Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Ảnh hưởng của lượng mẫu lấy cho một thí nghiệm đến độ chính xác của kết

quả có thể
được hiểu qua hai khái niệm chính: **độ chính xác** (accuracy) và **độ tin cậy**
(reliability).

1. **Độ chính xác (Accuracy)**:

- Độ chính xác phản ánh mức độ gần đúng giữa kết quả thí nghiệm và giá trị thực. Khi
lượng mẫu tăng, độ chính xác của kết quả thường tăng, do các sai số ngẫu nhiên được
giảm bớt.

2. **Độ tin cậy (Reliability)**:

- Độ tin cậy đề cập đến sự nhất quán của kết quả khi thí nghiệm được lặp lại nhiều lần.
Lượng mẫu lớn hơn giúp giảm bớt sự dao động ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết
quả.

### Ví dụ minh họa:

**Giả sử chúng ta muốn ước tính chiều cao trung bình của một nhóm học sinh trong một
trường học.**

- **Lượng mẫu nhỏ (n = 10):**

- Nếu chỉ lấy mẫu ngẫu nhiên 10 học sinh từ tổng số học sinh, kết quả có thể không
chính xác do có thể bị ảnh hưởng bởi các giá trị ngoại biên hoặc không đại diện cho toàn
bộ nhóm.

- Ví dụ: Nếu nhóm mẫu có nhiều học sinh cao hơn hoặc thấp hơn so với mức trung bình
chung, kết quả ước tính chiều cao trung bình sẽ bị lệch.

- **Lượng mẫu lớn (n = 100):**

- Nếu lấy mẫu ngẫu nhiên 100 học sinh, kết quả sẽ phản ánh chính xác hơn chiều cao
trung bình của toàn bộ nhóm học sinh.

- Với lượng mẫu lớn, các giá trị ngoại biên có ít ảnh hưởng hơn, và độ chính xác của
ước tính chiều cao trung bình sẽ cao hơn.
### Phân tích thống kê:

Để hiểu rõ hơn, ta có thể sử dụng các khái niệm thống kê như **sai số chuẩn (standard
error)** và **độ tin cậy của khoảng tin cậy (confidence interval)**.

- **Sai số chuẩn (Standard Error, SE):**

- SE giảm khi lượng mẫu tăng. SE được tính bằng công thức \( SE = \frac{\sigma}{\
sqrt{n}} \), trong đó \(\sigma\) là độ lệch chuẩn của tổng thể và \(n\) là kích thước mẫu.
Khi \(n\) tăng, SE giảm, nghĩa là ước tính sẽ chính xác hơn.

- **Độ tin cậy của khoảng tin cậy (Confidence Interval, CI):**

- Khoảng tin cậy thu hẹp khi lượng mẫu tăng. Ví dụ, với lượng mẫu lớn, khoảng tin cậy
95% của chiều cao trung bình sẽ hẹp hơn so với lượng mẫu nhỏ, cho thấy ước tính chiều
cao trung bình chính xác hơn.

### Kết luận:

Tóm lại, việc lấy lượng mẫu lớn hơn trong thí nghiệm giúp tăng độ chính xác và độ tin
cậy của kết quả. Điều này giảm thiểu sai số ngẫu nhiên và tạo ra ước tính tốt hơn về giá
trị thực. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc lấy mẫu quá lớn có thể không thực tế hoặc không
cần thiết trong một số trường hợp do hạn chế về thời gian và tài nguyên.
Vấn đề đạo đức trong nghiên cứu khoa học hiện diện ở tất cả các bước của quá trình
nghiên cứu. Dưới đây là một ví dụ minh họa từng bước của quá trình nghiên cứu cùng
với các vấn đề đạo đức tương ứng:

### Bước 1: Hình thành câu hỏi nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu

- **Vấn đề đạo đức**: Lựa chọn câu hỏi nghiên cứu không gây hại hoặc không xúc
phạm đến bất kỳ nhóm người nào. Thiết kế nghiên cứu cần đảm bảo tính minh bạch và
công bằng.

- **Ví dụ**: Một nghiên cứu về tác động của một loại thuốc mới trên bệnh nhân cần đảm
bảo rằng câu hỏi nghiên cứu không nhằm mục đích lợi ích riêng của nhà nghiên cứu hoặc
nhà tài trợ, mà thật sự mang lại lợi ích cho bệnh nhân.

### Bước 2: Xin phép và thu thập dữ liệu

- **Vấn đề đạo đức**: Thu thập dữ liệu cần có sự đồng ý từ các đối tượng tham gia và
bảo vệ quyền riêng tư của họ.

- **Ví dụ**: Khi nghiên cứu về hành vi tiêu dùng, các nhà nghiên cứu cần thông báo đầy
đủ cho người tham gia về mục đích của nghiên cứu và phải nhận được sự đồng ý của họ
trước khi thu thập dữ liệu cá nhân.

### Bước 3: Phân tích dữ liệu

- **Vấn đề đạo đức**: Phân tích dữ liệu phải trung thực và không được làm sai lệch kết
quả để đạt được mục tiêu cá nhân.

- **Ví dụ**: Trong một nghiên cứu y khoa, nếu một nhà nghiên cứu cố tình loại bỏ
những dữ liệu không ủng hộ giả thuyết của mình, điều này sẽ dẫn đến kết luận sai lệch và
có thể gây hại cho người bệnh.

### Bước 4: Công bố kết quả


- **Vấn đề đạo đức**: Công bố kết quả nghiên cứu cần đảm bảo tính trung thực, không
giấu giếm hay thay đổi dữ liệu, và phải công nhận các nguồn tài trợ và đóng góp của các
cộng tác viên.

- **Ví dụ**: Một nhà nghiên cứu không được phép tự nhận toàn bộ công lao về một phát
hiện nếu đó là kết quả của sự hợp tác nhóm. Họ cũng phải công khai các xung đột lợi ích
nếu có.

### Bước 5: Sử dụng và ứng dụng kết quả nghiên cứu

- **Vấn đề đạo đức**: Kết quả nghiên cứu phải được sử dụng một cách có trách nhiệm
và không gây hại cho xã hội hoặc môi trường.

- **Ví dụ**: Một nghiên cứu về năng lượng mới nếu phát hiện ra công nghệ gây hại cho
môi trường, nhà nghiên cứu cần phải thông báo và cân nhắc việc sử dụng công nghệ đó,
thay vì chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.

### Kết luận:

Tóm lại, vấn đề đạo đức trong nghiên cứu khoa học không chỉ giới hạn ở một bước nào
đó mà trải dài suốt quá trình nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu cần tuân thủ các nguyên tắc
đạo đức ở mọi bước để đảm bảo nghiên cứu của họ không chỉ chính xác mà còn mang lại
lợi ích thật sự cho xã hội.

You might also like