Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 12

Mã SV Họ Tên Lớp Nhóm CC TBKT TH THI TỔNG KẾT Ghi chú

B22DCCN017 Hoàng Việt Anh D22CQCN05-B 03 10.0 7.0 8.5 8.0 8.1
B22DCCN024 Ngô Tuấn Anh D22CQCN12-B 03 10.0 7.0 7.0 0.0 3.1
B22DCAT018 Nguyễn Hoàng Anh D22CQAT02-B 03 6.5 6.0 6.0 5.0 5.5
B22DCCN032 Nguyễn Tuấn Anh D22CQCN08-B 03 5.0 5.0 5.0 6.5 5.9
B22DCCN039 Phạm Hoàng Anh D22CQCN03-B 03 4.5 4.5 4.0 0.0 1.8 Vắng
B22DCAT030 Nguyễn Đình Bảo D22CQAT02-B 03 10.0 6.5 6.0 0.0 2.9
B22DCCN067 Nguyễn Thạc Bảo D22CQCN07-B 03 5.5 5.0 8.0 5.0 5.4
B22DCCN077 Bùi Huy Bích D22CQCN05-B 03 5.5 5.0 5.0 0.0 2.1
B22DCCN086 Đỗ Đức Cảnh D22CQCN02-B 03 9.0 8.0 9.5 7.5 8.0
B22DCCN111 Nguyễn Đình Chiểu D22CQCN03-B 03 6.0 7.0 6.0 5.0 5.6
B22DCCN099 Nguyễn Mạnh Cường D22CQCN03-B 03 9.0 7.0 9.5 5.0 6.3
B22DCCN128 Lường Tiến Dũng D22CQCN08-B 03 8.0 8.0 8.0 4.0 5.6
B22DCCN159 Trần Văn Duy D22CQCN03-B 03 8.0 8.5 9.5 8.0 8.3
B22DCAT063 Lê Tiến Dương D22CQAT03-B 03 9.0 7.0 7.5 8.5 8.2
B22DCCN172 Thăng Lê Dương D22CQCN04-B 03 5.0 6.0 4.0 0.0 2.1
B22DCCN175 Đinh Quốc Đại D22CQCN07-B 03 10.0 7.5 9.5 9.5 9.2
B22DCAT074 Nguyễn Cao Đạt D22CQAT02-B 03 7.0 6.0 6.5 0.0 2.6
B22DCCN194 Nguyễn Đức Đạt D22CQCN02-B 03 7.0 6.5 7.0 7.5 7.2
B22DCCN209 Nguyễn Khánh Đăng D22CQCN05-B 03 7.5 5.0 6.5 5.5 5.7
B22DCCN217 Nông Nhật Đông D22CQCN01-B 03 5.0 6.0 4.0 0.0 2.1 Vắng
B22DCCN223 Đỗ Minh Đức D22CQCN07-B 03 7.5 5.0 7.5 0.0 2.5
B22DCCN224 Hoàng Lê Đức D22CQCN08-B 03 8.0 6.0 4.0 5.0 5.4
B22DCCN226 Hồ Lý Đức D22CQCN10-B 03 10.0 7.0 7.5 0.0 3.2
B22DCCN267 Nguyễn Đăng Hải D22CQCN03-B 03 10.0 8.5 9.5 7.5 8.2
B22DCCN268 Nguyễn Hồng Hải D22CQCN04-B 03 7.5 6.5 8.0 5.0 5.9
B22DCCN272 Phạm Xuân Hải D22CQCN08-B 03 7.5 6.5 6.5 6.5 6.6
B22DCCN279 Bùi Thu Hằng D22CQCN03-B 03 7.0 6.0 7.0 0.0 2.6
B22DCCN308 Khổng Minh Hiếu D22CQCN08-B 03 9.0 6.5 6.0 4.0 5.2
B22DCCN324 Ngô Thị Hoa D22CQCN12-B 03 7.5 6.0 4.0 4.0 4.8
B22DCCN327 Nguyễn Xuân Hòa D22CQCN03-B 03 10.0 7.5 9.0 8.0 8.2
B22DCCN331 Đậu Nguyễn Lâm Hoàng D22CQCN07-B 03 6.5 7.0 8.5 0.0 2.9
B22DCCN345 Phùng Nguyễn Huy Hoàng D22CQCN09-B 03 5.0 5.0 5.0 0.0 2.0
B22DCCN357 Dư Văn Hùng D22CQCN09-B 03 8.5 6.5 8.0 0.0 3.0
B22DCCN363 Ma Văn Hùng D22CQCN03-B 03 6.0 5.0 5.5 5.0 5.2
B22DCCN375 Bùi Đức Huy D22CQCN03-B 03 4.0 5.0 5.0 0.0 1.9
B21DCCN437 Nguyễn Việt Huy D22CQCN05-B 03 6.5 5.0 4.0 5.0 5.1
B22DCCN403 Võ Thanh Huyền D22CQCN07-B 03 7.0 4.5 7.0 7.5 6.8
B22DCCN421 Trần Cảnh Hưng D22CQCN01-B 03 7.0 6.5 8.5 7.5 7.4
B22DCCN474 Nguyễn Xuân Khương D22CQCN06-B 03 6.5 6.0 5.5 6.0 6.0
B22DCAT159 Nguyễn Thanh Kiên D22CQAT03-B 03 7.0 6.0 7.5 5.0 5.7
B22DCCN433 Phùng Trung Kiên D22CQCN01-B 03 5.5 7.0 8.5 6.0 6.4
B22DCAT161 Tạ Công Tuấn Kiệt D22CQAT01-B 03 7.5 7.0 7.5 8.5 8.0
B22DCAT168 Nguyễn Hoàng Lâm D22CQAT04-B 03 7.0 5.0 7.0 5.0 5.4
B22DCCN481 Nguyễn Vân Lâm D22CQCN01-B 03 8.0 8.0 7.5 0.0 3.2
B22DCCN487 Hoàng Văn Linh D22CQCN07-B 03 8.5 5.0 7.0 0.0 2.6
B22DCCN495 Mai Xuân Lĩnh D22CQCN03-B 03 9.0 6.5 8.0 7.5 7.5
B22DCCN531 Hoàng Phúc Đức Minh D22CQCN03-B 03 6.0 6.0 8.0 0.0 2.6
B22DCCN534 Lê Văn Minh D22CQCN06-B 03 8.0 6.0 6.0 5.0 5.6
B22DCCN538 Nguyễn Quang Minh D22CQCN10-B 03 10.0 9.0 9.0 9.0 9.1
B22DCCN564 Phùng Hải Nam D22CQCN12-B 03 8.0 6.0 7.0 3.5 4.8
B22DCCN566 Trần Phương Nam D22CQCN02-B 03 5.0 8.5 7.0 5.0 5.9
B22DCCN583 Phạm Thị Ngân D22CQCN07-B 03 10.0 6.0 7.0 8.0 7.7
B22DCCN602 Đậu Ngọc Nghĩa D22CQCN02-B 03 6.0 5.0 5.0 0.0 2.1
