1 4.44
3.09 2.75 8.50 1 8.50 2 1 16.99
26.3 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
27 Căn B1.1.2 53.07
27.1 WC1,2
Tường ngăn WC 1.77 2.75 4.85 1 4.85 2 1 9.71
5.41 2.50 13.51 1 13.51 2 1 27.03
5.41 2.75 14.86 1 14.86 1 1 14.86
Hộp gen P.bếp 1.84 2.75 5.06 1 5.06 1 1 5.06
27.2 Trừ cửa
Trừ cửa GW-02 0.79 2.27 1.79 -1 -1.79 2 1 -3.59
Trang 81/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 82/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 83/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 84/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 85/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 86/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 87/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
1 Từ trục 1-12'
Ngăn Căn B1-1/Căn B1-2 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-2 /Căn B1-3 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-2,Căn B1-3/hành lang 12.08 2.75 33.21 1 33.21 1 1 33.21
12.08 2.50 30.19 1 30.19 1 1 30.19
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B1.1-1/căn B1-4 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-4/căn 1-5 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-6/căn 1-7 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-7/căn B1-8 4.56 2.75 12.54 2 25.08 1 1 25.08
Ngăn Căn B1-4;B1-5,Căn B1-6/hành lang 14.12 2.75 38.82 1 38.82 1 1 38.82
14.12 2.50 35.29 1 35.29 1 1 35.29
Ngăn Căn B1-7,Căn B1-8/hành lang 12.11 2.75 33.30 1 33.30 1 1 33.30
12.11 2.50 30.28 1 30.28 1 1 30.28
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 5 1 -24.74
Ngăn Căn B2-2/căn B2-3 6.60 2.75 18.15 2 36.30 1 1 36.30
Ngăn Căn B2-2,căn B2-3/hành lang 3.82 2.75 10.50 1 10.50 1 1 10.50
3.82 2.50 9.55 1 9.55 1 1 9.55
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B2-1,căn C2 6.60 2.75 18.15 2 36.30 1 1 36.30
Ngăn Căn B2-1,căn C2/hành lang 5.69 2.75 15.63 1 15.63 1 1 15.63
5.69 2.50 14.21 1 14.21 1 1 14.21
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 2 1 -9.90
Ngăn Căn B2-2/căn B2-1 6.70 2.75 18.43 2 36.85 1 1 36.85
Ngăn Căn A1-1/hành lang 2.88 2.75 7.91 1 7.91 1 1 7.91
2.88 2.50 7.19 1 7.19 1 1 7.19
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 1 1 -4.95
2 Trục 14-24
Ngăn Căn B1-9/Căn C1 4.11 2.75 11.29 2 22.58 1 1 22.58
Ngăn Căn B1-10 /Căn B1-11 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.75 12.82 2 25.63 1 1 25.63
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-13 3.45 2.75 9.49 2 18.98 1 1 18.98
Ngăn Căn B1-12 /Căn B1-11 4.66 2.75 12.82 2 25.63 1 1 25.63
Ngăn hành lang Trục C2 28.09 2.75 77.23 1 77.23 1 1 77.23
28.09 2.50 70.21 1 70.21 1 1 70.21
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 6 1 -29.69
Ngăn Căn B2-7/căn 2-6 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Ngăn Căn B2-4/căn 2-5 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Ngăn Căn B2-4/căn A1-2 6.40 2.75 17.60 2 35.20 1 1 35.20
Hành lang Trục D2 12.46 2.75 34.25 1 34.25 1 1 34.25
12.46 2.50 31.14 1 31.14 1 1 31.14
Trừ cửa FDH 1.09 2.27 2.47 -2 -4.95 5 1 -24.74
Trừ bê tông bổ trụ 0.15 2.75 0.41 -2 -0.83 5 1 -4.13
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Trang 88/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 89/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 90/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 91/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 92/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 93/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 94/132
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 95/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG TRÁT TƯỜNG
(Xây tường: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 06
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 06/BBNT/KHOI LUONG/DOT06 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 06.
KÍCH THƯỚC
KHỐI SỐ CẤU
DIỆN THỂ TỔNG KHỐI CHI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT CHIỀU CHIỀU CHU VI HỆ SỐ LƯỢNG 1 KIỆN/ 1 SỐ TẦNG
CHIỀU DÀI TÍCH TÍCH LƯỢNG CHÚ
RỘNG CAO CẤU KIỆN TẦNG
Trang 96/132
BẢNG DIỄN GIẢI CHI TIẾT TÍNH KHỐI LƯỢNG THÉP THANG BỘ TẦNG 1 ĐẾN TẦNG 15
(Thép hạng mục: Phần thân tòa CT1 )
Tên dự án: Khu nhà ở xã hội thuộc khu dân cư đồi ngân hàng, phường Hồng Hải và phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tên gói thầu: Thi công móng, kết cấu thân thô và hoàn thiện cơ bản tòa nhà CT1
Căn cứ hợp đồng số: 193/2023/HĐTC/TN-LICOGI12 KÝ NGÀY 14/04/2023
Bên A: Công ty CP xây dựng và thương mại Thành Ngân
Bên B: Công ty cổ phần Licogi 12
Thanh toán lần thứ: 05
Căn cứ xác định:
- Biên bản nghiệm thu số 05/BBNT/KHOI LUONG/DOT05 ngày ....../......../2023 về việc xác nhận khối lượng hoàn thành giai đoạn thanh toán lần 05.
