Professional Documents
Culture Documents
Bangkebanra - 01GTGT 10 04 24
Bangkebanra - 01GTGT 10 04 24
Tổng
2. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 0%:
1 0000016 26/01/2023
2 0000015 26/01/2023
Tổng
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:
1 0000012 04/01/2023
Tổng
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
1 0000013 19/01/2023
2 0000011 21/01/2023
3 0000010 16/01/2023
4 0000009 10/01/2023
5 0000008 28/01/2023
6 0000006 27/01/2023
7 0000005 20/01/2023
8 0000004 14/01/2023
9 0000003 11/01/2023
10 0000002 03/01/2023
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*):
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**):
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
(Kèm theo tờ khai thuế GTGT theo mẫu số 01/GTGT)
Kỳ tính thuế: Tháng 1 Năm 2023
Đơ
[7] [8]
0
0
0
34,272,000
34,272,000
68,238,000
146,640,000
88,481,600
92,545,000
9,490,000
6,240,000
35,640,000
10,500,000
97,356,000
11,550,000
566,680,600
ng (18)
để dữ liệu hiển thị được đúng tiếng việt trước khi thực hiện việc Import.
YY