B22DCCN590 Ngô Thảo Nguyên D22CQCN02-B 03 10.0 6.5 8.5 0.0 3.2
B22DCCN573 Nguyễn Phong Nhã D22CQCN09-B 03 7.5 6.5 8.0 0.0 2.9
B22DCCN574 Phạm Thị Hương Nhài D22CQCN10-B 03 10.0 7.0 7.5 7.5 7.7
B22DCCN579 Nguyễn Văn Nhất D22CQCN03-B 03 8.5 7.0 9.0 6.5 7.1
B22DCAT219 Phạm Tiến Phát D22CQAT03-B 03 7.5 6.0 5.5 5.0 5.5
B22DCCN616 Nguyễn Thanh Phong D22CQCN04-B 03 9.0 5.0 8.0 7.5 7.2
B22DCCN621 Nguyễn Quang Phú D22CQCN09-B 03 10.0 7.5 8.5 8.0 8.2
B22DCCN623 Nguyễn Văn Phú D22CQCN11-B 03 6.0 4.5 5.0 5.0 5.0
B22DCAT222 Cù Hoàng Phúc D22CQAT02-B 03 6.0 6.0 6.5 7.5 7.0
B22DCCN691 Hoàng Tuấn Sơn D22CQCN07-B 03 5.5 5.0 7.5 0.0 2.3 Vi phạm quy chế
B22DCCN706 Võ Sỹ Tài D22CQCN10-B 03 6.5 6.5 7.0 9.0 8.1
B22DCAT255 Phạm Minh Tâm D22CQAT03-B 03 10.0 7.0 8.0 8.0 8.0
B22DCAT281 Nguyễn Thế Thanh D22CQAT01-B 03 6.5 6.5 8.0 6.0 6.4
B22DCCN792 Ma Quyết Thành D22CQCN12-B 03 5.0 5.0 6.5 4.0 4.6
B22DCAT283 Phạm Đức Thành D22CQAT03-B 03 8.0 5.0 6.5 5.0 5.5
B22DCAT284 Trương Đức Thành D22CQAT04-B 03 5.0 5.0 4.0 0.0 1.9
B22DCCN802 Vũ Minh Thành D22CQCN10-B 03 10.0 8.0 9.5 8.5 8.7
B22DCCN847 Nguyễn Tiến Thực D22CQCN07-B 03 10.0 9.0 9.0 9.0 9.1
B22DCCN737 Trương Vũ Khánh Toàn D22CQCN05-B 03 5.0 5.0 5.0 0.0 2.0
B22DCAT303 Nguyễn Khắc Trí D22CQAT03-B 03 7.5 6.5 7.0 7.5 7.3
B22DCCN862 Hoàng Minh Trọng D22CQCN10-B 03 10.0 6.5 8.0 7.5 7.6
B22DCCN866 Vương Đức Trọng D22CQCN02-B 03 10.0 8.5 8.5 6.5 7.5
B22DCCN757 Nguyễn Anh Tuấn D22CQCN01-B 03 7.0 7.0 7.0 5.0 5.8
B19DCCN622 Đỗ Trí Tuệ D19HTTT4 03 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐK DT
B22DCCN007 Trần Quốc An D22CQCN07-B 04 10.0 9.5 9.5 8.0 8.7
B22DCAT015 Lương Quang Anh D22CQAT03-B 04 10.0 7.5 8.5 0.0 3.4
B22DCCN027 Nguyễn Đức Anh D22CQCN03-B 04 10.0 8.0 8.5 8.5 8.6
B22DCCN037 Nguyễn Việt Anh D22CQCN01-B 04 6.5 7.0 7.5 0.0 2.8
B22DCCN051 Đặng Ngọc Bách D22CQCN03-B 04 10.0 8.0 9.0 6.0 7.1
B22DCCN057 Phan Văn Bang D22CQCN09-B 04 8.0 8.0 7.0 5.0 6.1
B22DCAT028 Lê Đình Bảo D22CQAT04-B 04 6.0 8.5 8.5 0.0 3.2 Vi phạm quy chế
B22DCAT031 Nguyễn Kim Bảo D22CQAT03-B 04 10.0 7.0 8.5 9.0 8.7
B22DCCN083 Nguyễn Thế Bình D22CQCN11-B 04 6.5 7.0 7.0 5.0 5.8
B22DCAT043 Đào Đức Chính D22CQAT03-B 04 10.0 8.0 8.5 5.5 6.8
B20DCAT019 Bùi Mạnh Cường D20CQAT03-B 04 10.0 6.5 6.0 6.5 6.8
B22DCAT039 Hồ Mậu Cường D22CQAT03-B 04 10.0 6.0 7.0 5.5 6.2
B22DCCN098 Nguyễn Khắc Cường D22CQCN02-B 04 7.0 6.5 6.0 0.0 2.6
B22DCCN118 Điêu Văn Diện D22CQCN10-B 04 6.5 5.0 4.0 0.0 2.1
B22DCCN119 Nguyễn Công Duẩn D22CQCN11-B 04 10.0 6.5 7.0 6.0 6.6
B22DCCN131 Nguyễn Đình Dũng D22CQCN11-B 04 10.0 8.0 8.5 8.5 8.6
B22DCCN145 Đào Đức Duy D22CQCN01-B 04 10.0 9.0 9.5 8.0 8.6
B22DCCN179 Nguyễn Thọ Đan D22CQCN11-B 04 5.5 6.5 6.5 5.0 5.5
B22DCCN180 Bùi Văn Đạt D22CQCN12-B 04 10.0 6.5 7.5 5.0 6.1
B22DCCN183 Đặng Tiến Đạt D22CQCN03-B 04 10.0 7.0 9.0 5.0 6.3
B22DCCN188 Lê Tiến Đạt D22CQCN08-B 04 5.0 7.0 6.0 0.0 2.5
B22DCAT078 Trần Tiến Đạt D22CQAT02-B 04 9.0 6.0 6.0 5.5 6.0
B22DCAT095 Phạm Minh Đức D22CQAT03-B 04 5.0 6.0 7.0 0.0 2.4
B22DCCN240 Phạm Minh Đức D22CQCN12-B 04 5.5 7.0 7.5 6.5 6.6
B22DCAT098 Lê Tiến Trường Giang D22CQAT02-B 04 5.0 5.0 5.0 6.0 5.6
B22DCAT099 Nguyễn Hán TrườngGiang D22CQAT03-B 04 7.0 5.5 5.5 8.0 7.2
B22DCCN249 Nguyễn Thị Hương Giang D22CQCN09-B 04 7.0 7.0 9.5 5.0 6.1
B22DCCN260 Đinh Hoàng Hải D22CQCN08-B 04 7.0 8.0 7.5 5.0 6.1
B22DCCN276 Dương Thị Hồng Hạnh D22CQCN12-B 04 8.0 7.0 6.0 7.5 7.3
B22DCCN293 Trần Đình Hiến D22CQCN05-B 04 8.5 6.5 8.0 6.0 6.6