DCT-1(22X35) 1 0.017
5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
9 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
Page 97 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
3 1 14' 2,863 10 2,863 5 5 400 - - 2,863 14.315 0.617 0.009
9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 196 196 400 - - 570 111.720 0.617 0.069
Page 98 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
7 1 5 1,650 10 1,650 25 25 400 - - 1,650 41.250 0.617 0.026
9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
10 1 10' 120 1600 120 10 1,840 30 30 400 - - 1,840 55.200 0.617 0.034
5 1 a2 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 90 90 400 - - 570 51.300 0.617 0.032
9 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
Page 99 of 132
Số Chiều dài Số Lượng
Đường Chiều dài Tổng Chiều
lượng Số hiệu chưa tính Tổng Chiều dài 1 Tổng Chiều dài Đơn trọng Tổng Khối
STT Hình dạng - kích thước kính đoạn nối Số đoạn nối dài nối
cấu thanh mối nối 1 Cấu thanh (mm) toàn bộ (m) ( kg/m) lượng ( kg)
(mm) Toàn Bộ (mm) (mm)
kiện (mm) Kiện
(12)
(7) (9) (13)
1 2 3 5 6 (8) 10 11 =(9)*(10)*( 14 15 16
=sum(5) =(2)*(8) =(7)+(10)*(11)
11)
11 1 11' 1,700 10 1,700 2 2 400 - - 1,700 3.400 0.617 0.002
5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 86 86 400 - - 570 49.020 0.617 0.030
5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
9 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
9 1 a1 225 510 10 735 144 144 400 - - 735 105.840 0.617 0.065
5 1 a2 225 510 10 735 112 112 400 - - 735 82.320 0.617 0.051
7 1 gc1 85 100 85 200 10 570 191 191 400 - - 570 108.870 0.617 0.067
100
THANG BỘ LT-01 TẦNG 4 0.592
9 1 a1 225 510 10 735 162 162 400 - - 735 119.070 0.617 0.074
5 1 a2 225 510 10 735 144 144 400 - - 735 105.840 0.617 0.065
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 79 400 - - 570 45.030 0.617 0.028
8 12 6 120 1650 120 10 1,890 22 264 400 - - 1,890 498.960 0.617 0.308
9 12 a1 225 510 10 735 162 1944 400 - - 735 1,428.840 0.617 0.882
10 12 12 120 1600 120 10 1,840 30 360 400 - - 1,840 662.400 0.617 0.409
4 12 8 120 1500 120 10 1,740 22 264 400 - - 1,740 459.360 0.617 0.283
5 12 a2 225 510 10 735 144 1728 400 - - 735 1,270.080 0.617 0.784
7 12 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 948 400 - - 570 540.360 0.617 0.333
DCT-2(22X35) 1 0.017
5 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
9 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
5 1 a1 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 182 182 400 - - 570 103.740 0.617 0.064
5 1 a1 224 488 10 712 176 176 400 - - 712 125.312 0.617 0.077
10 1 10' 120 1600 120 10 1,840 29 29 400 - - 1,840 53.360 0.617 0.033
9 1 a2 224 488 10 712 198 198 400 - - 712 140.976 0.617 0.087
11 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 88 88 400 - - 570 50.160 0.617 0.031
8 1 a1 225 511 10 736 176 176 400 - - 736 129.536 0.617 0.080
5 1 a2 224 511 10 735 198 198 400 - - 735 145.530 0.617 0.090
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 84 84 400 - - 570 47.880 0.617 0.030
5 1 a1 275 451 10 726 144 144 400 - - 726 104.544 0.617 0.065
9 1 a2 275 451 10 726 128 128 400 - - 726 92.928 0.617 0.057
9 1 a1 257 462 10 719 128 128 400 - - 719 92.032 0.617 0.057
9 1 a2 257 462 10 719 126 126 400 - - 719 90.594 0.617 0.056
11 1 gc1 85 100 85 200 10 570 184 184 400 - - 570 104.880 0.617 0.065
100
THANG BỘ LT-02 TẦNG 4 0.595
5 1 a1 275 451 10 726 144 144 400 - - 726 104.544 0.617 0.065
5 1 a2 275 451 10 726 162 162 400 - - 726 117.612 0.617 0.073