B22DCAT113 Lê Quang Hiệp D22CQAT01-B 04 6.0 6.5 5.0 0.0 2.4
B22DCCN298 Nguyễn Hoàng Hiệp D22CQCN10-B 04 10.0 9.0 10.0 9.0 9.2
B22DCCN325 Hoàng Minh Hòa D22CQCN01-B 04 8.0 7.0 7.5 5.0 6.0
B22DCAT124 Phạm Đức Hoàn D22CQAT04-B 04 5.0 6.0 6.0 0.0 2.3
B22DCCN335 Nguyễn Đắc Hoàng D22CQCN11-B 04 10.0 7.5 7.0 5.0 6.2
B22DCCN346 Phùng Văn Hoàng D22CQCN10-B 04 8.0 8.5 8.0 8.0 8.1
B22DCCN350 Trần Việt Hoàng D22CQCN02-B 04 8.0 7.0 6.5 5.0 5.9
B22DCCN376 Bùi Quang Huy D22CQCN04-B 04 8.0 7.0 6.0 7.5 7.3
B22DCAT141 Đoàn Viết Huy D22CQAT01-B 04 10.0 6.5 6.5 5.0 6.0
B22DCAT144 Nguyễn Quang Huy D22CQAT04-B 04 10.0 7.0 6.0 8.5 8.1
B22DCCN395 Phùng Bá Huy D22CQCN11-B 04 5.5 7.0 6.5 5.0 5.6
B22DCCN411 Ngô Tiến Hưng D22CQCN03-B 04 10.0 9.0 9.5 8.0 8.6
B22DCCN418 Nguyễn Xuân Hưng D22CQCN10-B 04 10.0 9.0 9.0 8.0 8.5
B22DCCN431 Phạm Trung Kiên D22CQCN11-B 04 8.0 8.0 7.5 5.0 6.2
B22DCCN435 Ngô Đắc Tuấn Kiệt D22CQCN03-B 04 10.0 9.0 9.5 9.5 9.5
B22DCCN482 Trịnh Quang Lâm D22CQCN02-B 04 10.0 8.5 9.0 5.0 6.6
B22DCCN485 Dương Phan Bảo Linh D22CQCN05-B 04 7.5 6.0 6.5 6.5 6.5
B22DCCN489 Lê Cao Ngọc Linh D22CQCN09-B 04 7.0 8.5 7.5 5.0 6.2
B22DCCN518 Tòng Thị Mai D22CQCN02-B 04 8.0 5.0 6.0 5.0 5.4
B22DCCN525 Đặng Tuấn Minh D22CQCN09-B 04 6.5 7.0 6.0 5.5 6.0
B22DCCN588 Bùi Thế Vĩnh Nguyên D22CQCN12-B 04 10.0 9.0 10.0 9.5 9.5
B22DCCN594 Trần Trung Nguyên D22CQCN06-B 04 5.0 5.5 4.0 0.0 2.0
B22DCCN606 Đỗ Thị Kim Oanh D22CQCN06-B 04 8.0 7.0 9.5 6.5 7.1
B22DCCN637 Nguyễn Thị Thu Phương D22CQCN01-B 04 10.0 7.5 8.0 6.5 7.2
B22DCAT225 Nguyễn Việt Phương D22CQAT01-B 04 7.0 6.5 6.0 4.0 5.0
B22DCCN643 Nguyễn Đình Đăng Quang D22CQCN07-B 04 6.5 5.0 6.0 5.0 5.3
B22DCCN645 Nguyễn Nhật Quang D22CQCN09-B 04 5.5 5.0 5.5 0.0 2.1
B22DCCN655 Bùi Minh Quân D22CQCN07-B 04 5.0 5.0 5.0 4.0 4.4
B22DCCN676 Nguyễn Viết Quyền D22CQCN04-B 04 10.0 9.0 10.0 9.0 9.2
B22DCCN693 Ngô Đức Sơn D22CQCN09-B 04 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
B22DCCN702 Bùi Thái Sỹ D22CQCN06-B 04 10.0 9.5 10.0 8.0 8.7
B22DCCN704 Nguyễn Minh Tài D22CQCN08-B 04 6.5 6.5 8.0 0.0 2.8
B22DCCN716 Phạm Ngọc Tân D22CQCN08-B 04 5.5 6.0 7.0 0.0 2.5 Vi phạm quy chế
B22DCCN779 Đinh Văn Thái D22CQCN11-B 04 6.5 7.0 7.5 5.5 6.1
B22DCCN780 Lê Văn Thái D22CQCN12-B 04 5.0 3.0 3.0 Không đủ ĐK DT
B22DCCN790 Hoàng Hữu Thành D22CQCN10-B 04 7.0 8.5 9.0 8.0 8.1
B22DCCN794 Nguyễn Duy Thành D22CQCN02-B 04 6.0 6.5 7.0 0.0 2.6
B22DCCN805 Vương Thu Thảo D22CQCN01-B 04 10.0 7.5 9.0 9.5 9.1
B22DCAT290 Vũ Bá Thi D22CQAT02-B 04 8.5 7.0 7.0 5.0 6.0
B22DCAT295 Lê Cường Thịnh D22CQAT03-B 04 5.5 4.5 5.5 0.0 2.0
B22DCCN836 Nguyễn Quý Thọ D22CQCN08-B 04 7.0 6.5 7.5 0.0 2.8
B22DCCN886 Thái Đoàn Trường D22CQCN10-B 04 6.0 7.5 6.5 7.5 7.3
B22DCAT308 Trần Bá Trường D22CQAT04-B 04 5.5 7.0 7.0 0.0 2.7
B22DCCN895 Đinh Quốc Việt D22CQCN07-B 04 5.0 6.0 6.0 0.0 2.3
B22DCCN898 Nguyễn Xuân Việt D22CQCN10-B 04 10.0 6.5 6.0 0.0 2.9
B22DCCN913 Lê Anh Vũ D22CQCN01-B 04 8.5 7.5 8.0 5.5 6.5
B22DCCN922 Đỗ Quốc Vương D22CQCN10-B 04 6.5 7.0 7.5 5.0 5.8
B22DCPT001 Nguyễn Phúc Á D22CQPT01-B 07 6.0 7.0 7.5 5.0 5.8
B22DCPT007 Lê Trang Anh D22CQPT03-B 07 6.0 7.0 7.5 0.0 2.8 Vắng
B22DCPT009 Nguyễn Đức Anh D22CQPT01-B 07 10.0 9.5 9.0 0.0 3.8 Vi phạm quy chế
B22DCPT012 Nguyễn Thị Ngọc Anh D22CQPT04-B 07 6.5 5.0 7.0 0.0 2.4
B22DCPT013 Nguyễn Thị Vi Anh D22CQPT01-B 07 6.0 6.0 7.0 5.0 5.5
B22DCPT015 Nguyễn Việt Anh D22CQPT03-B 07 5.0 6.0 5.0 0.0 2.2
B22DCPT017 Tạ Thu Anh D22CQPT01-B 07 6.0 7.0 6.0 6.0 6.2
B22DCPT030 Lã Huyền Châu D22CQPT02-B 07 6.0 5.0 5.0 5.0 5.1
B22DCPT033 Nguyễn Trọng Chức D22CQPT01-B 07 9.0 8.5 9.0 0.0 3.5
B22DCPT025 Đỗ Thành Công D22CQPT01-B 07 6.0 7.0 6.5 5.0 5.7
B22DCPT037 Đỗ Mạnh Dũng D22CQPT01-B 07 6.5 7.0 8.0 0.0 2.9
B22DCPT040 Nguyễn Thành Duy D22CQPT04-B 07 6.5 6.5 6.0 5.5 5.9
B22DCPT042 Hoàng Tùng Dương D22CQPT02-B 07 6.0 6.0 5.0 0.0 2.3
B22DCPT043 Nguyễn Danh Dương D22CQPT03-B 07 8.0 6.0 8.0 5.5 6.1
B22DCPT044 Nguyễn Đắc Tùng Dương D22CQPT04-B 07 6.5 7.0 8.0 5.0 5.9
B22DCPT046 Nguyễn Tùng Dương D22CQPT02-B 07 8.0 6.5 6.0 0.0 2.7
B22DCPT052 Nguyễn Tiến Đạt D22CQPT04-B 07 6.0 6.0 6.0 5.0 5.4
B22DCPT054 Phạm Xuân Đạt D22CQPT02-B 07 8.0 6.0 6.0 0.0 2.6
B22DCPT056 Nguyễn Hải Đăng D22CQPT04-B 07 5.0 5.0 5.0 0.0 2.0
B22DCPT061 Nguyễn Mạnh Đức D22CQPT01-B 07 6.0 7.0 6.0 5.0 5.6
B22DCPT062 Vũ Anh Đức D22CQPT02-B 07 6.0 5.0 5.0 5.0 5.1
B22DCPT064 Lê Hương Giang D22CQPT04-B 07 6.5 7.5 8.5 5.0 6.0
B22DCPT066 Nguyễn Hiệp Giang D22CQPT02-B 07 6.0 6.0 6.0 5.0 5.4
B22DCPT071 Điền Ngọc Hải D22CQPT03-B 07 6.0 6.5 5.0 6.0 6.0
B22DCPT089 Lê Minh Hiếu D22CQPT01-B 07 6.5 6.5 5.0 4.5 5.2
B22DCPT090 Lê Trung Hiếu D22CQPT02-B 07 9.0 7.5 8.5 5.0 6.3
B22DCPT092 Phùng Trần Hiếu D22CQPT04-B 07 6.0 4.0 4.0 0.0 1.8
B22DCPT102 Lương Bá Hùng D22CQPT02-B 07 6.0 5.0 5.5 0.0 2.2
B22DCPT113 Nguyễn Khánh Huyền D22CQPT01-B 07 6.0 4.0 4.0 0.0 1.8 Vắng
B20DCCN343 Nguyễn Trần Quốc Hưng D20HTTT3 07 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐK DT
B22DCPT145 Giang Hoàng Long D22CQPT01-B 07 10.0 8.0 7.5 9.5 9.1
B22DCPT150 Trịnh Đức Long D22CQPT02-B 07 6.5 7.5 5.0 5.0 5.7
B22DCPT160 Lê Doãn Mạnh D22CQPT04-B 07 10.0 9.0 9.0 9.0 9.1
B22DCPT161 Nguyễn Tiến Mạnh D22CQPT01-B 07 9.0 7.0 7.5 7.0 7.3
B22DCPT165 Đặng Trần Quốc Minh D22CQPT01-B 07 6.0 5.0 4.5 0.0 2.1
B22DCPT166 Đỗ Hoàng Minh D22CQPT02-B 07 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0
B22DCPT173 Vũ Nhật Minh D22CQPT01-B 07 6.0 6.0 7.5 0.0 2.6
B22DCPT187 Hồ Diệu Ngân D22CQPT03-B 07 6.0 7.0 6.0 5.0 5.6
B22DCPT189 Chu Trần Anh Ngọc D22CQPT01-B 07 6.0 8.0 8.0 5.0 6.0
B22DCPT192 Nguyễn Thị Minh Ngọc D22CQPT04-B 07 6.5 4.0 5.0 0.0 2.0
B22DCPT196 Đặng Thị Thu Nguyệt D22CQPT04-B 07 6.0 5.0 6.0 0.0 2.2
B22DCPT206 Bùi Huy Phúc D22CQPT02-B 07 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐK DT
B22DCPT208 Phạm Mạnh Phúc D22CQPT04-B 07 7.0 8.5 8.5 6.5 7.2
B22DCPT212 Nguyễn Minh Phương D22CQPT04-B 07 8.0 6.5 6.0 5.0 5.7
B22DCPT213 Phạm Thị Thu Phương D22CQPT01-B 07 6.0 5.0 6.0 0.0 2.2
B22DCPT216 Vũ Viết Quảng D22CQPT04-B 07 9.0 9.0 8.5 8.5 8.7
B22DCPT267 Nguyễn Ái Thu D22CQPT03-B 07 5.0 6.0 6.5 0.0 2.4
B22DCPT268 Nguyễn Đức Thuận D22CQPT04-B 07 6.0 7.5 6.0 5.0 5.7
B22DCPT241 Nguyễn Văn Toàn D22CQPT01-B 07 6.0 7.0 5.0 5.0 5.5
B22DCPT282 Phạm Thị Thanh Trà D22CQPT02-B 07 6.5 5.0 5.0 5.0 5.2
B22DCPT289 Nguyễn Minh Trang D22CQPT01-B 07 7.0 5.0 5.0 5.0 5.2
B22DCPT290 Nguyễn Minh Trang D22CQPT02-B 07 6.0 6.0 6.0 5.0 5.4
B22DCPT300 Lê Xuân Trường D22CQPT04-B 07 6.0 7.0 6.0 0.0 2.6
B22DCPT248 Ngô Đức Anh Tuấn D22CQPT04-B 07 6.5 7.5 7.5 5.0 5.9
B22DCPT249 Nguyễn Duy Tuấn D22CQPT01-B 07 5.0 6.0 5.5 0.0 2.3 Vắng
B22DCPT251 Đỗ Như Bách Tùng D22CQPT03-B 07 6.0 6.5 6.0 0.0 2.5
B22DCPT253 Nguyễn Hoàng Tùng D22CQPT01-B 07 6.5 6.5 7.5 0.0 2.7
B22DCPT302 Phùng Anh Văn D22CQPT02-B 07 8.5 5.0 6.5 7.5 7.0
B22DCPT305 Lê Xuân Việt D22CQPT01-B 07 6.0 8.0 5.0 0.0 2.7
B22DCPT307 Tống Quang Việt D22CQPT03-B 07 9.0 8.0 8.5 7.0 7.6