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 76 76 400 - - 570 43.320 0.617 0.027
4 12 6 120 1500 120 10 1,740 23 276 400 - - 1,740 480.240 0.617 0.296
5 12 a1 275 451 10 726 144 1728 400 - - 726 1,254.528 0.617 0.774
10 12 12 120 1850 120 10 2,090 29 348 400 - - 2,090 727.320 0.617 0.449
4 12 8 120 1650 120 10 1,890 23 276 400 - - 1,890 521.640 0.617 0.322
5 12 a2 257 462 10 719 162 1944 400 - - 719 1,397.736 0.617 0.862
7 12 gc1 100 85 100 85 200 10 570 76 912 400 - - 570 519.840 0.617 0.321
DCT-3(22X35) 1 0.019
17 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080
5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099
13 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080
15 1 12'' 120 1171 120 10 1,411 2 2 400 - - 1,411 2.822 0.617 0.002
5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 208 208 400 - - 570 118.560 0.617 0.073
17 1 a1 225 510 10 735 176 176 400 - - 735 129.360 0.617 0.080
5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031
13 1 a1 225 510 10 735 110 110 400 - - 735 80.850 0.617 0.050
5 1 a2 218 510 10 728 220 220 400 - - 728 160.160 0.617 0.099
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031
DCT-4(22X35) 1 0.019
5 1 a1 225 510 10 735 180 180 400 - - 735 132.300 0.617 0.082
10 1 12' 120 1763 120 10 2,003 6 6 400 - - 2,003 12.018 0.617 0.007
5 1 a2 225 510 10 735 160 160 400 - - 735 117.600 0.617 0.073
5 1 a1 221 510 10 731 200 200 400 - - 731 146.200 0.617 0.090
5 1 a2 221 510 10 731 160 160 400 - - 731 116.960 0.617 0.072
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 208 208 400 - - 570 118.560 0.617 0.073
5 1 a1 220 488 10 708 220 220 400 - - 708 155.760 0.617 0.096
5 1 a2 220 488 10 708 176 176 400 - - 708 124.608 0.617 0.077
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031
5 1 a1 221 510 10 731 220 220 400 - - 731 160.820 0.617 0.099
5 1 a2 221 510 10 731 176 176 400 - - 731 128.656 0.617 0.079
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 89 89 400 - - 570 50.730 0.617 0.031
DCT-5(22X35) 2 0.031
5 2 a2 221 510 10 731 160 320 400 - - 731 233.920 0.617 0.144
5 2 a2 221 510 10 731 144 288 400 - - 731 210.528 0.617 0.130
5 2 a2 218 510 10 728 170 340 400 - - 728 247.520 0.617 0.153
5 2 a1 218 510 10 728 170 340 400 - - 728 247.520 0.617 0.153
7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 196 392 400 - - 570 223.440 0.617 0.138
5 2 a 226 488 10 714 176 352 400 - - 714 251.328 0.617 0.155
5 2 a2 226 488 10 714 187 374 400 - - 714 267.036 0.617 0.165
7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 90 180 400 - - 570 102.600 0.617 0.063
9 2 a 221 510 10 731 176 352 400 - - 731 257.312 0.617 0.159
5 2 a 221 510 10 731 187 374 400 - - 731 273.394 0.617 0.169
7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 86 172 400 - - 570 98.040 0.617 0.061
5 2 a1 254 476 10 730 144 288 400 - - 730 210.240 0.617 0.130
5 2 a1 254 476 10 730 119 238 400 - - 730 173.740 0.617 0.107
5 1 a1 254 476 10 730 144 144 400 - - 730 105.120 0.617 0.065
5 2 a2 254 476 10 730 119 238 400 - - 730 173.740 0.617 0.107
7 2 gc1 85 100 85 200 10 570 191 382 400 - - 570 217.740 0.617 0.134
100
THANG BỘ BT-01,02 TẦNG 4 1.179
9 2 a1 275 451 10 726 144 288 400 - - 726 209.088 0.617 0.129
5 2 a2 275 451 10 726 153 306 400 - - 726 222.156 0.617 0.137
7 2 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 158 400 - - 570 90.060 0.617 0.056
4 24 6 120 1500 120 10 1,740 22 528 400 - - 1,740 918.720 0.617 0.567
5 24 a1 275 451 10 726 144 3456 400 - - 726 2,509.056 0.617 1.548