B22DCPT309 Nguyễn Trần Vũ D22CQPT01-B 07 6.5 6.5 7.5 5.0 5.7
B22DCPT317 Đỗ Hoàng Yến D22CQPT01-B 07 6.0 5.0 5.0 0.0 2.1
B21DCDT033 Lê Tuấn Anh D21CQDT01-B 08 7.0 7.0 8.5 5.0 6.0
B21DCDT038 Nguyễn Tuấn Anh D21CQDT02-B 08 5.0 5.0 5.0 0.0 2.0
B21DCDT005 Nguyễn Đức Bảo D21CQDT01-B 08 6.0 7.0 7.0 0.0 2.7
B21DCDT064 Trần Minh Diễn D21CQDT04-B 08 7.5 7.0 8.5 0.0 3.0
B21DCDT071 Đào Trung Dũng D21CQDT03-B 08 5.5 6.0 6.0 0.0 2.4
B21DCDT073 Lê Hùng Dũng D21CQDT01-B 08 6.5 7.0 8.0 5.0 5.9
B21DCDT078 Vương Thế Dũng D21CQDT02-B 08 8.0 6.5 8.0 5.0 5.9
B21DCDT052 Vũ Tiến Đại D21CQDT04-B 08 10.0 8.0 7.5 5.0 6.4
B21DCDT057 Lê Duy Đạt D21CQDT01-B 08 0.0 0.0 0.0 Không đủ ĐK DT
B21DCDT058 Nguyễn Đình Tuấn Đạt D21CQDT02-B 08 7.5 6.0 7.5 0.0 2.7
B21DCDT061 Nguyễn Trọng Đạt D21CQDT01-B 08 7.0 7.5 8.5 5.5 6.4
B21DCDT054 Lê Tiến Đăng D21CQDT02-B 08 6.5 6.0 7.0 4.0 5.0
B21DCDT066 Lê Minh Đức D21CQDT02-B 08 6.5 5.5 7.0 5.0 5.5
B21DCDT067 Lê Minh Đức D21CQDT03-B 08 6.0 6.0 7.5 5.0 5.6
B21DCDT070 Vũ Ngọc Đức D21CQDT02-B 08 6.5 5.0 5.5 0.0 2.2
B21DCDT083 Đào Thị Thúy Hà D21CQDT03-B 08 8.0 7.0 8.5 5.0 6.1
B21DCDT087 Lê Tuấn Hiệp D21CQDT03-B 08 9.0 6.0 7.5 7.0 7.1
B21DCDT091 Đỗ Minh Hiếu D21CQDT03-B 08 5.0 5.0 6.5 0.0 2.2
B21DCDT092 Ngô Trung Hiếu D21CQDT04-B 08 7.5 6.5 8.0 5.0 5.9
B21DCDT097 Lương Đức Hòa D21CQDT01-B 08 9.0 9.0 9.0 0.0 3.6
B21DCDT101 Nguyễn Việt Hoàng D21CQDT01-B 08 7.0 6.5 8.5 0.0 2.9
B21DCDT102 Phạm Văn Hoàng D21CQDT02-B 08 6.5 5.5 7.5 0.0 2.5
B21DCDT108 Đỗ Quang Huy D21CQDT04-B 08 7.5 6.0 8.0 0.0 2.8
B21DCDT109 Đỗ Quang Huy D21CQDT01-B 08 7.0 6.0 7.5 0.0 2.7
B21DCDT112 Nguyễn Công Huy D21CQDT04-B 08 7.0 7.0 8.0 0.0 2.9
B21DCDT113 Phạm Quang Huy D21CQDT01-B 08 6.5 5.0 7.5 0.0 2.4
B21DCDT105 Nguyễn Duy Việt Hưng D21CQDT01-B 08 7.5 6.0 8.0 5.5 6.1
N21DCDT041B Trần Thành Hưng D21CQDT01-B 08 6.5 7.0 7.5 0.0 2.8
B21DCDT014 Bùi Quang Khải D21CQDT02-B 08 5.0 6.5 7.5 0.0 2.6
B21DCDT124 Vũ Đăng Khoa D21CQDT04-B 08 8.0 7.0 9.0 0.0 3.1
B21DCDT125 Đặng Quang Khởi D21CQDT01-B 08 6.5 6.0 6.5 5.0 5.5
B21DCDT126 Nguyễn Vũ Kiên D21CQDT02-B 08 6.0 6.0 4.0 0.0 2.2
B21DCDT129 Nguyễn Ngọc Lâm D21CQDT01-B 08 6.5 7.5 8.5 0.0 3.0
B21DCDT131 Hoàng Thị Phương Linh D21CQDT03-B 08 6.5 5.0 5.0 5.0 5.2
B21DCDT132 Nguyễn Khoa Linh D21CQDT04-B 08 8.0 7.5 9.5 5.0 6.3
B21DCDT138 Nguyễn Thành Long D21CQDT02-B 08 6.0 6.0 7.0 5.0 5.5
B21DCDT142 Trần Đức Lương D21CQDT02-B 08 8.0 6.5 9.0 5.0 6.0
B21DCDT143 Bùi Hồng Lưu D21CQDT03-B 08 8.0 6.0 7.5 5.0 5.8
B21DCDT145 Phạm Đức Mạnh D21CQDT01-B 08 6.5 8.0 8.5 5.0 6.1
B21DCDT018 Dương Ngô Minh D21CQDT02-B 08 7.0 6.0 7.5 5.0 5.7
B21DCDT148 Đặng Hiếu Minh D21CQDT04-B 08 6.5 6.5 8.0 0.0 2.8
B21DCDT151 Trần Thành Minh D21CQDT03-B 08 10.0 7.5 8.5 5.0 6.4
B21DCDT156 Nguyễn Đức Nam D21CQDT04-B 08 7.5 6.5 8.5 5.0 5.9
B21DCDT163 Lê Minh Nhật D21CQDT03-B 08 6.5 6.0 8.0 5.0 5.7
B21DCDT167 Nguyễn Đình Phong D21CQDT03-B 08 8.0 6.0 6.5 5.0 5.7
B21DCDT169 Nguyễn Duy Phúc D21CQDT01-B 08 6.5 5.0 7.0 5.0 5.4
B21DCDT170 Tạ Hồng Phúc D21CQDT02-B 08 8.0 6.5 9.0 5.0 6.0
B21DCDT177 Nguyễn Minh Quang D21CQDT01-B 08 7.0 6.5 8.5 0.0 2.9
B21DCDT179 Phạm Minh Quang D21CQDT03-B 08 6.5 7.0 8.0 5.0 5.9
B21DCDT181 Trần Minh Quang D21CQDT01-B 08 6.5 6.0 7.0 0.0 2.6
B21DCDT171 Đặng Duy Hải Quân D21CQDT03-B 08 6.5 5.0 7.0 0.0 2.4
B21DCDT182 Đàm Phú Quốc D21CQDT02-B 08 7.5 6.0 8.0 5.0 5.8
B21DCDT185 Nguyễn Văn Quý D21CQDT01-B 08 5.5 6.5 7.0 0.0 2.6
B21DCDT188 Nguyễn Thế Quyết D21CQDT04-B 08 7.5 6.0 7.5 0.0 2.7
B21DCDT189 Hoàng Mạnh Quỳnh D21CQDT01-B 08 9.0 7.5 9.0 5.0 6.3
B21DCDT193 Nguyễn Hữu Sơn D21CQDT01-B 08 5.0 6.0 6.5 0.0 2.4
B21DCDT198 Đặng Anh Tài D21CQDT02-B 08 8.0 6.0 9.0 5.0 5.9
B21DCDT201 Nguyễn Hoàng Tâm D21CQDT01-B 08 10.0 8.0 9.0 5.0 6.5
B21DCDT202 Vũ Văn Tâm D21CQDT02-B 08 7.5 6.5 8.5 5.0 5.9
B21DCDT209 Nguyễn Công Thành D21CQDT01-B 08 8.0 8.0 9.0 5.0 6.3
B21DCDT214 Đỗ Tuấn Thịnh D21CQDT02-B 08 5.5 6.0 6.0 5.0 5.4
B21DCDT220 Tạ Việt Tiến D21CQDT04-B 08 7.0 6.0 8.0 5.0 5.7
B21DCDT225 Lê Thành Trung D21CQDT01-B 08 7.5 7.5 8.5 5.0 6.1
B21DCDT243 Phạm Hồng Văn D21CQDT03-B 08 10.0 6.5 7.5 7.0 7.3
B21DCDT028 Bùi Thành Vinh D21CQDT04-B 08 7.0 6.0 7.5 5.0 5.7
B21DCDT245 Nguyễn Thành Vinh D21CQDT01-B 08 7.0 6.0 7.0 5.0 5.6
B22DCAT010 Đỗ Minh Anh D22CQAT02-B 09 8.0 7.0 7.0 7.0 7.1
B22DCCN035 Nguyễn Thị Thu Anh D22CQCN11-B 09 7.0 6.0 8.0 5.0 5.7
B22DCCN040 Phạm Quốc Anh D22CQCN04-B 09 7.0 7.0 5.0 4.0 5.0
B22DCCN047 Lê Thùy Ánh D22CQCN11-B 09 8.5 6.0 8.0 6.0 6.5
B22DCCN056 Trịnh Lê Xuân Bách D22CQCN08-B 09 8.0 7.0 8.0 5.0 6.0
B22DCCN060 Đặng Quân Bảo D22CQCN12-B 09 7.0 8.5 8.5 6.5 7.2
B22DCCN091 Vũ Bá Cương D22CQCN07-B 09 7.0 4.0 4.0 5.0 4.9
B22DCCN095 Ngô Quang Cường D22CQCN11-B 09 10.0 9.0 10.0 7.0 8.0
B22DCCN121 Bùi Mạnh Dũng D22CQCN01-B 09 6.0 4.0 4.5 0.0 1.9
B22DCCN132 Nguyễn Mạnh Dũng D22CQCN12-B 09 9.0 7.0 8.5 5.0 6.2
B22DCCN144 Dương Khánh Duy D22CQCN12-B 09 8.0 6.0 7.0 5.5 6.0
B22DCCN154 Nguyễn Văn Duy D22CQCN10-B 09 9.0 7.0 7.0 7.5 7.5
B22DCCN189 Lê Thành Đạt D22CQCN09-B 09 6.0 7.5 8.5 0.0 3.0
B22DCCN192 Ngô Bá Đạt D22CQCN12-B 09 7.0 6.5 6.0 5.0 5.6
B22DCCN196 Nguyễn Tiến Đạt D22CQCN04-B 09 7.0 7.5 7.0 0.0 2.9
B22DCCN199 Nguyễn Văn Đạt D22CQCN07-B 09 10.0 8.5 9.0 6.0 7.2
B22DCCN216 Lại Duy Đông D22CQCN12-B 09 5.0 7.0 7.0 5.0 5.6
B22DCCN218 Bùi Ngọc Đức D22CQCN02-B 09 9.0 6.0 7.5 5.0 5.9
B22DCCN222 Đào Trung Đức D22CQCN06-B 09 7.0 6.5 6.0 4.0 5.0
B22DCCN228 Lê Văn Đức D22CQCN12-B 09 6.0 5.5 6.0 0.0 2.3
B22DCCN232 Ngô Minh Đức D22CQCN04-B 09 4.0 4.0 4.0 Không đủ ĐK DT
B22DCCN236 Nguyễn Văn Đức D22CQCN08-B 09 5.0 5.0 6.5 5.5 5.5
B22DCCN244 Phạm Văn Đức D22CQCN04-B 09 8.0 7.0 7.0 3.5 5.0
B22DCCN252 Nguyễn Văn Giáp D22CQCN12-B 09 7.0 7.5 8.0 4.5 5.7
B22DCCN253 Đặng Thị Hà D22CQCN01-B 09 10.0 9.0 9.5 5.0 6.8
B22DCCN259 Nguyễn Thu Hà D22CQCN07-B 09 10.0 9.5 9.0 5.5 7.1
B22DCCN271 Nguyễn Xuân Hải D22CQCN07-B 09 8.0 5.5 7.0 5.0 5.6
B22DCCN281 Vũ Thị Thu Hằng D22CQCN05-B 09 7.0 8.0 7.5 3.5 5.2
B22DCAT114 Trần Đức Hiệp D22CQAT02-B 09 8.0 6.0 5.0 5.0 5.5
B22DCCN300 Bùi Ngọc Hiếu D22CQCN12-B 09 8.0 9.0 9.0 8.0 8.3
B22DCCN302 Dương Văn Hiếu D22CQCN02-B 09 10.0 8.0 8.0 5.5 6.7
B22DCAT133 Trần Ngọc Huân D22CQAT01-B 09 7.0 6.0 5.0 5.0 5.4
B22DCCN370 Trần Việt Hùng D22CQCN10-B 09 9.0 8.0 7.5 5.0 6.3
B22DCCN377 Bùi Quang Huy D22CQCN05-B 09 8.5 7.0 8.0 0.0 3.1
B22DCCN393 Nguyễn Việt Huy D22CQCN09-B 09 10.0 9.5 10.0 8.5 9.0
B22DCCN416 Nguyễn Tuấn Hưng D22CQCN08-B 09 10.0 6.0 6.5 5.0 5.9
B22DCCN465 Lê Huy Nguyên Khôi D22CQCN09-B 09 6.0 4.0 6.0 4.0 4.4
B22DCCN470 Nguyễn Đức Khởi D22CQCN02-B 09 10.0 8.5 9.0 8.5 8.7
B22DCCN427 Đặng Xuân Kiên D22CQCN07-B 09 6.0 7.0 6.5 0.0 2.7
B22DCCN513 Dương Hải Lưu D22CQCN09-B 09 7.0 6.0 7.0 5.0 5.6
B22DCCN516 Nguyễn Tuyết Mai D22CQCN12-B 09 8.0 9.0 8.0 5.0 6.4
B22DCAT183 Cao Đức Mạnh D22CQAT03-B 09 8.0 8.0 7.5 0.0 3.2
B22DCCN523 Nguyễn Đức Mạnh D22CQCN07-B 09 10.0 9.0 8.0 8.5 8.7