6 24 10 120 1650 120 10 1,890 33 792 400 - - 1,890 1,496.880 0.617 0.924
4 24 8 120 1600 120 10 1,840 23 552 400 - - 1,840 1,015.680 0.617 0.627
5 24 a2 275 451 10 726 153 3672 400 - - 726 2,665.872 0.617 1.645
7 24 gc1 100 85 100 85 200 10 570 79 1896 400 - - 570 1,080.720 0.617 0.667
THANG BỘ BT-03
DCT-6(22X35) 1 0.019
5 1 a1 221 510 10 731 180 180 400 - - 731 131.580 0.617 0.081
5 1 a2 221 510 10 731 160 160 400 - - 731 116.960 0.617 0.072
5 1 a2 218 510 10 728 200 200 400 - - 728 145.600 0.617 0.090
5 1 a1 218 510 10 728 170 170 400 - - 728 123.760 0.617 0.076
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 212 212 400 - - 570 120.840 0.617 0.075
5 1 a 226 488 10 714 220 220 400 - - 714 157.080 0.617 0.097
5 1 a2 226 488 10 714 176 176 400 - - 714 125.664 0.617 0.078
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 93 93 400 - - 570 53.010 0.617 0.033
5 1 a 221 510 10 731 220 220 400 - - 731 160.820 0.617 0.099
5 1 a 221 510 10 731 176 176 400 - - 731 128.656 0.617 0.079
7 1 gc1 100 85 100 85 200 10 570 93 93 400 - - 570 53.010 0.617 0.033
D= 6 0.009
D= 8 -
D= 10 54.878
D= 12 -
D= 14 -
D= 16 -
D= 18 0.112
D= 20 -
D= 22 -
D= 25 -
D= 28 -
D= 32 -
5 Phần đất không đắp ngoài móng -(1) -0.29 -0.80 0.510 1,133.19 577.929 (5.779)
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)
I Đào mở mái đài 1:0,5 từ cos -32,15 (-0,8) đến cos đáy lót dầm giằng móng 4.823
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)
24 GM-24 (30X60) 1 -0.80 -1.50 9.455 1.300 0.700 8.604 0.086 9.455=2+4.9+2.555
8.941=2.876+0.84+2
25 DMX-17 (50X100) 1 -0.80 -1.90 8.941 1.500 1.100 14.753 0.148
.62+1.525+1.08
26 DMX-17B (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.530 1.500 1.100 5.825 0.058 3.53=2.655+0.875
14.054=5.964+2.865
27 GM-31 (30X60) 1 -0.80 -1.90 14.054 1.300 1.100 20.097 0.201
+2.62+1.525+1.08
28 GM-32 (30X60) 1 -0.80 -1.90 2.655 1.300 1.100 3.797 0.038
29 DMX-18 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.220 1.500 1.100 3.663 0.037 2.22=1.675+0.545
32 GM-42 (30X60) 1 -0.80 -1.50 3.414 1.300 0.700 3.107 0.031 3.414=1.794+1.62
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)
34 DMX-24 (50X100) 1 -0.80 -1.90 5.110 1.500 1.100 8.432 0.084 5.11=2.555*2
35 DMX-24B (50X150) 1 -0.80 -2.40 5.200 1.500 1.600 12.480 0.125 5.2=2.6*2
36 DMX-24A (50X150) 1 -0.80 -1.90 5.455 1.500 1.100 9.001 0.090 5.455=2.6+2.855
37 DMX-25 (50X100) 1 -0.80 -1.90 3.119 1.500 1.100 5.146 0.051 3.119=1.645+1.474
39 GM-53 (30X60) 1 -0.80 -1.50 4.985 1.300 0.700 4.536 0.045 4.985=2.555+2.43
45 DMY-1 (50X100) 1 -0.80 -2.40 5.550 1.500 1.600 13.320 0.133 5.55=2.9+1.325*2
53 GM-7 (30X60) 1 -0.80 -1.50 5.750 1.300 0.700 5.233 0.052 5.75=4.725+1.025
Cao độ (m) Kích thước Khối lượng
Số cấu
STT Tên cấu kiện Ghi chú
kiện
Trước đào Sau đào Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 1 CK M3 ∑ KL 100M3
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)
54 GM-25 (30X60) 1 -0.80 -1.50 5.725 1.300 0.700 5.210 0.052 5.725=3.15+2.575
58 DMY-11 (50X100) 1 -0.80 -1.90 1.429 1.500 1.100 2.358 0.024 1.429=1.07+0.359
61 DMY-12 (50X100) 1 -0.80 -1.90 2.475 1.500 1.100 4.084 0.041 2.475=1.087+1.388
62 DMY-13 (50X100) 1 -0.80 -1.90 0.639 1.500 1.100 1.054 0.011 0.639=0.27+0.369
64 GM-47 (20X60) 1 -0.80 -1.50 6.600 1.200 0.700 5.544 0.055 6.6=2.6+2.35+1.65
72 GM-34 (30X60) 1 -0.80 -1.50 2.917 1.300 0.700 2.654 0.027 2.917=1.075+1.842
(1) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (12) (13) (14)
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B