B22DCAT186 Vũ Đức Mạnh D22CQAT02-B 09 9.0 7.5 8.5 0.0 3.3
B22DCCN529 Hà Quang Minh D22CQCN01-B 09 8.0 8.0 8.0 7.5 7.7
B22DCCN555 Lê Phương Nam D22CQCN03-B 09 8.0 9.0 8.5 7.5 8.0
B22DCCN561 Nguyễn Tuấn Nam D22CQCN09-B 09 6.0 8.0 7.5 0.0 3.0
B22DCCN600 Doãn Đức Nghĩa D22CQCN12-B 09 8.0 7.5 9.0 0.0 3.2
B22DCCN605 Hoàng Minh Nghĩa D22CQCN05-B 09 6.0 4.0 4.0 0.0 1.8
B22DCCN576 Mai Xuân Nhân D22CQCN12-B 09 9.0 7.5 7.0 5.0 6.1
B22DCCN607 Nguyễn Việt Pháp D22CQCN07-B 09 10.0 8.5 9.0 7.5 8.1
B22DCAT223 Đặng Văn Phúc D22CQAT03-B 09 8.0 7.5 6.0 0.0 2.9
B22DCCN641 Mai Thị Phượng D22CQCN05-B 09 10.0 9.0 8.5 6.5 7.6
B22DCCN642 Đinh Viết Quang D22CQCN06-B 09 8.5 7.5 7.0 5.5 6.4
B22DCCN646 Nguyễn Ngọc Quang D22CQCN10-B 09 8.5 7.0 6.0 5.0 5.9
B22DCCN689 Đào Ngọc Sơn D22CQCN05-B 09 9.0 7.0 8.0 8.5 8.2
B22DCCN694 Nguyễn Hải Sơn D22CQCN10-B 09 8.5 7.0 9.0 8.5 8.3
B22DCCN776 Bùi Thiên Thái D22CQCN08-B 09 8.0 6.0 5.0 5.0 5.5
B22DCCN782 Nguyễn Trần Minh Thái D22CQCN02-B 09 8.5 6.5 7.5 8.0 7.7
B22DCCN783 Nguyễn Văn Thái D22CQCN03-B 09 7.0 8.0 7.0 0.0 3.0
B22DCCN795 Nguyễn Nhật Thành D22CQCN03-B 09 8.5 9.0 9.0 8.5 8.7
B22DCCN801 Vũ Đức Thành D22CQCN09-B 09 10.0 8.5 9.0 9.0 9.0
B22DCCN806 Phan Thị Hồng Thắm D22CQCN02-B 09 8.0 9.0 9.5 6.5 7.5
B22DCCN842 Nguyễn Như Thuật D22CQCN02-B 09 7.0 7.5 9.5 0.0 3.2
B22DCCN722 Nguyễn Hữu Tiến D22CQCN02-B 09 6.0 4.5 6.0 7.0 6.3
B22DCCN725 Nguyễn Văn Tiến D22CQCN05-B 09 10.0 9.0 9.0 7.5 8.2
B22DCCN732 Lê Quốc Toàn D22CQCN12-B 09 6.0 6.5 6.0 5.0 5.5
B22DCCN735 Phạm Đức Toàn D22CQCN03-B 09 10.0 9.0 9.0 8.0 8.5
B22DCAT307 Nguyễn Huy Trung D22CQAT03-B 09 10.0 7.0 6.0 5.0 6.0
B22DCCN885 Nguyễn Thế Trường D22CQCN09-B 09 9.0 9.0 8.5 0.0 3.6
B22DCAT271 Vũ Hoàng Tuấn D22CQAT03-B 09 7.0 5.0 5.0 0.0 2.2
B22DCCN762 Lương Trí Tuệ D22CQCN06-B 09 6.0 6.5 4.0 0.0 2.3
B22DCCN774 Nguyễn Quang Tự D22CQCN06-B 09 5.0 6.0 6.0 6.0 5.9
B22DCAT311 Đặng Thị Hồng Vân D22CQAT03-B 09 7.0 6.0 8.0 6.5 6.6
B22DCCN904 Lê Vũ Thành Vinh D22CQCN04-B 09 8.5 6.5 5.0 5.0 5.7
B22DCCN906 Trương Quang Vinh D22CQCN06-B 09 8.0 6.0 7.0 0.0 2.7
B22DCCN003 Hoàng Thái An D22CQCN03-B 10 5.5 8.0 7.5 0.0 2.9
B22DCCN012 Đỗ Lý Minh Anh D22CQCN12-B 10 10.0 10.0 10.0 9.0 9.4
B22DCAT012 Hoàng Việt Anh D22CQAT04-B 10 9.0 5.5 6.5 6.5 6.6
B22DCCN036 Nguyễn Văn Anh D22CQCN12-B 10 5.5 7.0 7.0 0.0 2.7
B22DCCN078 Phan Văn Biên D22CQCN06-B 10 6.0 6.0 6.0 6.5 6.3
B22DCCN107 Nguyễn Thị Chi D22CQCN11-B 10 8.0 7.5 8.0 8.5 8.2
B22DCAT044 Đỗ Đức Chính D22CQAT04-B 10 8.0 8.0 9.5 7.0 7.6
B22DCCN094 Ngô Đức Tuấn Cường D22CQCN10-B 10 9.0 9.0 9.0 8.5 8.7
B22DCAT047 Đoàn Ngọc Dũng D22CQAT03-B 10 10.0 9.5 9.0 9.0 9.2
B22DCCN126 Lê Văn Dũng D22CQCN06-B 10 9.0 8.0 7.5 5.0 6.3
B22DCCN130 Mã Kim Dũng D22CQCN10-B 10 10.0 9.0 9.0 9.0 9.1
B22DCAT051 Nguyễn Đăng Dũng D22CQAT03-B 10 6.0 6.0 6.0 4.0 4.8
B22DCCN137 Phùng Đình Dũng D22CQCN05-B 10 6.5 5.0 5.5 5.0 5.2
B22DCCN141 Trần Trung Dũng D22CQCN09-B 10 10.0 8.0 7.5 3.5 5.5
B22DCCN146 Đặng Thế Duy D22CQCN02-B 10 6.0 7.0 7.0 0.0 2.7
B22DCAT056 Lê Anh Duy D22CQAT04-B 10 10.0 8.0 8.0 9.5 9.1
B22DCAT068 Phạm Hồng Dương D22CQAT04-B 10 10.0 9.0 10.0 9.5 9.5
B22DCCN170 Phạm Quang Dương D22CQCN02-B 10 7.0 8.0 8.5 5.0 6.2
B22DCCN174 Vũ Minh Dương D22CQCN06-B 10 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0
B22DCCN181 Cung Quốc Đạt D22CQCN01-B 10 7.0 7.5 7.5 5.0 6.0
B22DCCN184 Đỗ Thành Đạt D22CQCN04-B 10 9.5 6.0 7.5 8.5 8.0
B22DCAT073 Lê Thành Đạt D22CQAT01-B 10 10.0 9.5 10.0 5.5 7.2
B22DCAT096 Trần Văn Đức D22CQAT04-B 10 6.5 4.0 5.0 0.0 2.0
B22DCCN258 Nguyễn Hữu Hà D22CQCN06-B 10 7.0 7.0 7.5 6.0 6.5
B22DCAT109 Văn Thị Hải D22CQAT01-B 10 7.0 5.5 8.0 0.0 2.6
B22DCAT110 Dương Quang Hào D22CQAT02-B 10 10.0 10.0 9.5 9.0 9.4
B22DCCN292 Bùi Văn Hiến D22CQCN04-B 10 9.5 7.5 8.5 0.0 3.3
B22DCCN326 Ngô Xuân Hòa D22CQCN02-B 10 10.0 10.0 9.5 9.0 9.4
B22DCAT132 Phí Công Huân D22CQAT04-B 10 9.5 8.0 7.0 9.0 8.7
B22DCCN361 Hoàng Việt Hùng D22CQCN01-B 10 7.0 6.5 8.5 5.5 6.2
B22DCAT135 Lê Tuấn Hùng D22CQAT03-B 10 4.0 4.0 5.0 0.0 1.7
B22DCCN382 Lê Quang Huy D22CQCN10-B 10 7.0 6.0 6.5 5.0 5.6
B22DCCN385 Nguyễn Đức Huy D22CQCN01-B 10 8.0 7.5 8.0 9.5 8.8
B22DCCN398 Trần Quang Huy D22CQCN02-B 10 8.0 8.5 9.0 5.0 6.4
B22DCCN405 Phạm Thế Huynh D22CQCN09-B 10 5.0 5.0 8.0 0.0 2.3 Vắng
B22DCCN417 Nguyễn Võ Hưng D22CQCN09-B 10 10.0 7.5 9.0 7.0 7.6
B22DCCN423 Lại Thu Hương D22CQCN03-B 10 7.0 8.5 9.0 0.0 3.3
B22DCCN468 Vũ Trọng Khôi D22CQCN12-B 10 10.0 8.0 9.0 9.5 9.2
B22DCCN434 Vũ Nhân Kiên D22CQCN02-B 10 10.0 9.5 9.5 8.0 8.7
B22DCCN478 Nguyễn Đăng Lâm D22CQCN10-B 10 9.0 9.0 9.0 6.0 7.2
B22DCCN479 Nguyễn Đức Lâm D22CQCN11-B 10 9.5 7.5 8.0 9.0 8.7
B22DCCN496 Hoàng Hải Long D22CQCN04-B 10 6.0 9.0 9.0 9.0 8.7
B22DCCN498 Lưu Bảo Long D22CQCN06-B 10 6.5 7.0 6.5 9.0 8.1
B22DCCN524 Dương Nhật Minh D22CQCN08-B 10 10.0 10.0 9.0 8.0 8.7
B22DCCN582 Nguyễn Thị Ngân D22CQCN06-B 10 10.0 9.5 9.0 7.5 8.3
B22DCCN589 Hoàng Cao Nguyên D22CQCN01-B 10 10.0 10.0 10.0 8.5 9.1
B22DCCN575 Khuất Huy Nhân D22CQCN11-B 10 7.0 6.5 6.5 7.5 7.2
B22DCCN610 Lê Tuấn Phát D22CQCN10-B 10 9.5 8.0 9.0 5.0 6.5
B22DCCN633 Thái Hữu Phúc D22CQCN09-B 10 10.0 6.5 6.5 8.5 8.1
B22DCAT238 Nguyễn Văn Quân D22CQAT02-B 10 9.5 6.5 6.5 8.0 7.7
B22DCCN666 Nguyễn Văn Quân D22CQCN06-B 10 6.0 6.0 6.0 4.5 5.1
B22DCAT241 Phạm Thị Lệ Quyên D22CQAT01-B 10 10.0 8.0 9.0 7.5 8.0
B22DCAT248 Nguyễn Thanh Sơn D22CQAT04-B 10 5.5 7.5 8.0 5.0 5.9
B22DCCN697 Phạm Văn Sơn D22CQCN01-B 10 10.0 10.0 10.0 9.5 9.7
B22DCCN786 Nguyễn Mai Thanh D22CQCN06-B 10 10.0 9.0 10.0 0.0 3.8
B22DCCN796 Nguyễn Tân Thành D22CQCN04-B 10 5.0 6.0 7.0 0.0 2.4
B22DCAT285 Đỗ Thanh Thảo D22CQAT01-B 10 6.5 7.0 8.0 5.0 5.9
B22DCCN808 Đinh Công Thắng D22CQCN04-B 10 7.0 7.5 7.5 5.0 6.0
B22DCAT288 Nguyễn Việt Thắng D22CQAT04-B 10 7.0 6.0 7.0 4.5 5.3
B22DCCN817 Vũ Nguyễn Đức Thắng D22CQCN01-B 10 10.0 8.0 8.5 8.5 8.6
B22DCCN822 Bùi Ngọc Thiện D22CQCN06-B 10 8.0 7.5 9.5 5.0 6.3
B22DCCN834 Nguyễn Thế Thịnh D22CQCN06-B 10 10.0 10.0 10.0 9.5 9.7
B22DCCN839 Nguyễn Dương Thụ D22CQCN11-B 10 9.5 10.0 10.0 8.5 9.1
B22DCCN844 Phan Văn Thủy D22CQCN04-B 10 8.0 7.5 8.0 7.0 7.3
B22DCCN729 Đỗ Tiến Toàn D22CQCN09-B 10 5.0 6.5 7.5 0.0 2.6
B22DCAT259 Trần Đình Toàn D22CQAT03-B 10 6.0 6.0 6.0 0.0 2.4
B22DCCN850 Lữ Thị Kiều Trang D22CQCN10-B 10 7.5 6.5 8.0 4.5 5.6
B22DCAT300 Nguyễn Thị Quỳnh Trang D22CQAT04-B 10 7.5 8.0 9.0 0.0 3.3
B22DCCN861 Bùi Đình Trọng D22CQCN09-B 10 5.0 4.0 5.5 0.0 1.9
B22DCCN864 Nguyễn Tiến Trọng D22CQCN12-B 10 10.0 10.0 9.5 9.0 9.4
B22DCCN867 Lê Trần Trung D22CQCN03-B 10 9.0 9.0 9.0 5.0 6.6
B22DCCN870 Nguyễn Công Trung D22CQCN06-B 10 5.0 6.0 6.0 4.5 5.0
B22DCCN881 Nguyễn Đăng Trường D22CQCN05-B 10 8.0 7.0 6.0 4.5 5.5
B22DCAT264 Đinh Ngọc Tuấn D22CQAT04-B 10 6.5 6.0 6.5 0.0 2.5
B22DCCN894 Cao Đức Việt D22CQCN06-B 10 8.0 7.0 9.0 0.0 3.1
B22DCCN925 Mai Hoàng Xuân D22CQCN01-B 10 10.0 10.0 10.0 7.0 8.2

You might also like